methyltrimethoxysilane (MTMS), methyltriethoxysilane (MTES) hoặc tiền chất muối silicate hòa tan như sodium silicate, aluminosilicates, calcium silicates. Quá trình tổng hợp silica aerogel được chia thành hai giai đoạn chính: tạo sol-gel và làm khô dung môi trong hệ gel. Giai đoạn tạo sol-gel bắt đầu bằng việc tạo một hệ sol, trong đó các hạt rắn được phân tán đều trong dung môi nước. Các hạt sol hình cầu hình thành từ phản ứng ngưng kết các phân tử Si(OR)4 với R có thể là H hoặc chuỗi alkyl, để tạo thành các cầu nối -Si- O-Si-. Kết quả là hình thành các hạt có kích thước phân bố từ 1-1000nm trong dung dịch. Sau đó, quá trình tạo gel xảy ra khi các hạt sol liên kết với nhau để tạo thành một mạng lưới 3D trong dung môi. Gel là một dạng polymer vô cơ tồn tại dưới dạng rắn trong chất lỏng. Giai đoạn làm bay hơi dung môi trong hệ gel xảy ra sau khi gel đã hình thành. Dung môi như ethanol được "nhốt" trong mạng lưới silica gel. Để tạo ra aerogel, dung môi cần được làm bay hơi khỏi mạng lưới gel mà không làm thay đổi cấu trúc và hình dạng của khối gel. Có các phương pháp đặc biệt như trích ly dung môi trong alcolgel bằng phương pháp siêu lỏng tới hạn (SCD), phương pháp làm khô dung môi ở áp suất khí quyển (APD) với sự biến tính bề mặt silica gel, và phương pháp làm khô dung môi bằng phương pháp đông lạnh. Hiện nay, phương pháp siêu lỏng tới hạn là phương pháp phổ biến nhất để tạo ra silica aerogel với chất lượng ổn định và có thể sử dụng cho nhiều loại sản phẩm khác nhau. Tuy nhiên, phương pháp làm khô dung môi ở áp suất khí quyển (APD) với sự biến tính bề mặt silica gel đang được chú ý và mở rộng vì nó có thể giảm giá thành sản phẩm và đơn giản hóa công nghệ sản xuất silica aerogel. Các hãng sản xuất như Cabot Corp (Hoa Kỳ) đã sử dụng phương pháp này để sản xuất một số loại silica aerogel. Samuel Stephens Kistler đã thành công trong việc tổng hợp silica aerogel từ thủy tinh lỏng vào năm 1931. Vào cuối những năm 1960, học trò của Kistler là Stanislaus Teichner đã nghiên cứu tổng hợp silica aerogel từ tetramethyorthosilicate (TMOS). Loại silica aerogel này có chất lượng tốt hơn, cấu trúc bền vững hơn và độ truyền ánh sáng tốt hơn so với silica aerogel tổng hợp từ thủy tinh lỏng. Sau đó, nhà máy đầu tiên để sản xuất silica aerogel được xây dựng tại Sjobo, Thụy Điển. Hệ thống trích ly dung môi của nhà máy này sử dụng methanol siêu lỏng và có dung tích tối đa là 3000 lít. Tuy nhiên, hệ thống vận hành gặp sự cố và gây ra một vụ nổ lớn, buộc nhà máy phải tạm dừng sản xuất. Vào năm 1983, Arlon Hunt đã đưa ra một cải tiến trong quá trình sản xuất silica aerogel bằng cách thay thế TMOS độc hại bằng tetraethyorthosilicate (TEOS) ít độc hại và an toàn hơn. Ngoài ra, methanol siêu lỏng đã được thay thế bằng CO2 siêu lỏng, giảm áp suất hoạt động của hệ thống trích ly. Điều này giúp giảm nguy cơ gây nổ trong quá trình sản xuất. Các nhà máy sản xuất silica aerogel đầu tiên sau đó được thành lập và hoạt động, bao gồm Aspen Systems (Hoa Kỳ), BASF (Thụy Điển), Cabot Cooperation (Hoa Kỳ), v.v. Ban đầu, silica aerogel được tổng hợp từ thủy tinh lỏng, TEOS hoặc TMOS và có tính ưa nước do sự hiện diện của nhóm -OH trên bề mặt. Tuy nhiên, đặc tính này giới hạn ứng dụng thực tế của nó, vì silica aerogel sẽ bị phá hủy cấu trúc trong môi trường có độ ẩm cao. Do đó, các nhà khoa học đã nghiên cứu để thay đổi tính chất của silica aerogel từ ưa nước thành kị nước bằng cách thay thế các nhóm -OH bằng các nhóm - Si-(CH3)3 kị nước thông qua việc sử dụng trimethylsilyl chloride (TMCS). Trong quá trình xử lý bề mặt silica aerogel bằng TMCS, nhận thấy rằng các nhóm -Si- (CH3)3 đồng thời giúp giảm sức căng bề mặt của gel với dung môi, làm cho dung môi trong gel có thể bay hơi khi sấy khô ở áp suất khí quyển mà không cần sử dụng phương pháp trích ly dung môi siêu lỏng tới hạn. Silica aerogel ban đầu có dạng hạt hoặc miếng và được tổng hợp từ các tiền chất như TEOS và thủy tinh lỏng. Mặc dù có khả năng truyền ánh sáng cao, nhưng chúng cũng rất giòn và không thể duy trì cấu trúc trong quá trình sử dụng. Vìvậy, các nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu để cải thiện tính chất cơ học của silica aerogel. Một số phương pháp đã được sử dụng để tăng cường độ bền và độ dẻo của silica aerogel bao gồm: 1. Tăng cường cấu trúc: Các phương pháp này bao gồm việc sử dụng chất tạo kết cấu như polymer hoặc sợi sợi để tạo mạng lưới trong quá trình tổng hợp của silica aerogel. Cấu trúc mạng này giúp củng cố và tăng độ bền của silica aerogel. 2. Tạo thành composite: Sự kết hợp của silica aerogel với các vật liệu khác như polymer, sợi carbon, sợi thủy tinh hoặc kim loại có thể cải thiện tính chất cơ học của nó. Composite silica aerogel thường có độ bền cao hơn và khả năng chịu va đập tốt hơn. 3. Gắn kết hoá học: Một số phương pháp đã được sử dụng để tạo các liên kết hóa học giữa các hạt silica để tạo thành mạng lưới chặt chẽ hơn. Các phương pháp này bao gồm việc sử dụng chất kết dính hoặc phản ứng hóa học để gắn kết các hạt silica lại với nhau. 4. Sử dụng chất độn: Thêm các chất độn như polymer hoặc sợi vào quá trình tổng hợp của silica aerogel có thể cải thiện tính chất cơ học của nó. Các chất độn này giúp tăng độ bền và khả năng chịu va đập của silica aerogel. Các phương pháp này đã được nghiên cứu và áp dụng để cải thiện tính chất cơ học của silica aerogel. Tuy nhiên, việc cân nhắc giữa tính chất cơ học và tính chất khác như truyền ánh sáng và cách nhiệt vẫn đang được tiến hành để tìm ra sự cân bằng tốt nhất cho ứng dụng cụ thể. Ở Việt Nam, hiện chưa có nghiên cứu cụ thể về kỹ thuật tổng hợp silica aerogel cũng như ứng dụng của nó trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. Mặc dù tiềm năng ứng dụng của loại vật liệu này là rất lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt, nhưng cho đến nay chưa có nghiên cứu cụ thể nào được thực hiện trong nước. Trung tâm Nghiên cứu Tìm kiếm Thăm dò và Khai thác Dầu khí (EPC), Viện dầu khí đã đăng kí bằng sáng chế "Vật liệu gel khí (aerogel) dùng để hấp phụ dầu tràn và nước thải nhiễm dầu". Sản phẩm này được tổng hợp từ nguồn nguyên liệu TEOS có giá khá cao, lên đến 2 triệu đồng/lít, do đó sản phẩm thu được sẽ có giá thành cao. Tuy nhiên, vật liệu aerogel này không có hình dạng nhất định do tính giòn của nó, và do đó không thể tái sử dụng nhiều lần do cấu trúc vật liệu sẽ bị phá hủy khi gặp tác động ngoại lực. Tóm lại, hiện tại Việt Nam chưa có nghiên cứu cụ thể về kỹ thuật tổng hợp silica aerogel và ứng dụng của nó trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. Tuy nhiên, việc nghiên cứu và phát triển loại vật liệu này có tiềm năng rất lớn và có thể được thực hiện trong tương lai để đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp và môi trường tại Việt Nam. Hiện nay, dung dịch thủy tinh lỏng với công thức SiO2.Na2O đang được coi là một loại vật liệu tiềm năng để tổng hợp silica aerogel, thay thế nguồn nguyên liệu từ silicon alkoxide có giá thành cao. Trong nghiên cứu của chúng tôi, chúng tôi sử dụng dung dịch thủy tinh lỏng được cung cấp từ Nhà máy hóa chất Biên Hòa, có hàm lượng SiO2 là 28.8% và module SiO2/Na2O. Để tổng hợp silica aerogel, chúng tôi đã pha loãng dung dịch thủy tinh lỏng với nồng độ SiO2 khoảng 12%. Sau đó, chúng tôi sử dụng phương pháp sắc kí trao đổi ion để loại bỏ ion Na+ khỏi dung dịch thủy tinh lỏng loãng. Quá trình này được thực hiện bằng cách cho dung dịch thủy tinh lỏng chảy qua cột lọc chứa hạt nhựa trao đổi cation có gắn các gốc trao đổi HSO3- trên bề mặt để giữ lại ion Na+. Sau khi qua cột lọc, chúng tôi thu được dung dịch acid silicic có pH từ 2.5-3.5. Việc loại bỏ ion Na+ như vậy sẽ cải thiện tính chất của silica aerogel, bao gồm tăng cường độ chịu nén và tăng độ truyền suốt của vật liệu này. Dung dịch acid silicic thu được có cấu trúc phân tử Si(OH)4. Để điều chỉnh pH của dung dịch acid silicic về khoảng 5-7, chúng tôi sử dụng dung dịch amonium để phản ứng ngưng tụ nước có thể xảy ra. Trên cơ sở trên, chúng tôi đã trình bày phương pháp tổng hợp silica aerogel từ dung dịch thủy tinh lỏng với công thức SiO2.Na2O. Quá trình này có thể cải thiện tính chất của silica aerogel và tạo ra một vật liệu tiềm năng trong các ứng dụng vật liệu cách nhiệt và các lĩnh vực khác. Phản ứng ngưng tụ xảy ra ở pH từ 4-7 sẽ giúp hình thành hệ gel theo thời gian. Gel hình thành trên bề mặt chứa nhóm -OH, là nhóm ưa nước. Do đó, sức căng bề mặt của gel với dung môi nước bên trong gel là rất lớn. Điều này có thể làm cấu trúc của gel bị sụp đổ, tạo thành xerogel, nếu dung môi nước trong các lỗ xốp của gel bay hơi trong điều kiện thông thường. Để loại bỏ dung môi khỏi hệ gel ướt, cần tiến hành biến tính bề mặt gel để thay thế các nhóm -OH ưa nước bằng các nhóm kỵ nước như nhóm alkyl (-CH3). Việc này giảm sức căng bề mặt giữa gel và dung môi trong gel, cho phép quá trình bay hơi dung môi diễn ra dễ dàng ở áp suất khí quyển mà không cần sử dụng phương pháp trích ly dung môi siêu lỏng tới hạn. Trimethylchlorosilane (TMCS) được sử dụng như một chất biến tính bề mặt của silica gel. Quá trình biến tính xảy ra theo cơ chế phản ứng sau: ≡ Si–OH + (CH3)3–Si–Cl → ≡ Si–O–Si–(CH3)3 + HClTrong phản ứng trên, nhóm - Si–(CH3)3 thay thế phân tử H+. Đây là một nhóm chất không phân cực và giúp giảm sức căng bề mặt của silica gel. Phản ứng này diễn ra dễ dàng ở nhiệt độ phòng và áp suất khí quyển. Quá trình biến tính được thực hiện với sự có mặt của dung môi n- hexan và isopropanol (IPA). Dung môi n-hexan thay thế dung môi nước trong hệ gel, trong khi dung môi IPA giúp điều khiển vận tốc phản ứng để giảm phá hủy cấu trúc gel. Sau quá trình biến tính, thu được silica gel với bề mặt kỵ nước nhờ các nhóm -Si– (CH3)3, cùng với dung môi n-hexan có nhiệt độ bay hơi thấp (68°C).
Do đó, quá trình bay hơi dung môi n-hexan diễn ra dễ dàng theo nhiều bước bằng phương pháp sấy mà không cần nung, để thu được silica aerogel kỵ nước.