Professional Documents
Culture Documents
CLKD N3
CLKD N3
CLKD N3
TIỂU LUẬN
HỌC PHẦN
CHIẾN LƯỢC KINH DOANH TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Đề bài: Lập kế hoạch kinh doanh cho một doanh nghiệp thương mại
điện tử: Công ty cổ phần Y&B
Hà Nội, 2024
MỤC LỤC
2. Phân tích môi trường vĩ mô và cấu trúc ngành của sản phẩm kem chống nắng
Coccoon
2.1. Phân tích môi trường vĩ mô
Yếu tố kinh tế:
- Tăng trưởng kinh tế: Nền kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển nhanh
chóng, thu nhập bình quân đầu người tăng cao, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng cho các sản
phẩm chăm sóc da, bao gồm cả kem chống nắng, cũng gia tăng.
- Lạm phát: Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam tương đối ổn định trong những năm gần đây, tuy
nhiên giá cả nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất kem chống nắng có thể biến động, ảnh
hưởng đến giá thành sản phẩm.
- Thương mại quốc tế: Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, tạo điều
kiện thuận lợi cho xuất khẩu kem chống nắng sang các thị trường nước ngoài.
Yếu tố nhân khẩu:
- Dân số: Dân số Việt Nam đông và trẻ, cơ cấu dân số đang dần già hóa, đây là thị trường
tiềm năng cho các sản phẩm kem chống nắng.
- Giáo dục: Mức độ nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ da khỏi
tác hại của tia UV ngày càng cao, thúc đẩy nhu cầu sử dụng kem chống nắng.
- Phong cách sống: Phong cách sống năng động, ưa thích hoạt động ngoài trời cũng góp
phần gia tăng nhu cầu sử dụng kem chống nắng.
Yếu tố xã hội:
- Nhận thức về chăm sóc da: Nhận thức về tầm quan trọng của việc chăm sóc da ngày
càng tăng cao, đặc biệt là ở giới trẻ.
- Mạng xã hội: Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông và quảng bá
sản phẩm, giúp Cocoon tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả.
- Văn hóa: Văn hóa đề cao vẻ đẹp trắng sáng của làn da cũng là một yếu tố thúc đẩy nhu
cầu sử dụng kem chống nắng.
Yếu tố môi trường:
- Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu dẫn đến tình trạng tia UV tăng cường, khiến nhu cầu
sử dụng kem chống nắng càng trở nên cấp thiết hơn.
- Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm môi trường cũng là tác nhân gây hại cho da, khiến nhu
cầu sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da càng cao.
- Nhận thức về bảo vệ môi trường: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản
phẩm thân thiện với môi trường, đây là cơ hội cho Cocoon phát triển các dòng kem
chống nắng có bao bì tái chế hoặc sử dụng thành phần tự nhiên.
Yếu tố chính trị - pháp lý:
- Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ trợ doanh
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm, tạo điều kiện thuận lợi
cho Cocoon phát triển.
- Quy định về sản phẩm mỹ phẩm: Các quy định về sản phẩm mỹ phẩm ngày càng chặt
chẽ, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng, đây là cơ hội cho Cocoon khẳng
định uy tín thương hiệu.
- Hiệp định thương mại: Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, tạo điều
kiện thuận lợi cho xuất khẩu kem chống nắng sang các thị trường nước ngoài.
2.2. Cấu trúc ngành của kem chống nắng Cocoon
Ngành hàng:
- Ngành hàng mỹ phẩm: Kem chống nắng Cocoon thuộc ngành hàng mỹ phẩm, bao gồm
các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, nước hoa,...
- Phân ngành: Kem chống nắng Cocoon thuộc phân ngành chăm sóc da, bao gồm các sản
phẩm làm sạch da, dưỡng da, chống nắng,...
- Lĩnh vực: Kem chống nắng Cocoon thuộc lĩnh vực sản phẩm chống nắng, bao gồm kem
chống nắng dạng kem, dạng xịt, dạng gel,...
Chuỗi giá trị:
- Nghiên cứu và phát triển: Cocoon cần nghiên cứu và phát triển các công thức mới để
tạo ra sản phẩm kem chống nắng có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của người tiêu
dùng.
- Sản xuất: Cocoon có thể tự sản xuất kem chống nắng hoặc thuê gia công sản xuất từ các
nhà máy uy tín.
- Tiếp thị và bán hàng: Cocoon có thể bán kem chống nắng qua các kênh bán hàng trực
tiếp như cửa hàng, đại lý, hoặc bán hàng trực tuyến qua website, mạng xã hội,...
- Dịch vụ khách hàng: Cocoon cần cung cấp dịch vụ khách hàng tốt để đảm bảo sự hài
lòng của người tiêu dùng.
Các đối thủ cạnh tranh:
- Đối thủ trực tiếp: Các thương hiệu kem chống nắng khác trong nước như Anessa, Skin
Aqua, SJM,...
- Đối thủ gián tiếp: Các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng da, kem trang điểm,....
Khách hàng:
- Khách hàng cá nhân: Kem chống nắng Cocoon hướng đến khách hàng cá nhân ở mọi
lứa tuổi, giới tính, có nhu cầu bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Khách hàng doanh nghiệp: Cocoon có thể bán kem chống nắng cho các spa, thẩm mỹ
viện,...
Các yếu tố tác động đến ngành:
- Yếu tố kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, thu nhập bình quân đầu người, lạm phát,...
- Yếu tố nhân khẩu: Dân số, cơ cấu dân số, giáo dục, phong cách sống,...
- Yếu tố xã hội: Nhận thức về chăm sóc da, văn hóa, mạng xã hội,...
- Yếu tố môi trường: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường,...
- Yếu tố chính trị - pháp lý: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, quy định về sản phẩm mỹ
phẩm, hiệp định thương mại,...
- Sự phát triển của công nghệ: Công nghệ mới có thể giúp Cocoon cải thiện chất lượng
sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả marketing.
- Xu hướng tiêu dùng: Xu hướng tiêu dùng có thể thay đổi theo thời gian, Cocoon cần
theo dõi sát sao để điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp.
3. Dự báo xu hướng thị trường và đánh giá các cơ hội của sản phẩm kem chống nắng
Coccoon
3.1. Xu hướng thị trường
Hiện nay, thương mại điện tử đang là kênh bán hàng ngày càng phổ biến cho các
ngành hàng mỹ phẩm và sản phẩm kem chống nắng cũng không là ngoại lệ. Điều này rất
phù hợp với nhu cầu của giới trẻ - những người nhanh nhạy về thương mại điện tử và
luôn quan tâm đến lĩnh vực làm đẹp. Theo một báo cáo của Mordor Intelligence, thị
trường kem chống nắng Việt Nam dự kiến đạt 244,9 triệu USD vào năm 2026, với tốc độ
tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 9,4% trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2026.
Điều đó cho thấy nhu cầu sử dụng kem chống nắng ngày càng tăng. Đặc biệt, người tiêu
dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm kem chống nắng có nguồn gốc tự nhiên, an
toàn cho da và thân thiện với môi trường.
3.2. Cơ hội cho kem chống nắng Cocoon
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay được tin tưởng tại Việt Nam với các
sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý và cam kết về tính bền vững. Cocoon có nhiều rất
dòng kem chống nắng phù hợp với các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng, từ da dầu,
da khô đến da nhạy cảm. Với hệ thống kênh phân phối rộng khắp, Cocoon đã có mặt tại
các cửa hàng mỹ phẩm, drugstore và các sàn thương mại điện tử lớn trên toàn quốc.
Cocoon hoạt động marketing rất hiệu quả bằng cách thường xuyên triển khai các chương
trình khuyến mãi và quảng bá sản phẩm thu hút người tiêu dùng.
=> Tổng kết đánh giá: Hoạt động chiến lược được xây dựng bài bản, khoa học, có tính
khả thi cao và tiềm năng phát triển tốt.