CLKD N3

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 27

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ ĐỊA CHẤT

KHOA KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH

TIỂU LUẬN
HỌC PHẦN
CHIẾN LƯỢC KINH DOANH TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Đề bài: Lập kế hoạch kinh doanh cho một doanh nghiệp thương mại
điện tử: Công ty cổ phần Y&B

GV hướng dẫn: Nguyễn Đức Thắng


Nhóm thực hiện: 03
Họ và tên MSSV
Nguyễn Thị Thoa (nhóm trưởng) 2124011871
Nguyễn Kiều Linh 2124011916
Đỗ Ngọc Nhật 2124012131
Nguyễn Thị Thu Nguyên 2124011980
Nguyễn Phan Nhật Minh 2124012056
Vũ Thị Thảo Quyên 2124011691
Nguyễn Cẩm Ly 2124011996
Nguyễn Ngọc Hoa 2124012001
Nguyễn Thị Trang 2124012029
Nguyễn Thu Vân 2124012007

Hà Nội, 2024
MỤC LỤC

I. Xác định và phân tích với cơ hội thị trường................................................................3


1. Xác định và phân tích cơ hội thị trường....................................................................3
2. Phân tích môi trường vĩ mô và cấu trúc ngành của sản phẩm kem chống nắng
Coccoon............................................................................................................................4
3. Dự báo xu hướng thị trường và đánh giá các cơ hội của sản phẩm kem chống
nắng Coccoon..................................................................................................................7
II. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh...................................................................................8
1. Tầm nhìn......................................................................................................................8
2. Sứ mệnh.......................................................................................................................8
3. Giá trị cốt lõi................................................................................................................8
4. Mục tiêu chiến lược và kế hoạch hành động ngắn hạn............................................8
III. Phân tích và định vị thị trường mục tiêu..................................................................9
1. Xác định và phân đoạn thị trường mục tiêu..............................................................9
2. Phân tích hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu........................................10
3. Định vị sản phẩm kem chống nắng Cocoon trên thị trường...................................10
IV. Phát triển chiến lược kinh doanh.............................................................................12
1. Phân tích thị trường..................................................................................................12
2. Chiến lược kinh doanh..............................................................................................13
3. Đánh giá và lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp...........................................14
4. Chọn lựa các chiến lược TMĐT phù hợp với sản phẩm.........................................14
V. Hoạch định tài chính và nguồn lực............................................................................15
1. Dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận..................................................................15
2. Xác định nguồn lực cần thiết....................................................................................16
VI. Triển khai và quản lý dự án.....................................................................................17
1. Giai đoạn 1: Thu hút (1 tháng).................................................................................17
2. Giai đoạn 2: Trải nghiệm (2 tháng)..........................................................................19
3. Giai đoạn 3: Lan tỏa (liên tục)..................................................................................21
VII. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược.........................................................................23
1.Đánh giá mục tiêu chiến lược....................................................................................23
2. Đánh giá hiệu quả hoạt động thực thi chiến lược...................................................24
3. Đánh giá tác động của chiến lược............................................................................26
4. Đánh giá về hoạt động triển khai chiến lược...........................................................27
I. Xác định và phân tích với cơ hội thị trường
1. Giới thiệu chung về sản phẩm
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam nổi tiếng với các sản phẩm chiết xuất từ thiên
nhiên, an toàn cho da, đặc biệt là dòng sản phẩm kem chống nắng.
Sản phẩm kem chống nắng Cocoon tập trung vào các lĩnh vực sau:
 Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV:
- Chỉ số chống nắng cao: Hầu hết các sản phẩm kem chống nắng Cocoon đều có chỉ số
chống nắng SPF 50+, giúp bảo vệ da khỏi 98% tia UVB và 60% tia UVA, ngăn ngừa tình
trạng cháy nắng, sạm nám, lão hóa da do tác hại của tia UV.
- Thành phần chống nắng phổ rộng: Sử dụng các thành phần chống nắng tiên tiến như
Zinc Oxide, Titanium Dioxide, Avobenzone, Tinosorb S,... giúp bảo vệ da khỏi cả tia
UVA và UVB.
- Khả năng chống nước và mồ hôi tốt: Giúp duy trì hiệu quả bảo vệ da lâu dài, ngay cả
khi tham gia các hoạt động ngoài trời.
 Dưỡng da:
- Bổ sung dưỡng chất cho da: Các sản phẩm kem chống nắng Cocoon thường được bổ
sung các dưỡng chất như vitamin E, lô hội, trà xanh,... giúp dưỡng ẩm, làm dịu da, chống
oxy hóa và cải thiện tình trạng da.
- Phù hợp với nhiều loại da: Cocoon có đa dạng các dòng kem chống nắng dành cho da
khô, da dầu, da mụn, da nhạy cảm,... giúp đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng khách
hàng.
 An toàn cho da:
- Thành phần thiên nhiên: Sử dụng các nguyên liệu thiên nhiên lành tính, an toàn cho da,
không gây kích ứng.
- Không chứa paraben, silicone, cồn: Giúp giảm thiểu nguy cơ gây hại cho da.
- Được kiểm nghiệm da liễu: Đảm bảo an toàn cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
 Giá cả hợp lý:
- So với các sản phẩm kem chống nắng có chất lượng tương đương trên thị trường, kem
chống nắng Cocoon có mức giá khá hợp lý, phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng Việt
Nam.
=> Nhờ những ưu điểm trên, kem chống nắng Cocoon đã trở thành lựa chọn hàng đầu
của nhiều người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là những người yêu thích mỹ phẩm thiên
nhiên và an toàn cho da.

2. Phân tích môi trường vĩ mô và cấu trúc ngành của sản phẩm kem chống nắng
Coccoon
2.1. Phân tích môi trường vĩ mô
 Yếu tố kinh tế:
- Tăng trưởng kinh tế: Nền kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển nhanh
chóng, thu nhập bình quân đầu người tăng cao, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng cho các sản
phẩm chăm sóc da, bao gồm cả kem chống nắng, cũng gia tăng.
- Lạm phát: Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam tương đối ổn định trong những năm gần đây, tuy
nhiên giá cả nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất kem chống nắng có thể biến động, ảnh
hưởng đến giá thành sản phẩm.
- Thương mại quốc tế: Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, tạo điều
kiện thuận lợi cho xuất khẩu kem chống nắng sang các thị trường nước ngoài.
 Yếu tố nhân khẩu:
- Dân số: Dân số Việt Nam đông và trẻ, cơ cấu dân số đang dần già hóa, đây là thị trường
tiềm năng cho các sản phẩm kem chống nắng.
- Giáo dục: Mức độ nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ da khỏi
tác hại của tia UV ngày càng cao, thúc đẩy nhu cầu sử dụng kem chống nắng.
- Phong cách sống: Phong cách sống năng động, ưa thích hoạt động ngoài trời cũng góp
phần gia tăng nhu cầu sử dụng kem chống nắng.
 Yếu tố xã hội:
- Nhận thức về chăm sóc da: Nhận thức về tầm quan trọng của việc chăm sóc da ngày
càng tăng cao, đặc biệt là ở giới trẻ.
- Mạng xã hội: Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông và quảng bá
sản phẩm, giúp Cocoon tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả.
- Văn hóa: Văn hóa đề cao vẻ đẹp trắng sáng của làn da cũng là một yếu tố thúc đẩy nhu
cầu sử dụng kem chống nắng.
 Yếu tố môi trường:
- Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu dẫn đến tình trạng tia UV tăng cường, khiến nhu cầu
sử dụng kem chống nắng càng trở nên cấp thiết hơn.
- Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm môi trường cũng là tác nhân gây hại cho da, khiến nhu
cầu sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da càng cao.
- Nhận thức về bảo vệ môi trường: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản
phẩm thân thiện với môi trường, đây là cơ hội cho Cocoon phát triển các dòng kem
chống nắng có bao bì tái chế hoặc sử dụng thành phần tự nhiên.
 Yếu tố chính trị - pháp lý:
- Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ trợ doanh
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm, tạo điều kiện thuận lợi
cho Cocoon phát triển.
- Quy định về sản phẩm mỹ phẩm: Các quy định về sản phẩm mỹ phẩm ngày càng chặt
chẽ, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng, đây là cơ hội cho Cocoon khẳng
định uy tín thương hiệu.
- Hiệp định thương mại: Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, tạo điều
kiện thuận lợi cho xuất khẩu kem chống nắng sang các thị trường nước ngoài.
2.2. Cấu trúc ngành của kem chống nắng Cocoon
 Ngành hàng:
- Ngành hàng mỹ phẩm: Kem chống nắng Cocoon thuộc ngành hàng mỹ phẩm, bao gồm
các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, nước hoa,...
- Phân ngành: Kem chống nắng Cocoon thuộc phân ngành chăm sóc da, bao gồm các sản
phẩm làm sạch da, dưỡng da, chống nắng,...
- Lĩnh vực: Kem chống nắng Cocoon thuộc lĩnh vực sản phẩm chống nắng, bao gồm kem
chống nắng dạng kem, dạng xịt, dạng gel,...
 Chuỗi giá trị:
- Nghiên cứu và phát triển: Cocoon cần nghiên cứu và phát triển các công thức mới để
tạo ra sản phẩm kem chống nắng có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của người tiêu
dùng.
- Sản xuất: Cocoon có thể tự sản xuất kem chống nắng hoặc thuê gia công sản xuất từ các
nhà máy uy tín.
- Tiếp thị và bán hàng: Cocoon có thể bán kem chống nắng qua các kênh bán hàng trực
tiếp như cửa hàng, đại lý, hoặc bán hàng trực tuyến qua website, mạng xã hội,...
- Dịch vụ khách hàng: Cocoon cần cung cấp dịch vụ khách hàng tốt để đảm bảo sự hài
lòng của người tiêu dùng.
 Các đối thủ cạnh tranh:
- Đối thủ trực tiếp: Các thương hiệu kem chống nắng khác trong nước như Anessa, Skin
Aqua, SJM,...
- Đối thủ gián tiếp: Các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng da, kem trang điểm,....
 Khách hàng:
- Khách hàng cá nhân: Kem chống nắng Cocoon hướng đến khách hàng cá nhân ở mọi
lứa tuổi, giới tính, có nhu cầu bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Khách hàng doanh nghiệp: Cocoon có thể bán kem chống nắng cho các spa, thẩm mỹ
viện,...
 Các yếu tố tác động đến ngành:
- Yếu tố kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, thu nhập bình quân đầu người, lạm phát,...
- Yếu tố nhân khẩu: Dân số, cơ cấu dân số, giáo dục, phong cách sống,...
- Yếu tố xã hội: Nhận thức về chăm sóc da, văn hóa, mạng xã hội,...
- Yếu tố môi trường: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường,...
- Yếu tố chính trị - pháp lý: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, quy định về sản phẩm mỹ
phẩm, hiệp định thương mại,...
- Sự phát triển của công nghệ: Công nghệ mới có thể giúp Cocoon cải thiện chất lượng
sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả marketing.
- Xu hướng tiêu dùng: Xu hướng tiêu dùng có thể thay đổi theo thời gian, Cocoon cần
theo dõi sát sao để điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp.

3. Dự báo xu hướng thị trường và đánh giá các cơ hội của sản phẩm kem chống nắng
Coccoon
3.1. Xu hướng thị trường
Hiện nay, thương mại điện tử đang là kênh bán hàng ngày càng phổ biến cho các
ngành hàng mỹ phẩm và sản phẩm kem chống nắng cũng không là ngoại lệ. Điều này rất
phù hợp với nhu cầu của giới trẻ - những người nhanh nhạy về thương mại điện tử và
luôn quan tâm đến lĩnh vực làm đẹp. Theo một báo cáo của Mordor Intelligence, thị
trường kem chống nắng Việt Nam dự kiến đạt 244,9 triệu USD vào năm 2026, với tốc độ
tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 9,4% trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2026.
Điều đó cho thấy nhu cầu sử dụng kem chống nắng ngày càng tăng. Đặc biệt, người tiêu
dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm kem chống nắng có nguồn gốc tự nhiên, an
toàn cho da và thân thiện với môi trường.
3.2. Cơ hội cho kem chống nắng Cocoon
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay được tin tưởng tại Việt Nam với các
sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý và cam kết về tính bền vững. Cocoon có nhiều rất
dòng kem chống nắng phù hợp với các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng, từ da dầu,
da khô đến da nhạy cảm. Với hệ thống kênh phân phối rộng khắp, Cocoon đã có mặt tại
các cửa hàng mỹ phẩm, drugstore và các sàn thương mại điện tử lớn trên toàn quốc.
Cocoon hoạt động marketing rất hiệu quả bằng cách thường xuyên triển khai các chương
trình khuyến mãi và quảng bá sản phẩm thu hút người tiêu dùng.

II. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh


1. Tầm nhìn
- Cocoon quyết tâm trở thành thương hiệu kem chống nắng hàng đầu Việt Nam, được tin
dùng bởi mọi đối tượng khách hàng.
- Tiên phong trong việc mang đến những sản phẩm kem chống nắng chất lượng cao, an
toàn cho da và thân thiện với môi trường.
- Nâng tầm giá trị thương hiệu Việt, góp phần đưa sản phẩm kem chống nắng Việt Nam
vươn ra thị trường quốc tế.
2. Sứ mệnh
- Cung cấp cho khách hàng những sản phẩm kem chống nắng chất lượng cao, được bào
chế từ các nguyên liệu thiên nhiên an toàn cho da và phù hợp với mọi loại da.
- Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ da khỏi tác hại
của tia UV.
- Bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng bao bì thân thiện và phát triển các chương trình
tái chế.
3. Giá trị cốt lõi
- Chất lượng: Cocoon cam kết mang đến những sản phẩm kem chống nắng chất lượng
cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.
- Tự nhiên: Sử dụng các nguyên liệu thiên nhiên an toàn cho da và thân thiện với môi
trường.
- Tin cậy: Luôn đặt uy tín và niềm tin của khách hàng lên hàng đầu.
- Sáng tạo: Không ngừng sáng tạo và đổi mới để mang đến những sản phẩm kem chống
nắng tốt nhất cho khách hàng.
- Trách nhiệm: Cam kết bảo vệ môi trường và cộng đồng.
4. Mục tiêu chiến lược và kế hoạch hành động ngắn hạn
 Tăng cường nhận diện thương hiệu:
- Mở rộng các kênh phân phối sản phẩm.
- Thực hiện các chương trình marketing và quảng cáo hiệu quả.
- Tham gia các hội chợ triển lãm và sự kiện ngành.
 Mở rộng thị trường:
- Phát triển thêm các dòng sản phẩm kem chống nắng phù hợp với nhu cầu đa dạng của
khách hàng.
- Xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường quốc tế.
 Nâng cao chất lượng sản phẩm:
- Không ngừng nghiên cứu và phát triển các công thức mới để cải thiện hiệu quả của sản
phẩm.
- Áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất tiên tiến nhất.
 Đảm bảo tính bền vững:
- Sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
- Tham gia các chương trình tái chế.
- Hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường.
Bằng cách thực hiện những mục tiêu và kế hoạch trên, Cocoon mong muốn trở
thành thương hiệu kem chống nắng hàng đầu Việt Nam, được tin dùng bởi mọi đối tượng
khách hàng và góp phần bảo vệ sức khỏe của con người và môi trường.

III. Phân tích và định vị thị trường mục tiêu


1. Phân tích thị trường
 Thị trường mục tiêu
- Nhóm khách hàng.
Thị trường mục tiêu của kem chống nắng Cocoon hướng đến nhóm đối tượng là nữ giới
từ 18-35 tuổi, sống ở khu vực thành phố, có thu nhập trung bình khá trở lên có ý thức
chăm sóc da, quan tâm đến việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và quan tâm đến các
sản phẩm thiên nhiên, hữu cơ. Cụ thể là:
- Nhóm 1: Người tiêu dùng thông thường: Nhóm này sử dụng kem chống nắng để bảo vệ
da khỏi tác hại của tia UV trong các hoạt động hàng ngày. Cocoon có thể cung cấp cho
nhóm này các sản phẩm kem chống nắng có giá cả phải chăng, dễ sử dụng và có khả
năng bảo vệ da tốt.
- Nhóm 2: Người tiêu dùng có da nhạy cảm: Nhóm này cần sử dụng kem chống nắng
dành riêng cho da nhạy cảm. Cocoon có thể cung cấp cho nhóm này các sản phẩm kem
chống nắng không gây kích ứng da, dịu nhẹ và an toàn cho da.
- Nhóm 3: Người tiêu dùng yêu thích hoạt động ngoài trời: Nhóm này cần sử dụng kem
chống nắng có khả năng chống nước và mồ hôi tốt. Cocoon có thể cung cấp cho nhóm
này các sản phẩm kem chống nắng có khả năng chống nước cao, phù hợp cho các hoạt
động như bơi lội, tắm biển, leo núi,...
 Đối thủ cạnh tranh
- Các thương hiệu kem chống nắng trong nước: Anessa, Skin Aqua, Vichy, Eucerin,...
- Các thương hiệu kem chống nắng quốc tế: La Roche-Posay, Innisfree, The Face Shop,...
 Ưu điểm
- Thành phần 100% thiên nhiên, an toàn cho da.
- Hiệu quả chống nắng cao, phù hợp với da nhạy cảm.
- Giá cả hợp lý.
- Thương hiệu uy tín, được nhiều người tin dùng.
 Nhược điểm
- Số lượng sản phẩm còn hạn chế.
- Kênh phân phối chưa rộng khắp.
- Chiến lược marketing chưa mạnh.
2. Phân tích hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu
 Phân tích hành vi:
- Hành vi mua sắm: Khách hàng thường mua kem chống nắng tại các cửa hàng mỹ phẩm,
cửa hàng tiện lợi, siêu thị hoặc mua online.
- Hành vi sử dụng: Khách hàng thường sử dụng kem chống nắng trước khi ra ngoài trời
15-20 phút. Khách hàng cần thoa lại kem chống nắng sau mỗi 2-3 tiếng, đặc biệt là sau
khi đổ mồ hôi.
- Hành vi sau mua: Khách hàng thường chia sẻ trải nghiệm sử dụng kem chống nắng với
bạn bè và gia đình. Khách hàng thường viết đánh giá về sản phẩm kem chống nắng trên
mạng xã hội.
 Phân tích nhu cầu:
- Nhu cầu về bảo vệ da: Khách hàng cần sản phẩm kem chống nắng có khả năng bảo vệ
da khỏi tác hại của tia UV, bao gồm tia UVA và UVB.
- Nhu cầu về chất lượng sản phẩm: Khách hàng cần sản phẩm kem chống nắng có chất
lượng tốt, an toàn cho da và không gây kích ứng da.
- Nhu cầu về giá cả: Khách hàng cần sản phẩm kem chống nắng có giá cả hợp lý, phù
hợp với túi tiền.
- Nhu cầu về thông tin: Khách hàng cần thông tin về sản phẩm kem chống nắng như
thành phần, công dụng, cách sử dụng, v.v.
3. Định vị sản phẩm kem chống nắng Cocoon trên thị trường
 Phân tích mô hình SWOT của Cocoon
- Điểm mạnh
+ Thương hiệu uy tín: Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam uy tín với các sản
phẩm được làm từ nguyên liệu thiên nhiên.
+ Chất lượng sản phẩm tốt: Kem chống nắng Cocoon được đánh giá cao về chất lượng
sản phẩm với khả năng bảo vệ da tốt và không gây kích ứng da.
+ Giá cả hợp lý: Kem chống nắng Cocoon có giá cả hợp lý so với các sản phẩm kem
chống nắng khác trên thị trường.
+ Kênh phân phối rộng khắp: Kem chống nắng Cocoon được phân phối rộng khắp tại các
cửa hàng mỹ phẩm, cửa hàng tiện lợi, siêu thị và các trang thương mại điện tử như
Shopee, Lazada, Tiktok Shop,...
- Điểm yếu
+ Thương hiệu non trẻ: So với các thương hiệu kem chống nắng khác trên thị trường,
Cocoon là thương hiệu non trẻ và chưa có nhiều kinh nghiệm.
+ Ngân sách marketing hạn chế: Cocoon có ngân sách marketing hạn chế so với các đối
thủ cạnh tranh.
+ Độ nhận diện thương hiệu thấp: Độ nhận diện thương hiệu của Cocoon còn thấp so với
các thương hiệu kem chống nắng khác trên thị trường.
- Cơ hội
+ Thị trường kem chống nắng đang phát triển mạnh: Thị trường kem chống nắng Việt
Nam đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) dự kiến đạt
15% trong giai đoạn 2021-2026.
+ Nhu cầu sử dụng kem chống nắng ngày càng cao: Nhu cầu sử dụng kem chống nắng
ngày càng cao do nhận thức ngày càng cao về tác hại của tia UV đối với da.
+ Sự phổ biến của các sàn TMĐT: Sự phổ biến của các sàn TMĐT giúp Cocoon dễ dàng
tiếp cận khách hàng tiềm năng hơn.
- Thách thức
+ Cạnh tranh gay gắt: Thị trường kem chống nắng Việt Nam có tính cạnh tranh cao với
sự hiện diện của nhiều thương hiệu trong nước và quốc tế nổi tiếng như: Anessa,
Innisfree, La Roche-Posay, Vichy,…
+ Giá cả sản phẩm: Giá cả sản phẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua
hàng của người tiêu dùng Việt Nam. Do đó, Cocoon cần cân nhắc kỹ lưỡng về giá cả sản
phẩm của mình để cạnh tranh với các đối thủ khác.
+ Độ nhận diện thương hiệu: Cocoon cần nâng cao độ nhận diện thương hiệu của mình để
tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
 Định vị sản phẩm
Dựa trên mô hình SWOT, Cocoon định vị sản phẩm kem chống nắng của mình như sau:
- Kem chống nắng thiên nhiên: Cocoon có thể định vị sản phẩm kem chống nắng của
mình là sản phẩm kem chống nắng thiên nhiên được làm từ các nguyên liệu an toàn và
lành tính cho da.
- Kem chống nắng cho da nhạy cảm: Cocoon có thể định vị sản phẩm kem chống nắng
của mình là sản phẩm kem chống nắng dành cho da nhạy cảm, không gây kích ứng da.
- Kem chống nắng giá cả hợp lý: Cocoon có thể định vị sản phẩm kem chống nắng của
mình là sản phẩm kem chống nắng có giá cả hợp lý, vừa túi tiền cho cả học sinh, sinh
viên.

IV. Phát triển chiến lược kinh doanh


1. Chiến lược kinh doanh
 Chiến lược sản phẩm
- Đa dạng hóa sản phẩm: Phát triển thêm các dòng kem chống nắng dành cho da khô, da
dầu, da mụn,...
- Cải tiến công thức: Nâng cao hiệu quả chống nắng, bổ sung thêm các dưỡng chất dưỡng
da.
- Thiết kế bao bì: Đơn giản, tinh tế, thân thiện với môi trường.
 Chiến lược giá cả
- Giá bán: Cocoon áp dụng mức giá trung bình, phù hợp với phân khúc khách hàng mục
tiêu là phụ nữ có thu nhập trung bình khá trở lên.
- Chiến lược giá:
+ Giá giới thiệu: Cocoon thường xuyên áp dụng chương trình giá giới thiệu để thu hút
khách hàng mới trải nghiệm sản phẩm.
+ Giá theo combo: Cocoon bán sản phẩm theo combo với giá ưu đãi hơn so với mua lẻ.
+ Chiết khấu: Cocoon thường xuyên có chương trình chiết khấu cho khách hàng thân
thiết.
+ Chương trình khuyến mãi: Triển khai các chương trình khuyến mãi định kỳ để thu hút
khách hàng.
 Chiến lược phân phối
- Kênh phân phối truyền thống: Cửa hàng mỹ phẩm, siêu thị, nhà thuốc,...
- Kênh phân phối trực tuyến: Website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử (Shopee,
Lazada, Tiki,...).
- Chiến lược phân phối:
+ Cocoon tập trung phát triển kênh bán hàng online để tiếp cận khách hàng tiềm năng
trên cả nước.
+ Hợp tác với các cửa hàng mỹ phẩm uy tín để mở rộng thị trường.
 Chiến lược quảng bá
- Kênh xúc tiến:
+ Mạng xã hội: Cocoon sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, tương tác với khách
hàng và xây dựng thương hiệu.
+ Influencer marketing: Cocoon hợp tác với các influencer để quảng bá sản phẩm đến
khách hàng tiềm năng.
+ Email marketing: Cocoon sử dụng email marketing để gửi thông tin về sản phẩm,
chương trình khuyến mãi đến khách hàng.
+ PR: Cocoon tham gia các hoạt động PR để nâng cao nhận diện thương hiệu, Tham gia
các hội chợ, triển lãm mỹ phẩm để giới thiệu sản phẩm.
- Chiến lược xúc tiến:
+ Cocoon tập trung vào các hoạt động marketing online để tiếp cận khách hàng tiềm năng
một cách hiệu quả.
+ Tạo dựng nội dung thu hút, hữu ích để thu hút sự quan tâm của khách hàng.
+ Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.
2. Đánh giá và lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp
Dựa trên phân tích thị trường và SWOT, Cocoon nên lựa chọn chiến lược kinh
doanh tập trung vào phân khúc khách hàng nữ giới từ 18-35 tuổi, có ý thức chăm sóc da
và quan tâm đến các sản phẩm thiên nhiên, hữu cơ.
3. Chọn lựa các chiến lược TMĐT phù hợp với sản phẩm
- Tối ưu hóa website: Đảm bảo website có giao diện đẹp mắt, dễ sử dụng, đầy đủ thông
tin sản phẩm và chính sách mua hàng.
- Chạy quảng cáo trực tuyến: Tiến hành các chiến dịch quảng cáo trên Google, Facebook,
Instagram,... để thu hút khách hàng truy cập website.
- Tham gia các chương trình khuyến mãi của sàn thương mại điện tử: Tham gia các
chương trình Flash Sale, Freeship Xtra,... để tăng doanh số bán hàng.
- Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt: Trả lời tin nhắn, tư vấn khách hàng nhanh
chóng, giải quyết khiếu nại hiệu quả.

V. Hoạch định tài chính và nguồn lực


1. Dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận
 Doanh thu
- Dựa trên phân tích thị trường và phân khúc khách hàng, dự báo doanh thu bán kem
chống nắng Cocoon trong năm 2024 là 10 tỷ đồng.
- Mức tăng trưởng doanh thu dự kiến đạt 20% mỗi năm trong giai đoạn 3 năm tiếp theo.
 Chi phí
- Chi phí Sản Xuất:
+ Chi phí nguyên liệu: Bao gồm chi phí cho các thành phần thiên nhiên như bí đao,
thành phần hoá học
+ Chi phí bao bì: Bao gồm chi phí cho tuýp, hộp, tem nhãn,...
+ Chi phí nhân công: Bao gồm chi phí cho công nhân sản xuất, kỹ thuật viên,...
=> Giá vốn hàng bán: 4 tỷ đồng
- Chi phí Marketing:
+ Chi phí quảng cáo: Bao gồm chi phí cho quảng cáo trên mạng xã hội, website,
KOLs,...
+ Chi phí khuyến mãi: Bao gồm chi phí cho các chương trình giảm giá, tặng quà,...
+ Chi phí bán hàng: Bao gồm chi phí cho đội ngũ bán hàng, chi phí vận chuyển,...
=> Tổng: 2 tỷ đồng
- Chi phí Quản Lý:
+ Chi phí thuê văn phòng: Bao gồm chi phí thuê văn phòng, chi phí điện nước,...
+ Chi phí nhân sự quản lý: Bao gồm chi phí cho giám đốc, quản lý,...
+ Chi phí khác: Bao gồm chi phí bảo hiểm, thuế,...
=> Tổng: 1 tỷ đồng
 Lợi nhuận
- Lợi nhuận dự kiến trong năm 2024 là 3 tỷ đồng, dựa trên doanh thu dự kiến và chi phí
dự kiến.
- Mức lợi nhuận dự kiến đạt 25% mỗi năm trong giai đoạn 3 năm tiếp theo.
2. Xác định nguồn lực cần thiết
 Nhân Sự:
- Đội ngũ nhân viên sản xuất có tay nghề cao.
- Đội ngũ nhân viên marketing sáng tạo và am hiểu thị trường.
- Đội ngũ nhân viên quản lý chuyên nghiệp và có kinh nghiệm.
 Công Nghệ:
- Máy móc và thiết bị sản xuất hiện đại.
- Nền tảng thương mại điện tử hiệu quả.
- Hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng.
 Tài Chính:
- Vốn đầu tư ban đầu cho hoạt động sản xuất, marketing và quản lý.
- Nguồn vốn vay ngân hàng hoặc huy động từ các nhà đầu tư.
- Dòng tiền dự kiến từ hoạt động kinh doanh.

VI. Triển khai và quản lý dự án


1. Giai đoạn 1: Thu hút (1 tháng)
1.1. Mục tiêu
- Tiếp cận và thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng quan tâm đến kem chống nắng
Cocoon.
1.2. Hoạt động
a. Marketing nội dung
 Tạo dựng blog, website
- Xây dựng blog, website chuyên nghiệp, cung cấp thông tin hữu ích về kem chống nắng,
chăm sóc da dưới ánh nắng mặt trời.
- Tối ưu hóa website cho SEO để tăng thứ hạng tìm kiếm trên Google.
- Chia sẻ nội dung trên các kênh mạng xã hội như Facebook, Instagram, Zalo.
 Sản xuất và chia sẻ nội dung sáng tạo
- Bài viết:
+ Viết bài viết chia sẻ kiến thức về các loại kem chống nắng, thành phần, công dụng,
cách sử dụng phù hợp với từng loại da.
+ Viết bài review chi tiết về sản phẩm kem chống nắng Cocoon, so sánh với các sản
phẩm khác trên thị trường.
+ Viết bài chia sẻ kinh nghiệm chăm sóc da dưới ánh nắng mặt trời.
- Hình ảnh:
+ Chụp ảnh sản phẩm chất lượng cao, thể hiện rõ đặc điểm và tính năng của sản phẩm.
+ Thiết kế hình ảnh infographic cung cấp thông tin về kem chống nắng một cách trực
quan.
+ Tạo dựng album ảnh đẹp mắt về chủ đề kem chống nắng và chăm sóc da.
- Video:
+ Sản xuất video giới thiệu sản phẩm kem chống nắng Cocoon.
+ Quay video hướng dẫn sử dụng kem chống nắng đúng cách.
+ Chia sẻ video review sản phẩm từ các beauty blogger, influencer.
 Hợp tác với influencer, KOLs
- Lựa chọn các influencer, KOLs uy tín trong lĩnh vực làm đẹp, có lượng người theo dõi
lớn.
- Hợp tác với influencer, KOLs để review sản phẩm, chia sẻ trải nghiệm sử dụng kem
chống nắng Cocoon.
- Tổ chức các chiến dịch marketing influencer để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm
năng.
b. Marketing quảng cáo
* Chạy quảng cáo
- Sử dụng các nền tảng quảng cáo online như Facebook Ads, Instagram Ads, Google Ads.
- Nhắm mục tiêu quảng cáo đến đối tượng khách hàng tiềm năng dựa trên nhân khẩu học,
sở thích, tâm lý, hành vi.
- Test các nội dung quảng cáo để chọn ra phiên bản hiệu quả nhất.
* Tham gia các chương trình khuyến mãi
- Tham gia các chương trình flash sale, khuyến mãi theo ngành hàng, v.v. của các sàn
thương mại điện tử.
- Cung cấp các sản phẩm combo, bộ quà tặng với giá ưu đãi để thu hút khách hàng.
- Tăng cường quảng bá gian hàng Cocoon trên các kênh truyền thông của các sàn thương
mại điện tử.
* Tổ chức các cuộc thi, minigame
- Tổ chức các cuộc thi, minigame trên mạng xã hội với giải thưởng hấp dẫn để thu hút sự
tham gia của khách hàng.
- Gắn kết với khách hàng thông qua các hoạt động tương tác online.
- Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng để triển khai các hoạt động marketing tiếp
theo.
 Quy trình làm việc:
- Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
- Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- Lựa chọn kênh marketing phù hợp.
- Lên kế hoạch nội dung marketing.
- Sản xuất và chia sẻ nội dung.
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả.
 Mốc thời gian
- Hoàn thành website và blog trong vòng 1 tuần.
- Sản xuất và chia sẻ 10 bài viết, 5 video trong vòng 2 tuần.
- Chạy quảng cáo nhằm mục tiêu 10.000 người dùng trong vòng 2 tuần.
- Tham gia 1 chương trình khuyến mãi trên sàn thương mại điện tử.
- Tổ chức 1 cuộc thi, minigame trên mạng xã hội.
2. Giai đoạn 2: Trải nghiệm (2 tháng)
2.1. Mục tiêu
- Tạo dựng trải nghiệm mua sắm tích cực cho khách hàng, khuyến khích họ mua hàng và
sử dụng sản phẩm.
2.2. Hoạt động
a. Cải thiện website và gian hàng thương mại điện tử
- Thiết kế website đẹp mắt, dễ sử dụng, sử dụng giao diện hiện đại, thân thiện với người
dùng, bố cục website khoa học, logic.
- Hiển thị đầy đủ thông tin sản phẩm, chính sách mua hàng, thanh toán.
- Cung cấp nhiều hình thức thanh toán, vận chuyển linh hoạt.
- Hỗ trợ thanh toán online qua nhiều cổng thanh toán uy tín.
- Cung cấp nhiều dịch vụ vận chuyển, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Cho phép khách hàng đổi trả sản phẩm miễn phí trong vòng 7 ngày.
b. Chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp
- Giải đáp thắc mắc của khách hàng nhanh chóng, hiệu quả: 24/7 qua hotline, email, chat
trực tuyến.
- Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, giải đáp thắc mắc một cách chuyên nghiệp.
- Tiếp nhận khiếu nại của khách hàng qua các kênh liên hệ. Xác minh thông tin và xác
định nguyên nhân khiếu nại.
- Đưa ra giải pháp xử lý phù hợp (đổi sản phẩm, hoàn tiền, v.v.).
- Thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ: Gửi khảo sát đánh
giá sau khi mua hàng; Thu thập phản hồi của khách hàng qua các kênh liên hệ; Phân tích
phản hồi và đưa ra giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ.
c. Tăng cường chương trình khuyến mãi
- Cung cấp mã giảm giá, voucher ưu đãi cho khách hàng mới và khách hàng thân thiết:
Chương trình khuyến mãi theo từng phân khúc khách hàng; Chương trình khuyến mãi
theo từng dịp lễ, Tết; Chương trình tích điểm đổi quà.
- Tham gia các chương trình khuyến mãi của các sàn thương mại điện tử
- Flash sale, khuyến mãi theo ngành hàng, v.v.
- Combo sản phẩm, bộ quà tặng giá ưu đãi.
- Quảng bá gian hàng Cocoon trên các kênh truyền thông của sàn TMĐT.
- Tổ chức các chương trình tri ân khách hàng
- Gửi quà tặng, voucher ưu đãi cho khách hàng.
- Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng VIP.
 Quy trình làm việc
- Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng.
- Xác định điểm mạnh, điểm yếu của website và gian hàng thương mại điện tử.
- Lập kế hoạch cải thiện trải nghiệm mua sắm.
- Đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng.
- Phát triển chương trình khuyến mãi.
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả.
 Mốc thời gian
- Hoàn thiện website và gian hàng thương mại điện tử trong vòng 1 tuần.
- Đào tạo 10 nhân viên chăm sóc khách hàng trong vòng 1 tuần.
- Chạy chương trình khuyến mãi giảm giá 10% cho khách hàng mới.
- Tham gia 2 chương trình khuyến mãi trên sàn thương mại điện tử.
- Tổ chức 1 chương trình tri ân khách hàng thân thiết.
3. Giai đoạn 3: Lan tỏa (liên tục)
3.1. Mục tiêu
- Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm, góp phần quảng bá
thương hiệu và thu hút thêm khách hàng mới.
3.2. Hoạt động
a. Khuyến khích khách hàng chia sẻ đánh giá, nhận xét về sản phẩm
- Gửi email, tin nhắn SMS sau khi mua hàng để khuyến khích khách hàng đánh giá sản
phẩm trên website, gian hàng thương mại điện tử.
- Cung cấp phần thưởng cho khách hàng chia sẻ đánh giá, nhận xét tích cực (ví dụ: mã
giảm giá, voucher ưu đãi).
- Hiển thị các đánh giá, nhận xét tích cực của khách hàng trên website, gian hàng thương
mại điện tử.
b. Tạo dựng cộng đồng khách hàng
- Xây dựng nhóm Facebook, diễn đàn dành cho khách hàng sử dụng kem chống nắng
Cocoon.
- Tổ chức các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm trong cộng
đồng.
- Tạo ra các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành riêng cho thành viên cộng đồng.
c. Hợp tác với các beauty blogger, influencer
- Duy trì hợp tác với các beauty blogger, influencer đã từng tham gia các hoạt động
marketing trước đây.
- Mời các beauty blogger, influencer mới trải nghiệm sản phẩm và chia sẻ đánh giá, nhận
xét của họ với người theo dõi.
- Tổ chức các chiến dịch marketing influencer quy mô lớn để thu hút sự chú ý của cộng
đồng mạng.
d. Tham gia các hoạt động truyền thông xã hội
- Tương tác thường xuyên với khách hàng trên các kênh mạng xã hội như Facebook,
Instagram, TikTok.
- Chia sẻ nội dung sáng tạo, hữu ích về kem chống nắng và chăm sóc da.
- Tham gia các trào lưu, thử thách trên mạng xã hội liên quan đến kem chống nắng.
- Tổ chức các cuộc thi, minigame trên mạng xã hội để thu hút sự tham gia của khách
hàng.
e. Sử dụng các công cụ marketing tự động
- Sử dụng các công cụ email marketing để gửi email cho khách hàng về các chương trình
khuyến mãi, ưu đãi, thông tin sản phẩm mới.
- Sử dụng các công cụ quảng cáo tự động trên Facebook, Instagram, Google Ads để tiếp
cận khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn.
- Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi hiệu quả của các hoạt động marketing
và điều chỉnh chiến lược phù hợp.
 Quy trình làm việc
- Xác định các kênh chia sẻ hiệu quả.
- Tạo dựng nội dung khuyến khích chia sẻ.
- Triển khai các hoạt động khuyến khích chia sẻ.
- Quản lý và tương tác với cộng đồng.
- Đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược.
 Mốc thời gian
- Tăng số lượng đánh giá sản phẩm trên website, gian hàng thương mại điện tử lên 100
trong vòng 1 tháng.
- Tăng số lượng thành viên cộng đồng lên 1.000 trong vòng 3 tháng.
- Hợp tác với 5 beauty blogger, influencer mới trong vòng 6 tháng.
- Tăng số lượng người theo dõi trên các kênh mạng xã hội lên 10.000 trong vòng 1 năm.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi từ các hoạt động marketing tự động lên 2% trong vòng 1 năm.

VII. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược


1.Đánh giá mục tiêu chiến lược
1.1. Mục tiêu doanh thu
- Mức doanh thu 4 tỷ đồng vào năm 2024 là tương đối tham vọng so với mức doanh thu
hiện tại của Cocoon. Để đạt được mục tiêu này, Cocoon cần tăng trưởng doanh thu trung
bình 57% mỗi năm trong 2 năm tới.
- Mức tăng trưởng này có thể đạt được nhưng đòi hỏi Cocoon phải có những chiến lược
marketing và bán hàng hiệu quả, đồng thời mở rộng thị phần sang các kênh phân phối
mới.
1.2.Mục tiêu thị phần
- Mục tiêu tăng thị phần 20% mỗi năm trong 3 năm tiếp theo là khá cao nhưng có thể
thực hiện được nếu Cocoon có những chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
- Thị trường kem chống nắng Việt Nam đang tăng trưởng nhanh với tốc độ dự kiến đạt
10-15% mỗi năm trong giai đoạn 2023-2028. Do đó, Cocoon có thể tận dụng xu hướng
này để tăng thị phần.
1.3. Mục tiêu nhận diện thương hiệu
- Nâng cao nhận diện thương hiệu là một mục tiêu quan trọng để Cocoon có thể đạt được
các mục tiêu về doanh thu và thị phần.
- Cocoon cần triển khai các chiến lược marketing hiệu quả để thu hút sự chú ý của khách
hàng và tăng cường mức độ nhận biết thương hiệu.
1.4. Đánh giá tổng thể
- Chiến lược kinh doanh của Cocoon đặt ra những mục tiêu tham vọng nhưng có thể đạt
được nếu được thực hiện hiệu quả.
- Cocoon cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động marketing và bán hàng để
đạt được các mục tiêu về doanh thu và thị phần.
- Đồng thời, Cocoon cũng cần triển khai các chiến lược marketing hiệu quả để nâng cao
nhận diện thương hiệu.
2. Đánh giá hiệu quả hoạt động thực thi chiến lược
2.1. Chiến lược sản phẩm
 Ưu điểm
- Phù hợp với xu hướng đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng
khách hàng.
- Nâng cao hiệu quả chống nắng và bổ sung dưỡng chất dưỡng da giúp tăng sức cạnh
tranh.
- Thiết kế bao bì đơn giản, tinh tế và thân thiện với môi trường phù hợp với xu hướng tiêu
dùng hiện nay.
 Nhược điểm
- Cần nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để xác định nhu cầu cụ thể của từng phân khúc
khách hàng mục tiêu cho từng dòng sản phẩm.
- Cần đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất trên tất cả các dòng sản phẩm.
- Cần cân nhắc chi phí sản xuất và giá bán để đảm bảo lợi nhuận.
2.2. Chiến lược giá cả
 Ưu điểm
- Mức giá hợp lý, phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu.
- Các chương trình khuyến mãi định kỳ giúp thu hút khách hàng và tăng doanh số bán
hàng.
 Nhược điểm
- Cần phân tích giá cả của các đối thủ cạnh tranh để đảm bảo tính cạnh tranh.
- Cần cân nhắc lợi nhuận và hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.
2.3. Chiến lược phân phối
 Ưu điểm
- Kết hợp hiệu quả các kênh phân phối truyền thống và trực tuyến để tiếp cận nhiều khách
hàng tiềm năng.
- Tận dụng hiệu quả các ưu điểm của từng kênh phân phối để tối ưu hóa chi phí và hiệu
quả hoạt động.
 Nhược điểm
- Cần quản lý hiệu quả hoạt động của các kênh phân phối để đảm bảo chất lượng sản
phẩm và dịch vụ khách hàng đồng nhất.
- Cần xây dựng chiến lược marketing phù hợp cho từng kênh phân phối.
2.4. Chiến lược quảng bá
 Ưu điểm
- Tận dụng hiệu quả các kênh mạng xã hội để tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng.
- Tạo dựng nội dung thu hút và chất lượng để thu hút sự quan tâm của khách hàng.
- Hợp tác với KOLs có ảnh hưởng đến đối tượng khách hàng mục tiêu.
- Tham gia các chương trình event để quảng bá sản phẩm và tiếp cận khách hàng trực
tiếp.
 Nhược điểm
Cần phân tích hiệu quả của từng kênh quảng bá để tối ưu hóa chi phí.
Cần xây dựng chiến lược nội dung phù hợp với từng kênh quảng bá.
Cần lựa chọn KOLs phù hợp với hình ảnh thương hiệu và sản phẩm.
2.5. Đề xuất cải thiện
 Chiến lược sản phẩm
- Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để xác định nhu cầu cụ thể của từng phân khúc khách
hàng mục tiêu cho từng dòng sản phẩm.
- Phát triển thêm các sản phẩm kem chống nắng chuyên dụng cho các nhu cầu đặc biệt
như: kem chống nắng cho trẻ em, kem chống nắng dành cho da nhạy cảm, kem chống
nắng có khả năng chống nước và mồ hôi cao,...
- Cập nhật xu hướng thị trường và công nghệ sản xuất để liên tục cải tiến sản phẩm.
 Chiến lược giá cả
- Phân tích giá cả của các đối thủ cạnh tranh để đảm bảo tính cạnh tranh.
- Cân nhắc lợi nhuận và hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.
- Áp dụng các chiến lược định giá linh hoạt theo từng phân khúc khách hàng và kênh
phân phối.
 Chiến lược phân phối
- Mở rộng mạng lưới phân phối đến các khu vực tiềm năng.
- Hợp tác với các nhà bán lẻ uy tín để tăng độ phủ sóng của sản phẩm.
- Phát triển kênh bán hàng trực tuyến hiệu quả.
 Chiến lược quảng bá
- Tăng cường đầu tư cho các hoạt động quảng bá thương hiệu.
- Phát triển các chiến dịch marketing sáng tạo và thu hút.
- Hợp tác với các phương tiện truyền thông uy tín để quảng bá sản phẩm.
- Tận dụng hiệu quả các kênh marketing mới như: marketing qua người ảnh hưởng
(influencer marketing), marketing nội dung (content marketing),...
3. Đánh giá tác động của chiến lược
3.1. Đánh giá tác động của chiến lược kinh doanh đối với hoạt động kinh doanh của
Cocoon như doanh thu, lợi nhuận, thị phần,...
 Doanh thu
- Chiến lược kinh doanh của Cocoon tập trung vào việc phát triển sản phẩm đa dạng,
nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị phần. Do đó, chiến lược này có tiềm năng
giúp Cocoon tăng doanh thu trong thời gian tới.
- Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu tăng doanh thu, Cocoon cần thực hiện hiệu quả các
chiến lược marketing và bán hàng, đồng thời quản lý chi phí hợp lý.
 Lợi nhuận
- Chiến lược giá cả của Cocoon tập trung vào việc duy trì mức giá hợp lý, phù hợp với
khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu. Do đó, chiến lược này có thể giúp Cocoon thu
hút thêm khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
- Tuy nhiên, để tăng lợi nhuận, Cocoon cần kiểm soát chi phí sản xuất và quản lý hiệu
quả.
 Thị phần
- Chiến lược phân phối của Cocoon tập trung vào việc kết hợp hiệu quả các kênh phân
phối truyền thống và trực tuyến. Do đó, chiến lược này có tiềm năng giúp Cocoon mở
rộng thị phần và tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
- Tuy nhiên, để tăng thị phần, Cocoon cần cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ cạnh tranh
và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
3.2. Đánh giá tác động của chiến lược kinh doanh đối với khách hàng, đối thủ cạnh
tranh :
 Khách hàng
- Khách hàng cá nhân:
Chiến lược kinh doanh của Cocoon tập trung vào việc cung cấp sản phẩm kem chống
nắng chất lượng cao, giá cả hợp lý và phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Do
đó, chiến lược này có tiềm năng giúp Cocoon thu hút và giữ chân khách hàng cá nhân.
- Khách hàng doanh nghiệp:
Chiến lược kinh doanh của Cocoon có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường khách
hàng doanh nghiệp như spa, thẩm mỹ viện,... Do đó, chiến lược này có tiềm năng giúp
Cocoon tăng doanh số bán hàng và mở rộng thị trường.
- Đối thủ cạnh tranh:
Chiến lược kinh doanh của Cocoon có thể gây sức ép lên các đối thủ cạnh tranh trong thị
trường kem chống nắng Việt Nam. Do đó, các đối thủ cạnh tranh có thể cần phải điều
chỉnh chiến lược kinh doanh của họ để duy trì khả năng cạnh tranh.
4. Đánh giá về hoạt động triển khai chiến lược
Chiến lược triển khai chiến lược nâng cao nhận diện thương hiệu cho kem chống nắng
Cocoon được chia thành 3 giai đoạn: Thu hút, Trải nghiệm và Lan tỏa. Mỗi giai đoạn có
những mục tiêu và hoạt động cụ thể để đạt được mục tiêu chung là nâng cao nhận diện
thương hiệu.
4.1. Ưu điểm
- Chiến lược được xây dựng bài bản, logic, theo trình tự rõ ràng từ thu hút khách hàng
tiềm năng đến khuyến khích họ mua hàng và sử dụng sản phẩm, sau đó là lan tỏa thương
hiệu thông qua chia sẻ của khách hàng.
- Sử dụng đa dạng các kênh marketing, bao gồm marketing nội dung, marketing quảng
cáo, marketing truyền thông xã hội, influencer marketing,... để tiếp cận khách hàng hiệu
quả.
- Áp dụng các hoạt động marketing sáng tạo, thu hút như tổ chức các cuộc thi, minigame,
chương trình khuyến mãi,... để thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Sử dụng các công cụ marketing tự động để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tiết kiệm
chi phí.
4.2. Nhược điểm
- Một số hoạt động trong chiến lược có thể tốn kém chi phí, ví dụ như hợp tác với
influencer, tổ chức các chương trình khuyến mãi quy mô lớn.
- Cần có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kinh nghiệm để thực hiện các hoạt động
trong chiến lược hiệu quả.
- Cần theo dõi và đánh giá hiệu quả thường xuyên để điều chỉnh chiến lược phù hợp với
tình hình thực tế.
4.3. Đề xuất cải thiện
 Giai đoạn Thu hút
- Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh kỹ lưỡng hơn để xác định đúng đối tượng
khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
- Tạo dựng nội dung marketing chất lượng cao, thu hút và phù hợp với sở thích của đối
tượng khách hàng mục tiêu.
- Tăng cường đầu tư cho các hoạt động marketing quảng cáo để tiếp cận nhiều khách
hàng tiềm năng hơn.
 Giai đoạn Trải nghiệm
- Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng để tạo ấn tượng tốt đẹp với khách hàng và
khuyến khích họ mua hàng повторно.
- Phát triển chương trình khuyến mãi đa dạng, hấp dẫn để thu hút khách hàng và tăng
doanh số bán hàng.
- Thu thập phản hồi của khách hàng thường xuyên để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
 Giai đoạn Lan tỏa
- Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm thông qua các
chương trình ưu đãi, quà tặng.
- Tăng cường tương tác với khách hàng trên các kênh mạng xã hội để xây dựng cộng
đồng khách hàng trung thành.
- Hợp tác với các beauty blogger, influencer có sức ảnh hưởng lớn để quảng bá sản phẩm
đến nhiều người hơn.
- Sử dụng các công cụ marketing tự động để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tiết kiệm
chi phí.

=> Tổng kết đánh giá: Hoạt động chiến lược được xây dựng bài bản, khoa học, có tính
khả thi cao và tiềm năng phát triển tốt.

You might also like