Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG VIỆT LỚP 1 NĂM 2021-2022

VÒNG 5
Bài 1. Bức tranh bí ẩn
Bảng 1

Bảng 2

Bài 2. Đừng để điểm rơi


Câu 1. Hình vẽ bên có ……………..que kem.

Câu 2. Hình vẽ bên có ……………..chùm nho.

Câu 3. Hình vẽ bên có ………..chiếc ô tô

Câu 4. Số bên được đọc là:


a. Sáu b. Chín c. Tám d. Bảy

Câu 5.

Số lớn nhất trong các số bên là số…………


Câu 6. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là……….

Câu 7. Kết quả của phép tính 3 + 3 là: …………….

Câu 8. Hình vẽ dưới thể hiện phép tính nào?

a. 2 + 3 = 5 b. 1 + 3 = 5 c. 1 + 4 = 5 d. 2 + 3 = 3
Câu 9.
Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là……
Câu 10.

Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là……


Câu 11.

Số thích hợp điền vào ô trống là……


Câu 12. Số tách trả thích hợp cần điền vào ô trống ở hình dưới là……

Câu 13. Số thích hợp điền vào ô trống là…………

Câu 14. Số thích hợp điền vào ô trống là…………

Câu 15. Kết quả của phép tính bên là……….


Câu 16. Chọn hình vẽ có số cái đồng hồ bằng 4.

Câu 17. Kết quả của phép tính 2 + 4 nhỏ hơn số nào dưới đây?
a. 4 b. 5 c. 6 d. 7
Câu 18. Chọn phép tính đúng trong các phép tính sau:
a. 1 + 5 = 5 b. 2 + 2 = 5 c. 3 + 1 = 5 d. 2 + 3 = 5
Câu 19. Số thích hợp để điền vào ô trống là:

a. 3 b. 4 c. 5 d. 7
Câu 20. 7 gồm 3 và ………..

Câu 21. Hình vẽ dưới thể hiện phép so sánh: 4 < ……………

Câu 22. Hình vẽ dưới thể hiện phép so sánh nào dưới đây?

a. 4 < 6 b. 2 < 4 c. 4 > 6 d. 4 = 6


Câu 23. Chọn phép so sánh đúng trong các phép so sánh dưới đây:
a. 5 < 6 b. 6 > 8 c. 1 > 4 d. 8 < 4
Câu 24. Phép so sánh đúng với hình dưới là: 2 < ……………< 4

Câu 25. Dấu thích hợp để điền vào dấu hỏi chấm là:………

a. + b. = c. < d. >
Câu 26. Chọn phép tính có kết quả bằng 4
a. 1 + 3 b. 1 + 2 c. 2 + 3 d. 3 + 3
Câu 27. Ban đầu, Lan có 2 quả táo. Mẹ cho Lan thêm một số quả táo. Sau đó, Lan có tất cả 3
quả táo. Hỏi mẹ đã cho bạn Lan bao nhiêu quả táo?
Trả lời: Mẹ đã cho lan …………….quả táo.
Câu 28. Minh có 4 cái bút, Dũng cho Minh thêm 2 cái bút. Hỏi sau khi được Dũng cho thêm,
Minh có bao nhiêu cái bút?
a. 8 cái b. 4 cái c. 6 cái d. 2 cái

Bài 3. Điền .

Câu 1. Hình vẽ bên có ………….con cá heo.

Câu 2. Hình vẽ bên có ………..chiếc xe máy

Câu 3. Hình bên có …………..cái kẹo mút

Câu 4. Hình vẽ bên có ……………bông hoa hồng

Câu 5. Hình vẽ bên có …………..miếng dưa hấu


Câu 6. Hình vẽ bên có …………..miếng dưa hấu

Câu 7. Hình vẽ bên có ………………chiếc bàn

Câu 8. Hình vẽ bên có …………bông hoa

Câu 9. Hình vẽ bên có …………chiếc lá

Câu 10. Hình vẽ bên có …………chiếc lá

Câu 11. Hình vẽ bên có …………cái đồng hồ.

Câu 12. Hình vẽ bên có…………..con gấu

Câu 13. Hình vẽ bên có ……….. cái bánh kem

Câu 14.
Hình vẽ trên có ……………cái mũ
Câu 15.
Hình vẽ trên có ……………miếng dưa hấu

Câu 16. số bé nhất trong các số bên là…………

Câu 17. Số bên đọc là:


a. Sáu b. Bảy c. Tám d. Chín
Câu 18. Số trên người chú khỉ đọc là:

a. số bốn b. số năm c. số sáu d. số bảy


Câu 19. Số trên người chú sư tử đọc là:

a. số bốn b. số năm c. số sáu d. số bảy


Câu 20. Chọn hình vẽ có số tách trà bé hơn 6?

Câu 21. Chọn hình vẽ có số tách trà lớn hơn 7?


Câu 22. Chọn hình vẽ có số cái đồng hồ bằng 5.

Câu 23. Số hình vuông cộng số hình chữ nhật bằng ……………

Câu 24. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là: 2 +….. = 4

Câu 25. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là………
Câu 26. Chọn phép tính có kết quả bằng 6?
a. 4 + 1 b. 2 + 4 c. 1 + 2 d. 1 + 1
Câu 27. Chọn phép tính có kết quả bằng 5?
a. 3 + 3 b. 2 + 3 c. 1 + 2 d. 1 + 3
Câu 28. Chọn phép tính có kết quả lớn hơn 5?
a. 1 + 2 + 3 b. 2 + 1 + 2 c. 2 + 1 + 1 d. 3 + 1 + 1
Câu 29. kết quả của phép tính 1 + 4 nhỏ hơn số nào dưới đây?
a. 3 b. 4 c. 5 d. 6

Câu 30. Chọn phép tính đúng trong các phép tính sau:
a. 3 + 2 =4 b. 2 + 3 = 5 c. 1 + 3 = 5 d. 1 + 2 = 5
Câu 31. Chọn phép tính đúng trong các phép tính sau:
a. 1 + 2 = 4 b. 2 +2 = 5 c. 1 + 4 = 5 d. 2 + 1= 4
Câu 32. Chọn phép tính đúng trong các phép tính sau:
a. 1 + 2 = 4 b. 2 + 3 = 4 c. 1 + 4 = 6 d. 1 + 5 = 6
Câu 33. Chọn phép tính có kết quả lớn nhất:
a. 2 + 3 b. 1 + 2 c. 1 + 5 d. 4 + 1
Câu 34. Chọn phép tính có kết quả nhỏ nhất
a. 1 + 2 b. 4 + 1 c. 2 + 3 d. 1 + 5

câu 35. 6 gồm 3 và …………

Câu 36. số ……….cộng với 1 bằng 4.

Câu 37. số ………..cộng với 1 bằng 3.

Câu 38. Điền số thích hợp: 2 + ………….= 4

Câu 39. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 40. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 41. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 42. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 43. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 44. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 45. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 46. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là………

Câu 47. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là………
Câu 48. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là………

Câu 49.
Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là………

Câu 50. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm


là………

Câu 51. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là………

Câu 52. Số thích hợp điền vào dấu hỏi chấm là………

Câu 53. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 54. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 55. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 56.
Số thích hợp điền vào ô chấm là: 1 + 1 + 2 = ………

Câu 57. Kết quả của phép tính 3 + 2 là……….

Câu 58. Kết quả của phép tính 3 + 1 là……….

Câu 59. Điền số thích hợp điền vào ô chấm 1 + 4 = …..


Câu 60. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 61. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 62.
Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 63. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 64. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 65. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 66. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 67. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 68. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 69. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 70. Số thích hợp điền vào ô chấm là………

Câu 71. Kết quả của phép tính 1 + 3 là:………….

Câu 72. Kết quả của phép tính bên là…………….

Câu 73. Kết quả của phép tính bên là………


Câu 74. Kết quả của phép tính bên là………

Câu 75. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 76. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 77. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 78. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 79. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 80. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 81. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 82. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 83. Số thích hợp điền vào ô trống là………

Câu 84. Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 85.
Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 86. Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..
Câu 87.
Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 88. Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 89. Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 90. Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 91.
Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 92.
Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 93.
Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 94.
Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..

Câu 95.
Dấu (+, =, <, >) thích hợp điền vào ô trống là…..
Câu 96. Phép tính phù hợp với hình vẽ dưới.

a. 3 + 2 = 5 b. 1 + 4 = 6 c. 1 + 4 = 5 d. 2 + 3 = 5
Câu 97. Phép tính phù hợp với hình vẽ dưới.

a. 2 + 3 = 5 b. 1 + 4 = 5 c. 1 + 3 = 5 d. 2 + 3 = 3
Câu 98. Phép tính phù hợp với hình vẽ dưới.
a. 3 + 0 b. 2 + 1 c. 4 + 1 d. 2 + 2

Câu 99. Phép tính phù hợp với hình vẽ dưới.

a. 3 + 2 = 5 b. 2 + 2 = 4 c. 1 + 4 = 4 d. 1 + 4 = 6
Câu 100. Phép tính phù hợp với hình vẽ dưới.

a. 3 + 1 b. 2 + 2 c. 1 + 1 d. 3 + 0
Câu 101. số thích hợp điền vào chỗ chấm: 7 > ………….> 5
Câu 102. số thích hợp điền vào chỗ chấm: 8 > ………….> 6
Câu 103. chọn dấu lớn hơn trong các dấu sau:

Câu 104. chọn dấu bé hơn trong các dấu sau:

Câu 105.Hình vẽ dưới có số hình tròn …………….số hình vuông

a. ít hơn b. nhiều hơn c. bằng d. Không so sánh được


Câu 106.Hình vẽ dưới có số hình tròn …………….số hình vuông
a. ít hơn b. nhiều hơn c. bằng d. Không so sánh được

Câu 107. Hình vẽ bên thể hiện phép so sánh: …………< 3

Câu 108. Hình vẽ bên thể hiện phép so sánh: …………< 4

Câu 109. Hình vẽ bên thể hiện phép so sánh nào?


a. 7 < 5 b. 7 = 5 c. 7 > 5 d. 7 > 4

Câu 110.
Hình vẽ bên thể hiện phép so sánh nào?
a. 8 < 5 b. 8 = 5 c. 8 > 5 d. 7 >6

Câu 111. Hình vẽ bên thể hiện phép so sánh: 4 < ……

Câu 112. Hình vẽ bên thể hiện phép so sánh: 2 < ……< 5
Câu 113. Phép so sánh nào dưới đây phù hợp với hình vẽ dưới?

a. 3 = 5 b. 3 < 5 c. 3 > 5 d. 3 < 2


Câu 114. Phép so sánh nào dưới đây phù hợp với hình vẽ dưới?

a. 3 = 4 b. 3 < 4 c. 3 > 4 d. 1 < 2


Câu 115. Chọn phép so sánh đúng trong các phép so sánh dưới đây:
a. 4 < 6 b. 1 > 3 c. 6 > 9 d. 5 < 4

Câu 116. Bạn Minh có 8 que tính, gồm 4 que tính màu đỏ và ……màu xanh

Câu 117.
Bạn Minh có 8 que tính, gồm 6 que tính màu vàng và ……màu xanh

Câu 118.
Số thích hợp điền vào ô trống là………….

Câu 119.
Số thích hợp điền vào ô trống là………….

Câu 120.
Số thích hợp điền vào ô trống là………….

Câu 121. Số thích hợp điền vào ô trống để phù hợp với hình minh họa dưới là……….
Câu 122. Số thích hợp điền vào ô trống để phù hợp với hình minh họa dưới là……….

Câu 123. Chọn hình vẽ vừa có hình tròn vừa có hình vuông.

Câu 124. Chọn hình vẽ vừa có hình chữ nhật vừa có hình vuông.

Câu 125. Hình vẽ tiếp theo là:

Câu 126. Hình vẽ tiếp theo là:

Câu 127. Bạn Lan có 2 cây kem, bạn Ngọc có 2 cây kem. Hỏi cả hai bạn có tất cả bao nhiêu
cây kem?
a. 5 cây b. 2 cây c. 4 cây d. 3 cây
Câu 128. Minh có 2 cái kẹo, mẹ cho thêm 2 cái nữa. Hỏi Minh có bao nhiêu cái kẹo?
a. 2 cái b. 3 cái c. 4 cái d. 5 cái
Câu 129. Mẹ cho An 2 quả táo, bà cho An 3 quả táo nữa. Vậy An có tất cả …………….quả
táo.
Câu 130. Bạn yến có 2 cái kẹo. Mẹ cho Yến thêm 3 cái kẹo, bà cho Yến 1 cái kẹo nữa. Vậy
Yến có tất cả …………………cái kẹo.
Câu 131. Minh có 3 cái bút, Dũng cho Minh thêm 2 cái bút. Hỏi sau khi được Dũng cho
thêm, Minh có bao nhiêu cái bút?
a. 5 cái b. 2 cái c. 4 cái d. 6 cái
Câu 132. Bạn Yến có 1 cái kẹo. Mẹ cho Yến thêm 3 cái kẹo, bà cho Yến 1 cái kẹo nữa. Vậy
Yến có tất cả ………………..cái kẹo.
Câu 133. Buổi sáng, bạn Lan uống 1 hộp sữa. Buổi chiều, bạn Lan uống thêm 2 hộp sữa. Hỏi
cả sáng và chiều bạn Lan uống bao nhiêu hộp sữa?
a. 3 hộp b. 1 hộp c. 4 hộp d. 2 hộp
Câu 134. Một cửa hàng buổi sáng bán được 2 cái ti vi, buổi chiều bán được 2 cái ti vi. Hỏi cả
hai buổi cửa hàng bán được tất cả bao nhiêu cái ti vi?

a. 2 cái b. 3cái c. 4 cái d. 5 cái


HƯỚNG DẪN
Bài 1. Bức tranh bí ẩn
Bảng 1

Bài 2. Đừng để điểm rơi


Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án 5 9 5 c 9 5 6 a 6 4
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án 6 3 4 5 5 D d d 3 4
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28
Đáp án 5 a a 3 = a 1 c

Bài 3. Điền
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án 9 4 5 10 8 9 8 9 10 8
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án 3 9 5 6 6 0 d b d D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án A B 4 2 6 b b a d b
Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Đáp án c d c a 3 3 2 2 4 4
Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Đáp án 4 3 5 3 4 6 4 6 2 2
Câu 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
Đáp án 1 2 1 5 3 4 5 4 5 5
Câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
Đáp án 1 4 1 6 4 2 3 2 1 6
Câu 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
Đáp án 4 6 5 5 5 8 3 3 5 7
Câu 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
Đáp án 6 6 6 > = > > = > <
Câu 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
Đáp án = < < = = c b b b a
Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
Đáp án 6 7 D A c a 2 3 c c
Câu 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
Đáp án 6 4 b b a 4 2 4 3 2
Câu 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130
Đáp án 3 3 D A A B c c 5 6
Câu 131. a Câu 132. 5 câu 133. a Câu 134. c

You might also like