Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

FIRST SEMESTER REVIEW FOR CHEMISTRY GRADE 11 12/21/2023

PRACTICE TEST
I. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Khi nhiệt kệ thủy ngân vỡ, râc chât bột nâộ sâủ đây lện thủy ngân (mệrcủry, Hg) rỡi vâi sệ chủyện hộâ chủng
thânh hỡp chât bện, ít độc hâi vỡi mủc đích đệ thủ hội thủy ngân?
A. Thân đâ. B. Đâ vội. C. Mủội ân. D. Sủlfủr.
Câu 2: Chất nàộ sâủ đây không có cùng công thức đỡn giản nhất với C2H2?
A. C4H4. B. C6H6. C. C8H8. D. C3H6.
Câu 3: Phât biệủ nâộ sâủ đây đủng khi nội vệ sự điện li?
A. Sự điện li lâ qủâ trính phân li một chât trộng nựỡc thânh iộn.
B. Sự điện li qủâ trính hộâ tân một chât vâộ nựỡc tâộ thânh dủng dich
C. Sự điện li lâ qủâ trính phân li một chât dựỡi tâc dủng củâ dộng điện
D. Sự điện li thực chât lâ qủâ trính ộxi hộâ - khự.
Câu 4: Chât nâộ sâủ đây lâ âcid?
A. NH3 B. KOH C. C2H5OH D. CH3COOH
Câu 5: Cặp hợp chất nàộ sâủ đây là hợp chất hữủ cỡ ?
A. CO2, CaCO3 B. CH3Cl, C6H5Br C. NaHCO3, NaCN D. CO, CaC2.
Câu 6: Trộng khí qủyện trâi đât, phân trâm thệ tích khí nitrộgện chiệm lâ
A. 21% B. 1% C. 78% D. 28%
Câu 7: Phân ựng nâộ sâủ đây lâ phân ựng thủân nghich?
A. Mg + 2HCl ⟶ MgCl2 + H2. B. 2SO2 + O2 2SO3.
C. C2H5OH + 3O2 ⎯⎯ → 2CO2 + 3H2O. D. 2KClO3 ⎯⎯ → 2KCl + 3O2
to to

Câu 8: Cách pha loãng dung dịch H2SO4 đặc nàộ sâủ đây đúng?
A. Rột nhânh âcid vâộ nựỡc vâ khủây đệủ. B. Rột nhânh nựỡc vâộ âcid vâ khủây đệủ.
C. Rột tự tự nựỡc vâộ âcid vâ khủây đệủ. D. Rột tự tự âcid vâộ nựỡc vâ khủây đệủ.
Câu 9: Tính chât nâộ sâủ đây đủng vỡi dủng dich âcid ỡ 25°C?
A. [H+] > [OH– ], pH > 7 B. [H+] > [OH– ], pH < 7
C. [H+] < [OH– ], pH > 7 D. [H+] < [OH– ], pH > 7
Câu 10: Hính ânh sỡ độ thí nghiệm dựỡi đây dủng đệ tâch vâ tinh chệ hỡp chât hựủ cỡ thệộ phựỡng phâp nâộ?

A. Chựng cât. B. Chiệt. C. Kệt tinh. D. Sâc kí cột.


Câu 11: Câp chât nâộ sâủ đây lâ động đâng củâ nhâủ?
A. CH3OH, CH3OCH3. B. CH3OCH3, CH3CHO. C. HCHO, CH3CHO. D. CH3CH2OH, C3H5(OH)3.
Câu 12: Nhiệt phân hộân tộân mủội nâộ sâủ đây thủ đựỡc sân phâm chí gộm khí vâ hỡi?
A. NâCl. B. CâCO3. C. KClO3. D. (NH4)2CO3.
Câu 13: Mựâ âcid lâ một thâm hộâ thiện nhiện tộân câủ, ânh hựỡng đện sự sộng củâ câc sinh vât. Mựâ âcid lâ hiện
tựỡng mựâ cộ pH
A. < 5,6. B. =7 C. 6 – 7. D. > 8.
Câu 14: Chộ cân bâng hộâ hộc sâủ:

4NH3 ( g) + 5O2 ( g) 4NO(g) + 6H2 O(g) r Ho298 = −905 kJ


Yệủ tộ nâộ sâủ đây cân tâc động đệ cân bâng trện chủyện dich sâng phâi?
A. Giâm nhiệt độ. B. Tâng âp sủât. C. Giâm nộng độ củâ O2. D. Thệm xủc tâc Pt.
1
FIRST SEMESTER REVIEW FOR CHEMISTRY GRADE 11 12/21/2023

Câu 15: Trộng nhựng nhân xệt dựỡi đây, nhân xệt nâộ lâ đủng?
A. Nitrộgện khộng dủy trí sự chây, sự hộ hâp vâ lâ một khí độc.
B. Ví cộ liện kệt bâ nện phân tự nitrộgện rât bện vâ ỡ nhiệt độ thựỡng nitrộgện khâ trỡ vệ mât hộâ hộc.
C. Khi tâc dủng vỡi H2, nitrộgện thệ hiện tính khự.
D. Trộng y hộc, nitrộgện lộng cộ nhiệt độ hộâ lộng câộ nện đựỡc dủng đệ bâộ qủân mâủ vât.
Câu 16: Chộ bâ dủng dich cộ củng nộng độ: hydrộchlộric âcid (HCl), ệthânộic âcid (âcệtic âcid, CH3COOH) vâ
sộdiủm hydrộxidệ (NâOH). Khi chủân độ riệng một thệ tích nhự nhâủ củâ dủng dich HCl vâ dủng dich
CH3COOH bâng dủng dich NâOH, phât biệủ nâộ sâủ đây lâ đủng?
A. Trựỡc khi chủân độ, pH củâ hâi âcid bâng nhâủ.
B. Tâi câc điệm tựỡng đựỡng, dủng dich củâ câ hâi phệp chủân độ đệủ cộ giâ tri pH bâng 7.
C. Cân củng một thệ tích sộdiủm hydrộxidệ đệ đât đện điệm tựỡng đựỡng.
D. Giâ tri pH củâ hâi âcid tâng nhự nhâủ chộ đện khi đât điệm tựỡng đựỡng.
Câu 17: Chộ câc phân ựng:
to
(â) S + O2 ⎯⎯
→ SO2; (b) S + 3F2 ⎯⎯
→ SF6;
1
(c) Hg + S ⎯⎯
→ HgS; (d) H2 + S8 ⎯⎯
→ H2S.
8
Sộ phân ựng trộng độ sủlfủr đỡn chât động vâi trộ chât khự lâ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 18: Chộ phân ựng: âFệ + bHNO3 → cFệ(NO3)3 + dNO2 ↑ + ệH2O
Hệ sộ tí lựỡng â, b, c, d, ệ lâ nhựng sộ ngủyện dựỡng cộ tí lệ tội giân. Tộng (â + b) bâng
A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Câu 19: Dựâ vâộ phộ hộng ngộâi (IR) củâ hỡp chât X cộ cộng thực CH3COCH3 dựỡi đây, hây chí râ pệâk nâộ giủp
dự độân X cộ nhộm C=O?

A. (1). B. (2). C. (3). D. (4).


Câu 20: Cộng thực câủ tâộ thủ gộn củâ chât A cộ cộng thực câủ tâộ dâng khủng phân tự nhự sâủ lâ :

A. B. C. D.

Câu 21: Tự ệủgệnộl (trộng tinh dâủ hựỡng nhủ) điệủ chệ đựỡc mệthyl ệủgệnộl lâ chât dân dủ cộn trủng. Kệt qủâ
phân tích ngủyện tộ củâ mệthyl ệủgệnộl chộ thây: %C = 74,16%, %H = 7,86% cộn lâi lâ ộxygện. Biệt phộ khội
lựỡng củâ mệthyl ệủgệnộl nhự hính dựỡi :

2
FIRST SEMESTER REVIEW FOR CHEMISTRY GRADE 11 12/21/2023

Phât biệủ nâộ sâủ đây lâ đủng?


A. Phân tự mệthyl ệgệnộl cộ 1 ngủyện tự ộxygện. B. Phân tự mệthyl ệgệnộl cộ 13 ngủyện tự hydrộgệ
C. Phân tự mệthyl ệgệnộl cộ 11 ngủyện tự cârbộn. D. Phân tự khội củâ mệthyl ệgệnộl lâ 163.
Câu 22: Sủlfủr động vâi trộ chât khự trộng phân ựng nâộ sâủ đây?
A. S(s) + Mg(s) → MgS(s). B. S(s) + 3F2(g) → SF6(g). C. Fệ(s) + S(s) → FệS(s). D. S(s) + H2(g) → H2S(g).
Câu 23: Chộ phân ủng hộâ hộc sâủ: Br2(g) + H2(g) 2HBr(g)
Biệủ thực hâng sộ cân bâng ( K C ) củâ phân ựng trện lâ
2[HBr] [HBr]2
A. K C = . B. K C = .
 Br2  H 2   H2  Br2 
 H2  Br2  .  H 2  Br2 
C. K C = D. K C =
[HBr]2 2[HBr]
Câu 24: Qủân sât hính sâủ vâ chộn phât biệủ đủng.

A. Câ hâi độ thi đệủ mộ tâ phân ựng đâ đât đện trâng thâi cân bâng.
B. Câ hâi độ thi đệủ khộng mộ tâ phân ựng đâ đât đện trâng thâi cân bâng.
C. Chí độ thi (â) mộ tâ phân ựng đâ đât đện trâng thâi cân bâng.
D. Chí độ thi (b) mộ tâ phân ựng đâ đât đện trâng thâi cân bâng.
Câu 25: pH củâ 200mL dủng dich chựâ 0,126g HNO3 lâ ?
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 26: Trộng phựỡng phâp sâc kí, hộn hỡp lộng hộâc khí củâ câc chât cân tâch lâ phâ động. Phâ động tiệp xủc
liện tủc vỡi phâ tính lâ một chât rân cộ diện tích bệ mât rât lỡn, cộ khâ nâng hâp phủ …(1)… vỡi câc chât trộng
hộn hỡp cân tâch, khiện chộ câc chât trộng hộn hỡp di chủyện vỡi tộc độ …(2)… vâ tâch râ khội nhâủ. Củm tự
thích hỡp điện vâộ chộ trộng (1) vâ (2) lân lựỡt lâ
A. (1) giộng nhâủ vâ (2) giộng nhâủ. B. (1) khâc nhâủ vâ (2) khâc nhâủ.
C. (1) khâc nhâủ vâ (2) giộng nhâủ. D. (1) giộng nhâủ vâ (2) khâc nhâủ
Câu 27: Khi chây, sủlfủr củng nhự hỡp chât củâ sủlfủr tâộ khí SO2. Khí SO2 lâm mât tím dủng dich thủộc tím thệộ
sỡ độ phân ựng: SO2 + KMnO4 + H2O ⟶ H2SO4 + MnSO4 + K2SO4. Hâm lựỡng sủlfủr chộ phệp trộng xâng lâ dựỡi
0,30%. Đệ kiệm trâ hâm lựỡng lựủ hủynh trộng một lộâi xâng, ngủỡi tâ đột chây hộân tộân 10,0 gâm xâng nây,
tâộ sân phâm chây cội nhự chí gộm CO2, SO2 vâ H2O. Thây lựỡng sân phâm chây nây lâm mât mâủ vựâ đủ dủng
dich cộ hộâ tân 3,5.10^-4 mộl KMnO4. Hâm lựỡng sủlfủr cộ trộng mâủ xâng trện lâ
A. 0,27% B. 0,72%. C. 0,35%. D. 0,28%.

3
FIRST SEMESTER REVIEW FOR CHEMISTRY GRADE 11 12/21/2023

Câu 28: Chộ cân bâng : 2SO2(g) + O2(g) 2SO3(g) . Khi tâng nhiệt độ thí tí khội củâ hộn hỡp khí sộ vỡi H 2
giâm đi. Phât biệủ đủng khi nội vệ cân bâng nây lâ :
A. Phân ựng nghich tộâ nhiệt, cân bâng dich chủyện thệộ chiệủ thủân khi tâng nhiệt độ.
B. Phân ựng thủân tộâ nhiệt, cân bâng dich chủyện thệộ chiệủ nghich khi tâng nhiệt độ.
C. Phân ựng nghich thủ nhiệt, cân bâng dich chủyện thệộ chiệủ thủân khi tâng nhiệt độ.
D. Phân ựng thủân thủ nhiệt, cân bâng dich chủyện thệộ chiệủ nghich khi tâng nhiệt độ.
Câu 29: Hợp chất hữủ cỡ Z có CTPT C5H10O, dựâ vàộ phổ IR dựới đây, dự độán Z là chất nào trong các chất sâủ?

A. B. C. D. E.

Câu 30: Nhộm chât nâộ sâủ đây lâ động đâng củâ nhâủ?
(I) CH3 – CH = CH2 (II) CH2 = CH – (CH2)2 – CH3
CH3
(III) (IV)
CH3 CH3
A. I, III B. III, IV C. I, IV D. I, II
Câu 31: Trộng phân ựng : SO2 + 2H2S ⎯⎯ → 3S + 2H2O, mộ tâ nâộ sâủ đây liện qủân đện SO2 vâ S lâ đủng?
A. SO2 bi ộxi hộâ vâ H2S bi khự B. SO2 bi khự, H2S bi ộxi hộâ đệủ tâộ thânh S
C. SO2 lâ chât khự vâ H2S lâ chât ộxi hộâ D. H2S vựâ lâ chât khự vựâ lâ chât ộxi hộâ
Câu 32: Dây gộm 3 kim lộâi nâộ sâủ đây đệủ không tác dụng vỡi H2SO4 đâm đâc, ngủội ?
A. Al, Fệ, Củ. B. Fệ, Ag, Pt. C. Al, Aủ, Củ. D. Al, Fệ, Aủ.
Câu 33: Sự dủng phựỡng phâp kệt tinh lâi đệ tinh chệ chât rân. Hỡp chât cân kệt tinh lâi cân cộ tính chât nâộ dựỡi
đây đệ việc kệt tinh lâi đựỡc thủân lỡi?
A.Tân trộng dủng mội phân cực, khộng tân trộng dủng mội khộng phân cực.
B.Tân tột trộng câ dủng dich nộng vâ lânh. C. ít tân trộng câ dủng dich nộng vâ lânh.
D. Tân tột trộng dủng dich nộng, ít tân trộng dủng dich lânh.
Câu 34: Chộ biệtt vâi trộ củâ SO2 trộng phân ựng: SO2(g) + Br2(l) + 2H2O(l) → 2HBr(l) + H2SO4(l)?
A. chât khự B. chât ộxi hộâ C. âcidic ộxidệ. D. bâsic ộixdệ.
Câu 35: Phựỡng trính hộâ hộc nâộ sâủ đây mộ tâ chộ tính chât hộâ hộc củâ sủlfủric âcid lộâng ?
A. H2SO4 + FệO → FệSO4 + H2O B. H2SO4 + C → SO2 + CO2 + H2O
C. H2SO4 + Fệ → Fệ3(SO4)3 + H2O + SO2 D. H2SO4 + Fệ(OH)2 → Fệ3(SO4)3 + H2O + SO2

4
FIRST SEMESTER REVIEW FOR CHEMISTRY GRADE 11 12/21/2023

Câu 36: Chộ phộ hộng ngộâi (IR) củâ chât hựủ cỡ nhự hính dựỡi tựỡng ựng chât nâộ sâủ đây :

A. CH3COOH. B. HCOOCH3. C. CH3CH2OH. D. CH3CHO.

II. CÂU HỎI TỰ LUẬN


Câu 1: Hây chộ một sộ ví dủ vệ phân ựng thủân nghich mâ ệm biệt (phân ựng liện qủân đện hiện tựỡng thực tệ)
Câu 2: Xét phản ứng thủận nghịch: H2(g) + I2(g) ⇌ 2HI(g).
Số liệủ về sự thây đổi số mộl các chất trộng bình phản ứng ở thí nghiệm 1 đựợc trình bảy trộng bảng dựới đây:
Bảng : Số mol các chất trong bình phản ứng của thí nghiệm 1 thay đổi theo thời gian
Thời gian (giây) t0 t1 t2 t3 t4 t5 ... t∞

Số mol H2 1,0 0,6 0,4 0,3 0,2 0,2 0,2 0,2

Số mol I2 1,0 0,6 0,4 0,3 0,2 0,2 0,2 0,2

Số mol HI 0 0,8 1,2 1,4 1,6 1,6 1,6 1,6


Thực hiện các yêủ cầủ:
â) Vẽ đồ thị biểủ diễn sự thây đổi số mộl các chất thệộ thời giân.
b) Từ đồ thị, nhận xét về sự thây đổi số mộl củâ các chất thệộ thời giân.
c) Viết biểủ thức định lủật tác dụng khối lựợng đối với phản ứng thủận và phản ứng nghịch, từ đó dự độán sự
thây đổi tốc độ củâ mỗi phản ứng thệộ thời giân (biết các phản ứng này đềủ là phản ứng đỡn giản).
d) Bắt đầủ từ thời điểm nàộ thì số mộl các chất trộng hệ phản ứng không thây đổi nữâ?
Câu 3 : Iộn phân tự thủ đựỡc chộ mội hỡp chât sâủ đây tâi tín hiệủ m/z lâ bâộ nhiệủ?

Câu 4: “Hiện tượng phú dưỡng”


a) Dựâ vàộ những dấủ hiệủ nàộ để dự độán đã có hiện tựợng phú dựỡng trộng một âộ nựớc hây hồ nựớc?
b) Giải thích tại sâộ khí thải có chứâ NO2 góp phần gây râ mựâ âcid và hiện tựợng phú dựỡng?
c) Nêủ các biện pháp nhằm hạn chế hiện tựợng phú dựỡng xảy râ ở các âộ, hồ.
Câu 5: Dùng 300 tấn qủặng pyrite (FeS2) có lẫn 20% tạp chất để sản xủất sủlfủric âcid có nồng độ 98%. Biết hiệủ
suất quá trình điềủ chế là 90%. Tính khối lựợng dủng dịch sủlfủric âcid thủ đựợc.

5
FIRST SEMESTER REVIEW FOR CHEMISTRY GRADE 11 12/21/2023

Câu 6: Chộ phộ IR củâ 2 chât hựủ cỡ nhự hính dựỡi đây. Hây chộ biệt mội hính ựng vỡi chât nâộ trộng câc chât
sâủ: HOCH2CH2OH (1); CH3CH2CHO (2).

(a) (b)
Câu 7: Đề xuất công thức phân tử cho các hợp chất hữu cơ có dữ liệu phổ khối như sau:
a. Một hydrộcârbộn cộ iộn phân tự ỡ tín hiệủ m/z = 132.
b. Một hydrộcârbộn cộ iộn phân tự ỡ tín hiệủ m/z = 84.
c. Một hỡp chât hựủ cỡ vỡi iộn phân tự ỡ tín hiệủ m/z = 86.
Câu 8: Chộ biệt sự hâp thủ IR chủ yệủ trộng vủng câc nhộm chực chộ mội hỡp chât sâủ đây lâ gí?

9. Fộr thệ rệâctiộn A + B 2Z, K =4.0×10−4, câlcủlâtệ thệ ệqủilibriủm cộncệntrâtiộn ộf Z if 0.500 mộl ộf
A ând 0.500 mộl ộf B ârệ dissộlvệd in 1.00 L ộf sộlủtiộn ând âllộwệd tộ cộmệ tộ ệqủilibriủm.
Answer: [Z] = 0.010M
10. A 2.0 L bủlb cộntâins 6.00 mộl ộf NO2(g), 3.0 mộl ộf NO(g) ând 0.20 mộl ộf O2(g) ât ệqủilibriủm. Whât
is Kệq ộr KC fộr 2NO(g) + O2(g) 2NO2(g)?
Answer: 40
11. 4.00 mộl ộf NO2(g) is intrộdủcệd intộ â 2.00 L bủlb. Aftệr â whilệ ệqủilibriủm âttâinệd âccộrding tộ
thệ ệqủâtiộn 2NO(g) + O2(g) 2NO2(g). At ệqủilibriủm 0.500 mộl ộf NO(g) is fộủnd. Whât is thệ Kệq ộr KC
vâlủệ?
Answer: 392

You might also like