Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

*Bảng 01: Bảng thông tin tương quan giữa tài sản thẩm định giá và tài sản

so sánh:
Tài sản thẩm định giá
STT Các thông tin về tài sản Căn hộ chung cư tầng 18 tòa A,
Hateco Hoàng Mai
I THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN
Nguồn thông tin
Địa chỉ liên hệ

1 Thông tin so sánh


Link tham khảo

Vị trí căn hộ Tầng 18/28


Liền kề Công viên Yên Sở,
2 Vị trí bất động sản Mô tả vị trí tòa P.Yên Sở, Q.Hoàng Mai, HN,
chung cư ngã ba Tam Trinh - mặt đường
vành đai 3
Tình trạng giao
dịch
Tính chất giao dịch Giao dịch bình thường
Các yếu tố liên Điều kiện thanh
3 Thanh toán 1 lần
quan đến giao dịch toán
Tình trạng pháp lý Có GCN QSDĐ
Thời hạn sở hữu
Lâu dài
căn hộ
Diện tích chứng
92.0 m²
nhận

Diện tích sử dụng 92.0 m²

Thiết kế căn hộ 3 phòng ngủ/ 2vệ sinh


Số ban công/lô gia Căn thường - 01 logia
Hướng/view ban
Hướng Tây Bắc
công/lô gia
Đặc điểm kỹ thuật
4
của tài sản
Đặc điểm kỹ thuật
4
của tài sản

Nội thất căn hộ Nội thất đầy đủ

Cơ sở hạ tầng kỹ
Tốt
thuật, giao thông
Các yếu tố ảnh
5 Cảnh quan môi
hưởng khác
trường, an ninh trật Tốt
tự
6 Giá rao bán của tài sản
Giá giao dịch thành công/ước tính giao
7
dịch thành công
8 Đơn giá quyền sở hữu căn hộ (đồng/m²)
II NHẬN XÉT
1 Các yếu tố liên quan đến giao dịch
1.1 Tính chất giao dịch
1.2 Điều kiện thanh toán
1.3 Tình trạng pháp lý
1.4 Thời hạn sở hữu căn hộ
2 Các yếu tố về đặc điểm của căn hộ
2.1 Vị trí căn hộ
2.2 Quy mô diện tích
2.3 Loại căn hộ
2.3 Thiết kế căn hộ
2.4 Số ban công/lô gia
2.5 Hướng/view ban công/lô gia
2.6 Nội thất căn hộ
3 Các yếu tố ảnh hưởng khác
3.1 Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, giao thông
3.2 Cảnh quan môi trường, an ninh trật tự

* Bảng 02: Bảng điều chỉnh các yếu tố so sánh ảnh hưởng đến giá trị tài sản thẩm định:
STT Yếu tố so sánh Tài sản thẩm định giá
A Giá thị trường (Giá trước điều chỉnh)
Giá quy đổi về đơn vị so sánh chuẩn
B
(đồng/m²)
C Điều chỉnh các yếu tố so sánh
C1 Các yếu tố liên quan đến giao dịch
Tính chất giao dịch Giao dịch bình thường
Tỷ lệ 100%
I Tỷ lệ điều chỉnh
I
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Điều kiện thanh toán Thanh toán 1 lần
Tỷ lệ 100%
II Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Tình trạng pháp lý Có GCN QSDĐ
Tỷ lệ 100%
III Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Thời hạn sở hữu căn hộ Lâu dài
Tỷ lệ 100%
IV Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
C2 Các yếu tố về đặc điểm của căn hộ
Vị trí căn hộ Tầng 18/28
Tỷ lệ 100%
I Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Quy mô diện tích 92.00 m²
Tỷ lệ 100%
II Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Loại căn hộ Căn thường
Tỷ lệ 100%
III Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Thiết kế căn hộ 3 phòng ngủ/ 2vệ sinh
Tỷ lệ 100%
III Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Số ban công/lô gia Căn thường - 01 logia
Tỷ lệ 100%
IV Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Hướng/view ban công/lô gia Hướng Tây Bắc
Tỷ lệ 100%
V
V Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Nội thất căn hộ Nội thất đầy đủ
Tỷ lệ 100%
VI Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
C3 Các yếu tố ảnh hưởng khác
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, giao thông Tốt
Tỷ lệ 100%
I Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
Cảnh quan môi trường, an ninh trật
Tốt
tự
Tỷ lệ 100%
II Tỷ lệ điều chỉnh
Mức điều chỉnh (đồng/m²)
Giá sau điều chỉnh (đồng/m²)
C Mức giá chỉ dẫn (đồng/m²)
I Giá trị trung bình của mức giá chỉ dẫn (đồng/m²)
II Mức độ chênh lệch với giá trị trung bình của các mức giá chỉ dẫn
D Tổng hợp các số liệu điều chỉnh tại mục A và B
I Tổng giá trị điều chỉnh gộp (đồng/m²)
II Tổng số lần điều chỉnh
IV Tổng giá trị điều chỉnh thuần (đồng/m²)
* Về nguyên tắc khống chế
- Theo C.II thì chênh lệch giữa mức giá trung bình của các mức giá chỉ dẫn chỉ nằm trong khoảng
* Về thống nhất mức giá chỉ dẫn:
STT Tài sản Mức giá chỉ dẫn của các TSSS
1 Tỷ lệ của TSSS1 26,830,935
2 Tỷ lệ của TSSS2 33,629,465
3 Tỷ lệ của TSSS3 24,700,000
Tổng cộng
Làm tròn

* Bảng 03: Bảng tính giá trị quyền sở hữu căn hộ


Diện tích
STT Hạng mục tài sản
(m²)
Căn hộ chung cư tầng 18 tòa A, Hateco Hoàng Mai
1 Quyền sở hữu căn hộ 92.00
Tổng cộng
á và tài sản so sánh:
TSSS1 TSSS2 TSSS3
Căn hộ chung cư tầng trung tòa Căn hộ chung cư tầng trung tòa Căn hộ chung cư tầng trung tòa
A, Hateco Hoàng Mai A, Hateco Hoàng Mai A, Hateco Hoàng Mai

Điều tra thị trường Điều tra thị trường Điều tra thị trường
LH: LH: LH:

https://batdongsan.com.vn/ban-can-ho-chung-cu-phuong-yen-so-prj-hateco-hoang-mai/chinh-chu-ban-gap-107-tang
https://batdongsan.com.vn/ban-can-ho-chung-cu-phuong-yen-so-prj-hateco-hoang
https://batdongsan.com.vn/ban-can-ho-chung-cu

Tầng 10/28 Tầng trung Tầng trung


Liền kề Công viên Yên Sở, Liền kề Công viên Yên Sở, Liền kề Công viên Yên Sở,
P.Yên Sở, Q.Hoàng Mai, HN, P.Yên Sở, Q.Hoàng Mai, HN, P.Yên Sở, Q.Hoàng Mai, HN,
ngã ba Tam Trinh - mặt đường ngã ba Tam Trinh - mặt đường ngã ba Tam Trinh - mặt đường
vành đai 3 vành đai 3 vành đai 3

Đang giao dịch Đang giao dịch Đang giao dịch


Giao dịch bình thường Giao dịch bình thường Giao dịch bình thường
Thanh toán 1 lần Thanh toán 1 lần Thanh toán 1 lần
Có GCN QSDĐ Có GCN QSDĐ Có GCN QSDĐ
Lâu dài Lâu dài Lâu dài

107.0 m² 112.0 m² 90.0 m²

107.0 m² 112.0 m² 90.0 m²

3 phòng ngủ/ 2 vệ sinh 3 phòng ngủ/ 2 vệ sinh 3 phòng ngủ/ 2 vệ sinh


Căn góc - 01 logia Căn góc - 01 logia Căn góc - 01 logia

Hướng Đông Hướng Tây Nam Hướng Tây Bắc


Nội thất đầy đủ Nội thất đầy đủ Nội thất đầy đủ

Tốt Tốt Tốt

Tốt Tốt Tốt

3,430,000,000 4,500,000,000 2,600,000,000


3,087,000,000 4,050,000,000 2,340,000,000
28,850,467 36,160,714 26,000,000

Tương đồng Tương đồng Tương đồng


Tương đồng Tương đồng Tương đồng
Tương đồng Tương đồng Tương đồng
Tương đồng Tương đồng Tương đồng

Tương đồng Tương đồng Tương đồng


Lợi thế hơn Lợi thế hơn Tương đồng
Lợi thế hơn Lợi thế hơn Lợi thế hơn
Tương đồng Tương đồng Tương đồng
Lợi thế hơn Lợi thế hơn Lợi thế hơn
Tương đồng Kém lợi thế hơn Tương đồng
Tương đồng Tương đồng Tương đồng

Tương đồng Tương đồng Tương đồng


Tương đồng Tương đồng Tương đồng

á trị tài sản thẩm định:


Tài sản so sánh
TSSS1 TSSS2 TSSS3
3,087,000,000 4,050,000,000 2,340,000,000
28,850,467 36,160,714 26,000,000

Giao dịch bình thường Giao dịch bình thường Giao dịch bình thường
100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
28,850,467 36,160,714 26,000,000
Thanh toán 1 lần Thanh toán 1 lần Thanh toán 1 lần
100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
28,850,467 36,160,714 26,000,000
Có GCN QSDĐ Có GCN QSDĐ Có GCN QSDĐ
100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
28,850,467 36,160,714 26,000,000
Lâu dài Lâu dài Lâu dài
100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
28,850,467 36,160,714 26,000,000

Tầng 10/28 Tầng trung Tầng trung


100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
28,850,467 36,160,714 26,000,000
107.00 m² 112.00 m² 90.00 m²
102% 103% 100%
-2% -3% 0%
-577,009 -1,084,821 0
28,273,458 35,075,893 26,000,000
Căn góc Căn góc Căn góc
103% 103% 103%
-3% -3% -3%
-865,514 -1,084,821 -780,000
27,407,944 33,991,072 25,220,000
3 phòng ngủ/ 2 vệ sinh 3 phòng ngủ/ 2 vệ sinh 3 phòng ngủ/ 2 vệ sinh
100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
27,407,944 33,991,072 25,220,000
Căn góc - 01 logia Căn góc - 01 logia Căn góc - 01 logia
102% 102% 102%
-2% -2% -2%
-577,009 -723,214 -520,000
26,830,935 33,267,858 24,700,000
Hướng Đông Hướng Tây Nam Hướng Tây Bắc
100% 99% 100%
0% 1% 0%
0 361,607 0
26,830,935 33,629,465 24,700,000
Nội thất đầy đủ Nội thất đầy đủ Nội thất đầy đủ
100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
26,830,935 33,629,465 24,700,000

Tốt Tốt Tốt


100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
26,830,935 33,629,465 24,700,000
Tốt Tốt Tốt
100% 100% 100%
0% 0% 0%
0 0 0
26,830,935 33,629,465 24,700,000
26,830,935 33,629,465 24,700,000
28,386,800
-5.48% 18.47% -12.99%

2,019,532 3,254,463 1,300,000


3 4 2
-2,019,532 -2,531,249 -1,300,000

nh của các mức giá chỉ dẫn chỉ nằm trong khoảng từ 005% - 018%, đảm bảo không quá 15%.

Tỷ lệ của các TSSS sau điều Giá trị trung bình của mức giá chỉ
chỉnh dẫn sau điều chỉnh
35.00% 9,390,827
40.00% 13,451,786
25.00% 6,175,000
100% 29,017,613
29,000,000

Đơn giá
Giá trị thẩm định giá (đồng)
(Đồng/m²)

29,000,000 2,668,000,000
2,668,000,000
TSSS1
TSSS2
TSSS3
https://batdongsan.com.vn/ban-can-ho-chung-cu-phuong-yen-so-prj-hateco-hoang-mai/chinh-chu-ban-gap-107-tang
https://batdongsan.com.vn/ban-can-ho-chung-cu-phuong-yen-so-prj-hateco-hoang-mai/ban-goc-sieu-mat-me-chinh-
https://batdongsan.com.vn/ban-can-ho-chung-cu-phuong-yen-so-prj-hateco-hoang-mai/chinh-chu-ban-quan-3pn-2-6
pr39541941

You might also like