cuộc chiến sinh tồn 8 điểm tập 1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

<ĐĂNG KÍ> KHÓA HỌC LIVETREAM 12 PRO PAGE HỌC TOÁN THẦY SINH 0369963700

BỘ ĐỀ VỀ ĐÍCH – ÔN THI THPTQG 2023


Cuộc chiến sinh tồn tập 1 – 40 câu đầu 8 điểm
Môn: Toán 12. Thời gian :30 phút (không kể thời gian phát đề)
Lịch live vip: Tối 2-3-4-5-6-7-cn 21h30

KHÓA HỌC 12PRO GỒM CHUYÊN ĐỀ - VD VDC – CASIO


KHÓA TỔNG ÔN VÀ LUYỆN ĐỀ MỤC TIẾU 8-8,8, 9,
9+

Câu 1. Trong không gian Oxyz M 2; 1;3


u 3; 2;5
x 2 y 1 z 3 x 2 y 1 z 3
A. . B.
3 2 5 3 2 5
x 3 y 2 z 5 x 3 y 2 z 5
C. . D. .
2 1 3 2 1 3
Câu 2. 25 ?
A. 5 i . B. 5 C. 5i . D. 5 i .
Câu 3. Trong không gian Oxyz A 1;0; 1
n 1;2; 1
A. x z 0. B. x z 2 0. C. x 2y z 2 0. D. 2 x y z 0.
4 4

Câu 4. N  f  x  dx  3 thì  3 f  x  dx
1 1

3
A. 9 . B. 6 . C. 3 . D.
.
2
Câu 5. T V k ò x ạ k ạ ở ồ ị s y  x 1,
ụ x  0, x  2 quay quanh Ox ợ ô ứ ?
2 2 2 2
A. V     x  1 dx . B. V    x  1 dx . C. V     x 2  1 dx . D. V   x  1 dx .
2 2

0 0 0 0

Câu 6. Trong không gian Oxy A  2; 1;5 và B  3;4;1 . Đ ạ AB ằ


A. 66 . B. 5 2 . C. 86 . D. 42 .
 x  1  2t

Câu 7. Trong không gian Oxyz ng th ng d :  y  3  t có m
 z  2

A. v   2;1;0 . B. v   2;1; 2  . C. v  1;3; 2 . D. v  1;3;0 .
Câu 8. Cho F  x  là m t nguyên hàm c a hàm s f  x ê ạn 1;5 , bi t F  5  4, F 1  2 . Khi
5

 f  x dx bằng
1

A. 4  2 . B. 4  2 . C. 2  4. D. 4  2 .

TRUNG TÂM TRUNG TIẾN 110 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG – HÒA KHÁNH - ĐÀ NẴNG Page 1
<ĐĂNG KÍ> KHÓA HỌC LIVETREAM 12 PRO PAGE HỌC TOÁN THẦY SINH 0369963700

Câu 9. Diện tích S c a hình ph ng gi i hạn bở ồ thị hàm s y  f  x  , trụ ng th ng


x  3, x  1 ( phầ ô m trong hình vẽ ) ợc tính theo công thức nào ?

1 1 1 1
A. S   f  x dx   f  x dx . B. S    f  x dx   f  x dx .
3 1 3 1
1 1 1 1
C. S   f  x dx   f  x dx . D. S    f  x dx   f  x dx .
3 1 3 1

Câu 10. Trong không gian Oxyz , m t cầu  S  :  x  2    y  5    z  9   4 có bán kính bằng
2 2 2

A. 16 . B. 2 . C. 8 . D. 4 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho m t ph ng ( ) : 2 x  7 y  z  1  0 . M t ph s
song v i m t ph ng ( ) ?
A. ( P) : 2 x  7 y  z  10  0 . B. (Q) : x  y  9 z  2  0 .
C. ( R) : 2 x  7 y  z  1  0 . D. ( S ) : 2 x  7 y  z  1  0 .
0 0 0
Câu 12. N u  f ( x)dx  4
2
và  g ( x)dx  1 thì   f ( x)  g ( x)dx bằng
2 2
A. 5 . B. 3 . C. 5 . D. 3 .
Câu 13. Diện tích S c a hình ph ng gi i hạn bở ồ thị các hàm s yx ,yx
3
ng th ng
x  1, x  1 ợc tính theo công thứ ?
1 1 1 1
A. S    x  x dx . B. S    x  x dx . C. S   x3  x dx . D. S   x  x dx .
3 3 3

1 1 1 1
Câu 14. Trong m t ph ng tọ m M ở hình vẽ ê m bi u diễn c a s phức

A. 3  2i . B. 3  2i . C. 3  2i . D. 2  3i .
Câu 15. S phức z  5  i có phần ảo bằng
A. 5 . B. 1 . C.  i . D. 1 .
Câu 16. S phức liên hợp c a s phức z  3  2i .
A. z  3  2i . B. z  3  2i . C. z  3  2i . D. z  3  2i .
Oxyz , cho m t ph ng  P  : 5x  y  2 z  1  0 . V
Câu 17. Trong không gian là m t
pháp tuy n c a  P  ?
A. q   5; 2;1 . B. a   5;1;2  . C. p   5; 2;1 . D. b   5;1; 2  .

TRUNG TÂM TRUNG TIẾN 110 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG – HÒA KHÁNH - ĐÀ NẴNG Page 2
<ĐĂNG KÍ> KHÓA HỌC LIVETREAM 12 PRO PAGE HỌC TOÁN THẦY SINH 0369963700

z
Câu 18. Cho hai s phức z  1  2i và w  1  i . S phức bằng?
w
1 3 1 3 1 3 1 3
A.   i . B.   i . C.   i . D.   i .
2 2 5 5 5 5 2 2
Câu 19. Trong không gian Oxyz s c ng th m M  3;0;5 và có
u   3;  2;1 là
 x  3  3t  x  3  3t  x  3  3t  x  3  3t
   
A.  y  2t . B.  y  2t . C.  y  2 . D.  y  2 .
z  5 z  5  t  z  1  5t  z  5t
   
Câu 20. Trong không gian Oxyz u  3i  7 j  k . Tọ c u là
A.  3;7;0 . B.  3;7;1 . C.  3;7;0  . D.  3;7;1 .
Câu 21. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo âm c z 2  4 z  5  0 . Phần ảo c a s phức
3  2i  z0 bằng
A. 8 . B. 7 . C. 1 . D. 4 .
2
Câu 22. Tích phân  x3dx bằng
1
17 15 7 15
A. . B. . C. . D. .
4 3 4 4
Câu 23. Trong không gian v i hệ tọ Oxyz ng th A  2; 1;3 và vuông
góc v i m t ph ng  P  : x  y  2z  1  0 là
x  2 y 1 z  3 x 1 y 1 z  2
A.   . B.   .
1 1 2 2 1 3
x  2 y 1 z  3 x  2 y 1 z  3
C.   . D.   .
1 1 2 1 1 2
Câu 24. Th tích c a kh i tròn xoay do hình ph ng gi i hạn bở ồ thị hàm s y  x , trục hoành và hai
ng th ng x  1, x  4 quay quanh trục Ox bằng
14 15 14 15
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 2
Câu 25. Th tích c a kh i tròn xoay do hình ph ng gi i hạn bở ồ thị các hàm s y   x 2  3x và y  0
khi quay quanh trục Ox bằng
81 9 9 81
A. . B. . C. . D. .
10 2 2 10
Câu 26. Trong không gian Oxyz , m t ph m A 0;0;2 ?
A. 4  : 2 x  3 y  z  3  0 . B. 3  : 2 x  3 y  z  2  0 .
C. 1  : x  2 y  3z  1  0 . D. 2  : x  2 y  3z  9  0 .
x 1 y  6 z
Câu 27. Trong không gian Oxyz ng th ng  :   và m t ph ng
2 3 5
 P  : x  y  5z  5  0 . Tọ m c a  và  P  là
 15 5   15 5 
A.  0; ;  . B.  0; ;  . C.  1;6;0  . D. 1; 6;0 .
 2 2  2 2
Câu 28. Cho s phức z thỏa mãn 1  2i  z  3  i . Phần ảo c a s phức z bằng
7 7 1 1
A.  . B. . C. . D.  .
5 5 5 5

TRUNG TÂM TRUNG TIẾN 110 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG – HÒA KHÁNH - ĐÀ NẴNG Page 3
<ĐĂNG KÍ> KHÓA HỌC LIVETREAM 12 PRO PAGE HỌC TOÁN THẦY SINH 0369963700

Câu 29. Diện tích hình ph ng gi i hạn bở ồ thị c a các hàm s y  x 2  1, y  0 ng th ng


x  0, x  1 bằng
4 28
A. 2 . B. 8 . C. . D. .
3 15
3 6 6
Câu 30. N u  f  x  dx  2 và  f  x  dx  4 thì  f  x  dx bằng
1 3 1

A. 6 . B. 2 . C. 6 . D. 2 .
Câu 31. Cho s phức z  1  2i    2  i  . Tổng phần thực và phần ảo c a z bằng
2

A. 1  5i. B. 1  5i C. 6. D. 4.
Câu 32. Cho s phức z1  a  bi  a , b   và z2  2  5i. Bi t z1  z2 K ổng a  b bằng
A. 7. B. 3. C. 3. D. 5.
Câu 33. Cho s phức z  1  2i. Đ m bi u diễn s phức iz trên m t ph ng tọ ?
A. N  2; 1 . B. Q  1; 2  . C. P  2;1 . D. M  1; 2  .
Câu 34. Trong không gian Oxyz m A  1;0;3 và B  3; 2;1 . P t cầ ng
kính AB là
A.  x  1   y  1   z  2   6 . B.  x  1   y  1   z  2   24 .
2 2 2 2 2 2

C.  x  1   y  1   z  2   6 . D.  x  1   y  1   z  2   12 .
2 2 2 2 2 2

Câu 35. Trong m t ph ng tọ , t p hợ m bi u diễn cho s phức z  x  yi  x, y   thỏa mãn


1  z  i  z là
A. x  y  0 . B. x  y  1  0 . C. x  y  1  0 . D. x  y  0 .
Câu 36. S phứ t nghiệm c z  2z  5  0 ?
2

A. 1  i . B. 1  5i . C. 1  i . D. 1  2i .
Câu 37. Trong không gian Oxyz m A 1;3;4 và B 1;0;1 . Đ m M nằm trên trục Oz và
ề m A, B có tọ là:
A.  0;0;4  . B.  2;0;0  . C.  0;0;2  . D.  0;4;0  .
Câu 38. Cho hai s phức z  1  i và w  3  2i . Mô a s phức w  z bằng:
A. 13 . B. 17 . C. 15 . D. 13 .
Câu 39. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ m M 1; 3;2 n m t ph ng   : x  2 y  2 z  5  0
bằng
16 8 4 16
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 9
Câu 40. Trong không gian Oxyz , m t cầu  S  : x2  y 2  z 2  2x  4 y  6z  1  0 c t m t ph ng  Oyz 
theo m ng tròn có chu vi bằng
A. 12 . B. 4 3 . C. 2 3 . D. 2 13 .

TRUNG TÂM TRUNG TIẾN 110 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG – HÒA KHÁNH - ĐÀ NẴNG Page 4

You might also like