Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

nián yuè rì xīng qī tiān

2024 年 4 月 28 日,星期天
dj kè wǒ mǎi le yj jiàn máo yj
第 14 :我买了一件毛衣

- Trợ từ động thái “ 了 ”
- Nói về ảnh hưởng của thời tiết đối với sức khoẻ
shēng cj

I. 生词
qù nián jīn nián míngnián

1. 去年 – 今年 – 明年
(năm ngoái-năm nay-năm sau)
dōng tiān xià tiān qiū tiān chūn tiān

2. 冬天 – 夏天 – 秋天 – 春天
(mùa đông – mùa thu – mùa
xuân-mùa hè)
jjn niándōng tiān mjngnián xià tiān qù nián qiū tiān jjn niánchūn tiān

- 今年冬天 / 明年夏天 / 去年秋天 / 今年春天


lěng rè

3. 冷 # 热 (adj): lạnh # nóng


tiān qj zěn me yàng

4. 天气 (n)- 怎么样?(thời tiết như thế nào?)


jjn niándōng tiān tiān qj hěn lěng tài lěng le

- 今年冬天 - 天气 – 很冷 / 太冷了
(mùa đông năm nay thời tiết rất lạnh)
qù nián xià tiān tiān qì hěn rè tài rè le

- 去年夏天 – 天气 – 很热/ 太热了


chūn tiān de shj hou tiān qj bù lěng yě bù rè hěn shū fu
(thời
tiết)

- 春天的时候 , 天气不冷也不热, 很舒服 (adj)


- bù yě bù ( A, B là 2 adj trái ngược nhau )
不 A (也) 不
B
tè bié

5. 特别 (phó từ chỉ mức độ )


tè bié rè tè bié lěng tè bié hǎo chj tè bié xǐ huan

- 特别热,特别冷,特别好吃,特别喜欢
gǎn mào

6. 感冒 (v)
wǒ gǎn mào le jjn tiān méi lái shàng kè

- 我感冒了, 今天没来上课
jīn niándōng tiān tiān qì tè bié lěng suǒ yǐ wǒ gǎn mào le

- 今年冬天 – 天气 – 特别冷,所以我感冒了
shēngbjng

7. 生病 (vo)
wǒ shēngbjng le wǒ xiǎng qù yj yuàn kàn bjng kàn yj shēng

- 我生病了,我想去医院 – 看病 / 看医生
chuān yj fu

8. 穿 (v) - 衣 (n)

jjn tiān de tiān qj tè bié lěng wǒ men yī fu
yào duō chuān

- 今天的天气 – 特别冷, 我们要多 + 穿 衣服


hòu báo
9. 厚 # 薄 ( adj )
qù dà lè wán de shj hou wǒ men yào chuān hòu de yī fu

- 去大叻玩的时候,我们要穿厚的衣服
tàng

10. 趟 (m) lượng từ dành cho chuyến đi


jjn nián xià tiān wǒ men yj tàng dà lè
qù tóu dùn

- 今年夏天 - 我们去一趟大叻/头顿
shāngchǎng

11. 商 场 (n)
jjn tiān wǒ xiǎng qù yj tàngshāngchǎng mǎi yj fu
- 今天 – 我想去一趟商 场买衣服
lǐ lǐ biān

12. 里 – 里边
shāngchǎng lǐ jiā lǐ xué xiào lǐ jiào shì li

- 商 场里 / 家里 / 学校里 / 教室里
zhēn

13. 真(phó từ chỉ mức độ )+ adj/ V


jjn tiān de tiān qj zhēn shū fu

- 今天的天气 – 真舒服
shāngchǎng lǐ de yj fu zhēnpiàoliang

- 商 场里的衣服 真漂亮
mā mā zuò de cài zhēn hǎo chj

- 妈妈做的菜真好吃
jiàn yj fu

14. (件)- 衣服
yj jiàn máo yj

- 一件毛衣 (n)
yí jiàn yǔ róng fú

- 一件羽绒服 (n)
Cấu trúc “ TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI ” 了
- Trợ từ ngữ khí “了” : S + V + O + 了
- Trợ từ động thái “了” : thể hiện, nhấn mạnh trạng thái
của hành động đã xảy ra/ đã kết thúc/ chuẩn bị kết thúc
Cấu trúc : S + V + 了 + O
* O ( số lượng + lượng từ / ADJ + N)
zuó tiān wǒ qù shāngchǎng mǎi le yj jiàn máo yj hěn piàoliang de máo yj

- 昨天我去商 场买了一件毛衣 / 很漂亮的毛衣


(hôm qua tôi đi siêu
thị mua một cái áo
len/một chiếc áo len rất
đẹp)
le le
* O không cụ thể => S + V + 了 + O +
wǒ chj le fàn le

- 我吃了饭了
wǒ qù tú shū guǎn kàn le shū le

- 我去图书馆看了书了
duō yùn dòng pǎo bù dǎ lán qiú tj zú qiú yóu yǒng

15. 多 – 运动 ( 跑步,打篮球,踢足球,游泳)

You might also like