Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

NỢ 2022 NỢ T1-2023 NỢ T2-2023 NỢ T3-2023

UBND TỈNH TIỀN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ TIỀN NỘI TRÚ (KTX) THÁNG 3 NĂM 2023

TIỀN TIỀN TỔNG GHI


STT LỚP- HỌ TÊN LỚP PHÒNG NỘI DUNG
PHÒNG NƯỚC CỘNG CHÚ
I- Tiền Nội trú và tiền nước 21.835.000 1.500.000 23.335.000

1 Lê Duy Khánh DSCĐ 8A2 204 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
2 Mai Quốc Phong DSCĐ 8A1 204 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
3 Võ Dương Minh Tài DSCĐ 8A4 204 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
4 Lê Tiến Đạt DSCĐ 7A4 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
5 Nguyễn Tuấn Khôi DSCD 8A2 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
6 Phan Văn Phước YS 12A1 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
7 Trần Đình Trí CĐĐD 22A1 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
8 Dương Quyết Thắng CĐTG 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
9 Lê Thanh Khang YS 22A1 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
10 Nguyễn Quốc Việt YS 22A1 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
11 Võ Nguyễn Tấn Tài CĐTG 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
12 Nguyễn Trung Hậu SV ĐHTV 215 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
13 Trần Công Minh SV ĐHTV 215 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
14 Trần Văn Phú SV ĐHTV 215 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
15 Đặng Hoàng Tú CĐTG 218 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
440.000 25.000 465.000
16 Lê Văn Nhựt Khanh CĐTG 218 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
440.000 25.000 465.000
17 Nguyễn Thành Quân CĐTG 218 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
440.000 25.000 465.000
18 Mai Lê Diễm Trinh DSCĐ 8A1 302 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
19 Võ Xuân Thi DSCĐ 8A1 302 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
20 Lê Thị Huyền Trân DSCD 7A4 307 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
21 Trần Võ Hoài Thơ DSCĐ 7A4 307 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
22 Lê Thị Thúy An DSCĐ 7A2 308 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
23 Nguyễn Thị Kim Yến DSCD 7A4 308 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
24 Võ Thị Phương Thảo DSCĐ 7A2 308 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
25 Hồ Thị Yến Nhi ĐDCĐ 14A2 309 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
26 Hồ Uyển Nhi DSCĐ 7A2 309 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
27 Ca Nguyễn Quỳnh Nhi CĐD 22A1 310 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
28 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CĐD 22A1 310 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
29 Nguyễn Anh Thư CĐĐD 22A2 311 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
30 Dương Xuân Thiên Trúc DSCĐ 7A3 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
31 Lê Thị Mẫn Nghi DSCĐ 7A4 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
32 Nguyễn Anh Thư DSCĐ 7A4 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
33 Nguyễn Huỳnh Thúy Nga DSCĐ 7A4 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
34 Nguyễn Ngọc Diễm QuỳnhĐDCĐ 14A3 314 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
35 Nguyễn Thị Thảo Nhi ĐDCĐ 14A3 314 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
36 Phan Thị Ngọc Liên ĐDCĐ 14A3 314 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
37 Phạm Thị Thanh Tuyền YS 22A1 316 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
38 Nguyễn Thị Bích Thùy YS 22A1 317 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
39 Nguyễn Thị Yến Nhi DSCD 7A2 318 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
40 Trần Ngọc Hiền DSCD 7A1 318 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
41 Võ Ngô Kiều Duyên DSCD 7A2 318 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
42 Đồng Thị Hiếu Hạnh YS 12A1 319 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
43 Hồ Ngọc Giềng YS 12A1 319 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
44 Hồ Thảo Uyên YS 12A1 319 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
45 Huỳnh Thu Phương SV ĐHYCT 502 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
46 Nguyễn Dạ Thùy SV ĐHYCT 502 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
47 Ngô Thanh Trúc SV ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
48 Nguyễn Thị Ngọc Yến SV ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
49 Nguyễn Trúc Mai SV ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
50 Nguyễn Trúc Mai ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
51 Lê Nhựt Bình CĐĐD 22A1 514 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
52 Võ Thị Thúy An CĐĐD 22A1 514 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
53 Ngô Thị Hồng Thy YS 22A1 515 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
54 Trà Thị Quỳnh Quyên ĐDCD 14A3 516 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
55 Huỳnh Giang CĐĐD 22A1 517 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
56 Nguyễn Thị Thu Ngân CĐD 22A3 517 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
57 Phạm Trần Úy Di CĐD 22A3 703 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
550.000 25.000 575.000
58 Võ Thị Minh Thư CDD 22A2 704 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
825.000 25.000 850.000
59 Nguyễn Duy Khánh CĐD 22A3 720 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
825.000 25.000 850.000
60 Nguyễn Minh Hải CĐD 22A2 720 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
825.000 25.000 850.000
Ghi chú : Học sinh sinh viên nào đã đóng tiền nội trú rồi mà có tên trong danh sách trên, liên hệ phòng TCKT để tra soát

Lập bảng Ngày tháng 02 năm 2023


Thủ trưởng đơn vị

Bùi Quốc Tuấn Lê Minh Đức

You might also like