Professional Documents
Culture Documents
NH Màn Hình 2023-03-19 Lúc 19.42.15
NH Màn Hình 2023-03-19 Lúc 19.42.15
UBND TỈNH TIỀN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ TIỀN NỘI TRÚ (KTX) THÁNG 3 NĂM 2023
1 Lê Duy Khánh DSCĐ 8A2 204 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
2 Mai Quốc Phong DSCĐ 8A1 204 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
3 Võ Dương Minh Tài DSCĐ 8A4 204 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
4 Lê Tiến Đạt DSCĐ 7A4 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
5 Nguyễn Tuấn Khôi DSCD 8A2 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
6 Phan Văn Phước YS 12A1 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
7 Trần Đình Trí CĐĐD 22A1 205 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
8 Dương Quyết Thắng CĐTG 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
9 Lê Thanh Khang YS 22A1 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
10 Nguyễn Quốc Việt YS 22A1 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
11 Võ Nguyễn Tấn Tài CĐTG 208 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
12 Nguyễn Trung Hậu SV ĐHTV 215 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
13 Trần Công Minh SV ĐHTV 215 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
14 Trần Văn Phú SV ĐHTV 215 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
15 Đặng Hoàng Tú CĐTG 218 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
440.000 25.000 465.000
16 Lê Văn Nhựt Khanh CĐTG 218 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
440.000 25.000 465.000
17 Nguyễn Thành Quân CĐTG 218 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
440.000 25.000 465.000
18 Mai Lê Diễm Trinh DSCĐ 8A1 302 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
19 Võ Xuân Thi DSCĐ 8A1 302 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
20 Lê Thị Huyền Trân DSCD 7A4 307 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
21 Trần Võ Hoài Thơ DSCĐ 7A4 307 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
22 Lê Thị Thúy An DSCĐ 7A2 308 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
23 Nguyễn Thị Kim Yến DSCD 7A4 308 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
24 Võ Thị Phương Thảo DSCĐ 7A2 308 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
25 Hồ Thị Yến Nhi ĐDCĐ 14A2 309 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
26 Hồ Uyển Nhi DSCĐ 7A2 309 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
27 Ca Nguyễn Quỳnh Nhi CĐD 22A1 310 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
28 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CĐD 22A1 310 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
29 Nguyễn Anh Thư CĐĐD 22A2 311 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
30 Dương Xuân Thiên Trúc DSCĐ 7A3 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
31 Lê Thị Mẫn Nghi DSCĐ 7A4 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
32 Nguyễn Anh Thư DSCĐ 7A4 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
33 Nguyễn Huỳnh Thúy Nga DSCĐ 7A4 313 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
34 Nguyễn Ngọc Diễm QuỳnhĐDCĐ 14A3 314 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
35 Nguyễn Thị Thảo Nhi ĐDCĐ 14A3 314 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
36 Phan Thị Ngọc Liên ĐDCĐ 14A3 314 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
37 Phạm Thị Thanh Tuyền YS 22A1 316 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
38 Nguyễn Thị Bích Thùy YS 22A1 317 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
39 Nguyễn Thị Yến Nhi DSCD 7A2 318 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
40 Trần Ngọc Hiền DSCD 7A1 318 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
41 Võ Ngô Kiều Duyên DSCD 7A2 318 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
42 Đồng Thị Hiếu Hạnh YS 12A1 319 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
43 Hồ Ngọc Giềng YS 12A1 319 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
44 Hồ Thảo Uyên YS 12A1 319 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
45 Huỳnh Thu Phương SV ĐHYCT 502 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
46 Nguyễn Dạ Thùy SV ĐHYCT 502 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
47 Ngô Thanh Trúc SV ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
48 Nguyễn Thị Ngọc Yến SV ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
49 Nguyễn Trúc Mai SV ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
50 Nguyễn Trúc Mai ĐHNTT 513 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
51 Lê Nhựt Bình CĐĐD 22A1 514 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
52 Võ Thị Thúy An CĐĐD 22A1 514 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
53 Ngô Thị Hồng Thy YS 22A1 515 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
54 Trà Thị Quỳnh Quyên ĐDCD 14A3 516 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
55 Huỳnh Giang CĐĐD 22A1 517 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
56 Nguyễn Thị Thu Ngân CĐD 22A3 517 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
330.000 25.000 355.000
57 Phạm Trần Úy Di CĐD 22A3 703 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
550.000 25.000 575.000
58 Võ Thị Minh Thư CDD 22A2 704 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
825.000 25.000 850.000
59 Nguyễn Duy Khánh CĐD 22A3 720 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
825.000 25.000 850.000
60 Nguyễn Minh Hải CĐD 22A2 720 Tiền nội trú và tiền nước T3-2023
825.000 25.000 850.000
Ghi chú : Học sinh sinh viên nào đã đóng tiền nội trú rồi mà có tên trong danh sách trên, liên hệ phòng TCKT để tra soát