Co tay xà đơn, chống XẾP Cấp Bật 3 bước Chạy Bơi tự do GHI TT Họ và tên Lớp Tuổi Chạy 100m tay xà kép, LOẠI Bậc chụm chân 3000 mét 3 phút CHÚ nâng tạ CHUNG 25kg KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL 1 Trần Gia Bảo ĐKTH 23 H3 16’’30 KĐ 30T K 6.75 KĐ 14’30 KĐ 50 Đ KĐ 2 Cao Xuân Hiếu ĐKTH 23 H3 14’’00 Đ 17K Đ 6.95 Đ 14’30 KĐ 50 Đ Đ 3 Đỗ Duy Khánh ĐKTH 23 H3 12’’75 G 25Đ G 8.10 G 12’00 G 100 G G 4 Nguyễn Công Khánh ĐKTH 23 H3 16''60 KĐ 14Đ KĐ 6,80 KĐ 15'20 KĐ 50 Đ KĐ 5 Chu Tam Khôi ĐKTH 23 H3 13’’90 Đ 17K Đ 7.55 K 14’30 KĐ 50 Đ Đ 6 Lê Hải Nam ĐKTH 23 H3 15’’08 KĐ 15Đ Đ 7.00 Đ 14’30 KĐ 50 Đ KĐ 7 Nguyễn Hoài Nam ĐKTH 23 H3 13’’18 G 15Đ Đ 7.25 Đ 14’30 KĐ 50 Đ Đ 8 Huỳnh Trần Đăng Quy ĐKTH 23 H2 14’’00 Đ 15Đ Đ 7.50 K 14’30 KĐ 50 Đ Đ 9 Bùi Đức Thắng ĐKTH 23 H3 14’’00 Đ 11Đ KĐ 6.90 Đ 14’30 KĐ 50 Đ KĐ 10 Nguyễn Văn Tiếp TLPK 25 H3 14’’00 Đ 15Đ Đ 7.35 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 11 Trần Duy Tuấn TLPK 23 H2 14’’00 Đ 19K Đ 7.80 G 14’00 KĐ 50 Đ Đ 12 Vũ Văn Tùng TLPK 23 H2 12’’65 G 25K G 7.95 G 14’00 KĐ 100 G Đ 2
KẾT QUẢ TỪNG MÔN
Co tay xà đơn, chống XẾP Cấp Bật 3 bước Chạy Bơi tự do GHI TT Họ và tên Lớp Tuổi Chạy 100m tay xà kép, LOẠI Bậc chụm chân 3000 mét 3 phút CHÚ nâng tạ CHUNG 25kg KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL 13 Trương Thanh Tú TLPK 23 H2 13’’66 Đ 20Đ K 7.30 K 14’20 KĐ 70 Đ Đ 14 Nguyễn Xuân Bách TLPK 23 H2 13’’35 K 25K G 8.00 G 14’10 KĐ 60 Đ Đ 15 Trần Xuân Đức TLPK 23 H3 13’’37 K 15Đ Đ 7.45 K 14’20 KĐ 50 Đ Đ 16 Trịnh Văn Chiến Dũng TLPK 23 H3 13’’72 Đ 21Đ K 7.95 G 14’40 KĐ 50 Đ Đ 17 Đỗ Tất Hiếu TLPK 23 H2 14’’00 Đ 15Đ Đ 6.70 KĐ 14’40 KĐ 50 Đ KĐ 18 Trần Ngọc Hiếu TLPK 23 H3 13’’37 K 18K Đ 7.15 Đ 12’50 Đ 50 Đ Đ 19 Lê Trọng Hoàng TLPK 23 H3 14’’00 Đ 17K Đ 7.50 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 20 Lê Quang Khải TLPK 23 H2 14’’00 Đ 27T Đ 7.00 Đ 12’45 Đ 50 Đ Đ 21 Bùi Phương Nam TLPK 23 H2 14’’00 Đ 30Đ G 7.40 K 12’40 Đ 80 K K 22 Võ Đức Nhật TLPK 23 H3 13’’00 G 16Đ Đ 7.95 G 14’00 KĐ 50 Đ Đ Đau 23 Ngọ Tuấn Anh TCĐT 23 H3 CXL chân 24 Nguyễn Văn Đạt TCĐT 23 H3 13’’60 K 25K G 7.25 Đ 14’00 KĐ 100 G Đ 25 Đỗ Văn Dương TCĐT 23 H2 13’’96 Đ 21K K 7.20 Đ 14’00 KĐ 50 Đ Đ 26 Võ Minh Hậu TCĐT 24 H1 13’’96 Đ 21Đ K 7.30 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 27 Trần Trung Hiếu TCĐT 24 H2 13’’96 Đ 25K G 7.20 Đ 14’00 KĐ 50 Đ Đ 28 Đỗ Hoàng Kha TCĐT 23 H1 14’’00 Đ 17K Đ 7.60 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 29 Bùi Hải Linh TCĐT 23 H3 14’’00 Đ 19Đ K 7.20 Đ 14’00 KĐ 50 Đ Đ 30 Nguyễn Hải Long TCĐT 23 H2 15’’50 KĐ 27T Đ 7.50 K 14’00 KĐ 100 G KĐ 3
KẾT QUẢ TỪNG MÔN
Co tay xà đơn, chống XẾP Cấp Bật 3 bước Chạy Bơi tự do GHI TT Họ và tên Lớp Tuổi Chạy 100m tay xà kép, LOẠI Bậc chụm chân 3000 mét 3 phút CHÚ nâng tạ CHUNG 25kg KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL 31 Nguyễn Văn Tâm TCĐT 23 H2 14’’00 Đ 20Đ K 7.20 Đ 14’30 KĐ 50 Đ Đ 32 Nguyễn Ngọc Nhật Tân TCĐT 23 H3 14’’00 Đ 17K Đ 7.20 Đ 14’30 KĐ 50 Đ Đ 33 Nguyễn Duy Thế TCĐT 23 H3 13’’60 K 23K G 7.20 Đ 14’30 KĐ 50 Đ Đ 34 Trần Ngọc Tiến TCĐT 23 H3 12’’68 G 16Đ Đ 8.30 G 14’20 KĐ 50 Đ Đ 35 Đặng Đình Toàn TCĐT 23 H2 14’’00 Đ 18K G 7.60 K 14’20 KĐ 50 Đ Đ 36 Nguyễn Văn Tới TCĐT 23 H3 12’’68 G 21Đ K 8.00 G 12’50 Đ 100 G K 37 Trần Văn Trường TCĐT 23 H2 14’’00 Đ 30T K 7.30 K 15’10 KĐ 50 Đ Đ 38 Chu Văn Việt TCĐT 24 H1 13’’75 Đ 16Đ Đ 7.30 K 14’10 KĐ 50 Đ Đ 39 Hoàng Quốc Việt TCĐT 23 H3 13’’00 G 23K G 7.85 G 14’30 KĐ 50 Đ Đ 40 Nguyễn Đăng Công TT 23 H3 12’’73 G 26Đ G 8.30 G 12’39 Đ 50 Đ K 41 Nguyễn Đinh Hải Duy TT 23 H3 14’’00 Đ 17Đ Đ 7.40 K 14’00 KĐ 100 G Đ 42 Nguyễn Ngọc Duy TT 23 H3 13’’18 G 18Đ Đ 7.80 G 12’45 Đ 80 K K 43 Đặng Hoàng Hải TT 23 H2 13’’53 K 15Đ Đ 7.35 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 44 Dương Huy Hoàng TT 23 H3 13’’75 Đ 15Đ Đ 7.25 Đ 14’00 KĐ 50 Đ Đ 45 Hoàng Nhật Huy TT 23 H1 14’’00 Đ 19K Đ 7.40 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 46 Nguyễn Tiến Minh TT 23 H3 13’’15 G 15Đ Đ 7.60 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 47 Trần Phương Nam TT 23 H3 14’’00 Đ 17K Đ 7.30 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 48 Ngô Hữu Sơn TT 23 H3 13’’42 K 16Đ Đ 7.60 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 49 Lê Hồ Mạnh Thắng TT 23 H3 13’’42 K 16Đ Đ 7.70 G 14’00 KĐ 50 Đ Đ 4
KẾT QUẢ TỪNG MÔN
Co tay xà đơn, chống XẾP Cấp Bật 3 bước Chạy Bơi tự do GHI TT Họ và tên Lớp Tuổi Chạy 100m tay xà kép, LOẠI Bậc chụm chân 3000 mét 3 phút CHÚ nâng tạ CHUNG 25kg KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL 50 Phan Viết Thanh TT 23 H3 13’’60 K 19K Đ 7.30 K 12’50 Đ 100 G K 51 Vũ Minh Trọng TT 23 H3 12’’95 G 17K Đ 8.00 G 14’00 KĐ 100 G Đ 52 Đình Văn Trường TT 23 H3 13’’60 K 18K Đ 7.30 K 14’00 KĐ 50 Đ Đ 53 Vũ Ngọc Tuấn TT 23 H3 13’’50 K 20Đ K 7.55 K 12’45 Đ 50 Đ K
II. HỌC VIÊN NỮ (05 đồng chí)
KẾT QUẢ TỪNG MÔN
Nằm sấp XẾP Cấp Chạy 1500 Bơi tự do GHI TT Họ và tên Lớp Tuổi Chạy 100m chống đẩy Nhảy xa LOẠI bậc mét 3 phút CHÚ 2 phút CHUNG KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL KQ XL 1 Phương Thị Như Ý TT 23 H3 17’’70 K 20CĐ G 1.80 K 9’07 KĐ 100 G Đ 2 Đỗ Thị Linh Giang TT 23 H3 17’’98 K 17CĐ Đ 2.00 G 8’33 Đ 65 Đ Đ 3 Bùi Thanh Trà TT 23 H3 17’’21 G 20CĐ G 2.10 G 8’19 K 50 Đ K 4 Nguyễn Thị Hồng Vy TT 23 H3 16’’60 G 20CĐ G 2.10 G 8’57 KĐ 50 Đ Đ 5 Đặng Thị Thu Hồng TT 23 H3 18’’00 K 16CĐ Đ 2.20 G 9’13 KĐ 50 Đ Đ 5
Tổng hợp kết quả: Hà Nội, ngày tháng 03 năm 2024
Giỏi: 1/58 = 1,7% Cán bộ kiểm tra Chỉ huy đơn vị Khá: 7/58 = 12,1% Đạt: 43/58 = 74,2% Không đạt: 6/58 = 10,3% Chưa kiểm tra: 1/58 = 1.7% Đơn vị đạt loại: Đạt yêu cầu Trung úy Lê Văn Quỳnh Thượng tá Nguyễn Văn Lâm
Trường Đại Học Ngoại Thương Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Phòng Đào Tạo Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Bảng Ghi Điểm Học Phần HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023