Bảng Quy Cách Carton + Chất Cont

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG QUY CÁCH THÙNG CARTON

MÀU ĐƠN GIÁ chưa VAT( đồng/ cái)


STT QUY CÁCH (CM) LOẠI CHI TIẾT
GIẤY Thùng 3 lớp Thùng 5 lớp
1 35 X 24 X 45 1 CỤ C PE 22.68 - 50 lbs Hàng W(W240,W320,W450) 8,850 12,660
2 35 x 24 x 46 1 CỤ C PE 22.68 - 50 lbs Hàng Bể WS và W210, W180 8,850 12,660
3 35 X 24 X 40 1 CỤ C PE 20 LP, LP2, SP, WS 8,240 11,780
4 35 X 24 X 41 1 CỤ C PE 20 Hàng W(W180,W210,W240,W320,W450) 8,360 11,960
5 35 X 24 X 43.5 1 CỤ C PE 21.77 - 48 lbs Hàng WS 8,670 12,400
6 MÀ U 41x34x27 2 CỤ C PE 10 Tất cả các loại hàng 9,920 14,180
7 TRẮ NG 41X17X27 2 CỤ C PE 10 5,860
8 43 X 34 X 27 2 CỤ C PE 11.34 Tất cả các loại hàng 10,170 14,550
9 49x24x35,5 2 tin 11.34 thù ng Trung Quố c Tất cả các loại hàng 9,390 13,430
10 47x23 Tấ m ló t HĐ Trung Quố c 850
11 49 X 24 X 35.2 2 TIN 11.34 Tất cả các loại hàng 9,390 13,430
12 49 X 24 X 32.5 2 TIN 10 Tất cả các loại hàng 8,980 12,840
1 35 X 24 X 45 1 CỤ C PE 22.68 - 50 lbs Hàng W(W240,W320,W450) 8,850 12,840
2 35 x 24 x 46 1 CỤ C PE 22.68 - 50 lbs Hàng Bể WS và W210, W180 8,850 12,840
3 35 X 24 X 40 1 CỤ C PE 20 LP, LP2, SP, WS 8,240 11,950
4 35 X 24 X 41 1 CỤ C PE 20 Hàng W(W180,W210,W240,W320,W450) 8,360 12,120
5 35 X 24 X 43.5 1 CỤ C PE 21.77 - 48 lbs Hàng WS 8,670 12,570
MÀ U
6 VÀ NG 41x34x27 2 CỤ C PE 10 Tất cả các loại hàng 9,920 14,380
7 43 X 34 X 27 2 CỤ C PE 11.34 Tất cả các loại hàng 10,170 14,750
8 49x24x35,5 2 tin 11.34 thù ng Trung Quố c 9,390 13,620
9 47x23 Tấ m ló t HĐ Trung Quố c 850
10 49 X 24 X 35.2 2 TIN 11.34 9,390 13,620
11 49 X 24 X 32.5 2 TIN 10 8,980 13,030
QUY CÁCH ĐÓNG CONT
Số carton chất tối đa -
STT Quy cách Carton
Cont 20'
Số lượng hàng - kg Chi tiết chất cont Mức an toàn

- Dây 1: 57 carton
1 2 cục PE 10KG 805-807 16.100-16.140 - Dây 2 - 13: 58 carton
- Dây 14: 54 carton Nên đóng tối đa 805
- Tổng: 807 carton carton/ cont 20

- Dây 1: 56 carton
- Dây 2- 13: 57 carton Có thể đóng tối đa 770
2 2 cục PE 11,34 KG 770 17,463.60
- Dây 14: 30 carton carton
- Tổng : 770 carton
- Dây 1-13: 63 carton Có thể đóng tối đa 880
3 1 cục PE 20 880 17,600 - Dây 14 : 61 carton carton
- Tổng : 880 carton

-Dây 1: 63 carton
- Dây 2 - 12 : 64 carton Có thể đóng tối đa 812
4 1 cục PE 22,68 812 18,416.16
- Dây 13 : 45 carton carton
- Tổng : 812 carton

- Dây 1: 66 carton
- Dây 2 - 11 : 67 carton Có thể đóng tối đa 775
5 2 Tin 10 775 15,500
- Dây 12 : 39 carton carton
- Tổng : 775 carton

- Dây 1: 60 carton
- Dây 2 - 11 : 61 carton Có thể đóng tối đa 710
6 2 Tin 11,34 710 16,102.80
- Dây 12 : 40 carton carton
- Tổng : 710 carton

You might also like