Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập tuần 39
Bài Tập tuần 39
TỔNG GIÁ
TRỊ TĂNG 31,112,016 34,966,563 37,583,954 39,704,932 42,276,589 45,887,504
THÊM
Khu vực I
(Nông, Lâm, 963,372 960,339 953,790 983,712 1,015,007 1,064,416
Thủy)
Khu vực II
(Công
7,517,008 9,040,853 9,714,639 10,503,339 11,562,381 12,304,426
nghiệp, Xây
dựng)
Trong đó:
Công nghiệp
5,068,580 5,792,043 6,286,284 7,028,980 7,858,084 8,436,399
Phân theo
loại hình
kinh tế
Nhà nước
Ngoài 11,323,301 11,679,949 12,744,048 12,743,198 13,354,581 13,753,948
nhà
VĐTnước 17,647,938 20,663,969 21,315,524 22,934,689 25,224,139 27,359,850
nước ngoài 2,140,777 2,622,646 3,524,382 4,027,044 3,697,868 4,773,706
cơ cấu kinh tế ở địa phương Đà Nẵng
Giá so sánh 2010
2016 2017 2018 2019 2020 2021 Sb.2022
7 8 9 10 11 12 13
56,032,156 59,988,709 64,889,403 69,455,555 64,037,022 64,780,424 73,327,210
68,155,376
1,284,346
13,839,340
10,283,972
53,031,690
7,065,303
19,879,614
41,218,294
7,057,468