Professional Documents
Culture Documents
Khởi Đầu Tiếng Pháp: Hãy để mỗi từ tiếng Pháp bạn học mở ra một thế giới mới của cơ hội và khám phá
Khởi Đầu Tiếng Pháp: Hãy để mỗi từ tiếng Pháp bạn học mở ra một thế giới mới của cơ hội và khám phá
@AURE
BÀI 1:
Chữ Chữ
BÀI 1: cái
Cách đọc
cái
Cách đọc
êt xờ (không cong
Ff êp (phờ) e~ê không dấu sắc Ss e(ê) ssss ko dọc ra dấu sắc
lưỡi)
Khi "E" xuất hiện một mình hoặc đi cùng "Oeu", "Eu", nó 4. Đọc là "Ơ" (phiên âm /ơ/):
được phát âm như "Ơ" trong một số từ nhất định.
Je (tôi) - /ʒơ/
Phiên âm: /ơ/
Le (cái, anh ấy, nó) - /lơ/
Ví dụ: Me (tôi) - /mơ/
Te (bạn) - /tơ/
"Je" (tôi), Ne (không) - /nơ/
"le" (cái, anh ấy, nó), " De (của) - /dơ/
me" (tôi), Ce (này, này) - /sơ/
"te" (bạn), Pe (có thể) - /pơ/
"oeuf" (trứng), Se (tự) - /sơ/
"boeuf" (bò) - /ʒơ/, /lơ/, /mơ/, /tơ/, /œf/, /bœf/ Oeuf (trứng) - /œf/
BÀI 2: E muet (E câm):
Trong một số từ, "E" ở cuối từ hoặc trước một phụ âm không được phát âm, làm cho âm tiết cuối cùng của từ không được phát âm. Ví dụ, "le"
khi đứng một mình có thể được phát âm nhưng trong một số ngữ cảnh câu, nó có thể không được phát âm rõ ràng.
Trong các từ vay mượn từ ngôn ngữ khác, "E" có thể không tuân theo quy tắc phát âm tiếng Pháp thông thường. Ví dụ, "week-end" được phát
âm gần giống với cách phát âm trong tiếng Anh.
+ É (e acute): Luôn được phát âm là /e/, chẳng hạn "été" (mùa hè) /ete/.
+ È (e grave) và Ê (e circumflex): Thường được phát âm là /ɛ/, tạo ra một âm thanh mở hơn so với "É", chẳng hạn "mère" (mẹ) /mɛʁ/.
Khi một từ kết thúc bằng "E" câm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc h mỏ, "E" câm có thể được phát âm để tạo sự liên kết
giữa hai từ. Điều này giúp câu phát âm mượt mà hơn.
Trong một số đuôi từ, như "-esque" (chẳng hạn "burlesque"), "E" có thể được phát âm một cách đặc biệt hoặc theo quy tắc phát âm tiếng
Pháp chung tùy thuộc vào từ.
Trong tiếng Pháp, cách đọc "E" cũng có thể thay đổi tùy theo thì của động từ hoặc ngữ cảnh cụ thể của câu.
Phát âm của "E" cũng có thể biến đổi tùy thuộc vào phương ngữ hoặc giọng địa phương trong cộng đồng nói tiếng Pháp.
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:
Đọc là "Ờ":
Khi nào? Khi "E" đứng cuối từ.
Phát âm như thế nào? Như "Ờ" (/ờ/), nhẹ và gần như không phát âm nếu từ đó liên kết với từ
khác.
Đọc là "Ê":
Khi nào? "E" đi kèm với phụ âm (trừ "L"), "Es" cuối danh từ số nhiều/động từ (bỏ "S"), "ER" giữa
từ (/éc/), "ER" cuối từ (/ê/), hoặc trong từ có "Ê", "É", "Ai".
Phát âm như thế nào? Như "Ê" (/ê/), đặc biệt là /éc/ cho "ER" giữa từ và /ê/ cho "ER" cuối từ.
Đọc là "E":
Khi nào? Gặp "Ei", "El", "È", "Ai".
Phát âm như thế nào? Mềm mại, không kéo dài (/e/).
Đọc là "Ơ":
Khi nào? "E" đứng một mình hoặc đi cùng "Oeu", "Eu".
Phát âm như thế nào? Như "Ơ" (/ơ/) trong một số từ cụ thể.
Lưu ý: Phát âm có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh và từ được sử dụng.
BÀI 3:
PARLER DE SES PROJETS"
L'année prochaine, j'ai l'intention de partir en France. Je voudrais aller dans une école de
langue à Bordeaux ou à Lyon. Je compte étudier la langue française pendant trois mois et
l'histoire de l'art. Ça me passionne. J'aimerais bien être en famille d'accueil pour apprendre
les habitudes des Français. Je compte aussi faire le tour de l'Europe pour voir les musées, les
monuments et puis aussi pour rencontrer des gens et goûter aux spécialités locales. Il y a
beaucoup de villes que je voudrais visiter : Francfort, Londres, Dublin, Barcelone, Berlin,
Amsterdam, Milan, Rome, Genève, etc. Comme je parle français, allemand et anglais, je