Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 17

A0 HỌC TIẾNG PHÁP - TỪ VỠ LÒNG ĐẾN THÀNH THẠO

Khởi Đầu Tiếng Pháp

Hãy để mỗi từ tiếng Pháp bạn học mở ra


một thế giới mới của cơ hội và khám phá

@AURE
BÀI 1:
Chữ Chữ
BÀI 1: cái
Cách đọc
cái
Cách đọc

Aa a = a~o khi đọc a hơi nghe là o Nn en (nờ)

đọc chữ b rung dây âm


Bb bê thanh nhiều hơn. Bặm Oo ô~u đọc ô hơi u
hai môi lại và đọc b
B-C-D: có phát âm ê
Cc xê đọc hơi Xê ~ xi Pp Pê đọc đẩy hơi ra đọc chữ ê

đọc ko phải rõ chữ Đê mà u: đọc co lưỡi vào trong


I: nguyên âm trong tiếng pháp
Dd đê ‘dê’ răng chạm đầu lưỡi Qq quy (đọc trong môi) y: lưỡi chạm răng của hàm dưới
đọc đẩy ra khá nặng , mạn dứt điểm,
mạnh hơi kuy:
ko có độ kéo dài như chữ y
Ee ơ ê~ môi chữ ô lưỡi chữ ê Rr e rờ hoặc e grờ e~ê -rrr

êt xờ (không cong
Ff êp (phờ) e~ê không dấu sắc Ss e(ê) ssss ko dọc ra dấu sắc
lưỡi)

giê (đọc cong


Gg Tt tê~ti lưỡi chạm răng cửa
lưỡi)

at sờ (cong a đọc tròn miệng ko dấu


Hh Uu uy (đọc tròn môi) kết hơp u và i
lưỡi) sắc

đọc cao lưỡi âm thanh có


Ii i Vv vê đọc có độ rung môi, khi răng cửa chạm
điểm nhấn

Jj gi ji: đọc cong lưỡi lên Ww đúp lơ vê doupl

Ca: lưỡi K cong nhẹ lên


Kk ka trên, a lưỡi dưới, miêng Xx ích(x)- iks đọc có âm y c sko dấu sắc
tròn

Ll eo (lờ) Yy y(cơ grếch) i gre(grec)

Mm em ( mờ) em~êm Zz dét(đờ) zeeed, ko đọc dấu sắc


BÀI 2:
PHỤ ÂM NGUYÊN ÂM
BÀI 2:
PHỤ ÂM
BÀI 2:
BÀI 2:
Đọc là "Ờ": 1. Đọc là "Ờ" (phiên âm /ờ/):
BÀI 2:
Khi "E" đứng cuối một từ, nó thường được phát âm như "Ờ". Tuy nhiên, âm Que (gì) - /kờ/
này được phát âm một cách nhẹ, gần như không phát âm, nếu từ đó liên kết De (của) - /dờ/
với từ tiếp theo trong câu hoặc sau nó còn từ khác. Le (cái, anh ấy, nó) - /lờ/
Se (tự) - /sờ/
Phiên âm: /ờ/ Me (tôi) - /mờ/
Te (bạn) - /tờ/
Đọc là "Ê": Ne (không) - /nờ/
Ce (này, này) - /sờ/
Khi "E" đi kèm với một phụ âm (ngoại trừ "L"), nó được phát âm như "Ê". Pe (có thể) - /pờ/
Je (tôi) - /ʒờ/
Trong trường hợp của "Es" ở cuối các danh từ số nhiều hoặc động từ, chỉ
phát âm "E" và bỏ qua "S".
2. Đọc là "Ê" (phiên âm /ê/):
Với "ER" ở giữa từ, nó được phát âm là /éc/, còn ở cuối từ thì đọc là /ê/.
Parler (nói) - /paʁlê/
Cũng đọc là "Ê" khi xuất hiện trong các từ có "Ê", "É", "Ai". Manger (ăn) - /mɑ̃ʒê/
Chanter (hát) - /ʃɑ̃tê/
Phiên âm: /ê/ cho "Ê", /éc/ cho "ER" ở giữa từ, và /ê/ cho "ER" ở cuối từ. Penser (nghĩ) - /pɑ̃sê/
Aimer (yêu) - /ɛmê/
Ví dụ: Été (mùa hè) - /ete/
Télé (tivi) - /têle/
"tu parlES français" (bạn nói tiếng Pháp) - "ParlES" là động từ, không phát âm Café (cà phê) - /kafe/
"S" cuối cùng. /paʁlê/ Après (sau) - /apʁê/
Fermé (đóng) - /fɛʁme/
"Elles sont étudiantES" (các cô ấy là sinh viên) -
"ÉtudianTES" là danh từ số nhiều, bỏ "S" không phát âm. /etydjɑ̃tê/
BÀI 2:
3. Đọc là "E" (phiên âm /e/):
Đọc là "E":

Élève (học sinh) - /elɛv/


Khi gặp "Ei", "El", "È", "Ai", "E" được phát âm mềm mại,
Mère (mẹ) - /mɛʁ/
không quá kéo dài.
Frère (anh trai, em trai) - /fʁɛʁ/
Phiên âm: /e/ tương đối mềm mại. Père (cha) - /pɛʁ/
Tête (đầu) - /tɛt/
Ví dụ: Fenêtre (cửa sổ) - /fɛnɛtʁ/
Lettre (thư) - /lɛtʁ/
"Élèves" (những học sinh) - /elɛv/ Crème (kem) - /kʁɛm/
Forêt (rừng) - /fɔʁɛ/
Đọc là "Ơ": Bête (ngốc) - /bɛt/

Khi "E" xuất hiện một mình hoặc đi cùng "Oeu", "Eu", nó 4. Đọc là "Ơ" (phiên âm /ơ/):
được phát âm như "Ơ" trong một số từ nhất định.

Je (tôi) - /ʒơ/
Phiên âm: /ơ/
Le (cái, anh ấy, nó) - /lơ/
Ví dụ: Me (tôi) - /mơ/
Te (bạn) - /tơ/
"Je" (tôi), Ne (không) - /nơ/
"le" (cái, anh ấy, nó), " De (của) - /dơ/
me" (tôi), Ce (này, này) - /sơ/
"te" (bạn), Pe (có thể) - /pơ/
"oeuf" (trứng), Se (tự) - /sơ/
"boeuf" (bò) - /ʒơ/, /lơ/, /mơ/, /tơ/, /œf/, /bœf/ Oeuf (trứng) - /œf/
BÀI 2: E muet (E câm):

Trong một số từ, "E" ở cuối từ hoặc trước một phụ âm không được phát âm, làm cho âm tiết cuối cùng của từ không được phát âm. Ví dụ, "le"
khi đứng một mình có thể được phát âm nhưng trong một số ngữ cảnh câu, nó có thể không được phát âm rõ ràng.

E trong các từ vay mượn:

Trong các từ vay mượn từ ngôn ngữ khác, "E" có thể không tuân theo quy tắc phát âm tiếng Pháp thông thường. Ví dụ, "week-end" được phát
âm gần giống với cách phát âm trong tiếng Anh.

E với dấu trọng âm:

+ É (e acute): Luôn được phát âm là /e/, chẳng hạn "été" (mùa hè) /ete/.
+ È (e grave) và Ê (e circumflex): Thường được phát âm là /ɛ/, tạo ra một âm thanh mở hơn so với "É", chẳng hạn "mère" (mẹ) /mɛʁ/.

E liên kết (liaison):

Khi một từ kết thúc bằng "E" câm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc h mỏ, "E" câm có thể được phát âm để tạo sự liên kết
giữa hai từ. Điều này giúp câu phát âm mượt mà hơn.

E trong các đuôi từ:

Trong một số đuôi từ, như "-esque" (chẳng hạn "burlesque"), "E" có thể được phát âm một cách đặc biệt hoặc theo quy tắc phát âm tiếng
Pháp chung tùy thuộc vào từ.

Biến đổi trong các thì và ngữ cảnh:

Trong tiếng Pháp, cách đọc "E" cũng có thể thay đổi tùy theo thì của động từ hoặc ngữ cảnh cụ thể của câu.

Sự khác biệt về phương ngữ:

Phát âm của "E" cũng có thể biến đổi tùy thuộc vào phương ngữ hoặc giọng địa phương trong cộng đồng nói tiếng Pháp.
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:
BÀI 3:

Đọc là "Ờ":
Khi nào? Khi "E" đứng cuối từ.
Phát âm như thế nào? Như "Ờ" (/ờ/), nhẹ và gần như không phát âm nếu từ đó liên kết với từ
khác.
Đọc là "Ê":
Khi nào? "E" đi kèm với phụ âm (trừ "L"), "Es" cuối danh từ số nhiều/động từ (bỏ "S"), "ER" giữa
từ (/éc/), "ER" cuối từ (/ê/), hoặc trong từ có "Ê", "É", "Ai".
Phát âm như thế nào? Như "Ê" (/ê/), đặc biệt là /éc/ cho "ER" giữa từ và /ê/ cho "ER" cuối từ.
Đọc là "E":
Khi nào? Gặp "Ei", "El", "È", "Ai".
Phát âm như thế nào? Mềm mại, không kéo dài (/e/).
Đọc là "Ơ":
Khi nào? "E" đứng một mình hoặc đi cùng "Oeu", "Eu".
Phát âm như thế nào? Như "Ơ" (/ơ/) trong một số từ cụ thể.
Lưu ý: Phát âm có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh và từ được sử dụng.
BÀI 3:
PARLER DE SES PROJETS"

L'année prochaine, j'ai l'intention de partir en France. Je voudrais aller dans une école de

langue à Bordeaux ou à Lyon. Je compte étudier la langue française pendant trois mois et

passer un examen pour ensuite entrer à l'université. Je voudrais également étudier

l'histoire de l'art. Ça me passionne. J'aimerais bien être en famille d'accueil pour apprendre

les habitudes des Français. Je compte aussi faire le tour de l'Europe pour voir les musées, les

monuments et puis aussi pour rencontrer des gens et goûter aux spécialités locales. Il y a

beaucoup de villes que je voudrais visiter : Francfort, Londres, Dublin, Barcelone, Berlin,

Amsterdam, Milan, Rome, Genève, etc. Comme je parle français, allemand et anglais, je

pense que je n'aurai pas trop de problèmes pour me faire comprendre.

You might also like