Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

1你 nǐ

2好 hǎo
3我 wǒ
4叫 jiào
5是 shì
6人 rén
7吗 ma
8他 tā
9不 bù
10 日本 rìběn
11 法国 fàguó
12 加拿大 jiānádà

1这 zhè
2的 de
3书 shū
4 词典 cídiǎn
5 地图 dìtú
6 本子 běnzi
7笔 bǐ

1 什么 shénme
2加 jiā
3 照片 zhàopiàn
4几 jǐ
5口 kǒu
6谁 shéi
7 哥哥 gēgē

谁是老师? 他是谁?
谁 我爸爸是老师。 他是我爸爸。
这是什么?
什么 这是地图。

1班 Bān lớp
2 多少 duōshǎo bao nhiêu
3 学习 xuéxí học hành
学 xué học
4 汉语 hànyǔ tiếng Hán
语 yǔ tiếng
英语 yīngyǔ tiếng Anh
5难 nán khó
6 同学 tóngxué bạn học
7 男生 nánshēng bạn học là nam
男 nán nam
bạn 13 们 men số nhiều
tốt, khỏe 我们 wǒmen chúng tôi, chúng ta
tôi 你们 nǐmen các bạn
tên là 他们 tāmen bọn họ (nam)
là 她们 tāmen bọn họ (nữ)
người 14 老师 lǎoshī thầy cô giáo
trợ từ nghi vấn 15 您 nín ngài, bạn (cách gọi tôn trọng)
anh ấy 16 学生 xuéshēng học sinh
không (phó từ phủ định) 17 她 tā cô ấy
Nhật Bản 18 也 yě cũng
Pháp
Canada

đây 8有 yǒu có
1 từ chỉ sở hữu 9 没有 méiyǒu không có
sách
từ điển 10 支 zhī lượng từ (bút)
bản đồ 11 个 gè lượng từ (người)
sách vở 12 两 liǎng hai
bút 13 本 běn lượng từ (bút)
14 张 zhāng lượng từ (giấy)

cái gì 8 爸爸 bàba bố
nhà 9 妈妈 māmā mẹ
bức tranh 10 姐姐 jiějiě chị
mấy 11 和 hé cùng
lượng từ 12 做 zuò làm
ai đó 13 工作 gōngzuò công việc
anh trai 14 妹妹 mèimei em gái
15 大夫 dàfū bác sĩ

这是谁的书?
这是我的书。
你妈妈做什么工作?
她是老师。
你家有几口人?
我家有三口人。

8 女生 nǚ shēng bạn nữ
女 nǚ nữ
9都 dōu đều
10 请 Qǐng mời
11 进 jìn vào
12 外国 wàiguó nước ngoài
13 朋友 péngyǒu bạn
14 名字 míngzì tên
15 哪 nǎ nào
16 国 guó quốc gia

You might also like