Professional Documents
Culture Documents
LS β-Thalassemia
LS β-Thalassemia
1. Tổng trạng
- Bụng chướng
- X sọ, X mặt biến
dạng, dễ gãy X
- TMCT mạn
2. Tim
- Ngấm Fe -> suy tim
- Rất to
5. Lách - Cường lách -> ↓ PLT,
WBC
- ↓ GH
6. Nội tiết - Nữ vô kinh, ↓ phát
triển
얼라이언스 학습 Group
- MCV, MCH ↓
1. CTM - RDW ↑
- PLT bt, ↓ (cường lách)
- Ferritin máu ↑
- Bilirubin ↑
- Haptoglobin ↓
- Chyển tách
CLS 3. Sắc kí lỏng
cao áp ( HPLC)
Protein nhận dạng
- Tin cậy cao
- Vỏ X mỏng
6. X Quang - Tủy X phì đại
Xương - X sọ biến dạng,
X hàm vẩu
얼라이언스 학습 Group
- Định lượng Fe HT
- Ferritin máu
- TIBC
1. Thiếu máu - Điện di Hb ( ↑HbA2)
nhược sắc do
thiếu sắt - RDW ↑
- Mentzer index = MCV/RBC
+ < 13 Thalassemia
+ > 13 TMTS
2. Thiếu máu - Fe HT ↓
do viêm nhiễm - TIBC KHÔNG ↑
mạn tính - Ferritin máu bt/ ↑
- Tủy đồ
3. Thiếu máu - XN Perls phẩm màu xanh
CĐ phân nguyên bào sắt phổ
biệt -> Nhuộm xanh đen
- TM nhược sắc
- ↓ Fe
- FEP ↑ cao
4. Nhiễm độc
chì - CĐXĐ
+ delta ALA
+ chì máu
+ chì niệu
5. Bạch huyết - TM, lách to
mạn dòng tủy
trẻ em - ↓ PLT
- Điện di Hb (HbF ↑ nhẹ)
( Juvenil CML)
얼라이언스 학습 Group
- Deferoxamine
2. Thải sẳt + TMC 12h
+ 0,5 -4 g/ngày
- Truyền máu
( vài tháng 1 lần duy
Thể trung bình trì Hb >10)
- Thải Fe