Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 N

Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2763005700 Nguyễn Thị Phương Anh 04/08/2006 Nữ 027306009280 7.0
2 12A5 2720671295 Vũ Văn Anh 31/07/2006 Nam 027206001416 7.3
3 12A5 2762895756 Vũ Phát Bảo 04/07/2006 Nam 027206002529 6.7
4 12A5 2763005910 Vũ Thị Thu Bảo 21/11/2006 Nữ 027306007748 8.0
5 12A5 2762898278 Nguyễn Thị Cúc 29/05/2006 Nữ 027306002123 7.8
6 12A5 2762874650 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/2006 Nữ 027306001392 8.0
7 12A5 2762874651 Nguyễn Đình Duy 19/06/2006 Nam 027206011781 8.3
8 12A5 2763005912 Đào Thị Ánh Dương 10/10/2006 Nữ 027306010626 7.8
9 12A5 2762874648 Bùi Tiến Đạt 26/08/2006 Nam 027206002648 7.5
10 12A5 2729412342 Nguyễn Thu Hà 16/02/2006 Nữ 027306002178 8.5
11 12A5 2762874654 Nguyễn Thúy Hằng 04/12/2006 Nữ 027306005557 7.1
12 12A5 2711129449 Phan Thị Minh Hòa 18/06/2006 Nữ 068306007434 7.3
13 12A5 2762874657 Nguyễn Quang Huy 20/02/2006 Nam 027206011257 7.3
14 12A5 2763005708 Nguyễn Thị Huyền 09/09/2006 Nữ 027306002300 8.0
15 12A5 2762985519 Đỗ Thu Hương 23/04/2006 Nữ 027306008782 8.0
16 12A5 2762874656 Nguyễn Thị Diệu Hương 23/05/2006 Nữ 027306002190 8.0
17 12A5 2762874658 Tạ Quốc Khánh 16/06/2006 Nam 027206002666 7.5
18 12A5 2762874660 Hoàng Nguyễn Đức Khoa 21/03/2006 Nam 027206012705 6.0
19 12A5 2762874662 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/02/2006 Nữ 027306006792 6.7
20 12A5 2729412350 Trần Thùy Linh 09/12/2006 Nữ 027306002259 7.6
21 12A5 2762874665 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21/02/2006 Nữ 027306009112 8.0
22 12A5 2762874667 Mai Trọng Nam 08/09/2006 Nam 027206012830 7.5
23 12A5 2762895777 Lê Thị Quỳnh Nga 25/01/2006 Nữ 027306010236 7.6
24 12A5 2762874670 Trịnh Thị Thảo Nhi 13/03/2006 Nữ 027306011386 7.8
25 12A5 2762874671 Nguyễn Thị Nhung 16/02/2006 Nữ 027306009659 7.6
26 12A5 2762874672 Nguyễn Văn Phúc 02/03/2006 Nam 027206002626 6.6
27 12A5 2762874674 Nguyễn Thị Phương 27/07/2006 Nữ 027306008306 7.1
28 12A5 2762874676 Nguyễn Thu Quỳnh 11/11/2006 Nữ 027306008382 7.8
29 12A5 2762874677 Mai Thanh Thảo 09/01/2006 Nữ 027306007502 8.4
30 12A5 2729413890 Phạm Thị Thắm 31/10/2006 Nữ 027306002272 7.0
31 12A5 2762874679 Đỗ Thị Thoa 16/07/2006 Nữ 027306005386 8.0
32 12A5 2763005720 Nguyễn Kim Thùy 06/03/2006 Nữ 027306009824 8.2
33 12A5 2763008033 Nguyễn Văn Toản 07/04/2006 Nam 027206012882 7.7
34 12A5 2762874680 Mai Trọng Toán 15/04/2006 Nam 038206031136 8.0
35 12A5 2763005721 Đỗ Phương Trang 24/04/2006 Nữ 027306011535 8.6
36 12A5 2763008034 Phạm Thị Trang 22/08/2006 Nữ 027306001609 7.9
37 12A5 2762874682 Phạm Thùy Trang 20/11/2006 Nữ 027306004172 7.9
38 12A5 2762874681 Vũ Huyền Trang 16/01/2006 Nữ 027306010967 8.3
39 12A5 2763006757 Nguyễn Thị Trinh 17/06/2006 Nữ 027306002891 8.1
40 12A5 2762874685 Trịnh Bá Vương 17/05/2006 Nam 027206001008 8.0
HỌC TẬP LỚP 12 NĂM HỌC 2023-2024

Toán Ngữ Văn Vật Lý Hóa học Sinh học

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2


7.0 7.0 7.9 8.1 8.0 8.3 7.9 8.0 6.8 6.7 6.7 6.8 7.7
7.9 7.7 7.6 6.9 7.1 7.9 8.0 8.0 8.0 7.4 7.6 6.9 7.8
7.6 7.3 7.9 7.7 7.8 6.0 6.4 6.3 7.7 7.5 7.6 7.3 8.7
8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 7.9 7.5 7.6 7.6 6.8 7.1 7.5 7.3
6.8 7.1 8.3 8.1 8.2 7.7 8.1 8.0 8.2 8.1 8.1 6.6 7.7
8.6 8.4 8.9 9.0 9.0 8.1 8.0 8.0 8.1 8.7 8.5 6.9 8.0
6.6 7.2 7.9 7.6 7.7 8.7 7.3 7.8 7.7 7.8 7.8 6.4 7.5
8.1 8.0 8.9 8.4 8.6 7.8 5.7 6.4 7.7 7.1 7.3 7.3 7.7
7.1 7.2 7.1 7.3 7.2 7.9 7.9 7.9 7.9 7.3 7.5 6.7 8.4
8.3 8.4 8.2 8.1 8.1 8.6 8.9 8.8 8.2 8.3 8.3 6.9 7.2
7.7 7.5 8.4 8.3 8.3 7.7 8.5 8.2 7.6 8.5 8.2 5.7 6.8
6.9 7.0 9.1 9.0 9.0 8.0 7.2 7.5 7.9 7.9 7.9 6.5 8.1
8.2 7.9 7.1 7.1 7.1 8.2 7.6 7.8 8.6 7.6 7.9 8.6 8.9
8.6 8.4 8.9 8.9 8.9 8.1 7.8 7.9 8.8 8.6 8.7 7.8 8.1
8.0 8.0 8.8 8.8 8.8 7.9 7.1 7.4 6.9 7.8 7.5 6.4 7.2
7.4 7.6 8.7 8.7 8.7 7.6 7.4 7.5 8.1 8.0 8.0 6.9 7.4
6.7 7.0 7.9 7.9 7.9 7.5 6.7 7.0 7.8 7.8 7.8 6.7 6.8
6.9 6.6 7.2 7.7 7.5 6.9 6.9 6.9 6.9 7.3 7.2 6.4 5.4
7.0 6.9 8.9 8.8 8.8 6.7 6.0 6.2 6.8 6.3 6.5 6.6 7.1
7.3 7.4 7.5 8.1 7.9 7.8 8.3 8.1 8.6 9.3 9.1 8.6 7.0
8.3 8.2 8.3 8.6 8.5 8.5 8.8 8.7 7.6 7.4 7.5 7.7 8.5
7.0 7.2 7.0 7.2 7.1 6.7 6.7 6.7 6.5 6.3 6.4 6.8 7.1
7.3 7.4 8.3 8.5 8.4 7.1 6.7 6.8 6.3 5.6 5.8 5.9 6.7
7.7 7.7 8.2 8.6 8.5 8.2 7.0 7.4 7.5 7.4 7.4 8.8 8.6
8.0 7.9 7.9 7.9 7.9 8.3 7.5 7.8 8.5 8.1 8.2 8.3 8.3
7.0 6.9 8.1 8.3 8.2 7.6 8.2 8.0 7.6 7.3 7.4 7.6 7.6
6.8 6.9 8.1 8.3 8.2 8.3 8.6 8.5 7.8 7.7 7.7 8.1 8.2
7.5 7.6 7.9 7.9 7.9 8.1 7.7 7.8 8.1 6.9 7.3 8.1 8.4
7.4 7.7 8.2 7.4 7.7 8.4 7.8 8.0 8.8 8.0 8.3 7.4 8.3
7.0 7.0 7.8 7.8 7.8 7.6 8.4 8.1 8.1 7.5 7.7 8.4 8.3
8.6 8.4 8.2 8.3 8.3 8.1 8.5 8.4 8.0 8.0 8.0 7.1 8.2
7.1 7.5 8.5 7.9 8.1 7.6 7.0 7.2 7.6 6.7 7.0 7.9 7.7
7.1 7.3 6.7 6.9 6.8 8.2 7.1 7.5 7.1 7.1 7.1 7.8 7.5
6.7 7.1 7.1 6.8 6.9 8.6 7.7 8.0 8.1 7.0 7.4 8.3 7.3
7.0 7.5 8.1 8.1 8.1 7.8 7.1 7.3 8.4 7.6 7.9 7.4 7.6
6.9 7.2 7.3 7.8 7.6 8.6 8.0 8.2 8.6 8.2 8.3 6.9 6.8
7.2 7.4 7.4 8.3 8.0 8.3 7.8 8.0 8.1 7.9 8.0 6.8 6.6
8.1 8.2 8.2 8.2 8.2 8.3 8.6 8.5 8.6 8.6 8.6 6.9 7.9
7.4 7.6 8.3 8.2 8.2 8.8 8.3 8.5 8.8 8.8 8.8 7.0 7.3
7.6 7.7 7.7 7.7 7.7 8.6 8.3 8.4 9.0 8.5 8.7 6.4 8.0
Sinh học Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ
Môn Ngoại
CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1
ngữ
7.4 8.3 8.2 8.2 8.2 8.0 8.1 8.4 7.6 7.9 Tiếng Anh 6.6
7.5 7.5 7.3 7.4 6.7 7.6 7.3 8.3 7.6 7.8 Tiếng Anh 6.4
8.2 7.0 6.6 6.7 8.2 8.1 8.1 8.9 7.6 8.0 Tiếng Anh 6.7
7.4 7.8 7.8 7.8 8.2 7.6 7.8 9.2 8.4 8.7 Tiếng Anh 7.1
7.3 7.7 7.6 7.6 7.4 8.1 7.9 8.1 7.3 7.6 Tiếng Anh 7.6
7.6 7.9 8.1 8.0 6.8 7.9 7.5 9.2 8.1 8.5 Tiếng Anh 7.6
7.1 6.8 7.3 7.1 6.7 6.6 6.6 7.9 6.8 7.2 Tiếng Anh 6.5
7.6 8.9 8.1 8.4 8.8 7.4 7.9 9.4 8.9 9.1 Tiếng Anh 7.8
7.8 8.4 7.9 8.1 8.3 7.5 7.8 8.6 8.0 8.2 Tiếng Anh 6.7
7.1 8.0 9.0 8.7 7.5 8.3 8.0 9.0 8.6 8.7 Tiếng Anh 7.7
6.4 8.9 9.0 9.0 7.8 8.7 8.4 8.9 8.8 8.8 Tiếng Anh 7.7
7.6 8.6 9.1 8.9 8.4 9.0 8.8 9.3 8.3 8.6 Tiếng Anh 7.2
8.8 7.9 8.3 8.2 8.3 8.0 8.1 8.5 7.2 7.6 Tiếng Anh 7.2
8.0 8.8 9.1 9.0 8.6 8.3 8.4 9.4 8.7 8.9 Tiếng Anh 7.8
6.9 8.4 9.5 9.1 8.4 8.6 8.5 9.6 8.1 8.6 Tiếng Anh 7.5
7.2 9.0 9.6 9.4 8.8 8.6 8.7 9.4 9.0 9.1 Tiếng Anh 7.8
6.8 7.9 8.5 8.3 8.3 8.4 8.4 9.4 7.9 8.4 Tiếng Anh 7.3
5.7 6.9 8.1 7.7 7.1 7.8 7.6 8.7 7.4 7.8 Tiếng Anh 6.5
6.9 7.7 6.9 7.2 7.8 7.3 7.5 8.6 7.4 7.8 Tiếng Anh 7.6
7.5 8.4 7.8 8.0 7.4 7.5 7.5 9.6 7.9 8.5 Tiếng Anh 7.8
8.2 8.8 7.8 8.1 7.9 7.8 7.8 9.4 8.1 8.5 Tiếng Anh 7.9
7.0 6.7 6.4 6.5 6.1 6.2 6.2 7.1 7.5 7.4 Tiếng Anh 7.0
6.4 8.4 8.3 8.3 7.4 8.3 8.0 8.5 8.2 8.3 Tiếng Anh 7.9
8.7 7.7 7.3 7.4 6.8 8.1 7.7 8.3 7.9 8.0 Tiếng Anh 7.7
8.3 7.6 7.8 7.7 6.6 7.9 7.5 7.9 7.7 7.8 Tiếng Anh 7.4
7.6 8.2 7.9 8.0 7.5 7.5 7.5 7.6 7.5 7.5 Tiếng Anh 6.9
8.2 8.2 8.6 8.5 7.1 8.4 8.0 8.6 7.8 8.1 Tiếng Anh 7.9
8.3 8.4 8.0 8.1 8.1 7.3 7.6 8.1 7.8 7.9 Tiếng Anh 7.9
8.0 8.4 7.4 7.7 8.4 7.7 7.9 8.3 7.4 7.7 Tiếng Anh 7.9
8.3 8.1 7.5 7.7 7.3 7.8 7.6 8.6 7.4 7.8 Tiếng Anh 6.9
7.8 8.7 8.6 8.6 7.8 8.6 8.3 9.6 8.4 8.8 Tiếng Anh 7.4
7.8 7.7 7.8 7.8 7.9 7.5 7.6 8.7 7.9 8.2 Tiếng Anh 7.0
7.6 7.6 7.6 7.6 7.6 7.9 7.8 8.4 7.7 7.9 Tiếng Anh 6.5
7.6 7.8 6.6 7.0 7.6 7.4 7.5 8.9 7.1 7.7 Tiếng Anh 6.8
7.5 8.7 9.3 9.1 7.7 8.9 8.5 9.1 8.6 8.8 Tiếng Anh 7.5
6.8 8.1 7.9 8.0 7.0 7.8 7.5 8.6 7.3 7.7 Tiếng Anh 6.5
6.7 8.3 8.5 8.4 8.0 8.0 8.0 7.9 7.1 7.4 Tiếng Anh 6.7
7.6 8.9 9.2 9.1 8.1 8.6 8.4 9.3 8.6 8.8 Tiếng Anh 7.1
7.2 8.4 8.3 8.3 8.1 7.6 7.8 9.4 7.8 8.3 Tiếng Anh 6.4
7.5 7.8 7.8 7.8 7.6 7.8 7.7 9.3 7.3 8.0 Tiếng Anh 6.5
Ngoại ngữ TB môn Học lực Hạnh kiểm

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN


7.2 7.0 7.6 7.9 7.8 K K K T T T
6.7 6.6 7.6 7.6 7.6 K K K T T T
7.7 7.4 7.5 7.8 7.7 K K K T T T
7.2 7.2 7.9 7.9 7.9 K K K T T T
7.5 7.5 7.8 7.9 7.9 K K K T T T
7.6 7.6 7.9 8.4 8.3 K G G T T T
6.9 6.8 7.6 7.5 7.5 K K K T T T
7.4 7.5 8.2 7.9 8.0 G K K T T T
6.4 6.5 7.7 7.6 7.6 K K K K T T
7.4 7.5 8.0 8.3 8.2 K G G T T T
7.1 7.3 7.8 8.3 8.1 K G K T T T
7.8 7.6 8.0 8.3 8.2 K G G T T T
7.6 7.5 8.0 8.0 8.0 K G K T T T
7.9 7.9 8.5 8.6 8.5 G G G T T T
7.2 7.3 8.0 8.3 8.2 K G G T T T
7.9 7.9 8.2 8.4 8.4 G G G T T T
6.4 6.7 7.8 7.7 7.7 K K K K T T
6.9 6.8 7.2 7.5 7.4 K K K K K K
6.9 7.1 7.6 7.4 7.5 K K K T T T
6.6 7.0 8.0 8.0 8.0 K G K T T T
7.9 7.9 8.2 8.3 8.3 G G G T T T
7.7 7.5 7.1 7.2 7.2 K K K K T T
7.9 7.9 7.6 7.9 7.7 K K K T
7.5 7.6 7.9 7.9 7.9 K K K T T T
7.9 7.7 7.8 8.2 8.0 K G K T T T
7.2 7.1 7.5 7.8 7.7 K K K T T T
7.7 7.8 7.9 8.1 8.1 K G G T T T
7.9 7.9 8.0 8.0 8.0 K K K T T T
7.0 7.3 8.2 7.9 8.0 G K K T T T
6.5 6.6 7.8 8.0 7.9 K K K T T T
6.8 7.0 8.0 8.3 8.2 K G G T T T
6.8 6.9 7.9 7.7 7.8 K K K T T T
6.6 6.6 7.6 7.5 7.5 K K K K T T
6.6 6.7 7.9 7.3 7.5 K K K K T T
6.0 6.5 8.2 8.1 8.1 G K G T T T
6.8 6.7 7.7 7.8 7.7 K K K T T T
6.8 6.8 7.7 7.9 7.8 K K K T T T
7.0 7.0 8.2 8.5 8.4 G G G T T T
6.4 6.4 8.0 8.0 8.0 K K K T T T
6.6 6.6 7.8 7.9 7.9 K K K K T T
BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 11 N

Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2763005700 Nguyễn Thị Phương Anh 04/08/2006 Nữ 027306009280 8.3
2 12A5 2720671295 Vũ Văn Anh 31/07/2006 Nam 027206001416 5.8
3 12A5 2762895756 Vũ Phát Bảo 04/07/2006 Nam 027206002529 6.9
4 12A5 2763005910 Vũ Thị Thu Bảo 21/11/2006 Nữ 027306007748 7.2
5 12A5 2762898278 Nguyễn Thị Cúc 29/05/2006 Nữ 027306002123 7.3
6 12A5 2762874650 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/2006 Nữ 027306001392 8.2
7 12A5 2762874651 Nguyễn Đình Duy 19/06/2006 Nam 027206011781 8.3
8 12A5 2763005912 Đào Thị Ánh Dương 10/10/2006 Nữ 027306010626 8.4
9 12A5 2762874648 Bùi Tiến Đạt 26/08/2006 Nam 027206002648 7.5
10 12A5 2729412342 Nguyễn Thu Hà 16/02/2006 Nữ 027306002178 7.7
11 12A5 2762874654 Nguyễn Thúy Hằng 04/12/2006 Nữ 027306005557 7.6
12 12A5 2711129449 Phan Thị Minh Hòa 18/06/2006 Nữ 068306007434 7.7
13 12A5 2762874657 Nguyễn Quang Huy 20/02/2006 Nam 027206011257 7.4
14 12A5 2763005708 Nguyễn Thị Huyền 09/09/2006 Nữ 027306002300 6.7
15 12A5 2762985519 Đỗ Thu Hương 23/04/2006 Nữ 027306008782 7.9
16 12A5 2762874656 Nguyễn Thị Diệu Hương 23/05/2006 Nữ 027306002190 7.3
17 12A5 2762874658 Tạ Quốc Khánh 16/06/2006 Nam 027206002666 7.1
18 12A5 2762874660 Hoàng Nguyễn Đức Khoa 21/03/2006 Nam 027206012705 7.9
19 12A5 2762874662 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/02/2006 Nữ 027306006792 5.7
20 12A5 2729412350 Trần Thùy Linh 09/12/2006 Nữ 027306002259 6.5
21 12A5 2762874665 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21/02/2006 Nữ 027306009112 6.9
22 12A5 2762874667 Mai Trọng Nam 08/09/2006 Nam 027206012830 7.3
23 12A5 2762895777 Lê Thị Quỳnh Nga 25/01/2006 Nữ 027306010236 7.7
24 12A5 2762874670 Trịnh Thị Thảo Nhi 13/03/2006 Nữ 027306011386 6.7
25 12A5 2762874671 Nguyễn Thị Nhung 16/02/2006 Nữ 027306009659 6.8
26 12A5 2762874672 Nguyễn Văn Phúc 02/03/2006 Nam 027206002626 7.1
27 12A5 2762874674 Nguyễn Thị Phương 27/07/2006 Nữ 027306008306 7.6
28 12A5 2762874676 Nguyễn Thu Quỳnh 11/11/2006 Nữ 027306008382 6.8
29 12A5 2762874677 Mai Thanh Thảo 09/01/2006 Nữ 027306007502 7.4
30 12A5 2729413890 Phạm Thị Thắm 31/10/2006 Nữ 027306002272 7.8
31 12A5 2762874679 Đỗ Thị Thoa 16/07/2006 Nữ 027306005386 7.2
32 12A5 2763005720 Nguyễn Kim Thùy 06/03/2006 Nữ 027306009824 8.2
33 12A5 2763008033 Nguyễn Văn Toản 07/04/2006 Nam 027206012882 7.3
34 12A5 2762874680 Mai Trọng Toán 15/04/2006 Nam 038206031136 6.8
35 12A5 2763005721 Đỗ Phương Trang 24/04/2006 Nữ 027306011535 7.3
36 12A5 2763008034 Phạm Thị Trang 22/08/2006 Nữ 027306001609 6.7
37 12A5 2762874682 Phạm Thùy Trang 20/11/2006 Nữ 027306004172 7.2
38 12A5 2762874681 Vũ Huyền Trang 16/01/2006 Nữ 027306010967 7.3
39 12A5 2763006757 Nguyễn Thị Trinh 17/06/2006 Nữ 027306002891 7.8
40 12A5 2762874685 Trịnh Bá Vương 17/05/2006 Nam 027206001008 7.7
HỌC TẬP LỚP 11 NĂM HỌC 2022-2023

Toán Ngữ Văn Vật Lý Hóa học Sinh học

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2


8.7 8.6 6.6 7.1 6.9 7.9 8.3 8.2 7.1 7.6 7.4 7.7 8.9
6.1 6.0 6.6 7.3 7.1 6.1 7.1 6.8 7.0 4.4 5.3 6.5 7.9
5.4 5.9 5.5 6.5 6.2 5.1 6.8 6.2 5.8 4.6 5.0 7.1 4.7
8.4 8.0 8.3 6.7 7.2 7.6 7.3 7.4 6.6 7.7 7.3 8.0 8.6
6.9 7.0 7.4 6.9 7.1 6.1 7.4 7.0 5.8 4.8 5.1 6.2 7.1
8.2 8.2 7.4 7.7 7.6 7.7 7.2 7.4 8.4 8.5 8.5 8.4 8.5
6.0 6.8 5.6 6.2 6.0 7.8 6.6 7.0 7.8 6.1 6.7 7.2 6.3
8.4 8.4 6.8 7.5 7.3 7.4 7.3 7.3 7.9 5.4 6.2 7.9 5.8
7.9 7.8 6.1 5.8 5.9 7.2 5.9 6.3 7.3 5.8 6.3 5.8 6.2
8.2 8.0 6.2 6.0 6.1 7.9 6.1 6.7 8.3 7.1 7.5 7.7 6.3
8.1 7.9 7.1 7.1 7.1 7.7 6.4 6.8 9.0 6.5 7.3 7.8 7.3
8.4 8.2 8.4 8.1 8.2 7.1 7.1 7.1 8.6 7.0 7.5 8.4 7.9
7.7 7.6 5.6 6.3 6.1 7.2 5.8 6.3 8.4 6.7 7.3 8.2 7.3
7.8 7.4 7.8 7.7 7.7 8.4 7.1 7.5 8.0 5.9 6.6 9.0 8.1
7.5 7.6 8.0 7.7 7.8 7.9 6.9 7.2 8.9 7.6 8.0 8.2 7.9
8.3 8.0 7.6 7.5 7.5 8.0 8.1 8.1 8.2 7.8 7.9 8.9 8.3
7.8 7.6 7.6 7.6 7.6 7.3 5.9 6.4 8.3 7.4 7.7 8.3 7.8
7.1 7.4 6.3 5.6 5.8 7.9 4.7 5.8 8.2 6.0 6.7 8.2 8.4
7.5 6.9 6.0 7.5 7.0 8.3 6.5 7.1 8.1 7.4 7.6 8.4 8.2
7.9 7.4 5.6 6.3 6.1 8.3 6.9 7.4 8.6 6.8 7.4 8.9 7.6
8.2 7.8 6.4 6.9 6.7 9.0 7.4 7.9 8.4 7.3 7.7 8.5 8.1
7.9 7.7 6.1 6.9 6.6 8.2 7.2 7.5 8.8 7.8 8.1 7.9 7.6
7.0 7.2 7.0 7.3 7.2 6.5 5.9 6.1 5.9 5.7 5.8 8.2 7.3
7.3 7.1 6.3 6.9 6.7 8.6 7.3 7.7 8.5 7.1 7.6 7.8 8.4
7.3 7.1 6.7 6.9 6.8 8.6 7.2 7.7 9.1 7.3 7.9 8.2 8.4
6.8 6.9 6.8 6.8 6.8 8.6 6.2 7.0 8.2 6.8 7.3 8.3 7.8
6.8 7.1 6.0 6.5 6.3 8.3 7.6 7.8 9.1 6.9 7.6 8.3 8.1
5.9 6.2 5.4 6.7 6.3 7.7 6.5 6.9 7.3 6.9 7.0 7.8 7.5
8.0 7.8 6.1 7.2 6.8 8.6 8.2 8.3 8.2 6.9 7.3 8.5 7.3
7.2 7.4 6.6 6.7 6.7 6.0 5.7 5.8 5.1 5.4 5.3 7.4 7.9
8.7 8.2 7.1 7.3 7.2 8.7 8.8 8.8 8.4 8.2 8.3 8.7 8.3
9.0 8.7 7.0 6.6 6.7 8.1 8.6 8.4 8.6 7.3 7.7 8.1 8.5
7.7 7.6 6.1 5.8 5.9 7.1 6.9 7.0 8.6 5.8 6.7 8.8 7.5
8.1 7.7 5.9 6.3 6.2 6.9 6.8 6.8 7.8 6.6 7.0 8.9 8.2
8.9 8.4 7.9 6.7 7.1 8.3 7.2 7.6 7.9 6.4 6.9 8.7 9.1
7.2 7.0 6.3 6.3 6.3 7.3 6.6 6.8 8.7 6.6 7.3 8.2 7.4
7.7 7.5 6.9 7.1 7.0 7.6 7.1 7.3 7.8 7.1 7.3 9.0 8.0
8.1 7.8 7.7 7.4 7.5 7.7 7.9 7.8 8.3 7.8 8.0 9.1 8.3
8.7 8.4 7.5 7.7 7.6 8.7 8.2 8.4 7.8 6.7 7.1 8.7 8.6
7.1 7.3 7.2 5.9 6.3 7.4 7.9 7.7 8.1 7.2 7.5 7.5 7.8
Sinh học Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ
Môn Ngoại
CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1
ngữ
8.5 8.0 7.8 7.9 8.1 6.2 6.8 7.6 8.4 8.1 Tiếng Anh 5.4
7.4 7.2 8.4 8.0 7.1 7.6 7.4 7.2 7.1 7.1 Tiếng Anh 6.1
5.5 7.9 5.3 6.2 6.7 6.8 6.8 7.7 7.1 7.3 Tiếng Anh 7.3
8.4 8.4 8.1 8.2 8.4 8.3 8.3 7.6 8.0 7.9 Tiếng Anh 7.4
6.8 7.6 7.6 7.6 8.2 8.0 8.1 7.6 7.9 7.8 Tiếng Anh 7.4
8.5 8.1 7.6 7.8 8.6 6.6 7.3 7.4 8.3 8.0 Tiếng Anh 6.0
6.6 7.0 4.4 5.3 8.1 7.1 7.4 7.9 7.6 7.7 Tiếng Anh 5.4
6.5 7.6 4.7 5.7 8.5 6.2 7.0 8.0 8.1 8.1 Tiếng Anh 6.4
6.1 6.9 4.2 5.1 8.1 6.8 7.2 8.1 7.6 7.8 Tiếng Anh 6.4
6.8 7.3 4.4 5.4 8.0 7.0 7.3 7.6 7.9 7.8 Tiếng Anh 6.3
7.5 8.0 6.9 7.3 8.6 7.8 8.1 7.3 8.5 8.1 Tiếng Anh 7.0
8.1 8.1 6.5 7.0 8.0 8.1 8.1 8.4 7.6 7.9 Tiếng Anh 6.9
7.6 7.5 7.4 7.4 6.4 7.2 6.9 8.1 8.1 8.1 Tiếng Anh 7.1
8.4 8.0 8.1 8.1 8.3 8.5 8.4 8.6 9.1 8.9 Tiếng Anh 6.6
8.0 7.8 7.7 7.7 8.2 7.1 7.5 8.9 7.9 8.2 Tiếng Anh 6.8
8.5 8.3 7.9 8.0 8.4 6.6 7.2 8.6 8.5 8.5 Tiếng Anh 7.6
8.0 8.0 6.2 6.8 8.4 8.1 8.2 7.7 8.6 8.3 Tiếng Anh 6.3
8.3 6.2 4.9 5.3 7.1 7.4 7.3 6.0 7.7 7.1 Tiếng Anh 5.9
8.3 7.4 7.2 7.3 8.5 8.7 8.6 7.4 7.2 7.3 Tiếng Anh 6.0
8.0 7.6 6.1 6.6 7.1 6.4 6.6 8.4 7.4 7.7 Tiếng Anh 7.3
8.2 7.4 5.6 6.2 8.0 6.9 7.3 8.4 7.4 7.7 Tiếng Anh 7.1
7.7 7.7 6.8 7.1 7.6 7.1 7.3 8.0 6.2 6.8 Tiếng Anh 6.4
7.6 6.9 7.3 7.2 8.6 6.9 7.5 8.0 7.8 7.9 Tiếng Anh 6.8
8.2 8.1 7.5 7.7 7.6 7.5 7.5 7.4 7.3 7.3 Tiếng Anh 7.7
8.3 7.7 6.7 7.0 7.1 6.8 6.9 7.9 7.6 7.7 Tiếng Anh 8.1
8.0 6.9 4.9 5.6 7.2 8.0 7.7 6.5 7.8 7.4 Tiếng Anh 7.2
8.2 7.9 7.1 7.4 7.6 7.9 7.8 7.7 7.3 7.4 Tiếng Anh 7.1
7.6 7.2 6.1 6.5 8.1 7.1 7.4 7.4 7.8 7.7 Tiếng Anh 8.0
7.7 7.4 7.3 7.3 8.6 7.8 8.1 7.9 8.9 8.6 Tiếng Anh 8.2
7.7 7.5 6.9 7.1 7.1 7.6 7.4 6.9 6.8 6.8 Tiếng Anh 6.8
8.4 7.1 6.6 6.8 8.2 7.6 7.8 8.1 7.6 7.8 Tiếng Anh 7.6
8.4 7.6 6.2 6.7 8.3 7.3 7.6 7.7 7.6 7.6 Tiếng Anh 7.3
7.9 7.0 6.5 6.7 7.9 6.5 7.0 6.9 7.7 7.4 Tiếng Anh 7.5
8.4 6.9 5.3 5.8 7.9 6.7 7.1 7.0 6.9 6.9 Tiếng Anh 7.5
9.0 7.9 7.3 7.5 7.6 7.5 7.5 7.8 8.0 7.9 Tiếng Anh 7.6
7.7 7.1 6.6 6.8 7.4 7.0 7.1 7.9 7.4 7.6 Tiếng Anh 7.8
8.3 7.2 6.4 6.7 8.1 6.6 7.1 7.0 7.7 7.5 Tiếng Anh 8.1
8.6 8.3 6.9 7.4 7.6 7.9 7.8 7.2 7.6 7.5 Tiếng Anh 8.7
8.6 7.8 7.2 7.4 9.0 6.3 7.2 7.3 8.6 8.2 Tiếng Anh 7.3
7.7 6.7 7.7 7.4 6.7 5.6 6.0 7.7 7.6 7.6 Tiếng Anh 6.9
Ngoại ngữ TB môn Học lực Hạnh kiểm

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN


5.9 5.7 7.5 7.7 7.6 K K K T T T
6.1 6.1 6.8 6.8 6.8 K TB K K T T
6.9 7.0 7.0 6.0 6.4 K TB TB T K K
6.7 6.9 7.7 7.9 7.8 K K K T T T
6.6 6.9 7.2 7.0 7.0 K TB K T T T
7.5 7.0 7.7 7.8 7.8 K K K T T T
6.9 6.4 7.3 6.5 6.8 K TB K T K K
6.4 6.4 7.7 6.8 7.1 K TB K T T T
6.9 6.7 7.2 6.5 6.7 K TB K T T T
7.2 6.9 7.5 7.0 7.2 K TB K T T T
7.8 7.5 7.8 7.5 7.6 K K K T T T
7.3 7.2 7.9 7.6 7.7 K K K T T T
6.7 6.8 7.4 7.2 7.2 K K K T K K
6.2 6.3 8.0 7.6 7.7 K K K T T T
6.4 6.5 8.0 7.4 7.6 G K K T T T
7.1 7.3 8.0 7.7 7.8 K K K T T T
6.2 6.2 7.6 7.4 7.4 K K K T T T
6.6 6.4 7.1 6.8 6.9 K TB K K K K
7.4 6.9 7.4 7.5 7.5 TB K K T T T
8.3 8.0 7.6 7.3 7.4 K K K T T T
7.6 7.4 7.9 7.4 7.5 K K K T T T
6.2 6.3 7.6 7.1 7.3 K K K T T T
6.3 6.5 7.3 6.9 7.0 K K K T T T
7.6 7.6 7.7 7.5 7.5 K K K T T T
7.4 7.6 8.0 7.4 7.6 G K K T T T
7.6 7.5 7.5 7.1 7.2 K TB K T T T
7.4 7.3 7.7 7.4 7.5 K K K T T T
7.9 7.9 7.3 7.1 7.2 K K K T T T
8.2 8.2 7.8 7.7 7.7 K K K T T T
7.3 7.1 7.1 6.9 7.0 K K K T T T
7.9 7.8 8.0 8.0 8.0 K G G T T T
6.9 7.0 8.0 7.7 7.8 G K K T T T
6.3 6.7 7.5 7.0 7.2 K K K T T T
6.8 7.0 7.3 7.1 7.2 K K K T T T
7.6 7.6 8.0 7.8 7.8 K K K T T T
7.1 7.3 7.5 7.1 7.2 K K K T T T
7.6 7.8 7.5 7.3 7.4 K K K T T T
7.8 8.1 7.9 7.8 7.8 K K K T T T
6.0 6.4 8.0 7.6 7.7 K K K T T T
6.6 6.7 7.5 7.1 7.2 K K K T T T
BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 10 N

Toán
Mã định Giới Số định danh
STT Lớp Họ tên Ngày sinh
danh tính cá nhân HK1
1 12A5 2763005700 Nguyễn Thị Phương Anh 04/08/2006 Nữ 027306009280 8.4
2 12A5 2720671295 Vũ Văn Anh 31/07/2006 Nam 027206001416 6.8
3 12A5 2762895756 Vũ Phát Bảo 04/07/2006 Nam 027206002529 6.5
4 12A5 2763005910 Vũ Thị Thu Bảo 21/11/2006 Nữ 027306007748 8.7
5 12A5 2762898278 Nguyễn Thị Cúc 29/05/2006 Nữ 027306002123 5.7
6 12A5 2762874650 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/2006 Nữ 027306001392 7.5
7 12A5 2762874651 Nguyễn Đình Duy 19/06/2006 Nam 027206011781 6.9
8 12A5 2763005912 Đào Thị Ánh Dương 10/10/2006 Nữ 027306010626 8.2
9 12A5 2762874648 Bùi Tiến Đạt 26/08/2006 Nam 027206002648 6.9
10 12A5 2729412342 Nguyễn Thu Hà 16/02/2006 Nữ 027306002178 7.3
11 12A5 2762874654 Nguyễn Thúy Hằng 04/12/2006 Nữ 027306005557 6.6
12 12A5 2711129449 Phan Thị Minh Hòa 18/06/2006 Nữ 068306007434 8.6
13 12A5 2762874657 Nguyễn Quang Huy 20/02/2006 Nam 027206011257 6.9
14 12A5 2763005708 Nguyễn Thị Huyền 09/09/2006 Nữ 027306002300 8.1
15 12A5 2762985519 Đỗ Thu Hương 23/04/2006 Nữ 027306008782 7.3
16 12A5 2762874656 Nguyễn Thị Diệu Hương 23/05/2006 Nữ 027306002190 8.1
17 12A5 2762874658 Tạ Quốc Khánh 16/06/2006 Nam 027206002666 7.2
18 12A5 2762874660 Hoàng Nguyễn Đức Khoa 21/03/2006 Nam 027206012705 7.6
19 12A5 2762874662 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/02/2006 Nữ 027306006792 6.7
20 12A5 2729412350 Trần Thùy Linh 09/12/2006 Nữ 027306002259 7.4
21 12A5 2762874665 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21/02/2006 Nữ 027306009112 6.5
22 12A5 2762874667 Mai Trọng Nam 08/09/2006 Nam 027206012830 6.3
23 12A5 2762895777 Lê Thị Quỳnh Nga 25/01/2006 Nữ 027306010236 6.7
24 12A5 2762874670 Trịnh Thị Thảo Nhi 13/03/2006 Nữ 027306011386 6.9
25 12A5 2762874671 Nguyễn Thị Nhung 16/02/2006 Nữ 027306009659 7.1
26 12A5 2762874672 Nguyễn Văn Phúc 02/03/2006 Nam 027206002626 6.6
27 12A5 2762874674 Nguyễn Thị Phương 27/07/2006 Nữ 027306008306 6.4
28 12A5 2762874676 Nguyễn Thu Quỳnh 11/11/2006 Nữ 027306008382 6.8
29 12A5 2762874677 Mai Thanh Thảo 09/01/2006 Nữ 027306007502 7.3
30 12A5 2729413890 Phạm Thị Thắm 31/10/2006 Nữ 027306002272 6.0
31 12A5 2762874679 Đỗ Thị Thoa 16/07/2006 Nữ 027306005386 7.1
32 12A5 2763005720 Nguyễn Kim Thùy 06/03/2006 Nữ 027306009824 7.9
33 12A5 2763008033 Nguyễn Văn Toản 07/04/2006 Nam 027206012882 5.9
34 12A5 2762874680 Mai Trọng Toán 15/04/2006 Nam 038206031136 6.0
35 12A5 2763005721 Đỗ Phương Trang 24/04/2006 Nữ 027306011535 8.2
36 12A5 2763008034 Phạm Thị Trang 22/08/2006 Nữ 027306001609 5.8
37 12A5 2762874682 Phạm Thùy Trang 20/11/2006 Nữ 027306004172 6.7
38 12A5 2762874681 Vũ Huyền Trang 16/01/2006 Nữ 027306010967 6.8
39 12A5 2763006757 Nguyễn Thị Trinh 17/06/2006 Nữ 027306002891 8.2
40 12A5 2762874685 Trịnh Bá Vương 17/05/2006 Nam 027206001008 6.8
HỌC TẬP LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022

Toán Ngữ Văn Vật Lý Hóa học Sinh học

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2


7.8 8.0 7.2 6.2 6.5 7.9 7.4 7.6 8.4 6.3 7.0 7.2 8.1
6.1 6.3 6.9 6.2 6.4 6.8 7.0 6.9 6.9 6.5 6.6 7.0 7.8
6.1 6.2 7.1 6.6 6.8 6.6 6.1 6.3 6.9 7.4 7.2 7.4 8.7
6.8 7.4 6.9 7.1 7.0 8.4 8.7 8.6 8.6 7.9 8.1 7.6 8.3
5.9 5.8 7.1 7.5 7.4 6.9 5.7 6.1 7.4 6.8 7.0 7.9 8.2
6.7 7.0 6.2 8.2 7.5 7.5 8.2 8.0 8.3 7.8 8.0 5.7 7.3
6.8 6.8 5.5 6.8 6.4 7.1 7.5 7.4 8.1 7.3 7.6 5.1 7.1
6.2 6.9 7.7 7.7 7.7 8.3 7.8 8.0 8.2 8.1 8.1 7.9 8.2
6.3 6.5 6.3 5.7 5.9 7.2 7.8 7.6 8.5 7.2 7.6 4.6 7.4
6.1 6.5 6.8 6.8 6.8 7.4 7.1 7.2 8.4 7.7 7.9 6.6 9.0
6.4 6.5 7.3 6.6 6.8 7.3 6.9 7.0 7.7 7.4 7.5 6.1 8.2
6.7 7.3 8.3 7.9 8.0 8.7 8.2 8.4 8.9 8.0 8.3 7.9 9.2
6.3 6.5 6.7 6.0 6.2 7.2 7.1 7.1 8.4 7.9 8.1 6.7 7.9
6.3 6.9 7.3 7.4 7.4 7.9 8.7 8.4 8.0 7.2 7.5 7.9 9.1
7.1 7.2 8.2 7.0 7.4 8.3 8.1 8.2 8.2 7.8 7.9 8.3 8.4
7.4 7.6 8.0 7.4 7.6 7.4 7.3 7.3 8.0 7.4 7.6 8.1 8.0
6.3 6.6 6.8 6.2 6.4 7.3 7.4 7.4 8.6 7.2 7.7 7.3 7.4
6.2 6.7 6.4 6.3 6.3 7.0 6.8 6.9 8.6 7.2 7.7 7.6 8.3
6.0 6.2 7.5 6.0 6.5 6.8 7.2 7.1 7.5 7.3 7.4 6.3 8.9
6.1 6.5 7.3 6.7 6.9 6.8 7.7 7.4 8.8 7.2 7.7 6.4 8.5
6.5 6.5 7.5 6.5 6.8 6.6 7.4 7.1 7.7 7.9 7.8 6.9 8.1
5.6 5.8 5.9 5.8 5.8 6.4 7.0 6.8 7.0 7.2 7.1 5.8 8.0
6.4 6.5 7.4 6.7 6.9 6.7 6.3 6.4 6.8 5.6 6.0 8.4 8.4
6.3 6.5 7.6 6.1 6.6 6.8 7.7 7.4 8.1 7.9 8.0 7.3 8.0
6.2 6.5 7.7 6.6 7.0 7.4 7.8 7.7 7.5 7.7 7.6 7.9 7.7
5.4 5.8 7.5 6.3 6.7 6.9 6.6 6.7 6.3 6.7 6.6 6.9 8.4
5.4 5.7 7.6 6.1 6.6 6.8 7.1 7.0 7.0 7.6 7.4 7.5 7.4
5.7 6.1 7.3 6.3 6.6 7.5 7.3 7.4 8.1 7.7 7.8 7.9 7.9
6.4 6.7 7.6 6.2 6.7 7.2 7.6 7.5 8.7 8.2 8.4 8.0 9.1
6.0 6.0 6.7 5.6 6.0 5.4 6.4 6.1 5.3 6.3 6.0 6.2 8.5
6.5 6.7 7.5 6.8 7.0 7.8 7.7 7.7 8.2 8.0 8.1 8.0 8.4
7.6 7.7 6.8 7.6 7.3 8.0 7.7 7.8 8.8 8.0 8.3 8.1 8.0
6.1 6.0 7.1 6.7 6.8 5.7 4.5 4.9 5.7 6.1 6.0 6.4 5.6
5.2 5.5 5.7 5.4 5.5 6.9 7.0 7.0 7.1 7.4 7.3 7.4 8.1
7.0 7.4 7.9 7.3 7.5 8.4 8.4 8.4 9.3 8.6 8.8 7.9 9.2
5.9 5.9 7.0 7.2 7.1 6.1 4.4 5.0 6.4 6.1 6.2 6.5 5.4
6.8 6.8 6.8 6.3 6.5 7.8 8.1 8.0 5.4 7.1 6.5 7.4 8.4
6.3 6.5 7.6 7.7 7.7 7.0 7.9 7.6 7.1 8.7 8.2 7.4 9.3
6.7 7.2 7.3 7.4 7.4 7.6 8.1 7.9 8.2 8.2 8.2 7.3 8.0
6.3 6.5 6.6 5.3 5.7 7.2 7.0 7.1 7.5 7.7 7.6 7.6 8.9
Sinh học Lịch sử Địa lý GDCD Ngoại ngữ
Môn Ngoại
CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1
ngữ
7.8 6.0 8.1 7.4 7.6 8.0 7.9 8.4 8.0 8.1 Tiếng Anh 6.2
7.5 8.4 7.8 8.0 7.8 7.8 7.8 6.2 7.3 6.9 Tiếng Anh 6.1
8.3 6.7 5.9 6.2 7.3 7.6 7.5 7.1 7.6 7.4 Tiếng Anh 6.2
8.1 7.4 7.9 7.7 8.0 7.9 7.9 8.3 8.7 8.6 Tiếng Anh 6.8
8.1 7.4 6.9 7.1 8.4 8.1 8.2 7.3 7.9 7.7 Tiếng Anh 7.6
6.8 7.1 6.6 6.8 8.5 8.0 8.2 8.1 8.0 8.0 Tiếng Anh 5.3
6.4 6.4 6.7 6.6 7.7 7.5 7.6 7.2 8.0 7.7 Tiếng Anh 5.3
8.1 7.5 5.8 6.4 7.7 7.4 7.5 8.6 7.8 8.1 Tiếng Anh 6.8
6.5 6.3 6.3 6.3 8.1 8.0 8.0 7.9 7.5 7.6 Tiếng Anh 5.7
8.2 5.9 6.3 6.2 7.5 8.0 7.8 7.6 7.9 7.8 Tiếng Anh 7.3
7.5 7.0 8.3 7.9 8.1 8.1 8.1 7.4 7.9 7.7 Tiếng Anh 6.6
8.8 7.9 8.0 8.0 8.2 8.3 8.3 8.5 8.2 8.3 Tiếng Anh 6.8
7.5 6.4 6.9 6.7 7.4 7.7 7.6 7.6 7.7 7.7 Tiếng Anh 7.0
8.7 7.8 6.8 7.1 7.5 8.3 8.0 8.6 7.5 7.9 Tiếng Anh 6.6
8.4 8.6 7.4 7.8 8.5 8.5 8.5 8.8 8.7 8.7 Tiếng Anh 7.4
8.0 7.4 8.6 8.2 7.8 7.8 7.8 8.3 8.3 8.3 Tiếng Anh 6.9
7.4 7.5 6.5 6.8 7.7 7.8 7.8 7.6 8.0 7.9 Tiếng Anh 6.0
8.1 7.3 5.8 6.3 7.8 7.9 7.9 8.3 6.9 7.4 Tiếng Anh 6.9
8.0 6.4 6.4 6.4 8.3 7.6 7.8 7.9 7.6 7.7 Tiếng Anh 6.4
7.8 5.8 7.6 7.0 8.1 7.6 7.8 7.9 7.5 7.6 Tiếng Anh 7.1
7.7 6.1 5.6 5.8 7.5 8.3 8.0 7.6 8.4 8.1 Tiếng Anh 5.8
7.3 6.7 6.1 6.3 7.3 7.2 7.2 7.6 7.6 7.6 Tiếng Anh 5.7
8.4 8.2 6.9 7.3 8.1 8.4 8.3 7.7 7.7 7.7 Tiếng Anh 6.1
7.8 6.5 6.3 6.4 7.1 7.8 7.6 7.1 7.9 7.6 Tiếng Anh 6.4
7.8 6.9 6.9 6.9 7.3 8.0 7.8 6.4 7.6 7.2 Tiếng Anh 6.6
7.9 5.8 5.6 5.7 8.1 8.1 8.1 7.1 8.0 7.7 Tiếng Anh 6.2
7.4 7.1 4.9 5.6 7.0 7.1 7.1 7.8 7.5 7.6 Tiếng Anh 6.2
7.9 6.3 5.2 5.6 7.7 7.8 7.8 6.9 7.8 7.5 Tiếng Anh 6.7
8.7 7.3 7.1 7.2 7.8 8.1 8.0 7.4 7.4 7.4 Tiếng Anh 6.8
7.7 7.9 5.9 6.6 8.3 7.1 7.5 7.4 7.6 7.5 Tiếng Anh 7.1
8.3 7.3 7.3 7.3 8.1 7.9 8.0 8.3 7.7 7.9 Tiếng Anh 6.1
8.0 7.4 6.9 7.1 8.5 8.4 8.4 8.0 8.4 8.3 Tiếng Anh 6.6
5.9 7.3 5.5 6.1 6.1 6.7 6.5 8.1 7.1 7.4 Tiếng Anh 5.1
7.9 6.6 5.8 6.1 7.1 7.5 7.4 6.7 7.2 7.0 Tiếng Anh 5.8
8.8 7.8 8.6 8.3 8.2 8.4 8.3 8.9 7.8 8.2 Tiếng Anh 7.1
5.8 7.1 6.1 6.4 6.1 6.7 6.5 7.1 6.6 6.8 Tiếng Anh 5.1
8.1 6.3 6.6 6.5 7.1 7.4 7.3 7.7 7.8 7.8 Tiếng Anh 6.4
8.7 6.3 7.5 7.1 8.3 7.9 8.0 7.4 8.0 7.8 Tiếng Anh 6.4
7.8 7.6 7.3 7.4 8.0 7.8 7.9 8.6 8.1 8.3 Tiếng Anh 6.4
8.5 6.3 7.5 7.1 7.0 7.3 7.2 7.2 7.9 7.7 Tiếng Anh 6.4
Ngoại ngữ TB môn Học lực Hạnh kiểm

HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN HK1 HK2 CN


6.7 6.5 7.4 7.5 7.5 K K K T T T
6.3 6.2 7.0 7.0 6.9 K TB TB T T T
6.2 6.2 7.1 7.1 7.1 K K K T T T
6.2 6.4 7.9 7.7 7.8 K K K T T T
7.2 7.3 7.3 7.3 7.3 K K K T T T
6.5 6.1 7.3 7.5 7.4 K K K T T T
4.9 5.0 6.7 7.0 6.9 K TB K T T T
5.3 5.8 7.9 7.3 7.5 K K K T T T
4.7 5.0 6.9 7.0 6.9 TB TB K T T T
5.7 6.2 7.2 7.3 7.3 K K K T T T
6.1 6.3 7.2 7.4 7.3 K K K T T T
7.1 7.0 8.2 8.0 8.1 G K G T T T
6.8 6.9 7.2 7.3 7.3 K K K K K K
5.1 5.6 7.8 7.4 7.6 K K K T T T
6.6 6.9 8.2 7.8 8.0 G K K T T T
7.6 7.4 7.8 7.8 7.8 K K K T T T
6.5 6.3 7.4 7.1 7.2 K K K T T T
5.8 6.2 7.5 6.9 7.1 K TB K K K K
5.8 6.0 7.1 7.0 7.1 K TB K T T T
6.8 6.9 7.3 7.3 7.3 K K K T T T
6.5 6.3 7.1 7.3 7.2 K K K T T T
5.9 5.8 6.7 6.9 6.8 TB TB TB T T T
6.6 6.4 7.5 7.2 7.3 K K K T T T
5.8 6.0 7.2 7.2 7.2 K TB K T T T
6.0 6.2 7.3 7.3 7.3 K K K T T T
5.3 5.6 6.9 6.9 6.9 K TB K T T T
5.3 5.6 7.1 6.8 6.9 K TB K T T T
4.8 5.4 7.4 6.9 7.1 K TB K T T T
6.6 6.7 7.7 7.5 7.5 K K K T T T
6.7 6.8 7.0 6.8 6.9 K K K T T T
5.8 5.9 7.6 7.4 7.5 K K K T T T
6.3 6.4 7.9 7.7 7.7 K K K T T T
5.1 5.1 6.5 6.3 6.3 K TB TB T T T
4.9 5.2 6.8 6.6 6.7 TB TB TB T T T
6.6 6.8 8.2 8.0 8.1 G K K T T T
5.1 5.1 6.5 6.3 6.4 K TB TB T T T
5.6 5.9 7.0 7.2 7.1 K K K T T T
6.1 6.2 7.4 7.6 7.6 K K K T T T
5.4 5.7 7.8 7.5 7.6 K K K T T T
5.2 5.6 7.1 7.1 7.1 K TB K T T T

You might also like