Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

1

MỤC LỤC

2
LỜI NÓI ĐẦU

Mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, truyền thống lại bạo dậy, tạo thành sức mạnh vô
địch đập tan lũ cướp nước và bán nước, bảo vệ trường tồn tại của đất nước. Lịch sử
chỉ ra rằng, để truyền thống yêu nước trở thành mạch nguồn sức mạnh, giai cấp lãnh
đạo phải có đường đi chính trị đúng đắn, tin vào sức mạnh của quần chúng, giành
lợi ích của dân tộc làm thượng tôn, thực sự là ngọn cờ dẫn dắt, tập hợp toàn dân tộc
tạo thành một khối thống nhất chống lại kẻ thù chung. Ngược lại, nếu truyền thống
yêu nước không được khơi dậy và phát huy trở thành thành sức mạnh của dân tộc
thì mất nước là điều khó tránh khỏi. Thực tế bài học từ cuộc kháng Pháp xâm lược
cuối thế kỷ 19, thời Nguyễn là một minh chứng.

"Các phong trào yêu nước chống Pháp của nhân dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX,
đầu thế kỷ XX trong bảo tàng Cách mạng Việt Nam" mang ý nghĩa nghiên cứu về
các hoạt động quốc gia Việt Nam trong việc chống lại sự xâm lược của Pháp trong
thời kỳ này. Sự bế tắc trong đường lối cứu nước trong giai đoạn này nằm ở việc các
phong trào yêu nước chưa thể hoàn toàn thống nhất và đồng thuận với nhau, ảnh
hưởng của sự chia rẽ và thiếu sự lãnh đạo đồng nhất trong cuộc chiến chống Pháp.
Nghiên cứu vấn đề này sẽ giúp hiểu rõ hơn về quá trình cách mạng của dân tộc Việt
Nam và tìm ra những bài học quý giá từ quá khứ.

Phong trào yêu nước chống Pháp là các hoạt động của nhân dân Việt Nam nhằm
chống lại sự xâm lược và ách đô hộ của Pháp trong thời gian cuối thế kỷ XIX và
đầu thế kỷ XX. Những nỗ lực này bao gồm các phong trào như Cần Vương, Đông
Du, Duy Tân và nhiều phong trào khác. Tuy nhiên, những phong trào này chưa thể
thống nhất và đồng thuận với nhau, dẫn đến sự bế tắc trong đường lối cứu nước.
Việc nghiên cứu về phong trào yêu nước chống Pháp này sẽ giúp hiểu rõ hơn về
những nỗ lực của nhân dân Việt Nam trong việc chống lại sự xâm lược và tìm giải
pháp để vượt qua những khó khăn vốn có.

Bảo tàng Cách mạng Việt Nam là một tổ chức văn hóa,bảo tồn và trưng bày
những hiện vật, hình ảnh và tư liệu về các phong trào cách mạng của dân tộc Việt
Nam. Nơi đây ghi nhận và tái hiện các sự kiện lịch sử quan trọng như phong trào
yêu nước chống Pháp cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Bảo tàng Cách mạng Việt
Nam đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử và giáo dục công chúng
về các phong trào yêu nước của nhân dân Việt Nam. Tại đây, người ta có thể thấy rõ
sự bế tắc trong đường lối cứu nước thời kỳ này và hiểu rõ những nguyên nhân dẫn
đến sự bế tắc đó. Bảo tàng Cách mạng Việt Nam là một nguồn tư liệu quý giá để
tìm hiểu về lịch sử cách mạng của dân tộc.

3
NỘI DUNG
1. Giới thiệu về phong trào yêu nước chống Pháp

Phong trào yêu nước chống Pháp của nhân dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu
thế kỷ XX đã phản ánh sự bế tắc trong đường lối cứu nước trong thời kỳ này. Việt
Nam vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX đang phải chịu sự thống trị và áp bức
từ Pháp. Trước tình hình này, các phong trào yêu nước đã xuất hiện nhưng đều gặp
khó khăn trong việc thực hiện những mục tiêu cứu nước do những nguyên nhân gây
ra sự bế tắc. Tuy nhiên, phong trào yêu nước vẫn có ý nghĩa và tầm quan trọng
trong việc gia tăng nhận thức dân tộc, xây dựng lòng yêu nước và làm nền móng
cho những phong trào tiếp theo.

1.1. Khái quát về tình hình Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX

Tình hình Việt Nam cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX khá khó khăn. Đất nước
bị Pháp thôn tính và áp bức, dân chúng phải gánh chịu sự cai trị thực dân. Bên cạnh
đó, Việt Nam còn phải đối mặt với nhiều vấn đề nội bộ như sự đổ vỡ trong triều
đình, thiếu nền tảng kinh tế và quân sự, cùng với sự phân cực và phân chia trong
các phong trào yêu nước. Tình hình này tạo nên sự bế tắc trong đường lối cứu nước.

1.2. Những nguyên nhân gây ra sự bế tắc trong đường lối cứu nước thời
kỳ này

Thời kỳ cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhân dân Việt Nam đối mặt với sự bế
tắc trong việc tìm đường lối cứu nước. Sự bất đồng và mất đoàn kết trong các phong
trào yêu nước khiến cho cuộc chiến chống Pháp trở nên khó khăn và không hiệu
quả. Bên cạnh đó, nhân dân Việt Nam thiếu một chiến lược cụ thể để đối phó với
Pháp, điều này càng khiến cho việc đấu tranh trở lên bế tắc. Ngoài ra, cũng thiếu sự
hỗ trợ từ các nước bạn, khiến Pháp có thể tận dụng và chiếm đóng các vùng lãnh
thổ của Việt Nam.

1.2.1. Thiếu sự đoàn kết trong các phong trào yêu nước

Trong thời kỳ này, một trong những nguyên nhân gây bế tắc là thiếu sự đoàn kết
trong các phong trào yêu nước. Các nhóm tổ chức và cá nhân không thể đạt được
một tầm nhìn chung, không có mục tiêu và lợi ích chung trong việc chống lại sự
thôn tính của Pháp. Sự tương ứng và quyết đoán trong hành động chung cũng bị ảnh
hưởng nghiêm trọng, làm cho cuộc cứu nước trở nên mất tổ chức và không hiệu
quả.

1.2.2. Không có chiến lược cụ thể và lãnh đạo mạnh mẽ

Một yếu tố quan trọng khác góp phần vào sự bế tắc trong đường lối cứu nước là
thiếu chiến lược và lãnh đạo mạnh mẽ. Trong thời kỳ này, không có một chiến lược

4
rõ ràng và bài bản để đối phó với sự xâm lược của Pháp. Sự thiếu sót này kết hợp
với thiếu lãnh đạo mạnh mẽ đã ảnh hưởng đến khả năng tổ chức và ra quyết định
đúng đắn trong cuộc cứu nước.

1.2.3. Thiếu sự hỗ trợ từ các nước bạn

Trong thời kỳ này, nhân dân Việt Nam cũng thiếu sự hỗ trợ từ các nước bạn quốc
tế, góp phần làm gia tăng bế tắc trong cuộc chiến chống Pháp. Các nước bạn cần
cẩn trọng khi hỗ trợ chính trị và tài chính cho Việt Nam, vì sự can thiệp của Pháp và
tổ chức Pháp đã khiến cho việc hỗ trợ trở nên khó khăn hơn. Do đó, thiếu sự ủng hộ
quốc tế đã gia tăng gánh nặng cho cuộc chiến và đồng thời làm suy yếu đường lối
cứu nước.

1.3. Ý nghĩa và tầm quan trọng của phong trào yêu nước

Mặc dù gặp phải sự bế tắc trong đường lối cứu nước, phong trào yêu nước vẫn có
ý nghĩa và tầm quan trọng đối với nhân dân Việt Nam. Phong trào yêu nước đã giúp
nâng cao nhận thức dân tộc, khơi dậy tinh thần yêu nước, tạo cơ sở cho việc xây
dựng và phát triển các phong trào tiếp theo. Ngoài ra, phong trào yêu nước còn giúp
thể hiện ý chí độc lập và tự do của nhân dân Việt Nam trước sự thống trị và áp bức
của Pháp. Tóm lại, phong trào yêu nước có ý nghĩa lớn trong việc khởi đầu những
nỗ lực cứu nước cho đất nước.

2. Các phong trào yêu nước chống Pháp của nhân dân Việt Nam cuối thế
kỷ XIX

2.1. Phong trào Cần Vương

Phong trào Cần Vương là một phong trào nổi lên trong thế kỷ 19 ở Việt Nam,
nhằm chống lại sự xâm lược và thực dân hóa của Pháp. Phong trào này được lãnh
đạo bởi các sĩ phu, văn thân và các nhà lãnh đạo khác trên khắp Việt Nam, và được
khởi đầu từ lời kêu gọi của vua Hàm Nghi cho sự hỗ trợ của nhân dân đối với triều
đình. Phong trào Cần Vương cố gắng khôi phục quyền lực của triều đình Nguyễn,
giành lại độc lập cho Việt Nam và đẩy lùi sự xâm lược của Pháp. Tuy nhiên, phong
trào này không đồng nhất và không có một lãnh đạo chung, vì vậy các cuộc khởi
nghĩa Cần Vương thường diễn ra tại các vùng đất riêng lẻ trong cả nước.Nó trở
thành biểu tượng của sự đấu tranh và mong muốn giành lại độc lập và tự do cho dân
tộc. Phong trào này đã có sự lan rộng trong các tầng lớp xã hội và có ảnh hưởng lớn
đến việc hình thành những cuộc khởi nghĩa và nổi dậy chống lại thực dân Pháp.
Cuối cùng, phong trào Cần Vương đã không thành công trong việc đánh bại sự
chiếm đóng của người Pháp, nhưng nó đã đóng góp quan trọng vào sự nổi dậy của
dân tộc và làm nền tảng cho các phong trào cách mạng sau này trong việc đòi độc
lập cho Việt Nam.

2.1.1. Khái niệm và nguồn gốc

5
Phong trào Cần Vương được ra đời vào những năm 1885-1887, sau khi Việt Nam
rơi vào tay thực dân Pháp. Từ khái niệm "Cần Vương" có nghĩa là "đại vương cần"
hay cần sự chỉ đạo của vị vua để đánh bại kẻ thù và khôi phục quyền lực của triều
đình Nguyễn. Nguồn gốc của phong trào này xuất phát từ sự phản kháng của những
người phản đối ách thống trị của Pháp, trong đó có các lãnh tụ như Phan Đình
Phùng, Nguyễn Tri Phương và Tôn Thất Thuyết.

2.1.2. Mục tiêu và tầm quan trọng

Mục tiêu chính của phong trào Cần Vương là chống lại sự chiếm đóng của thực
dân Pháp và khôi phục lại quyền lực và độc lập của triều Nguyễn. Tầm quan trọng
của phong trào này là sự lan truyền ý thức dân tộc, góp phần thức tỉnh và tập hợp
sức mạnh của nhân dân để kháng cự. Nó đã gắn kết các tầng lớp xã hội và tạo nên
lòng yêu nước mạnh mẽ, tạo đà cho sự nổi dậy và khởi nghĩa chống lại thực dân
Pháp sau này.

2.1.3. Các hoạt động của phong trào

Sau ngày ký hiệp ước Giáp Thân (06/6/1884), mâu thuẫn giữa phe chủ chiến
trong triều đình Huế do Tôn Thất Thuyết đứng đầu với thực dân Pháp ngày càng trở
nên gay gắt. Đêm mồng 04 rạng ngày 05/7/1885 (nhằm đêm 22 rạng ngày 23/5 năm
Ất Dậu), Tôn Thất Thuyết quyết định nổ súng đánh úp đồn Mang Cá và tòa Khâm
sứ. Do kế hoạch tấn công chưa được chuẩn bị chu đáo nên bị thất bại. Kinh thành
thất thủ, Tôn Thất Thuyết phải phò vua Hàm Nghi rời bỏ kinh đô lên Tân Sở. Ngày
13/7/1885, từ sơn phòng Quảng Trị, nhà vua ban dụ Cần Vương kêu gọi nhân dân
đứng lên ứng nghĩa giúp vua cứu nước. Sự biến kinh thành ngày 05/7/1885 đã có
ảnh hưởng và tác động không nhỏ đối với phong trào giải phóng dân tộc của nước ta
vào cuối thế kỷ thứ XIX, đánh dấu một bước ngoặt và mở ra một giai đoạn mới
trong cuộc đấu tranh chống Pháp của nhân dân Huế và nhân dân Việt Nam, đó là
phong trào Cần Vương (1885 - 1896).

Hưởng ứng lời kêu gọi của vua Hàm Nghi, phong trào Cần Vương phát triển rộng
khắp các tỉnh và phát triển qua hai giai đoạn. Giai đoạn từ tháng 7 năm 1885 đến
khi vua Hàm Nghi bị bắt tháng 11 năm 1888, phong trào Cần Vương đã phát triển
mạnh mẽ bao gồm hàng loạt cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ. Ở Thừa Thiên Huế có gia
đình Tôn Thất Thuyết, các nhân vật Hồ Văn Hiển, Đặng Huy Cát, Đặng Hữu Phổ,
Thân Trọng Di…Ở Bình Định có khởi nghĩa Mai Xuân Thưởng. Ở Quảng Ngãi có
Lê Trung Đình. Tỉnh Quảng Nam có Nguyễn Duy Hiệu. Tỉnh Quảng Trị có Trương
Đình Hội. Ở Quảng Bình có phong trào của Lê Trực và Nguyễn Phạm Tuân. Ở
Nghệ An có phong trào của Nguyễn Xuân Ôn…

Giai đoạn 1888 - 1896 có các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu như khởi nghĩa Bãi Sậy
của Nguyễn Thiện Thuật, khởi nghĩa Ba Đình của Đinh Công Tráng, khởi nghĩa
Hồng Lĩnh của Tống Duy Tân và đỉnh cao là cuộc khởi nghĩa Hương Khê của Phan
Đình Phùng và Cao Thắng trên địa bàn bốn tỉnh Thanh Hóa - Nghệ An - Hà Tình -
Quảng Bình từ năm 1885 - 1896. Đây là cuộc khởi nghĩa có quy mô lớn nhất và kéo

6
dài nhất, đồng thời cũng đánh dấu sự thất bại chung của phong trào đấu tranh vũ
trang chống Pháp dưới danh nghĩa Cần Vương.

Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX là phong trào dân tộc tuy thất bại nhưng
đã tô thắm thêm truyền thống anh hùng, bất khuất của dân tộc Việt Nam.

2.2. Phong trào Đông Du

Phong trào Đông du những năm cuối thế kỷ XIX, là một trong những phong trào
yêu nước tiêu biểu nhất của giai đoạn lịch sử cận đại của đất nước. Đó là một cuộc
vận động “cầu học” lớn lao, lần đầu tiên xuất hiện trong lịch sử Việt Nam, do Phan
Bội Châu cùng với Tiểu La Nguyễn Thành, cùng các yếu nhân của Duy Tân hội ở
Quảng Nam khởi xướng.

Phong trào Đông Du là trào lưu du học tại Nhật Bản của thanh niên Việt Nam,
nhằm tìm đường cứu nước do Hội Duy tân mà linh hồn là Phan Bội Châu khởi
xướng từ những năm 1905. Đông Du được hình thành trong sự điều chỉnh về nhận
thức của Phan Bội Châu cùng với những cơ hội từ phía Nhật Bản chỉ có được trong
thời gian này - đã trở thành hạt nhân của Duy Tân hội.

2.2.1. Nguyên nhân ra đời phong trào

Phong trào đông du ra đời chủ yếu nhờ vào sự phát triển của công nghệ thông tin
và viễn thông, giúp việc di chuyển và truyền tải thông tin trở nên dễ dàng hơn. Sự
tăng cường giao lưu văn hóa và quan hệ đa dạng quốc tế cũng góp phần khuyến
khích tinh thần khám phá và khát vọng du lịch của người trẻ. Những yếu tố này đã
tạo nên một môi trường thuận lợi để phong trào đông du phát triển mạnh mẽ trong
thời gian gần đây.

2.2.2. Mục tiêu và tầm quan trọng của phong trào

Mục tiêu chính của phong trào đông du là mở rộng kiến thức, nâng cao nhận
thức và hiểu biết về các quốc gia và văn hóa trên thế giới. Ngoài ra, phong trào còn
nhằm xây dựng tình đoàn kết và hợp tác giữa các thành viên trong cộng đồng, tạo
điều kiện cho sự phát triển cá nhân và khám phá bản thân. Tầm quan trọng của
phong trào đông du đó là tạo ra một thế hệ trẻ hiểu biết, tích cực và có tinh thần
hợp tác với quốc gia và văn hóa khác nhau, góp phần xây dựng một cộng đồng toàn
cầu hài hòa và phát triển.

2.2.3. Các hoạt động của phong trào

Đầu năm 1905, Phan Bội Châu vượt biển qua Nhật Bản “cầu viện”. Việc không
thành, Cụ Phan Bội Châu lập tức chuyển thành “ cầu học” và kịp thời phát động
phong trào tuyển chọn thanh niên yêu nước qua Nhật Bản học tập, đào tạo nhân tài
để chuẩn bị cho cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước “Việt Nam mới”
văn minh và tiến bộ. Ban đầu Phan Bội Châu đưa ba thanh niên là: Nguyễn Thức

7
Canh, Nguyễn Điển, Lê Khiết sang, tiếp đó là đoàn năm người trong số đó có hai
anh em Lương Ngọc Quyến và Lương Nghị Khanh (là con cụ Lương Văn Can).
Năm 1906, Cường Để (hội chủ Duy Tân Hội) cũng bí mật sang Nhật được bố trí
học ở trường Trấn Võ. Phong trào này được gọi là phong trào Đông Du. Lực lượng
lòng cốt phong trào là Duy Tân hội (do Phan Bội Châu và hơn 20 đồng chí khác
thành lập năm 1904, chủ trương đánh đuổi giặc Pháp, khôi phục nước Việt Nam) và
Phan Bội Châu thực hiện. Những hoạt động yêu nước của phong trào đầy sôi nổi và
khí thế từ năm 1905 đến năm 1908. Phong trào Đông Du có mục đích kêu gọi thanh
niên Việt Nam ra nước ngoài (Nhật Bản) học tập, chuẩn bị lực lượng chờ thời cơ
cho việc giành lại độc lập cho nước nhà.

Trong quá trình hoạt động Đông Du tại nước ngoài, Phan Bội Châu cũng thành lập
ra “ một tiểu cơ quan” gọi là Việt Nam thương đoàn Công hội ở Hương Cảng, nó là
một địa điểm liên lạc, là “hộp thư trung chuyển” giữa chặng đường từ Việt sang
Nhật.

Phan Bội Châu (người ngồi) và Kỳ ngoại Hầu Cường Để, hai nhân chính
của phong trào Đông Du tại Nhật Bản năm 1907

Đến năm 1908 số học sinh Việt Nam tại Nhật lên tới 200 người. Chương trình
học tập khá đa dạng, sáng và trưa dạy tiếng Nhật, “học tri thức phổ thông”, buổi
chiều dạy “tri thức quân sự”, đặc biệt là “tập luyện thao tác quân sự”, nhằm đào tạo
những người có trình độ văn hóa và quân sự cần thiết chuẩn bị cho công cuộc bạo
động đánh Pháp giành lại độc lập. Tháng 10 năm 1907, Phan Bội Châu và các đồng
chí của ông đã lập ra Hội Việt Nam Công Hiến (Công Hiến Hội), có trương trình
riêng. Phan Bội Châu làm Tổng lý kiêm Giám đốc và Kỳ ngoại Hầu Cường Để làm
chủ tịch hội. Dưới quyền hành chung của Ban lãnh đạo. Hội được chia ra thành 4
Bộ, mỗi Bộ đảm nhiệm từng mặt hoạt động của lưu học sinh. Các ủy viên của Bộ
kinh tế đón vai trò trong việc thu, chi và các việc trù bị. Đồng thời họ cũng là người
giỏi vận động, tranh thủ sự giúp đỡ cả trong và ngoài nước. Việt Nam cống hiến rất
chú trọng tổ chức những buổi “sinh hoạt chính trị” giúp học sinh rèn luyện tư tưởng,

8
đạo đức cách mạng. Tại các chương trình nghị sự, có mặt đông đủ học viên thì Hội
trưởng và Tổng lý huấn thị trước như khuyến cáo các vấn đề có liên quan đến sinh
hoạt, học tập, có khi bình giảng nội dung một cuốn sách, nhắc nhở nhiệm vụ của các
thành viên trước Tổ quốc. Sau đó tự do trao đổi, giúp đỡ cùng nhau tiến bộ. Hệ
thống tổ chức bố trí nhân sự và điều hành hoạt động ở đây tựa như một “Chính phủ
lâm thời” mà lời Phan Bội Châu bộc bạch.

Cũng chính vào lúc này đế quốc Pháp đã tìm ra nhiều manh mối của phong trào.Đế
quốc Pháp và phong kiến tay sai lo ngại trước sự phát triển của phong trào Đông Du
đã nhanh chóng câu kết với giớ cầm quyền Nhật Bản để bóp chết phong trào ngay
từ buổi đầu còn trứng nước. Pháp và Nhật cùng nhau ký kết hiệp ước: Pháp đồng ý
cho Nhật vào buôn bán ở Việt Nam, còn Nhật cam đoan không cho các nhà yêu
nước Việt Nam trú ngụ và hoạt động trên đất Nhật.

Một số lưu học sinh của phong trào Đông Du (1905-1908).

Tháng 9 năm 1908, khi các học sinh trường Trấn Võ đang làm lễ tốt nghiệp thì
Bộ Nội vụ Nhật hạ lệnh giải tán tổ chức học sinh Việt Nam, tịch thu các văn kiện,
đuổi học sinh ra ngoài nước Nhật. Tháng 2 năm 1909, Phan Bội Châu, Cường Để
cũng bị trục xuất ra khỏi nước Nhật. Phan Bội Châu và các đồng chí của Cụ phải
trốn về Trung Quốc rồi qua Xiêm hoạt động một thời gian chờ đợi những cơ hội
mới.
Tồn tại được khoảng bốn năm, nhưng phong trào Đông Du được coi là thành tích
lớn trong sự nghiệp cách mạng của Phan Bội Châu và Duy Tân Hội, vì đã đào tạo
được một số cán bộ cách mạng mới, có nhiệt tình cao, có truyền thống chịu đựng
được gian khổ. Trong số họ nhiều người trở thành những chiến sỹ cách mạng rất tận
tụy với sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc đầu thế kỷ XX.

2.3. Phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục

Phong trào Đông Kinh nghĩa Thục là một phong trào đấu tranh dân tộc nổi lên
trong thời kỳ đầu thế kỷ XX tại Đông Kinh (nay thuộc Hà Nội, Việt Nam) nhằm
chống lại thực dân Pháp. Phong trào được hình thành và phát triển mạnh mẽ trong
giai đoạn 1906-1908, dẫn đến việc thành lập Hội Kỷ vọng nam nghĩa thục là tổ

9
chức trung ương của phong trào. Đông Kinh nghĩa Thục đã góp phần tiếp thêm đà
cách mạng cho Việt Nam và để lại tầm ảnh hưởng và tác động lớn trong lịch sử dân
tộc.

2.3.1. Sự hình thành và phát triển


Phong trào Đông Kinh nghĩa Thục đã xuất hiện và phát triển trong bối cảnh Việt
Nam đang chịu sự áp bức của thực dân Pháp. Ban đầu, phong trào bắt đầu như một
giải pháp trung gian cho việc phản đối thực dân bằng cách tìm kiếm sự giúp đỡ từ
chính quyền nước Pháp. Tuy nhiên, sau đó, phong trào đã dần chuyển sang các
phương án đấu tranh mạnh mẽ, bằng các biểu tình, cuộc tụ tập và tổ chức hội nghị
để thúc đẩy tinh thần đoàn kết và sự đoàn kết dân tộc. Sự hình thành và phát triển
của phong trào Đông Kinh nghĩa Thục đã làm nên một cột mốc quan trọng trong
lịch sử dân tộc Việt Nam.

2.3.2. Những nhân vật tiêu biểu

Trong phong trào Đông Kinh nghĩa Thục, có nhiều nhân vật tiêu biểu đã đóng vai
trò quan trọng trong việc lãnh đạo và cổ vũ sự phản đối thực dân. Một trong những
nhân vật nổi bật là Phan Bội Châu - một nhà cách mạng và triết gia nổi tiếng của
Việt Nam. Ông đã đóng vai trò chủ chốt trong việc lập và lãnh đạo Hội Kỷ vọng
nam nghĩa thục, làm cho phong trào trở nên đồng đều và lớn mạnh hơn. Ngoài ra,
các nhân vật khác như Phan Châu Trinh, Nguyễn Thái Học cũng đã đóng góp to
lớn vào sự phát triển của phong trào

2.3.3. Các hoạt động của phong trào

Những biến động chính trị, kinh tế, xã hội và quân sự ở khu vực Đông Á cuối thế
kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã có tác động mạnh mẽ đến một nước Việt Nam bị phân
cắt thành 3 kỳ (Bắc, Trung, Nam), nằm trong vòng kiểm soát của những hệ thống
chính trị bảo hộ - thuộc địa của Pháp. Thất bại của Mậu Tuất Duy Tân ở Trung Hoa
năm 1898 đã dẫn đến sự lưu vong của Khang Hữu Vi (Kang Youwei, 1858-1927)
và Lương Khải Siêu (Liang Qichao, 1873-1929) ở Nhật, và đó cũng chính là một
trong những khởi điểm quan trọng cho việc tiếp xúc và truyền bá tư tưởng chính trị,
triết học phương Tây (đã được dịch khá nhiều ở Nhật) vào thế giới Đông Á (bao
gồm Việt Nam) qua hình thức “tân thư”.

Chiến thắng của Nhật Bản trong chiến tranh Nhật-Nga (1905) cùng với những
thành tựu cải cách chính trị, kinh tế, giáo dục, xã hội của nước này trong giai đoạn
Minh Trị Duy Tân (1868-1889) đã khiến các nước Đông Á phải nhận thức lại tiềm
lực cách mạng, cải cách của chính mình để đối đầu với hiểm hoạ thôn tính từ
phương Tây.

Dân trí, dân khí và dân sinh nổi lên như những yếu tố cốt tuỷ, then chốt mở lối
cho dân tộc tự cường và hiện đại, cần được đặc biệt quan tâm và triển khai từ nền
tảng giáo dục. Mô hình giáo dục Nhật Bản, đặc biệt là Khánh Ứng Nghĩa Thục

10
(Keio Gijuku) được Phan Bội Châu (1867-1940) và Phan Châu Trinh (1872-1926)
cùng thăm thú, quan sát năm 1906, đã trở thành nguồn cảm hứng cho việc thành lập
ĐKNT do cụ Cử Lương Văn Can (1854-1927) làm Hiệu trưởng ở phố Hàng Đào
(Hà Nội) năm 1907.

Tháng 3 - 1907, Lương Văn Can, Nguyễn Quyền lập trường học lấy tên là Đông
Kinh nghĩa thục, trường dạy các môn khoa học; tổ chức các buổi diễn thuyết, xuất
bản sách báo tuyên truyền tinh thần yêu nước...

Phạm vi hoạt động khá rộng: Hà Nội, Hà Đông, Sơn Tây, Bắc Ninh, Hưng Yên,
Hải Dương, Thái Bình... Tuy nhiên, đến tháng 11 - 1907, thực dân Pháp ra lệnh
đóng cửa trường. Thông qua các hoạt động, Đông Kinh nghĩa thục góp phần thức
tỉnh lòng yêu nước, truyền bá tư tưởng dân chủ, dân quyền và một nền văn hóa mới
ở nước ta.

Dù chỉ tồn tại trong thời gian ngắn khoảng 10 tháng, từ tháng 3 Dương lịch năm
1907 cho đến khi bị chính quyền thuộc địa đóng cửa vào đầu năm 1908 (tháng Chạp
năm Đinh Mùi Âm lịch), “Đông Kinh Nghĩa Thục” là một trong những cải cách
quan trọng nhất trong lịch sử giáo dục Việt Nam, được tiến hành không phải từ trên
xuống, mà từ dưới lên, bắt nguồn trong dân chúng, do nhân sĩ đề xướng, theo định
hướng độc lập dân tộc, khát vọng yêu nước, mong cầu tiến bộ về tri thức, tư duy và
dân chủ nhằm phá bỏ những kìm hãm, trì trệ của xã hội thuộc địa và quân chủ Việt
Nam đầu thế kỷ XX.

Hẳn là nguyên nhân chính khiến chính quyền thực dân Pháp quyết định đóng cửa
“Đông Kinh Nghĩa Thục” không phải chỉ vì những nội dung giáo dục tiến bộ về
khoa học phổ thông của nhà trường, mà quan trọng hơn là vì nguy cơ nối kết giữa
việc đào tạo con người có tư duy khoa học, cởi mở - phản biện, nặng lòng ái quốc,
có ý thức học hỏi - tiếp nhận từ 5 châu, 4 bể nhưng luôn hướng đến độc lập quốc gia
với những cuộc khởi nghĩa vũ trang vẫn đang tồn tại, luôn chờ dịp bùng phát trong
cả nước.

Có một khoảng cách đáng kể giữa thời gian hiện hữu của “Đông Kinh Nghĩa
Thục” và thời gian ra đời của những khảo cứu về ngôi trường lịch sử này. Phải đến
gần 30 năm sau khi bị đình chỉ, những tập chuyên luận đầu tiên về nhà trường mới
được biên soạn, nhưng số phận của chúng cũng thật truân chuyên.

Sách Đông Kinh Nghĩa Thục của Đào Trinh Nhất (1900-1951) do nhà xuất bản
Mai Lĩnh in số lượng lớn 10,000 bản vào tháng 12 năm 1937 ở Hà Nội vừa đến với
người đọc vài tháng đã bị cấm cùng với một khảo cứu khác của ông có tên Đời cách
mệnh Phan Bội Châu, không ai được “giới thiệu, lưu hành, bày bán, phân phối” trên
toàn cõi An Nam từ ngày 17 tháng 3 năm 1938. Cũng từ năm 1936, Hoa Bằng
Hoàng Thúc Trâm (1902-1977) đã có ý thức thu thập thông tin và trình bày rải rác
về ĐKNT trên các tuần báo Thế giới (Sài Gòn) và Tân Việt Nam (Hà Nội). Đến
năm 1945, khi tài liệu đã khá dày dặn, ông soạn thành sách Đông Kinh Nghĩa Thục,

11
ký bút danh Mai Lâm, nhưng do chiến tranh tao loạn, bản thảo bị lạc mất khỏi tay
người soạn.

Bìa sách Đông Kinh Nghĩa Thục của Đào Trinh Nhất do nhà Mai Lĩnh xuất bản
năm 1937 với ảnh chân dung của Giám học Nguyễn Quyền.

Sau đó hơn chục năm, Hoa Bằng mới có thể hoàn thành một bản thảo khác về
ngôi trường lịch sử này, nhưng rất tiếc cho đến nay vẫn chưa được chính thức ấn
hành. Trong một thời gian dài, tên gọi “Đông Kinh Nghĩa Thục” đã là một từ cấm
kỵ, trở thành nỗi ám ảnh của chính quyền thực dân bắt đầu từ năm 1908 khi nó bị
chính quyền thuộc địa dán cho cái nhãn “hội kín” và gắn nó với những hoạt động
cách mạng bạo động như vụ đầu độc lính Pháp ở Hà thành năm ấy.

3. Các phong trào yêu nước chống Pháp của nhân dân Việt Nam đầu thế
kỉ XX

3.1. Phong trào Duy Tân

Phong trào Duy Tân được thành lập vào năm 1906 tại thành phố Huế, Việt Nam.
Nguyên nhân ra đời phong trào Duy Tân là do sự phản đối mạnh mẽ của nhóm nông
dân, công nhân và sinh viên chống lại chế độ của triều đình Nguyễn, nhằm xóa bỏ
sự chịu tàn phá của phong kiến. Các sự kiện quan trọng trong lịch sử phong trào
Duy Tân bao gồm cuộc khởi nghĩa Yên Bái vào năm 1930, vụ ám sát trưởng đoàn
Trần Phú trong năm 1931 và vụ nổi dậy Hòa Bình vào năm 1936. Phong trào Duy
Tân đã có tác động sâu sắc đến xã hội Việt Nam, góp phần thức tỉnh tinh thần "tự
do - dân chủ - bình đẳng" của người dân và làm nảy sinh thêm những phong trào
cách mạng sau này.

12
3.1.1. Nguyên nhân ra đời phong trào Duy Tân

Nguyên nhân ra đời phong trào Duy Tân xuất phát từ sự không hài lòng và phản
đối của nhóm nông dân, công nhân và sinh viên với chế độ phong kiến của triều
đình Nguyễn. Họ mong muốn thay đổi và tiến bộ xã hội Việt Nam, loại bỏ sự chiếm
đoạt quyền lực và áp bức của lớp thống trị. Phong trào Duy Tân được xem là biểu
tượng của sự đấu tranh và phản kháng chống lại chế độ thực dân và phong kiến.

3.1.2. Các hoạt động của phong trào Duy Tân

Năm 1906, Phan Châu Trinh ra Bắc, liên lạc với Lương Văn Can và các thân sĩ
Bắc Hà để lập cơ sở Duy tân ở Bắc (sau đó gần một năm, trường Đông Kinh Nghĩa
Thục được thành lập). Ông cũng tìm gặp Đề Thám, sang Quảng Châu gặp Phan Bội
Châu rồi cùng sang Nhật quan sát tình hình chính trị và dân trí nước Nhật, khi bàn
luận và biết là không cùng chí hướng với Phan Bội Châu, ông về nước, xúc tiến con
đường Duy Tân.

Mùa hè năm 1906, Phan Châu Trinh về nước. Việc làm đầu tiên là gửi một bức
thư chữ Hán cho toàn quyền Jean Beau vạch trần chế độ phong kiến thối nát, yêu
cầu nhà cầm quyền Pháp phải thay đổi thái độ đối với sĩ dân nước Việt và sửa đổi
chính sách cai trị để giúp nhân dân Việt từng bước tiến lên văn minh.

Liền theo đó, với phương châm "tự lực khai hóa" và tư tưởng dân quyền, Phan
Châu Trinh cùng Huỳnh Thúc Kháng, Trần Quý Cáp đi khắp tỉnh Quảng Nam và
các tỉnh lân cận để vận động cuộc duy tân. Khẩu hiệu của phong trào lúc bấy giờ
là: Khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh.

 Khai dân trí: Là bỏ lối học tầm chương trích cú, mở trường dạy chữ Quốc ngữ,
kiến thức khoa học thực dụng, bài trừ hủ tục và thói xa hoa...

 Chấn dân khí: Làm cho mọi người thức tỉnh tinh thần tự cường, hiểu được quyền
lợi của mình, dám tố cáo sự hà hiếp bóc lột của quan lại và sự nhũng lạm của
cường hào...

 Hậu dân sinh: Khuyến khích dân học nghề nghiệp, khai hoang làm vườn, lập hội
buôn và sản xuất hàng nội hóa... Ngoài ra, Phan Châu Trinh còn viết bài Tỉnh
quốc hồn ca để kêu gọi mọi người hăng hái duy tân theo hướng dân chủ tư sản.
Tuy nhiên, trong quá trình phát triển đã bộc lộ hai khuynh hướng. Một số sĩ phu
như Phan Châu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng chủ trương cải cách ôn hòa, nghị viện.
Họ vận động mở trường dạy học, cải đổi phong tục tập quán và lối sống, khuyến
khích mở mang công thương. Một số khác như Lê Văn Huân, Nguyễn Đình
Kiên thì thiên về khuynh hướng bạo động... Sau đây là một số hoạt động nổi bật
theo khuynh hướng ôn hòa:

13
 Về lĩnh vực kinh tế:
Thông qua việc mua bán để tập hợp nhau lại. Tiền kiếm được dùng để mở trường,
nuôi thầy, cấp phát sách vở cho học sinh. Vì vậy, việc mua bán này còn được gọi là
“Quốc thương”. Đáng kể ở Quảng Nam có “Hợp thương diên phong” của cử
nhân Phan Thúc Duyên, hiệu buôn của bang tá Nguyễn Toản. Ở Phan Thiết,
có Công ty Liên Thành của Nguyễn Trọng Lội (con danh sĩ Nguyễn Thông).
Ở Nghệ An, có “Triêu Dương thương quán” do Đặng Nguyên Cẩn và Ngô Đức
Kế thành lập...

 Về lĩnh vực giáo dục:


Mở trường dạy học để mở mang dân trí. Các môn học được giảng dạy ở nhiều
trường là: Quốc ngữ, toán, cách trí (khoa học thường thức), sử Việt, địa lý, thể
dục...Có nơi, còn dạy thêm tiếng Pháp, chữ Hán và võ Việt. Ngoài ra, nhà trường
còn là nơi tuyên truyền mở rộng công, thương nghiệp, đẩy mạnh sản xuất, phê phán
quan lại, đả phá tập tục lạc hậu, thực hiện đời sống mới...

Đáng kể ở Quảng Nam có “trường Diên Phong” do Trần Quý Cáp tổ chức,
“trường Phú Lâm” (có một lớp dành riêng cho nữ sinh), trường do Lê Cơ (anh em
họ với Phan Châu Trinh) thành lập. Ở Quảng Ngãi, có trường do cử nhân Nguyễn
Đình Quảng thành lập tại làng Sung Tích (Sơn Tịnh). Ở Phan Thiết, ngoài Công ty
Liên Thành, Nguyễn Trọng Lội còn lập trường “tư thục Dục Thanh” (1907) rồi giao
cho em ruột là Nguyễn Quý Anh làm quản đốc. Ở Bình Thuận, một thư xã (nhà
giảng sách) được thành lập (1905) tại đình Phú Tài. Ở Thanh Hóa có Hạc thành thư
xã,...

Theo “Trung Kỳ dân biến tụng oan thỉ mạt ký” do Phan Chu Trinh viết, thì "trong
năm 1906, 40 trường dân lập kiểu mới đã được mở ra ở Quảng Nam"... Trường
Đông Kinh Nghĩa Thục thành lập tại Hà Nội tháng 3 năm 1907 cũng là nhờ công
xúc tiến của ông.

Cuộc vận động cải cách ở miền Trung Việt Nam diễn ra trên nhiều lĩnh vực (nổi
bật là hai lĩnh vực vừa nêu trên), được sự hưởng ứng đông đảo của giới sĩ phu và
dân chúng, nên ngày càng phát triển mạnh. Bởi vậy, chính quyền thực dân và phong
kiến tìm mọi cách ngăn cấm. Như việc tổng đốc Quảng Nam là Hồ Đắc Trung cấm
không cho dân chúng tụ tập nghe diễn thuyết, Đặng Nguyên Cẩn đang là đốc
học Hà Tĩnh bị đổi vào Bình Thuận (đầu năm 1907), Ngô Đức Kế bị bắt vì án
sát Cao Ngọc Lễ vu cho tội mưu loạn, Lê Đình Cẩn bị công sứ Quảng Ngãi xét hỏi
nhiều lần...

Đến năm 1908, nhân dân Trung Kỳ đang điêu đứng vì nạn sưu thuế, đã đứng lên
làm cuộc đấu tranh "chống đi phu, đòi giảm sưu thuế" (sử Việt thường gọi là Phong
trào chống sưu thuế Trung Kỳ). Khởi đầu là ở các huyện Đại Lộc, Thăng Bình, Tam
Kỳ, Hòa Vang, Duy Xuyên thuộc tỉnh Quảng Nam; rồi lan ra các tỉnh Quảng
Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Thừa Thiên, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh...

14
Khi nổ ra phong trào chống sưu thuế Trung Kỳ, do các lãnh đạo chủ chốt của
phong trào kháng thuế cũng đồng thời tham gia phong trào Duy Tân và do lo sợ
phong trào Duy Tân ảnh hưởng xấu đến nền cai trị nên chính quyền thực dân
Pháp và triều đình nhà Nguyễn thẳng tay đàn áp. Họ ra lệnh phải đóng cửa các
trường học, giải tán các hội buôn. Đồng thời cho lính đi lùng sục bắt bớ hàng trăm
người có liên quan, trong đó các thành viên lãnh đạo phong trào Duy Tân. Một số
người có liên quan đến phong trào chống sưu thuế Trung Kỳ bị chính quyền nhà
Nguyễn tại các tỉnh kết án tử hình, như Trần Quý Cáp, Lê Khiết, Nguyễn Bá Loan...
Những người khác chỉ tham gia phong trào Duy Tân bị đày đi Côn Đảo (trong số đó
có Phan Châu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng, Trần Cao Vân, Ngô Đức Kế...) hay Lao
Bảo. Đến cuối tháng 5 năm 1908, cuộc đấu tranh chống sưu thuế và phong trào Duy
Tân đều kết thúc.

Mặc dù thất bại, nhưng nhìn chung, cuộc vận động Duy Tân ở Trung Kỳ đã
khẳng định sức thu hút mạnh mẽ của tư tưởng duy tân, có ảnh hưởng lớn đến trình
độ giác ngộ và tinh thần đấu tranh của nhân dân đòi cải cách đời sống về mọi mặt.
Bên cạnh đó, qua phong trào còn cho thấy vai trò lãnh đạo của những sĩ phu tiến bộ.

Phong trào Duy Tân đã có tác động to lớn đến xã hội Việt Nam. Nó đã góp phần
tạo ra một tinh thần đấu tranh và chống đối chắc chắn trong lòng người dân, khơi
dậy ý thức của họ về quyền tự do, dân chủ và bình đẳng. Phong trào Duy Tân cũng
đã tạo điều kiện để phát triển các phong trào cách mạng khác sau này, góp phần
quyết định đến cuộc đấu tranh giành độc lập và cách mạng của Việt Nam.

3.2. Phong trào Việt Nam Quốc Dân Đảng

Phong trào Việt Nam Quốc dân đảng khởi nguồn và thành lập vào ngày 30 tháng
12 năm 1929 tại một cuộc họp của Hội đồng Cách mạng Việt Nam. Trong giai đoạn
đầu, phong trào tập trung vào việc tuyên truyền ý chí độc lập, tự do của dân tộc, và
đấu tranh chống lại ách đô hộ của Pháp. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp từ
năm 1946 đến 1954, phong trào Việt Nam Quốc dân đảng đã đóng góp và đảm nhận
vai trò lãnh đạo quan trọng, tham gia tổ chức và định hình chiến lược, phối hợp các
cuộc tấn công và đối đầu với quân địch đồng thời xây dựng quân đội nhân dân Việt
Nam mạnh mẽ. Đây là sự kết hợp của nhiều nhóm và cá nhân yêu nước đang đấu
tranh chống ách đô hộ Pháp, nhằm xây dựng một tổ chức đấu tranh uy tín, mạnh mẽ
và đại diện cho quyền lợi của nhân dân Việt Nam. Năm 1929 được xem là một cột
mốc quan trọng trong lịch sử phong trào dân tộc Việt Nam.

3.2.1. Nguyên nhân ra đời và mục tiêu của phong trào Việt Nam Quốc
Dân Đảng

Từ giữa những năm 20 của thế kỉ XX, phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam có
bước phát triển mới. Từ đó đặt ra yêu cầu phải có một tổ chức đứng ra lãnh đạo
phong trào đấu tranh khi đó Việt Nam Quốc dân đảng được thành lập để đáp ứng
yêu cầu đó. Tuy nhiên, do giai cấp tư sản còn non kém về chính trị, nhỏ yếu về kinh
tế, thêm vào đó là chủ trương đưa ra chưa phù hợp nên sau đó tổ chức này đã chấm

15
dứt hoạt động cùng với sự thất bại của khởi nghĩa Yên Bái (1930). Cùng đồng thời
đánh dấu sự thất bại của khuynh hướng cứu nước dân chủ tư sản ở Việt Nam.

 Mục tiêu của phong trào Việt Nam Quốc Dân Đảng : Làm một cuộc cách
mạng quốc gia, dùng vũ lực đánh đổ chế độ thực dân phong kiến, để lập nên
một nước Việt Nam Độc lập Cộng hòa. Đồng thời giúp đỡ các dân tộc bị áp bức
trong công cuộc tranh đấu giành độc lập của họ, đặc biệt là các nước lân cận: Ai
Lao, Cao Miên.

3.2.2. Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu

Việt Nam Quốc dân Đảng quyết định tiến hành cuộc Tổng Khởi nghĩa đồng loạt
ở một số tỉnh Bắc Kỳ vào đêm 9 tháng 2 năm 1930, bao gồm các tỉnh: Yên Bái do
Thanh Giang, Nguyễn Văn Khôi; Sơn Tây do Phó Đức Chính; Hưng Hóa, Lâm
Thao do Nguyễn Khắc Nhu; Phả Lại, Hải Dương do Nguyễn Thái Học; Hải Phòng,
Kiến An do Vũ Văn Giản (tức Vũ Hồng Khanh) và Hà Nội do Đoàn Trần Nghiệp.
Địa danh Yên Bái được lựa chọn là một địa điểm của cuộc Tổng Khởi nghĩa vì vị trí
quan trọng của đô thị này trên tuyến đường nối Hà Nội với Lào Cai và Vân Nam.

Chiến sự tại Yên Bái

Tối ngày 9 tháng 2 năm 1930, ngay khi có kèn hiệu tắt đèn ở trại lính, lực lượng
nổi dậy đã đột nhập và hội với lực lượng binh lính nổi dậy bên trong. Quân khởi
nghĩa chia làm nhiều mũi đánh vào khu nhà ở của sĩ quan, đồn Cao và đồn Dưới với
mục tiêu là giết chỉ huy người Pháp và chiếm trại. Đúng 1 giờ sáng ngày 10 tháng
2 thì lực lượng khởi nghĩa đồng loạt hành động. Các viên chỉ huy Pháp là quan
ba Jourdan, quan một Robert, quản Cunéo, đội Chevalier, sĩ quan Damour, Bouhier
bị giết. Một số chỉ huy người Pháp khác bị thương nặng.
Sau khi tiêu diệt các sĩ quan Pháp, lực lượng nổi dậy chiếm kho vũ khí, chiếm nhà
ga và cơ quan trong tỉnh.

Viên chỉ huy cao nhất của quân Pháp là Trung tá Aimé Le Tacon đã chốt chặt ở
đồn Cao và đánh trả lực lượng tấn công. Quân nổi dậy dần rơi vào bất lợi do chỉ có
ít lính khố đỏ theo còn lính khố xanh không những không theo như đã hứa mà còn
chống lại.

Đến 7 giờ sáng ngày 10 tháng 2, Tacon chỉ huy 3 đạo quân Pháp do quan ba
Roccas, quan một Varen và đội trưởng Ollivier cầm đầu phản công. Trước sức tấn
công mạnh của quân địch, nghĩa quân thất bại và dần tan rã. Quân Pháp tái chiếm
được lại toàn bộ trại lính, bắt giữ 4 cai và 22 lính khố đỏ cùng 25 nghĩa quân. Cuộc
khởi nghĩa Yên Bái đã thất bại vào sáng 10 tháng 2 năm 1930.

Các tỉnh trung du

Chiến sự tại Phú Thọ diễn ra không đạt kết quả, Nguyễn Khắc Nhu chỉ huy quân
đánh vào thị xã Hưng Hóa không đạt kết quả. Sáng ngày 10 tháng 2, quân Pháp
từ Phú Thọ kéo lên phản công, quân khởi nghĩa bị đánh tan, Nguyễn Khắc Nhu bị

16
bắt, sau đó ông tự sát. Tại phủ Lâm Thao, cánh quân của Lý Mai (tức Bùi Xuân
Mai) đã nhanh chóng làm chủ, đuổi Tri phủ Đỗ Kim Ngọc, treo cờ, đốt lửa báo tin
thắng lợi. Sáng hôm sau, quân Pháp do Phó công sứ Phú Thọ là Chauvet tấn công
quyết liệt, tái chiếm lại phủ, nghĩa quân phải rút vào các làng lân cận, một số bị bắt,
trong đó có Bùi Xuân Mai. Ông bị Pháp xử chém cùng Nguyễn Thái Học và 11 lãnh
tụ khác của Quốc dân Đảng.

Do kế hoạch bị lộ từ trước nên cuộc tấn công vào thị xã Sơn Tây tại đồn Chùa
Thông cũng không giành được thắng lợi. Sáng ngày 10 tháng 2 thì chỉ huy là Phó
Đức Chính bị bắt.

Các tỉnh miền xuôi

Sau khi chiến sự tại trung du đã thất bại thì kế hoạch hành động ở các tỉnh miền
xuôi mới được triển khai. Đêm ngày 14 rạng sáng ngày 15 tháng 2 năm 1930, Việt
Nam Quốc dân Đảng khởi nghĩa tại Phả Lại, Vĩnh Bảo, Kiến An, Phụ Dực.
Tại Vĩnh Bảo (Hải Phòng), do Trần Quang Diệu chỉ huy, quân khởi nghĩa từ
làng Cổ Am đã tiến lên tấn công huyện lỵ, giết Tri huyện Hoàng Gia Mô rồi tự giải
tán. Tại Phụ Dực (Thái Bình), nghĩa quân đánh chiếm được phủ huyện, đốt giấy tờ
sổ sách, rồi tự giải tán do không đủ sức chiếm giữ.

Cuộc khởi nghĩa Yên Bái đã có ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào giải phóng các
dân tộc bị nô lệ, áp bức trên phạm vi toàn quốc và gây tiếng vang trên thế giới, góp
phần to lớn cổ vũ tinh thần yêu nước, phong trào cách mạng của nhân dân ta.

3.3. Phong trào Thanh Niên cách mạng Đông Dương

Phong trào thanh niên cách mạng Đông Dương có một lịch sử lâu đời và phát
triển mạnh mẽ trong thời kỳ chiến đấu cho độc lập và tự do của các quốc gia Đông
Dương. Phong trào được hình thành và phát triển ban đầu từ những năm 1920, với
sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng của các thanh niên cách mạng. Từ đó, phong
trào đã lan rộng và ảnh hưởng đến các phong trào cách mạng khác trên thế giới,
nhất là các quốc gia Đông Nam Á. Phong trào thanh niên cách mạng Đông Dương
đã có đóng góp rất lớn vào cuộc chiến giành độc lập và tự do của các quốc gia trong
khu vực, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các quốc gia
Đông Dương.

3.3.1. Sự hình thành và phát triển ban đầu

Phong trào thanh niên cách mạng Đông Dương được hình thành và phát triển ban
đầu từ những năm 1920. Trong giai đoạn này, các thanh niên cách mạng tại Đông
Dương đã tổ chức và tham gia vào các hoạt động chính trị, tuyên truyền và chiến
đấu cho độc lập và tự do của quốc gia. Các hội thanh niên và tổ chức cách mạng đã
được thành lập để tổ chức và hỗ trợ các hoạt động của phong trào. Nhờ sự quyết
tâm và nỗ lực không ngừng của các thanh niên, phong trào thanh niên cách mạng
Đông Dương đã ngày càng phát triển mạnh mẽ và có sự ảnh hưởng sâu rộng đến
nhân dân và các phong trào khác trong khu vực.

17
Phong trào thanh niên cách mạng Đông Dương đã nhận được sự ảnh hưởng rất
lớn từ các phong trào cách mạng khác trên thế giới. Nhất là các phong trào cách
mạng ở Trung Quốc, Xô Viết và các nước Đông Nam Á. Các ý tưởng và phương
pháp của các phong trào này đã được áp dụng và phát triển trong phong trào thanh
niên cách mạng Đông Dương, từ việc tổ chức các hoạt động chiến đấu đến việc xây
dựng cơ cấu tổ chức và định hình tư tưởng cách mạng. Sự ảnh hưởng của các phong
trào cách mạng này đã góp phần làm cho phong trào thanh niên cách mạng Đông
Dương trở nên mạnh mẽ và toàn diện hơn trong cuộc chiến giành độc lập và tự do.

3.3.2. Sự thành lập và hoạt động của phong trào Thanh Niên cách mạng Đông
Dương

Ngày 17 tháng 6 năm 1929 tại số nhà 312 Khâm Thiên, Hà Nội, khoảng 20 đại
biểu các tổ chức cơ sở cộng sản ở miền Bắc họp đại hội quyết định thành lập Đông
Dương Cộng sản Đảng, thông qua Tuyên ngôn, Điều lệ của đảng, quyết định xuất
bản báo Búa Liềm, cử ra Ban Chấp hành Trung ương lâm thời của đảng gồm: Trịnh
Đình Cửu, Nguyễn Đức Cảnh, Ngô Gia Tự, Trần Văn Cung, Nguyễn Phong
Sắc, Trần Tư Chính, Nguyễn Tuân (Kim Tôn). Tổ chức này phát triển ở Bắc Kỳ và
cử người vào Trung Kỳ, Nam Kỳ vận động thành lập đảng trong toàn thể Việt Nam.

Tháng 2 năm 1930, Đông Dương Cộng sản Đảng cùng các tổ chức cộng sản khác
ở Việt Nam (An Nam Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn) được
thống nhất lại thành Đảng Cộng sản Đông Dương (Trịnh Đình Cửu là người đứng
đầu Ban Chấp hành Trung ương lâm thời).

Theo tiến sĩ Vũ Quang Hiển, Đại học Quốc gia Hà Nội, năm 1930 Nguyễn Ái
Quốc cho rằng phải thành lập đảng cộng sản riêng rẽ ở ba nước Đông Dương,
nhưng Quốc tế Cộng sản chủ trương chỉ thành lập ở Đông Dương một đảng duy
nhất. Kết quả hội nghị ở Hồng Kông tháng 10.1930, do Trần Phú chủ trì, quyết định
bỏ tên Việt Nam cộng sản Đảng mà lấy tên Đông Dương cộng sản Đảng.

Khi hội nghị trung ương đảng cộng sản Đông Dương họp tại Sài Gòn ngày 12-3-
1931, mối quan hệ giữa Ban chấp hành trung ương, người lãnh đạo lúc đó là Trần
Phú, với ông Hồ Chí Minh, lúc đó ở Hồng Kông, đã xuống dốc rất nhiều. Theo
Sophie Quinn-Judge, tác giả cuốn "Hồ Chí Minh: Những năm chưa biết đến", ông
Hồ lúc đó bị chỉ trích vì người ta bắt đầu xem ông là một nhà cải cách theo xu
hướng quốc gia. Về việc này, tiến sĩ Vũ Quang Hiển, Đại học Quốc gia Hà Nội,
nhận định, Hồ Chí Minh lúc đó có nhiều quan điểm khác Quốc tế Cộng sản, và vì
thế đã "bị lên án bằng những lời lẽ rất nặng nề từ những chiến sĩ cận vệ của Quốc tế
Cộng sản".

4. Bảo tàng Cách mạng Việt Nam và vai trò của nó

4.1. Lịch sử và thành lập bảo tàng Cách mạng Việt Nam

18
Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam được khánh thành ngày 6-1-1959, ngày lịch
sử vinh quang nhất, ngày kỷ niệm thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương. Sau một
năm mở cửa, Viện đã tiếp đón hơn 5.500 đoàn tham quan gồm 17 vạn 6 nghìn
người, trong đó có 3.600 người nước ngoài và đặc biệt có 400 nhà nghiên cứu.
Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam là một trong những đoá hoa tươi đẹp đầu tiên
của xã hội xã hội chủ nghĩa đã nở ra ở miền Bắc và từ một năm nay đã có nhiều
Viện bảo tàng nối tiếp nhau mở cửa.

Sau khi hoà bình đã được lập lại ở Đông Dương và Chính phủ nước Việt Nam
Dân chủ Cộng hoà tiếp quản thủ đô Hà Nội, mặc dù còn rất bận rộn về các công
việc hàn gắn vết thương chiến tranh và đối phó với những bọn phản động đương ẩn
núp để trực phá hoại miền Bắc, Trung ương Đảng và Chính phủ vẫn tính đến việc
xây dựng ngay một Viện Bảo tàng Cách mạng.

Do đó từ năm 1956, một cơ quan Bảo tồn Bảo tàng đã được thành lập trong Vụ
Văn hoá Đại chúng thuộc Bộ Văn hoá với nhiệm vụ chuyển lo xây dựng Viện Bảo
tàng nói trên.

Những yếu tố cơ bản thành lập một Viện Bảo tàng trong lúc này thật là thiếu
thốn: chưa có cán bộ chuyên môn về khoa Bảo tàng học, những tài liệu hiện vật về
các phong trào cách mạng hầu như không có gì, những di sản của chế độ thực dân
và phong kiến về Bảo tàng trên toàn miền Bắc lúc bấy giờ vẻn vẹn chỉ có một nhà
bảo tàng Louis Finot của Trường Viễn đông Bác cổ mà bọn thực dân Pháp ngoan cố
còn chưa chịu trao trả mà vẫn khư khư giữ chặt như một món hàng cao giá để hòng
mặc cả.

Tuy vậy, nhờ sự chú ý lãnh đạo của Trung ương Đảng, nhờ sự cố gắng của cán
bộ và đảng viên, một phong trào sưu tầm tài liệu và hiện vật cho bảo tàng đã được
phát động trong quảng đại quần chúng. Từ khoảng giữa năm 1956 đến khoảng gần
cuối năm 1957, hơn 80 cuộc triển lãm tại chỗ và lưu động về các phong trào đấu
tranh cách mạng đã được tổ chức ở các thị trấn lớn và rải rác ở nông thôn trên toàn
miền Bắc, đã phục vụ hàng triệu người xem và đã thu được một kết quả không ngờ:
gần hai vạn tài liệu và hiện vật về các phong trào cách mạng và kháng chiến cũng
như về tội ác của bọn thực dân và phong kiến đã được nhân dân toàn quốc gồm đủ
các thành phần, các dân tộc, cung cấp một cách nhiệt tình. Một cụ nông dân xứ
Nghệ đã dấu diếm từ mấy chục năm nay, trước con mắt cú vọ của bọn mật thám chỉ
điểm, lá cờ búa liềm đẫm máu của phong trào Xô Viết đầu tiên ở Đông Dương và
Đông Nam Á, ngày nay tự động đem ra hiến cho Bảo tàng. Nhiều dân tộc miền núi
đã cất dấu trong hang động những vũ khí của các phong trào khởi nghĩa Cần Vương
hồi cuối thế kỷ 19 hoặc của nghĩa quân Đề Thám vào đầu thế kỷ 20, nay tình
nguyện hướng dẫn cán bộ đi tìm kiếm lấy mang về cho bảo tàng. Nhiều người đã
ôm ấp hàng bao nhiêu lâu như của quý riêng tây, những bút tích và kỷ vật của các
nhà lãnh tụ cách mạng, những tờ truyền đơn, tờ báo bí mật của các thời kỳ cách
mạng trước đây, nay đã hoan hỉ đưa ra làm của báu công cộng. Riêng các bậc lão
thành cách mạng chẳng những đem đến cho bảo tàng nhiều hiện vật quý giá mà còn
góp ý kiến và cung cấp tài liệu cần thiết cho việc xác minh khoa học…

19
Một số đồng chí tham gia xây dựng Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam(1958-
1959)

4.2. Vai trò của bảo tàng Cách mạng Việt Nam

Bảo tàng Cách mạng Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền
đạt di sản lịch sử của cách mạng Việt Nam. Nơi đây lưu giữ vô số hiện vật, tư liệu
và hồi ức quý giá của các sự kiện cách mạng, giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về quá
trình chiến đấu và đấu tranh của nhân dân Việt Nam. Bảo tàng cũng đóng vai trò
quan trọng trong việc chứng minh, bảo vệ và phát triển di sản lịch sử của quốc gia,
tạo nên một nguồn thông tin đáng tin cậy cho các nghiên cứu về lịch sử cách mạng.

Bảo tàng Cách mạng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và bảo
tồn di sản lịch sử của đất nước. Với sự tích hợp của vô số hiện vật, tư liệu và hồi ức
quý giá, bảo tàng giúp đảm bảo rằng những khía cạnh quan trọng của cách mạng
Việt Nam sẽ không bị mất đi với thời gian, và có thể được truyền đạt cho các thế hệ
sau này. Việc lưu giữ và bảo tồn di sản lịch sử cũng đảm bảo rằng những giá trị văn
hóa và lịch sử của dân tộc Việt Nam được gìn giữ và truyền bá đi xa.

Hơn nữa, bảo tàng Cách mạng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc giáo
dục và tuyên truyền về lịch sử cách mạng đến công chúng. Nơi đây cung cấp thông
tin chi tiết và sinh động về các sự kiện, cuộc đấu tranh và chiến thắng của cách
mạng Việt Nam. Các triển lãm, trưng bày và chương trình giáo dục tại bảo tàng
giúp tăng cường nhận thức và hiểu biết của công chúng về cách mạng, từ đó kích
thích lòng yêu nước và ý thức cách mạng trong cộng đồng. Đồng thời, thông qua
việc tuyên truyền, bảo tàng góp phần xây dựng một xã hội với ý thức lịch sự và ý
thức cách mạng cao.

Ngoài ra, bảo tàng Cách mạng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên
cứu và phục vụ nghiên cứu lịch sử. Các nhà nghiên cứu và học giả có thể tìm thấy

20
tại đây các tư liệu cần thiết để nghiên cứu về lịch sử cách mạng Việt Nam. Bảo tàng
cung cấp một nguồn thông tin phong phú bao gồm hình ảnh, tư liệu văn bản và các
hiện vật có giá trị lịch sử. Ngoài ra, bảo tàng còn tổ chức các hoạt động nghiên cứu,
hội thảo và triển lãm về lịch sử cách mạng, tạo điều kiện để các nhà nghiên cứu gặp
gỡ, trao đổi kiến thức và cùng nhau đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực này.

4.3. Các hiện vật và tư liệu trong bảo tàng Cách mạng Việt Nam

5. Phâ
n tích
sự bế
tắc
trong
đường
lối
cứu
nước

21

You might also like