Bac - 13.03

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 26

Chi nhánh lưu ý một số điểm sau:

- Chỉ thực hiện mở tài khoản trên chức năng BAC. Trường hợp Chi nhánh cần mở CIF theo lô, anh/chị sử d
- Chi nhánh giữ nguyên định dạng file template, copy sang một file mới để điền dữ liệu (Không thêm cột, x
- Chi nhánh chỉ thực hiện mở tài khoản theo lô với loại sản phẩm DDA, nhưng không thực hiện với các sản
1102-TGTT TCKT TRONG NUOC KO LAI
1104-TGTT TCKT TN NVUTNN
1140-TGCD TCKT TRONG NUOC
1141-TGCD TCKT NUOC NGOAI
1142-TGKQ TCKT TRONG NUOC
1143-TGKQ TCKT NUOC NGOAI
1144-TGTT TCKT TN DAC THU KHAC
1145-TGTT TCKT NN DAC THU KHAC
1148-TGTT PHAN TANG SD TCKT TRONG NUOC
1202-TGTT TCTD TRONG NUOC KO LAI
1240-TGCD TCTD TRONG NUOC
1242-TGKQ TCTD TRONG NUOC
1243-TGKQ TCTD NUOC NGOAI
1244-TGTT TCTD TN DAC THU KHAC
1304-TGTT BTC NVUTNN
1340-TGCD DCTC TRONG NUOC
1342-TGKQ DCTC TRONG NUOC
1343-TGKQ DCTC NUOC NGOAI
1344-TGTT DCTC TN DAC THU KHAC
1345-TGTT DCTC NN DAC THU KHAC
CIF theo lô, anh/chị sử dụng chức năng Mở CIF theo lô (BCC) thuộc phân hệ CIF.
ữ liệu (Không thêm cột, xóa dòng so với file template)
ông thực hiện với các sản phẩm tiền gửi thanh toán của tổ chức sau:
Lưu ý: không nhập thông tin đối với những dòng màu ghi vì liên quan đến tạo CIF sẽ được thực hiện tại chức Tạo CI
STT Tên trường trong file Tên trường tiếng Việt
1 No. Số thứ tự
2 CIF number Số CIF

3 Continue to create new account?

4 Product group Nhóm sản phẩm

5 Product Code Mã sản phẩm

6 Currency Code Loại tiền


7 Term Kỳ hạn
8 Opening Deposit Số tiền gửi ban đầu
9 Interest Posting Frequency Tần suất trả lãi định kỳ

10 Payment principal method Phương thức trả gốc

11 Pay principal to account number Trả gốc vào tài khoản

12 Interest payment method Phương thức trả lãi

13 Pay interest to Account number Trả lãi vào tài khoản

14 Account manager Mã cán bộ AM


15 Name Prefix Danh xưng
16 Full Name Tên khách hàng
17 Vietnamese name Tên tiếng việt
18 Gender Giới tính
19 Date of birth Ngày sinh
20 Place of birth Nơi sinh
21 Occupation Nghề nghiệp
22 Marital Status Tình trạng hôn nhân
23 Customer type Đối tượng khách hàng
24 Customer subtype Phân khúc khách hàng
25 Customer segment Phân đoạn khách hàng
26 Country of Residency Nước cư trú
27 Country of Citizenship Quốc tịch
28 Residency code Mã cư trú
29 Risk Industry Ngành nghề rủi ro
30 Primary ID Type Loại ID chính
31 Primary ID Number Số ID chính
32 Primary ID issue country Nước phát hành ID chính
33 Primary ID issuer/issue place Nơi phát hành ID chính
34 Primary ID Description Chi tiết nơi phát hành ID chính
35 Primary ID issued date Ngày phát hành ID chính
36 Primary ID Expired date Ngày hết hạn ID chính
37 Secondary ID Type Loại ID phụ
38 Secondary ID Number Số ID phụ
39 Secondary ID issue country Nước phát hành ID phụ
40 Secondary ID issuer/issue place Nơi phát hành ID phụ
41 Secondary ID Description Chi tiết nơi phát hành ID phụ
42 Secondary ID issued date Ngày phát hành ID phụ
43 Secondary ID Expired date Ngày hết hạn ID phụ
44 Permanent Country Địa chỉ thường trú - Quốc gia
45 Permanent City/Province Địa chỉ thường trú - Tỉnh/Thành p

46 Permanent County Địa chỉ thường trú - Quận/Huyện

47 Permanent Address Địa chỉ thường trú - Địa chỉ


48 Permanent Zip code Địa chỉ thường trú - Mã bưu chính
49 Contact Country Địa chỉ liên hệ - Quốc gia

50 Contact City/Province Địa chỉ liên hệ - Tỉnh/Thành phố

51 Contact County Địa chỉ liên hệ - Quận/Huyện

52 Contact Address Địa chỉ liên hệ - Địa chỉ


53 Contact Zip code Địa chỉ liên hệ - Mã bưu chính
54 Mobile telephone Số điện thoại

55 Business telephone Số điện thoại


56 Extension Số máy lẻ
57 Email Email
58 FATCA Define Status Tình trạng xác định FATCA

59 FATCA Classification Phân loại khách hàng FATCA


60 FATCA TIN code Mã TIN
61 Branch code Mã chi nhánh
62 User ID User tạo CIF
63 Officer code Mã định danh cán bộ quản lý khá
64 Marketing Staff ID Mã cán bộ tiếp thị
65 Emloyer Number Số CIF Cơ quan làm việc
66 Secret Question Câu hỏi bí mật
67 Answer Câu trả lời

Điều chuyển vốn tập trung cùng


68 Single Owner of TBA and CA Hierarchy
chủ sở hữu
o CIF sẽ được thực hiện tại chức Tạo CIF theo lô (Đề nghị không xóa các cột này trong file lô)
Tính bắt buộc điền trong file

Có - Nhập khi mở tài khoản cho khách hàng hiện
hữu
Có - Nhập khi mở tài khoản cho khách hàng hiện
hữu

Có - Nhập khi mở tài khoản cho khách hàng hiện


hữu

Có - Nhập khi mở tài khoản cho khách hàng hiện


hữu
Có - Nhập khi mở tài khoản cho khách hàng hiện
hữu
Có - Khi mở tài khoản loại CD
Không
Không

Có - Khi mở tài khoản loại CD

Không

Có - Khi mở tài khoản loại CD

Không

Có - Nhập khi mở tài khoản cho khách hàng hiện


hữu
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN

Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN

Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN

Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN


Không
Không

Không

Không

Không
Không
Không

Không
Không
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN

Không
Không
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Có - Khi tạo Cif mới cho KHCN
Không
Không
Không
Không

Không
ề nghị không xóa các cột này trong file lô)
Hướng dẫn nhập liệu

Nhập số CIF khách hàng hiện hữu để mở mới tài khoản

Có - 1
Không - bỏ trống
Nhập 1 trong các giá trị:
DDA: TG thanh toán
SAV: TG không có kỳ hạn
CD: TG có kỳ hạn
WASH: WASH

VD: 1M, 3M,….

Nhập kỳ hạn trả lãi: 1MA, 3MA, …..


Nếu không nhập hệ thống tự động mặc định là trả lãi cuối kỳ.
Nhập 1 trong các giá trị: 0 hoặc 2 hoặc 3
0 - Nhận tiền mặt
2 - Đóng + Chuyển khoản vào tài khoản khác
3 - Quay vòng
Chỉ nhập số tài khoản nhận gốc khi chọn phương thức trả gốc là
2 - Chuyển khoản
Nhập 1 trong các giá trị: 0 hoặc 1 hoặc 2
0 - Chuyển khoản sang tk khác
1 - Trả tiền mặt
2 - Nhập gốc
Chỉ nhập số tài khoản nhận lãi khi chọn phương thức trả gốc là 2
- Chuyển khoản

Click vào đây để chọn giá trị từ bảng ZUTBLPREF


Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 70
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 150
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLSEX
Nhập đúng định dạng dd/mm/yyyy
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 40
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLOC
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLMS
Luôn nhập giá trị: 0
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng ZUTBLCSTYPE
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLCC
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLRESCD
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLSICTYP
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLID
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 20
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng ZUTBLISSR
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 50
Nhập đúng định dạng dd/mm/yyyy
Nhập đúng định dạng dd/mm/yyyy
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLID
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 20
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng ZUTBLISSR
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 50
Nhập đúng định dạng dd/mm/yyyy
Nhập đúng định dạng dd/mm/yyyy
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY1

Click vào đây để chọn giá trị từ bảng ZUTBLCOUNTY

Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 40 (không bao gồm dấu


chấm phẩy)
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 10
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY

Click vào đây để chọn giá trị từ bảng STBLCNTRY1

Click vào đây để chọn giá trị từ bảng ZUTBLCOUNTY

Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 40 (không bao gồm dấu


chấm phẩy)
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 10
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 12

Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 12


Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 4
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 55
Nhập giá trị:
1 - Nếu là Đã xác định (Defined)
0 - Nếu là Chưa xác định (Undefined)
Click vào đây để chọn giá trị từ bảng ZUTBLUSRELTYP
Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 9

Nhập mã cán bộ tiếp nhận hồ sơ

Click vào đây để chọn giá trị từ bảng UTBLQUESTION


Số lượng ký tự tối đa cho phép nhập: 55
Nhập giá trị:
1 - Nếu là Có
0 - Nếu là Không
Chưa sử dụng chức năng mở tài khoản CD theo lô

Chưa sử dụng chức năng mở tài khoản CD theo lô

Chưa sử dụng chức năng mở tài khoản CD theo lô

Chưa sử dụng chức năng mở tài khoản CD theo lô

Chưa sử dụng chức năng mở tài khoản CD theo lô

Chưa sử dụng chức năng mở tài khoản CD theo lô

Chưa sử dụng chức năng mở tài khoản CD theo lô

Nhập đúng mã cán bộ thuộc chi nhánh/PGD đăng nhập

Trường hợp ngày trong tháng < 10, cần nhập định dạng cho trường này bằng cách: thêm dấu ' và số 0
ở đầu, ví dụ: '01/01/2022
Bắt buộc khi tạo CIF mới cho KHCN hoặc tạo tài khoản mới cho khách hàng đã có CIF

Bắt buộc điền khi Primary ID issuer/issue place = 99

Chỉ nhập khi là địa chỉ thuộc Việt Nam (Permanent Country = VN).
Bỏ trống khi là địa chỉ thuộc quốc gia khác Việt Nam
Chỉ nhập khi là địa chỉ thuộc Việt Nam (Permanent Country = VN)
Permanent County phải thuộc Permanent City/Province

Trường hợp bỏ trống các trường thuộc cụm Contact Address, sau khi tạo CIF thành công hệ thống
mặc định Contact Address giống Permanent Address
Chỉ nhập khi là địa chỉ thuộc Việt Nam (Contact Country = VN).
Bỏ trống khi là địa chỉ thuộc quốc gia khác Việt Nam
- Chỉ nhập khi là địa chỉ thuộc Việt Nam (Contact Country = VN)
Contact County phải thuộc Contact City/Province
- Bỏ trống khi là địa chỉ thuộc quốc gia khác Việt Nam

Chỉ nhập số
Hoặc dấu + đầu tiên và dãy số theo sau (VD: +84979123456)
Chỉ nhập số
Hoặc dấu + đầu tiên và dãy số theo sau (VD: +84979123456)
Chỉ nhập số
Nhập mã TIN code (nếu có)
Nhập đúng mã chi nhánh đăng nhập
Nhập đúng mã cán bộ thuộc chi nhánh đăng nhập
Nhập đúng mã RM thuộc chi nhánh đăng nhập
Nhập mã cán bộ giới thiệu
Nhập số CIF hoặc Mã đơn vị công tác (nếu có)
No. CIF Continue Name Full Name (CIF.NAM) Vietnames Gender Date of birth
number to create Prefix e name (CIF.SEX) (CIF.DOB)
(CIF.ACN) new (CIF.PREF) (CIF.ZNNA
account? ME)

1 LU HIEU BAO NHI F 4/25/2009


2 NGUYEN KIM QUY M 7/20/2009
3 VO QUANG TIEN M 7/24/2009
4 NGUYEN THI NGOC CHAU F 8/12/2009
5 DINH TRONG TIN M 12/21/2009
6 NGUYEN THI KIM TUYEN F 9/14/2009
7 NGUYEN MINH HANG F 8/20/2009
8 TRAN TAN TAI M 10/27/2009
9 NGUYEN NGOC HAN F 7/11/2009
10 NGUYEN NGOC THAO MY F 12/5/2009
11 NGUYEN NGOC KIM THAO F 10/13/2009
12 QUACH TRAN BAO KHANG M 9/11/2009
13 PHAM NHU Y F 10/22/2009
14 LE NHU QUYNH F 8/10/2009
15 TRAN MINH MANH M 11/20/2009
16 TRAN HUYNH THUY DUYEN F 12/10/2009
17 NGUYEN TRAN GIA NGUYEN M 11/7/2009
18 DANG QUOC THINH M 10/24/2009
19 DAO THI KIM TRUC F 6/29/2009
20 TRAN HONG HANH F 10/9/2009
21 LE TRAN THANH TUNG M 11/11/2009
22 DANG THI KIM HAU M 9/23/2009
23 LE NGUYEN GIA NGHI F 8/17/2009
24 TRINH THE SON M 8/26/2009
25 PHAN DINH TUAN ANH M 5/1/2009
26 PHAM DUY TAM M 7/19/2009
27 THANG GIA TUE F 12/2/2009
28 HO VAN TUAN M 4/26/2009
29 NGUYEN PHUC THANH VINH M 10/13/2009
30 NGUYEN DINH TRUNG M 8/28/2009
31 NGUYEN NGOC KIM NGAN F 3/8/2009
32 NGUYEN QUOC HUNG M 12/15/2009
33 HO THI YEN DAN F 3/31/2009
34 HO THI MONG TUYEN F 10/31/2009
35 TRAN HUU THANH M 12/26/2009
36 VAN BAO TRAM F 11/1/2009
37 TRAN HOANG TUAN NHAT M 12/10/2009
38 NGUYEN THI NGOC ANH F 11/25/2009
39 CHAU CHI VIEN M 12/22/2009
40 HUYNH ANH KIET M 10/20/2009
41 VO LE ANH THU F 4/2/2009
42 HO MINH TAM M
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
Place of Primary ID Primary ID Primary ID Primary ID Primary ID Primary ID Permanen Permanen
birth Number - issue issuer/issu Descriptio issued date - Expired date t Country t
(CIF.ZPOB) CIF.OIN country - e place - n - CIF.OISDT - CIF.OED CIF.PCNTR City/Provi
CIF.ZIDCN CIF.ZIDPLC CIF.ZISDES Y nce
TRY C1 CIF.PSTAT
E

TPHCM 079309006773 VN 2 12/28/2023 4/25/2034 VN 70


TPHCM 079209038083 VN 2 12/28/2023 7/20/2034 VN 79
TPHCM 079209001505 VN 2 12/27/2023 7/24/2034 VN 79
TPHCM 079309000741 VN 2 12/27/2023 8/12/2034 VN 79
TPHCM 079209046120 VN 2 12/27/2023 12/21/2034 VN 79
TPHCM 079309014903 VN 2 12/27/2023 9/14/2034 VN 79
TPHCM 079309033940 VN 2 12/27/2023 8/20/2034 VN 79
TPHCM 079209035695 VN 2 12/27/2023 10/27/2034 VN 79
TPHCM 079309010982 VN 2 12/27/2023 7/11/2034 VN 79
TPHCM 079309021185 VN 2 12/27/2023 12/5/2034 VN 79
BEN TRE 079309019723 VN 2 12/27/2023 10/13/2034 VN 79
BEN TRE 083209011211 VN 2 12/27/2023 9/11/2034 VN 79
TPHCM 079309028208 VN 2 12/27/2023 10/22/2034 VN 79
TPHCM 079309003491 VN 2 12/27/2023 8/10/2034 VN 79
TPHCM 079209030760 VN 2 12/27/2023 11/20/2034 VN 79
TPHCM 079309001811 VN 2 12/27/2023 12/10/2034 VN 79
TPHCM 079209041463 VN 2 12/27/2023 11/7/2034 VN 79
TPHCM 079209047499 VN 2 12/25/2023 10/24/2034 VN 79
THUA THIE 089309003005 VN 2 12/25/2023 6/29/2034 VN 89
TPHCM 079309020334 VN 2 12/25/2023 10/9/2034 VN 79
LONG AN 072209007554 VN 2 12/25/2023 11/11/2034 VN 72
TPHCM 079309015453 VN 2 12/25/2023 9/23/2034 VN 79
TPHCM 079309049935 VN 2 12/27/2023 8/17/2034 VN 79
TPHCM 079209011091 VN 2 12/27/2023 8/26/2034 VN 79
DAK LAK 066209017436 VN 2 12/27/2023 5/1/2034 VN 52
LONG AN 079209005989 VN 2 12/27/2023 7/19/2034 VN 79
TPHCM 079309029801 VN 2 12/27/2023 12/2/2034 VN 79
TPHCM 079209012894 VN 2 12/25/2023 4/26/2034 VN 79
TPHCM 079209014104 VN 2 12/27/2023 10/13/2034 VN 79
BEN TRE 079209049148 VN 2 12/25/2023 8/28/2034 VN 79
DONG THA079309021695 VN 2 12/27/2023 3/8/2034 VN 79
TPHCM 079209012442 VN 2 12/25/2023 12/15/2034 VN 79
AN GIANG 089309002480 VN 2 12/27/2023 3/31/2034 VN 89
TPHCM 079309010772 VN 2 12/25/2023 10/31/2034 VN 79
TPHCM 079209005221 VN 2 12/28/2023 12/26/2034 VN 79
QUANG NA049309000186 VN 2 12/27/2023 11/1/2034 VN 49
TPHCM 079209050374 VN 2 12/28/2023 12/10/2034 VN 79
VINH PHUC026309012797 VN 2 12/28/2023 11/25/2034 VN 26
TPHCM 079209000095 VN 2 12/27/2023 12/22/2034 VN 79
TPHCM 079209019365 VN 2 12/27/2023 10/20/2034 VN 79
CA MAU 096309002466 VN 2 5/19/2023 4/2/2034 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
VN 2 12/27/2023 VN 79
Permanen Permanent Address CIF.PAD1 Mobile Email CIF.EMAIL FATCA FATCA
t County telephone Define Classificati
CIF.PCOU CIF.APH Status on
NTY CIF.ZUSRE CIF.ZUSRE
L LTYP

697 TO 12, AP 3A, MINH HUNG 0984528464 baon60123@gmail.com 1


783 224/15 TL15, AP 11, TAN THA 0369491260 1
783 4C NGUYEN KIM CUONG, AP 1 0867883349 voquangtien2407@gmail.com 1
783 TO 14, AP 10, TAN THANH DO 0584256465 128ngocchau@gmail.com 1
783 SO 3A, DUONG 121, AP 5, TA 0384656349 1
783 TO 10, AP 2, TAN THANH DON 0981247357 1
783 TO 7, AP 8, TAN THANH DONG 0968744574 1
783 135/3 NGUYEN KIM CUONG, A 0325173178 1
783 46/10 DUONG 112, AP 2, TAN 0972338931 1
783 25/17B DUONG 110, AP 2, TA 0366754478 ng.thaomy5122009@gmail.com 1
783 TO 5, AP 10, TAN THANH DON 0989874900 1
783 301/12/4A NGUYEN KIM CUON0326306422 1
783 355/8C TL15, AP 9A, TAN TH 0334157862 nhuyp0436@gmail.com 1
783 230F TL15, AP 11, TAN THANH 0938142202 nhuquynhle209@gmail.com 1
783 46/8E, BEN THAN, AP 1, TAN 0867912173 1
783 55/15 NGUYEN KIM CUONG, A 0364822355 thuyduyen10122009@icloud.com 1
783 TO 5, AP 9, TAN THANH DONG 0357214555 1
783 34/17 LE THI DAO, AP 3B, TA 0378224796 1
889 TO 4, AP BINH HUNG 2, BINH 0388866272 1
783 411/9 NGUYEN KIM CUONG, A 0344212380 1
709 139 THANH THAI, KP3, LONG 0326729136 lethanhtung84@gmail.com 1
783 TO 6, AP 2A, TAN THANH DON 0971874211 1
783 73/20B HUYNH MINH MUONG,0338813767 lenguyengianghi17@gmail.com 1
783 SO 60, DUONG 120, AP 5, TA 0921785025 trinhtheson.26082009@gmail.com 1
547 XOM 9, THUAN NHUT, BINH T 0363876769 1
777 12/10 DUONG 13A, KP7, BINH 0359478417 ditam1907@gmail.com 1
785 TO 16, AP 5A, VINH LOC A 0938020603 1
783 21/17 DUONG 110, AP 2, TAN 0379866569 1
776 769/266 PHAM THE HIEN, KP8,0362690645 npthanhvinh1310@gmail.com 1
766 292 LY THUONG KIET, KP2, P9 0565785328 1
774 44/134 TRAN BINH TRONG, P1 0902373005 wuzuyuin09@gmail.com 1
783 TO 10, AP 8, TAN THANH DON 0566450367 1
887 TO 01, KHOM LONG THANH B, 0399834499 hothiyendan0@gmail.com 1
783 TO 9, AP 2A, TAN THANH DON 0926942537 1
783 34/25/8 HUYNH MINH MUONG, 0966975943 thanh975943@gmail.com 1
508 KP PHUOC XUYEN, NAM PHUO0349796009 baotramvan196@gmail.com 1
784 41/21 TO 14, AP 6, DONG THA 0825263676 nhat0987460334@gmail.com 1
251 THON CAM NHA, DAI TU 0347267461 1
783 TO 6, AP 10, TAN THANH DON 0921022421 1
783 20A DUONG 109, AP 1, TAN T 84379024855 kietkietkiet@gmail.com 1
783 160/18/4A HUYNH MINH MUON
0826107500 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
783 1
FATCA TIN Branch User ID Officer Marketing Emloyer Secret Answer Single
code code CIF.ZCHN code Staff ID Number Question CIFAUTH. Owner of
CIF.ZTIN CIF.BOO UID CIF.CIFOFF CIF.ZSTAF CIF.EMPL CIFAUTH. ANSWER TBA and
NM NO QUESTION CA
Hierarchy
CIF.TBACA
HSO

189000 177651 18912102


189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102
189000 177651 18912102

You might also like