Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Mots nouveaux

Il est interdit de vinf, Cấm làm gì Se taire Im lặng


que + sub Il suffit de + vinf, que + sub Chỉ cần làm gì
Interdire qch à qn, à Cấm ai cgi/lgi Simplifier qch Đơn giản hóa
qn de vinf Favoriser l’entraide Tạo đk cho việc giúp đỡ
Supporter qch, qn Chịu đựng nhau
S’enfuir de Trốn thoát khỏi S’inscrire à Đăng ký
La fuite Sự trốn thoát Inscription (f) Sự đăng ký
Baisser le volume Giảm âm lượng Convival (e) Thân ái
Abimer qch Làm hỏng cái gì Convivialité (f) Sự thân thiện
Faire des confidences Tâm sự với Se déplacer Di chuyển
avec Déplacement (m) Sự di chuyển
Faire confiance à Tin tưởng Télécharger qch Tải cái gì
Se disputer avec Tranh cãi Service (m) Dịch vụ
Surveiller qch, qn Theo dõi, giám sát Énergie nucléaire (f) Năng lượng hạt nhân
La surveillance Sự giám sát La durée du travail Thời gian làm việc
Fréquent (e) (a) Thường xuyên Fortune (f) Gia tài
Fréquemment ((adv) 1 cách thường Publicité (f) Quảng cáo
xuyên Se renseigner sur Tìm hiểu về
La peine Nỗi buồn Entreprise (f) Doanh nghiệp
La joie Niềm vui S’entraîner Luyện tập
Tìm danh từ của các Parcours professionnel (m) Lộ trình nghề nghiệp
từ sau. Tenue (f) Trang phục
Généreux -> Hào phóng Lettre de motivation (f) Thư xin (việc, học)
Générosité (f) Avoir confiance en qn Tin tưởng ai
Curieux -> Curiosité Tò mò Éviter qch, de vinf Tránh điều gì
(f) Frotter qch Chà xát, xoa
Tolérant (e) -> Khoan dung Se frotter les mains Xoa tay vào nhau
Tolérance (f) Attitude (f) Thái độ
Patient (e) -> Kiên nhẫn Malaise (m) Sự khó chịu
Patience (f) Nervorsité (f) Căng thẳng
Autoritaire -> Độc đoán Il est important de vinf Quan trọng lgi
Autoritairité (f)/ Mettre qch en valeur Làm cho cái gì có giá trị
Autoritarisme (m) Se mettre en valeur Làm cho mình có giá trị
Compétent (e) -> Có kỹ năng L’esprit (m) Tinh thần
Compétence (f) Le poste Vị trí công việc
Agressif (ive) Hung hăng Demandeur d’emploi (n) Người tìm việc
Disponible (a) -> Sẵn sàng Entretien (m) Cuộc trò chuyện
Disponibilité (f) Entretien d’embauche Cuộc phỏng vấn xin việc
Coupable (a) Đồng phạm Recrutement (m) Sự tuyển dụng
Employeur (n) Người sử dụng lao động
Confident (e) (a)/(n) Đáng tin cậy / Perspective (f) Triển vọng
Người bạn tâm Ambitieux (euse) (a) Tham vọng
giao Ambition (f) Sự tham vọng
S’entendre avec Hòa hợp với Avoir l’ambition de vinf Có tham vọng lgi
Croiser qn Gặp ai Être spécialisé (e) dans Chuyên sâu về
De son côté Về phía (ai) Poster pour un emploi Ứng tuyển một việc làm
Simple (a) -> Đơn giản Suite à + N Tiếp theo điều gì
simplicité (f) Candidature (f) Hồ sơ (Ứng cử)
Difficile (a)-> Khó khăn Ex: Suite à votre annonce,
difficulté (f) je vous adresse ma
Fier (ère) -> Fierté (f) Tự hào candidature
Rencontrer -> Gặp gỡ Être titulaire de + diplôme Có bằng cấp gì
Rencontre (f) Motivation (f) Động lực
Analyser qch Phân tích Enthousiaste (a) Có nhiệt huyết
Analyse (f) Sự phân tích Enthousiasme (m) Sự nhiệt huyết
Points forts (n) Điểm mạnh Facilité d’adaptation (f) Khả năng thích nghi dễ
Conseiller/ Cố vấn dàng
conseillère (n) Maîtriser qch Làm chủ điều gì
Population active (f) Dân số trong tuổi Fille au pair (f) Người giúp việc
lao động Expérience (f) Kinh nghiệm, trải nghiệm
Partie (f) Phần Intensif (ive) (a) Gia tăng, nhấn mạnh
Avoir le sens de Có tinh thần trách Se tenir à votre disposition Sẵn sàng có mặt theo yêu
responsabilité nhiệm cầu của ..
Le sens du détail Có tính tỉnh mỉ Enseignement (m) Sự giảng dạy
Le sens du contact Có xu hướng L’Enseignement de français Sự giảng dạy tiếng Pháp
hướng ngoại
Avoir une capacité Có khả năng tổ
d’organisation chức
Une capacité à Có khả năng làm
travailler en équipe việc nhóm
Être passionné (e) Say mê
par
Etre rigoureux (euse) Nghiêm khắc
Avoir de la rigueur Nghiêm khắc
Un travail à temps Công việc toàn tg
plein
Un travail à temps Công việc bán tg
partiel
La réumunération (f) Sự trả lương
Exposer qch à qn Trình bày cái gì
Exposé (m) Bài thuyết trình
Exposition (f) Triển lãm
Tâche (f) Nhiệm vụ
Incontournable ((a) Không thể tránh
khỏi
Variable (a) Có thể biến đổi
Presque (adv) Gần như
Imposer qch à qn Áp đặt cái gì lên ai
Décrocher qch đó
Décrocher un emploi Tìm việc
Faire un stage Thực tập
Stagiaire (n) Người thực tập
Envisager qch, de Xem xét, dự định
vinf
Acquérir des Đạt được các kỹ
compétences năng
Optimisme (m) Sự lạc quan
Pessimisme (m) Sự bi quan
Expérience Kinh nghiệm
professionnelle (f) chuyên môn
Sauf + N, + đại từ Ngoại trừ
trọng âm (ex: sauf lui
Déception ((f) Sự thất vọng
Déçu (e) (a) Thất vọng
Faire attention à Chú ý tới

You might also like