PROTEIN

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PROTEIN:

Vai trò:
-Chiếm tỉ lệ đáng kể trong cơ thể
-Đóng vai trò trong cấu trúc và chức năng của tế bào
-Là chất xúc tác sinh học:
-Năng lượng: Khi oxi hóa 1g P sẽ giải phóng 4,1Kcal
QUÁ TRÌNH TRAO ĐỔI CHẤT CỦA PROTEIN:
--Hấp thụ và nguồn cung cấp aminoaxit:
Các chất protein được hấp thụ từ ruột vào máu dưới dạng aminoaxit.
Aminoaxit là nguyên liệu cho việc tái tạo protein trong cơ thể.
--Quá trình tổng hợp protein:
Quá trình tổng hợp protein diễn ra ở mỗi tế bào.
Các aminoaxit và chất khác từ máu được sử dụng để tổng hợp protein.
--Vai trò của gan:
Gan là nơi chính trong cơ thể thực hiện quá trình tổng hợp protein và phân huỷ
protein cũ.
Các sản phẩm phân huỷ như amoniac, urê và axit uric được tiết ra ngoài cơ thể.
--Nguồn cung cấp protein từ thực phẩm:
Các loại thức ăn giàu protein bao gồm đậu, nấm, hạt, rong biển và các loại thịt,
cá, trứng và các động vật biển khác.
Đảm bảo cung cấp đủ protein cho cơ thể để duy trì sức khỏe và hoạt động sinh
học.LIPIT:
- Vai trò của L trong cơ thể:
+ L được dùng làm nguyên liệu kiến tạo cơ thể, xây dựng nên màng TB và TBC.
Màng mielin có b/c là phospho lipit
+ L là nguồn cung cấp axit béo và một số vtm A, D, K, E, F…
+ Dự trữ nguồn năg lượng lớn cho cơ thể, các mô mỡ dưới da còn có vai trò bảo
vệ và cách nhiệt tốt
+ Khi oxi hoá 1g L giải phóng 9,3 kcal
1 Nguyên liệu cấu thành cơ thể:
 Lipit là thành phần chính của màng tế bào và tế bào cơ, cũng như màng
myelin, giúp bảo vệ và cách nhiệt cho tế bào.
2. Cung cấp axit béo và các vitamin:
 Lipit cung cấp axit béo cho cơ thể, đồng thời chứa các vitamin như A, D,
K, E, F, có vai trò quan trọng trong sức khỏe và chức năng của cơ thể.
3. Dự trữ năng lượng:
 Lipit dự trữ năng lượng lớn cho cơ thể dưới dạng mô mỡ dưới da, giúp
bảo vệ và cách nhiệt cho cơ thể.
4. Hiệu suất năng lượng:
 Khi oxi hóa, mỗi gram Lipit giải phóng 9,3 kcal, cung cấp năng lượng
cho hoạt động và chức năng của cơ thể.
SỰ TRAO ĐỔI CHẤT CỦA LIPIT:
Hấp thụ lipit: Lipit chủ yếu được hấp thụ dưới dạng glycerol và axit béo tại ruột
sau khi phân hủy.
Di chuyển và sử dụng: Lipit được hấp thụ vào hệ thống bạch huyết và chuyển
vào tuần hoàn, cung cấp năng lượng cho cơ thể và được sử dụng trong quá trình
chuyển hóa chất.
Dự trữ và sử dụng năng lượng: Lipit dư thừa được tích trữ trong các tế bào mỡ
dưới da và có thể được sử dụng để tạo năng lượng khi cần thiết. Mỡ dự trữ có
thể được phân hủy thành glycerol và axit béo, sau đó oxy hóa để sản xuất năng
lượng.
Các nguồn thức ăn giàu lipit như mỡ động vật, dầu thực vật, các loại hạt, hạt,
đậu, và nhiều loại thực phẩm khác.
GLUXIT:
vtrò
-Nguồn cung cấp năng lượng chính:
Glucozo là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
Mỗi gram glucozo khi được oxi hóa giải phóng khoảng 4,1 kcal.
-Cấu trúc cần thiết cho máu và mô:
Glucozo là thành phần cần thiết cho máu và mô.
Giúp duy trì tính ổn định của máu và chức năng của các tế bào và mô.
-Tham gia vào quá trình chuyển hóa và cân bằng axit-bazo:
Glucozo tham gia vào quá trình oxi hóa và trao đổi chất.
Giúp cân bằng axit-bazo trong cơ thể và duy trì môi trường bên trong cơ thể ổn
định.
-Cấu trúc của axit nucleic:
Glucozo là một thành phần cấu tạo của axit nucleic.
Đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
-Chuyển hoá và sử dụng:
Trong cơ thể, glucozo có thể chuyển hoá thành các chất khác như lipit,
glicoprotein, glicolipit.
Được sử dụng trong nhiều quá trình sinh học khác.
Quá trình:
-Hấp thụ và dự trữ:
Gluxit được hấp thụ vào máu dưới dạng glucozơ.
Nồng độ glucozơ trong máu được duy trì ở mức 0,10 - 0,12%.
Glycogen dự trữ trong gan và cơ có thể cung cấp glucozơ khi cơ thể cần.
-Dễ phân hủy và sử dụng:
Gluxit dễ bị phân hủy để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Khi phân hủy, gluxit sản sinh CO2 và H2O.
-Nguồn cung cấp:
Gluxit phong phú trong thực phẩm thực vật như ngũ cốc, khoai sắn, mía, củ cải
đường và nhiều loại trái cây.
Các loại thực phẩm này dễ tiêu hoá và có hệ số hấp thụ cao.

You might also like