Professional Documents
Culture Documents
Tuesday, May 21, 2024 I. New Words
Tuesday, May 21, 2024 I. New Words
Tuesday, May 21, 2024 I. New Words
I. New words
1. When does the first lesson begin?: Tiết đầu tiên bắt đầu khi nào?
2. What do you usually bring to school?: Bạn thường mang gì đến trường?
3. Textbook (n): sách giáo khoa
4. Notebook (n): sổ tay
5. How do you go to school?: Bạn đến trường bằng cách nào?
6. English teacher (n): giáo viên tiếng Anh
7. Who is Mary talking to?: Mary đang nói chuyện với ai?
8. Your favorite subject (n): môn học yêu thích của bạn
9. How is your first day at school?: Buổi đầu tiên ở trường như thế nào?
10. How often does Phong do judo?: Phong có thường đi tập judo không?
11. Pocket money (n): tiền tiêu vặt
12. Twice a week (adv): hai lần một tuần
13. Three times a week (adv): ba lần một tuần
14. What subject do you have on Friday?: Thứ sáu bạn có những môn nào?
15. Play sport (v phrase): chơi thể thao
16. Judo club (n): câu lạc bộ judo
17. Physics (n): môn vật lý
18. Read a book (v): đọc một cuốn sách
Homework
- Các con học thuộc lòng từ mới và chép phiếu vào vở ghi
- Chép từ mới học mỗi từ 2 dòng vào vở chép phạt
- Chép phạt các từ chưa thuộc 1 dòng FULL
- Chép và dịch câu sai mỗi câu 1 lần
- SÁCH MỚI: unit 1: C.Speaking.III, D.Reading.I, II