Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA 2020 10/11/2020
BACHELOR PROGRAM - YEAR 2020
KHOA: KHOA HỌC ỨNG DỤNG
FACULTY OF APPLIED SCIENCE

Ngành: Cơ Kỹ thuật - 129.0 Tín chỉ


Major: Engineering Mechanics - 129.0 Credits

STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Khối kiến thức Môn cốt lõi TN
No. Course ID Course Title Credit Subject Group Honors Credit
I. Các môn bắt buộc (Compulsary Courses) 87
1 MT1003 Giải tích 1 4 Toán và KH Tự nhiên
Calculus 1 Mathematics and Basic Sciences
2 MT1005 Giải tích 2 4 Toán và KH Tự nhiên
Calculus 2 Mathematics and Basic Sciences
3 MT1007 Đại số tuyến tính 3 Toán và KH Tự nhiên
Linear Algebra Mathematics and Basic Sciences
4 MT2013 Xác suất và thống kê 4 Toán và KH Tự nhiên
Probability and Statistics Mathematics and Basic Sciences
5 CH1003 Hóa đại cương 3 Toán và KH Tự nhiên
General Chemistry Mathematics and Basic Sciences
6 PH1003 Vật lý 1 4 Toán và KH Tự nhiên
General Physics 1 Mathematics and Basic Sciences
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 Toán và KH Tự nhiên
General Physics Labs Mathematics and Basic Sciences
8 MT1009 Phương pháp tính 3 Toán và KH Tự nhiên
Numerical Methods Mathematics and Basic Sciences
9 PH1005 Vật lý 2 4 Toán và KH Tự nhiên
General Physics 2 Mathematics and Basic Sciences
10 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
Introduction to Vietnamese Law Socials and Economics
11 SP1031 Triết học Mác - Lênin 3 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
Marxist - Leninist Philosophy Socials and Economics
12 SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
Marxist - Leninist Political Economy Socials and Economics
13 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
Scientific Socialism Socials and Economics
14 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
Ho Chi Minh Ideology Socials and Economics
15 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
History of Vietnamese Communist Party Socials and Economics
16 AS1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 Nhập môn
Introduction to Engineering Introduction to Engineering
17 EN1003 Con người và môi trường 3 Con người và môi trường
Humans and the Environment Humans and Environment
18 LA1003 Anh văn 1 2 Ngoại ngữ
English 1 Foreign Languages
19 LA1005 Anh văn 2 2 Ngoại ngữ
English 2 Foreign Languages
20 LA1007 Anh văn 3 2 Ngoại ngữ
English 3 Foreign Languages
21 LA1009 Anh văn 4 2 Ngoại ngữ
English 4 Foreign Languages
22 AS1003 Cơ lý thuyết 3 Cơ sở ngành x
Engineering Mechanics Core Courses
23 AS2011 Lý thuyết đàn hồi 3 Cơ sở ngành
Theory of Elasticity Core Courses
24 AS2013 CAD ứng dụng 3 Cơ sở ngành x
Applied CAD Core Courses
25 AS3015 Phương pháp phần tử hữu hạn cơ kỹ thuật 3 Cơ sở ngành x
Finite Element Method in Engineering Mechanics Core Courses
26 AS3061 Dao động cơ sở 3 Cơ sở ngành x
Fundamentals of Vibrations Core Courses
27 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 Cơ sở ngành
Engineering Drawing Core Courses
28 CI2003 Cơ lưu chất 3 Cơ sở ngành x
Fluid Mechanics Core Courses
29 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 Cơ sở ngành
Electrical and Electronics Engineering Core Courses
30 MA3077 Vật liệu kỹ thuật 3 Cơ sở ngành
Materials Engineering Core Courses
31 ME1003 Cơ khí đại cương 3 Cơ sở ngành
General Mechanics Core Courses
II. Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành 42
Compulsary and Elective Major Courses
1 Tự chọn tự do (Free Elective) (Tối thiểu 9 TC) 9
Các môn tự chọn nhóm (Elective Courses - Group) A (Tối
2 3 Cơ sở ngành
thiểu 3 TC)
Core Courses
Các môn tự chọn nhóm (Elective Courses - Group) B (Tối
3 3 Chuyên ngành
thiểu 3 TC)
Speciality Courses
Các môn tự chọn nhóm (Elective Courses - Group) C (Tối
4 3 Quản lý
thiểu 3 TC)
Management for Engineers
5 AS2015 Thực tập cơ kỹ thuật 1 1 Chuyên ngành
Engineering Mechanics Workshop 1 Speciality Courses
6 AS2021 Thiết kế kỹ thuật 3 Chuyên ngành
Engineering Design Speciality Courses
7 AS2031 Đồ án môn học - thiết kế kỹ thuật 2 Chuyên ngành x
Project of Engineering Design Speciality Courses
8 AS3011 Thực tập cơ kỹ thuật 2 1 Chuyên ngành
Engineering Mechanics Workshop 2 Speciality Courses
9 AS3029 Lý thuyết dẻo kỹ thuật 3 Chuyên ngành
Theory of Engineering Plasticity Speciality Courses
10 AS3031 Đo lường các đại lượng phi điện 3 Chuyên ngành x
Non- Electric Quantities Measurement Speciality Courses
11 AS3147 Cơ học vật rắn biến dạng 3 Chuyên ngành x
Solid Mechanics Speciality Courses
12 AS3335 Thực tập ngoài trường 2 Tốt nghiệp
Internship Graduation Practice/Projects
13 AS4007 Đồ án chuyên ngành cơ kỹ thuật 2 Tốt nghiệp x
Coursework - Engineering Mechanics Graduation Practice/Projects
14 AS4337 Đồ án tốt nghiệp 4 Tốt nghiệp x
Capstone Project Graduation Practice/Projects
Các môn tự chọn nhóm (Elective Courses - Group) A
1 AS2003 Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật 3 x
Programming for Engineerings
2 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 x
Introduction to Computer Programming
Các môn tự chọn nhóm (Elective Courses - Group) B
1 AS3085 Lập trình tính toán cơ kỹ thuật 3 x
Computational Programming in Engineering Mechanics
2 AS3093 Phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng 3 x
Applied Finite Element Method
3 AS3097 ứng xử cơ học vật liệu 3 x
Mechanical Behavior of Materials
4 AS3149 ứng dụng các phần mềm trong tính toán cơ học 3 x
Software Application in Computational Mechanics
5 CI3171 Cơ học môi trường rời 3 x
Mechanics of Granular Materials
6 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu 4 x
Database Systems
7 EE1009 Kỹ thuật số 3 x
Digital Designs
8 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động 3 x
Fundamentals of Control Systems
9 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 x
Thermodynamics and Heat Transfer
10 ME3237 Hệ thống điều khiển số 3 x
Numeric Control System
11 AS2005 Cơ lý thuyết nâng cao 3 x
Advanced Theoretical Mechanics
12 AS3001 Động học robot 3 x
Robot Dynamics
13 AS3003 Cơ học môi trường liên tục 3 x
Continuum Mechanics
14 AS3013 Tính toán kết cấu 3 x
Structural Analysis
15 AS3019 Phân tích số liệu thực nghiệm cơ học 3 x
Analysis of Experimental Data in Mechanics
16 AS3021 Động lực học hệ nhiều vật 3 x
Multibody Dynamics
17 AS3027 Dao động kỹ thuật 3 x
Engineering Vibration
18 AS3035 Tính toán động lực học lưu chất 3 x
Computational Fluid Dynamics
19 AS3039 Mô hình hóa động lực học cơ hệ 3 x
Modelling of Dynamic Systems
Các môn tự chọn nhóm (Elective Courses - Group) C
1 IM1013 Kinh tế học đại cương 3
Economics
2 IM1021 Khởi nghiệp 3
Entrepreneurship
3 IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
Production and Operations Management for Engineers
III. Chứng chỉ (Certification)
1 Giáo dục quốc phòng
Military Trainning
2 Giáo dục thể chất
Physical Education

You might also like