(Tt Khảo Thí PhốI HợP VớI CáC Đơn Vị Liên Quan ĐiềU ĐộNg Chủ Trì, GiáM SáT, GiáM Thị Coi Thi)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH

(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC

Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn Môn thi Hình thức thi
thi

Trắc nghiệm + Tự luận,


3 2 4/17/2023 07h30 CHI 110 CHI 110 Đọc (tiếng Trung) 1
Phòng LT
29 2 4/17/2023 18h00 CHI 371 CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung) Vấn đáp, Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
39 3 4/18/2023 07h30 CUL 379 CUL 379 Văn Hóa Trung Hoa
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
58 3 4/18/2023 18h00 CHI 167 CHI 167 Viết (tiếng Trung) 2
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
78 4 4/19/2023 15h30 CHI 262 CHI 262 Từ Vựng Tiếng Trung
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
79 4 4/19/2023 15h30 CHI 301 CHI 301 Trung Ngữ Cao Cấp 1
Phòng LT
86 4 4/19/2023 18h00 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 Vấn đáp, Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
117 5 4/20/2023 15h30 CHI 117 CHI 117 Viết (tiếng Trung) 1
Phòng LT
126 5 4/20/2023 18h00 CHI 166 CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 Vấn đáp, Phòng LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự
181 7 4/22/2023 15h30 CHI 218 CHI 218 Nghe (tiếng Trung) 3
luận, Phòng LT
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại Trắc nghiệm + Tự luận,
201 2 4/24/2023 07h30 CHI 213 CHI 213
1 Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
219 2 4/24/2023 13h30 HIS 339 HIS 339 Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
226 2 4/24/2023 15h30 CHI 101 CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
227 2 4/24/2023 15h30 CHI 269 CHI 269 Đọc (tiếng Trung) 4
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
233 2 4/24/2023 15h30 CHI 201 CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1
Phòng LT
250 3 4/25/2023 09h30 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3 Vấn đáp, Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
258 3 4/25/2023 13h30 CHI 267 CHI 267 Viết (tiếng Trung) 4
Phòng LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự
275 3 4/25/2023 18h00 CHI 268 CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4
luận, Phòng LT
310 4 4/26/2023 18h00 CHI 216 CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3 Vấn đáp, Phòng LT
Dịch Thuật trong Tin Tức – Trắc nghiệm + Tự luận,
332 5 4/27/2023 07h30 CHI 438 CHI 438
Thời Sự Phòng LT
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại Trắc nghiệm + Tự luận,
333 5 4/27/2023 07h30 CHI 263 CHI 263
2 Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
341 5 4/27/2023 09h30 CHI 202 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2
Phòng LT
375 5 4/27/2023 18h00 CHI 266 CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4 Vấn đáp, Phòng LT

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.
PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA
Cơ sở 209 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giảng viên)
Cơ sở 03 Quang Trung: Phòng 612
Cơ sở Hòa Khánh Nam : Phòng 131- Tòa Nhà A
Cơ sở 137 Nguyễn Văn Linh : Phòng 301
Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.
NĂM HỌC 2022-2023
LỊCH THI KTHP HỌC KỲ II - TUẦN 35--36 (CHÍNH THỨC)

ỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)

SL
Lần
Khối thi Phò SL SV Phòng thi Địa điểm
thi
ng

CHI 110 (B-D-F-H-J-L-N-P-R-T) 1 16 397 302-304-305-307-308-310-510(4)-403-404 K7/25 Quang Trung


CHI 371 (B) 1 2 42 302 K7/25 Quang Trung
CUL 379 (B) 1 2 33 308 254 Nguyễn Văn Linh

CHI 167 (B-D-F-H) 1 6 140 302-304-307 K7/25 Quang Trung

CHI 262 (D-F-H) 1 5 113 302-304-305 K7/25 Quang Trung

CHI 301 (B-D) 1 3 70 403-404-712 K7/25 Quang Trung


CHI 166 (L-R-V) 1 6 110 702-703-801A-801B-1001A-1001B 254 Nguyễn Văn Linh
CHI 117 (B-BH-D-F-H-J-L-N-P) 1 14 352 302-304-305-307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung
CHI 166 (N-P-T) 1 5 111 307-308-310 K7/25 Quang Trung
702-703-801A-802-803-901A-902-903-
CHI 218 (J-L-N-P-R-T) 1 11 211 254 Nguyễn Văn Linh
1001A-1002-1003

CHI 213 (B-D-F-H) 1 6 160 304-307-310 K7/25 Quang Trung

HIS 339 (B-D-F-H) 1 6 155 408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh


CHI 101 (B-D-F-H) 1 6 155 214-307-308 254 Nguyễn Văn Linh

CHI 269 (F-H-J-L) 1 6 141 208(4)-213 254 Nguyễn Văn Linh

CHI 201 (B-D) 1 4 77 901B-902-903-1001A 254 Nguyễn Văn Linh


CHI 216 (J-L-N) 1 6 113 802-803-901A-901B-902-903 254 Nguyễn Văn Linh
CHI 267 (F-H) 1 4 86 1003-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh

CHI 268 (B-D) 1 3 75 302-304-305 K7/25 Quang Trung


CHI 216 (P-R-T) 1 6 107 702-703-801A-801B-802-803 254 Nguyễn Văn Linh
CHI 438 (B) 1 2 32 304 K7/25 Quang Trung

CHI 263 (B) 1 2 31 307 K7/25 Quang Trung

CHI 202 (B) 1 2 40 302 K7/25 Quang Trung


CHI 266 (B-D) 1 4 80 510(4) K7/25 Quang Trung

Đà Nẵng, ngày tháng 04 nă


PHÒNG ĐÀO TẠO
OI THI)

Khoa chủ trì Ghi chú

Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Trung

Tiếng Trung

Tiếng Trung

Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Trung

Tiếng Trung

Tiếng Trung
Tiếng Trung

Tiếng Trung

Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Trung

Tiếng Trung
Tiếng Trung
Tiếng Trung

Tiếng Trung

Tiếng Trung
Tiếng Trung

Đà Nẵng, ngày tháng 04 năm 2023


PHÒNG ĐÀO TẠO
TS. Nguyễn Phi Sơn

You might also like