Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Khối lượng kiến

Số thức (tiết) Bắt


Tên học phần (tiếng Tên học phần (tiếng Điều kiện tiên Điều kiện học
TT Mã học phần tín (LT/TH/ĐA/TT) buộc/
Việt) Anh) quyết trước
chỉ Tự chọn
LT TH TT
2.1.1. Khối kiến thức giáo dục đại cương: 51 tín chỉ

2.1.1.1. Chính trị - Pháp luật (13 tín chỉ)

Philosophy of Marxism
71POLP10013 Triết học Mac - Lenin 3 45 BB không
and Leninism
Kinh tế chính trị Mac- Political economics of Triết học Mac -
71POLE10022 2 30 BB
Lenin Marxism and Leninism Lenin
Chủ nghĩa xã hội khoa Triết học Mac -
71POLS10032 Scientific Socialism 2 30 BB
học Lenin
Chủ nghĩa xã hội
71POLH10042 Ho Chi Minh ideology 2 30 BB
Tư tưởng Hồ Chí Minh khoa học
Lịch sử Đảng cộng sản History of Vietnamese Tư tưởng Hồ Chí
71POLC10052 2 30 BB
Việt Nam Communist Party Minh
71LAWG10012 Pháp luật đại cương Foundation of Law 2 30 BB
71NAD110013
71NAD210022
Military Training BB/KTL
71NAD310032 Giáo dục quốc phòng
71NAD410044
2.1.1.2. Tin học, Toán và Khoa học tự nhiên (7 tín chỉ)

2.1.1.2.1. Tin học (2 tín chỉ)

71INFB10012 Tin học cơ bản Basic Informatics 2 30 BB


2.1.1.2.2. Toán (3 tín chỉ)

Chọn 1 môn trong các môn sau


Toán ứng dụng trong Applied Mathematics for
71MATE10043 3 45 TC
kinh doanh Business
Lý thuyết xác suất và
71MATP10013 Statictis and Probability 3 45 TC
thống kê toán
2.1.1.2.3 Khoa học tự nhiên (2 tín chỉ)

Khối lượng kiến


Số thức (tiết) Bắt
Tên học phần (tiếng Tên học phần (tiếng Điều kiện tiên Điều kiện học
TT Mã học phần tín (LT/TH/ĐA/TT) buộc/
Việt) Anh) quyết trước
chỉ Tự chọn
LT TH TT
Môi trường và con
71ENVH10012 Environment and Human 2 30 BB
người
2.1.1.3. Nghệ thuật - Xã hội và nhân văn (6 tín chỉ)

2.1.1.3.1. Nghệ thuật (2 tín chỉ)

Ảnh và kỹ thuật nhiếp Photograph and


71PHOT10013 2 30 TC
ảnh Photographic techniques
71PEDS10102 Khiêu vũ hiện đại Dance Sport 2 15 30 TC
71VOC120012 Thanh nhạc 1 Singing techniques 1 2 30 TC
71BALI10242 Mỹ học đại cương Fundamental of aesthetics 2 30 TC
71FHIS10012 Lịch sử thời trang Fashion History 2 30 TC
2.1.1.3.2. Xã hội (2 tín chỉ)

71SOWK20013 Xã hội học đại cương


Principles of Socialism 2 30 TC
Fundamentals of
71PSYC10042 2 30 TC
Nhập môn Tâm lý học Psychology
2.1.1.3.3. Nhân văn (2 tín chỉ)

Lịch sử văn minh thế History of World


71BALI10252 2 30 TC
giới Civilization
71BALI10012 Cơ sở Văn hóa Việt Vietnamese Culture 2 30 TC
Nam
2.1.1.4. Kỹ năng và Ngoại ngữ (25 tín chỉ)

2.1.1.4.1. Kỹ năng (4 tín chỉ)

71MANA10152 Tư duy phản biện Critical Thinking 2 30 TC


71EBAS10012 Tiếng Việt thực hành Business Writing 2 30 TC
Nghệ thuật nói trước
71SPPR40342 Public Speaking 2 30 TC
công chúng
Kỹ năng học tập hiệu
71SSK420052 Effective learning skill 2 15 30 TC
quả

Kỹ năng kết nối và Building Relationships for


71SSK420062 2 15 30 TC
phát triển sự nghiệp career success
2.1.1.4.2. Ngoại ngữ (21 tín chỉ)

71ENG110013 Anh văn 1 English 1 3 30 30 BB


71ENG210023 Anh văn 2 English 2 3 30 30 BB Anh văn 1
71ENG310033 Anh văn 3 English 3 3 30 30 BB Anh văn 2
71ENG410043 Anh văn 4 English 4 3 30 30 BB Anh văn 3
71ENG510053 Anh văn 5 English 5 3 30 30 BB Anh văn 4
71ENG610063 Anh văn 6 English 6 3 30 30 BB Anh văn 5
71ENG710073 Anh văn 7 English 7 3 0 90 BB Anh văn 6
2.1.1.4.3. Giáo dục thể chất (Không tính số tín chỉ)

71PEVB10022 Giáo dục thể chất Physical education * BB/KTL


71PEBB10032
71PESW10042
71PEBA10052
71PEKC10062
71PEFI10072
71PEFU10082
71PEGO10092
71PEDA10102
71PESC10112
71PETE10122
71PEMA10132
71PEYO10142
2.1.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (84 tín chỉ)

2.1.2.1. Kiến thức cơ sở ngành (25 tín chỉ)

71ECON20013 Kinh tế vi mô Microeconomics 3 45 BB


71ECON20033 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics 3 45 BB Kinh tế vi mô
71ACCT20032 Nguyên lý kế toán Principles of Accounting 2 30 BB

71MANA20013 Quản trị học Principles of Management 3 45 BB


71MRKT30013 Marketing căn bản Basic Marketing 3 45 BB

71MATE20133 Thống kê trong kinh Statistics for Business 3 BB


doanh
Introduction of
71MISS20013 Nhập môn Hệ thống Information management 3 45 BB
thông tin Quản lý systems
Pháp luật đại
71LAWB20012 Economic Law 2 30 BB
Luật kinh tế cương
Trách nhiệm xã hội Corporate Social
71BUSI20033 doanh nghiệp và Đạo Responsibility and 3 45 BB
đức kinh doanh Business Ethics
2.1.2.2. Kiến thức ngành (29 tín chỉ)
71MANA30043 Hành vi tổ chức Organizational Behaviour 3 45 BB Quản trị học
71MANA30053 Quản trị chiến lược Strategic Management 3 45 BB Quản trị học
71SCMN30013 Quản trị vận hành Operation Management 3 45 BB Quản trị học
Quản trị nguồn nhân Human Resource
71HRMN30013 3 45 BB
lực Management Quản trị học
Tài chính Doanh
71FINN30033 Corporate Finance 3 45 BB Nguyên lý kế toán
nghiệp
Thống kê trong
71BUSI30053 Phân tích kinh doanh Business Analytics 3 45 BB
kinh doanh
71ACCT30042 Kế toán quản trị Management accounting 2 30 BB Nguyên lý kế toán
Giao tiếp trong kinh
71BUSI30013 Business Communication 3 45 BB
doanh

Quản trị học;


Selling & Sales
71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị 3 45 BB Marketing căn
Management
bán hàng bản
Chọn 1 môn trong các môn sau (3 tín chỉ)

Phương pháp nghiên Research methods for Thống kê trong


71BUSI30043 1 3 45 TC
cứu trong kinh doanh Business kinh doanh
Quản trị sự thay đổi
71MANA30073 Change Management 3 45 TC Quản trị học
trong tổ chức
Kinh tế vi mô,
71BUSI30023 International Business 3 45 TC
Kinh doanh quốc tế Kinh tế vĩ mô
2.1.2.3. Kiến thức chuyên ngành

2.1.2.3.1. Quản trị Doanh nghiệp (21 tín chỉ)

Quản trị học;


71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh Entrepreneurship 3 45 BB Marketing căn
doanh bản
71SCMN40023 Quản trị chất lượng Quality Management 3 45 BB Quản trị vận hành
71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo Leadership skills 3 45 TC Quản trị học

71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng Consumer Behaviour 3 45 BB


Marketing căn bản

71MRKT40103 Marketing research 3 45 BB


Nghiên cứu Marketing Marketing căn bản

1 Môn học bắt buộc đối với Sinh viên chọn là Khóa luận tốt nghiệp
Chọn 2 môn trong các môn sau (6 tín chỉ)

Quản trị hành chính


71MANA40093 Office management 3 45 TC
văn phòng Quản trị học
Quản trị rủi ro doanh Enterprise Risk
71MANA40083 3 45 TC
nghiệp Management

Quản lý Chuỗi cung Supply Chain


71SCMN40033 3 45 TC
ứng Management Quản trị vận hành
Tâm lý học quản lý Psychology for
71PSYO40023 3 45 TC
và lãnh đạo Management and Leader

71SCMN40043 Project Management 3 45 TC


Quản trị dự án Quản trị vận hành
Performance Quản trị nguồn
71HRMN40073 3 45 TC
Quản lý hiệu quả Management nhân lực
Quản lý chế độ đãi Compensation Quản trị nguồn
71HRMN40083 3 45 TC
ngộ Management nhân lực
71MISS40023 E-Commerce 3 45 TC
Thương mại điện tử Marketing căn bản
Tổ chức và quản lý sự Marketing Căn bản
71MRKT40053 Event management 3 45 TC
kiện
2.1.2.3.2. Quản trị Nguồn nhân lực (21 tín chỉ)
Tuyển dụng và bố trí Quản trị nguồn
71HRMN40033 Selection and Staffing 3 45 BB
nhân sự nhân lực
Training management &
71HRMN40043 Quản lý đào tạo và 3 45 BB Quản trị nguồn
Career development
phát triển nghề nghiệp nhân lực
Compensation Quản trị nguồn
71HRMN40073 3 45 BB
Quản lý hiệu quả Management nhân lực
Quản lý chế độ đãi Compensation Quản trị nguồn
71HRMN40083 3 45 BB
ngộ Management nhân lực
Quản trị nguồn
71HRMN40053 Quan hệ lao động Labor Relations 3 45 BB
nhân lực
Chọn 2 môn trong các môn sau (6 tín chỉ)

Khối lượng kiến


Số thức (tiết) Bắt
Tên học phần (tiếng Tên học phần (tiếng Điều kiện tiên Điều kiện học
TT Mã học phần tín (LT/TH/ĐA/TT) buộc/
Việt) Anh) quyết trước
chỉ Tự chọn
LT TH TT
Tâm lý học tổ chức Psychology for people Quản trị nguồn
71PSYO40033 3 45 TC
và nhân sự management nhân lực
Quản trị hành chính
71MANA40093 Office management 3 45 TC
văn phòng Quản trị học
Tổ chức và quản lý sự
71MRKT40053 Event management 3 45 TC
kiện Marketing Căn bản
71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo Leadership skills 3 45 TC Quản trị học
71SCMN40043 Quản trị dự án Project Management 3 45 TC Quản trị vận hành

71MISS40023 E-Commerce 3 45 TC
Thương mại điện tử Marketing căn bản
2.1.2.3.3. Quản trị Vận hành và chuỗi cung ứng (21 tín chỉ)
71SCMN40023 Quality Management 3 45 BB
Quản trị chất lượng Quản trị vận hành
71SCMN40043 Quản trị dự án Project Management 3 45 BB Quản trị vận hành
71SCMN40053 Quản lý dịch vụ Service Management 3 45 BB Quản trị vận hành
Quản lý Chuỗi cung Supply Chain
71SCMN40033 3 45 BB
ứng Management Quản trị vận hành
71SCMN40063 Quản lý theo Lean Lean Production 3 45 BB Quản trị vận hành
Chọn 2 môn trong các môn sau (6 tín chỉ)

71SCMN40073 Warehouse Management 3 45 TC


Quản trị kho bãi Quản trị vận hành
Quản lý bảo trì tổng Total Preventive
71SCMN40083 3 45 TC
thể Management Quản trị vận hành
Quản trị Rủi ro doanh Enterprise Risk
71MANA40083 3 45 TC
nghiệp Management

Tâm lý học quản lý Psychology for


71PSYO40023 3 45 TC
và lãnh đạo Management and Leader
71MANA40063 Leadership skills 3 45 TC
Kỹ năng lãnh đạo Quản trị học
71MISS40023 E-Commerce 3 45 TC
Thương mại điện tử Marketing căn bản
2.1.2.3.3. Quản trị Kinh doanh Bán lẻ (21 tín chỉ)
Đại cương về Kinh Fundamental of Retail
71SCMN40383 3 45 BB
doanh Bán lẻ Management Kinh tế vi mô
71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng Consumer Behaviour 3 45 BB
Marketing căn bản
Quản lý ngành hàng Brand and Category
71MRKT40313 3 45 BB
và nhãn hàng Management Marketing căn bản
Chuỗi cung ứng trong Retail Supply Chain
71SCMN40393 3 45 BB
bán lẻ Management Quản trị Vận hành
Quản lý Cửa hàng và
71SCMN40403 Stores Management 3 45 BB
Siêu thị Quản trị Vận hành
Chọn 2 môn trong các môn sau (6 tín chỉ)
Quản trị Chiến lược Strategic Retail Quản trị chiến
71SCMN40413 3 45 TC
trong Bán lẻ Management lược
Quản lý Trực quan
71SCMN40423 Visual Merchandising 3 45 TC Không
trong Bán lẻ
Quản trị Khuyến mãi
71MRKT40323 Retail Promotion 3 45 TC
trong Bán lẻ Marketing căn bản
Phân tích Dữ liệu Bán Thống kê trong
71SCMN40433 Retail Analytics 3 45 TC
lẻ kinh doanh
71FINC40273 Quản trị Tài Chính Kế Retail Accounting and 3 45 TC Nguyên lý kế toán,
toán trong Bán lẻ Financial Management Tài chính doanh
nghiệp
71MISS40023 E-Commerce 3 45 TC
Thương mại điện tử Marketing căn bản
Quản trị học;
71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh Entrepreneurship 3 45 TC Marketing căn
doanh bản
Tâm lý học quản lý Psychology for
71PSYO40023 3 45 TC
và lãnh đạo Management and Leader
Tổ chức và quản lý sự
71MRKT40053 Event management 3 45 TC
kiện Marketing Căn bản
2.1.2.4. Kiến thức tốt nghiệp

2.1.2.4.1. Thực tập tốt nghiệp (3 tín chỉ)

71MANA40113 Internship 3 90 BB
Thực tập
2.1.2.4.2. Khóa luận/Đồ án tốt nghiệp/Học phần thay thế (6 tín chỉ)

Phương pháp
nghiên cứu
71MANA40126 Final Research 6 270 LA TC
trong kinh
Khóa luận tốt nghiệp doanh
270
71MANA40136 Capstone Project 6 TC
Dự án Kinh doanh ĐA
2 môn tự chọn
6 90 TC
chuyên ngành
QUY ĐỊNH:
- ĐẠT: đã học và qua môn
- CHƯA ĐẠT: đã học và rớt môn
- BỎ TRỐNG: chưa học

You might also like