Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ 2 (PHẦN TRẮC NGHIỆM), NĂM HỌC 2023-2024

Điểm kiểm tra trắc nghiệm Mã đề kiểm tra


STT SBD Họ, đệm Tên Lớp Trường
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lí GDCD Toán NN (T.Anh) Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lí GDCD
42 030042 Nguyễn Duy Bách 12/01 6.8 5.5 3.75 3.25 5 5 5.5 4.75 146 734 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
58 030058 Tôn Thất Gia Bảo 12/01 6.6 6.75 6 6.75 5.75 6 5.25 7 157 725 236 346 434 550 634 846 03 THPT Trần Phú
62 030062 Đinh Quốc Bình 12/01 6.8 5.5 6.25 4.5 6 3.75 3.5 5 146 779 258 312 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
68 030068 Nguyễn Hoàng Minh Châu 12/01 6.8 7.25 5.75 4.5 5.5 6.5 4.75 7 169 734 223 324 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
117 030117 Lê Công Anh Đức 12/01 6.6 4.75 4 5.25 3.5 6.5 4.25 6.25 169 779 236 346 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
185 030185 Trương Quốc Huy 12/01 7 4.5 7 6.75 6 6.5 6.5 6.25 125 725 247 312 456 525 624 835 03 THPT Trần Phú
197 030197 Trần Ngọc Gia Hưng 12/01 6.4 6 6 5.5 5.25 5.75 5.25 5 169 779 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
204 030204 Trần Đình Minh Kiên 12/01 6.8 6.75 6.75 7 6.25 6 5.75 6.5 169 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
205 030205 Trần Lý Trung Kiên 12/01 6.4 5.75 5.75 5.75 5.5 6.75 4.75 6.75 169 779 236 346 434 525 624 867 03 THPT Trần Phú
209 030209 Nguyễn Tuấn Kiệt 12/01 6.4 6.75 6 5.5 4.75 6.75 5.5 6 125 725 236 312 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
236 030236 Nguyễn Gia Khánh 12/01 5.4 4.5 6.5 3.75 3 5.5 4.5 4.5 169 779 258 312 422 550 624 835 03 THPT Trần Phú
245 030245 Cát Minh Khoa 12/01 6.4 7.75 6.25 6.25 5 7 6 6 169 779 223 346 422 525 624 824 03 THPT Trần Phú
262 030262 Tôn Đức Đăng Khôi 12/01 6.6 7.5 4.75 6.5 3.75 6.5 5.75 6.5 146 756 258 312 469 537 634 824 03 THPT Trần Phú
263 030263 Tôn Nữ Thị Hà Khuê 12/01 7 7.5 6.25 6.5 4.5 7 5.75 5 157 756 247 346 456 514 645 846 03 THPT Trần Phú
290 030290 Trần Khánh Linh 12/01 6.8 6.75 4.25 6.75 4.5 6 6 7 157 734 236 324 434 550 645 824 03 THPT Trần Phú
309 030309 Nguyễn Dương Hoàng Ly 12/01 6.8 5.75 5.5 6.25 4.5 3.75 5 4 169 779 247 346 456 537 624 867 03 THPT Trần Phú
323 030323 Nguyễn Huệ Minh 12/01 6.8 5 6.5 5 6 6 5 5.75 157 734 223 335 422 550 645 824 03 THPT Trần Phú
338 030338 Trịnh Nhật Huyền Mỹ 12/01 7 5.75 5.5 5.25 5.75 5.75 5 6 146 756 258 324 469 514 624 846 03 THPT Trần Phú
381 030381 Trương Nguyễn Kim Ngọc 12/01 6.8 4 5.5 3.75 4.75 6 4.75 6.25 169 725 247 346 456 525 624 867 03 THPT Trần Phú
393 030393 Nguyễn Đình Anh Nguyên 12/01 5 3.5 6.25 4.25 6.25 6.75 4 5.5 169 725 223 312 422 537 624 835 03 THPT Trần Phú
404 030404 Trần Bảo Nguyên 12/01 6.2 4.75 6.25 3.75 6 6.75 2.5 4 125 779 223 346 422 525 645 846 03 THPT Trần Phú
454 030454 Nguyễn Gia Phúc 12/01 6.8 3.75 6.75 6 5.5 6.75 6.5 6.75 157 734 236 324 434 514 624 835 03 THPT Trần Phú
468 030468 Đàm Vinh Quang 12/01 6.6 5.75 6.25 4.75 5.25 6.5 5.25 6 157 734 223 324 422 514 645 835 03 THPT Trần Phú
499 030499 Lê Quang Sang 12/01 6 7.25 6 5.25 6.5 6 6 6.5 125 734 223 324 422 525 645 835 03 THPT Trần Phú
506 030506 Đặng Gia Tâm 12/01 6.4 5 5.5 4.5 5.5 5.75 4 6 157 756 247 335 456 537 634 867 03 THPT Trần Phú
511 030511 Trần Nhật Tân 12/01 5.8 5.25 6.75 5.75 6 7 4.5 5.5 169 756 247 335 469 525 634 835 03 THPT Trần Phú
539 030539 Nguyễn Ngọc Cát Tường 12/01 5.6 3.75 6.5 5.5 6.5 6 3.75 4.5 157 779 258 324 422 550 624 846 03 THPT Trần Phú
578 030578 Hoàng Anh Thư 12/01 6.6 7.25 4.75 6.75 5.25 6.5 6.25 5 146 779 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
589 030589 Nguyễn Thị Minh Thư 12/01 6.4 6.25 3 5.25 5.25 4.75 5.75 6.25 169 725 223 312 422 550 668 835 03 THPT Trần Phú
627 030627 Nguyễn Quỳnh Trân 12/01 6.4 6.5 4.25 3.5 4 4.75 6.25 6 125 779 223 346 422 537 624 824 03 THPT Trần Phú
661 030661 Nguyễn Thị Tố Uyên 12/01 6.6 5.75 4.75 5.75 5 6 4.75 6.5 146 756 236 324 456 550 634 824 03 THPT Trần Phú
669 030669 Vũ Thảo Uyên 12/01 6.8 6.75 5 4.75 4.5 5.5 5.25 5.5 157 725 223 346 422 537 624 867 03 THPT Trần Phú
672 030672 Trương Thị Hồng Vân 12/01 6.8 7 4.5 4.25 5.75 6 5.75 5.75 169 756 236 324 456 525 645 835 03 THPT Trần Phú
683 030683 Huỳnh Tấn Vinh 12/01 6.6 6.5 6 5.5 5.5 6.5 5 6 169 756 247 324 456 525 634 835 03 THPT Trần Phú
685 030685 Hồ Nguyễn Hoàng Vũ 12/01 7 6.5 6.5 6 4.5 4.75 5.5 6.5 146 725 223 346 422 537 645 835 03 THPT Trần Phú
689 030689 Châu Tuyết Vy 12/01 6.6 7.75 4.25 3.5 5.25 3.25 3.5 5.5 125 779 223 312 422 550 668 835 03 THPT Trần Phú
19 030019 Nguyễn Duy Anh 12/02 7 7.5 6.25 6.5 6.5 6.5 6.25 6.75 157 734 247 324 456 550 645 867 03 THPT Trần Phú
30 030030 Trần Minh Anh 12/02 6.6 5.25 4.75 5.25 5 6.5 4 6.75 157 756 247 335 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
36 030036 Trịnh Vân Anh 12/02 6.4 5.5 2.5 5.5 4.75 6.5 5 5 125 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
48 030048 Hồ Tấn Bảo 12/02 6.6 6.5 5.5 4.75 6 6.5 3.25 4 169 725 223 312 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
57 030057 Phùng Hữu Bảo 12/02 6.2 6.75 5 5.25 5 5.25 4.75 6 125 734 258 335 469 525 624 835 03 THPT Trần Phú
78 030078 Nguyễn Thành Danh 12/02 6.2 6.75 4 6.75 5.75 5 5 5.25 146 734 247 324 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
128 030128 Ngô Đức Hải 12/02 6 5.25 5.5 3.25 5 6 5.5 5.75 125 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
158 030158 Nguyễn Tất Hiếu 12/02 6.2 5 5.75 3.75 4.5 5.25 6.5 5 157 756 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
161 030161 Trần Công Hiếu 12/02 6.6 5.75 5 3 4.75 5 2.25 5.75 169 725 236 346 434 525 624 846 03 THPT Trần Phú
210 030210 Trần Tuấn Kiệt 12/02 6.2 3 4.75 4.5 5.75 5.5 3.5 4.5 157 734 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
237 030237 Nguyễn Hữu Nhật Khánh 12/02 6.8 5.5 6.25 3.5 5 6.75 4.75 6.25 169 725 247 312 434 537 624 867 03 THPT Trần Phú
242 030242 Võ Quốc Khánh 12/02 6.8 7.75 6 6 5 6.5 4.25 4.5 157 725 247 324 456 514 645 867 03 THPT Trần Phú
266 030266 Trần Nguyễn Nhật Lan 12/02 4.8 5.25 4.75 4.75 6.5 6.5 6.25 5.75 157 734 247 324 456 550 634 824 03 THPT Trần Phú
270 030270 Nguyễn Lịch 12/02 5 4.75 4.75 5.25 6.5 3.75 5 6 146 756 247 335 456 514 645 846 03 THPT Trần Phú
281 030281 Nguyễn Thị Thảo Linh 12/02 6 5.5 5.25 5.5 6.5 5.5 5.5 5.25 125 725 236 312 434 525 624 835 03 THPT Trần Phú
287 030287 Trần Diệu Linh 12/02 6.4 6.25 6.25 5.75 5.25 5.25 3.5 5.25 157 734 247 324 456 550 634 835 03 THPT Trần Phú
297 030297 Nguyễn Đức Long 12/02 5.4 5 5.75 5 4.5 4.75 4.75 4.75 125 725 258 312 469 525 668 835 03 THPT Trần Phú
302 030302 Hồ Đắc Lộc 12/02 5.8 6.5 4.75 6.75 5 5.5 3.75 4.75 146 756 223 335 422 514 634 846 03 THPT Trần Phú
305 030305 Nguyễn Văn Thành Luân 12/02 6.6 5.25 6.75 6.75 5 4 4 5.75 125 725 247 312 456 525 668 824 03 THPT Trần Phú
318 030318 Ngô Tuấn Minh 12/02 5.2 5.5 6 2.75 7 6.5 5.75 5.5 157 734 236 324 434 550 645 846 03 THPT Trần Phú
347 030347 Bùi Thị Kim Ngân 12/02 6.8 7 6.25 6.25 6 5 5.25 5.25 157 734 236 335 434 550 645 835 03 THPT Trần Phú
352 030352 Nguyễn Bảo Ngân 12/02 6.6 7 6.5 6 6.25 6.25 4.75 5 169 779 223 312 422 537 624 867 03 THPT Trần Phú
353 030353 Nguyễn Kim Ngân 12/02 6.8 5.5 5.25 6 5.5 6.25 5 6 169 779 223 312 422 537 634 846 03 THPT Trần Phú
397 030397 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 12/02 7 4.25 6.25 4.5 5.25 6.75 4.5 5.25 125 779 236 346 434 525 668 824 03 THPT Trần Phú
413 030413 Trần Phước Phú Nhân 12/02 6 5.25 5 5.25 6 4.75 5.75 5.5 169 725 223 312 422 550 634 824 03 THPT Trần Phú
439 030439 Bùi Thị Kiều Oanh 12/02 6.4 4.25 6.25 5.5 6 4.5 5.5 5.25 125 756 236 312 434 537 624 867 03 THPT Trần Phú
448 030448 Hoàng Thanh Phong 12/02 4.4 6.75 6.25 3.75 6.5 3.75 5 5.25 125 756 236 312 434 537 624 835 03 THPT Trần Phú
452 030452 Ngô Quang Phúc 12/02 7 5.25 6.25 5.75 6 3.5 4.75 5 169 725 236 335 434 550 645 824 03 THPT Trần Phú
475 030475 Hồ Minh Quân 12/02 7 5.25 6.5 6 5.25 6.5 6.25 6.75 169 725 247 312 456 537 668 824 03 THPT Trần Phú
500 030500 Lê Khắc Tùng Sinh 12/02 6.8 5.25 6.5 6 4.75 6.5 5 6.25 146 756 236 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
544 030544 Nguyễn Thị Phương Thanh 12/02 6.8 5.5 6.75 6.5 6.5 6.75 4.25 5.5 146 725 236 346 456 525 668 867 03 THPT Trần Phú
565 030565 Bảo Quý Thịnh 12/02 7 7 5.5 6 6.75 5.75 6 6 157 756 236 335 434 525 645 824 03 THPT Trần Phú
586 030586 Nguyễn Phạm Anh Thư 12/02 6.2 6.25 6 6.25 6.5 6.5 6 6.75 146 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
608 030608 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/02 6.8 5.75 6 3.5 5.25 6.25 4.25 5.25 146 779 223 324 469 537 624 835 03 THPT Trần Phú
653 030653 Nguyễn Văn Trường 12/02 6.8 6.75 6.25 4.25 4.75 6 4.75 5.5 146 756 236 324 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
673 030673 Mạc Khánh Vi 12/02 6.8 6.25 4.5 5 3 5 5 5.5 146 779 223 312 469 550 668 867 03 THPT Trần Phú
676 030676 Lê Trần Khánh Viên 12/02 6.6 6 6 5.75 4.25 6.25 5 5.25 125 734 258 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
681 030681 Trần Duy Việt 12/02 5.4 6.25 4.25 3.75 5.25 5.25 6 6.5 146 779 236 312 469 550 668 835 03 THPT Trần Phú
688 030688 Trần Võ Bá Vương 12/02 4.8 6.5 3 4.5 3 3 2.5 2.75 125 779 236 312 434 550 668 867 03 THPT Trần Phú
18 030018 Nguyễn Chính Thúy Anh 12/03 6.4 4.75 4.5 3.75 5.5 6 6.25 6.25 146 756 258 335 469 514 634 846 03 THPT Trần Phú
45 030045 Dương Hiển Gia Bảo 12/03 6.6 6.5 4.5 5 6 5.75 4.75 4.75 125 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
107 030107 Phạm Nguyễn Tuấn Đạt 12/03 6.2 5.5 6.25 3.75 4.5 6 5.75 6.75 125 756 258 335 469 514 645 867 03 THPT Trần Phú
109 030109 Tôn Thất Dương Đạt 12/03 6.6 6 6.5 5.75 5.5 6.5 3.75 5.5 169 779 236 346 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
111 030111 Nguyễn Đình Đình 12/03 6.8 5.5 5.25 5 5.5 5 5.75 6.5 157 734 247 324 456 550 634 835 03 THPT Trần Phú
119 030119 Nguyễn Bá Hoài Đức 12/03 5.8 6.25 6 5.25 4.25 4.25 4 6.5 157 734 247 324 456 550 634 846 03 THPT Trần Phú
124 030124 Trần Thị Lam Giang 12/03 6.4 6.5 4.75 4.25 4.75 6 4 6.25 169 725 236 312 434 537 624 867 03 THPT Trần Phú
148 030148 Nguyễn Ngọc Gia Hân 12/03 6.6 4.25 3.25 5 6.25 5 3.75 5.75 146 779 236 312 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
149 030149 Nguyễn Thị Gia Hân 12/03 6.6 5.25 5.25 6 5 5.25 4 6.25 146 779 223 312 422 537 668 824 03 THPT Trần Phú
154 030154 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/03 6.8 3.75 6.5 4 5.5 5.25 6.25 6.5 125 734 247 335 456 550 634 846 03 THPT Trần Phú
177 030177 Đặng Công Huy 12/03 6.8 6.75 7 6.75 4.5 5.75 5 5.5 125 725 258 312 469 514 624 846 03 THPT Trần Phú
192 030192 Nguyễn Chấn Hưng 12/03 6.2 4.25 5 6.5 6.25 5.5 5.25 5.75 125 725 258 312 469 525 624 846 03 THPT Trần Phú
207 030207 Hoàng Anh Kiệt 12/03 3.8 6.75 2.5 6 5 5.75 4.5 4.5 157 734 247 324 456 514 645 867 03 THPT Trần Phú
212 030212 Đoàn Bảo Kha 12/03 6.4 6.5 6 7 5.25 6.5 5.25 5 169 779 223 346 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
214 030214 Nguyễn Đình Nam Kha 12/03 6 4.25 6 7 4.5 5.25 4.5 5 146 756 258 335 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
225 030225 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 12/03 6.4 4 6.25 6.25 4.5 5.5 4.75 5 125 779 258 346 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
250 030250 Nguyễn Hồ Minh Khoa 12/03 7 8 6.5 5 5.5 5.5 5.5 5.75 157 725 247 346 456 514 645 846 03 THPT Trần Phú
257 030257 Trần Anh Khoa 12/03 6.6 5.25 5.75 6 4.25 6.75 5.75 5.75 125 779 236 324 434 550 668 846 03 THPT Trần Phú
261 030261 Nguyễn Trọng Khôi 12/03 6.2 7.75 5.75 5.5 4.75 5.75 5.25 5.25 125 725 236 312 434 550 624 824 03 THPT Trần Phú
265 030265 Mai Hương Lan 12/03 6.6 5.5 5.5 5.5 6 6 6.75 6.5 125 725 223 312 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
293 030293 Bùi Đức Long 12/03 6.6 6.25 6 5.75 5.5 5.75 4.25 6.25 169 779 258 346 469 537 624 846 03 THPT Trần Phú
325 030325 Nguyễn Quốc Minh 12/03 6.6 4.25 6.25 5 3.75 4.75 3.5 4.5 125 725 247 346 456 525 668 824 03 THPT Trần Phú
358 030358 Trần Thị Kim Ngân 12/03 5.2 6 5.75 6.25 6.25 6.25 5 5.25 157 734 236 335 434 550 668 835 03 THPT Trần Phú
360 030360 Nguyễn Đông Nghi 12/03 6.4 6 6.5 5.5 5.25 5.25 5.25 6.25 169 779 223 312 422 537 624 824 03 THPT Trần Phú
382 030382 Võ Thị Hồng Ngọc 12/03 7 5.5 5 5.25 5.5 5.75 5.75 5.75 146 734 223 335 422 550 634 867 03 THPT Trần Phú
414 030414 Huỳnh Văn Quốc Nhật 12/03 6 2.5 6.75 6.25 4.5 5 3 4.5 125 734 247 324 456 525 645 846 03 THPT Trần Phú
415 030415 Nguyễn Minh Nhật 12/03 6.4 4.5 5.75 5.25 3 2.5 6.5 6.25 157 756 258 335 469 514 668 835 03 THPT Trần Phú
419 030419 Hoàng Trần ý Nhi 12/03 6.6 5.25 5.5 4.5 6.75 6.25 6.75 6.75 125 734 247 324 456 525 645 867 03 THPT Trần Phú
421 030421 Lê Uyên Nhi 12/03 6.8 5 6.25 6.25 6.25 6 6 5.75 169 725 236 312 434 550 634 824 03 THPT Trần Phú
423 030423 Lương Hồ Quỳnh Nhi 12/03 7 4.5 6.25 6.25 6.5 4.75 4.5 6.5 157 756 247 335 456 514 668 846 03 THPT Trần Phú
424 030424 Ngô Ngọc ái Nhi 12/03 6 4 3.75 5.25 7 3.5 5 5.25 146 779 223 346 422 537 624 824 03 THPT Trần Phú
434 030434 Hoàng Trần ý Như 12/03 6.2 5.25 5.75 4.25 5.5 6.5 6.25 6.5 146 725 258 335 469 525 645 867 03 THPT Trần Phú
519 030519 Diệp Thanh Tiến 12/03 6.4 6.5 6.75 5.75 6 7 6.25 6.25 169 756 247 335 456 525 634 824 03 THPT Trần Phú
559 030559 Lý Đắc Gia Thăng 12/03 6.4 6.5 6.5 5.75 6.25 6.25 5.5 5.5 125 779 247 346 456 550 668 867 03 THPT Trần Phú
567 030567 Lê Đình Thịnh 12/03 6.4 6.75 5 4 5.75 4.25 4.25 5.5 125 779 247 346 456 550 668 824 03 THPT Trần Phú
584 030584 Nguyễn Lê Anh Thư 12/03 6.2 6 4.25 6 6.5 5.75 5.5 6.25 157 756 247 335 456 550 634 824 03 THPT Trần Phú
585 030585 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/03 5 6 3.25 3.25 5.25 3.25 6.25 6.5 157 779 223 346 422 550 624 846 03 THPT Trần Phú
587 030587 Nguyễn Thị Anh Thư 12/03 6 6.5 4.5 5.25 5 4.5 6.25 7 125 756 258 335 469 537 634 846 03 THPT Trần Phú
614 030614 Lê Hoàng Bảo Trâm 12/03 6.8 6.75 5.75 6.75 4.5 4.75 5.75 6.75 157 734 258 335 456 525 645 846 03 THPT Trần Phú
665 030665 Trần Thảo Uyên 12/03 6.8 6.75 6.25 5.25 3 6.25 5 5.75 146 779 223 312 422 550 668 824 03 THPT Trần Phú
693 030693 Lê Phan Khánh Vy 12/03 6.2 7.75 6 4.25 6.25 6 6 6.5 146 725 223 346 422 537 645 835 03 THPT Trần Phú
26 030026 Phạm Lê Quỳnh Anh 12/04 6.4 5 3 4.25 3.25 5.25 4.25 4.25 146 734 247 324 456 514 645 867 03 THPT Trần Phú
51 030051 Ngô Gia Bảo 12/04 7 4 5.25 5.75 4.25 6.5 4.5 5.75 146 779 223 312 422 514 645 824 03 THPT Trần Phú
53 030053 Nguyễn Hoàng Bảo 12/04 7 4.75 5.75 4.75 4.25 6.5 3.75 6.25 169 734 258 335 469 537 668 824 03 THPT Trần Phú
67 030067 Nguyễn Bảo Châu 12/04 6.4 7.25 5.5 5.5 5.75 5.75 6 5.5 146 725 247 346 456 514 645 867 03 THPT Trần Phú
80 030080 Chế Văn Diệu 12/04 6.4 5.75 5.75 4.75 6.25 4.75 4.5 5.25 125 779 236 346 434 525 624 867 03 THPT Trần Phú
83 030083 Dương Việt Dũng 12/04 6.6 7 6 6.75 6.5 4.5 6.25 6 146 734 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
104 030104 Nguyễn Anh Đạt 12/04 6.6 6.25 5.5 2.25 4 4.5 4.5 5.25 146 725 236 312 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
106 030106 Ông ích Thành Đạt 12/04 6.2 5 5.5 5.5 4.25 5 5.75 6 157 734 247 324 456 550 634 846 03 THPT Trần Phú
133 030133 Bùi Hoàng Nguyên Hạnh 12/04 7 6 3.75 3 5 3.25 4.25 5.5 169 725 236 312 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
169 030169 Phạm Nam Hoàng 12/04 7 6.25 6.75 5.5 5.25 5.25 4 5.5 125 725 258 312 469 514 624 835 03 THPT Trần Phú
202 030202 Nguyễn Thành Kiên 12/04 7 6.75 6.25 5.75 5.5 6.5 6.5 6 157 734 247 324 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
220 030220 Đỗ Vũ Nguyên Khang 12/04 6.8 6 5.75 4.75 5.75 3.5 5 4.25 169 725 247 312 434 550 624 824 03 THPT Trần Phú
226 030226 Nguyễn Ngọc Yến Khanh 12/04 4.6 6.25 6.25 6.25 4.25 4.5 6 5.5 157 756 236 335 456 514 645 835 03 THPT Trần Phú
252 030252 Nguyễn Quang Minh Khoa 12/04 7 7.25 4.25 6.5 5.25 6.25 4.75 6 125 734 236 346 434 550 624 835 03 THPT Trần Phú
271 030271 Hồ Khánh Linh 12/04 7 4.5 6 5 5 5.75 6.75 4.75 157 734 258 324 469 550 634 835 03 THPT Trần Phú
307 030307 Lê Nguyễn Thảo Ly 12/04 5.8 6 6.5 6.75 4 5.75 6 4.75 146 756 236 335 434 514 634 867 03 THPT Trần Phú
326 030326 Nguyễn Trí Minh 12/04 6 6 5 6.25 6.25 6.25 6 6 157 734 223 335 422 550 645 846 03 THPT Trần Phú
331 030331 Phùng Quang Minh 12/04 6.6 6.5 5.75 6.75 6.25 6.25 6.5 6 146 734 236 335 434 514 645 867 03 THPT Trần Phú
351 030351 Đỗ Thị Thanh Ngân 12/04 6.6 7 5.75 6.5 5.25 5.5 4.75 5.5 146 756 258 324 469 514 634 835 03 THPT Trần Phú
370 030370 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 12/04 6.6 6.25 5.5 6.5 5.75 5.25 4.75 4 125 756 236 324 434 514 645 835 03 THPT Trần Phú
389 030389 Lê Đình Khôi Nguyên 12/04 6.8 5.75 5.75 4.75 6.25 5.25 4.5 5 125 779 223 346 422 525 668 867 03 THPT Trần Phú
391 030391 Mai Ngọc Khánh Nguyên 12/04 6.6 5 5.5 5 6.25 5.25 4 5.5 146 734 258 324 469 514 634 835 03 THPT Trần Phú
411 030411 Nguyễn Thiện Nhân 12/04 6.8 5.25 6.5 5.75 5.75 6 6.5 5.5 125 734 258 324 469 525 645 867 03 THPT Trần Phú
428 030428 Nguyễn Thị Thu Nhi 12/04 5.8 3.5 7 4.5 6.25 4.75 5.5 6.75 169 725 223 312 422 550 634 835 03 THPT Trần Phú
436 030436 Phạm Mai Như 12/04 5.8 6 5.25 6 5 3.5 4.5 5.5 169 779 223 346 422 550 668 867 03 THPT Trần Phú
446 030446 Nguyễn Thanh Phát 12/04 6.6 5 5.75 6.5 6.25 6 6 5 157 734 247 324 456 514 634 835 03 THPT Trần Phú
458 030458 Lâm Đình Phước 12/04 5.8 3.25 4.5 5.75 5.75 6.5 3.75 6 125 725 247 312 456 550 668 867 03 THPT Trần Phú
493 030493 Nguyễn Trần Nhật Quỳnh 12/04 6.2 6.75 5.5 6.25 6.75 6.5 6 7 125 779 258 346 469 537 634 846 03 THPT Trần Phú
503 030503 Nguyễn Tấn Anh Tài 12/04 5.8 5.75 6.25 6 6.25 6.5 5.75 5.75 125 756 258 335 469 514 634 846 03 THPT Trần Phú
551 030551 Nguyễn Phạm Vy Thảo 12/04 6.4 6 5.5 5 6.75 6 5.5 5.75 125 779 258 346 469 550 668 824 03 THPT Trần Phú
569 030569 Lê Văn Hoàng Thịnh 12/04 6.4 6.75 6.5 5.5 5.25 2.5 6.25 6.25 169 734 236 324 434 514 624 846 03 THPT Trần Phú
574 030574 Trần Thị Diệu Thoa 12/04 6.2 7.5 6.5 6.5 4.75 6.25 5.5 5.75 125 725 223 312 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
579 030579 Huỳnh Ngọc Thiên Thư 12/04 6.4 7 4 6.75 6.5 6.25 5.75 4.75 125 756 247 335 456 537 634 867 03 THPT Trần Phú
594 030594 Trần Minh Thư 12/04 6.8 6 3.75 5.25 3.5 4.25 5.25 5.5 157 756 247 324 456 514 634 867 03 THPT Trần Phú
597 030597 Trần Hòa Thương 12/04 6.8 4.5 5 6 5.75 6 6 7 125 725 223 312 469 550 668 835 03 THPT Trần Phú
603 030603 Trần Vũ Anh Thy 12/04 6.6 4.75 5.5 6.25 5.25 3.25 4.25 5.25 169 734 258 346 422 525 645 846 03 THPT Trần Phú
609 030609 Phạm Thị Kiều Trang 12/04 7 5 5 7 6.25 4.5 6.25 5.75 125 779 236 324 422 537 624 867 03 THPT Trần Phú
611 030611 Trần Đoan Trang 12/04 6.6 5 5 7 5 4 3.75 5.5 169 734 247 346 434 525 645 824 03 THPT Trần Phú
651 030651 Nguyễn Văn Bảo Trung 12/04 6 5 5.5 3.5 5.25 5.5 4.75 5.5 157 725 247 346 469 537 668 867 03 THPT Trần Phú
691 030691 Huỳnh Thị Thảo Vy 12/04 7 7.5 6 5.75 6.25 5.5 4.25 6.25 169 734 258 335 469 514 634 846 03 THPT Trần Phú
6 030006 Lê Trần Bảo An 12/05 4.8 6.25 6 3.75 6.75 6 5.75 7 157 734 247 324 456 550 645 824 03 THPT Trần Phú
27 030027 Phạm Thảo Anh 12/05 6.8 5.75 6.75 6.25 6.75 6.75 7 7 157 756 258 335 469 550 634 835 03 THPT Trần Phú
50 030050 Huỳnh Đức Quốc Bảo 12/05 6.4 4 6 6.25 4 4.5 5.75 4.75 157 725 236 346 434 550 634 824 03 THPT Trần Phú
60 030060 Trương Châu Bảo 12/05 6.4 6.25 5 4.75 6 6.5 4.75 7 169 756 247 324 456 537 668 846 03 THPT Trần Phú
65 030065 Đào Thị Quỳnh Châu 12/05 6.2 6.75 6 4.5 6 5.5 5.5 6.75 125 756 236 324 434 525 624 846 03 THPT Trần Phú
77 030077 Lê Trọng Chương 12/05 6.8 7.5 5.75 4.5 6 6 6.5 5.25 169 725 223 312 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
89 030089 Trương Đình Duy 12/05 6.6 5.75 5.75 5.75 5.75 5.75 5.75 5.75 125 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
103 030103 Lưu Nguyễn Trường Đạt 12/05 6.4 6.5 6 5.25 5.25 4.75 5.75 6 157 734 258 324 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
129 030129 Nguyễn Quang Hải 12/05 6.8 5.75 4.25 7 6.25 5 5.75 6.25 125 779 223 346 422 525 668 835 03 THPT Trần Phú
138 030138 Châu Nguyễn Ngọc Hân 12/05 4.2 5 6.25 2.25 5.75 5 6.75 5 157 756 258 335 469 550 645 867 03 THPT Trần Phú
145 030145 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 12/05 7 5 5.75 5 4.75 5.25 5 6.75 169 725 223 346 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
164 030164 Nguyễn Hữu Tô Hoàng 12/05 6.6 5.5 6.75 6.25 4 6.25 5.75 4.75 146 779 223 312 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
179 030179 Hà Gia Huy 12/05 6.8 5.75 6.75 4.5 5.25 6.25 5.5 6.75 146 756 223 335 422 550 645 824 03 THPT Trần Phú
208 030208 Huỳnh Tấn Kiệt 12/05 6.8 6.75 6.75 7 5.5 6.5 5.25 5.25 125 725 223 312 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
215 030215 Nguyễn Vũ Nguyên Kha 12/05 6.4 6.25 4 6.25 5 5 5 5.5 157 734 247 324 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
228 030228 Trần Quang Khanh 12/05 6.6 3 6.75 5.25 5 4.25 5 4.75 169 725 247 312 434 550 624 846 03 THPT Trần Phú
238 030238 Nguyễn Như Thảo Khánh 12/05 5.2 5.25 6 4.75 3.75 5 5.25 4 146 725 223 324 469 514 634 867 03 THPT Trần Phú
246 030246 Hồ Nguyên Khoa 12/05 6.6 6.5 5.5 5.75 6.75 5.75 5 4.5 157 756 247 312 456 514 634 835 03 THPT Trần Phú
248 030248 Lê Văn Đăng Khoa 12/05 6.4 6.5 2.5 5.75 4.5 6.5 5 5 125 756 236 312 434 550 668 824 03 THPT Trần Phú
279 030279 Nguyễn Ngô Khánh Linh 12/05 6.6 6.5 5.75 5.25 5.75 6.75 6 5 157 734 247 324 456 550 634 846 03 THPT Trần Phú
319 030319 Ngô Trần Bảo Minh 12/05 5.4 4.25 6.5 4 4.75 6 3.25 4 157 756 223 335 422 550 634 835 03 THPT Trần Phú
363 030363 Lê Phương Hữu Nghĩa 12/05 6.8 8 5.75 6.25 5.75 5.5 5.25 5.5 146 734 223 335 422 550 634 867 03 THPT Trần Phú
364 030364 Trần Đại Nghĩa 12/05 6.2 7.25 6 4.75 4.5 5.75 3.75 5.25 169 725 247 346 456 525 624 824 03 THPT Trần Phú
368 030368 Lê Phan Bảo Ngọc 12/05 6.4 5.75 5.5 5.25 5.25 3.5 4 4.75 157 779 247 312 456 537 668 867 03 THPT Trần Phú
374 030374 Trần Khánh Ngọc 12/05 4.8 6.25 4.5 5.5 5.75 5.75 3.75 6 146 734 223 335 422 550 634 846 03 THPT Trần Phú
386 030386 Hồ Phan Thảo Nguyên 12/05 5.6 2.5 6.25 4 6 6.5 4.25 6.75 146 734 247 324 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
405 030405 Trần Khôi Nguyên 12/05 6.6 5.25 6 5.25 6.5 6.75 5.5 6.75 125 779 236 346 434 525 645 867 03 THPT Trần Phú
425 030425 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 12/05 6.4 5.5 5.75 6.5 6.75 7 6.25 6.75 146 779 236 346 434 537 624 846 03 THPT Trần Phú
430 030430 Trần Thị Khánh Nhi 12/05 6.8 5.5 6.75 6 7 7 6.25 6.75 125 734 258 324 469 525 645 867 03 THPT Trần Phú
445 030445 Nguyễn Cao Minh Phát 12/05 7 4 6.75 6.75 6.25 4 6.5 5.25 146 725 258 335 469 525 645 867 03 THPT Trần Phú
449 030449 Nguyễn Như Phong 12/05 5.8 5 6.25 6 6.25 3.25 5.5 5.5 157 734 258 324 469 514 634 867 03 THPT Trần Phú
457 030457 Trương Kim Vĩnh Phúc 12/05 5.6 2.25 3.5 5.75 5.75 5.5 5.75 5.5 157 779 223 324 422 514 645 835 03 THPT Trần Phú
465 030465 Tôn Nữ Nam Phương 12/05 6.8 6.25 5.5 6 4.5 6.5 6 6 157 734 223 324 422 514 645 846 03 THPT Trần Phú
471 030471 Lê Đoàn Thanh Quang 12/05 6.8 5 6 3.5 5.25 6.5 3.75 6.5 146 779 247 346 456 525 624 867 03 THPT Trần Phú
497 030497 Nguyễn Châu Minh Sa 12/05 5.8 7.25 6 5.25 6.25 5.5 6.25 6.5 169 725 258 312 469 550 624 835 03 THPT Trần Phú
502 030502 Hoàng Ngọc Sương 12/05 6.6 4.75 5.75 4.25 6 5.5 4.75 6 169 734 247 324 456 550 645 824 03 THPT Trần Phú
541 030541 Vũ Thuỵ Cát Tường 12/05 6.2 5.5 6.25 5.5 6.5 6.75 4.75 7 146 756 223 335 469 525 634 846 03 THPT Trần Phú
557 030557 Võ Nguyên Diệu Thảo 12/05 5.4 5 4.5 5.25 4.5 5.25 4.75 5.75 157 756 223 335 422 525 645 867 03 THPT Trần Phú
576 030576 Phan Huỳnh Minh Thuận 12/05 6.8 6.25 6.75 6.5 5 6.25 5.75 6 157 756 258 335 469 550 634 835 03 THPT Trần Phú
658 030658 Nguyễn Đỗ Thanh Uyên 12/05 6 5 5.75 5.5 4.75 5.5 4.25 6.25 157 725 258 346 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
695 030695 Ngô Thị Linh Vy 12/05 6.6 7.75 6 6 6.25 5.75 4.75 6.25 157 756 247 324 456 525 624 867 03 THPT Trần Phú
23 030023 Nguyễn Song Quỳnh Anh 12/06 6.8 6.5 6.25 6.5 6.5 5 6 5.5 146 756 247 335 456 514 634 867 03 THPT Trần Phú
59 030059 Trần Hoàng Quốc Bảo 12/06 6.6 6.5 6 6.75 5 6.5 5 6.25 146 779 223 312 422 514 645 867 03 THPT Trần Phú
86 030086 Lê Chí Dũng 12/06 6.6 6.75 7 6.75 3.75 5.5 6 5.5 146 734 258 324 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
114 030114 Hoàng Minh Đức 12/06 6 5.25 5.75 4 5 6 5.25 6.75 157 734 258 324 469 550 634 867 03 THPT Trần Phú
135 030135 Cao Thanh Hằng 12/06 5.6 6.25 6 3.75 5.75 5.25 5.75 6.25 157 756 247 335 456 550 634 835 03 THPT Trần Phú
136 030136 Đặng Kim Hằng 12/06 6.4 5.75 6 5.25 5.75 7 5.75 6.5 125 779 223 346 422 525 624 867 03 THPT Trần Phú
147 030147 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12/06 7 4.75 6.25 4.25 5 5.25 4.25 6.5 157 756 258 324 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
150 030150 Nguyễn Thị Gia Hân 12/06 6.6 4.5 5 3.25 5.75 5.25 5.25 6.25 157 756 247 324 456 514 645 835 03 THPT Trần Phú
152 030152 Vương Gia Hân 12/06 6.4 3 6.25 4.75 6 5.5 5 6.75 169 725 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
155 030155 Huỳnh Bá Hiếu 12/06 7 3.25 6.25 5.25 5.25 6 4.5 6 157 756 258 324 469 514 645 867 03 THPT Trần Phú
172 030172 Trần Quang Hoàng 12/06 5.6 5 4.25 2.5 6 6.75 5.75 6.75 169 779 247 346 456 525 668 824 03 THPT Trần Phú
174 030174 Trần Xuân Hoàng 12/06 5.2 2.5 4.75 4 5.75 6.25 3 5.25 146 756 236 335 434 550 645 846 03 THPT Trần Phú
195 030195 Nguyễn Văn Hưng 12/06 4.8 5 5 2.5 3.25 5 2.25 3.5 146 734 258 324 469 550 634 835 03 THPT Trần Phú
203 030203 Nguyễn Trung Kiên 12/06 6.6 6.75 5.5 5.75 5.5 6.75 5.25 6 146 756 258 335 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
222 030222 Phạm Nguyên Khang 12/06 7 6.25 6.5 3.75 5.25 5.25 4.75 5.25 146 734 236 324 456 525 634 846 03 THPT Trần Phú
235 030235 Lê Chí Khánh 12/06 6.6 4 6.25 4.75 5.25 5.25 6 5.75 146 725 236 324 456 525 634 867 03 THPT Trần Phú
256 030256 Phạm Đăng Khoa 12/06 6.8 7.75 5.75 6.75 4.25 7 4 6.25 169 779 223 335 422 525 668 867 03 THPT Trần Phú
282 030282 Nguyễn Trần Khánh Linh 12/06 5.6 6.25 5 5.5 5 5.25 4.75 5 157 734 258 324 469 550 634 824 03 THPT Trần Phú
328 030328 Phan Ngô Minh 12/06 6.4 2.75 4.25 5.5 6 5.5 6.25 6.5 169 779 258 312 469 537 624 824 03 THPT Trần Phú
330 030330 Phùng Đức Minh 12/06 5.6 4.5 6 5 5.5 6.25 6.25 6.75 146 756 223 324 422 514 634 824 03 THPT Trần Phú
343 030343 Nguyễn Võ Hằng Ny 12/06 7 6.25 6 6.25 5 5.25 5 6 146 756 258 324 469 514 634 824 03 THPT Trần Phú
380 030380 Trịnh Huỳnh Thanh Ngọc 12/06 6.8 6.25 6.5 6 5 6 4.5 6.5 169 725 258 346 469 525 624 835 03 THPT Trần Phú
401 030401 Phạm Văn Nguyên 12/06 6.8 6.25 6.25 5.5 6.5 7 5.5 7 169 725 236 312 434 537 624 835 03 THPT Trần Phú
416 030416 Phan Minh Nhật 12/06 6.8 5.5 6.25 4 4.5 3.75 5 4.75 146 779 236 346 434 537 624 846 03 THPT Trần Phú
462 030462 Lê Trần Nhã Phương 12/06 6.6 4.75 5.5 5.25 5.25 6.75 4.5 6.75 146 779 247 346 456 525 624 824 03 THPT Trần Phú
463 030463 Ngô Ngọc Khánh Phương 12/06 6.6 4.75 5.5 5.75 4.5 6.75 5.25 6.5 146 779 258 346 469 525 624 846 03 THPT Trần Phú
469 030469 Đỗ Đăng Quang 12/06 7 6.75 6 5 6.25 6.75 5.25 7 169 756 236 335 434 537 634 867 03 THPT Trần Phú
486 030486 Hồ Nguyễn Ngọc Quý 12/06 6.8 6.25 5.25 4 5 6 5 5.75 125 779 258 346 469 537 634 846 03 THPT Trần Phú
489 030489 Đào Nguyễn Bảo Quyên 12/06 6.2 6 5.75 5.25 5.5 6.5 5.5 6 169 725 247 312 456 550 624 824 03 THPT Trần Phú
533 030533 Phan Công Anh Tuấn 12/06 6.8 7 6.5 6.5 7 6 5.25 6.5 146 756 247 335 434 525 634 867 03 THPT Trần Phú
550 030550 Lê Phan Phương Thảo 12/06 3.6 4.75 5.25 2.75 6.75 5 6.25 6.5 125 779 247 346 456 550 668 867 03 THPT Trần Phú
573 030573 Võ Quốc Thịnh 12/06 6.2 7 5.75 5.75 6.5 3.75 4 4.75 169 725 236 312 434 514 668 824 03 THPT Trần Phú
616 030616 Nguyễn Thành Bảo Trâm 12/06 6.4 5 5.25 4 4 5.25 4.25 6 146 725 223 312 422 525 634 835 03 THPT Trần Phú
629 030629 Trần Ngọc Bảo Trân 12/06 5.6 5 3.25 3.25 3.75 5 3.75 4.5 146 734 258 324 469 525 668 835 03 THPT Trần Phú
647 030647 Huỳnh Thanh Trúc 12/06 6.6 6.25 5.5 4.75 5 6.25 6 6.75 169 779 258 312 422 525 645 846 03 THPT Trần Phú
656 030656 Lữ Ngọc Phương Uyên 12/06 6.2 5.75 6 4.5 5.25 5.75 3.75 5.5 146 756 223 324 434 550 634 835 03 THPT Trần Phú
670 030670 Nguyễn Phú Vang 12/06 6.6 6.5 3.25 4.75 4.5 5.25 4.5 5.5 157 725 236 346 469 537 624 835 03 THPT Trần Phú
675 030675 Trần Ngọc Vi 12/06 6.2 6.25 5 5.5 5.5 5.5 3.5 5.5 169 756 247 324 456 525 645 846 03 THPT Trần Phú
29 030029 Trần Đặng Quỳnh Anh 12/07 6.4 4 5.5 4 4.75 5.75 3 5.5 125 779 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
35 030035 Trần Trâm Anh 12/07 6.6 6 6 4.25 6 4.25 4.5 5.75 157 756 258 335 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
88 030088 Trần Ngọc Nguyễn Duy 12/07 3.6 6.75 4.25 5 3.75 3 5.75 6.25 125 779 223 346 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
96 030096 Võ Văn Đại 12/07 7 7 6.25 5 6 4.25 5 6.25 125 779 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
98 030098 Nguyễn Chi Linh Đan 12/07 6.2 6.5 6 6.25 3.5 4.75 4.75 6.75 157 734 247 324 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
140 030140 Đàm Gia Hân 12/07 6.4 6.25 6.5 5.25 6 7 6 6.75 169 725 223 312 422 537 624 846 03 THPT Trần Phú
175 030175 Dương Đăng Huân 12/07 6.6 5.5 6.75 5.75 5.5 5.75 4.75 6.25 157 734 223 324 422 537 634 835 03 THPT Trần Phú
178 030178 Hà Đức Huy 12/07 6.8 3.75 5.75 6.25 5.75 6.25 4.25 6 157 734 236 324 434 537 634 835 03 THPT Trần Phú
180 030180 Huỳnh Bá Huy 12/07 6.8 5 5 4.5 5.25 3.25 5.75 4.75 169 779 247 346 456 525 668 846 03 THPT Trần Phú
191 030191 Hoàng Phúc Hưng 12/07 6.4 5.25 6.25 6 5.5 7 6.25 6.75 157 734 236 324 434 550 634 835 03 THPT Trần Phú
198 030198 Võ Đức Kim Hưng 12/07 7 6 6.75 5.25 5.25 6 6.5 5.5 146 756 247 335 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
217 030217 Phạm Quang Khải 12/07 7 6.25 6.75 4.25 5 5.25 5.25 5.75 125 779 258 346 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
219 030219 Đinh Huỳnh Nguyên Khang 12/07 6.8 5.5 6.75 5.5 4.75 5.25 6.25 5.5 146 734 223 324 469 525 634 867 03 THPT Trần Phú
224 030224 Trần Nhật Khang 12/07 6.8 5 6.5 6.75 3.5 4.75 4.5 5 125 779 247 346 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
232 030232 Hồ Nhã Khánh 12/07 6.2 5.5 6.5 5.75 4.5 6 4.5 5.75 125 779 258 346 422 537 668 824 03 THPT Trần Phú
276 030276 Ninh Vũ Khánh Linh 12/07 6.2 6.25 5.25 5 5 4.25 5.25 4.5 169 779 236 346 434 537 668 846 03 THPT Trần Phú
288 030288 Trần Gia Linh 12/07 6 5.75 4 5 5.5 6.5 6 6.25 125 725 223 312 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
332 030332 Phùng Vũ Minh 12/07 4.6 5 4.5 3.25 4.5 5 5.5 4.5 125 725 258 346 469 525 668 835 03 THPT Trần Phú
334 030334 Đặng Huỳnh Khánh My 12/07 6.4 5.25 5 4.75 6.5 6.25 5.75 6.75 157 734 223 335 422 550 645 867 03 THPT Trần Phú
335 030335 Huỳnh Việt Hải My 12/07 6.8 5.5 6.5 6 6.75 6.75 6 6.75 146 756 236 324 434 514 634 835 03 THPT Trần Phú
337 030337 Trần Thảo My 12/07 6.4 6.25 5.75 5.75 5 5.75 5 6 169 779 223 312 422 537 634 824 03 THPT Trần Phú
348 030348 Chế Thị Hoàng Ngân 12/07 5.4 5.25 5.25 5.25 5.75 4.25 3.75 6.25 125 725 247 346 456 525 668 835 03 THPT Trần Phú
354 030354 Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân 12/07 6.4 5.75 6.75 6.75 6.5 5 6.25 5.5 146 756 258 324 469 514 624 846 03 THPT Trần Phú
355 030355 Nguyễn Thị Phúc Ngân 12/07 6.8 5.5 5.5 5 6.75 6.25 6.25 5.5 157 734 236 335 434 550 645 867 03 THPT Trần Phú
365 030365 Hoàng Nguyên Bảo Ngọc 12/07 6.8 5.75 5 6 6 4.5 6.5 5.75 169 725 258 346 469 525 624 867 03 THPT Trần Phú
384 030384 Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên 12/07 5.4 5.25 5.5 6.25 5.75 6.5 6.25 6.75 157 779 258 312 469 537 668 846 03 THPT Trần Phú
406 030406 Trịnh Tuấn Nguyên 12/07 6.6 2.75 6 5.25 5.5 4 4 4.75 157 756 258 335 469 550 634 824 03 THPT Trần Phú
408 030408 Hoàng Thị Như Nguyệt 12/07 7 5.75 6 6 5.5 5.5 4.25 5 169 725 223 312 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
429 030429 Phạm Nguyễn ý Nhi 12/07 7 4.75 6 5.25 6.5 6.5 6.75 5 169 725 236 312 434 514 634 867 03 THPT Trần Phú
443 030443 Hoàng Lực Phát 12/07 6.4 7.5 5.5 5 5.75 5.75 5.75 6 169 779 223 346 422 550 668 846 03 THPT Trần Phú
464 030464 Phạm Ngọc Nhất Phương 12/07 6.8 4.25 4.75 4.25 4.75 5.75 5.25 5.75 169 756 236 335 434 537 634 824 03 THPT Trần Phú
472 030472 Nguyễn Minh Quang 12/07 7 7.25 5.75 3.5 4.75 7 6 5.75 169 756 223 335 422 537 634 835 03 THPT Trần Phú
480 030480 Nguyễn Lê Anh Quân 12/07 5.6 6.25 5 3.75 5.25 5 4 6 146 734 223 324 422 514 668 835 03 THPT Trần Phú
523 030523 Nguyễn Văn Bảo Toàn 12/07 6.2 4.5 6.5 6 4.5 4 5.5 6.5 125 734 236 324 456 550 645 867 03 THPT Trần Phú
525 030525 Trương Khánh Toàn 12/07 6.6 6 5.5 5.5 6.5 5.75 5.5 6 146 756 247 335 434 525 634 824 03 THPT Trần Phú
566 030566 Cao Lê Phúc Thịnh 12/07 6.8 6.25 6.75 6.75 6.5 6.5 6.5 5.5 125 779 258 346 469 550 668 846 03 THPT Trần Phú
583 030583 Nguyễn Anh Thư 12/07 6.4 6.75 5.25 5.25 3.5 5.25 5 5.5 146 734 258 324 469 525 645 846 03 THPT Trần Phú
605 030605 Lê Thị Huyền Trang 12/07 5.4 3.75 3.75 5.5 5.25 5.25 4.25 5 125 725 236 312 434 550 668 867 03 THPT Trần Phú
650 030650 Đỗ Quốc Trung 12/07 6 5 5.5 3.75 4.5 5 4.25 5.25 157 725 247 346 469 537 668 824 03 THPT Trần Phú
704 030704 Hồ Hải Yến 12/07 6.4 7.5 5.25 4.75 6.5 4.75 5.75 5.75 125 779 223 312 422 550 668 835 03 THPT Trần Phú
3 030003 Hồ Hoàng An 12/08 6.4 6.75 6 4.25 6 6.25 5.25 5.75 157 734 258 324 469 550 645 846 03 THPT Trần Phú
46 030046 Đặng Ngọc Quốc Bảo 12/08 6.6 7 5.5 4.5 6.5 3.75 2.75 4.5 157 756 258 335 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
74 030074 Nguyễn Phú Quỳnh Chi 12/08 7 7.25 6.5 5.25 6 5.5 5.25 5.75 157 756 247 335 456 550 634 824 03 THPT Trần Phú
94 030094 Trần Mỹ Cát Dương 12/08 6.8 5.75 5.5 6.25 5.5 5 4.25 4.5 146 734 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
116 030116 Huỳnh Tấn Đức 12/08 5 6.5 6 6 4.75 7 5.5 6 169 779 223 346 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
143 030143 Ngô Trần Gia Hân 12/08 6.6 6.25 5.25 4.75 6.25 6 4.75 6 157 756 247 335 456 550 634 846 03 THPT Trần Phú
186 030186 Kiều Lê Khánh Huyền 12/08 7 6 6.5 6.5 6.5 5.25 5.75 5.75 157 734 223 324 422 550 634 824 03 THPT Trần Phú
201 030201 Huỳnh Trung Kiên 12/08 6.4 6.75 2.5 5.75 5.25 5 4.75 5 125 725 223 312 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
240 030240 Phạm Trần Tuấn Khánh 12/08 6.6 4.25 5.5 5.75 3.75 4 3.25 3.75 125 756 258 346 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
247 030247 Hồ Nguyễn Toàn Khoa 12/08 5.8 6.5 5.25 6.25 5.5 6.25 5.75 6.25 146 779 258 346 469 537 645 846 03 THPT Trần Phú
260 030260 Lê Hoàng Minh Khôi 12/08 6.4 6.5 3.25 7 4 7 3.75 5.5 169 734 223 312 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
280 030280 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/08 6.6 6.25 5.25 5.5 6.25 5.25 5.25 4.5 125 725 223 312 422 525 624 824 03 THPT Trần Phú
283 030283 Nguyễn Trần Uyển Linh 12/08 3.4 5.75 5 5.5 6.5 5 4.5 5.25 146 756 247 335 456 514 645 867 03 THPT Trần Phú
294 030294 Đặng Hoàng Long 12/08 6.8 5.5 6.25 6.5 4.75 6 5 5.5 146 756 236 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
316 030316 Võ Như Mẫn 12/08 5.8 5 4.5 2.25 5.5 4.5 3.5 6.25 125 725 247 312 456 525 668 824 03 THPT Trần Phú
329 030329 Phan Trần Nhật Minh 12/08 7 7.25 6.25 5.75 6.25 6.75 6.75 5.25 169 779 247 312 456 537 624 835 03 THPT Trần Phú
336 030336 Lưu Thị Diễm My 12/08 6.8 4.5 5 5.75 6.75 6.75 6.5 6.25 169 779 258 312 469 537 624 846 03 THPT Trần Phú
339 030339 Đào Hải Nam 12/08 6.6 6.5 5.5 6.5 6.75 5.75 5.5 6 157 734 236 335 434 550 645 846 03 THPT Trần Phú
342 030342 Bạch Minh Niên 12/08 6.8 6.75 6 6.5 6.75 6.25 4.75 5.25 157 734 236 335 434 550 668 835 03 THPT Trần Phú
350 030350 Đoàn Thảo Ngân 12/08 6.2 6.25 6 6.25 6.25 5.5 5 5.75 157 734 236 335 434 550 668 846 03 THPT Trần Phú
379 030379 Trần Thị Khánh Ngọc 12/08 5.2 6.25 5.25 5.25 5.75 5.5 5.5 6.5 146 734 236 335 434 550 634 867 03 THPT Trần Phú
383 030383 Bùi Thị Thảo Nguyên 12/08 2.6 3.25 4.75 3.75 4.75 4.25 3.25 4 125 756 236 324 434 514 645 835 03 THPT Trần Phú
407 030407 Vũ Huỳnh Trung Nguyên 12/08 6.8 6.25 6 5.5 6 6.5 5.5 6.5 146 734 247 324 456 514 624 835 03 THPT Trần Phú
433 030433 Đoàn Quỳnh Như 12/08 5 4 6.25 4.25 6.25 5 5 5.25 157 734 247 324 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
460 030460 Đoàn Bích Phương 12/08 6.2 3.5 6 6.25 5.5 5 4.75 6.5 157 734 236 324 434 514 645 867 03 THPT Trần Phú
487 030487 Nguyễn Phước Quý 12/08 4.8 7.5 5.5 6 5.75 6.25 5 6 157 756 236 335 434 514 645 824 03 THPT Trần Phú
494 030494 Phạm Diệu Quỳnh 12/08 6 6.5 4.75 4.5 5.75 6.5 4.25 6 125 779 247 346 456 537 634 867 03 THPT Trần Phú
521 030521 Nguyễn Phương Tín 12/08 6.8 5.25 6.75 7 6.75 6.25 6.25 6.5 146 779 236 312 434 537 624 867 03 THPT Trần Phú
545 030545 Ngô Tấn Thành 12/08 5.2 5.25 5.5 6 6.5 6.25 5 6 157 734 223 335 456 537 645 835 03 THPT Trần Phú
560 030560 Hồ Thành Phúc Thiên 12/08 7 6.25 5.5 4.75 6.5 6.25 5.5 5.25 157 756 223 335 422 525 645 835 03 THPT Trần Phú
582 030582 Mai Anh Thư 12/08 5.8 6.5 6 6.75 6.5 6.25 5.75 5.5 125 725 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
600 030600 Mạc Mai Thy 12/08 6.6 5.75 5.75 5 6 6.5 3.75 5.75 146 779 236 324 422 537 624 824 03 THPT Trần Phú
612 030612 Cũng Bảo Trâm 12/08 6.8 6.5 5.25 2.25 5.5 5.5 3.75 5.25 146 725 223 312 469 550 668 846 03 THPT Trần Phú
615 030615 Lê Nguyễn Thanh Trâm 12/08 6.2 4.25 6.5 5 5.25 4.25 4.25 4.25 169 756 247 324 469 514 624 824 03 THPT Trần Phú
635 030635 Bùi Hoàng Trí 12/08 6.6 5.25 6 4 5.5 5.75 5.5 5.25 125 779 223 346 422 537 624 846 03 THPT Trần Phú
644 030644 Trần Thị Hiền Trinh 12/08 6.4 6.75 5.5 4.75 5.25 5.75 5 6.75 125 734 236 335 456 514 624 867 03 THPT Trần Phú
678 030678 Đồng Quốc Việt 12/08 6.6 6.75 5 5.25 5.75 6.5 6 5.75 157 725 223 346 422 537 624 824 03 THPT Trần Phú
684 030684 Võ Ngọc Vinh 12/08 5 3.75 1.5 5.75 2.25 4 4.5 6.75 125 734 247 335 434 514 624 867 03 THPT Trần Phú
706 030706 Phạm Thị Kym Yến 12/08 5.8 4 4.75 3.25 3.25 5.5 4.25 5.5 157 756 258 324 469 525 634 846 03 THPT Trần Phú
707 030707 Trần Thị Xuân Yến 12/08 5.6 7.75 5.75 3 6.5 4 5.5 5.75 169 734 236 335 434 514 645 835 03 THPT Trần Phú
9 030009 Trần Hoài An 12/09 5.6 4.75 5.75 3.75 6 4.25 5.25 6.25 169 779 223 346 422 537 624 835 03 THPT Trần Phú
16 030016 Lê Hoàng Phương Anh 12/09 6.8 4 6.25 4.75 6.25 5.5 5.5 6.75 169 779 223 346 422 537 624 846 03 THPT Trần Phú
22 030022 Nguyễn Phúc Nam Anh 12/09 6 3 6 4.25 6 3.75 5.5 5.5 157 734 258 324 469 550 645 835 03 THPT Trần Phú
37 030037 Văn Thị Minh Anh 12/09 6.8 6 6.25 4.25 6.25 5.75 5.25 5 125 779 236 346 434 525 624 867 03 THPT Trần Phú
61 030061 Lê Nguyễn Anh Bằng 12/09 2.6 2.25 2.25 1.75 0.75 2 1.75 1.25 169 756 236 324 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
93 030093 Nguyễn Lê Thùy Dương 12/09 6.8 5.75 6.25 6.25 6.75 6 6.25 5.75 169 725 236 312 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
95 030095 Mai Quang Đại 12/09 6.6 6.75 6.5 5.5 6 5.5 4.75 4 157 756 247 335 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
101 030101 Cao Minh Đạt 12/09 5.4 5.5 5.5 6.5 5.5 5.75 4 6.25 169 779 223 346 422 537 668 824 03 THPT Trần Phú
105 030105 Nguyễn Hoàng Trọng Đạt 12/09 6.6 5.75 6.25 6.75 5.75 6.75 4.5 6.75 146 725 223 312 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
115 030115 Hồ Công Đức 12/09 6.2 5 5.75 4.75 4.5 5.25 5 6.25 125 756 247 335 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
184 030184 Phan Thanh Huy 12/09 6.8 4 6.5 6.75 6.5 5 6 5.75 125 725 258 312 469 514 624 824 03 THPT Trần Phú
206 030206 Châu Tuấn Kiệt 12/09 6.8 7.5 6 5.25 5 6.75 5 4.25 146 756 258 335 469 550 634 835 03 THPT Trần Phú
216 030216 Phạm Ngọc Kha 12/09 4.6 5.5 5.25 5.5 4 6.25 4.75 4.25 125 725 223 312 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
218 030218 Than Phan Khải 12/09 6.8 5.5 6.75 3.5 5.5 6.25 6.75 6.5 157 756 236 335 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
255 030255 Nguyễn Văn Đăng Khoa 12/09 6.4 7.75 4 7 3.75 6.5 4.75 4.75 157 756 247 335 456 514 645 835 03 THPT Trần Phú
274 030274 Lê Thị Nhật Linh 12/09 5.2 4.5 5 5.25 5.25 4.25 4.75 6.25 157 734 247 324 456 550 634 835 03 THPT Trần Phú
322 030322 Nguyễn Hiếu Minh 12/09 3.8 4.25 5 2.5 7 6.75 4 4 146 756 236 324 434 514 634 835 03 THPT Trần Phú
359 030359 Võ Thị Kim Ngân 12/09 5.6 7 6 5.75 6 6.75 5 5.5 146 756 258 324 469 514 634 867 03 THPT Trần Phú
377 030377 Trần Thị Bảo Ngọc 12/09 6.6 5.25 6.25 7 6 6.25 5.25 6 157 779 247 312 456 537 668 835 03 THPT Trần Phú
387 030387 Hồ Từ Bảo Nguyên 12/09 6.2 1.75 6.25 3.5 5.5 6.25 3 6.25 157 756 258 335 469 550 645 824 03 THPT Trần Phú
399 030399 Phạm Hồng Minh Nguyên 12/09 6.6 4 6.25 4.75 6 6.75 4.75 5.75 146 734 247 324 456 514 634 846 03 THPT Trần Phú
402 030402 Phan Thảo Nguyên 12/09 6.4 3 5.75 4.5 5.75 6.75 4.75 6.75 146 734 258 324 469 514 634 867 03 THPT Trần Phú
410 030410 Nguyễn Thanh Nhân 12/09 6.4 4.5 6 5.75 5.5 4.5 5.5 6 157 756 247 335 456 514 668 824 03 THPT Trần Phú
426 030426 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 12/09 6 4.25 5.75 6 5.75 5.5 5.75 5.75 157 756 258 335 469 514 668 824 03 THPT Trần Phú
427 030427 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 12/09 6.8 6 4.75 4.75 6 3 5.75 6.25 125 734 247 324 456 525 645 867 03 THPT Trần Phú
453 030453 Nguyễn Đình Phúc 12/09 6 1.5 4.25 4.5 4.5 5.25 5 5.75 146 756 258 312 469 525 634 846 03 THPT Trần Phú
492 030492 Lê Thụy Hải Quỳnh 12/09 6.2 7.25 6 6 5.75 6.25 4.25 5.5 157 756 236 335 434 514 645 867 03 THPT Trần Phú
510 030510 Tôn Thất Nhật Tân 12/09 6.2 5.75 5.25 5.25 5.5 5.25 4.75 6.25 146 734 247 324 456 550 645 867 03 THPT Trần Phú
514 030514 Nguyễn Đặng Hồng Tiên 12/09 6.2 6.5 6.25 5.5 6.25 5.75 5.5 5 157 756 258 335 469 537 634 846 03 THPT Trần Phú
542 030542 Huỳnh Văn Thanh 12/09 6.8 4.75 7 4.75 6.75 4.25 4.5 6 169 734 247 346 434 537 645 867 03 THPT Trần Phú
618 030618 Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm 12/09 6.4 5 6.5 4.5 6 6 5.75 6.5 157 756 258 335 469 514 668 835 03 THPT Trần Phú
631 030631 Trương Bảo Trân 12/09 6.6 5.5 4.5 6.5 4.75 6.5 6.75 6.75 169 779 223 346 422 550 634 835 03 THPT Trần Phú
636 030636 Mai Phúc Trí 12/09 6.2 5 5.5 4 5.25 6.75 5.5 6.75 169 725 236 312 434 550 668 824 03 THPT Trần Phú
660 030660 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 12/09 6.4 6 6 4.5 4.75 4.75 5.75 6.25 125 734 223 335 434 525 624 846 03 THPT Trần Phú
668 030668 Võ Trần Khánh Uyên 12/09 7 5 6.5 5.75 5.75 5 6.5 5 125 734 247 335 456 514 634 835 03 THPT Trần Phú
679 030679 Lê Văn Việt 12/09 6.8 5.75 5.75 5.75 5.25 6.25 5.25 6 125 734 247 335 456 514 634 846 03 THPT Trần Phú
697 030697 Nguyễn Phan Tường Vy 12/09 6.6 6.75 6.25 4.75 6 6.75 6 6.25 125 779 236 312 434 550 668 867 03 THPT Trần Phú
699 030699 Trần Đặng Ngọc Vy 12/09 6.2 7.25 5.75 5.25 5.75 6.5 4.75 6.25 169 734 247 335 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
702 030702 Nguyễn Thị Kim Xuân 12/09 5.6 7.25 4 2 4.75 4.5 6.25 5.75 169 734 258 335 469 514 634 846 03 THPT Trần Phú
11 030011 Đặng Thị Trâm Anh 12/10 7 5.25 5.5 3.75 6 5.75 5.25 6 157 734 258 324 469 550 645 835 03 THPT Trần Phú
38 030038 Võ Quang Phúc Anh 12/10 6.4 6.5 6.5 3.25 4.75 4.5 5 5.5 157 756 258 335 469 550 634 835 03 THPT Trần Phú
63 030063 Nguyễn Ngọc Cầm 12/10 6.8 6.75 6.5 6.5 6.5 7 6 6 157 725 247 346 456 550 634 835 03 THPT Trần Phú
85 030085 Hồ Lê Dũng 12/10 6.8 7.25 6 6.75 6.75 6 6.25 5 169 725 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
110 030110 Trần Ngọc Đạt 12/10 4.4 4.75 4.5 3.5 3.25 5 3.5 5.25 125 756 258 335 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
131 030131 Tôn Nữ Duyên Hải 12/10 6.2 4 4 2.75 6.25 6 6.25 6 146 734 258 324 469 514 634 867 03 THPT Trần Phú
139 030139 Dư Hân Hân 12/10 6 7 5.5 3.5 6.25 6.25 5.75 5.75 146 734 247 324 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
157 030157 Lê Nhựt Hiếu 12/10 6.8 5.25 6.25 4 4.5 5.25 4.25 4.5 146 779 236 312 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
159 030159 Nguyễn Trung Hiếu 12/10 6.6 5.25 6 2.75 6 5.25 4.5 5.5 125 734 247 335 456 550 634 835 03 THPT Trần Phú
168 030168 Phạm Huy Hoàng 12/10 7 5.5 6 6.5 5.25 6 5.75 5.5 169 725 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
187 030187 Lê Thị Thanh Huyền 12/10 6.2 6 6.25 5.5 6 6 6.5 6.75 146 756 236 335 434 514 645 867 03 THPT Trần Phú
189 030189 Đỗ Minh Hưng 12/10 6.6 3.75 6.5 6 6 6.25 6 6.75 169 779 247 346 456 537 668 867 03 THPT Trần Phú
249 030249 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 12/10 6.6 7.75 6 6.25 4.25 7 5.25 6.5 169 734 223 312 422 525 668 835 03 THPT Trần Phú
295 030295 Huỳnh Ngọc Phi Long 12/10 6.6 6.75 6.25 7 6.5 6 6.5 6 157 734 223 324 422 550 645 835 03 THPT Trần Phú
296 030296 Lâm Đại Long 12/10 6.8 6.75 6.25 6.75 5.75 6.5 5.75 6.25 125 725 247 312 456 525 668 867 03 THPT Trần Phú
299 030299 Nguyễn Quang Long 12/10 6.8 6.75 6.5 6.75 5.5 6.5 6.25 5.5 146 756 223 335 422 514 634 835 03 THPT Trần Phú
300 030300 Nguyễn Trần Phi Long 12/10 6.8 6.75 6.25 6.5 5.5 6.5 5.5 5.75 169 779 247 346 456 537 624 867 03 THPT Trần Phú
301 030301 Phan Hoàng Long 12/10 6.8 7 5.5 6.75 5.25 4.75 4.25 5.5 169 779 247 346 456 537 624 824 03 THPT Trần Phú
373 030373 Phan Bảo Ngọc 12/10 5.8 6.75 6 6.5 5 6 5.5 6.75 169 725 247 346 456 525 624 824 03 THPT Trần Phú
378 030378 Trần Thị Bảo Ngọc 12/10 6.6 4.25 5 6.5 6 5.75 6.25 5.75 125 756 223 324 422 514 645 824 03 THPT Trần Phú
432 030432 Khưu Thanh Thanh Nhung 12/10 6.2 6.75 5.5 6.5 5 3.5 4.75 5 125 756 223 312 422 537 624 835 03 THPT Trần Phú
440 030440 Lê Thị Hoàng Oanh 12/10 6 4.25 6 5.5 5.5 3.25 4.25 5 125 756 223 312 422 537 624 846 03 THPT Trần Phú
473 030473 Nguyễn Vinh Quang 12/10 6.8 6.75 5.75 4.25 5.75 6.5 6.25 6.75 157 734 236 324 434 514 645 824 03 THPT Trần Phú
484 030484 Trần Anh Quân 12/10 6.2 6.25 5.25 3.25 5.5 5.5 5.75 5.5 157 756 223 335 422 514 645 846 03 THPT Trần Phú
496 030496 Trần Ngọc Như Quỳnh 12/10 6.4 7.25 5.5 4.5 6.25 6.25 4 6.25 146 734 236 324 434 525 668 835 03 THPT Trần Phú
505 030505 Trần Hoàng Quốc Tài 12/10 6.2 6.25 6.75 4 6.75 4.5 5.25 5.75 146 779 223 346 422 550 624 846 03 THPT Trần Phú
517 030517 Nguyễn Trúc Tiên 12/10 5.8 6 6.25 6.5 5.5 6 5.25 6 157 725 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
518 030518 Trần Ngọc Thảo Tiên 12/10 6.4 6.5 6.25 5.75 6.75 6.25 5 6.5 146 734 258 324 469 550 645 835 03 THPT Trần Phú
526 030526 Đặng Thị Thanh Tú 12/10 6.8 5.75 6.5 5.75 6 6.75 6.75 4.75 169 734 258 346 422 537 645 846 03 THPT Trần Phú
528 030528 Phan Thị Cẩm Tú 12/10 6.6 5.75 6.5 5.75 5.25 7 5.25 5 146 725 223 312 469 525 668 846 03 THPT Trần Phú
530 030530 Nguyễn Anh Tuấn 12/10 6.8 6.5 6.5 6 6 6.25 6 5.75 157 756 258 335 422 550 634 835 03 THPT Trần Phú
556 030556 Trần Thị Thanh Thảo 12/10 6 5.5 6.25 5.5 6.5 6 4.25 6.5 169 734 236 324 434 514 634 846 03 THPT Trần Phú
564 030564 Phan Phước Thiện 12/10 6.6 6.75 6.25 6 6.5 6.5 6.25 6 169 734 223 324 422 514 634 867 03 THPT Trần Phú
588 030588 Nguyễn Thị Anh Thư 12/10 6.4 5.25 4 6.25 6.5 5.25 6.25 7 169 734 247 324 456 514 645 867 03 THPT Trần Phú
624 030624 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 12/10 6.8 4.75 6.25 6.5 4.75 6.25 5 7 125 725 223 312 422 537 634 846 03 THPT Trần Phú
628 030628 Trần Nữ Thùy Trân 12/10 2 1.75 2.5 1.75 2 3 1.75 2.25 169 725 236 312 434 550 624 867 03 THPT Trần Phú
632 030632 Trương Bảo Trân 12/10 6 5 5.25 5.75 5.25 6.75 5.5 6.75 125 725 236 312 434 537 634 867 03 THPT Trần Phú
666 030666 Trần Thị Thảo Uyên 12/10 6.6 6.5 4.5 5.75 3.5 4.75 5.5 5.5 146 779 236 312 469 550 668 846 03 THPT Trần Phú
692 030692 Huỳnh Trần Huyền Vy 12/10 7 7.5 5 4.75 6.5 5.25 5.25 4 146 725 236 346 434 537 645 867 03 THPT Trần Phú
696 030696 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 12/10 7 7.5 6.5 4.5 6.25 5.25 4.75 5.5 125 779 223 312 422 550 668 824 03 THPT Trần Phú
20 030020 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 12/11 6.8 5.5 6 4.25 6.25 6.5 6.25 6.25 125 725 223 312 422 525 668 835 03 THPT Trần Phú
25 030025 Nguyễn Văn Nam Anh 12/11 5.6 3.75 5.25 5 5.25 4.25 4.75 5 169 725 223 312 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
34 030034 Trần Quỳnh Anh 12/11 4.6 5 3.25 3 5.25 4.5 5.75 5 146 734 247 324 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
41 030041 Trương Ngọc Thiên Ân 12/11 6.8 6.25 4.75 4.75 5 5.75 5 6 169 725 236 312 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
64 030064 Ngô Thiện Chân 12/11 6.8 7 4 3.75 5.75 6.5 5 6.25 125 734 223 335 422 525 624 867 03 THPT Trần Phú
66 030066 Đặng Thị Bảo Châu 12/11 7 6.25 6.5 6 5.75 6.5 5.75 6 157 779 258 312 469 550 634 867 03 THPT Trần Phú
141 030141 Hoàng Ngọc Uyên Hân 12/11 6.2 3.75 4.75 4.75 5.25 5.75 6.75 6.5 169 725 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
167 030167 Nguyễn Văn Hoàng 12/11 6.8 5.75 6.5 6.75 6 4.75 4.75 6 125 734 247 335 456 550 634 846 03 THPT Trần Phú
176 030176 Nguyễn Thanh Hùng 12/11 6.8 5.25 6.25 3.5 5.75 7 5 6 125 725 247 312 456 514 624 867 03 THPT Trần Phú
181 030181 Ngô Viết Bảo Huy 12/11 6.6 5.25 6.25 6.75 5.75 6 5.75 6.75 169 779 247 346 456 537 668 824 03 THPT Trần Phú
190 030190 Hoàng Ngọc Gia Hưng 12/11 5.8 4 3.5 5 5.5 4.75 5.75 5 146 756 223 335 422 514 645 867 03 THPT Trần Phú
303 030303 Trần Trọng Lộc 12/11 7 6.25 6 6.5 5.25 5.75 5.5 5.75 157 734 236 324 434 550 645 824 03 THPT Trần Phú
306 030306 Vũ Luân 12/11 6.8 6 6.75 6.5 5.25 5.75 6 5.25 157 734 223 324 422 550 645 846 03 THPT Trần Phú
310 030310 Phan Lâm Thảo Ly 12/11 6.8 5.75 4.25 5.5 5.75 4.5 6 6.5 146 756 223 335 422 514 634 835 03 THPT Trần Phú
369 030369 Lê Thụy Như Ngọc 12/11 7 6.25 6 7 6 6.5 5.5 5.75 157 779 258 312 469 537 668 846 03 THPT Trần Phú
371 030371 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 12/11 6.8 6.25 6 5 5 6.25 5.75 6 146 734 223 335 422 550 634 824 03 THPT Trần Phú
394 030394 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 12/11 5.6 3.5 6.5 4 5.75 2 3 6.75 146 734 247 324 456 514 634 835 03 THPT Trần Phú
417 030417 Đặng Hoàng Uyên Nhi 12/11 1.6 3 2.5 1.5 3 1.75 2.25 3 146 779 223 346 422 537 624 846 03 THPT Trần Phú
435 030435 Lương Thị Minh Như 12/11 5.6 3 5.25 4 6 5.25 6 5.25 169 779 236 346 434 550 668 824 03 THPT Trần Phú
437 030437 Trần Thị Quỳnh Như 12/11 4.6 4.25 6 5.5 6.25 5 5 5.75 146 725 247 335 456 525 645 846 03 THPT Trần Phú
456 030456 Phan Thị Hoàng Phúc 12/11 5.8 2.5 3.75 6.25 6 5 4 6 169 756 236 335 434 537 634 867 03 THPT Trần Phú
459 030459 Ngô Hữu Phước 12/11 6.8 6 5.75 4.5 4.75 6.75 6 6.25 125 725 258 312 469 550 668 835 03 THPT Trần Phú
467 030467 Trần Yến Phương 12/11 7 6.25 5.75 6 6 6.75 6.25 6.75 125 725 247 312 456 550 668 867 03 THPT Trần Phú
474 030474 Phạm Đình Quang 12/11 7 6 6 6.75 5.75 6.75 6.25 6 125 725 258 312 469 550 668 846 03 THPT Trần Phú
482 030482 Nguyễn Ngọc Anh Quân 12/11 6.8 4.25 5.75 5.25 5.5 5.25 5.75 5.5 169 725 258 312 469 550 624 835 03 THPT Trần Phú
488 030488 Trần Thanh Quý 12/11 7 6 6 4.75 5.25 6 5.5 5.25 146 734 223 324 422 525 668 846 03 THPT Trần Phú
491 030491 Nguyễn Lê Ngọc Quyên 12/11 5 7.25 5 4.25 6.75 5.75 3.75 6.5 146 734 223 324 422 525 668 846 03 THPT Trần Phú
508 030508 Đoàn Ngọc Minh Tâm 12/11 6.8 5.25 5.25 7 6 6.75 4.75 7 125 725 236 312 434 514 668 867 03 THPT Trần Phú
512 030512 Đỗ Phan Quỳnh Tiên 12/11 6.6 5.25 6 6.25 4.75 7 5.25 7 169 779 223 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
520 030520 Nguyễn Trần Nhật Tiến 12/11 7 6 6.25 5.5 6.75 7 5 6.75 169 779 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
537 030537 Huỳnh Thị Bích Tuyền 12/11 6.8 5 5.75 6.25 6.25 6.75 5.25 6.25 125 734 223 346 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
562 030562 Lê Văn Thiện 12/11 6.4 5.75 5.25 7 6.75 4.75 5 6 146 725 258 312 469 537 624 867 03 THPT Trần Phú
563 030563 Nguyễn Khả Phước Thiện 12/11 6.4 6.5 5.75 6.75 6.75 6.25 4 5.5 146 725 247 312 456 537 624 846 03 THPT Trần Phú
601 030601 Nguyễn Trần Mai Thy 12/11 6.4 4.75 5.75 5.5 5.75 5.75 5.75 6 125 779 223 324 469 537 624 846 03 THPT Trần Phú
619 030619 Phạm Thủy Trâm 12/11 6.4 5 6.25 5.5 4.25 6 4.75 6.25 125 779 236 346 434 537 624 867 03 THPT Trần Phú
620 030620 Trần Bảo Trâm 12/11 6.6 6 6 3.75 6.25 6 5 7 169 725 223 312 422 550 624 835 03 THPT Trần Phú
641 030641 Trịnh Nguyên Trí 12/11 6.2 6.5 5.5 4 5.5 5.5 4 6 125 734 223 335 434 514 624 835 03 THPT Trần Phú
663 030663 Phạm Nguyễn Mỹ Uyên 12/11 6.4 4.75 3.5 5.25 2.75 6.25 4.5 6.5 125 734 258 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
667 030667 Võ Thị Phương Uyên 12/11 6.8 6.25 6.5 5.5 4.25 5.75 5.75 5.25 169 756 258 324 434 525 645 824 03 THPT Trần Phú
682 030682 Bùi Duy Vinh 12/11 6.6 6.5 5.75 5.75 4.75 5.75 5 5 146 779 223 312 422 537 645 867 03 THPT Trần Phú
15 030015 Hoàng Phương Anh 12/12 6 4.75 6.5 5.5 6.25 5.5 5.75 5.75 146 756 247 335 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
17 030017 Lê Quốc Anh 12/12 6.6 5.25 6.5 6 6.25 5.5 4.5 5.25 169 779 236 346 434 537 624 824 03 THPT Trần Phú
39 030039 Võ Tú Anh 12/12 5.8 5.25 4 4.5 5.5 5.5 1.75 5 146 734 247 324 456 514 645 867 03 THPT Trần Phú
44 030044 Tôn Thất Hoàng Bách 12/12 3.6 5.5 5.25 0.25 6 3 0.25 3.25 125 779 223 346 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
76 030076 Ngô Văn Chung 12/12 6.6 5.75 5.75 5.25 4.75 3.75 5.75 5.75 169 725 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
112 030112 Nguyễn Huỳnh Tỉnh Đoan 12/12 5.8 5.75 5.5 6.5 5.75 6.75 6.5 6.75 146 725 223 312 422 525 624 867 03 THPT Trần Phú
113 030113 Trần Phúc Thục Đoan 12/12 6.8 6 5.75 5.75 5.75 6.75 5.5 6.5 146 725 236 312 434 525 624 846 03 THPT Trần Phú
137 030137 Cao Ngọc Hân 12/12 6 4.5 6.25 2.25 4.5 5.75 6.25 5.75 125 779 236 346 434 525 668 846 03 THPT Trần Phú
166 030166 Nguyễn Quốc Hoàng 12/12 6.2 5.5 5.5 3.25 5.25 5.5 3.75 6.75 157 756 258 324 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
170 030170 Phạm Phú Hoàng 12/12 7 5.75 5.5 5.75 5.75 5 4.5 6.5 157 734 236 324 434 537 634 824 03 THPT Trần Phú
196 030196 Nguyễn Vũ Phúc Hưng 12/12 6.6 5.5 6.25 6.5 5 5.75 5.5 5.75 169 725 236 312 434 525 624 867 03 THPT Trần Phú
243 030243 Châu Gia Khiêm 12/12 6.6 6.25 6.25 6 3.75 6 5.25 6.25 146 725 258 335 469 537 634 824 03 THPT Trần Phú
264 030264 Nguyễn Ngọc Hoàng Khương 12/12 6.8 7 5 6.5 3.75 6.75 3 5.25 169 779 223 324 422 525 668 835 03 THPT Trần Phú
269 030269 Trương Mạnh Lập 12/12 7 5.25 6 5.75 5.75 5.5 6.25 5.75 169 779 223 346 422 537 668 867 03 THPT Trần Phú
277 030277 Nguyễn Khánh Linh 12/12 6 6.25 6 5.5 6.5 5.75 5.5 6 169 779 236 346 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
278 030278 Nguyễn Ngọc Linh 12/12 2.4 5.25 4.5 5 6.25 4.5 4.5 4.75 146 756 258 335 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
312 030312 Võ Thái Thảo Ly 12/12 6.2 4 3.75 6 5.5 5.75 4.5 6 125 725 258 312 469 525 668 835 03 THPT Trần Phú
327 030327 Phan Bình Minh 12/12 6.2 5 6.25 5.25 6.5 6.25 6.25 6 146 756 236 324 434 514 634 846 03 THPT Trần Phú
356 030356 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 12/12 6.8 6 6.25 5.5 6.25 6.25 5.5 6 125 725 247 346 456 525 668 835 03 THPT Trần Phú
390 030390 Lê Phạm Thảo Nguyên 12/12 3.4 3 5.5 3.75 6 2.5 3 5.25 157 756 247 335 456 550 645 846 03 THPT Trần Phú
403 030403 Phan Thảo Nguyên 12/12 7 5.5 6.25 2 5.75 5.25 5.25 6.75 157 756 247 335 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
409 030409 Lê Văn Nhân 12/12 5.8 4.75 5.75 5.5 4.75 4.5 5.5 5.5 146 779 223 346 422 537 624 835 03 THPT Trần Phú
455 030455 Nguyễn Lê Hồng Phúc 12/12 6.4 5.25 5.25 6.25 6 5.75 5.75 6.25 146 779 223 346 469 525 624 835 03 THPT Trần Phú
477 030477 Nguyễn Đình Anh Quân 12/12 7 6.75 6.5 2.5 5.75 6.5 5.5 4.25 157 756 236 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
504 030504 Nguyễn Văn Thành Tài 12/12 6.6 5 5.5 7 6 5.75 5 7 169 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
507 030507 Đặng Văn Tâm 12/12 6 4.75 4.75 5.75 6 6.75 4 4.5 125 734 258 324 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
529 030529 Ngô Minh Tuấn 12/12 6.6 5.5 4.5 6 6.75 6.5 4.25 5.25 125 734 247 346 434 514 645 824 03 THPT Trần Phú
552 030552 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/12 6 5.5 5 5.25 6.5 5 4 5.25 157 756 236 335 434 525 645 835 03 THPT Trần Phú
554 030554 Thái Thanh Thảo 12/12 2 2 2.75 1.75 2.25 1.5 3 4.5 146 725 247 312 456 537 624 824 03 THPT Trần Phú
575 030575 Nguyễn Thái Thuận 12/12 6.2 6.5 5.5 6.75 6.5 6 4.75 6.25 146 734 247 324 456 525 645 824 03 THPT Trần Phú
577 030577 Đặng Ngọc Minh Thư 12/12 6.4 7.25 4.5 5.5 6.25 5.75 6.25 6.25 157 779 236 346 434 550 624 867 03 THPT Trần Phú
613 030613 Huỳnh Bích Trâm 12/12 7 5.75 6.75 7 5.75 4.5 5 5.5 125 725 236 346 422 550 668 824 03 THPT Trần Phú
622 030622 Ngô Hoàng Ngọc Trân 12/12 6.2 5.5 2.25 3.25 4.25 6 5.25 4.75 157 756 258 335 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
634 030634 Văn Huyền Bảo Trân 12/12 3.2 6 3.25 4 5.25 5.75 5.5 4.25 146 756 247 335 456 525 668 824 03 THPT Trần Phú
648 030648 Nguyễn Lê Thanh Trúc 12/12 5.6 6 5.25 4.75 5.75 5.25 4.75 6 146 756 236 324 456 550 634 824 03 THPT Trần Phú
649 030649 Đinh Vĩnh Trung 12/12 6.6 6 5.5 4.25 5.25 6 5 5.75 125 734 223 335 434 514 624 846 03 THPT Trần Phú
654 030654 Đoàn Lê Uyên 12/12 6.8 5.25 6.25 4.5 4 5.5 5.5 6 169 779 258 312 422 525 645 835 03 THPT Trần Phú
674 030674 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/12 7 7 6.5 4.5 5.75 5.75 4.5 6.5 146 779 223 312 422 550 668 824 03 THPT Trần Phú
677 030677 Đặng Ngọc Việt 12/12 6.2 6.25 6 4.5 4.5 6.25 4.5 4 157 725 236 346 469 537 624 846 03 THPT Trần Phú
680 030680 Phan Quốc Việt 12/12 5.8 6.25 5.5 6 5.5 6.25 4 5.25 169 756 258 324 434 525 645 867 03 THPT Trần Phú
1 030001 Bùi Công Duy An 12/13 6 4.5 6 6.5 6.5 5.5 5 5.75 169 779 223 346 422 537 624 846 03 THPT Trần Phú
14 030014 Hà Kim Nhật Anh 12/13 7 6 5.5 2.75 6.25 6.25 6.75 5.5 157 734 258 324 469 550 645 846 03 THPT Trần Phú
31 030031 Trần Nam Anh 12/13 7 6.5 5.5 5.25 6.25 5.25 4.25 4.25 146 734 247 324 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
40 030040 Phạm Ngọc Thiên Ân 12/13 7 6.75 6.5 5 6 6.75 6 6.5 169 725 223 312 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
43 030043 Nguyễn Hồ Xuân Bách 12/13 6 5.5 5.25 3.25 5.75 4.25 3.75 6.5 157 756 258 335 456 550 634 824 03 THPT Trần Phú
55 030055 Nguyễn Văn Thái Bảo 12/13 7 6 5 7 5.5 5.75 5 5.5 157 779 223 312 422 550 634 835 03 THPT Trần Phú
81 030081 Đặng Hoàng Cát Doanh 12/13 6.8 7.25 6.25 6.75 6.5 5.75 6.5 5.25 125 779 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
120 030120 Trần Lê Phúc Đức 12/13 6.6 7 6.75 3.5 5.5 5.75 5.75 5.5 146 725 223 312 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
122 030122 Dương Hương Giang 12/13 5.6 4.75 4 2.75 4.75 4.75 5.75 6.5 157 756 247 335 456 550 645 867 03 THPT Trần Phú
151 030151 Phan Lê Gia Hân 12/13 6.8 3.25 5.5 4.75 4.75 5.5 4.5 5 125 734 258 335 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
239 030239 Nguyễn Tuấn Khánh 12/13 6.6 2.5 6.5 5 4.75 3.5 5.75 5 157 734 236 335 456 550 645 835 03 THPT Trần Phú
275 030275 Lưu Thủy Linh Linh 12/13 6.4 4.75 5.5 5.25 4.75 6 5.75 4.75 146 756 258 335 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
289 030289 Trần Gia Linh 12/13 6.4 4.75 5 5.75 5.5 5.75 5 6.75 125 725 258 312 469 525 668 846 03 THPT Trần Phú
292 030292 Nguyễn Thị Bích Loan 12/13 6.8 6.25 6.25 6.5 5.25 6.25 4 6 169 779 247 346 456 537 624 824 03 THPT Trần Phú
304 030304 Nguyễn Đình Lợi 12/13 7 5.25 6.25 5.75 4.75 6 4.75 5.75 125 725 258 312 469 525 668 846 03 THPT Trần Phú
333 030333 Tôn Thất Lê Minh 12/13 7 6.5 6.25 5.75 6.75 6.75 6.25 5.5 125 725 247 346 456 525 668 867 03 THPT Trần Phú
344 030344 Nguyễn Hoàng Thiên Nga 12/13 6.8 7.5 6.25 6 6.5 6 5.5 5.75 169 779 223 312 422 537 624 824 03 THPT Trần Phú
345 030345 Nguyễn Ngọc Thu Nga 12/13 6.4 6.5 6.5 5.75 5 3.5 4.75 6 169 779 223 312 422 537 634 835 03 THPT Trần Phú
388 030388 Lê Đại Nguyên 12/13 7 5.5 6.25 5.75 6 6.25 5.5 5.5 125 779 236 346 434 525 668 824 03 THPT Trần Phú
398 030398 Nguyễn Võ Hạnh Nguyên 12/13 7 4.25 5.5 1.75 5 4.75 4.5 4.75 157 756 258 335 469 550 645 846 03 THPT Trần Phú
420 030420 Huỳnh Nguyễn Hoàng Nhi 12/13 6.6 5.25 6.25 4.75 5 1.75 5 5 169 725 223 312 422 550 634 867 03 THPT Trần Phú
441 030441 Ngô Kiều Oanh 12/13 5.2 4.75 5.25 3 5.5 3.5 5.5 6 157 734 247 324 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
470 030470 Hoàng Đình Vĩnh Quang 12/13 7 6.25 5.75 6.5 5.75 6.5 6.25 6.5 146 779 258 346 469 525 624 835 03 THPT Trần Phú
485 030485 Đặng Tâm Quý 12/13 5.8 5.75 6.25 5.75 6 5.5 5 5.25 125 779 247 346 456 537 634 824 03 THPT Trần Phú
495 030495 Trần Lê Diễm Quỳnh 12/13 5.6 7.25 6.5 5 6.5 6 5.5 7 157 756 223 335 422 514 645 846 03 THPT Trần Phú
498 030498 Võ Triết San San 12/13 7 7 5.75 4.25 4.5 4.25 5 6 157 725 247 312 456 550 668 824 03 THPT Trần Phú
509 030509 Hoàng Văn Chí Tâm 12/13 6.6 4 5.75 5.5 5.25 4 4.75 5.5 157 725 223 312 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
515 030515 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 12/13 6.8 6 6.5 5 5.75 6.75 5.75 6.5 125 734 247 324 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
527 030527 Nguyễn Đức Anh Tú 12/13 6.4 5.75 4.75 4 6.75 7 5.25 5.5 157 725 236 312 456 550 668 824 03 THPT Trần Phú
534 030534 Trương Anh Tuấn 12/13 6.8 4.75 6 4.5 6.25 5.75 4.75 4.5 169 734 247 346 422 537 645 835 03 THPT Trần Phú
543 030543 Nguyễn Mậu Thanh 12/13 7 2.5 6 6 5.25 6.25 5 5.25 169 725 258 312 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
596 030596 Võ Thị Minh Thư 12/13 6.6 4.75 5.5 5.25 5 6 5 6 146 725 236 346 422 550 668 867 03 THPT Trần Phú
643 030643 Võ Nguyên Minh Triết 12/13 6.2 6.25 5.5 4.25 5.25 6 5.75 6.75 157 725 258 346 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
645 030645 Thái Đình Trọng 12/13 6.2 6.5 5.5 4.5 5.25 5.75 5 6.75 146 756 223 324 434 550 634 846 03 THPT Trần Phú
657 030657 Lý Phương Uyên 12/13 6.2 6.25 5.75 6 5.5 5.25 5.25 6.25 125 734 236 335 456 514 624 824 03 THPT Trần Phú
664 030664 Trần Nguyên Phương Uyên 12/13 7 5.25 5.25 5.5 5 5.5 5.75 5.75 169 756 247 324 456 525 645 846 03 THPT Trần Phú
671 030671 Huỳnh Thị Thanh Vân 12/13 6.6 6.25 3.75 5.25 3.75 5.5 3.25 6.25 125 734 258 335 434 514 634 867 03 THPT Trần Phú
694 030694 Lương Phương Vy 12/13 6 7.25 4.75 2.5 6.25 4.75 3.25 5.75 169 734 247 335 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
700 030700 Trương Huỳnh Thảo Vy 12/13 6.6 7.25 3.75 4 6.25 4.75 5.75 4.5 146 725 223 346 422 537 645 835 03 THPT Trần Phú
10 030010 Trần Quốc An 12/14 5 4.75 6.25 4 6 6.75 6.5 6.75 146 756 247 335 456 514 634 867 03 THPT Trần Phú
12 030012 Đoàn Trần Vân Anh 12/14 6.8 3.5 6.5 4.25 6.5 6.25 5.75 6.5 125 725 236 312 434 525 668 867 03 THPT Trần Phú
33 030033 Trần Phương Anh 12/14 6.8 6.25 6 4.5 5.75 6 4 6.75 169 725 223 312 422 537 668 846 03 THPT Trần Phú
54 030054 Nguyễn Thanh Bảo 12/14 6 4.25 5.75 3 5 4.5 4.25 4.5 146 725 236 346 434 514 645 846 03 THPT Trần Phú
70 030070 Nguyễn Ngọc Huyền Châu 12/14 6.6 6.5 5.25 4.5 6 6.5 4.25 6.5 146 779 258 312 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
72 030072 Phạm Minh Châu 12/14 6.2 5 4.75 5 6 5.75 4.75 6 125 734 223 335 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
82 030082 Nguyễn Ngọc Mỹ Dung 12/14 6.8 6.75 6 5.75 6.25 5.25 5.5 5.75 157 756 247 335 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
125 030125 Huỳnh Ngọc Hà 12/14 6 3.75 3.5 4.75 6 4.25 4.75 6 169 725 223 312 422 537 668 824 03 THPT Trần Phú
144 030144 Nguyễn Đặng Gia Hân 12/14 5.8 2.75 6.25 3.25 5.5 6.75 5.75 6.25 125 779 223 346 422 525 624 835 03 THPT Trần Phú
156 030156 Lê Công Hiếu 12/14 7 5 6.5 4.75 5.75 6.25 5.75 5.25 146 779 236 312 434 537 668 835 03 THPT Trần Phú
171 030171 Phan Văn Hoàng 12/14 6.8 4.75 6.5 4.75 5 5.25 3.75 5.75 146 756 223 335 422 550 645 867 03 THPT Trần Phú
173 030173 Trần Trọng Hoàng 12/14 7 6.25 6.5 6.75 4.75 5.25 3.75 5.5 169 779 258 346 469 525 668 867 03 THPT Trần Phú
244 030244 Đỗ Thanh Khiết 12/14 6.8 4.5 5.25 5.75 4.25 3.75 2.75 2.75 125 734 236 324 434 550 624 867 03 THPT Trần Phú
268 030268 Phan Như Lâm 12/14 6.4 5.5 5 5.25 6.5 6 6 5 169 779 236 346 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
285 030285 Phan Nguyễn Khánh Linh 12/14 6.2 6 5.25 4.5 6.5 4.5 5.5 6 169 779 236 346 434 537 645 867 03 THPT Trần Phú
311 030311 Trần Thị Thảo Ly 12/14 6.8 5.75 4.75 5.5 4.75 5 5.5 6.5 157 734 236 324 434 550 645 867 03 THPT Trần Phú
315 030315 Lê Tấn Mạnh 12/14 6.8 6.75 6 4.25 6.5 6.5 6.25 6.75 157 734 223 324 422 550 645 867 03 THPT Trần Phú
321 030321 Nguyễn Bá Minh 12/14 6.8 6 6.5 4.75 7 6.5 6 6.5 169 779 258 312 469 537 624 846 03 THPT Trần Phú
346 030346 Trần Thị Bích Nga 12/14 6.6 7.25 6.75 6.25 5.5 4.5 5.25 6.5 146 756 258 324 469 514 624 867 03 THPT Trần Phú
362 030362 Huỳnh Hiếu Nghĩa 12/14 6.2 7.5 6.75 4 6 5.75 6 6 125 756 236 324 434 514 645 824 03 THPT Trần Phú
372 030372 Nguyễn Như Ngọc 12/14 6.4 5.75 5 4.5 5.75 6.25 5.25 6 169 725 247 346 456 525 624 846 03 THPT Trần Phú
375 030375 Trần Khánh Ngọc 12/14 6.4 4.25 6 5 5.5 5.25 4.75 5.25 125 756 236 324 434 514 645 846 03 THPT Trần Phú
418 030418 Đặng Huỳnh Bảo Nhi 12/14 5.6 5 5 3.75 4.75 5.25 6.25 6.25 157 756 247 335 456 514 668 835 03 THPT Trần Phú
431 030431 Trương Uyên Nhi 12/14 6 4.75 4.25 4 4.75 4 5.75 5.5 157 756 236 335 434 550 668 835 03 THPT Trần Phú
451 030451 Huỳnh Hồng Phúc 12/14 6.6 4.25 5.75 3 6.25 4.5 6.5 5.75 169 779 223 346 422 550 668 846 03 THPT Trần Phú
481 030481 Nguyễn Lê Hoàng Quân 12/14 6.8 6 6.5 6.25 5.25 6.25 4 6.5 169 725 247 312 456 525 624 867 03 THPT Trần Phú
483 030483 Phan Tài Nguyên Quân 12/14 6.8 7.75 6.5 5 5.75 6.5 6.25 6.5 146 734 236 324 434 525 668 867 03 THPT Trần Phú
531 030531 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 12/14 6 6.5 3.75 3.5 5.25 7 5 6 157 779 236 324 456 550 624 867 03 THPT Trầ
568 030568 Lê Trần Đức Thịnh 12/15 7 6.75 6.5 6.25 6.5 5.75 6.25 6.75 157 756 223 335 422 525 634 824 03 THPT Trần Phú
591 030591 Phạm Thanh Thư 12/15 6.6 5.25 2 6.5 5.25 5 5.5 5.25 146 734 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
638 030638 Phạm Đức Trí 12/15 7 6.75 6.5 2.75 5.25 5.5 5.75 5 157 756 236 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
655 030655 Hồ Trần Phương Uyên 12/15 6.4 6.75 4 4.25 5.5 6 5.25 6.5 169 779 247 312 469 525 645 867 03 THPT Trần Phú
686 030686 Nguyễn Ngọc Vũ 12/15 7 7.75 6.25 3 5.75 4 3.75 6.25 169 734 247 335 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
705 030705 Nguyễn Thị Hải Yến 12/15 6.6 6 6.75 5.25 6.25 4.5 3.75 6.25 125 779 236 312 434 550 624 867 03 THPT Trần Phú
5 030005 Lê Thị Thanh An 12/16 6.2 5.5 5.75 5 6.5 6 4.25 6.5 125 725 223 312 422 525 668 846 03 THPT Trần Phú
47 030047 Hoàng Ngọc Bảo 12/16 6.8 5.25 5 4 5.75 5 4.5 6.25 146 734 247 324 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
56 030056 Phan Quốc Bảo 12/16 6.6 7.25 4 4.5 5 6.5 4.75 6.75 125 756 247 324 456 525 624 867 03 THPT Trần Phú
87 030087 Trần Khánh Duy 12/16 6.8 6 5.25 6.75 6.75 6 5.5 5.25 157 756 247 335 456 550 634 824 03 THPT Trần Phú
92 030092 Nguyễn Thị Khánh Duyên 12/16 5.8 7 6.25 4.75 5.5 3.25 5.5 5.75 169 725 223 312 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
99 030099 Trần Lê Linh Đan 12/16 6.6 6.25 5.75 4 6 5.25 5 6 125 756 258 335 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
121 030121 Trương Văn Minh Đức 12/16 6.8 4.75 6.25 4.5 5 4 4 5.25 125 779 223 346 422 525 668 846 03 THPT Trần Phú
130 030130 Phạm Nam Hải 12/16 6.6 3.25 5.75 5.25 5.5 5.25 5.5 5 157 756 247 335 456 550 645 846 03 THPT Trần Phú
134 030134 Tô Thị Hồng Hạnh 12/16 7 5.75 5 4 5.75 6.5 5.75 6.75 146 734 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
146 030146 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 12/16 6.6 3.75 4.25 2.25 6 5.25 2.75 4.75 125 734 247 335 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
183 030183 Nguyễn Tường Huy 12/16 6.8 2.5 5.5 6 5.25 5.5 6 6.5 157 734 236 324 434 550 634 846 03 THPT Trần Phú
188 030188 Đinh Trịnh Ngọc Hưng 12/16 6.2 4.25 5 5.75 6.25 5.5 4.75 5.25 169 779 258 346 469 537 668 835 03 THPT Trần Phú
233 030233 Huỳnh Nguyên Khánh 12/16 7 5.25 6 6.5 5.75 5.25 4.5 5 125 756 247 346 434 537 668 835 03 THPT Trần Phú
254 030254 Nguyễn Văn Khoa 12/16 6.8 7.25 5.5 6.5 4.25 6.75 5.25 5.5 146 756 258 324 469 537 634 835 03 THPT Trần Phú
259 030259 Huỳnh Minh Khôi 12/16 6.4 6.75 6 6.5 3.75 6.75 6.5 7 157 725 247 335 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
273 030273 Lê Nguyễn Thùy Linh 12/16 6.2 6.25 5.5 5 6.25 6 6 6.5 125 725 223 312 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
284 030284 Phạm Phương Linh 12/16 6.4 7 4.25 4.75 4.25 5 5.25 6.5 169 779 223 346 456 537 668 835 03 THPT Trần Phú
341 030341 Trần Quốc Nam 12/16 6.4 6.5 6 5.75 5.5 5.25 4.75 6.25 125 725 247 346 456 525 645 846 03 THPT Trần Phú
349 030349 Đinh Như Hoàng Ngân 12/16 5.8 6 5.5 4.75 5.75 5 4.25 5.25 125 725 247 346 456 525 645 835 03 THPT Trần Phú
357 030357 Phan Trần Bảo Ngân 12/16 6.8 7.25 5.75 5.25 5.75 6.25 5.75 6.5 125 725 247 346 456 525 645 867 03 THPT Trần Phú
361 030361 Võ Trương Gia Nghi 12/16 6.6 5 5.75 6.25 6.25 3.25 5.75 5.5 157 779 258 312 469 537 668 835 03 THPT Trần Phú
395 030395 Nguyễn Phú Nguyên 12/16 5.8 5 6 4.5 6.25 5.25 3 6 157 756 258 335 469 550 645 824 03 THPT Trần Phú
396 030396 Nguyễn Sĩ Khang Nguyên 12/16 6.6 7.75 6.25 3.5 5.5 5 4.5 6 125 779 236 346 434 525 668 846 03 THPT Trần Phú
540 030540 Vũ Khánh Tường 12/16 6.6 6 5.75 5.75 6.75 7 4.5 6.75 125 779 236 324 456 514 624 824 03 THPT Trần Phú
546 030546 Nguyễn Đức Thành 12/16 6 6 5.5 6.25 5.75 7 4 4.75 125 756 236 324 434 514 634 867 03 THPT Trần Phú
548 030548 Vũ Phan Đức Thành 12/16 6.8 5.25 5.25 6 6.75 5 4.75 5 169 734 236 324 434 514 634 867 03 THPT Trần Phú
549 030549 Hoàng Phạm Vy Thảo 12/16 6.4 5.25 5.75 5 6.75 6 3.75 5 157 756 223 335 422 525 645 824 03 THPT Trần Phú
553 030553 Tăng Trần Thanh Thảo 12/16 6.6 5.25 3.5 4.25 5.75 5.75 5 6.25 169 734 223 324 422 514 634 846 03 THPT Trần Phú
570 030570 Nguyễn Phúc Thịnh 12/16 6 7.5 5.5 6.5 5.75 6 5 7 169 779 223 346 422 514 624 846 03 THPT Trần Phú
571 030571 Nguyễn Thanh Huy Thịnh 12/16 6.2 7 3.5 5 6 5.5 6.25 5.75 125 756 247 335 456 537 634 824 03 THPT Trần Phú
590 030590 Nguyễn Thị Minh Thư 12/16 6.2 6.5 3.25 6.75 5.25 4.75 6.25 5 146 725 236 312 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
592 030592 Tôn Nữ Anh Thư 12/16 5.8 4 3.5 6 5 5 5.25 5.75 157 756 236 335 456 537 634 867 03 THPT Trần Phú
599 030599 Lê Mai Thy 12/16 6.8 4.5 5 2.75 4.5 5.5 2.5 6.25 169 756 258 335 456 514 634 846 03 THPT Trần Phú
607 030607 Nguyễn Ngọc Minh Trang 12/16 6.4 7 3 3.5 3.75 4 4.25 6.25 169 756 247 335 434 514 634 867 03 THPT Trần Phú
610 030610 Thành Nhật Linh Trang 12/16 5.8 5 3.25 6.25 3 5.5 3.5 4.75 157 756 258 335 456 514 634 835 03 THPT Trần Phú
621 030621 Trần Võ Ngọc Trâm 12/16 6.4 5.25 4.5 3.75 5.25 5.75 5.25 6.75 146 734 247 324 456 525 668 867 03 THPT Trần Phú
633 030633 Trương Nguyễn Bảo Trân 12/16 6.4 6.75 1.75 4 4.5 5.25 5.75 6.5 157 734 258 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
637 030637 Nguyễn Quốc Trí 12/16 6.8 6.5 5.25 4.25 5.5 5.75 5.75 6.25 146 734 258 324 469 525 645 846 03 THPT Trần Phú
640 030640 Trần Nhật Minh Trí 12/16 6 6.5 4.75 4.5 4.5 5 4.25 4.5 146 756 236 324 456 550 634 867 03 THPT Trần Phú
4 030004 Lê Lý Diệu An 12/17 6.4 6 6 6.25 6.25 6 5.25 6.5 125 725 236 312 434 525 668 824 03 THPT Trần Phú
7 030007 Nguyễn Nguyên An 12/17 4.4 4 6 2.75 6.5 6.25 4.75 6.25 146 756 258 335 469 514 634 835 03 THPT Trần Phú
28 030028 Phan Trọng Tuấn Anh 12/17 5.4 5.75 5.25 5.25 4.25 5.25 5.25 5.5 125 779 236 346 434 525 624 867 03 THPT Trần Phú
32 030032 Trần Nguyễn Tú Anh 12/17 6.8 6.25 5 6 5.25 6.75 5.5 6.25 169 725 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
71 030071 Nguyễn Thụy Bảo Châu 12/17 4.4 4.75 2.75 4.25 4 5.25 3.75 5.25 157 725 247 346 456 550 634 835 03 THPT Trần Phú
90 030090 Văn Bá Nhật Duy 12/17 6.4 6.25 3.75 4.75 5 5 5.5 6.25 157 756 258 335 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
100 030100 Bùi Quốc Đạt 12/17 6 7.5 6.25 6.5 5.5 4 5 6.75 169 779 236 346 434 537 668 867 03 THPT Trần Phú
123 030123 Phạm Tùng Giang 12/17 7 6.75 6.5 4.25 5 4.5 3.75 5.25 146 734 258 324 469 514 634 824 03 THPT Trần Phú
126 030126 Phạm Thị Thu Hà 12/17 7 5.5 6 3 5 5.5 4.5 6.5 146 734 247 324 456 514 645 835 03 THPT Trần Phú
132 030132 Trần Thị Thanh Hải 12/17 6.4 5.25 5.75 3.75 5.25 7 5.75 5 169 725 236 312 434 537 624 835 03 THPT Trần Phú
142 030142 Lê Gia Hân 12/17 6.8 7.75 5.25 4.75 6 7 6.75 6.5 146 734 258 324 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
162 030162 Đoàn Trần Minh Hoàng 12/17 6.2 6 6.25 5.25 3.25 5.75 6.5 6.75 125 734 258 335 469 550 634 867 03 THPT Trần Phú
193 030193 Nguyễn Dương Hưng 12/17 6.6 6 5 5.25 3.25 4.75 4.75 5.75 125 779 223 346 422 537 668 835 03 THPT Trần Phú
200 030200 Huỳnh Tấn Kiên 12/17 5.6 5.5 5.25 6.75 5.75 5 6 5.25 125 725 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
213 030213 Lê Vũ Nguyên Kha 12/17 5.6 6.5 4.75 5.25 6 4.75 6 6.75 169 779 236 346 434 525 624 824 03 THPT Trần Phú
223 030223 Phan Minh Khang 12/17 6.6 4.75 6.75 4 4.25 6 5.75 6 157 756 223 335 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
229 030229 Trịnh Ngọc Bảo Khanh 12/17 5.6 5.75 6.25 4.25 5.25 5 5.5 6.75 169 779 247 312 434 550 624 824 03 THPT Trần Phú
234 030234 Lê Bảo Khánh 12/17 5.6 2 4.75 2.5 3.75 6.5 4 6 157 734 223 335 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
241 030241 Phạm Xuân Khánh 12/17 6.8 7.75 5 6.25 2 6 5.75 6.75 169 734 223 335 422 525 668 846 03 THPT Trần Phú
253 030253 Nguyễn Thanh Khoa 12/17 6.6 6.75 5.5 7 3 6.5 5.5 6 125 779 236 335 434 550 624 867 03 THPT Trần Phú
267 030267 Ngô Hoàng Lâm 12/17 5.4 4.75 5.75 5.25 5.5 5.25 6.25 4.75 146 756 258 335 469 514 645 867 03 THPT Trần Phú
308 030308 Lê Thị Cẩm Ly 12/17 5 5 5 5.75 5.75 4 4 5.75 169 779 258 346 469 537 624 835 03 THPT Trần Phú
313 030313 Nguyễn Trịnh Phương Mai 12/17 6 4.75 6 3.75 6 6.5 5.75 6 169 779 258 346 469 537 624 835 03 THPT Trần Phú
324 030324 Nguyễn Quang Tuấn Minh 12/17 5.8 4.75 4.5 4.5 6.25 5 4.5 4.25 125 725 247 346 456 525 668 846 03 THPT Trần Phú
367 030367 Huỳnh Đăng Bảo Ngọc 12/17 5.6 6.5 5.5 5.75 5.5 4.5 5.25 5.25 125 756 223 324 434 514 645 835 03 THPT Trần Phú
438 030438 Trương Ngọc Quỳnh Như 12/17 6.4 7.75 5 4.25 5 5.25 5.75 6 157 734 258 324 469 514 634 835 03 THPT Trần Phú
444 030444 Nguyễn Bá Phát 12/17 5.6 4.75 5 2.75 4.5 5.75 4.5 4.75 169 779 236 346 434 550 668 824 03 THPT Trần Phú
461 030461 Đoàn Thu Phương 12/17 6.4 2.5 6 4.25 4 6 5 5 169 756 223 335 422 537 634 846 03 THPT Trần Phú
479 030479 Nguyễn Lâm Đông Quân 12/17 6.6 7.5 6.75 5 5.75 6 5 6.25 157 756 236 335 434 537 645 867 03 THPT Trần Phú
513 030513 Lê Quỳnh Tiên 12/17 5.4 6 6 6 4.75 4 5.25 5.25 146 779 236 346 434 550 624 835 03 THPT Trần Phú
580 030580 Lê Thị Anh Thư 12/17 5.2 6.25 4.5 6.5 5.25 5.25 4.75 6.75 169 734 247 324 469 514 645 835 03 THPT Trần Phú
598 030598 Hồ Nguyễn Hoàng Thy 12/17 6.6 5.75 5.75 4.5 5.75 6 4.5 6.25 157 734 247 346 434 525 645 867 03 THPT Trần Phú
604 030604 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 12/17 6.2 4 5.75 5 6 5.75 4 5.5 146 725 236 312 469 550 668 824 03 THPT Trần Phú
606 030606 Nguyễn Lê Xuân Trang 12/17 6.6 5.75 6 5 4 3.5 4.5 4 157 734 258 346 422 525 645 835 03 THPT Trần Phú
626 030626 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 12/17 6.6 4 5.5 2.5 4.75 6 5.5 6.5 146 756 247 335 456 525 668 846 03 THPT Trần Phú
652 030652 Phan Đình Trung 12/17 6.4 6 5.75 4 3.75 5.25 5 5.75 125 734 223 335 434 514 624 835 03 THPT Trần Phú
659 030659 Nguyễn Hà Mỹ Uyên 12/17 4.8 6.25 4.5 4.5 4.25 6.25 5.75 6 157 725 247 346 469 537 645 824 03 THPT Trần Phú
662 030662 Nguyễn Thy Uyên 12/17 6.4 6 3 5.25 4.5 4.75 5.25 6.5 157 725 236 346 469 537 624 846 03 THPT Trần Phú
701 030701 Nguyễn Hữu Đại Vỹ 12/17 6.2 6 3.75 4.5 6.25 4.25 5 5.75 146 725 236 346 434 537 645 867 03 THPT Trần Phú
703 030703 Đinh Nguyễn Hoàng Yến 12/17 5.4 6.5 5.5 3.75 6 4 4.75 6.5 157 756 247 324 456 525 624 824 03 THPT Trần Phú
2 030002 Đặng Duy An 12/18 6 6.5 4.75 3.5 5.75 6.5 5 6.75 146 756 247 335 456 514 634 824 03 THPT Trần Phú
21 030021 Nguyễn Mai Anh 12/18 6 4.5 6.5 5 6.25 5.25 4.5 6.25 125 725 236 312 434 525 668 867 03 THPT Trần Phú
24 030024 Nguyễn Trần Hải Anh 12/18 6.4 4.75 6 2.25 5.5 6.75 5.5 5.75 169 779 223 346 422 537 624 835 03 THPT Trần Phú
49 030049 Hồ Văn Quốc Bảo 12/18 7 3 5.5 3.25 4.75 6.25 3 5 125 734 258 335 469 525 624 846 03 THPT Trần Phú
52 030052 Nguyễn Đoàn Gia Bảo 12/18 6.8 6.75 5.5 4.5 5.25 6.5 4.5 6.75 169 756 247 324 456 537 668 867 03 THPT Trần Phú
73 030073 Trần Quang Bảo Châu 12/18 6 6.25 6.5 3.75 5.5 5.75 6.25 6.75 125 779 223 346 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
75 030075 Đoàn Phan Chí 12/18 6.2 6.75 6.5 6.75 6.25 5.75 5.75 5.25 146 734 258 324 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
79 030079 Hồ Phương Di 12/18 6.6 7 6 6.5 6.5 5.25 6.25 6 157 756 258 335 469 550 634 835 03 THPT Trần Phú
97 030097 Huỳnh Linh Đan 12/18 5.6 5 5.5 5.75 5.25 4.25 5.25 6 146 725 223 312 422 525 624 846 03 THPT Trần Phú
108 030108 Phạm Tiến Đạt 12/18 5.2 6.75 6.5 4 6.75 6.75 5.5 7 169 779 236 346 434 537 668 835 03 THPT Trần Phú
118 030118 Lê Doãn Đức 12/18 6.4 5 6 4.75 3.25 7 4.5 4.5 125 756 258 335 469 514 645 824 03 THPT Trần Phú
127 030127 Nguyễn Hữu Trúc Hạ 12/18 6.2 6.5 6.25 4.75 6.25 5.25 6 5.75 157 756 258 335 469 550 634 846 03 THPT Trần Phú
165 030165 Nguyễn Lê Hoàng 12/18 6.2 5.75 6.25 3 4.5 4.25 3 4.75 146 779 236 312 434 537 668 824 03 THPT Trần Phú
182 030182 Nguyễn Nhật Huy 12/18 V V V V V V V V 03 THPT Trần Phú
199 030199 Trần Thị Việt Hương 12/18 6.6 6.25 4.75 4.5 5 6.75 5.25 5 157 734 258 324 469 514 645 846 03 THPT Trần Phú
221 030221 Phạm Minh Phú Khang 12/18 3.8 5.5 1.75 1.75 5 4.5 3.25 5 169 725 258 312 422 550 624 867 03 THPT Trần Phú
258 030258 Trương Anh Khoa 12/18 6.6 7.5 3.75 6.5 5.25 7 5.75 6.75 146 734 258 346 469 537 645 867 03 THPT Trần Phú
291 030291 Võ Ngọc Phương Linh 12/18 6.8 6.5 5.75 7 5.25 5.75 5.75 6.75 146 756 223 335 422 514 634 846 03 THPT Trần Phú
314 030314 Phạm Nhật Mai 12/18 1.4 4.25 3.5 2.25 4.25 5.25 3.25 5.75 146 756 236 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
320 030320 Nguyễn Anh Minh 12/18 4.6 4.5 3.5 2 4 3.75 4 5.25 169 779 247 346 456 537 624 867 03 THPT Trần Phú
340 030340 Phùng Văn Hoài Nam 12/18 6.6 7.5 6.5 6 6.75 7 6.25 6.5 125 725 247 346 456 525 668 846 03 THPT Trần Phú
376 030376 Trần Mỹ Ngọc 12/18 5.4 5.5 3.5 3 5 4 5.5 5.75 157 779 258 312 469 537 668 824 03 THPT Trần Phú
392 030392 Nguyễn Bá Khôi Nguyên 12/18 7 8 6.25 3.75 5.75 5.75 6 6.75 169 725 236 312 434 537 624 867 03 THPT Trần Phú
422 030422 Lê Uyển Nhi 12/18 5.8 5 2.25 4.75 6.25 6.25 6 5.25 125 734 258 324 469 525 645 835 03 THPT Trần Phú
447 030447 Trần Quang Tiến Phát 12/18 3.8 4.5 5.5 3.25 5.25 5.25 5.75 5.25 125 756 223 312 422 537 624 846 03 THPT Trần Phú
450 030450 Nguyễn Phan Trọng Phú 12/18 6 4 6.5 5.75 6 3 4.5 5.25 146 725 247 335 456 525 645 867 03 THPT Trần Phú
501 030501 Lư Trung Sơn 12/18 6 6.5 6.25 5.75 5.75 4.75 6.25 6.25 146 725 223 312 422 525 668 867 03 THPT Trần Phú
516 030516 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 12/18 6.6 5.75 6.25 6.5 5.75 6.75 5.5 6.25 125 725 223 312 422 514 668 846 03 THPT Trần Phú
522 030522 Lê Khánh Toàn 12/18 6.4 6.5 6.25 6 5.75 6.25 6 4.75 157 756 258 335 469 537 634 835 03 THPT Trần Phú
524 030524 Phạm Vĩnh Toàn 12/18 5.2 7 5.25 3.25 5.25 6.75 5.75 5.5 125 779 223 324 469 514 624 867 03 THPT Trần Phú
535 030535 Nguyễn Hoàng Tùng 12/18 6.8 6.75 6.5 5.5 6.5 7 6.75 6.5 169 725 258 312 422 537 668 824 03 THPT Trần Phú
536 030536 Trương Đào Ngọc Tuyến 12/18 4.8 5 5.25 5 7 6.75 4.5 5.25 146 725 236 312 456 525 668 835 03 THPT Trần Phú
558 030558 Vũ Hiền Thanh Thảo 12/18 6.4 5 6.25 6.5 6.5 5.75 4.5 6.5 125 779 247 346 456 550 668 835 03 THPT Trần Phú
561 030561 Phan Vũ Bảo Thiên 12/18 5.6 6 6 5.25 6.25 4.25 5 5.5 169 734 236 324 434 514 634 835 03 THPT Trần Phú
593 030593 Trần Anh Thư 12/18 5.6 5 2.75 3.75 3.25 3.75 2.25 5.5 125 779 223 312 422 537 624 835 03 THPT Trần Phú
602 030602 Phan Hà Phương Thy 12/18 5.8 5.5 5 5.75 6 4.25 4.25 5.5 157 756 247 335 434 514 634 824 03 THPT Trần Phú
625 030625 Nguyễn Lương Bảo Trân 12/18 6.8 5.25 5.25 6.5 4.5 3.5 4.25 6.5 157 734 247 324 456 514 645 824 03 THPT Trần Phú
642 030642 Đặng Võ Minh Triết 12/18 4.4 7.5 4.5 4 6.5 5.5 4.5 5.75 157 725 247 346 469 537 668 867 03 THPT Trần Phú
687 030687 Trần Hoàng Nguyên Vũ 12/18 7 7.5 6.5 4.75 5.25 5.25 2.75 4.75 157 756 258 324 469 525 624 846 03 THPT Trần Phú

You might also like