Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA




BÀI TẬP BLENDED LEARNING MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG


SẢN VIỆT NAM
NỘI DUNG:
NỘI DUNG SINH VIÊN TỰ HỌC VỚI HÌNH THỨC GIẢNG DẠY
BLENDED LEARNING (TUẦN 11,12)
LỚP CC01--- NHÓM 02 --- HK 232
NGÀY NỘP 22/04/2024
Giảng viên hướng dẫn: TS. ĐÀO THỊ BÍCH HỒNG

Sinh viên thực hiện Mã số sinh viên Đóng góp


Thiều Quang Tuấn Anh 2153171 20%
Thịnh Lê Đức Anh 2153172 20%
Phạm Gia Bảo 2151052 20%
Lê Thái Bảo 2052873 20%
Phạm Hoàng Bảo 2153212 20%
Lê Minh Gia Bảo 2052396 20%

Thành phố Hồ Chí Minh – 2024


I. NỘI DUNG TUẦN 11
1. Làm rõ được sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào đầu năm
1930 là sự lựa chọn của lịch sử và dân tộc Việt Nam.

a. Đại hội IV (1976)


Kinh tế: Đảng đã đề ra mục tiêu xây dựng một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa và
thực hiện chủ nghĩa quốc gia trong lĩnh vực kinh tế, tập trung vào công nghiệp hóa,
nông nghiệp hóa và hiện đại hóa nông thôn. Đề xuất này cũng nhấn mạnh việc tập
trung nguồn lực và quyết tâm thực hiện cải cách ruộng đất, tăng cường sản xuất nông
nghiệp và phát triển công nghiệp.

Chính trị: Đảng đã đặt ra mục tiêu xây dựng và củng cố chính quyền nhân dân,
tạo nền tảng cho việc tăng cường quản lý và lãnh đạo của Đảng. Cuộc hội nghị IV
cũng thể hiện quyết tâm trong việc thực hiện đại hóa và đồng bộ hóa hệ thống chính
trị.

Văn hóa: Đảng đã thúc đẩy phong trào văn hóa, đặc biệt là trong phong trào đấu
tranh văn hóa và xây dựng văn hóa dân tộc tiên tiến, phản ánh nền văn hóa dân tộc và
tinh thần đoàn kết của nhân dân Việt Nam.

Đối ngoại: Cuộc hội nghị IV đã khẳng định chủ trương đa dạng hóa quan hệ đối
ngoại, mở rộng quan hệ hợp tác với các quốc gia trên thế giới. Đảng cũng đã tăng
cường sự tham gia vào các tổ chức quốc tế và phát triển quan hệ đối tác với các quốc
gia bạn, đặc biệt là trong khu vực Đông Nam Á.

b. Đại hội V (1982)

Kinh tế: Đảng đã đặt mục tiêu xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa độc lập, tự
chủ và phát triển. Chủ trương tập trung vào việc phát triển công nghiệp, nâng cao năng
suất lao động, hiện đại hóa nông nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
Chính trị: Đảng tăng cường vai trò lãnh đạo của mình, xây dựng và củng cố nhà
nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trên cơ sở của quyền nhân dân.

1
Văn hóa: Đảng đã thúc đẩy phong trào văn hóa, bảo tồn và phát triển văn hóa dân
tộc, nhấn mạnh vào giá trị truyền thống và tinh thần yêu nước.

Đối ngoại: Cuộc hội nghị V đã tăng cường quan hệ đối ngoại đa dạng và sâu
rộng, cũng như tăng cường quan hệ đối tác với các quốc gia bạn và tổ chức quốc tế.
Đảng cũng đã tập trung vào việc tham gia vào các tổ chức khu vực và quốc tế, góp
phần tích cực vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực và thế giới.

c. Đánh giá những hạn chế của Đảng trong chỉ đạo trên các lĩnh vực
Trong quá trình thực hiện các chủ trương kinh tế, Đảng đã đối mặt với một số
hạn chế và thách thức. Một số vấn đề như tư duy đổi mới chưa được thực sự thấu hiểu
và áp dụng triệt để, quản lý kinh tế vẫn còn kém hiệu quả, và tiến trình cải cách kinh tế
thường diễn ra chậm chạp. Vấn đề tham nhũng và lãng phí nguồn lực cũng là những
thách thức đáng chú ý mà Đảng cần giải quyết.
Chính trị: mặc dù Đảng đã củng cố vai trò lãnh đạo của mình, nhưng vẫn còn tồn
tại những hạn chế trong quản lý, kiểm soát và giám sát hệ thống chính trị. Có những
vụ việc tham nhũng và sai phạm đã xảy ra, đòi hỏi sự nâng cao trách nhiệm và khắc
phục những hạn chế này.
Văn hóa: Đảng đã đạt được một số thành tựu trong việc xây dựng và phát triển
văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những thách thức trong việc bảo tồn và
phát huy giá trị truyền thống văn hóa dân tộc, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và
sự lan truyền của các yếu tố văn hóa phương Tây.
Đối ngoại: trong quá trình mở cửa và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, Đảng đã
phải đối mặt với những thách thức như sự cạnh tranh kinh tế, áp lực thương mại và
khó khăn trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực và toàn cầu. Đây là
những vấn đề đòi hỏi sự định hướng chiến lược và nỗ lực từ phía Đảng để vượt qua và
tận dụng những cơ hội trong quá trình hội nhập quốc tế.

2. Tại sao trên con đường phát triển của cách mạng Việt Nam, độc lập
dân tộc không gắn liền với chủ nghĩa phong kiến; độc lập dân tộc cũng không gắn
liền với chủ nghĩa tư bản; mà độc lập dân tộc phải gắn liền với chủ nghĩa xã hội?

2
Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào đầu năm 1930 đã mở ra một thời kỳ
mới trong lịch sử của dân tộc Việt Nam. Đây là sự lựa chọn đúng đắn của dân tộc và
phù hợp với yêu cầu cấp thiết của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng chủ
nghĩa xã hội.

Lịch sử cho thấy phong trào công nhân và phong trào yêu nước tại Việt Nam đã
phát triển mạnh mẽ trong những năm đầu thế kỷ XX. Dưới sự áp bức và bóc lột của
thực dân Pháp, nhân dân Việt Nam đã nổi lên chiến đấu. Phong trào công nhân đã hình
thành các tổ chức tiên tiến, đại diện cho giai cấp công nhân Việt Nam, như Công hội
đỏ Bắc Kỳ do Nguyễn Đức Cảnh lãnh đạo. Phong trào yêu nước cũng đã có những
bước tiến mới, thể hiện ý chí đòi quyền tự do, như phong trào Xô viết Nghệ - Tĩnh.

Về mặt lý luận, việc ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là kết quả của việc
truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin vào Việt Nam. Chủ nghĩa Mác - Lênin là một lý
thuyết khoa học về cách mạng xã hội, đã chỉ ra con đường giải phóng dân tộc và xây
dựng chủ nghĩa xã hội cho các dân tộc thuộc địa. Chủ nghĩa Mác - Lênin đã được
truyền bá vào Việt Nam bởi các nhà yêu nước Việt Nam như Nguyễn Ái Quốc, Phan
Văn Trường, Trần Phú, và nhiều người khác.

Về mặt thực tiễn, việc ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là một sự khẳng định
về vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân Việt Nam. Giai cấp công nhân Việt Nam là
giai cấp tiên tiến nhất trong xã hội, có khả năng lãnh đạo cuộc cách mạng giải phóng
dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội. Giai cấp công nhân đã sáng lập Đảng Cộng sản
Việt Nam, lá cờ tiên phong trong cuộc cách mạng. Nhờ có Đảng Cộng sản Việt Nam,
nhân dân Việt Nam đã chiến đấu gian khổ và đạt được chiến thắng vĩ đại, giành được
độc lập cho dân tộc, thống nhất đất nước, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã
hội chủ nghĩa.

Tóm lại, việc ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là sự lựa chọn đúng đắn của
dân tộc Việt Nam và có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Đây là một sự kiện mang tính
chất lịch sử, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của dân tộc Việt Nam.

3. Làm rõ những ưu điểm và hạn chế của Đảng trong Luận cương
chính trị (10/1930) và quá trình Đảng từng bước khắc phục hạn chế và hoàn
chỉnh đường lối cách mạng giải phóng dân tộc (1930-1945).
3
Luận cương chính trị (10/1930) là một văn kiện quan trọng trong lịch sử cách
mạng Việt Nam. Nó đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc cách mạng của
chúng ta. Luận cương này đã giúp xác định rõ mục tiêu, nhiệm vụ và phương pháp
cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, góp phần chuẩn bị lý thuyết và thực tế cho
chiến thắng của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Những ưu điểm của Đảng trong Luận cương chính trị (10/1930):

Xác định đúng mục tiêu cách mạng: Luận cương khẳng định mục tiêu của cách mạng
Việt Nam là độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Điều này phản ánh nguyện vọng của nhân
dân Việt Nam và đáp ứng yêu cầu của thời đại.

Xác định đúng nhiệm vụ cách mạng: Luận cương xác định nhiệm vụ của cách mạng
Việt Nam là làm cách mạng tư sản dân quyền để đi lên chủ nghĩa xã hội. Điều này phù hợp
với trình độ phát triển của xã hội Việt Nam lúc đó.

Xác định đúng phương pháp cách mạng: Luận cương đề ra phương pháp cách mạng
của Việt Nam là bạo lực cách mạng, do giai cấp vô sản lãnh đạo. Đây là phương pháp phù
hợp với thực tế của Việt Nam lúc bấy giờ.

Nhận thức về cách mạng Đông Dương: Luận cương nhận thức rằng cách mạng Việt
Nam là một bộ phận của cách mạng vô sản thế giới và có quan hệ đặc biệt với giai cấp vô
sản Pháp.
Những hạn chế của Đảng trong Luận cương chính trị (10/1930):

Mâu thuẫn giai cấp: Luận cương có xu hướng đề cao mâu thuẫn giai cấp, không
đặt vấn đề dân tộc lên hàng đầu. Điều này gây hạn chế trong việc tập hợp lực lượng
cách mạng và đồng lòng của các tầng lớp trong xã hội.

Hạn chế trong việc tập hợp lực lượng: Do ảnh hưởng của Quốc tế Cộng sản,
Luận cương gặp hạn chế trong việc tập hợp lực lượng cách mạng. Đảng Đông Dương
chỉ nhìn thấy khả năng cách mạng của công nhân và nông dân, trong khi chưa khai
thác được tất cả các lực lượng trong xã hội.

Hạn chế về vấn đề dân tộc: Luận cương chưa tận dụng được quyền tự quyết của
các dân tộc và làm cho các dân tộc bị lệ thuộc vào nhau. Điều này hạn chế tính chủ
động của các quốc gia trong cách mạng.

4
 Chung quanh vấn đề Chiến sách mới 10/1936:
Trong việc phát triển cuộc đấu tranh chia đất và đồng thời ngăn chặn cuộc đấu
tranh phản đế, việc quan trọng hơn cần được giải quyết trước là vấn đề quốc gia và chủ
quyền. Việc đảm bảo quyền lợi và độc lập của quốc gia là mục tiêu chính của cuộc
cách mạng giải phóng dân tộc. Việc xây dựng và bảo vệ chủ quyền quốc gia đặt nền
tảng cho mọi hoạt động cách mạng và phát triển xã hội.

Tuy nhiên, không nhất thiết rằng cuộc cách mạng giải phóng dân tộc phải kết
chặt với cuộc cách mạng điền địa. Đây là một nhận thức mới và phù hợp với cương
lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ dân tộc
và dân chủ, phản đế và điền địa trong cách mạng Đông Dương là cần thiết để khắc
phục các hạn chế của lý thuyết trước đó.

Điền địa và phản đế là hai yếu tố quan trọng trong cuộc cách mạng Đông Dương.
Tuy nhiên, việc nói rằng muốn đánh đổ đế quốc thì cần phải phát triển cách mạng điền
địa hoặc ngược lại là không chính xác. Hai nhiệm vụ này có liên quan đến nhau, nhưng
không hoàn toàn phụ thuộc lẫn nhau. Đánh đổ đế quốc đòi hỏi sự đoàn kết và phối hợp
của nhiều yếu tố, trong đó cả cuộc cách mạng điền địa và các hoạt động phản đế đóng
vai trò quan trọng.

Nhận thức mới này giúp hiểu rõ rằng việc phát triển cách mạng điền địa không
phải là điều kiện tiên quyết để đánh đổ đế quốc, và ngược lại, việc đánh đổ đế quốc
cũng không đảm bảo giải quyết triệt để vấn đề điền địa. Điều quan trọng là hiểu rõ mối
quan hệ giữa hai nhiệm vụ này và phối hợp chúng một cách hợp lý để đạt được mục
tiêu tổng thể của cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.

 Nghị quyết Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương tháng 11-1939:

Hoàn cảnh lịch sử vào cuối những năm 1930 đặt ra những thách thức lớn cho Đông Dương.
Trên thế giới, Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ sau khi phát xít Đức tấn công Ba Lan và Anh
cùng Pháp tuyên chiến với Đức. Trong nước, chính quyền Đông Dương đã cấm tuyên truyền cộng
sản và coi Đảng Cộng sản Đông Dương là một tổ chức nằm ngoài vòng pháp luật. Họ đã tận dụng
các nguồn lực và người để phục vụ cho chiến tranh của đế quốc, trong khi Nhật Bản xâm lược
Đông Dương và có khả năng Pháp sẽ đầu hàng Nhật.

5
Trong bối cảnh này, việc xác định nhiệm vụ và mục tiêu trước mắt trở nên cấp bách. Mục tiêu
chính là đánh đổ đế quốc và tay sai, đồng thời đảm bảo sự độc lập cho Đông Dương. Chủ trương
của cuộc đấu tranh là tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất và thay vào đó đề ra khẩu hiệu tịch
thu ruộng đất của đế quốc và địa chủ phản động, chống tô cao và lãi nặng. Khẩu hiệu lập chính
quyền Xô Viết được thay thế bằng khẩu hiệu lập Chính phủ dân chủ cộng hòa.

Phương pháp đấu tranh đã chuyển từ đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ sang đấu tranh trực tiếp
đánh đổ chính quyền đế quốc và tay sai. Hoạt động từ hợp pháp và nửa hợp pháp đã chuyển sang
hoạt động bí mật và bất hợp pháp. Mặt trận Thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương được thành
lập, với lực lượng chính là công dân và nông dân, đồng minh tạm thời với tiểu tư sản thành thị và
nông thôn, và trung và tiểu địa chủ. Giai cấp công nhân đóng vai trò lãnh đạo.

Ý nghĩa của cuộc đấu tranh này là đánh dấu một sự chuyển hướng quan trọng, khi nhiệm vụ
giải phóng dân tộc được đặt lên hàng đầu. Điều này phản ánh tinh thần của cương lĩnh chính trị
đầu tiên của Đảng, nhằm thay đổi và cải thiện hạn chế của cuộc đấu tranh trước đó.

 Nghị quyết Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương tháng 11-1940:

+ Nội dung:

Chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Hội nghị Trung ương Đảng tháng 11-1939
được khẳng định là đúng đắn. Hội nghị xác định rằng kẻ thù chính của cách mạng lúc này là phát
xít Nhật và chính quyền Pháp.

Hội nghị đã thành lập ban chấp hành trung ương lâm thời và bổ nhiệm đồng chí Trường
Chinh làm quyền Bí thư trung ương Đảng. Nhiệm vụ của ban chấp hành trung ương lâm thời là
chắp nối liên lạc với cộng đồng quốc tế và các đảng viên Đảng ở nước ngoài.

Hội nghị cũng đưa ra hai vấn đề cấp bách. Trước hết, duy trì lực lượng vũ trang Bắc Sơn và
thành lập các đội du kích để chiến đấu chống lại khủng bố và bảo vệ nhân dân. Thứ hai, hội nghị
chỉ thị cho xứ uỷ Nam Kỳ hoãn cuộc khởi nghĩa lúc đó vì chưa đủ điều kiện để đảm bảo sự thắng
lợi của khởi nghĩa.

Những quyết định này phản ánh tinh thần thận trọng và chiến lược của Đảng trong bối cảnh
đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ. Đồng thời, chủ trương này cũng thể hiện sự quan tâm đến việc bảo
vệ và đảm bảo sự an toàn cho nhân dân trong hoàn cảnh khó khăn.
6
 Nghị quyết Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương tháng 5 -1941:
Nhiệm vụ chủ yếu trước mắt của cách mạng là giải phóng dân tộc, và mâu thuẫn
cấp bách cần giải quyết là mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam và đế quốc phát xít
Nhật - Pháp.

Trong quá trình đấu tranh, đã có các thay đổi và điều chỉnh về khẩu hiệu và tổ
chức để phù hợp với tình hình cụ thể. Thay vì tiếp tục sử dụng khẩu hiệu cách mạng
ruộng đất, đã được tạm gác lại và thay thế bằng khẩu hiệu giảm tô, giảm tức và chia lại
ruộng công, nhằm mục tiêu đảm bảo mỗi người cày có ruộng. Kế hoạch sau khi đánh
đuổi Pháp - Nhật là thành lập Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Mặt trận Việt Nam độc lập đồng minh, gọi tắt là Việt Minh, đã được thành lập để
thay thế Mặt trận thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương. Các Hội phản đế đã được
đổi tên thành Hội cứu quốc, nhằm thu hút mọi người dân yêu nước tham gia cứu Tổ
quốc và giúp đỡ Lào, Campuchia thành lập mặt trận.

Cách mạng đã xác định hình thức đấu tranh bằng việc đi từ khởi nghĩa từng phần
và tiến lên tổng khởi nghĩa. Chuẩn bị khởi nghĩa đã trở thành nhiệm vụ trung tâm của
toàn Đảng và toàn dân trong quá trình thực hiện.

Ý nghĩa của Hội nghị 8 là hoàn thiện chủ trương chuyển hướng đấu tranh đã
được đề ra từ Hội nghị 6, nhằm giải quyết mục tiêu quan trọng nhất của cách mạng, đó
là độc lập dân tộc. Hội nghị đã đưa ra nhiều chủ trương sáng tạo để thực hiện mục tiêu
này.

4. Qua nghiên cứu về nguyên nhân Đảng phát động cuộc kháng chiến
toàn quốc chống thực dân Pháp (19/12/1946) và nguyên nhân Đảng quyết định sử
dụng bạo lực cách mạng trong giải quyết xung đột với Mỹ (1959), làm rõ giá trị
những quyết định trên của Đảng đối với công cuộc bảo vệ chủ quyền biển, đảo
của Tổ quốc hiện nay.

Có hai sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam là cuộc kháng chiến chống
thực dân Pháp và quyết định sử dụng bạo lực cách mạng để đối phó với Mỹ. Cả hai
quyết định này đều bắt nguồn từ việc Pháp và Mỹ không tuân thủ các hiệp định đã ký
kết và tiếp tục xâm lược và khủng bố dân Việt Nam. Việc giải quyết xung đột bằng
phương pháp hòa bình trở nên không khả thi, do đó kháng chiến trở thành lựa chọn
7
cuối cùng.

Trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam hiện nay, Đảng Cộng sản Việt
Nam duy trì chính sách giải quyết tranh chấp bằng phương pháp hòa bình, tập trung
vào sức mạnh tổng hợp, đấu tranh chính trị và ngoại giao. Phần quan trọng trong chiến
lược này là chuẩn bị sẵn sàng để đưa ra tòa án quốc tế khi cần thiết, đảm bảo mối quan
hệ toàn vẹn, độc lập và duy trì hòa bình, ổn định. Việt Nam cũng đề cao sự hợp tác với
Trung Quốc trong khuôn khổ đối tác chiến lược toàn diện, nhưng cũng cảnh giác với
mục tiêu độc chiếm Biển Đông - Trường Sa của Trung Quốc.

Đối tác và đối tượng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam được xác định rõ
ràng theo Nghị quyết số 28-NQ/TW. Những quốc gia tôn trọng độc lập và chủ quyền
của Việt Nam, thiết lập quan hệ hữu nghị và hợp tác bình đẳng được coi là đối tác,
trong khi những lực lượng có âm mưu và hành động chống phá được coi là đối tượng
đấu tranh.

Chính sách "ba không" của Việt Nam bao gồm không cho phép xây dựng căn cứ
quân sự trên lãnh thổ Việt Nam, không tham gia liên minh quân sự và không nghiêng
về bên nào để phối hợp chống lại quốc gia thứ ba. Đây là một phần trong chính sách
đối ngoại độc lập, tự chủ và hòa bình mà Việt Nam theo đuổi. Chính sách này giúp
đảm bảo chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, đồng thời giữ vị thế cân bằng
và linh hoạt trong quan hệ quốc tế.

Việt Nam luôn nỗ lực bảo vệ chủ quyền quốc gia và mở rộng giao lưu, hợp tác
quốc tế trên tinh thần độc lập, tự chủ. Chính sách đối ngoại và quan hệ quốc tế của
Việt Nam giúp đảm bảo lợi ích quốc gia và góp phần vào ổn định và phát triển của khu
vực và thế giới. Việt Nam cam kết đối thoại, hòa giải và phát triển thông qua các
phương pháp hòa bình trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện tại.

8
II. NỘI DUNG TUẦN 12
1. Khái quát những chủ trương của Đảng trong xây dựng và bảo vệ đất
nước qua các kỳ đại hội IV (1976), V (1982) và đánh giá những hạn chế của Đảng
trong chỉ đạo trên các lĩnh vực: Kinh tế, chính trị, văn hóa, đối ngoại.

Trong kỳ đại hội thứ IV, báo cáo đã đề ra những đường lối chung của cách mạng
xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam như sau:

- Nắm vững lý tưởng và chủ nghĩa vô sản, và tôn vinh quyền làm chủ tập thể của
nhân dân lao động.

-Tiến hành ba cuộc cách mạng đồng thời: cách mạng về quan hệ sản xuất, cách
mạng khoa học-kỹ thuật, cách mạng tư tưởng và văn hoá. Trong đó, cách mạng khoa
học-kỹ thuật được coi là yếu tố then chốt. Đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa xã hội
chủ nghĩa là nhiệm vụ trung tâm trong quá trình chuyển đổi sang chế độ xã hội chủ
nghĩa.

- Loại bỏ chế độ bóc lột người, vượt qua nghèo đói và lạc hậu. Đồng thời, phải
duy trì cảnh giác, tăng cường quốc phòng, bảo vệ an ninh chính trị và trật tự xã hội.
Xây dựng và bảo vệ đất nước Việt Nam độc lập, hòa bình và thống nhất.

Trên phương diện kinh tế, báo cáo đề cập đến những mục tiêu cụ thể như sau:

- Đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa, chuyển đổi nền kinh tế từ sản xuất nhỏ lẻ
sang sản xuất quy mô xã hội chủ nghĩa. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng một cách
hợp lý, đồng thời phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ. Xây dựng một cơ cấu
kinh tế công-nông nghiệp toàn diện.

- Đồng thời xây dựng kinh tế trung ương và phát triển kinh tế địa phương. Tăng
cường quan hệ phân công, hợp tác và tương trợ với các nước xã hội chủ nghĩa. Phát
triển quan hệ kinh tế với các nước khác trên cơ sở độc lập chủ quyền và lợi ích chung.

Về mặt ngoại giao, báo cáo đề xuất những hướng đi như sau:

- Tận dụng các điều kiện thuận lợi trong hoàn cảnh quốc tế để hàn gắn những hậu
quả của chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế.

9
- Tăng cường đoàn kết và hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa. Bảo vệ và phát
triển mối quan hệ đặc biệt giữa Việt Nam và Lào, Campuchia.

- Ủng hộ các cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân các nước vì độc lập, dân
chủ, hòa bình và tiến bộ xã hội. Thiết lập và mở rộng quan hệ bình thường với các
nước khác trên cơ sở tôn trọng độc lập chủ quyền và lợi ích chung.

Khi bước vào kỳ đại hội thứ V, báo cáo nhRất tiếc, tôi không thể cung cấp thông
tin về kỳ đại hội thứ V hay báo cáo liên quan do kiến thức của tôi chỉ được cập nhật
đến năm 2021. Để biết thông tin chi tiết về kỳ đại hội thứ V và báo cáo tương ứng, bạn
nên tìm hiểu từ các nguồn tin tức đáng tin cậy hoặc tham gia các diễn đàn chuyên về
chính trị và sự kiện hiện tại.Về những nhiệm vụ văn hoá, xã hội, Báo cáo chính trị
nhấn mạnh việc xây dựng nền văn hoá mới, con người mới đã thu được nhiều thành
tích.
Về tăng cường Nhà nước xã hội chủ nghĩa, phát động phong trào cách mạng của
quần chúng, Báo cáo chính trị nêu rõ: Nhân dân lao động thực hiện quyền làm chủ tập
thể của mình chủ yếu bằng Nhà nước dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Về nâng cao sức chiến đấu của Đảng, Báo cáo chính trị nhấn mạnh: công tác xây
dựng Đảng càng có vị trí đặc biệt quan trọng. Nhiệm vụ then chốt của công tác xây
dựng Đảng hiện nay là tiếp tục nâng cao tính giai cấp công nhân, tính tiên phong của
Đảng, xây dựng Đảng mạnh mẽ về chính trị, tư tưởng và tổ chức nhằm bảo đảm thực
hiện thắng lợi đường lối của Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng đối với sự
nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc.Trong đại hội thứ IV, đã có
những hạn chế đáng kể trong đường lối kinh tế của Đảng Cộng sản Việt Nam. Một
trong những hạn chế lớn nhất là việc ưu tiên phát triển công nghiệp nặng mà bỏ qua
tầm quan trọng của ngành nông nghiệp. Điều này đã ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế
và chất lượng cuộc sống của người dân, do thiếu lương thực và thực phẩm.

Về mặt đối ngoại, Đảng tập trung chủ yếu vào việc thiết lập và phát triển quan hệ
hữu nghị với các nước xã hội chủ nghĩa, trong khi bỏ qua cơ hội hợp tác với các nước
tư bản chủ nghĩa. Điều này đã tự đưa đất nước vào thế cô lập và không thể hòa nhập
với cộng đồng quốc tế.
10
Tuy nhiên, khi bước vào kỳ đại hội thứ V, Đảng đã nhận ra những thiếu sót trong
cơ cấu kinh tế và đã tiến hành sắp xếp lại. Tuy vậy, vẫn còn sự thiếu nhận thức về tầm
quan trọng của ngành nông nghiệp và sự phát triển cân đối giữa các ngành kinh tế.

Về phương diện chính trị và đối ngoại, Đảng vẫn tập trung chủ yếu vào việc phát
triển quan hệ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa, trong khi chưa nhận thức rõ về cơ
hội hợp tác toàn cầu với các nước tư bản chủ nghĩa. Điều này có thể làm giới hạn khả
năng mở rộng quan hệ và hợp tác với các quốc gia trên toàn thế giới.

11
2. Làm rõ quá trình Đảng từng bước đổi mới tư duy trong chỉ đạo phát
triển kinh tế từ năm 1986 đến 2021 (tập trung nội dung về cơ cấu kinh tế ngành,
thành phần; về quản lý kinh tế).

Từ năm 1986 đến năm 2021, chính sách đổi mới của Việt Nam đã có bản chất là
dân chủ hóa nền kinh tế và chuyển đổi từ kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị
trường. Trước đó, nền kinh tế Việt Nam dựa chủ yếu vào hai hình thức sở hữu là quốc
doanh và tập thể, và chưa có sự tham gia của kinh tế tư nhân và vốn đầu tư nước
ngoài.

Bắt đầu từ năm 1986, Việt Nam tiến hành cuộc cải cách đổi mới nhằm chuyển
đổi sang mô hình kinh tế thị trường với hướng Xã hội chủ nghĩa. Điều này đã giúp
tăng trưởng GDP duy trì ở mức 6,6% trung bình hàng năm từ năm 1986 đến 1996.
Lạm phát, từ mức 3 con số, đã được kiềm chế xuống còn 12,7% vào năm 1995 và
4,5% vào năm 1996. Một thành tựu đáng chú ý khác trong giai đoạn này là Việt Nam
đã từ một quốc gia thiếu thốn thực phẩm trở thành một quốc gia xuất khẩu gạo.
Trong những năm tiếp theo, do ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính châu Á, tốc
độ phát triển của Việt Nam đã chậm lại một chút, nhưng vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng
cao so với nhiều nước khác.
Tuy nhiên, từ năm 2007 đến 2012, tăng trưởng GDP có xu hướng giảm, với mức
tăng trưởng bình quân là 6,2%, trong khi mức tăng trưởng bình quân của chỉ số giá
tiêu dùng (CPI) là 11,8%. Lạm phát chỉ được kiềm chế trong hai năm 2012 và 2013.
Đến năm 2013, Việt Nam đã đề ra chiến lược tái cơ cấu, tập trung vào việc đổi
mới cơ chế phân bổ và quản lý sử dụng vốn, khắc phục tình trạng đầu tư phân tán và
lãng phí, đồng thời nâng cao hiệu quả đầu tư nhà nước và mở rộng cơ hội và phạm vi
đầu tư tư nhân. Việc mở cửa kinh tế đối với đầu tư tư nhân đã khuyến khích mạnh mẽ
và đẩy nhanh tốc độ phát triển kinh tế, thu hút đầu tư từ cả trong và ngoài nước.

3. Làm rõ quá trình Đảng từng bước đổi mới tư duy trong chỉ đạo phát
triển văn hóa từ năm 1986 đến 2021.

12
Đảng từng bước đổi mới tư duy trong chỉ đạo phát triển văn hóa từ năm 1986 đến
2021 ở Việt Nam có sự thay đổi đáng kể qua từng kỳ đại hội:

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng đã mở đầu công cuộc đổi mới.
Đại hội khẳng định quyết tâm đổi mới công tác lãnh đạo của Đảng theo tinh thần cách
mạng và khoa học. Trong giai đoạn này, Việt Nam triển khai Chính sách Đổi mới
nhằm mở cửa kinh tế và chấp nhận các nguyên tắc của nền kinh tế thị trường. Chính
sách này cũng ảnh hưởng đến lĩnh vực văn hóa. Điều này được nêu rõ tại nghị quyết
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng: “Ổn định tình hình kinh tế - xã hội
bao gồm ổn định và phát triển sản xuất, ổn định phân phối, lưu thông, ổn định và cải
thiện từng bước đời sống vật chất và văn hoá của nhân dân, tăng cường hiệu lực tổ
chức quản lý, thiết lập trật tự, kỷ cương và thực hiện công bằng xã hội. ”1

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng tiếp tục chủ trương đổi mới toàn
diện, đồng bộ và triệt để nhằm đưa đất nước đi vào thế ổn định và phát triển. Văn hóa
mặc dù được quan tâm phát triển, nhưng chưa được xem là vấn đề trọng tâm. Cụ thể
là: “trong lĩnh vực tư tưởng và văn hoá lấy chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí
Minh là nền tảng trong đời sống tinh thần xã hội. Kế thừa và phát huy những truyền
thống văn hoá tốt đẹp cảu tất cả các dân tộc trong nước, tiếp thu những tinh hoa văn
hoá nhân loại. ”2Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng đã ban hành Nghị

quyết chuyên đề về “Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc”3. Trong
nghị quyết đó, Đại hội đã khẳng định vai trò quan trọng của văn hóa trong sự phát triển
kinh tế - xã hội và xác định mục tiêu xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc
dân tộc. Mọi hoạt động văn hoá và văn nghệ nhằm định hình tư tưởng, đạo đức, tâm
hồn, tình cảm, lối

1
Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam (2017) Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của
Đảng,https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-vi/nghi-quyet-
dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-vi-cua-dang-1493
2
Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của
Đảng,https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-vii/dai-hoi-
dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-vii-cua-dang-17
3
Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của
Đảng,https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-viii/dai-hoi-
dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-viii-cua-dang-13

13
sống của người Việt Nam và xây dựng môi trường văn hoá lành mạnh để thúc đẩy phát
triển xã hội.

Tiếp tục, tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng, nghị quyết tiếp tục
khẳng định mục tiêu xây dựng nền văn hoá tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc và sự
tương quan giữa văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội. Hoạt động văn hoá nhằm đẩy
mạnh phát triển toàn diện của con người Việt Nam, bao gồm các khía cạnh chính trị,
tư tưởng, trí tuệ, đạo đức, thể chất, năng lực sáng tạo, ý thức cộng đồng, lòng nhân ái,
khoan dung, tôn trọng nghĩa tình và lối sống có văn hoá. Văn hoá trở thành một yếu tố
thúc đẩy con người phát triển toàn diện, kế thừa truyền thống cách mạng của dân tộc,
tạo động lực yêu nước, ý chí tự lực, tự cường trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Đại hội X của Đảng đã đề cao vai trò của văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội
và đặt ra những yêu cầu về sự phát triển sâu rộng và nâng cao chất lượng nền văn hoá
Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, gắn kết chặt chẽ và đồng bộ hơn với phát
triển kinh tế - xã hội, nhằm đảm bảo văn hoá thấm sâu vào mọi lĩnh vực của đời sống
xã hội.Mục tiêu của Đại hội là xây dựng và hoàn thiện giá trị và nhân cách của con
người Việt Nam, bảo vệ và phát huy bản sắc văn hoá dân tộc trong bối cảnh công
nghiệp hóa, hiện đại hóa, và hội nhập kinh tế quốc tế. Ngoài ra, Đại hội cũng đặc biệt
chú trọng vào việc bồi dưỡng các giá trị văn hoá trong thanh niên, học sinh, sinh viên,
như lý tưởng sống, lối sống, năng lực trí tuệ, đạo đức và bản lĩnh văn hoá của người
Việt Nam.Đồng thời, Đại hội nhấn mạnh việc phát huy tinh thần tự nguyện, tính tự
quản và năng lực làm chủ của nhân dân trong đời sống văn hoá. Các hình thức hoạt
động của phong trào "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá" 4cũng được
khuyến khích và đa dạng hóa để tạo sự tham gia và đóng góp của toàn bộ cộng đồng.

Đại hội XI của Đảng đã xác định một phương hướng quan trọng: Xây dựng nền
văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Mục tiêu là phát triển toàn diện và
thống nhất, đa dạng trong sự thấm nhuần sâu sắc của tinh thần nhân văn, dân chủ và
tiến bộ. Đây làm cho văn hoá trở thành một yếu tố gắn kết chặt chẽ và thấm sâu vào tất
cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, trở thành nền tảng tinh thần vững chắc và là một
sức

14
4
Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X của
Đảng,https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-x

15
mạnh nội sinh quan trọng cho sự phát triển. Trong chiến lược phát triển, con người
được coi là trung tâm và chủ thể của quá trình này, đồng thời đảm bảo tôn trọng và bảo
vệ quyền con người, liên kết quyền con người với quyền và lợi ích của dân tộc, đất
nước và quyền làm chủ của nhân dân.
Các đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng đã khẳng định một hướng đi nhất quán trong
việc xây dựng nền văn hoá Việt Nam tiên tiến và phát triển toàn diện của con người
Việt Nam. Chính sách kinh tế-xã hội từ cấp Trung ương đến địa phương đã quan tâm
đến việc xây dựng và phát triển văn hóa cũng như con người. Việc xây dựng con
người nhằm đáp ứng yêu cầu của giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập
quốc tế đã có những bước chuyển quan trọng. Công việc này liên kết với việc xây
dựng và phát triển đất nước, cũng như xây dựng môi trường văn hoá.
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng đã xác định tầm quan trọng của văn
hóa và vai trò của nó trong bối cảnh mới. Mục tiêu là phát huy giá trị văn hoá, con
người Việt Nam và sức mạnh toàn dân tộc, thực hiện tiến bộ, công bằng xã hội, nâng
cao đời sống nhân dân, và đảm bảo sự gắn kết chặt chẽ và hài hoà giữa phát triển kinh
tế và phát triển văn hoá. Đại hội cam kết xây dựng và phát triển yếu tố văn hoá để thúc
đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội và hội nhập quốc tế. Ngoài ra, Đại hội cũng nhấn mạnh
việc khơi dậy tinh thần yêu nước, tính cộng đồng, ý chí tự cường, tự hào dân tộc và
khát vọng vươn lên. Điều này nhằm hướng tới việc phát triển con người toàn diện và
xây dựng nền văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, để văn hoá thực sự
trở thành nguồn sức mạnh nội sinh, động lực phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
Đồng thời, tăng cường đầu tư vào sự nghiệp văn hoá và tạo điều kiện thuận lợi để khơi
dậy truyền thống yêu nước, niềm tự hào dân tộc, niềm tin và khát vọng phát triển đất
nước phồn vinh, hạnh phúc. Tầm nhìn này đặt tài năng, trí tuệ và phẩm chất của con
người Việt Nam làm trung tâm, mục tiêu và động lực phát triển quan trọng nhất của
đất nước.
Tổng kết quá trình Đảng từng bước đổi mới tư duy trong chỉ đạo phát triển văn hóa từ
năm 1986 đến 2021 đã đánh dấu sự tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực văn hóa tại Việt
Nam. Đảng đã nhận thức được vai trò quan trọng của văn hóa trong xây dựng và phát
triển đất nước, khuyến khích sựđa dạng và sáng tạo trong văn hóa, bảo tồn và phát huy
giá trị văn hóa dân tộc. Mặc dù còn tồn tại những thách thức và hạn chế, quá trình này
16
đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển và thúc đẩy văn hóa Việt Nam,
đồng thời góp phần xây dựng một xã hội văn minh và phát triển.
Trong thời gian tới, việc xây dựng và phát triển văn hoá Việt Nam tiếp tục được coi là
một ưu tiên hàng đầu. Đảng cam kết tăng cường đầu tư vào lĩnh vực văn hoá, tạo điều
kiện thuận lợi để khơi dậy truyền thống yêu nước, niềm tự hào dân tộc và khát vọng
phát triển đất nước. Đồng thời, việc phát huy giá trị văn hoá, con người Việt Nam và
sức mạnh toàn dân tộc sẽ tiếp tục được thúc đẩy, nhằm thực hiện tiến bộ, công bằng xã
hội và nâng cao đời sống nhân dân.
Trong tầm nhìn này, tài năng, trí tuệ và phẩm chất của con người Việt Nam sẽ tiếp tục
được đẩy mạnh và phát triển. Đây được coi là trung tâm, mục tiêu và động lực phát
triển quan trọng nhất của đất nước. Qua việc xây dựng và phát triển văn hoá, Đảng
mong muốn tạo ra một môi trường sống tốt đẹp hơn, nơi mà con người có thể phát
triển toàn diện và góp phần vào sự phồn vinh và hạnh phúc của đất nước.

4. Làm rõ quá trình Đảng từng bước đổi mới tư duy trong chỉ đạo về
đối ngoại từ năm 1986 đến 2021.

Đại hội VI của Đảng (tháng 12 /1986):


Trong Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam, Đảng đã quyết định kết hợp sức mạnh
dân tộc với sức mạnh thời đại trong bối cảnh mới và đề ra yêu cầu mở rộng quan hệ hợp
tác kinh tế với các nước có hệ thống xã hội chủ nghĩa, các nước công nghiệp phát triển,
tổ chức và doanh nghiệp tư nhân nước ngoài, tuân thủ nguyên tắc bình đẳng và lợi ích
chung. Đây là một phần trong việc đổi mới chính sách đối ngoại của Đảng.

Đại hội VII đã xác định chủ trương hợp tác bình đẳng và cùng có lợi với tất cả các quốc
gia, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội, dựa trên các nguyên tắc hòa bình chung.
Mục tiêu là xây dựng mối quan hệ bạn bè với tất cả các quốc gia trong cộng đồng quốc
tế, đồng thời đấu tranh cho hòa bình, độc lập và phát triển. Đại hội đã đổi mới chính
sách đối ngoại với các đối tác cụ thể.

Với Lào và Campuchia, Đảng đã thực hiện đổi mới phương thức hợp tác, tập trung vào
hiệu quả và tôn trọng nguyên tắc bình đẳng. Với Trung Quốc, Đảng đã chủ trương thúc

17
đẩy quan hệ bình thường hóa và từng bước mở rộng hợp tác giữa Việt Nam và Trung
Quốc. Đối với khu vực, chủ trương là phát triển quan hệ hữu nghị với các quốc gia
Đông Nam Á và châu Á-Thái Bình Dương, và đặt mục tiêu xây dựng một Đông Nam Á
hòa bình, hữu nghị và hợp tác. Đối với Hoa Kỳ, Đại hội đã nhấn mạnh yêu cầu thúc đẩy
quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
Đại hội lần thứ VIII của Đảng (tháng 6/1996):
Tại Đại hội VIII của Đảng Cộng sản Việt Nam, Đảng đã quyết định tiếp tục mở rộng
quan hệ quốc tế và tăng cường hợp tác đa mặt với các quốc gia, các trung tâm kinh tế và
chính trị trong khu vực và toàn cầu. Một mục tiêu quan trọng là xây dựng một nền kinh tế
mở và thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế trong khu vực và trên thế giới.
Đại hội VIII đã đặt ra quan điểm rõ ràng hơn về quan hệ đối ngoại với các nhóm
đối tác:
Tăng cường quan hệ với các nước láng giềng và các nước thành viên trong
ASEAN: Đảng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường quan hệ đối tác với các
nước láng giềng và các nước trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Điều
này bao gồm việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị và an ninh trong khu vực.
Tiếp tục củng cố quan hệ với các nước bạn truyền thống: Đảng đã xác định việc
đẩy mạnh quan hệ với các nước có quan hệ đặc biệt và truyền thống gắn kết với Việt
Nam, như Nga, Cuba và các nước trong Liên minh Xô viết cũ.
Đặt mức độ quan trọng cao với các quốc gia phát triển và các trung tâm kinh tế-
chính trị quốc tế: Đảng đã nhận thức rằng việc xây dựng quan hệ tốt với các quốc gia phát
triển và các trung tâm kinh tế-chính trị quốc tế là cần thiết để thu hút đầu tư, công nghệ và
phát triển kinh tế.
Đoàn kết với các nước đang phát triển và phong trào không liên kết: Đảng đã cam
kết đoàn kết với các nước đang phát triển và các phong trào không liên kết, nhằm chống
lại sự chủ nghĩa thực dân, bảo vệ chủ quyền quốc gia và phát triển kinh tế xã hội.
Tích cực tham gia và đóng góp vào hoạt động của các tổ chức quốc tế và diễn đàn
quốc tế: Đảng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham gia tích cực vào các tổ chức
quốc tế và diễn đàn quốc tế, nhằm thể hiện vai trò và đóng góp của Việt Nam trong cộng
đồng quốc tế.

18
Những quyết định này phản ánh cam kết của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc
xây dựng và phát triển quan hệ đối ngoại mang tính đa phương và đáp ứng yêu cầu của
quá trình toàn cầu hóa.
Đại hội IX của Đảng (tháng 4/2001):

Đại hội IX của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đưa ra một chủ trương quan trọng về
việc chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực bằng cách tận dụng tối đa nội lực.
Điều đáng chú ý là lần đầu tiên, Đảng đã rõ ràng nêu quan điểm xây dựng một nền
kinh tế độc lập tự chủ, với sự quan trọng đặc biệt đối với sự độc lập tự chủ về đường
lối và chính sách, đồng thời cần có một nền tảng kinh tế mạnh mẽ.

Việc xây dựng một nền kinh tế độc lập tự chủ không thể thiếu sự chủ động trong
việc hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh tế đối ngoại, và kết
hợp sức mạnh nội lực với sức mạnh ngoại lực để đóng góp vào sự phát triển tổng thể
của đất nước.

Chủ trương xây dựng quan hệ đối tác được đề ra tại Đại hội IX đã đánh dấu một
bước phát triển quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong
thời kỳ đổi mới. Vào tháng 11/2001, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số
07-NQ/TW về hội nhập kinh tế quốc tế, trong đó đề ra 9 nhiệm vụ cụ thể và 6 biện
pháp tổ chức thực hiện quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X (tháng 4/2006):
Tại Đại hội, đã được xác định rõ việc thực hiện một đường lối đối ngoại độc lập,
tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, đồng thời khuyến khích quá trình đa phương
hóa và đa dạng hóa quan hệ. Điều này đòi hỏi sự chủ động và tích cực trong việc hội
nhập kinh tế quốc tế.

Việc chủ động hội nhập kinh tế quốc tế có ý nghĩa là quyết định về đường lối và
chính sách hội nhập kinh tế quốc tế được đưa ra hoàn toàn dựa trên sự tự chủ, không bị
ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài. Đồng thời, nó yêu cầu khả năng phân tích và
lựa chọn phương pháp hội nhập phù hợp, cũng như khả năng dự báo những tình huống
thuận lợi và khó khăn trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

19
Tích cực hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi sự chuẩn bị, điều chỉnh và đổi mới từ
bên trong, bao gồm cả phương thức lãnh đạo và quản lý, cũng như hoạt động thực tế từ
cấp Trung ương đến địa phương và doanh nghiệp. Đồng thời, điều này cũng đòi hỏi
xây dựng lộ trình và kế hoạch cụ thể, hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực
cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế. Tuy nhiên, việc tích cực hội nhập cần
được thực hiện một cách cẩn trọng và vững chắc.

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI (tháng 1/2011):
Tại Đại hội, đã được quyết định tăng cường quan hệ hữu nghị và hợp tác với các
nước láng giềng và đẩy mạnh giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ, ranh giới biển
và thềm lục địa với các nước có liên quan, dựa trên cơ sở của luật pháp quốc tế và quy
tắc ứng xử trong khu vực. Mục tiêu là xây dựng các đường biên giới hòa bình, hữu
nghị, hợp tác và đồng phát triển.

Đảng đã đề ra chủ trương chủ động, tích cực và có trách nhiệm trong việc xây
dựng một cộng đồng ASEAN mạnh mẽ cùng các nước thành viên. Đồng thời, kết hợp
chặt chẽ giữa hoạt động đối ngoại của Đảng, ngoại giao của Nhà nước và ngoại giao
nhân dân, cũng như giữa ngoại giao chính trị, kinh tế và văn hóa, và giữa đối ngoại và
quốc phòng, an ninh. Mục tiêu là nâng cao hiệu quả của quá trình hội nhập quốc tế,
góp phần vào xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ và phát triển nhanh, bền vững.
Đồng thời, tận dụng tối đa vai trò và nguồn lực của cộng đồng người Việt Nam ở nước
ngoài để đóng góp vào sự phát triển của đất nước.

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII (tháng 1/2016):
Tại Đại hội, đã quyết định tăng cường quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước
láng giềng và thúc đẩy giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ, ranh giới biển và thềm
lục địa với các nước liên quan, dựa trên nguyên tắc của luật pháp quốc tế và quy tắc
ứng xử trong khu vực. Mục tiêu là xây dựng các đường biên giới hòa bình, hữu nghị,
hợp tác và đồng phát triển.

Đảng đã đề ra chủ trương chủ động, tích cực và có trách nhiệm trong việc xây
dựng một cộng đồng ASEAN mạnh mẽ cùng các nước thành viên. Đồng thời, kết hợp
chặt chẽ giữa hoạt động đối ngoại của Đảng, ngoại giao của Nhà nước và ngoại giao
nhân dân, cũng như giữa các khía cạnh chính trị, kinh tế và văn hóa của quan hệ đối

20
ngoại, và giữa quan hệ đối ngoại và quốc phòng, an ninh. Mục tiêu là nâng cao hiệu
quả của quá trình hội nhập quốc tế và đóng góp vào việc xây dựng một nền kinh tế độc
lập, tự chủ và phát triển nhanh, bền vững. Đồng thời, tận dụng tối đa vai trò và nguồn
lực của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài để đóng góp vào sự phát triển của đất
nước.

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII (tháng 1/2021):
Tại Đại hội, đã đặt ra mục tiêu tăng cường hiệu quả của hoạt động đối ngoại, chủ
động hội nhập quốc tế và tạo môi trường hòa bình để phát triển đất nước. Đồng thời,
Đại hội nhấn mạnh sự kết hợp chặt chẽ giữa đối ngoại và quốc phòng, an ninh để phục
vụ phát triển kinh tế-xã hội. Điều quan trọng là kiên trì và kiên định theo đường lối
độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa. Đại hội cũng nhấn mạnh việc đẩy
mạnh và phát triển quan hệ với đối tác, đặc biệt là đối tác quan trọng, thông qua việc
tăng cường sự đan xen lợi ích và đảm bảo hiệu quả và bền vững. Đại hội cũng khuyến
khích xử lý mối quan hệ linh hoạt, sáng tạo và hiệu quả với các nước lớn.

Đồng thời, Đại hội cũng nhấn mạnh việc đẩy mạnh và nâng cao vai trò đối ngoại
đa phương, kết hợp chặt chẽ với đối ngoại song phương, đồng thời thực hiện tốt các
trọng trách quốc tế, đặc biệt là trong khung hợp tác ASEAN, Liên hợp quốc và các cơ
chế hợp tác khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Đại hội cũng đề cao việc theo dõi chặt
chẽ tình hình Biển Đông và kiên trì, quyết liệt bảo vệ lợi ích chính đáng của Việt Nam,
tuân thủ luật pháp quốc tế trong giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình dựa
trên luật pháp quốc tế và Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982.

Quá trình Đảng đã đổi mới tư duy trong lĩnh vực đối ngoại từ năm 1986 đến
2021 đã mang lại những thay đổi đáng kể cho Việt Nam trên mặt chính trị và kinh tế
quốc tế. Đảng đã áp dụng hướng tiếp cận mở rộng, linh hoạt và đa dạng hóa quan hệ
đối ngoại, bao gồm việc tăng cường hợp tác với các đối tác truyền thống, mở rộng
quan hệ với các quốc gia mới và tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác quốc tế như
ASEAN và Liên hợp quốc. Điều này đã mang lại lợi ích kinh tế, an ninh và chính trị
cho Việt Nam, đồng thời định hình vị thế quốc tế của đất nước trong thời đại toàn cầu
hóa.

21
5. Làm rõ quá trình Đảng từng bước đổi mới tư duy trong chỉ đạo xây
dựng hệ thống chính trị từ năm 1986 đến 2021 (bao gồm xây dựng Đảng, Nhà
nước và các tổ chức chính trị xã hội).

Từ năm 1986 đến 2021, Đảng Cộng sản Việt Nam đã tiến hành một quá trình đổi
mới tư duy trong việc chỉ đạo xây dựng hệ thống chính trị của Việt Nam. Mục tiêu của
quá trình này là thích ứng với những thay đổi trong nước và quốc tế, tạo điều kiện
thuận lợi để phát triển kinh tế, thúc đẩy cải cách xã hội và nâng cao đời sống của nhân
dân.

Sau 35 năm, công cuộc đổi mới đất nước do Đảng lãnh đạo đã mang lại những
thành tựu to lớn và có ý nghĩa lịch sử trên con đường xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt
Nam theo chủ nghĩa xã hội. Những thành tựu này khẳng định sự đúng đắn và sáng tạo
trong đường lối đổi mới toàn diện của Đảng trong hơn ba thập kỷ qua. Chúng minh
chứng cho khả năng lãnh đạo vững vàng và tầm nhìn chính trị của Đảng, dựa trên
nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh được áp dụng vào thời đại
mới.

Đặc biệt, trong 35 năm đổi mới vừa qua, công tác xây dựng Đảng đã đạt được
những thành tựu đáng kể, khẳng định vai trò, vị thế và uy tín của Đảng trong lòng nhân
dân.
Đại hội VI (12/1986)
Dựa trên việc phân tích và đánh giá tình hình đất nước, Đại hội Đảng đã tự phê
bình những sai lầm và khuyết điểm, và tiến hành đổi mới tư tưởng lý luận thông qua
sự tìm tòi và khảo nghiệm từ thực tế. Đại hội đã đề ra một đường lối đổi mới, gồm các
yếu tố sau:

- Đổi mới cơ cấu kinh tế: Đảng đã thực hiện việc điều chỉnh cơ cấu kinh tế trên
nhiều lĩnh vực, bao gồm cơ cấu công - nông nghiệp, cơ cấu nội bộ trong ngành nông
nghiệp, ngành công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp, công nghiệp nặng và kết cấu
hạ tầng, cũng như cơ cấu kinh tế ở cấp huyện. Mục tiêu của quá trình này là tạo ra sự
cân đối và tăng hiệu quả trong hoạt động kinh tế.

- Triển khai ba chương trình kinh tế: Đại hội Đảng đã đề ra ba chương trình kinh
tế bao gồm chương trình lương thực, thực phẩm; chương trình hàng tiêu dùng; và
22
chương trình hàng xuất khẩu. Nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản của nhân dân và thúc đẩy
xuất khẩu, các chương trình này đã đóng góp vào phát triển kinh tế quốc gia.

- Xây dựng và củng cố quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa: Đảng đã tập trung vào
việc sử dụng và cải tạo đúng đắn các thành phần kinh tế, nhằm xây dựng và củng cố
quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa. Điều này đảm bảo tính công bằng và phát triển bền
vững trong quá trình phân phối tài nguyên và lợi ích xã hội.

Đại hội VI của Đảng đã đưa ra quan điểm mới về cải tạo xã hội chủ nghĩa dựa
trên ba nguyên tắc cơ bản. Thứ nhất, quy luật về sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất,
tính chất và trình độ của lực lượng sản xuất để xác định bước đi và hình thức phù hợp.
Thứ hai, xuất phát từ thực tế của Việt Nam và áp dụng quan điểm của Lênin, coi cơ
cấu đa thành phần trong nền kinh tế là một đặc trưng của giai đoạn chuyển đổi. Thứ
ba, trong quá trình cải tạo xã hội chủ nghĩa, cần xây dựng quan hệ sản xuất mới trên cả
ba mặt: chế độ công hữu về tư liệu sản xuất, chế độ quản lý và chế độ phân phối xã hội
chủ nghĩa.

Đại hội lần VII của Đảng

Các quan điểm và nguyên tắc được Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam
khẳng định có các điểm chính sau:

Vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam được xác định là đội tiên
phong của giai cấp công nhân Việt Nam và đại diện trung thành cho lợi ích của giai
cấp công nhân, nhân dân lao động và dân tộc. Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị và có
vai trò quan trọng trong xây dựng và thực hiện thắng lợi Cương lĩnh, Chiến lược và
công cuộc đổi mới. Đảng liên hệ chặt chẽ với nhân dân, chịu sự giám sát của nhân dân
và hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.

Nền tảng tư tưởng: Đại hội VII khẳng định chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ
Chí Minh là nền tảng tư tưởng và chỉ đạo cho hành động của Đảng. Đảng cam kết duy
trì và phát triển tư tưởng Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, áp dụng sáng tạo và
phát triển chúng trong tình hình mới.

23
Mục đích của Đảng: Mục đích của Đảng Cộng sản Việt Nam theo Đại hội VII là
lãnh đạo nhân dân xây dựng một Việt Nam dân chủ, giàu mạnh theo con đường xã hội
chủ nghĩa và cuối cùng là thực hiện lý tưởng cộng sản chủ nghĩa.

Đổi mới và nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng: Đại hội VII nhấn mạnh việc
tiếp tục đổi mới và nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng là nhiệm vụ hàng đầu trong
công tác xây dựng Đảng. Điều này đảm bảo rằng Đảng luôn đồng cảm với nhiệm vụ
cách mạng và sẵn sàng thích ứng với thách thức của thời đại.

Tóm lại, Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định vai trò lãnh đạo
của Đảng, xác định nền tảng tư tưởng của Đảng, chỉ ra mục đích của Đảng và đặt ra
nhiệm vụ đổi mới và nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng. Các quan điểm và nguyên
tắc này định hướng cho hoạt động của Đảng trong việc xây dựng và phát triển Việt
Nam xã hội chủ nghĩa.

Đại hội VIII của Đảng

Theo Đại hội VII, trên cơ sở phân tích tình hình thế giới và các xu thế quan hệ
quốc tế, đã xác định những thời cơ và thách thức lớn đối với sự nghiệp đổi mới, công
nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước. Vì vậy, Đại hội đã đề ra mục tiêu phấn đấu đến
năm 2000 và 2020 nhằm đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá và xây dựng một
nước Việt Nam trở thành một nước công nghiệp có cơ sở - kỹ thuật hiện đại, cơ cấu
kinh tế hợp lý, quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất,
đời sống vật chất và tinh thần cao, quốc phòng, an ninh vững chắc, dân giàu, nước
mạnh, xã hội công bằng và văn minh.

Đối với công tác xây dựng Đảng, Báo cáo Chính trị của Đại hội VII khẳng định
rằng toàn bộ thành tựu và khuyết điểm của công cuộc đổi mới đều gắn liền với trách
nhiệm lãnh đạo và hoạt động của Đảng. Sự lãnh đạo và hoạt động của Đảng được xem
là nhân tố quyết định tạo ra những thành tựu trong công cuộc đổi mới. Điều này nhấn
mạnh vai trò quan trọng của Đảng trong xây dựng và phát triển đất nước.

Tóm lại, Đại hội VII đã đề ra mục tiêu phấn đấu để đưa Việt Nam trở thành một
nước công nghiệp và đặc biệt nhấn mạnh vai trò quyết định của Đảng trong công cuộc
đổi mới.
24
Đại hội lần IX của Đảng

Đại hội IX khẳng định những kinh nghiệm, bài học đổi mới mà các Đại hội VI,
VII, VIII của Đảng đã đúc rút vẫn có giá trị lớn, nhất là các bài học chủ yếu sau:

Một là, trong quá trình đổi mới phải kiên trì mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa
xã hội trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.

Hai là, đổi mới phải dựa vào nhân dân, vì lợi ích của nhân dân phù hợp với thực
tiễn, luôn luôn sáng tạo.

Ba là, đổi mới phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Bốn là, đường lối đúng đắn của Đảng là nhân tố quyết định thành công của sự
nghiệp đổi mới.

Đại hội xác định mô hình kinh tế tổng quát của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội ở Việt Nam là phát triển kinh tế hàng hoá nhiều thành phần vận hành theo cơ chế
thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa; đó chính là
nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Đại hội lần X của Đảng

Đại hội X của Đảng có nhiệm vụ nhìn thẳng vào sự thật để kiểm điểm, đánh giá
khách quan, toàn diện thành tựu và những yếu kém, khuyết điểm, đồng thời rút ra
những bài học kinh nghiệm qua việc thực hiện Nghị quyết Đại hội IX của Đảng, thực
hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế xã hội 5 năm (2001 – 2005), chiến lược phát triển
kinh tế - xã hội 10 năm (2001-2010) và nhìn lại 20 năm đổi mới; từ đó tiếp tục phát
triển và hoàn thiện đường lối, quan điểm, định ra phương hướng, mục tiêu, nhiệm vụ
phát triển đất nước 5 năm tới (2006-2010); phương hướng, nhiệm vụ xây dựng Đảng;
bổ sung sửa đổi một số điểm trong Điều lệ Đảng; bầu Ban Chấp hành Trung ương
khoá X.

Đại hội XI của Đảng

Về phương hướng, nhiệm vụ phát triển đất nước 5 năm 2011 – 2015, Ban Chấp
hành Trung ương đã xác định mục tiêu tổng quát trong 5 năm tới là: “Tiếp tục nâng
25
cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng; đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi
mới; xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh; phát huy dân chủ và sức
mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc; phát triển kinh tế nhanh, bền vững; nâng cao đời sống
vật chất, tinh thần của nhân dân; giữ vững ổn định chính trị - xã hội; tăng cường hoạt
động đối ngoại; bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ;
tạo nền tảng để đến năm 2020 nước ta cơ bản trở thành nước công nghiệp theo hướng
hiện đại”.

Đại hội XII của Đảng

Để tiếp tục đổi mới mạnh mẽ, chúng ta cần áp dụng tư duy sáng tạo và phát triển,
dựa trên cơ sở của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và mục tiêu độc lập
dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Đồng thời, cần tăng cường tổng kết thực tiễn, nghiên cứu
lý luận và đưa ra chủ trương, chính sách để giải quyết hiệu quả các vấn đề mới phát
sinh trong thực tế.
Điều quan trọng là chúng ta phải hiểu và đối thoại một cách chính xác và kịp thời
với các mối quan hệ quan trọng liên quan đến quá trình đổi mới và phát triển ở Việt
Nam. Đó là quan hệ giữa đổi mới, ổn định và phát triển; giữa đổi mới kinh tế và đổi
mới chính trị; giữa sự tuân thủ các quy luật thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa;
giữa sự phát triển của lực lượng sản xuất và việc xây dựng, hoàn thiện từng bước quan
hệ sản xuất; giữa vai trò của nhà nước và thị trường; giữa tăng trưởng kinh tế và phát
triển văn hoá, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội; giữa xây dựng chủ nghĩa xã hội
và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa; giữa sự độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế; giữa
vai trò lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước và sự tham gia của Nhân dân.
Tóm lại, để tiếp tục đổi mới mạnh mẽ, chúng ta cần xem xét và đối chiếu các
quan hệ quan trọng này và tìm ra cách để đảm bảo sự phát triển bền vững và đồng bộ
cho đất nước.

26
Quan điểm chỉ đạo:
Kiên định và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh:
Đảng quyết tâm duy trì và phát triển tư tưởng Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh,
đồng thời áp dụng sáng tạo và phát triển chúng trong tình hình mới.

Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Đảng cam kết bảo vệ và
phát triển độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời thúc đẩy xây dựng một xã hội
công bằng, dân chủ và văn minh.

Kiên định đường lối đổi mới của Đảng: Đảng quyết tâm duy trì và phát triển
đường lối đổi mới, tập trung vào phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng Đảng và củng cố
hệ thống chính trị.

Kiên định các nguyên tắc xây dựng Đảng: Đảng cam kết duy trì và nâng cao chất
lượng của đội ngũ cán bộ, xây dựng một Đảng trong sạch, vững mạnh và xây dựng Nhà
nước hoạt động hiệu quả.

Bảo đảm lợi ích quốc gia - dân tộc trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của Hiến
chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế: Đảng cam kết bảo vệ lợi ích quốc gia và
dân tộc dựa trên nguyên tắc bình đẳng, hợp tác và cùng có lợi, và tuân thủ các quy định
của Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế.

Phát triển nhanh và bền vững đất nước: Đảng cam kết tăng cường phát triển kinh
tế - xã hội, đặc biệt là phát triển kinh tế, với sự gắn kết chặt chẽ và đồng bộ của các
nhiệm vụ khác nhau.

Khơi dậy tinh thần yêu nước và tăng cường đoàn kết toàn dân tộc: Đảng khuyến
khích ý chí tự cường dân tộc, đoàn kết toàn dân tộc và khát vọng phát triển đất nước,
đồng thời thúc đẩy dân chủ xã hội chủ nghĩa và sức mạnh tổng hợp của hệ thống chính
trị và văn hoá.

Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại: Đảng cam kết kết hợp sức mạnh
dân tộc với sức mạnh thời đại, tích cực hội nhập và nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế,
và tận dụng tối đa nguồn lực nội sinh và ngoại lực.

27
Tăng cường xây dựng và chỉnh đốn Đảng: Đảng cam kết tăng cường xây dựng và
chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng. Đồng thời, xây
dựng hệ thống chính trị và Nhà nước trong sạch, vững mạnh và hiệu quả. Đảng cũng đề
cao việc tinh giản biên chế, cải thiện chất lượng và cơ cấu lại đội ngũ cán bộ, công
chức, viên chức. Đặc biệt, việc xây dựng đội ngũ cán bộ cấp chiến lược, người đứng
đầu, có phẩm chất, năng lực và uy tín, gắn bó mật thiết với nhân dân được coi là quan
trọng trong thành công của sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước, cũng như bảo vệ
Tổ quốc.

Tóm lại, để xây dựng và bảo vệ Việt Nam xã hội chủ nghĩa, Đảng cam kết kiên
định các nguyên tắc và mục tiêu quan trọng như phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác -
Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đường lối đổi mới
của Đảng, xây dựng Đảng và bảo vệ lợi ích quốc gia - dân tộc. Đồng thời, Đảng tập
trung vào phát triển kinh tế - xã hội, đoàn kết dân tộc, phát triển văn hoá, bảo đảm quốc
phòng và an ninh, và tăng cường hợp tác quốc tế. Xây dựng và chỉnh đốn Đảng, cùng
việc nâng cao phẩm chất và năng lực của đội ngũ cán bộ, đảng viên, cũng được coi là
yếu tố quan trọng trong thành công của sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.

28
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ VI của Đảng, truy cập từ: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-
hanh- trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-vi/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-vi-
cua- dang-19
2. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam (2017) Nghị quyết Đại hội đại
biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng, truy cập từ:
https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-
chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-vi/nghi-quyet-dai-hoi-dai-bieu-toan-
quoc-lan-thu-vi-cua-dang-1493
3. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ VII của Đảng, truy cập từ: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-
hanh- trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-vii/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-vii-
cua- dang-17
4. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ VIII của Đảng, truy cập từ https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-
hanh- trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-viii/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-
viii-cua- dang-13
5. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ IX của Đảng, truy caajpo từ: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-
hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-ix/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-ix-
cua-dang-11
6. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ X của Đảng, truy cập từ: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-
trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-x
7. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ XI của Đảng, truy cập từ:https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-
trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-xi/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-xi-dang-
cong-san-viet-nam-5
8. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ XII của Đảng, truy cập từ: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-
29
hanh-

30
trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-xii/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-xii-cua-
dang-cong-san-viet-nam-3
9. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2018) Đại hội đại biểu toàn quốc
lần thứ XIII của Đảng, truy cập từ: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-
hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-xiii/nghi-quyet-dai-hoi-dai-bieu-toan-
quoc-lan-thu-xiii-cua-dang-3663

31

You might also like