Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo Tổng hợp phương tiện vi phạm tốc độ 5 lần 1000Km. Tháng 11
Báo cáo Tổng hợp phương tiện vi phạm tốc độ 5 lần 1000Km. Tháng 11
( Kèm theo văn bản số /SGTVT-ATGT ngày /01/2020 của Sở GTVT Bắc Nin
Từ ngày: 01/11/2019 đến ngày 30/11/2019
Vi phạm tốc độ
Biển kiểm
STT Đơn vị vận tải
soát Lần
1 29B50387 CÔNG TY CỔ PHẦN XE KHÁCH HÀ NỘI - CHI NHÁNH BẮC NINH 452
2 30A46663 CÔNG TY TNHH MTV OPEN 99 BẮC NINH 49
3 99A18564 Công ty cổ phần vận tải Sao Mai 37
4 99B00991 Công ty Hùng Hương 27
5 99A10188 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ LINH TRANG 51
6 99A20725 Công ty cổ phần vận tải 123 Bắc Ninh 42
7 26B00718 Công ty CP TV XD môi trường và vận tải Thành Anh 12
8 99C03951 Công ty Đại Tân (TNHH) 31
9 99A13498 Công ty cổ phần vận tải 123 Bắc Ninh 33
10 99A16760 Công ty cổ phần vận tải 123 Bắc Ninh 45
11 99A22643 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUẾ DƯƠNG 37
12 99A21230 HỢP TÁC XÃ HÒA BÌNH XANH- CHI NHÁNH BẮC NINH 6
13 99B01934 Công ty TNHH một thành viên Long Minh 25
14 99B01315 Công ty TNHH vận tải hành khách và hàng hóa Trường Vân 64
15 99A14663 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DU LỊCH THỊNH PHÁT 17
16 99A09522 Công ty CP VT và DV công cộng Bắc Ninh 25
17 99A12355 Công ty cổ phần vận tải Sao Mai 24
Tổng 977
C ĐỘ 5 LẦN /1000 KM
a Sở GTVT Bắc Ninh)
Vi phạm tốc độ
Tổng km
/1000 hành trình
Lần
Km
452 70 6464.16106911004
49 15 3212.57358986139
37 14 2675.20619395375
27 9 3172.07657200098
51 8 6209.17651873827
42 8 5146.27646887302
12 8 1503.08160485327
31 8 4094.94621935487
33 7 4604.74204671383
45 7 6445.04166524112
37 7 5516.51554696262
6 6 858.237890839577
25 6 4347.16793692112
64 6 11277.8333472013
17 6 3058.89877989888
25 5 4658.2383735776
24 5 4602.08060112596
977 13 77.846,25