Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

16.

File hồ sơ 21/BHYT File mẫu báo cáo tổng hợp DVKT dành cho cơ sở kh

Kích
Kiểu dữ
TT Chỉ tiêu thước tối Bắt buộc Ghi chú
liệu
đa
A B C D x E
Từ 1 đến hết trong 1 lần gửi dữ
1 STT Số 6
liệu
Mã dịch vụ kỹ thuật theo DMDC
2 MA_DVKT Chuỗi 50 x
của BYT
3 TEN_DVKT Chuỗi 2000 x Tên dịch vụ kỹ thuật
Số lượng sử dụng cho bệnh nhân
nội trú làm tròn đến 3 chữ số
thập phân. Sử dụng dấu Chấm
4 SL_NOITRU Số 15
(“.”) để phân cách giữa số
Nguyên (hàng đơn vị) với số
thập phân đầu tiên.

Số lượng sử dụng cho bệnh nhân


ngoại trú làm tròn đến 3 chữ số
thập phân. Sử dụng dấu Chấm
5 SL_NGOAITRU Số 15
(“.”) để phân cách giữa số
Nguyên (hàng đơn vị) với số
thập phân đầu tiên.

Giá thanh toán của bệnh nhân


làm tròn đến 3 chữ số thập phân.
6 DON_GIA Số 15 x Sử dụng dấu Chấm (“.”) để phân
cách giữa số Nguyên (hàng đơn
vị) với số thập phân đầu tiên.

Tổng tiền tương ứng với số


lượng làm tròn đến 2 chữ số
thập phân. Sử dụng dấu Chấm
7 THANH_TIEN Số 15 x
(“.”) để phân cách giữa số
Nguyên (hàng đơn vị) với số
thập phân đầu tiên.
DVKT dành cho cơ sở khám, chữa bệnh dùng để gửi lên hệ thống giám định
stt ma_dvkt ten_dvkt
1 37.13H3.1898 Khám bệnh
2 37.13H3.1898 Khám bệnh
3 37.15H3.1907 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc
4 37.15H3.1907 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc ( ghép 2BN)
Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm,hô hấp,huyết
5 37.15H3.1912 học,ung thư,tim mạch, tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị
ứng( đối với các bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/Lyell)

Ngày giường bệnh Nội khoa Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm,hô hấp,huyết
6 37.15H3.1907 học,ung thư,tim mạch, tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị
ứng( đối với các bệnh nhân dị ứng thuốc nặng:Stevens Jonhson/ Lyell) ghép 2 BN

Ngày giường bệnh Nội khoa Loại Loại 2:Các khoa: Cơ - xương- Khớp, Da liễu, dị
ứng, Tai- Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ - Sản không mổ;
7 37.15H3.1918 YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não ,
chấn thương sọ não.
Ngày giường bệnh Nội khoa Loại Loại 2:Các khoa: Cơ - xương- Khớp, Da liễu, dị
ứng, Tai- Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ - Sản không mổ;
8 37.15H3.1907 YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não ,
chấn thương sọ não.(Ghép 3 BN)
Ngày giường bệnh Nội khoa Loại Loại 2:Các khoa: Cơ - xương- Khớp, Da liễu, dị
ứng, Tai- Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ - Sản không mổ;
9 37.15H3.1907 YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não ,
chấn thương sọ não.(Ghép2 BN)

10 37.15H3.1924 Ngày giường bệnh Nội khoa Loại Loại 3: Các khoa : YHDT, phục hồi chức năng

Ngày giường bệnh Nội khoa Loại Loại 3: Các khoa : YHDT, phục hồi chức
11 37.15H3.1924 năng( Ghép 2 BN)
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 2: Sau phẫu thuật loại 1; bỏng độ 3-4từ
12 37.15H3.1933 25-70%diện tích cơ thể
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 2: Sau phẫu thuật loại 1; bỏng độ 3-4từ
13 37.15H3.1924 25-70%diện tích cơ thể(Ghép 2BN)
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2
14 37.15H3.1939 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4dưới 25%diện tích cơ thể

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2
15 37.15H3.1924 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4dưới 25%diện tích cơ thể( Ghép 2 BN)

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1
16 37.15H3.1945 độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1
17 37.15H3.1924 độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể( Ghép 2BN)
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1
18 37.15H3.1924 độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể(Ghép 3 Bn)
19 37.1E04.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen: AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen: Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram-
20 37.1E04.1714
nhuộm xanh Methylen)
21 37.1E03.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]
22 37.1E03.1494 Định lượng Albumin [Máu]
23 37.1E03.1494 Định lượng Albumin [Máu]
24 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
25 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
26 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
27 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
28 37.1E03.1494 Định lượng Creatinin (máu)
29 37.1E03.1494 Định lượng Creatinin (máu)
30 37.1E03.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
31 37.1E03.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
32 37.1E03.1494 Định lượng Glucose [Máu]
33 37.1E03.1494 Định lượng Glucose [Máu]
34 37.1E03.1523 Định lượng HbA1c [Máu]
35 37.1E03.1523 Định lượng HbA1c [Máu]: HbA1C
36 37.1E03.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]
37 37.1E03.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]
38 37.1E03.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
39 37.1E03.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
40 37.1E03.1494 Định lượng Urê máu [Máu]
41 37.1E03.1494 Định lượng Urê máu [Máu]
42 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá): Định nhóm máu ABO
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá): Định nhóm máu hệ ABO bằng
43 37.1E01.1269
phương pháp trên phiến đá
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá: Định nhóm
44 37.1E01.1280
máu hệ Rh (D) bằng phương pháp ống nghiệm - phiến đá
45 37.1E03.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
46 37.1E03.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
47 37.1E03.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]
48 37.1E03.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]
49 37.1E03.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
50 37.1E03.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
51 37.1E03.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]: CK-MB
52 37.1E04.1646 HBsAg test nhanh
53 37.1E04.1646 HBsAg test nhanh: HBsAg
54 37.1E01.1303 Máu lắng (bằng máy tự động): Máu lắng giờ 1, Máu lắng giờ 2
55 37.1E01.1303 Máu lắng (bằng máy tự động): Máu lắng giờ 1, Máu lắng giờ 2
56 04C5.4V.1 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột): KST; Vi khuẩn ....
57 37.1E04.1623 Streptococcus pyogenes ASO: ASLO
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công): Tìm ký sinh
58 37.1E01.1362
trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
59 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động): Bilirubin, Urobilinogen, Thể
60 37.1E03.1596
Cetonic, ASC, Glucose, Protein, Hồng cầu, pH, Nitrit, Bạch cầu, Tỷ trọng
61 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
62 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
63 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

64 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke: Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)

65 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi: Nhuộm soi tìm nấm


66 37.1E04.1674 Vi nấm soi tươi: Soi tươi
67 37.1E01.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường: Thời gian máu đông
68 03C3.117 Xét nghiệm hòa hợp (Cross- Match) trong phát máu
69 37.1E03.1595 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công): Tế bào trụ cặn
70 37.1E03.1595
nước tiểu
71 03C3.V.2 Xét nghiệm tìm BK: BK trong đờm
72 37.2A02.0012 Chụp Xquang ngực thẳng
73 37.2A02.0012 Chụp Xquang tim phổi thẳng
74 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng
75 37.2A02.0010 Chụp Xquang BLondeau (1 tư thế)
76 37.2A02.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng
77 37.2A02.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng
78 37.2A02.0013 Chụp Xquang cổ chân thẳng nghiêng (2 tư thế)
79 37.2A02.0013 Chụp Xquang cổ tay (2 tư thế)
80 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 tư thế)
81 37.2A02.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
82 37.2A02.0013 Chụp XQuang cột sống thắt lưng L5 - S1 thẳng nghiêng
83 37.2A02.0013 Chụp XQuang Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
84 37.2A02.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 tư thế)
85 37.2A02.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng nghiêng (2 tư thế)
86 37.2A02.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên( 1 tư thế)
87 37.2A02.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng nghiêng (2 tư thế)
88 37.2A02.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm(1 tư thế)
89 37.2A02.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng(1 tư thế)
90 37.2A02.0012 CHụp Xquang khớp vai thẳng (1 tư thế)
91 37.2A02.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 tư thế)
92 37.2A02.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(2 tư thế)
93 37.2A02.0012 Chụp Xquang ngực chếch mỗi bên
94 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim <= 24x30 cm (2 tư thế): bàn tay
95 37 Chụp Xquang phim >24x30 cm (1 tư thế): ngực thẳng nghiêng
96 37.2A02.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
97 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương bàn chân (2 tư thế)
98 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (2 tư thế)
99 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng nghiêng (2 tư thế)
100 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (2 tư thế)
101 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (2 tư thế)
102 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
103 37.2A02.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 tư thế)
104 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (2 tư thế)
105 37.2A02.0011 Chụp Xquang Xương gót thẳng nghiêng (2 tư thế)
106 37.2A02.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng,nghiêng (2tư thế)
107 03C135 Nội soi họng thanh quản
108 03C1.34 Nội soi mũi xoang
109 03C1.33 Nội soi tai
110 37.2A01.0001 Siêu âm
111 37.2A01.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
112 37.2A01.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
113 37.2A01.0001 Siêu âm tử cung phần phụ
114 37.2A01.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
115 37.2A01.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
116 37.2A01.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
117 04C1.2.22 Xương chũm, mỏm chẩm
118 37.3F00.1778 Điện tim thường
119 37.8D05.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
120 37.8D07.0854 Bơm thông lệ đạo
121 37.8D07.0855 Bơm thông lệ đạo
122 37.8D09.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
123 37.8B00.0075 Cắt chỉ
124 37.8D05.0504 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
125 37.8D05.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần
126 37.8D07.0836 Cắt u da mi không ghép
127 10.511.2.6 Cắt u sùi đầu miệng sáo, cắt u lành đầu dương vật
128 37.8D08.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel
129 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
130 37.8D06.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin
131 37.8D07.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
132 37.8D05.0505 Chích rạch áp xe nhỏ
133 17763C4.2359 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống (bột liền)
134 37.8D07.0780 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
135 37.8B00.0103 Đặt ống thông dạ dày
136 37.8C00.0230 Điện châm
137 37.8C00.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại
138 37.8D09.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
139 37.8D09.1011 Điều trị tuỷ lại
140 37.8D09.1016 Điều trị tuỷ răng sữa
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
141 37.8D09.1013
dụng trâm xoay máy
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
142 37.8D09.1012
dụng trâm xoay máy
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
143 37.8D09.1014
dụng trâm xoay máy
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
144 37.8D09.1015
dụng trâm xoay máy
145 37.8D06.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
146 37.8D06.0617 Forceps
147 37.8B00.0112 Hút dịch khớp
148 37.8B00.0114 Hút đờm hầu họng
149 37.8C00.0238 Kéo nắn cột sống cổ
150 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
151 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
152 04C3.5.4.13 Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm (hàm mặt)
153 37.8D08.0898 Khí dung mũi họng
154 37.8D08.0899 Làm thuốc tai
155 37.8D07.0785 Lấy calci kết mạc
156 37.8D09.1020 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)
157 37.8D07.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu
158 37.8D08.0900 Lấy dị vật hạ họng
159 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc
160 37.8D08.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
161 37.8D08.0901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
162 37.8D05.0529 Nắn, bó bột cột sống
163 37.8D05.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
164 37.8D05.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
165 37.8D05.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai
166 17763C4.2360 Nẹp bột các loại, không nắn
167 186.C2.1 Nẹp cố định
168 37.8D08.0916 Nhét bấc mũi trước
169 37.8D09.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn
170 37.8D09.1026 Nhổ răng khó
171 37.8D09.1027 Nhổ răng số 8 bình thường
172 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa
173 37.8D09.1025 Nhổ răng vĩnh viễn
174 03C2.1.8 Phẫu thật thừa ngón (áp dụng pt tháo đốt)
175 37.8D08.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
176 03.110.6 Phẫu thuật cắt bỏ u phầm mềm
177 10.192.C2.1 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm > 5 cm
178 37.8D06.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu
179 37.8D06.0672 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
180 03.111.7 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
181 10.1071.C2.13 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
182 37.8D09.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
183 37.8D05.0407 Phẫu thuật U máu
184 2982.II.6.3 Phụ cấp phẫu thuật loại II ( chấn thương chỉnh hình)
185 2982.II.9.3 Phụ cấp phẫu thuật loại II (ung thư/ ung bướu)
186 2982.II.9.4 Phụ cấp phẫu thuật loại III (ung thư/ ung bướu)
187 2982.II.6.4 Phụ cấp phẫu thuật loại III( chấn thương chỉnh hình)
188 2982.II.13.4 Phụ cấp phẫu thuật loại III(răng hàm mặt)
189 37.8D09.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite
190 37.8D05.0563 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
191 37.8B00.0158 Rửa bàng quang
192 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ
193 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang
194 37.8D08.0989 Súc rửa vòm họng trong xạ trị
195 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
196 37.8D07.0856 Tiêm dưới kết mạc
197 37.8B00.0198 Tháo bột các loại
198 37.8D10.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
199 37.8B00.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
200 37.8B00.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
201 37.8B00.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
202 37.8B00.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
203 37.8B00.0210 Thông bàng quang
204 37.8B00.0211 Thụt tháo phân
205 37.8C00.0271 Thuỷ châm
206 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
207 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
208 37.8D07.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
sl_noitru sl_ngoaitru don_gia thanh_tien
164 - 3,000 492,000 3,000
6,485 624 10,000 71,090,000 10,000
- 108 81,000 8,748,000 81,000
- 1 40,500 40,500 40,500

- 3,210 51,000 163,710,000


51,000

- 950 25,500 24,225,000


25,500

- 469 46,000 21,574,000


46,000

- 274 15,300 4,192,200


15,300

- 396 23,000 9,108,000


23,000
- 848 36,000 30,528,000
36,000
- 180 18,000 3,240,000
18,000
- 36 71,000 2,556,000
71,000
- 18 35,500 639,000
35,500
- 96 61,000 5,856,000
61,000

- 20 30,500 610,000
30,500
- 220 46,000 10,120,000
46,000
- 226 23,000 5,198,000
23,000
- 24 15,300 367,200
15,300
- 27 57,000 1,539,000 57,000
9 5 57,000 798,000
57,000
73 24 20,000 1,940,000 20,000
- 1 20,000 20,000 20,000
5 15 20,000 400,000 20,000
173 118 20,000 5,820,000 20,000
1 4 20,000 100,000 20,000
1 4 20,000 100,000 20,000
172 114 20,000 5,720,000 20,000
40 235 20,000 5,500,000 20,000
- 6 20,000 120,000 20,000
905 547 25,000 36,300,000 25,000
3 5 25,000 200,000 25,000
1 6 20,000 140,000 20,000
830 630 20,000 29,200,000 20,000
286 4 94,000 27,260,000 94,000
28 12 94,000 3,760,000 94,000
1 4 20,000 100,000 20,000
47 559 20,000 12,120,000 20,000
3 1 25,000 100,000 25,000
894 208 25,000 27,550,000 25,000
1 5 20,000 120,000 20,000
761 615 20,000 27,520,000 20,000
1 - 34,000 34,000 34,000
3 65 34,000 2,312,000
34,000
- 3 27,000 81,000
27,000
877 335 20,000 24,240,000 20,000
3 6 20,000 180,000 20,000
1 - 20,000 20,000 20,000
8 35 20,000 860,000 20,000
3 6 20,000 180,000 20,000
878 335 20,000 24,260,000 20,000
111 56 35,000 5,845,000 35,000
100 2 45,000 4,590,000 45,000
44 7 45,000 2,295,000 45,000
1 1 30,000 60,000 30,000
401 266 30,000 20,010,000 30,000
- 14 24,000 336,000 24,000
37 41 35,000 2,730,000 35,000
- 1 32,000 32,000
32,000
656 38 35,000 24,290,000 35,000
176 834 35,000 35,350,000
35,000
- 30 35,000 1,050,000 35,000
- 1 35,000 35,000 35,000
1,153 894 35,000 71,645,000 35,000
46 120 11,000 1,826,000
11,000
8 - 57,000 456,000 57,000
17 - 35,000 595,000 35,000
45 120 11,000 1,815,000 11,000
- 4 30,000 120,000 30,000
128 - 3,000 384,000 3,000
3 3 3,000 18,000
3,000
- 77 25,000 1,925,000 25,000
34 27 42,000 2,562,000 42,000
555 256 42,000 34,062,000 42,000
1 - 42,000 42,000 42,000
32 6 36,000 1,368,000 36,000
1 - 42,000 42,000 42,000
14 8 42,000 924,000 42,000
46 5 55,000 2,805,000 55,000
23 - 55,000 1,265,000 55,000
1 - 55,000 55,000 55,000
85 3 55,000 4,840,000 55,000
- 1 55,000 55,000 55,000
181 11 55,000 10,560,000 55,000
2 - 36,000 72,000 36,000
159 19 55,000 9,790,000 55,000
1 1 42,000 84,000 42,000
30 2 55,000 1,760,000 55,000
6 - 36,000 216,000 36,000
1 - 42,000 42,000 42,000
54 2 42,000 2,352,000 42,000
25 6 42,000 1,302,000 42,000
- 1 55,000 55,000 55,000
1 - 42,000 42,000 42,000
- 1 42,000 42,000 42,000
- 2 42,000 84,000 42,000
6 2 55,000 440,000 55,000
37 10 55,000 2,585,000 55,000
- 1 55,000 55,000 55,000
27 1 55,000 1,540,000 55,000
2 - 55,000 110,000 55,000
12 5 55,000 935,000 55,000
14 - 55,000 770,000 55,000
- 1 42,000 42,000 42,000
4 2 55,000 330,000 55,000
3 1 42,000 168,000 42,000
1 - 55,000 55,000 55,000
283 53 50,000 16,800,000 50,000
62 13 50,000 3,750,000 50,000
33 18 50,000 2,550,000 50,000
140 48 30,000 5,640,000 30,000
83 7 30,000 2,700,000 30,000
398 58 30,000 13,680,000 30,000
86 2 30,000 2,640,000 30,000
55 16 30,000 2,130,000 30,000
9 - 30,000 270,000 30,000
1 - 30,000 30,000 30,000
2 - 27,000 54,000 27,000
566 345 35,000 31,885,000 35,000
1 1 104,000 208,000 104,000
97 - 74,500 7,226,500 74,500
1 - 49,500 49,500 49,500
- 1 590,000 590,000 590,000
5 - 30,000 150,000 30,000
2 2 180,000 720,000 180,000
- 4 2,116,000 8,464,000 2,116,000
2 - 570,000 1,140,000 570,000
1 - 300,000 300,000 300,000
- 1 256,000 256,000 256,000
- 1 386,000 386,000 386,000
- 1 620,000 620,000 620,000
11 - 66,000 726,000 66,000
1 6 129,000 903,000 129,000
- 1 200,000 200,000 200,000
- 3 143,000 429,000 143,000
- 2 69,500 139,000 69,500
35 751 71,000 55,806,000 71,000
25 617 38,200 24,524,400 38,200
8 - 70,000 560,000 70,000
1 - 896,000 896,000 896,000
8 - 227,000 1,816,000 227,000
6 - 680,000 4,080,000
680,000
5 - 450,000 2,250,000
450,000
6 - 364,000 2,184,000
364,000
10 - 810,000 8,100,000
810,000
- 24 567,000 13,608,000 567,000
- 1 621,000 621,000 621,000
1 - 89,000 89,000 89,000
- 7 10,000 70,000 10,000
5 47 35,200 1,830,400 35,200
8 7 200,000 3,000,000 200,000
7 - 150,000 1,050,000 150,000
1 1 140,000 280,000 140,000
- 34 8,000 272,000 8,000
1 - 18,000 18,000 18,000
1 - 25,300 25,300 25,300
8 - 90,000 720,000 90,000
28 3 270,000 8,370,000 270,000
6 - 37,000 222,000 37,000
52 1 52,000 2,756,000 52,000
2 - 161,000 322,000 161,000
12 - 50,000 600,000 50,000
- 2 269,000 538,000 269,000
4 - 269,000 1,076,000 269,000
15 - 194,000 2,910,000 194,000
1 - 279,000 279,000 279,000
16 2 254,000 4,572,000 254,000
1 2 30,000 90,000 30,000
1 - 76,000 76,000 76,000
2 - 144,000 288,000 144,000
2 - 150,000 300,000 150,000
7 - 164,000 1,148,000 164,000
1 - 21,000 21,000 21,000
17 - 87,000 1,479,000 87,000
- 1 120,000 120,000 120,000
1 - 765,000 765,000 765,000
6 4 120,000 1,200,000 120,000
- 1 120,000 120,000 120,000
- 3 1,854,000 5,562,000 1,854,000
- 2 2,190,000 4,380,000 2,190,000
- 3 120,000 360,000 120,000
- 1 300,000 300,000 300,000
1 - 280,000 280,000 280,000
- 1 2,494,000 2,494,000 2,494,000
- 2 310,000 620,000 310,000
- 2 310,000 620,000 310,000
4 4 190,000 1,520,000 190,000
3 - 190,000 570,000 190,000
- 1 175,000 175,000 175,000
6 - 280,000 1,680,000 280,000
- 4 1,510,000 6,040,000 1,510,000
6 - 141,000 846,000 141,000
- 8 30,000 240,000 30,000
- 679 10,000 6,790,000 10,000
1 - 15,000 15,000 15,000
- 21 21,400 449,400 21,400
- 3 34,500 103,500 34,500
4 - 38,000 152,000 38,000
1 4 208,000 1,040,000 208,000
6 - 55,000 330,000 55,000
- 15 70,000 1,050,000 70,000
- 28 110,000 3,080,000 110,000
1 - 30,000 30,000 30,000
- 6 69,500 417,000 69,500
1 - 64,000 64,000 64,000
35 756 47,000 37,177,000 47,000
4 - 154,000 616,000 154,000
15 204 47,000 10,293,000 47,000
1 - 720,000 720,000 720,000

You might also like