DĐFFFGFGGFGFGFGFG

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 44

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 26 tháng 04 năm 2024

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024 - 2025


KHOÁ 57, 58, 59

THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT


Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_PLAW0321_01 Luật kinh tế 1 K57A 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PLAW0321_02 Luật kinh tế 1 K57A 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_QMGM0911_01 Quản trị chất lượng K57A 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_TEMG2911_01 Quản trị dịch vụ K57A 105 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V303 15/08/2024 28/11/2024

241_TEMG2911_02 Quản trị dịch vụ K57A 105 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V304 15/08/2024 28/11/2024

241_BLOG1511_01 Quản trị Logistics kinh doanh K57A 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V301 15/08/2024 28/11/2024

241_CEMG2911_01 Quản trị sản xuất K57A 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V502 15/08/2024 28/11/2024

241_CEMG2911_02 Quản trị sản xuất K57A 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V503 15/08/2024 28/11/2024

241_BRMG2011_01 Quản trị thương hiệu 1 K57A 95 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BRMG2011_02 Quản trị thương hiệu 1 K57A 95 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_SMGM3111_01 Quản trị công ty K57A, K58A 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P901 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_SMGM3111_02 Quản trị công ty K57A, K58A 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P905 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_SMGM3111_03 Quản trị công ty K57A, K58A 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V101 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_TSMG3211_01 Quản trị buồng khách sạn K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P907 06/11/2024 06/11/2024

241_TSMG3211_01 Quản trị buồng khách sạn K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V103 09/09/2024 04/11/2024

241_TSMG3211_02 Quản trị buồng khách sạn K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1001 06/11/2024 06/11/2024

241_TSMG3211_02 Quản trị buồng khách sạn K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V104 09/09/2024 04/11/2024

241_TSMG3111_01 Quản trị lễ tân khách sạn K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 01/10/2024 05/11/2024 LMS

241_TSMG3111_01 Quản trị lễ tân khách sạn K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 14/09/2024 09/11/2024 LMS

241_TSMG3111_02 Quản trị lễ tân khách sạn K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 01/10/2024 05/11/2024 LMS

241_TSMG3111_02 Quản trị lễ tân khách sạn K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 14/09/2024 09/11/2024 LMS

241_TSMG4031_01 Quản trị nhà hàng và quầy bar K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V103 07/11/2024 07/11/2024

241_TSMG4031_01 Quản trị nhà hàng và quầy bar K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V104 10/09/2024 05/11/2024

241_TSMG4031_02 Quản trị nhà hàng và quầy bar K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V101 07/11/2024 07/11/2024

241_TSMG4031_02 Quản trị nhà hàng và quầy bar K57BKD 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V103 10/09/2024 05/11/2024

241_TEMG3011_01 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P905 02/10/2024 23/10/2024

241_TEMG3011_01 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V101 09/09/2024 04/11/2024

241_TEMG3011_01 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V503 30/10/2024 06/11/2024

241_TEMG3011_02 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P901 02/10/2024 23/10/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_TEMG3011_02 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V103 09/09/2024 04/11/2024

241_TEMG3011_02 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành K57BKD 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V303 30/10/2024 06/11/2024

241_MAGM0721_01 Marketing B2B K57BKS 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_FACC0111_01 Nguyên lý kế toán K57BKS 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_TSMG2921_01 Quản lý điểm đến du lịch K57BKS 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V303 13/08/2024 26/11/2024

241_ITOM1811_01 Quản trị đa văn hoá K57BKS 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V301 13/08/2024 26/11/2024

241_TSMG3113_01 Quản trị nhà hàng K57BKS 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V104 12/08/2024 25/11/2024

241_FMGM0231_01 Quản trị tài chính 1 K57BKS 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V201 12/08/2024 25/11/2024

241_CEMG2711_01 Quản trị dự án K57BKS, K57BLH 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_TEMG2711_01 Kinh tế du lịch K57BLD 115 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G102 01/10/2024 05/11/2024

241_TEMG2711_01 Kinh tế du lịch K57BLD 115 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V604 12/09/2024 07/11/2024

241_TSMG3111_03 Quản trị lễ tân khách sạn K57BLD 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 G204 02/10/2024 23/10/2024

241_TSMG3111_03 Quản trị lễ tân khách sạn K57BLD 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V103 13/09/2024 08/11/2024

241_TSMG3111_03 Quản trị lễ tân khách sạn K57BLD 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V103 30/10/2024 06/11/2024

241_TMKT4211_01 Quản trị trang thiết bị khách sạn K57BLD 115 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V304 05/11/2024 05/11/2024

241_TMKT4211_01 Quản trị trang thiết bị khách sạn K57BLD 115 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V204 12/09/2024 07/11/2024

241_TMKT3821_01 Tài nguyên du lịch K57BLD 115 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V603 06/11/2024 06/11/2024

241_TMKT3821_01 Tài nguyên du lịch K57BLD 115 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 G201 13/09/2024 08/11/2024

241_ITOM1811_02 Quản trị đa văn hoá K57BLH 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V504 15/08/2024 28/11/2024

241_TSMG3113_02 Quản trị nhà hàng K57BLH 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V304 13/08/2024 26/11/2024

241_SMGM0111_01 Quản trị chiến lược K57BLH, K57I, K57Q 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,,

241_SMGM0111_02 Quản trị chiến lược K57BLH, K57I, K57Q 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,,

241_BRMG0511_01 Chiến lược thương hiệu K57C 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V301 15/08/2024 28/11/2024

241_BRMG0711_01 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu K57C 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V303 15/08/2024 28/11/2024

241_BMKT0512_01 Marketing thương mại* K57C 80 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 2 5 G101 01/12/2024 01/12/2024

241_BMKT0512_01 Marketing thương mại* K57C 80 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 7 3 P1101 14/08/2024 13/11/2024

241_BMKT0512_01 Marketing thương mại* K57C 80 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 7 1 P1101 20/11/2024 20/11/2024

241_BMKT0512_02 Marketing thương mại* K57C 80 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 8 5 G101 01/12/2024 01/12/2024

241_BMKT0512_02 Marketing thương mại* K57C 80 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 10 3 V603 14/08/2024 13/11/2024

241_BMKT0512_02 Marketing thương mại* K57C 80 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 10 1 V603 20/11/2024 20/11/2024

241_BMKT3911_01 Nghiên cứu marketing K57C 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BMKT3911_02 Nghiên cứu marketing K57C 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_SMGM2211_01 Quản trị chiến lược toàn cầu K57C 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G302 12/08/2024 25/11/2024

241_BRMG2111_01 Quản trị thương hiệu 2 K57C 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_QMGM0811_01 Quản trị tri thức K57C 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G204 12/08/2024 25/11/2024

241_BLOG1721_01 Quản trị chuỗi cung ứng K57C, K57F 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_BAUD0631_01 Kế toán ngân hàng thương mại K57D 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V602 16/08/2024 22/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_EACC1721_01 Kế toán thuế trong doanh nghiệp K57D 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V104 16/08/2024 22/11/2024

241_PLAW0321_03 Luật kinh tế 1 K57D 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ANST0611_01 Phân tích kinh tế doanh nghiệp K57D 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V104 13/08/2024 26/11/2024

241_BKSC2411_01 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu K57D 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V202 16/08/2024 22/11/2024

241_FAUD0841_01 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính K57D 24 3 90 (TH:90) TC 1 3 G503 14/08/2024 27/11/2024 Học PM

241_FAUD0841_02 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính K57D 24 3 90 (TH:90) TC 1 3 G502 14/08/2024 27/11/2024 Học PM

241_FAUD0841_03 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính K57D 24 3 90 (TH:90) TC 1 3 G501 14/08/2024 27/11/2024 Học PM

241_ANST0833_01 Phân tích báo cáo tài chính K57D, K57DK 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P1105 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_ANST0833_01 Phân tích báo cáo tài chính K57D, K57DK 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 P1105 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_FAUD2121_01 Kiểm toán nội bộ khu vực công K57DC 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G102 16/08/2024 22/11/2024

241_PLAW1411_01 Luật thương mại điện tử K57DC 70 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ANST0811_01 Phân tích kinh tế khu vực công K57DC 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G102 16/08/2024 22/11/2024

241_FMGM3011_01 Quản lý tài chính dự án đầu tư công K57DC 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P807 15/08/2024 28/11/2024

241_EACC2021_01 Thực hành kế toán công K57DC 40 3 90 (TH:90) BB 10 3 G402 15/08/2024 28/11/2024 Học PM

241_DTQT0116_01 Economic and financial environment K57DD 36 2 36 (LT:24; TL:12) TC Tiếng Anh (GVNN)Tiếng Anh

241_DTQT0116_02 Economic and financial environment K57DD 36 2 36 (LT:24; TL:12) TC Tiếng Anh (GVNN)Tiếng Anh

241_ITNS0111.DD_01 Internship K57DD 71 2 60 (TH:60) BB Thực tập tại DN

241_EACC0841_01 Practice of Accounting (ICAEW) K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1105 04/12/2024 04/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_EACC0841_01 Practice of Accounting (ICAEW) K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P804 26/08/2024 02/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_EACC0841_02 Practice of Accounting (ICAEW) K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P803 04/12/2024 04/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_EACC0841_02 Practice of Accounting (ICAEW) K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P803 26/08/2024 02/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FAUD0831_01 Practice of Auditing - ICAEW K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P904 04/12/2024 04/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FAUD0831_01 Practice of Auditing - ICAEW K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P804 26/08/2024 02/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FAUD0831_02 Practice of Auditing - ICAEW K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1101 04/12/2024 04/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FAUD0831_02 Practice of Auditing - ICAEW K57DD 36 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P803 26/08/2024 02/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_EACC2011_01 Thực hành kế toán máy K57DD 25 3 90 (TH:90) TC 7 3 G402 05/12/2024 05/12/2024 Học PM

241_EACC2011_01 Thực hành kế toán máy K57DD 25 3 90 (TH:90) TC 7 3 G402 27/08/2024 03/12/2024 Học PM

241_EACC2011_02 Thực hành kế toán máy K57DD 25 3 90 (TH:90) TC 7 3 G403 05/12/2024 05/12/2024 Học PM

241_EACC2011_02 Thực hành kế toán máy K57DD 25 3 90 (TH:90) TC 7 3 G403 27/08/2024 03/12/2024 Học PM

241_EACC2011_03 Thực hành kế toán máy K57DD 25 3 90 (TH:90) TC 7 3 G401 05/12/2024 05/12/2024 Học PM

241_EACC2011_03 Thực hành kế toán máy K57DD 25 3 90 (TH:90) TC 7 3 G401 27/08/2024 03/12/2024 Học PM

241_FAUD3011_01 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam K57DK 50 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P1107 13/08/2024 26/11/2024

241_EACC2011_04 Thực hành kế toán máy K57DK 35 3 90 (TH:90) TC 7 3 G402 16/08/2024 22/11/2024 Học PM

241_FAUD0842_01 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* K57DK 40 3 85 (TH:80; TT:5) BB 10 1 G402 15/11/2024 15/11/2024 Học PM

241_FAUD0842_01 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* K57DK 40 3 85 (TH:80; TT:5) BB 10 3 G402 16/08/2024 08/11/2024 Học PM

241_FAUD0842_01 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* K57DK 40 3 85 (TH:80; TT:5) BB 2 5 G101 24/11/2024 24/11/2024 Học PM

241_FAUD2011_01 Kiểm toán ngân sách nhà nước K57DK, K58DC 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P805 14/08/2024 27/11/2024 ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ITOM1621_01 Đàm phán thương mại quốc tế K57E 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V201 12/08/2024 25/11/2024

241_SMGM2211_02 Quản trị chiến lược toàn cầu K57E 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V201 13/08/2024 26/11/2024

241_ITOM1511_01 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế K57E 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BRMG2011_03 Quản trị thương hiệu 1 K57E 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ITOM1721_01 Nghiệp vụ hải quan K57E, K57LQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V204 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ITOM1721_01 Nghiệp vụ hải quan K57E, K57LQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V204 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_FECO2051_01 Chính sách kinh tế quốc tế K57EK 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V202 12/08/2024 25/11/2024

241_FECO1911_01 Kinh tế chia sẻ K57EK 50 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V401 13/08/2024 26/11/2024

241_ITOM2021_01 Kinh tế hải quan K57EK 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P901 15/08/2024 28/11/2024

241_BKSC2511_01 Thị trường ngoại hối K57EK 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V202 13/08/2024 26/11/2024

241_BKSC0611_01 Tài chính quốc tế K57EK, K57H, K58HC 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V601 15/08/2024 28/11/2024 ,,

241_BKSC0611_01 Tài chính quốc tế K57EK, K57H, K58HC 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V601 15/08/2024 28/11/2024 ,,

241_BKSC0611_02 Tài chính quốc tế K57EK, K57H, K58HC 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V603 15/08/2024 28/11/2024 ,,

241_BKSC0611_02 Tài chính quốc tế K57EK, K57H, K58HC 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V603 15/08/2024 28/11/2024 ,,

241_ECIT0311_01 Hệ thống thông tin quản lý K57F 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V401 15/08/2024 28/11/2024

241_ITOM1811_03 Quản trị đa văn hoá K57F 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V303 14/08/2024 27/11/2024

241_BRMG2011_04 Quản trị thương hiệu 1 K57F 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BKSC2311_01 Thị trường chứng khoán K57F 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V101 14/08/2024 27/11/2024

241_FECO0921_01 Kinh tế công cộng K57F, K58EK 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V403 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_FECO0921_01 Kinh tế công cộng K57F, K58EK 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V403 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_FECO0921_02 Kinh tế công cộng K57F, K58EK 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V402 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_FECO0921_02 Kinh tế công cộng K57F, K58EK 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V402 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_TECO1011_01 Quản lý nhà nước về thương mại K57F, K58LQ, K58PQ 105 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V203 12/08/2024 25/11/2024 ,,

241_TECO1011_01 Quản lý nhà nước về thương mại K57F, K58LQ, K58PQ 105 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V203 12/08/2024 25/11/2024 ,,

241_TECO1011_02 Quản lý nhà nước về thương mại K57F, K58LQ, K58PQ 105 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V204 12/08/2024 25/11/2024 ,,

241_TECO1011_02 Quản lý nhà nước về thương mại K57F, K58LQ, K58PQ 105 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V204 12/08/2024 25/11/2024 ,,

241_ECIT0311_02 Hệ thống thông tin quản lý K57F, K58LQ, K59V 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V101 15/08/2024 28/11/2024 ,,

241_ECIT0311_02 Hệ thống thông tin quản lý K57F, K58LQ, K59V 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V101 15/08/2024 28/11/2024 ,,

241_EFIN3011_01 Định giá tài sản K57H 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P901 15/08/2024 28/11/2024

241_FMGM2211_01 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng K57H 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_EFIN2921_01 Tài chính vi mô K57H 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V304 12/08/2024 25/11/2024

241_BKSC2411_02 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu K57H 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V301 12/08/2024 25/11/2024

241_BKSC2411_03 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu K57H 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V303 12/08/2024 25/11/2024

241_BKSC2511_02 Thị trường ngoại hối K57H 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V303 12/08/2024 25/11/2024

241_FAUD2011_02 Kiểm toán ngân sách nhà nước K57HC 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V401 12/08/2024 25/11/2024

241_BKSC3011_01 Nghiệp vụ kho bạc nhà nước K57HC 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V603 13/08/2024 26/11/2024

241_FMGM2221_01 Quản lý tài chính các tổ chức phi lợi nhuận K57HC 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V304 12/08/2024 25/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_FACC4011_01 Chuẩn mực kế toán công quốc tế K57HC, K58DC 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P901 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_FACC4011_01 Chuẩn mực kế toán công quốc tế K57HC, K58DC 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P901 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_FACC0321_01 Kế toán quản trị đơn vị công K57HC, K58DC 60 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P905 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_FACC0321_01 Kế toán quản trị đơn vị công K57HC, K58DC 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P905 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_EFIN3211_01 Thuế K57HC, K58H 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V201 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_EFIN3211_01 Thuế K57HC, K58H 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V201 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_FMGM0811_01 Insurance Products and Service K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P1005 03/12/2024 03/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FMGM0811_01 Insurance Products and Service K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P905 29/08/2024 05/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_ITNS0111.HH_01 Internship K57HH 59 2 60 (TH:60) BB Thực tập tại DN

241_BAUD0631_02 Kế toán ngân hàng thương mại K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1005 27/11/2024 27/11/2024

241_BAUD0631_02 Kế toán ngân hàng thương mại K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P804 30/08/2024 29/11/2024

241_FMGM2412_01 Multinational Financial Management K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P907 03/12/2024 03/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FMGM2412_01 Multinational Financial Management K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P907 29/08/2024 05/12/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_EFIN2921_02 Tài chính vi mô K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P904 27/11/2024 27/11/2024

241_EFIN2921_02 Tài chính vi mô K57HH 59 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P804 30/08/2024 29/11/2024

241_QMGM0721_01 Quản trị công nghệ K57I 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 G202 12/08/2024 25/11/2024

241_TEMG2911_03 Quản trị dịch vụ K57I 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 G204 15/08/2024 28/11/2024

241_FMGM0231_02 Quản trị tài chính 1 K57I 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PCOM0411_01 Thanh toán điện tử K57I 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 G202 15/08/2024 28/11/2024

241_ECOM2111_01 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K57I 27 2 60 (TH:60) BB 7 3 G503 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_ECOM2111_02 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K57I 27 2 60 (TH:60) BB 7 3 G501 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_ECOM2111_03 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K57I 27 2 60 (TH:60) BB 7 3 G502 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_BLOG3051_01 Logistics quốc tế K57LQ 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P803 14/08/2024 27/11/2024

241_BLOG3031_01 Quản lý kho và trung tâm phân phối K57LQ 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P1105 14/08/2024 27/11/2024

241_QMGM0911_02 Quản trị chất lượng K57LQ 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PLAW3111_01 Luật thương mại quốc tế K57LQ, K57P 105 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V402 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_PLAW3111_01 Luật thương mại quốc tế K57LQ, K57P 105 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V402 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ITOM1511_02 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế K57LQ, K58EK 115 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_ITOM1511_02 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế K57LQ, K58EK 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_ENPR6111_01 Authentic English K57N 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P1101 12/08/2024 25/11/2024

241_ENPR6111_02 Authentic English K57N 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P1001 12/08/2024 25/11/2024

241_ENPR6111_03 Authentic English K57N 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P1005 12/08/2024 25/11/2024

241_ENPR6111_04 Authentic English K57N 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P1007 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTI2521_01 Biên dịch nâng cao K57N 50 3 90 (TH:90) TC 10 3 P903 16/08/2024 22/11/2024

241_ENTI2521_02 Biên dịch nâng cao K57N 50 3 90 (TH:90) TC 10 3 P904 16/08/2024 22/11/2024

241_ENTI2521_03 Biên dịch nâng cao K57N 50 3 90 (TH:90) TC 10 3 P1001 16/08/2024 22/11/2024

241_ENTI2521_04 Biên dịch nâng cao K57N 50 3 90 (TH:90) TC 10 3 P907 16/08/2024 22/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_BMGM1021_01 Kinh tế doanh nghiệp K57N 65 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_BMGM1021_02 Kinh tế doanh nghiệp K57N 65 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTH0911_01 Ngữ nghĩa học K57N 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1007 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH0911_02 Ngữ nghĩa học K57N 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P907 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH0911_03 Ngữ nghĩa học K57N 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1005 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH0911_04 Ngữ nghĩa học K57N 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1001 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH3121_01 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại K57N 55 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V602 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTH3121_02 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại K57N 55 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V403 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTH3121_03 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại K57N 55 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V404 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTI2621_01 Phiên dịch nâng cao K57N 50 3 90 (TH:90) TC 10 3 P1005 16/08/2024 22/11/2024

241_TEMG2911_04 Quản trị dịch vụ K57N 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V501 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTI0411_01 Văn hóa Anh K57N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P903 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTI0411_02 Văn hóa Anh K57N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P804 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTI0411_03 Văn hóa Anh K57N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P907 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTI0411_04 Văn hóa Anh K57N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1001 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTI0511_01 Văn hóa Mỹ K57N 55 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 P1005 16/08/2024 18/10/2024

241_ENTI0511_02 Văn hóa Mỹ K57N 55 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 P903 16/08/2024 18/10/2024

241_ENPR1321_01 Văn học Anh – Mỹ K57N 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V402 12/08/2024 25/11/2024

241_PLAW2911_01 Luật cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng K57P 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V602 14/08/2024 27/11/2024

241_PLAW2611_01 Luật đầu tư K57P 80 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P807 13/08/2024 22/10/2024

241_BLAW2621_01 Luật hình sự K57P 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V103 15/08/2024 28/11/2024

241_PLAW1411_02 Luật thương mại điện tử K57P 110 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_PLAW2211_01 Luật sở hữu trí tuệ K57P, K58PQ 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P807 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_CEMG2811_01 Quản trị nhóm làm việc K57Q, K57QT1 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P901 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_TEMG3011_03 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành K57Q, K57QT1 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P1101 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_PCOM0111_01 Thương mại điện tử căn bản K57Q, K57QT1 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_MAGM0411_03 Quản trị marketing 1 K57Q, K58CD 45 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V201 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_MAGM0411_03 Quản trị marketing 1 K57Q, K58CD 45 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V201 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_CEMG2621_01 Quản trị bán hàng K57QT1, K58AS 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V401 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_CEMG2621_01 Quản trị bán hàng K57QT1, K58AS 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V401 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_BKSC2311_02 Thị trường chứng khoán K57QT1, K58HC 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V402 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_ECIT2221_01 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp K57S 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V502 12/08/2024 25/11/2024

241_AMAT0511_01 Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo kinh tế - xã hội K57S 110 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V101 15/08/2024 17/10/2024

241_INFO2111_01 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh K57S 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V601 13/08/2024 22/10/2024

241_INFO2111_02 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh K57S 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 P905 13/08/2024 22/10/2024

241_INFO2211_01 Kỹ thuật sử dụng SQL Server K57S 27 2 60 (TH:60) TC 10 3 G501 15/08/2024 17/10/2024 Học PM

241_INFO2211_02 Kỹ thuật sử dụng SQL Server K57S 27 2 60 (TH:60) TC 10 3 G503 15/08/2024 17/10/2024 Học PM
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_INFO2211_03 Kỹ thuật sử dụng SQL Server K57S 27 2 60 (TH:60) TC 10 3 G502 15/08/2024 17/10/2024 Học PM

241_FACC0111_02 Nguyên lý kế toán K57S 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ECIT0731_01 Thiết kế và triển khai website K57S 115 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V404 13/08/2024 26/11/2024

241_ECIT0921_01 An toàn và bảo mật thông tin K57SD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V101 14/08/2024 27/11/2024

241_ECIT1611_01 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế K57SD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V301 14/08/2024 27/11/2024

241_ECIT1421_01 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp K57SD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ECIT5041_01 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin K57SD 33 3 90 (TH:90) TC Học tại DN

241_ECIT5041_02 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin K57SD 33 3 90 (TH:90) TC Học tại DN

241_ECIT5041_03 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin K57SD 33 3 90 (TH:90) TC Học tại DN

241_ECIT5031_01 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp K57SD 33 3 90 (TH:90) TC Học tại DN

241_ECIT5031_02 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp K57SD 33 3 90 (TH:90) TC Học tại DN

241_ECIT5031_03 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp K57SD 33 3 90 (TH:90) TC Học tại DN

241_BRMG0512_01 Chiến lược thương hiệu* K57T 80 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 G103 13/08/2024 12/11/2024

241_BRMG0512_01 Chiến lược thương hiệu* K57T 80 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 G103 19/11/2024 19/11/2024

241_BRMG0512_01 Chiến lược thương hiệu* K57T 80 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G101 24/11/2024 24/11/2024

241_EFIN2811_01 Nhập môn tài chính - tiền tệ K57T 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_QMGM0911_03 Quản trị chất lượng K57T 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BLOG1721_02 Quản trị chuỗi cung ứng K57T 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V103 14/08/2024 27/11/2024

241_ITOM1811_04 Quản trị đa văn hoá K57T 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V403 12/08/2024 25/11/2024

241_TEMG2911_05 Quản trị dịch vụ K57T 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V501 13/08/2024 26/11/2024

241_MAGM0311_01 Truyền thông marketing K57T 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V504 14/08/2024 27/11/2024

241_HRMG2011_01 An sinh xã hội K57U 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1007 15/08/2024 28/11/2024

241_HRMG2011_02 An sinh xã hội K57U 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V202 16/08/2024 22/11/2024

241_HRMG0811_01 Đánh giá thực hiện công việc K57U 80 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V103 14/08/2024 23/10/2024

241_HRMG0811_02 Đánh giá thực hiện công việc K57U 80 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V103 15/08/2024 17/10/2024

241_HRMG1411_01 Đào tạo và phát triển nhân lực K57U 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1107 13/08/2024 22/10/2024

241_FECO1921_01 Đầu tư quốc tế K57U 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_HRMG2111_01 Quản trị nhân lực quốc tế K57U 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V204 13/08/2024 22/10/2024

241_FMGM0231_03 Quản trị tài chính 1 K57U 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_GDTC1621_01 Bóng bàn K58A 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 NhaS1 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC1621_02 Bóng bàn K58A 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 NhaS2 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0721_01 Bóng ném K58A 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanH1 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0721_02 Bóng ném K58A 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanH2 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0821_01 Bóng rổ K58A 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanTheThao2


12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0821_02 Bóng rổ K58A 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanTheThao1


12/08/2024 25/11/2024

241_SMGM2111_01 Chiến lược kinh doanh quốc tế K58A 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V101 15/08/2024 28/11/2024

241_FACC0331_01 Kế toán quản trị doanh nghiệp K58A 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V602 13/08/2024 26/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_HCMI0131_01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58A 100 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0131_02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58A 100 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0131_03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58A 100 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_CEMG2711_02 Quản trị dự án K58A 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G404 14/08/2024 27/11/2024

241_CEMG2711_03 Quản trị dự án K58A 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V104 14/08/2024 27/11/2024

241_CEMG2711_04 Quản trị dự án K58A 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V201 14/08/2024 27/11/2024

241_CEMG2431_01 Quản trị hành chính văn phòng K58A 110 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V103 14/08/2024 23/10/2024

241_MAGM0411_01 Quản trị marketing 1 K58A 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G101 16/08/2024 22/11/2024

241_MAGM0411_02 Quản trị marketing 1 K58A 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V304 15/08/2024 28/11/2024

241_CEMG2811_02 Quản trị nhóm làm việc K58A 110 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V404 14/08/2024 23/10/2024

241_CEMG2811_03 Quản trị nhóm làm việc K58A 110 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V101 14/08/2024 23/10/2024

241_BKSC2311_03 Thị trường chứng khoán K58A 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V202 13/08/2024 26/11/2024

241_BKSC2311_04 Thị trường chứng khoán K58A 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V203 13/08/2024 26/11/2024

241_ENTI1011_01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58A 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58A 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58A 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58A 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58A 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58A 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_BMGM1221_01 Văn hóa kinh doanh K58A 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1007 12/08/2024 21/10/2024

241_FACC0331_02 Kế toán quản trị doanh nghiệp K58A, K58AS 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V203 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_SMGM1111_01 Quản trị đổi mới, sáng tạo K58A, K58AS 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G404 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_SMGM1111_01 Quản trị đổi mới, sáng tạo K58A, K58AS 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G404 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_FMGM0231_04 Quản trị tài chính 1 K58A, K58Q 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V404 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_FMGM0231_05 Quản trị tài chính 1 K58A, K58Q 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V501 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_FMGM0231_06 Quản trị tài chính 1 K58A, K58Q 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V502 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_DTQT1131_01 Business game K58AA 62 2 60 (TH:60) BB Tiếng Anh GVNNTiếng AnhTiếng Anh

241_CEMG3231_01 Entrepreneurship K58AA 65 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P907 16/08/2024 22/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_SMGM0931_01 International Business Strategy K58AA 65 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 P1007 16/08/2024 22/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_HRMG2531_01 Principles of Human Resource Management K58AA 65 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P1107 14/08/2024 27/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_SMGM0631_01 Strategic Management K58AA 65 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P1105 14/08/2024 27/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_HCMI0111_01 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58AA, K58UU 105 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_GDTC0621_01 Bóng chuyền K58AS 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanP1 12/08/2024 25/11/2024

241_CEMG3321_01 Khởi nghiệp và tư duy nghiệp chủ * K58AS 65 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 V604 15/11/2024 15/11/2024

241_CEMG3321_01 Khởi nghiệp và tư duy nghiệp chủ * K58AS 65 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 V604 16/08/2024 08/11/2024

241_CEMG3321_01 Khởi nghiệp và tư duy nghiệp chủ * K58AS 65 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G102 24/11/2024 24/11/2024

241_ENTI1011_07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58AS 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1101 14/08/2024 23/10/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_FMGM0231_07 Quản trị tài chính 1 K58AS, K58DK 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V101 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_BRMG2011_07 Quản trị thương hiệu 1 K58AS, K58EK 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_CEMG0111_01 Quản trị nhân lực căn bản K58AS, K58LQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V103 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_CEMG0111_01 Quản trị nhân lực căn bản K58AS, K58LQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V103 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_HCMI0131_04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58AS, K58PQ 85 2 39 (LT:21; TL:18) BB 10 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS ,

241_BMGM0411_01 Quản trị rủi ro K58AS, K58QT1 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1001 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_BMGM0411_01 Quản trị rủi ro K58AS, K58QT1 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 P1001 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_PLAW0321_07 Luật kinh tế 1 K58AS, K59D 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V404 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_PLAW0321_07 Luật kinh tế 1 K58AS, K59D 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V404 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_PLAW0321_08 Luật kinh tế 1 K58AS, K59D 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V403 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_PLAW0321_08 Luật kinh tế 1 K58AS, K59D 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V403 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_HCMI0131_05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58BKN 90 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 P1107 20/08/2024 29/10/2024

241_HCMI0131_06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58BKN 90 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 P1105 20/08/2024 29/10/2024

241_TSMG3211_03 Quản trị buồng khách sạn K58BKN 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V104 23/08/2024 25/10/2024

241_TSMG3211_04 Quản trị buồng khách sạn K58BKN 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V201 23/08/2024 25/10/2024

241_TSMG2621_01 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch K58BKN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V301 23/08/2024 29/11/2024

241_ITOM1811_05 Quản trị đa văn hoá K58BKN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V204 23/08/2024 29/11/2024

241_TSMG3113_03 Quản trị nhà hàng K58BKN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V104 22/08/2024 05/12/2024

241_BRMG2011_05 Quản trị thương hiệu 1 K58BKN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 24/08/2024 07/12/2024 LMS

241_ENTI1012_01 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BKN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_ENTI1012_02 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BKN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_ENTI1012_03 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BKN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_ENTI1012_04 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BKN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_TEMG3411_01 Kinh tế du lịch K58BLN 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P1001 28/08/2024 04/12/2024

241_TEMG3411_02 Kinh tế du lịch K58BLN 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V601 28/08/2024 04/12/2024

241_HCMI0131_07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58BLN 90 2 39 (LT:21; TL:18) BB 1 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_HCMI0131_08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58BLN 90 2 39 (LT:21; TL:18) BB 1 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_TSMG2921_02 Quản lý điểm đến du lịch K58BLN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V303 23/08/2024 29/11/2024

241_TSMG2621_02 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch K58BLN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V304 23/08/2024 29/11/2024

241_ITOM1811_06 Quản trị đa văn hoá K58BLN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V204 23/08/2024 29/11/2024

241_BRMG2011_06 Quản trị thương hiệu 1 K58BLN 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V203 23/08/2024 29/11/2024

241_ENTI1012_05 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BLN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_ENTI1012_06 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BLN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_ENTI1012_07 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BLN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_ENTI1012_08 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58BLN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 24/08/2024 02/11/2024 LMS

241_GDTC1621_03 Bóng bàn K58C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 NhaS1 14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0621_02 Bóng chuyền K58C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanP2 14/08/2024 27/11/2024


THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_GDTC0621_03 Bóng chuyền K58C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanP1 14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0521_01 Cầu lông K58C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanAB 14/08/2024 27/11/2024

241_HCMI0121_01 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58C 115 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0121_02 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58C 115 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_CEMG4111_01 Khởi sự kinh doanh K58C 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 G204 14/08/2024 23/10/2024

241_AMAT0411_01 Kinh tế lượng K58C 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G404 15/08/2024 28/11/2024

241_SMGM0511_01 Marketing thương mại điện tử K58C 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G103 12/08/2024 25/11/2024

241_TEMG2911_06 Quản trị dịch vụ K58C 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G204 15/08/2024 28/11/2024

241_BLOG1511_02 Quản trị Logistics kinh doanh K58C 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V301 16/08/2024 22/11/2024

241_BLOG1511_03 Quản trị Logistics kinh doanh K58C 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V303 16/08/2024 22/11/2024

241_MAGM0511_01 Quản trị marketing 2 K58C 115 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V103 12/08/2024 25/11/2024

241_MAGM0511_02 Quản trị marketing 2 K58C 115 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V503 12/08/2024 25/11/2024

241_BRMG2311_01 Quản trị thương hiệu điện tử K58C 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 G302 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTI1011_08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58C 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58C 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58C 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1012_09 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58C 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V101 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1012_09 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58C 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V101 29/10/2024 03/12/2024

241_HCMI0111_02 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58C 115 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V103 13/08/2024 22/10/2024

241_HCMI0111_03 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58C 115 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V101 13/08/2024 22/10/2024

241_MAGM0821_01 Marketing ngân hàng K58C, K58CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V401 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_GDTC0621_04 Bóng chuyền K58CD 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanH2 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0521_02 Cầu lông K58CD 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 NhaS 15/08/2024 28/11/2024

241_HCMI0121_03 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58CD 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 G204 12/08/2024 21/10/2024

241_BLOG3111_01 Logistics trong thương mại điện tử K58CD 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V504 12/08/2024 25/11/2024

241_QMGM0911_04 Quản trị chất lượng K58CD 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V104 14/08/2024 27/11/2024

241_MAGM0511_03 Quản trị marketing 2 K58CD 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V604 15/08/2024 28/11/2024

241_ENTH1611_01 Tiếng Anh 3 K58CD 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_MAGM1421_01 Truyền thông marketing * K58CD 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 V501 13/08/2024 12/11/2024

241_MAGM1421_01 Truyền thông marketing * K58CD 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 V501 19/11/2024 19/11/2024

241_MAGM1421_01 Truyền thông marketing * K58CD 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G102 24/11/2024 24/11/2024

241_HCMI0111_04 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58CD 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58CD, K58Q 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1101 28/10/2024 25/11/2024 ,

241_ENTI1011_11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58CD, K58Q 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V203 30/10/2024 27/11/2024 ,

241_ENTI1011_12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58CD, K58Q 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1007 28/10/2024 25/11/2024 ,

241_ENTI1011_12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58CD, K58Q 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P807 30/10/2024 27/11/2024 ,

241_ENTI1011_50 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58CD, K58Q 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1105 28/10/2024 25/11/2024 ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI1011_50 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58CD, K58Q 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1001 30/10/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC1621_04 Bóng bàn K58D 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 NhaS 13/08/2024 26/11/2024

241_GDTC0821_03 Bóng rổ K58D 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao


13/08/2024 26/11/2024

241_FACC3011_01 Kế toán công 1 K58D 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V203 14/08/2024 27/11/2024

241_FACC3011_02 Kế toán công 1 K58D 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V202 14/08/2024 27/11/2024

241_FACC1521_01 Kế toán quốc tế K58D 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G103 15/08/2024 28/11/2024

241_EACC1612_01 Kế toán tài chính 3 * K58D 95 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G102 01/12/2024 01/12/2024

241_EACC1612_01 Kế toán tài chính 3 * K58D 95 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 V403 14/11/2024 14/11/2024

241_EACC1612_01 Kế toán tài chính 3 * K58D 95 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 V403 15/08/2024 07/11/2024

241_EACC1612_02 Kế toán tài chính 3 * K58D 95 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G102 01/12/2024 01/12/2024

241_EACC1612_02 Kế toán tài chính 3 * K58D 95 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 V402 14/11/2024 14/11/2024

241_EACC1612_02 Kế toán tài chính 3 * K58D 95 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 V402 15/08/2024 07/11/2024

241_RAUD2511_01 Kiểm toán báo cáo tài chính K58D 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V603 16/08/2024 22/11/2024

241_HCMI0131_09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58D 100 2 39 (LT:21; TL:18) BB 1 3 V201 14/08/2024 23/10/2024

241_FMGM0231_08 Quản trị tài chính 1 K58D 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V203 15/08/2024 28/11/2024

241_FAUD1011_01 Tổ chức công tác kế toán K58D 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V301 13/08/2024 26/11/2024

241_FAUD1011_02 Tổ chức công tác kế toán K58D 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V204 13/08/2024 26/11/2024

241_GDTC0721_03 Bóng ném K58D, K58DC 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanH2 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_GDTC0721_04 Bóng ném K58D, K58DC 30 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanH1 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_HCMI0111_05 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58D, K58DC 105 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_ENTI1011_13 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58D, K58DK 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P903 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_ENTI1011_14 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58D, K58DK 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P804 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_ENTI1011_15 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58D, K58DK 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P904 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_ENTI1011_18 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58D, K58DK 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P905 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_ENTI1011_19 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58D, K58DK 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P805 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_ENTI1011_20 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58D, K58DK 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_ANST1211_01 Thống kê kinh doanh K58D, K58PQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V103 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ANST1211_01 Thống kê kinh doanh K58D, K58PQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V103 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ANST1211_02 Thống kê kinh doanh K58D, K58PQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V104 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ANST1211_02 Thống kê kinh doanh K58D, K58PQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V104 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_FACC2611_01 Kế toán công 3 K58DC 55 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G103 12/08/2024 25/11/2024

241_FACC2611_02 Kế toán công 3 K58DC 55 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V104 14/08/2024 27/11/2024

241_EACC2621_01 Kế toán tài chính 2* K58DC 105 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V304 15/11/2024 15/11/2024

241_EACC2621_01 Kế toán tài chính 2* K58DC 105 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V304 16/08/2024 08/11/2024

241_EACC2621_01 Kế toán tài chính 2* K58DC 105 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G201 24/11/2024 24/11/2024

241_EFIN3021_01 Tài chính công K58DC 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V201 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTI1011_16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58DC 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 07/11/2024 05/12/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI1011_16 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58DC 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1011_17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58DC 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P804 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_17 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58DC 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P804 29/10/2024 03/12/2024

241_FACC2011_01 Hệ thống thông tin kế toán K58DC, K58DK 75 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V202 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_FACC2011_02 Hệ thống thông tin kế toán K58DC, K58DK 75 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V203 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_HCMI0131_10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58DC, K58DK 100 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 V402 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_ENTH1611_02 Tiếng Anh 3 K58DC, K58E 53 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_03 Tiếng Anh 3 K58DC, K58E 53 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_04 Tiếng Anh 3 K58DC, K58E 53 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_ECOM1311_01 Chính phủ điện tử K58DD 70 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 P807 15/08/2024 17/10/2024

241_EACC0811_01 Financial Accounting 1 K58DD 68 4 72 (LT:48; TL:24) BB 4 3 P805 12/08/2024 02/12/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_EACC0811_01 Financial Accounting 1 K58DD 68 4 72 (LT:48; TL:24) BB 1 3 P1007 14/08/2024 11/09/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_EACC0832_01 Kế toán tài chính Việt Nam 2 K58DD 68 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P805 12/08/2024 25/11/2024

241_FAUD0811_01 Principles of Auditing K58DD 70 4 72 (LT:48; TL:24) BB 4 3 P805 13/08/2024 10/09/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_FAUD0811_01 Principles of Auditing K58DD 70 4 72 (LT:48; TL:24) BB 4 3 P807 15/08/2024 05/12/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_DTQT1031_01 Project management K58DD 66 2 36 (LT:24; TL:12) TC Tiếng Anh GVNNTiếng AnhTiếng Anh

241_HCMI0111_06 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58DD, K58DI 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_EACC2331_01 Accounting 1 (ICAEW CFAB) K58DI 22 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P903 14/08/2024 27/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FAUD1631_01 Auditing and Assurance 1 (ICAEW CFAB) K58DI 22 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P803 14/08/2024 27/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_EACC1511_01 Kế toán tài chính 2 K58DI 22 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P1001 16/08/2024 22/11/2024

241_DTQT1031_02 Project management K58DI 22 2 36 (LT:24; TL:12) TC Tiếng Anh GVNNTiếng AnhTiếng Anh

241_BMKT3231_01 Principles of Marketing K58DI, K59CC 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P1005 15/08/2024 28/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh, Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_BMKT3231_01 Principles of Marketing K58DI, K59CC 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 P1005 15/08/2024 28/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh, Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_GDTC1621_05 Bóng bàn K58DK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 NhaS 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0621_05 Bóng chuyền K58DK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanTheThao


15/08/2024 28/11/2024

241_EACC1721_02 Kế toán thuế trong doanh nghiệp K58DK 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G302 13/08/2024 26/11/2024

241_RAUD3011_01 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 K58DK 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 G103 13/08/2024 26/11/2024

241_IAUD2611_01 Kiểm toán nội bộ K58DK 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 G204 12/08/2024 25/11/2024

241_ECOM2111_04 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K58DK 25 2 60 (TH:60) TC 4 3 G502 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_ECOM2111_05 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K58DK 25 2 60 (TH:60) TC 4 3 G503 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_ECOM2111_06 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K58DK 25 2 60 (TH:60) TC 4 3 G501 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_ECOM2111_07 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K58DK 25 2 60 (TH:60) TC 7 3 G403 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_ECOM2111_08 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K58DK 25 2 60 (TH:60) TC 7 3 G402 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_HCMI0111_07 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58DK 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 G202 15/08/2024 17/10/2024

241_CEMG4111_02 Khởi sự kinh doanh K58DK, K58Q 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_CEMG4111_02 Khởi sự kinh doanh K58DK, K58Q 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_CEMG4111_04 Khởi sự kinh doanh K58DK, K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_CEMG4111_04 Khởi sự kinh doanh K58DK, K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_GDTC1621_06 Bóng bàn K58E 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 NhaS2 14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0821_04 Bóng rổ K58E 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanTheThao


14/08/2024 27/11/2024

241_FECO2211_01 Chính sách kinh tế quốc tế K58E 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P1007 12/08/2024 25/11/2024

241_FECO2411_01 Đầu tư quốc tế K58E 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V303 13/08/2024 26/11/2024

241_FECO2411_02 Đầu tư quốc tế K58E 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V304 13/08/2024 26/11/2024

241_ITOM2011_01 Hội nhập kinh tế quốc tế K58E 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V403 16/08/2024 22/11/2024

241_FECO2031_01 Kinh tế khu vực và ASEAN K58E 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V504 13/08/2024 26/11/2024

241_FECO2031_02 Kinh tế khu vực và ASEAN K58E 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G201 12/08/2024 25/11/2024

241_HCMI0131_11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58E 90 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 P1101 12/08/2024 21/10/2024

241_BLOG3111_02 Logistics trong thương mại điện tử K58E 85 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_FECO2511_01 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế K58E 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 G301 16/08/2024 22/11/2024

241_FECO2511_02 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế K58E 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G301 16/08/2024 22/11/2024

241_BKSC2311_05 Thị trường chứng khoán K58E 85 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BKSC2311_06 Thị trường chứng khoán K58E 85 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ENTI1011_21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P903 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_21 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V402 30/10/2024 27/11/2024

241_ENTI1011_22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V602 30/10/2024 27/11/2024

241_ENTI1011_23 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P904 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_23 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P904 30/10/2024 27/11/2024

241_ENTI1011_24 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P805 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_24 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V401 30/10/2024 27/11/2024

241_ENTI1011_25 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P804 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_25 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V403 30/10/2024 27/11/2024

241_HCMI0111_08 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58E 80 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1001 15/08/2024 17/10/2024

241_HCMI0111_09 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58E 80 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P907 15/08/2024 17/10/2024

241_GDTC0721_05 Bóng ném K58E, K58EK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanH1 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC0721_06 Bóng ném K58E, K58EK 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanH2 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_FECO2511_03 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế K58E, K58EK 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V501 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_GDTC0621_06 Bóng chuyền K58EK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanP3 14/08/2024 27/11/2024

241_ITOM1621_02 Đàm phán thương mại quốc tế K58EK 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V602 15/08/2024 28/11/2024

241_FECO2321_01 Đầu tư quốc tế* K58EK 70 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G201 01/12/2024 01/12/2024

241_FECO2321_01 Đầu tư quốc tế* K58EK 70 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V402 14/11/2024 14/11/2024

241_FECO2321_01 Đầu tư quốc tế* K58EK 70 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V402 15/08/2024 07/11/2024

241_FECO2321_02 Đầu tư quốc tế* K58EK 70 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G201 01/12/2024 01/12/2024

241_FECO2321_02 Đầu tư quốc tế* K58EK 70 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 G301 14/11/2024 14/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_FECO2321_02 Đầu tư quốc tế* K58EK 70 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 G301 15/08/2024 07/11/2024

241_ITOM2011_02 Hội nhập kinh tế quốc tế K58EK 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V202 12/08/2024 25/11/2024

241_ITOM0511_01 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế K58EK 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V401 16/08/2024 22/11/2024

241_HCMI0111_10 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58EK 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V202 12/08/2024 21/10/2024

241_ENTI1011_26 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58EK, K58PQ 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_ENTI1011_27 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58EK, K58PQ 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_ENTI1011_49 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58EK, K58PQ 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_HCMI0131_12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58EK, K58Q 110 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 V203 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_GDTC1621_07 Bóng bàn K58F 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 NhaS 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_07 Bóng ném K58F 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao1


16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_08 Bóng ném K58F 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao2


16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0521_03 Cầu lông K58F 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB1 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0521_04 Cầu lông K58F 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB2 16/08/2024 22/11/2024

241_TECO2051_01 Chính sách kinh tế - xã hội K58F 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1007 16/08/2024 18/10/2024

241_FAUD0411_01 Kiểm toán căn bản K58F 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_FAUD0411_02 Kiểm toán căn bản K58F 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_FECO2023_01 Kinh tế đầu tư * K58F 100 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G202 01/12/2024 01/12/2024

241_FECO2023_01 Kinh tế đầu tư * K58F 100 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V304 14/11/2024 14/11/2024

241_FECO2023_01 Kinh tế đầu tư * K58F 100 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V304 15/08/2024 07/11/2024

241_FECO2023_02 Kinh tế đầu tư * K58F 100 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G202 01/12/2024 01/12/2024

241_FECO2023_02 Kinh tế đầu tư * K58F 100 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V303 14/11/2024 14/11/2024

241_FECO2023_02 Kinh tế đầu tư * K58F 100 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V303 15/08/2024 07/11/2024

241_FECO1711_01 Kinh tế quốc tế 1 K58F 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V101 14/08/2024 27/11/2024

241_FECO1711_02 Kinh tế quốc tế 1 K58F 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V104 14/08/2024 27/11/2024

241_HCMI0131_13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58F 80 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 V401 15/08/2024 17/10/2024

241_BLAW3511_01 Pháp luật hợp đồng K58F 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V402 13/08/2024 26/11/2024

241_PLAW4511_01 Pháp luật về phòng vệ thương mại K58F 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V103 14/08/2024 27/11/2024

241_TECO2041_01 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường K58F 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V502 13/08/2024 26/11/2024

241_TECO1031_01 Quản lý phát triển kinh tế địa phương K58F 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V203 12/08/2024 25/11/2024

241_TEMG2911_07 Quản trị dịch vụ K58F 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V403 13/08/2024 26/11/2024

241_TEMG2911_08 Quản trị dịch vụ K58F 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V401 13/08/2024 26/11/2024

241_ENTH1611_05 Tiếng Anh 3 K58F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTH1611_06 Tiếng Anh 3 K58F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTH1611_07 Tiếng Anh 3 K58F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_28 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 G201 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_28 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V202 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1011_29 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1001 07/11/2024 05/12/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI1011_29 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V103 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1011_30 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 G202 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_30 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V104 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1011_31 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V401 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_31 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V201 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1011_32 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V103 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_32 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58F 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V203 29/10/2024 03/12/2024

241_HCMI0111_11 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58F, K58LQ 110 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V304 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_HCMI0111_12 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58F, K58LQ 110 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V303 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_HCMI0111_19 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58F, K58LQ 110 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V401 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_GDTC1621_08 Bóng bàn K58H 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 NhaS 14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0521_05 Cầu lông K58H 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB2 14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0521_06 Cầu lông K58H 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB1 14/08/2024 27/11/2024

241_BKSC2211_01 Kinh doanh chứng khoán K58H 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V401 15/08/2024 28/11/2024

241_SMGM0111_03 Quản trị chiến lược K58H 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V503 13/08/2024 26/11/2024

241_SMGM0111_04 Quản trị chiến lược K58H 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V504 13/08/2024 26/11/2024

241_BLOG2111_01 Quản trị kênh phân phối K58H 80 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 V201 14/08/2024 23/10/2024

241_BKSC2011_01 Quản trị ngân hàng thương mại 1 K58H 105 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V201 15/08/2024 28/11/2024

241_BKSC2011_02 Quản trị ngân hàng thương mại 1 K58H 105 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V202 15/08/2024 28/11/2024

241_FMGM2521_01 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 7 3 P807 12/08/2024 11/11/2024

241_FMGM2521_01 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 7 1 P807 18/11/2024 18/11/2024

241_FMGM2521_01 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G202 24/11/2024 24/11/2024

241_FMGM2521_02 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V402 15/11/2024 15/11/2024

241_FMGM2521_02 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V402 16/08/2024 08/11/2024

241_FMGM2521_02 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G202 24/11/2024 24/11/2024

241_FMGM2521_03 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G301 01/12/2024 01/12/2024

241_FMGM2521_03 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V403 15/11/2024 15/11/2024

241_FMGM2521_03 Quản trị tài chính 2 * K58H 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V403 16/08/2024 08/11/2024

241_EFIN3021_02 Tài chính công K58H 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V402 14/08/2024 27/11/2024

241_FMGM2611_01 Tài chính khởi nghiệp K58H 90 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 P905 12/08/2024 21/10/2024

241_FMGM2611_02 Tài chính khởi nghiệp K58H 90 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 P1105 13/08/2024 22/10/2024

241_ENTH1611_08 Tiếng Anh 3 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTH1611_09 Tiếng Anh 3 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTH1611_10 Tiếng Anh 3 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_33 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 G103 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_33 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P907 29/10/2024 26/11/2024

241_ENTI1011_34 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1107 01/11/2024 29/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI1011_34 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1101 29/10/2024 26/11/2024

241_ENTI1011_35 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1105 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_35 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1007 29/10/2024 26/11/2024

241_ENTI1011_36 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V201 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_36 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1005 29/10/2024 26/11/2024

241_ENTI1011_37 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1005 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1011_37 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58H 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 G103 29/10/2024 26/11/2024

241_HCMI0121_04 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58H, K58HC 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_HCMI0121_05 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58H, K58HC 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_HCMI0121_06 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58H, K58HC 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_HCMI0111_13 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58H, K58HC 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 13/08/2024 22/10/2024 LMS ,

241_HCMI0111_14 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58H, K58HC 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 13/08/2024 22/10/2024 LMS ,

241_HCMI0111_15 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58H, K58HC 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 13/08/2024 22/10/2024 LMS ,

241_GDTC0721_09 Bóng ném K58H, K58S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao1


14/08/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC0721_16 Bóng ném K58H, K58S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanH2 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC0721_17 Bóng ném K58H, K58S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao2


14/08/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC0621_07 Bóng chuyền K58HC 58 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanAB1 16/08/2024 22/11/2024

241_EFIN4321_01 Quản lý Ngân sách Nhà nước* K58HC 65 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 P1001 16/08/2024 08/11/2024

241_EFIN4321_01 Quản lý Ngân sách Nhà nước* K58HC 65 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 P1001 11/15/2024 11/15/2024

241_EFIN4321_01 Quản lý Ngân sách Nhà nước* K58HC 65 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G201 24/11/2024 24/11/2024

241_ENTI1011_38 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58HC 58 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V101 28/10/2024 25/11/2024

241_ENTI1011_38 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58HC 58 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V201 30/10/2024 27/11/2024

241_BKSC2411_04 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu K58HC, K58LQ 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V203 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ENTH1611_11 Tiếng Anh 3 K58HC, K58PQ 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P904 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_ECOM1311_02 Chính phủ điện tử K58HC, K59F 110 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V101 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_ECOM1311_02 Chính phủ điện tử K58HC, K59F 110 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V101 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_BKSC2012_01 Commercial Bank Management 1 K58HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P905 15/08/2024 28/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FMGM0215_01 Financial Management 1 K58HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P807 12/08/2024 25/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_DTQT0113_01 Financial Mathematics K58HH 66 2 36 (LT:24; TL:12) TC Tiếng Anh GVNNTiếng AnhTiếng Anh

241_BKSC2412_01 International Payments and Export-Import Financing K58HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 P807 12/08/2024 25/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_FMGM2711_01 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng K58HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_HCMI0111_16 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58HH 70 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1001 15/08/2024 17/10/2024

241_GDTC0721_10 Bóng ném K58I 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanH2 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0821_05 Bóng rổ K58I 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao1


12/08/2024 25/11/2024

241_ECIT2221_02 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp K58I 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V501 15/08/2024 28/11/2024

241_ECIT2221_03 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp K58I 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V504 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0521_07 Cầu lông K58I 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB3 12/08/2024 25/11/2024


THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_SMGM0512_01 Marketing Thương mại điện tử * K58I 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 G404 15/11/2024 15/11/2024

241_SMGM0512_01 Marketing Thương mại điện tử * K58I 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 G404 16/08/2024 08/11/2024

241_SMGM0512_01 Marketing Thương mại điện tử * K58I 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G302 24/11/2024 24/11/2024

241_SMGM0512_02 Marketing Thương mại điện tử * K58I 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 G204 15/11/2024 15/11/2024

241_SMGM0512_02 Marketing Thương mại điện tử * K58I 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 G204 16/08/2024 08/11/2024

241_SMGM0512_02 Marketing Thương mại điện tử * K58I 120 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G302 24/11/2024 24/11/2024

241_EFIN2811_02 Nhập môn tài chính - tiền tệ K58I 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ECOM1511_01 Phát triển hệ thống thương mại điện tử K58I 60 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V403 14/08/2024 27/11/2024

241_QMGM0911_05 Quản trị chất lượng K58I 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V301 13/08/2024 26/11/2024

241_CEMG2711_05 Quản trị dự án K58I 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V403 15/08/2024 28/11/2024

241_BRMG2011_08 Quản trị thương hiệu 1 K58I 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V204 13/08/2024 26/11/2024

241_BRMG2011_09 Quản trị thương hiệu 1 K58I 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G301 16/08/2024 22/11/2024

241_ECOM2121_01 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 1 3 G502 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_ECOM2121_02 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 1 3 G501 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_ECOM2121_03 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 10 3 G402 12/08/2024 21/10/2024 Học PM

241_ECOM2121_04 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 10 3 G403 12/08/2024 21/10/2024 Học PM

241_ECOM2121_05 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 4 3 G503 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_ECOM2121_06 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 4 3 G504 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_ECOM2121_07 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 4 3 G501 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_ECOM2121_08 Thực hành quảng cáo điện tử K58I 28 2 60 (TH:60) BB 4 3 G502 13/08/2024 22/10/2024 Học PM

241_PCOM0221_01 Thương mại di động K58I 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V201 14/08/2024 27/11/2024

241_ENTI1011_39 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58I 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 16/08/2024 18/10/2024 LMS

241_ENTI1011_40 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58I 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 16/08/2024 18/10/2024 LMS

241_ENTI1011_41 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58I 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 16/08/2024 18/10/2024 LMS

241_ENTI1011_42 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58I 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 16/08/2024 18/10/2024 LMS

241_ENTI1011_43 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58I 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 16/08/2024 18/10/2024 LMS

241_HCMI0111_17 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58I 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1105 12/08/2024 21/10/2024

241_HCMI0111_18 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58I 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1101 12/08/2024 21/10/2024

241_HCMI0131_17 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58I, K58S 105 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 V101 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_HCMI0131_18 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58I, K58S 105 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 V103 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_GDTC0621_08 Bóng chuyền K58LQ 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB3 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_11 Bóng ném K58LQ 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanH2 16/08/2024 22/11/2024

241_HCMI0121_07 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58LQ 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0121_08 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58LQ 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_CEMG4111_03 Khởi sự kinh doanh K58LQ 90 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V101 13/08/2024 22/10/2024

241_BLOG3041_01 Mua và quản trị nguồn cung K58LQ 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V504 15/08/2024 28/11/2024

241_BLOG3041_02 Mua và quản trị nguồn cung K58LQ 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V601 15/08/2024 28/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_SMGM0111_05 Quản trị chiến lược K58LQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V404 14/08/2024 27/11/2024

241_BLOG2111_02 Quản trị kênh phân phối K58LQ 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V103 13/08/2024 22/10/2024

241_QMGM0811_02 Quản trị tri thức K58LQ 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V404 13/08/2024 26/11/2024

241_QMGM0811_03 Quản trị tri thức K58LQ 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V501 13/08/2024 26/11/2024

241_ENTI1011_44 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58LQ 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_45 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58LQ 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_46 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58LQ 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_GDTC0621_09 Bóng chuyền K58N 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanAB2 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0621_10 Bóng chuyền K58N 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanAB3 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_12 Bóng ném K58N 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanH1 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_13 Bóng ném K58N 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanH2 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0821_06 Bóng rổ K58N 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanTheThao


16/08/2024 22/11/2024

241_ITOM1621_03 Đàm phán thương mại quốc tế K58N 95 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V301 12/08/2024 25/11/2024

241_ITOM1621_04 Đàm phán thương mại quốc tế K58N 95 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V204 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTH2811_01 Ngữ âm - Âm vị học K58N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V602 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH2811_02 Ngữ âm - Âm vị học K58N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V403 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH2811_03 Ngữ âm - Âm vị học K58N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P905 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH2811_04 Ngữ âm - Âm vị học K58N 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P904 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH0621_01 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V303 12/08/2024 21/10/2024

241_ENTH0621_02 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V204 12/08/2024 21/10/2024

241_ITOM1811_07 Quản trị đa văn hoá K58N 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V303 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTI3021_01 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 2 5 G204 01/12/2024 01/12/2024

241_ENTI3021_01 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 3 P1101 13/08/2024 12/11/2024

241_ENTI3021_01 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 1 P1101 19/11/2024 19/11/2024

241_ENTI3021_02 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 2 5 G204A 01/12/2024 01/12/2024

241_ENTI3021_02 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 3 P1105 13/08/2024 12/11/2024

241_ENTI3021_02 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 1 P1105 19/11/2024 19/11/2024

241_ENTI3021_03 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 2 5 G204B 01/12/2024 01/12/2024

241_ENTI3021_03 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 1 V502 14/11/2024 14/11/2024

241_ENTI3021_03 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 3 V502 15/08/2024 07/11/2024

241_ENTI3021_04 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 8 5 G204 01/12/2024 01/12/2024

241_ENTI3021_04 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 1 V503 14/11/2024 14/11/2024

241_ENTI3021_04 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 3 V503 15/08/2024 07/11/2024

241_ENTI3021_05 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 8 5 G204A 01/12/2024 01/12/2024

241_ENTI3021_05 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 1 P1005 14/11/2024 14/11/2024

241_ENTI3021_05 Thực hành biên dịch * K58N 55 3 85 (TH:80; TT:5) BB 1 3 P1005 15/08/2024 07/11/2024

241_ENTI2631_01 Thực hành Phiên dịch K58N 52 3 90 (TH:90) BB 4 3 P903 13/08/2024 26/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI2631_02 Thực hành Phiên dịch K58N 52 3 90 (TH:90) BB 4 3 P904 13/08/2024 26/11/2024

241_ENTI2631_03 Thực hành Phiên dịch K58N 52 3 90 (TH:90) BB 4 3 V603 15/08/2024 28/11/2024

241_ENTI2631_04 Thực hành Phiên dịch K58N 52 3 90 (TH:90) BB 4 3 V602 15/08/2024 28/11/2024

241_ENTI2631_05 Thực hành Phiên dịch K58N 52 3 90 (TH:90) BB 4 3 V604 15/08/2024 28/11/2024

241_ENPR5211_01 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 G103 28/10/2024 25/11/2024

241_ENPR5211_01 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P907 30/10/2024 27/11/2024

241_ENPR5211_02 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V204 28/10/2024 25/11/2024

241_ENPR5211_02 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P903 30/10/2024 27/11/2024

241_ENPR5211_03 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V301 28/10/2024 25/11/2024

241_ENPR5211_03 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P804 30/10/2024 27/11/2024

241_ENPR5211_04 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V602 28/10/2024 25/11/2024

241_ENPR5211_04 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1001 30/10/2024 27/11/2024

241_ENPR5211_05 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V303 28/10/2024 25/11/2024

241_ENPR5211_05 Tiếng Anh thương mại 2.1 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1005 30/10/2024 27/11/2024

241_ENPR5311_01 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P904 07/11/2024 05/12/2024

241_ENPR5311_01 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1105 29/10/2024 03/12/2024

241_ENPR5311_02 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P903 07/11/2024 05/12/2024

241_ENPR5311_02 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P905 29/10/2024 03/12/2024

241_ENPR5311_03 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P803 07/11/2024 05/12/2024

241_ENPR5311_03 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P807 29/10/2024 03/12/2024

241_ENPR5311_04 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P805 07/11/2024 05/12/2024

241_ENPR5311_04 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V602 29/10/2024 03/12/2024

241_ENPR5311_05 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P804 07/11/2024 05/12/2024

241_ENPR5311_05 Tiếng Anh thương mại 2.2 K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1107 29/10/2024 03/12/2024

241_HCMI0111_20 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58N 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0111_21 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58N 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0111_22 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58N 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI0511_03 Văn hóa Mỹ K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V602 12/08/2024 21/10/2024

241_ENTI0511_04 Văn hóa Mỹ K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 G103 12/08/2024 21/10/2024

241_ENTI0511_05 Văn hóa Mỹ K58N 52 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V301 12/08/2024 21/10/2024

241_ITOM1311_01 Kinh doanh quốc tế K58N, K58P 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V504 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ITOM1311_01 Kinh doanh quốc tế K58N, K58P 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V504 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ITOM1311_02 Kinh doanh quốc tế K58N, K58P 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V601 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ITOM1311_02 Kinh doanh quốc tế K58N, K58P 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V601 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_HCMI0131_19 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58N, K58U 100 2 39 (LT:21; TL:18) BB 10 3 V203 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_PCOM0111_02 Thương mại điện tử căn bản K58N, K59AS 115 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V101 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_FECO2021_01 Kinh tế đầu tư K58P 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G103 16/08/2024 22/11/2024


THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_FECO2021_02 Kinh tế đầu tư K58P 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V602 16/08/2024 22/11/2024

241_HCMI0131_14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58P 105 2 39 (LT:21; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_PLAW2711_01 Luật kinh doanh bảo hiểm K58P 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 G201 15/08/2024 17/10/2024

241_PLAW3111_02 Luật thương mại quốc tế K58P 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 G302 16/08/2024 22/11/2024

241_BLAW3521_01 Pháp luật đấu thầu K58P 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V202 14/08/2024 23/10/2024

241_BLAW2311_01 Pháp luật lao động và an sinh xã hội K58P 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V502 13/08/2024 26/11/2024

241_PLAW3011_01 Pháp luật môi trường - đất đai K58P 45 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V602 15/08/2024 28/11/2024

241_ENTH1611_12 Tiếng Anh 3 K58P 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_47 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58P 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1101 28/10/2024 25/11/2024

241_ENTI1011_47 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58P 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 30/10/2024 27/11/2024

241_ENTI1011_48 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58P 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1105 28/10/2024 25/11/2024

241_ENTI1011_48 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58P 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P904 30/10/2024 27/11/2024

241_GDTC1621_09 Bóng bàn K58P, K58PQ 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 NhaS 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_GDTC0721_14 Bóng ném K58P, K58PQ 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanH2 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_GDTC0521_08 Cầu lông K58P, K58PQ 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB1 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_BLAW3721_01 Luật thương mại quốc tế 2 * K58PQ 30 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 4 3 V603 13/08/2024 12/11/2024

241_BLAW3721_01 Luật thương mại quốc tế 2 * K58PQ 30 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 4 1 V603 19/11/2024 19/11/2024

241_BLAW3721_01 Luật thương mại quốc tế 2 * K58PQ 30 3 51 (LT:34; TH:12; TT:5)


BB 2 5 G301 24/11/2024 24/11/2024

241_BLAW1421_01 Luật tố tụng dân sự K58PQ 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_PLAW3911_01 Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng K58PQ 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 P805 13/08/2024 22/10/2024

241_PLAW4011_01 Pháp luật về thuế K58PQ 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 G103 16/08/2024 18/10/2024

241_GDTC0621_11 Bóng chuyền K58Q 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanP2 12/08/2024 25/11/2024

241_FREN3811_01 Ngữ pháp Tiếng Pháp K58Q 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G103 15/08/2024 28/11/2024

241_FREN4551_01 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P807 16/08/2024 18/10/2024

241_FREN4551_02 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P901 16/08/2024 18/10/2024

241_FREN4561_01 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P901 01/11/2024 29/11/2024

241_FREN4561_01 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V103 29/10/2024 26/11/2024

241_FREN4561_02 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P807 01/11/2024 29/11/2024

241_FREN4561_02 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 K58Q 30 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V101 29/10/2024 26/11/2024

241_HRMG0651_01 Tuyển dụng nhân lực** K58Q 60 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 P803 14/08/2024 23/10/2024 Tiếng Pháp

241_BMGM1221_02 Văn hóa kinh doanh K58Q 50 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V203 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH1611_13 Tiếng Anh 3 K58Q, K58S 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V301 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_ENTH1611_14 Tiếng Anh 3 K58Q, K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P904 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_ENTH1611_15 Tiếng Anh 3 K58Q, K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P903 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_CEMG4211_01 Quản trị sản xuất K58Q, K58U 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V601 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_BMKT3811_03 Hành vi khách hàng K58Q, K59S, K59T 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 G204 13/08/2024 26/11/2024 ,,

241_BMKT3811_03 Hành vi khách hàng K58Q, K59S, K59T 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G204 13/08/2024 26/11/2024 ,,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_CHIN4011_01 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung K58QT1 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 P804 13/08/2024 26/11/2024

241_GDTC1621_10 Bóng bàn K58QT1 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 NhaS1 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0721_15 Bóng ném K58QT1 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanH1 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0521_09 Cầu lông K58QT1 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao1


15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0521_10 Cầu lông K58QT1 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao2


15/08/2024 28/11/2024

241_HCMI0131_15 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58QT1 85 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 V402 12/08/2024 21/10/2024

241_HCMI0131_16 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K58QT1 85 2 39 (LT:21; TL:18) BB 4 3 V401 12/08/2024 21/10/2024

241_PLAW0321_04 Luật kinh tế 1 K58QT1 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PLAW0321_05 Luật kinh tế 1 K58QT1 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_SMGM3111_04 Quản trị công ty K58QT1 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_CEMG0111_02 Quản trị nhân lực căn bản K58QT1 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V503 13/08/2024 26/11/2024

241_CEMG0111_03 Quản trị nhân lực căn bản K58QT1 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V504 13/08/2024 26/11/2024

241_ENTI1011_51 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_52 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_53 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_54 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_55 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_CHIN0511_01 Tiếng Trung giao tiếp K58QT1 56 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 P1005 14/08/2024 23/10/2024

241_CHIN0511_02 Tiếng Trung giao tiếp K58QT1 56 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 P1007 14/08/2024 23/10/2024

241_CHIN0511_03 Tiếng Trung giao tiếp K58QT1 56 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 P1101 14/08/2024 23/10/2024

241_CHIN4551_01 Tiếng Trung thương mại 1.5 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V304 12/08/2024 21/10/2024

241_CHIN4551_02 Tiếng Trung thương mại 1.5 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 12/08/2024 21/10/2024

241_CHIN4551_03 Tiếng Trung thương mại 1.5 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V402 12/08/2024 21/10/2024

241_CHIN4551_04 Tiếng Trung thương mại 1.5 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V403 12/08/2024 21/10/2024

241_CHIN4551_05 Tiếng Trung thương mại 1.5 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V401 12/08/2024 21/10/2024

241_CHIN4561_01 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V304 28/10/2024 25/11/2024

241_CHIN4561_01 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1007 30/10/2024 27/11/2024

241_CHIN4561_02 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 28/10/2024 25/11/2024

241_CHIN4561_02 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V202 30/10/2024 27/11/2024

241_CHIN4561_03 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V402 28/10/2024 25/11/2024

241_CHIN4561_03 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P1101 30/10/2024 27/11/2024

241_CHIN4561_04 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V403 28/10/2024 25/11/2024

241_CHIN4561_04 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 P901 30/10/2024 27/11/2024

241_CHIN4561_05 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V401 28/10/2024 25/11/2024

241_CHIN4561_05 Tiếng Trung Thương mại 1.6 K58QT1 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V304 30/10/2024 27/11/2024

241_HRMG0611_01 Tuyển dụng nhân lực K58QT1 50 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V501 14/08/2024 23/10/2024

241_SMGM0111_06 Quản trị chiến lược K58QT1, K58U 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V601 15/08/2024 28/11/2024 ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_GDTC0621_12 Bóng chuyền K58S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanH1 14/08/2024 27/11/2024

241_INFO2511_01 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_INFO2511_02 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ECIT2621_01 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * K58S 80 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 V604 13/08/2024 12/11/2024

241_ECIT2621_01 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * K58S 80 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 V604 19/11/2024 19/11/2024

241_ECIT2621_01 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * K58S 80 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G204 24/11/2024 24/11/2024

241_QMGM0721_02 Quản trị công nghệ K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V404 16/08/2024 22/11/2024

241_CEMG0111_04 Quản trị nhân lực căn bản K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_CEMG0111_05 Quản trị nhân lực căn bản K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PCOM0411_02 Thanh toán điện tử K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V501 16/08/2024 22/11/2024

241_eCIT5211_01 Thiết kế và triển khai ứng dụng web K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V404 12/08/2024 25/11/2024

241_eCIT5211_02 Thiết kế và triển khai ứng dụng web K58S 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V304 12/08/2024 25/11/2024

241_ENTI1011_56 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P904 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_56 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1007 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1011_57 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P903 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_57 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1001 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1011_58 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V301 07/11/2024 05/12/2024

241_ENTI1011_58 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1005 29/10/2024 03/12/2024

241_ENTI1012_10 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58S 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P905 01/11/2024 29/11/2024

241_ENTI1012_10 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58S 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V501 30/10/2024 27/11/2024

241_INFO2111_03 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh K58SN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P804 15/08/2024 17/10/2024

241_INFO2111_04 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh K58SN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V502 13/08/2024 22/10/2024

241_ECIT3021_01 Kiểm thử phần mềm K58SN 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 G201 16/08/2024 22/11/2024

241_AMAT0111_01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán K58SN 45 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V701 15/08/2024 28/11/2024

241_INFO2511_03 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin K58SN 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G201 16/08/2024 22/11/2024

241_eCIT3011_01 Thực hành thiết kế và triển khai ứng dụng Web với PHP (định hướng nghề nghiệp)
K58SN 26 3 90 (TH:90) BB Học tại DN

241_eCIT3011_02 Thực hành thiết kế và triển khai ứng dụng Web với PHP (định hướng nghề nghiệp)
K58SN 26 3 90 (TH:90) BB Học tại DN

241_eCIT3011_03 Thực hành thiết kế và triển khai ứng dụng Web với PHP (định hướng nghề nghiệp)
K58SN 26 3 90 (TH:90) BB Học tại DN

241_ENTI1012_11 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58SN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P803 13/08/2024 22/10/2024

241_ENTI1012_12 Tiếng Anh chuyên ngành 2 K58SN 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P804 13/08/2024 22/10/2024

241_HCMI0111_23 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58SN 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_GDTC0621_13 Bóng chuyền K58T 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB2 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0621_14 Bóng chuyền K58T 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanAB1 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0821_07 Bóng rổ K58T 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 4 2 SanTheThao2


12/08/2024 25/11/2024

241_HCMI0121_09 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58T 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0121_10 Chủ nghĩa xã hội khoa học K58T 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_TMKT0511_01 Marketing du lịch K58T 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G202 16/08/2024 22/11/2024


THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_MAGM0211_01 Marketing quốc tế K58T 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V204 14/08/2024 27/11/2024

241_MAGM1011_01 Marketing số K58T 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V501 16/08/2024 22/11/2024

241_MAGM1011_02 Marketing số K58T 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V502 16/08/2024 22/11/2024

241_SMGM0511_02 Marketing thương mại điện tử K58T 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V603 13/08/2024 26/11/2024

241_SMGM0511_03 Marketing thương mại điện tử K58T 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G302 13/08/2024 26/11/2024

241_BMKT4011_01 Nghiên cứu marketing K58T 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V603 15/08/2024 28/11/2024

241_BRMG2312_01 Quản lý tài sản trí tuệ K58T 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V603 13/08/2024 26/11/2024

241_BRMG2111_02 Quản trị thương hiệu 2 K58T 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V501 12/08/2024 25/11/2024

241_BRMG2111_03 Quản trị thương hiệu 2 K58T 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V502 14/08/2024 27/11/2024

241_ENTI1011_59 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58T 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_60 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58T 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_61 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58T 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_62 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58T 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_63 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58T 48 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0111_24 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58T 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V104 13/08/2024 22/10/2024

241_HCMI0111_25 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58T 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V201 13/08/2024 22/10/2024

241_QMGM0811_04 Quản trị tri thức K58T, K59CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G102 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_QMGM0811_04 Quản trị tri thức K58T, K59CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G102 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_QMGM0811_05 Quản trị tri thức K58T, K59CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G101 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_QMGM0811_05 Quản trị tri thức K58T, K59CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 G101 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_GDTC1621_11 Bóng bàn K58U 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 NhaS 14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0821_08 Bóng rổ K58U 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanTheThao1


14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0821_09 Bóng rổ K58U 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanTheThao2


14/08/2024 27/11/2024

241_GDTC0521_11 Cầu lông K58U 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB1 14/08/2024 27/11/2024

241_HRMG1311_01 Hoạch định nguồn nhân lực K58U 70 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V701 13/08/2024 26/11/2024

241_BMGM1021_03 Kinh tế doanh nghiệp K58U 80 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V404 15/08/2024 17/10/2024

241_ENEC1311_01 Quản lý nguồn nhân lực xã hội K58U 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1001 13/08/2024 22/10/2024

241_ENEC1311_02 Quản lý nguồn nhân lực xã hội K58U 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1005 13/08/2024 22/10/2024

241_ITOM1811_08 Quản trị đa văn hoá K58U 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V604 13/08/2024 26/11/2024

241_CEMG2431_02 Quản trị hành chính văn phòng K58U 90 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 P1101 15/08/2024 17/10/2024

241_CEMG2431_03 Quản trị hành chính văn phòng K58U 90 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 G301 15/08/2024 17/10/2024

241_ENEC1411_01 Quản trị nhân lực công K58U 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 G302 16/08/2024 18/10/2024

241_ENEC1411_02 Quản trị nhân lực công K58U 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 G204 16/08/2024 18/10/2024

241_HRMG2811_01 Quản trị nhân lực số K58U 40 3 60 (LT:30; TL:30) TC 10 3 G403 13/08/2024 26/11/2024 Học PM

241_HRMG2811_02 Quản trị nhân lực số K58U 40 3 60 (LT:30; TL:30) TC 10 3 G402 13/08/2024 26/11/2024 Học PM

241_HRMG2211_01 Quản trị thời gian K58U 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V103 16/08/2024 18/10/2024

241_HRMG2211_02 Quản trị thời gian K58U 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V101 16/08/2024 18/10/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI1011_64 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_65 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_66 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_67 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI1011_68 Tiếng Anh chuyên ngành 1 K58U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENEC0312_01 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 3 V403 12/08/2024 11/11/2024

241_ENEC0312_01 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 4 1 V403 18/11/2024 18/11/2024

241_ENEC0312_01 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G204 24/11/2024 24/11/2024

241_ENEC0312_02 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 2 5 G302 01/12/2024 01/12/2024

241_ENEC0312_02 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V503 14/08/2024 13/11/2024

241_ENEC0312_02 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V503 20/11/2024 20/11/2024

241_ENEC0312_03 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 8 5 G302 01/12/2024 01/12/2024

241_ENEC0312_03 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 3 V504 14/08/2024 13/11/2024

241_ENEC0312_03 Trả công lao động trong doanh nghiệp * K58U 90 3 51 (LT:34; TL:12; TT:5) BB 1 1 V504 20/11/2024 20/11/2024

241_HCMI0111_26 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58U 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HCMI0111_27 Tư tưởng Hồ Chí Minh K58U 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_HRMG0811_03 Đánh giá thực hiện công việc K58UU 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 P805 14/08/2024 23/10/2024

241_DTQT2011_01 Economic environment and labour market K58UU 40 3 54 (LT:36; TL:18) BB Tiếng Anh GVNN

241_HRMG1311_02 Hoạch định nguồn nhân lực K58UU 40 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P805 15/08/2024 28/11/2024

241_ENEC1531_01 Human resource economics K58UU 40 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 P903 13/08/2024 26/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_ENEC1411_03 Quản trị nhân lực công K58UU 40 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 P805 15/08/2024 17/10/2024

241_HRMG2631_01 Recruitment and Selection human resources K58UU 40 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P803 13/08/2024 26/11/2024 Tiếng AnhTiếng Anh

241_GDTC0721_18 Bóng ném K59A 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao2


13/08/2024 26/11/2024

241_GDTC0721_19 Bóng ném K59A 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao1


13/08/2024 26/11/2024

241_BMKT3811_01 Hành vi khách hàng K59A 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V204 16/08/2024 22/11/2024

241_RLCP1211_01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_RLCP1211_02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_RLCP1211_03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_RLCP1211_04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_RLCP1211_05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_MIEC0821_01 Kinh tế học K59A 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V601 12/08/2024 25/11/2024

241_MIEC0821_02 Kinh tế học K59A 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V603 12/08/2024 25/11/2024

241_AMAT0411_02 Kinh tế lượng K59A 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V103 16/08/2024 22/11/2024

241_ANST0211_01 Nguyên lý thống kê K59A 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V301 16/08/2024 22/11/2024

241_ANST0211_02 Nguyên lý thống kê K59A 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V303 16/08/2024 22/11/2024

241_EFIN2811_03 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59A 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V104 16/08/2024 22/11/2024

241_ENTH1611_16 Tiếng Anh 3 K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTH1611_17 Tiếng Anh 3 K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_ENTH1611_18 Tiếng Anh 3 K59A 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_GDTC0621_15 Bóng chuyền K59A, K59AS 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP2 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_GDTC0621_16 Bóng chuyền K59A, K59AS 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP3 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_GDTC0621_17 Bóng chuyền K59A, K59AS 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP1 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_CEMG3011_01 Phát triển bản thân và định hướng nghề nghiệp K59A, K59AS 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V203 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_CEMG3011_02 Phát triển bản thân và định hướng nghề nghiệp K59A, K59AS 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V202 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_CEMG0111_06 Quản trị nhân lực căn bản K59A, K59U 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G101 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_CEMG0111_08 Quản trị nhân lực căn bản K59A, K59U 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G201 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_CEMG0111_09 Quản trị nhân lực căn bản K59A, K59U 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G102 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_GDTC1621_12 Bóng bàn K59AA 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 NhaS 12/08/2024 25/11/2024

241_BMGM0531_01 Fundamentals of Management K59AA 66 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P1007 16/08/2024 22/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_BMGM0531_02 Fundamentals of Management K59AA 66 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P805 16/08/2024 22/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_RLCP1211_06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59AA 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P803 14/08/2024 23/10/2024

241_RLCP1211_07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59AA 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P804 14/08/2024 23/10/2024

241_RLCP1211_08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59AA 45 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P903 14/08/2024 23/10/2024

241_MIEC0821_03 Kinh tế học K59AA 66 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P1001 13/08/2024 26/11/2024

241_MIEC0821_04 Kinh tế học K59AA 66 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1007 13/08/2024 26/11/2024

241_BMKT0111_01 Marketing căn bản K59AA 65 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1005 13/08/2024 26/11/2024

241_BMKT0111_02 Marketing căn bản K59AA 65 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P805 13/08/2024 26/11/2024

241_SCRE0111_01 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59AA 66 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_SCRE0111_02 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59AA 66 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI3111_01 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59AA 44 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P901 12/08/2024 02/12/2024

241_ENTI3111_01 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59AA 44 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P807 14/08/2024 04/12/2024

241_ENTI3111_02 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59AA 44 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P904 12/08/2024 02/12/2024

241_ENTI3111_02 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59AA 44 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P905 14/08/2024 04/12/2024

241_ENTI3111_03 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59AA 44 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P903 12/08/2024 02/12/2024

241_ENTI3111_03 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59AA 44 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P901 14/08/2024 04/12/2024

241_GDTC0821_10 Bóng rổ K59AA, K59BBK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao1


12/08/2024 25/11/2024 ,

241_GDTC0821_11 Bóng rổ K59AA, K59BBK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao2


12/08/2024 25/11/2024 ,

241_GDTC0721_20 Bóng ném K59AS 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanH2 13/08/2024 26/11/2024

241_RLCP1211_09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59AS 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59AS 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_MIEC0111_01 Kinh tế vi mô 1 K59AS 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V304 16/08/2024 22/11/2024

241_BMKT3811_02 Hành vi khách hàng K59AS, K59CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V701 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_BMKT3811_02 Hành vi khách hàng K59AS, K59CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V701 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_ENTH1611_19 Tiếng Anh 3 K59AS, K59E 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTH1611_31 Tiếng Anh 3 K59AS, K59E 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_BMKT0111_03 Marketing căn bản K59AS, K59LQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V404 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_PCOM1111_01 Chuyển đổi số trong kinh doanh K59BBK 22 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_ENTI0111_01 Cơ sở văn hóa Việt Nam K59BBK 22 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 P904 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTI3111_04 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59BBK 22 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P904 14/08/2024 04/12/2024

241_ENTI3111_04 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59BBK 22 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P803 16/08/2024 06/12/2024

241_CHIN0121_01 Tiếng Trung 1.1 K59BBK 22 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 P803 16/08/2024 18/10/2024

241_RLCP1211_18 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59BBK, K59CC 51 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P905 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_RLCP1211_19 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59BBK, K59CC 51 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1001 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_RLCP1211_20 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59BBK, K59CC 51 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P907 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_TLAW0111_01 Pháp luật đại cương K59BBK, K59DI 70 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_TECO2031_01 Nguyên lý quản lý kinh tế K59BKN 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1105 15/08/2024 28/11/2024

241_TSMG3211_05 Quản trị buồng khách sạn K59BKN 80 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1001 13/08/2024 22/10/2024

241_TEMG2911_09 Quản trị dịch vụ K59BKN 73 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V401 16/08/2024 22/11/2024

241_TMKT3821_02 Tài nguyên du lịch K59BKN 73 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P807 13/08/2024 22/10/2024

241_ENTH1511_01 Tiếng Anh 2 K59BKN 57 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_TMKT4011_01 Văn hóa du lịch K59BKN 80 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 P805 15/08/2024 17/10/2024

241_GDTC0621_18 Bóng chuyền K59BKN, K59BLN 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanP2 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_GDTC0621_22 Bóng chuyền K59BKN, K59BLN 30 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanP1 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_ENTH1511_02 Tiếng Anh 2 K59BKN, K59BLN 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_GDTC0621_19 Bóng chuyền K59BKS 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP2 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0621_20 Bóng chuyền K59BKS 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP1 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0821_12 Bóng rổ K59BKS 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao


15/08/2024 28/11/2024

241_TEMG3111_01 Tổng quan khách sạn K59BKS 70 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P1007 13/08/2024 22/10/2024

241_TEMG3111_02 Tổng quan khách sạn K59BKS 70 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V202 13/08/2024 22/10/2024

241_PCOM1111_02 Chuyển đổi số trong kinh doanh K59BKS, K59BLH 80 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 P1107 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_CEMG4111_05 Khởi sự kinh doanh K59BKS, K59BLH 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V201 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_RLCP1211_11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59BKS, K59BLH 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_RLCP1211_12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59BKS, K59BLH 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_RLCP1211_13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59BKS, K59BLH 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_RLCP1211_14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59BKS, K59BLH 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS ,

241_MIEC0111_02 Kinh tế vi mô 1 K59BKS, K59BLH 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1107 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_TEMG2911_10 Quản trị dịch vụ K59BKS, K59BLH 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V301 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_TEMG2911_11 Quản trị dịch vụ K59BKS, K59BLH 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V204 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_PCOM0111_03 Thương mại điện tử căn bản K59BKS, K59BLH 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V403 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_ENTH1611_20 Tiếng Anh 3 K59BKS, K59BLH 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_21 Tiếng Anh 3 K59BKS, K59BLH 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTH1611_22 Tiếng Anh 3 K59BKS, K59BLH 56 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_GDTC0621_21 Bóng chuyền K59BLH 50 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB2 14/08/2024 27/11/2024

241_TEMG0111_01 Tổng quan du lịch K59BLH 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V602 13/08/2024 22/10/2024

241_GDTC0821_13 Bóng rổ K59BLN 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanTheThao


16/08/2024 22/11/2024

241_TMKT4311_01 Hướng dẫn du lịch K59BLN 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V402 16/08/2024 18/10/2024

241_TECO2031_02 Nguyên lý quản lý kinh tế K59BLN 81 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V303 13/08/2024 26/11/2024

241_TEMG2911_12 Quản trị dịch vụ K59BLN 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 G301 15/08/2024 28/11/2024

241_TMKT3821_03 Tài nguyên du lịch K59BLN 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V303 14/08/2024 23/10/2024

241_ENTH1511_03 Tiếng Anh 2 K59BLN 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_TMKT4011_02 Văn hóa du lịch K59BLN 81 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 V202 13/08/2024 22/10/2024

241_GDTC0621_23 Bóng chuyền K59C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanAB2 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0621_24 Bóng chuyền K59C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanAB1 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0721_21 Bóng ném K59C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanH2 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0721_22 Bóng ném K59C 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanH1 12/08/2024 25/11/2024

241_AMAT0411_03 Kinh tế lượng K59C 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 G101 13/08/2024 26/11/2024

241_MIEC0111_03 Kinh tế vi mô 1 K59C 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_MIEC0111_04 Kinh tế vi mô 1 K59C 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_EFIN2811_04 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59C 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V404 15/08/2024 28/11/2024

241_QMGM0721_03 Quản trị công nghệ K59C 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1001 15/08/2024 28/11/2024

241_TEMG2911_13 Quản trị dịch vụ K59C 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V701 13/08/2024 26/11/2024

241_AMAT1011_01 Toán đại cương K59C 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V401 14/08/2024 27/11/2024

241_AMAT1011_02 Toán đại cương K59C 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V304 14/08/2024 27/11/2024

241_RLCP1211_15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59C, K59CD 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P907 13/08/2024 22/10/2024 ,

241_RLCP1211_16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59C, K59CD 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1101 13/08/2024 22/10/2024 ,

241_RLCP1211_17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59C, K59CD 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V204 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_RLCP1211_21 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59C, K59CD 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1005 13/08/2024 22/10/2024 ,

241_RLCP1211_22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59C, K59CD 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1007 13/08/2024 22/10/2024 ,

241_PCOM0111_11 Thương mại điện tử căn bản K59C, K59T 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V104 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_PCOM0111_12 Thương mại điện tử căn bản K59C, K59T 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V201 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_ENTH1611_23 Tiếng Anh 3 K59C, K59T 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_24 Tiếng Anh 3 K59C, K59T 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_39 Tiếng Anh 3 K59C, K59T 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_BMGM0531_03 Fundamentals of Management K59CC 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V202 15/08/2024 28/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_SCRE0111_03 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59CC 65 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 13/08/2024 22/10/2024 LMS

241_SCRE0111_04 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59CC 65 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 13/08/2024 22/10/2024 LMS

241_BMKT3231_02 Principles of Marketing K59CC 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P907 15/08/2024 28/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_ENTI3111_05 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59CC 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P901 12/08/2024 02/12/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI3111_05 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59CC 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P807 14/08/2024 04/12/2024

241_ENTI3111_06 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59CC 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P903 12/08/2024 02/12/2024

241_ENTI3111_06 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59CC 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P805 14/08/2024 04/12/2024

241_ENTI3111_07 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59CC 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P904 12/08/2024 02/12/2024

241_ENTI3111_07 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59CC 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P901 14/08/2024 04/12/2024

241_GDTC1621_13 Bóng bàn K59CC, K59EE 58 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 NhaS1 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC1621_15 Bóng bàn K59CC, K59EE 30 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 NhaS2 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC0521_12 Cầu lông K59CC, K59EE 58 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanAB2 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_GDTC0521_13 Cầu lông K59CC, K59EE 30 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanAB1 14/08/2024 27/11/2024 ,

241_MIEC0821_05 Kinh tế học K59CC, K59HH 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_MIEC0821_06 Kinh tế học K59CC, K59HH 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_MIEC0821_07 Kinh tế học K59CC, K59HH 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_BMGM0531_04 Fundamentals of Management K59CC, K59UU 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V501 15/08/2024 28/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh, Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_GDTC0621_25 Bóng chuyền K59CD 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP3 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_23 Bóng ném K59CD 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao1


16/08/2024 22/11/2024

241_MAEC0111_01 Kinh tế vĩ mô 1 K59CD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_EFIN2811_05 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59CD 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V203 15/08/2024 28/11/2024

241_PCOM0111_04 Thương mại điện tử căn bản K59CD 105 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V402 14/08/2024 27/11/2024

241_ENTH1511_04 Tiếng Anh 2 K59CD 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 15/08/2024 26/09/2024 LMS

241_PLAW0321_06 Luật kinh tế 1 K59CD, K59DK 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V502 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_PLAW0321_10 Luật kinh tế 1 K59CD, K59DK 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V501 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_SMGM0111_07 Quản trị chiến lược K59CD, K59E 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V503 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ENTH1511_14 Tiếng Anh 2 K59CD, K59I 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_GDTC0721_24 Bóng ném K59D 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanH1 15/08/2024 28/11/2024

241_ITOM1311_03 Kinh doanh quốc tế K59D 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V203 16/08/2024 22/11/2024

241_RLCP1211_23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59D 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_24 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59D 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_25 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59D 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_26 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59D 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_MAEC0111_02 Kinh tế vĩ mô 1 K59D 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V502 15/08/2024 28/11/2024

241_BMKT0111_04 Marketing căn bản K59D 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P907 16/08/2024 22/11/2024

241_EFIN2811_06 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59D 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V404 16/08/2024 22/11/2024

241_EFIN2811_07 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59D 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V403 16/08/2024 22/11/2024

241_BMGM0111_01 Quản trị học K59D 90 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V203 15/08/2024 28/11/2024

241_ENTH1611_25 Tiếng Anh 3 K59D 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_ENTH1611_26 Tiếng Anh 3 K59D 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_ENTH1611_27 Tiếng Anh 3 K59D 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_GDTC0621_26 Bóng chuyền K59D, K59DK 57 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP3 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_GDTC0621_27 Bóng chuyền K59D, K59DK 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP1 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_GDTC0621_28 Bóng chuyền K59D, K59DK 56 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanP2 15/08/2024 28/11/2024 ,

241_ANST0211_05 Nguyên lý thống kê K59D, K59DK 65 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G201 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_ANST0211_06 Nguyên lý thống kê K59D, K59DK 65 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G103 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_RLCP1211_27 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59DC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P804 15/08/2024 17/10/2024

241_RLCP1211_28 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59DC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P903 15/08/2024 17/10/2024

241_MIEC0111_05 Kinh tế vi mô 1 K59DC 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_MAEC0111_03 Kinh tế vĩ mô 1 K59DC 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V403 14/08/2024 27/11/2024

241_AMAT0111_02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán K59DC 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V501 14/08/2024 27/11/2024

241_EFIN3021_03 Tài chính công K59DC 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V203 15/08/2024 28/11/2024

241_FAUD0411_03 Kiểm toán căn bản K59DC, K59DK 115 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V403 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_ENTH1611_28 Tiếng Anh 3 K59DC, K59DK 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_29 Tiếng Anh 3 K59DC, K59DK 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_30 Tiếng Anh 3 K59DC, K59DK 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_GDTC1621_14 Bóng bàn K59DD 50 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 NhaS2 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0821_14 Bóng rổ K59DD 50 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanTheThao


15/08/2024 28/11/2024

241_PLAW0321_09 Luật kinh tế 1 K59DD 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P805 14/08/2024 27/11/2024

241_ANST0211_03 Nguyên lý thống kê K59DD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P905 16/08/2024 22/11/2024

241_SCRE0111_05 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59DD 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_FACC2831_01 Principles of Accounting K59DD 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P905 13/08/2024 26/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_ENTI3111_08 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59DD 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P903 13/08/2024 03/12/2024

241_ENTI3111_08 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59DD 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P904 16/08/2024 06/12/2024

241_ENTI3111_09 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59DD 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P804 13/08/2024 03/12/2024

241_ENTI3111_09 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59DD 50 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P805 16/08/2024 06/12/2024

241_GDTC0821_15 Bóng rổ K59DI 45 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao


14/08/2024 27/11/2024

241_BMGM1531_01 Business Ethics K59DI 45 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 P803 13/08/2024 22/10/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_BMGM1631_01 Fundamentals of Management K59DI 45 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 P907 12/08/2024 21/10/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_ANST0211_04 Nguyên lý thống kê K59DI 45 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P905 14/08/2024 27/11/2024

241_FACC0112_01 Principles of Accounting K59DI 45 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P1005 12/08/2024 25/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_ENTI3111_10 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59DI 45 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P803 13/08/2024 03/12/2024

241_ENTI3111_10 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59DI 45 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P807 16/08/2024 06/12/2024

241_GDTC0721_25 Bóng ném K59DK 57 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanH2 15/08/2024 28/11/2024

241_EACC1411_01 Kế toán tài chính 1 K59DK 20 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V602 12/08/2024 25/11/2024

241_RLCP1211_29 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59DK 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P904 15/08/2024 17/10/2024

241_RLCP1211_30 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59DK 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P805 15/08/2024 17/10/2024

241_BKSC2311_07 Thị trường chứng khoán K59DK 75 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_BMGM0111_02 Quản trị học K59DK, K59E 25 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_BMGM0111_03 Quản trị học K59DK, K59E 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS ,

241_AMAT0411_04 Kinh tế lượng K59DK, K59T 40 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 P1107 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_AMAT0411_10 Kinh tế lượng K59DK, K59T 60 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V601 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_ITOM1612_01 Khoa học hàng hóa K59E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P803 15/08/2024 17/10/2024

241_RLCP1211_31 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P903 15/08/2024 17/10/2024

241_RLCP1211_32 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P803 15/08/2024 17/10/2024

241_RLCP1211_33 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59E 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P804 15/08/2024 17/10/2024

241_MAEC0111_04 Kinh tế vĩ mô 1 K59E 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V301 16/08/2024 22/11/2024

241_MAEC0111_05 Kinh tế vĩ mô 1 K59E 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V204 16/08/2024 22/11/2024

241_BLOG2011_01 Quản trị chuỗi cung ứng K59E 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_FMGM0231_09 Quản trị tài chính 1 K59E 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V603 12/08/2024 25/11/2024

241_FECO1711_03 Kinh tế quốc tế 1 K59E, K59EK 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V503 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_FECO1711_04 Kinh tế quốc tế 1 K59E, K59EK 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V502 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_FECO1711_06 Kinh tế quốc tế 1 K59E, K59EK 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V501 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_CEMG4111_06 Khởi sự kinh doanh K59E, K59F 90 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V502 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_CEMG4111_06 Khởi sự kinh doanh K59E, K59F 90 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V502 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_CEMG4111_08 Khởi sự kinh doanh K59E, K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 V503 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_CEMG4111_08 Khởi sự kinh doanh K59E, K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V503 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_CEMG4111_09 Khởi sự kinh doanh K59E, K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P905 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_CEMG4111_09 Khởi sự kinh doanh K59E, K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 P905 12/08/2024 21/10/2024 ,

241_ITOM1612_02 Khoa học hàng hóa K59EE 95 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 P901 13/08/2024 22/10/2024

241_CEMG4111_07 Khởi sự kinh doanh K59EE 95 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_34 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59EE 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_35 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59EE 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_FECO1711_05 Kinh tế quốc tế 1 K59EE 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P1107 14/08/2024 27/11/2024

241_MIEC0111_06 Kinh tế vi mô 1 K59EE 95 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1101 15/08/2024 28/11/2024

241_ENTI3111_11 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59EE 48 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P901 13/08/2024 03/12/2024

241_ENTI3111_11 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59EE 48 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P1005 15/08/2024 05/12/2024

241_ENTI3111_12 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59EE 48 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P904 13/08/2024 03/12/2024

241_ENTI3111_12 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59EE 48 5 90 (LT:60; TL:30) BB 7 3 P1007 15/08/2024 05/12/2024

241_GDTC0621_29 Bóng chuyền K59EK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanP3 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_26 Bóng ném K59EK 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanH1 16/08/2024 22/11/2024

241_RLCP1211_36 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59EK 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_37 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59EK 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_FECO1611_01 Kinh tế lao động K59EK 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V301 14/08/2024 23/10/2024

241_BLAW3611_01 Luật thương mại quốc tế 1 K59EK 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V701 13/08/2024 26/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_BKSC2511_03 Thị trường ngoại hối K59EK 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V601 12/08/2024 25/11/2024

241_AMAT1011_03 Toán đại cương K59EK 104 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V204 15/08/2024 28/11/2024

241_FECO1521_04 Kinh tế môi trường K59EK, K59HC 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 G404 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_FECO1521_04 Kinh tế môi trường K59EK, K59HC 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 G404 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_ENTH1611_32 Tiếng Anh 3 K59EK, K59LQ 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_33 Tiếng Anh 3 K59EK, K59LQ 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_TECO2051_02 Chính sách kinh tế - xã hội K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V503 15/08/2024 17/10/2024

241_TECO2051_03 Chính sách kinh tế - xã hội K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V504 15/08/2024 17/10/2024

241_TECO2051_04 Chính sách kinh tế - xã hội K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V601 15/08/2024 17/10/2024

241_PCOM1111_03 Chuyển đổi số trong kinh doanh K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V301 13/08/2024 22/10/2024

241_FECO0921_03 Kinh tế công cộng K59F 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V303 16/08/2024 22/11/2024

241_FECO0921_04 Kinh tế công cộng K59F 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V504 16/08/2024 22/11/2024

241_FECO0921_05 Kinh tế công cộng K59F 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V601 16/08/2024 22/11/2024

241_FECO1521_01 Kinh tế môi trường K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V203 13/08/2024 22/10/2024

241_FECO1521_02 Kinh tế môi trường K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 V204 13/08/2024 22/10/2024

241_FECO2011_01 Kinh tế phát triển K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V204 15/08/2024 17/10/2024

241_TECO0111_01 Kinh tế thương mại đại cương K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 V202 15/08/2024 17/10/2024

241_TECO0111_02 Kinh tế thương mại đại cương K59F 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 1 3 P1107 15/08/2024 17/10/2024

241_TECO2031_03 Nguyên lý quản lý kinh tế K59F 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_TECO2031_04 Nguyên lý quản lý kinh tế K59F 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_TECO2031_05 Nguyên lý quản lý kinh tế K59F 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_TECO2031_06 Nguyên lý quản lý kinh tế K59F 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_TECO1011_03 Quản lý nhà nước về thương mại K59F 50 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P904 15/08/2024 28/11/2024

241_ENTH1511_05 Tiếng Anh 2 K59F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 13/08/2024 01/10/2024 LMS

241_ENTH1511_06 Tiếng Anh 2 K59F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 13/08/2024 01/10/2024 LMS

241_ENTH1511_07 Tiếng Anh 2 K59F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 13/08/2024 01/10/2024 LMS

241_ENTH1511_08 Tiếng Anh 2 K59F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 13/08/2024 01/10/2024 LMS

241_ENTH1511_09 Tiếng Anh 2 K59F 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 13/08/2024 01/10/2024 LMS

241_PCOM1111_04 Chuyển đổi số trong kinh doanh K59H 80 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 G202 15/08/2024 17/10/2024

241_BMGM1021_04 Kinh tế doanh nghiệp K59H 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 G204 15/08/2024 17/10/2024

241_AMAT0411_05 Kinh tế lượng K59H 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V501 14/08/2024 27/11/2024

241_AMAT0411_06 Kinh tế lượng K59H 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V404 14/08/2024 27/11/2024

241_FECO1521_03 Kinh tế môi trường K59H 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 G302 15/08/2024 17/10/2024

241_MAEC0111_06 Kinh tế vĩ mô 1 K59H 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_MAEC0111_07 Kinh tế vĩ mô 1 K59H 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BMKT0111_05 Marketing căn bản K59H 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V602 14/08/2024 27/11/2024

241_PCOM0111_05 Thương mại điện tử căn bản K59H 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G404 14/08/2024 27/11/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_FECO2011_02 Kinh tế phát triển K59H, K59HC 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 G302 15/08/2024 17/10/2024 ,

241_ENTH1511_10 Tiếng Anh 2 K59H, K59HC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_11 Tiếng Anh 2 K59H, K59HC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_12 Tiếng Anh 2 K59H, K59HC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_13 Tiếng Anh 2 K59H, K59HC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_EFIN2811_11 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59H, K59PQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V604 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_EFIN2811_11 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59H, K59PQ 110 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V604 12/08/2024 25/11/2024 ,

241_RLCP1211_38 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59H, K59V 54 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V304 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_RLCP1211_39 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59H, K59V 54 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V401 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_RLCP1211_40 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59H, K59V 54 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V402 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_RLCP1211_41 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59H, K59V 54 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V603 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_RLCP1211_42 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59H, K59V 54 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V604 16/08/2024 18/10/2024 ,

241_PCOM1111_05 Chuyển đổi số trong kinh doanh K59HC 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V304 14/08/2024 23/10/2024

241_RLCP1211_43 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59HC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_RLCP1211_44 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59HC 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_MAEC0111_08 Kinh tế vĩ mô 1 K59HC 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V502 14/08/2024 27/11/2024

241_EFIN2811_08 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59HC 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V701 15/08/2024 28/11/2024

241_BMGM0111_04 Quản trị học K59HC 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V403 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0721_27 Bóng ném K59HC, K59PQ 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanTheThao2


16/08/2024 22/11/2024 ,

241_GDTC0521_14 Cầu lông K59HC, K59PQ 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanAB1 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_GDTC0521_17 Cầu lông K59HC, K59PQ 30 1 30 (LT:12; TH:18) TC 10 2 SanAB2 16/08/2024 22/11/2024 ,

241_AMAT0411_07 Kinh tế lượng K59HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1101 12/08/2024 25/11/2024

241_AMAT0411_08 Kinh tế lượng K59HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1007 12/08/2024 25/11/2024

241_BMKT0111_06 Marketing căn bản K59HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P807 12/08/2024 25/11/2024

241_BMKT0111_07 Marketing căn bản K59HH 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P805 12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC1621_16 Bóng bàn K59HH, K59UU 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 NhaS2 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_GDTC1621_17 Bóng bàn K59HH, K59UU 30 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 NhaS1 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_GDTC0521_15 Cầu lông K59HH, K59UU 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB1 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_GDTC0521_20 Cầu lông K59HH, K59UU 30 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB2 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_SCRE0111_06 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59HH, K59UU 110 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 13/08/2024 22/10/2024 LMS ,

241_SCRE0111_07 Phương pháp nghiên cứu khoa học K59HH, K59UU 110 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 13/08/2024 22/10/2024 LMS ,

241_ENTI3111_13 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P904 13/08/2024 03/12/2024 ,

241_ENTI3111_13 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P1105 15/08/2024 05/12/2024 ,

241_ENTI3111_14 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P804 13/08/2024 03/12/2024 ,

241_ENTI3111_14 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P1005 15/08/2024 05/12/2024 ,

241_ENTI3111_15 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P805 13/08/2024 03/12/2024 ,

241_ENTI3111_15 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P1001 15/08/2024 05/12/2024 ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTI3111_16 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P903 13/08/2024 03/12/2024 ,

241_ENTI3111_16 Tiếng Anh nâng cao 1.1 K59HH, K59UU 55 5 90 (LT:60; TL:30) BB 10 3 P1107 15/08/2024 05/12/2024 ,

241_MIEC0111_07 Kinh tế vi mô 1 K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V701 12/08/2024 25/11/2024

241_MIEC0111_08 Kinh tế vi mô 1 K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V604 12/08/2024 25/11/2024

241_MIEC0111_09 Kinh tế vi mô 1 K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V603 12/08/2024 25/11/2024

241_MAEC0111_09 Kinh tế vĩ mô 1 K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V404 13/08/2024 26/11/2024

241_MAEC0111_10 Kinh tế vĩ mô 1 K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V501 13/08/2024 26/11/2024

241_INFO4511_01 Lập trình với Python K59I 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V503 13/08/2024 26/11/2024

241_INFO4511_02 Lập trình với Python K59I 50 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V502 13/08/2024 26/11/2024

241_ECIT2421_01 Mạng máy tính và truyền thông K59I 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V502 16/08/2024 18/10/2024

241_ECIT2421_02 Mạng máy tính và truyền thông K59I 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V501 16/08/2024 18/10/2024

241_BMKT0111_08 Marketing căn bản K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BMKT0111_09 Marketing căn bản K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BMKT0111_10 Marketing căn bản K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PLAW3312_01 Pháp luật Thương mại điện tử K59I 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V404 16/08/2024 18/10/2024

241_BMGM0111_05 Quản trị học K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V603 15/08/2024 28/11/2024

241_BMGM0111_06 Quản trị học K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V303 15/08/2024 28/11/2024

241_BMGM0111_07 Quản trị học K59I 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V301 15/08/2024 28/11/2024

241_ECIT0731_02 Thiết kế và triển khai website K59I 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V701 16/08/2024 22/11/2024

241_ECOM2111_09 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K59I 35 2 60 (TH:60) BB 7 3 G402 12/08/2024 21/10/2024 Học PM

241_ECOM2111_10 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet K59I 35 2 60 (TH:60) BB 7 3 G403 12/08/2024 21/10/2024 Học PM

241_ENTH1511_15 Tiếng Anh 2 K59I 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_ENTH1511_16 Tiếng Anh 2 K59I 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_ENTH1511_17 Tiếng Anh 2 K59I 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_AMAT0411_09 Kinh tế lượng K59LQ 65 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V602 13/08/2024 26/11/2024

241_BLOG3011_01 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng K59LQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V604 12/08/2024 25/11/2024

241_BLOG3011_02 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng K59LQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 V603 12/08/2024 25/11/2024

241_EFIN2811_09 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59LQ 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 V604 13/08/2024 26/11/2024

241_BMGM0111_08 Quản trị học K59LQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BMGM0111_09 Quản trị học K59LQ 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ENTH1611_34 Tiếng Anh 3 K59LQ 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_AMAT1011_04 Toán đại cương K59LQ 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G102 13/08/2024 26/11/2024

241_AMAT1011_05 Toán đại cương K59LQ 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G101 13/08/2024 26/11/2024

241_RLCP1211_45 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59LQ, K59N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P905 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_RLCP1211_46 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59LQ, K59N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 P907 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_RLCP1211_47 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59LQ, K59N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V303 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_RLCP1211_48 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59LQ, K59N 52 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 V304 14/08/2024 23/10/2024 ,
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_ENTH0311_01 Dẫn luận ngôn ngữ K59N 55 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V504 16/08/2024 18/10/2024

241_MIEC0821_08 Kinh tế học K59N 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_MIEC0821_09 Kinh tế học K59N 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_MIEC0821_10 Kinh tế học K59N 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_BMKT0111_11 Marketing căn bản K59N 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V504 13/08/2024 26/11/2024

241_BMKT0111_12 Marketing căn bản K59N 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V604 15/08/2024 28/11/2024

241_BMKT0111_13 Marketing căn bản K59N 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V701 15/08/2024 28/11/2024

241_ENPR6811_01 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) K59N 48 2 60 (TH:60) BB 10 3 P1101 14/08/2024 23/10/2024

241_ENPR6811_02 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) K59N 48 2 60 (TH:60) BB 10 3 P1007 14/08/2024 23/10/2024

241_ENPR6811_03 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) K59N 48 2 60 (TH:60) BB 10 3 P1005 14/08/2024 23/10/2024

241_ENPR6811_04 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) K59N 48 2 60 (TH:60) BB 1 3 P803 15/08/2024 17/10/2024

241_ENPR6811_05 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) K59N 48 2 60 (TH:60) BB 1 3 V201 15/08/2024 17/10/2024

241_ENPR6811_06 Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản ngữ) K59N 48 2 60 (TH:60) BB 1 3 V404 15/08/2024 17/10/2024

241_ENPR4811_01 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1107 13/08/2024 01/10/2024

241_ENPR4811_01 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 P907 16/08/2024 04/10/2024

241_ENPR4811_02 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1101 13/08/2024 01/10/2024

241_ENPR4811_02 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V104 16/08/2024 04/10/2024

241_ENPR4811_03 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105 13/08/2024 01/10/2024

241_ENPR4811_03 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V103 16/08/2024 04/10/2024

241_ENPR4811_04 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P907 13/08/2024 01/10/2024

241_ENPR4811_04 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V101 16/08/2024 04/10/2024

241_ENPR4811_05 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P807 13/08/2024 01/10/2024

241_ENPR4811_05 Tiếng Anh thương mại 1.1 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 V202 16/08/2024 04/10/2024

241_ENPR4911_01 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105 08/10/2024 03/12/2024

241_ENPR4911_01 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P803 24/10/2024 05/12/2024

241_ENPR4911_02 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P807 08/10/2024 03/12/2024

241_ENPR4911_02 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P804 24/10/2024 05/12/2024

241_ENPR4911_03 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P907 08/10/2024 03/12/2024

241_ENPR4911_03 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P805 24/10/2024 05/12/2024

241_ENPR4911_04 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1107 08/10/2024 03/12/2024

241_ENPR4911_04 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P903 24/10/2024 05/12/2024

241_ENPR4911_05 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1101 08/10/2024 03/12/2024

241_ENPR4911_05 Tiếng Anh thương mại 1.2 K59N 54 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P807 24/10/2024 05/12/2024

241_ENTH0211_01 Tiếng Việt K59N 55 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 G201 13/08/2024 22/10/2024

241_ENTH0211_02 Tiếng Việt K59N 55 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 G301 13/08/2024 22/10/2024

241_ENTH0211_03 Tiếng Việt K59N 55 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V601 16/08/2024 18/10/2024

241_ENTH0211_04 Tiếng Việt K59N 55 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V602 16/08/2024 18/10/2024


THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_GDTC0721_28 Bóng ném K59P 60 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanH2 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0521_16 Cầu lông K59P 60 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 NhaS 16/08/2024 22/11/2024

241_TECO0111_03 Kinh tế thương mại đại cương K59P 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 V203 13/08/2024 22/10/2024

241_MLNP0911_01 Logic học K59P 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 4 3 Online 17/08/2024 26/10/2024 LMS

241_BLAW2221_01 Luật dân sự 2 K59P 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V304 13/08/2024 22/10/2024

241_BLAW0621_01 Luật hiến pháp K59P 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G204 12/08/2024 25/11/2024

241_EFIN2811_10 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59P 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G101 12/08/2024 25/11/2024

241_PCOM0111_06 Thương mại điện tử căn bản K59P 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 V701 12/08/2024 25/11/2024

241_BLAW2711_01 Công pháp quốc tế K59P, K59PQ 120 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V503 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_BLAW2711_01 Công pháp quốc tế K59P, K59PQ 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 10 3 V503 14/08/2024 23/10/2024 ,

241_ENTH1511_18 Tiếng Anh 2 K59P, K59PQ 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_19 Tiếng Anh 2 K59P, K59PQ 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTI0111_02 Cơ sở văn hóa Việt Nam K59PQ 75 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V104 15/08/2024 17/10/2024

241_BLAW2221_02 Luật dân sự 2 K59PQ 75 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V401 14/08/2024 23/10/2024

241_BLAW2511_01 Luật hành chính K59PQ 75 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G301 15/08/2024 28/11/2024

241_BLAW0621_02 Luật hiến pháp K59PQ 75 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V604 16/08/2024 22/11/2024

241_PCOM0111_07 Thương mại điện tử căn bản K59PQ 70 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_EFIN2811_12 Nhập môn tài chính - tiền tệ K59Q 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_FREN4111_01 Tiếng Pháp thương mại 1.1 K59Q 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1101 16/08/2024 18/10/2024

241_FREN4111_02 Tiếng Pháp thương mại 1.1 K59Q 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1007 16/08/2024 18/10/2024

241_FREN4211_01 Tiếng Pháp thương mại 1.2 K59Q 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1101 01/11/2024 29/11/2024

241_FREN4211_01 Tiếng Pháp thương mại 1.2 K59Q 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P803 29/10/2024 26/11/2024

241_FREN4211_02 Tiếng Pháp thương mại 1.2 K59Q 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1007 01/11/2024 29/11/2024

241_FREN4211_02 Tiếng Pháp thương mại 1.2 K59Q 35 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P1001 29/10/2024 26/11/2024

241_AMAT1011_06 Toán đại cương K59Q 80 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V402 14/08/2024 27/11/2024

241_FREN4911_01 Văn hóa và văn minh Pháp K59Q 35 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G103 15/08/2024 28/11/2024

241_FREN4911_02 Văn hóa và văn minh Pháp K59Q 35 3 54 (LT:36; TL:18) TC 1 3 G101 15/08/2024 28/11/2024

241_BMGM0111_12 Quản trị học K59Q, K59T 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G202 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_BMGM0111_13 Quản trị học K59Q, K59T 120 3 54 (LT:36; TL:18) BB 4 3 G204 13/08/2024 26/11/2024 ,

241_ENTH1511_20 Tiếng Anh 2 K59Q, K59U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_26 Tiếng Anh 2 K59Q, K59U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_27 Tiếng Anh 2 K59Q, K59U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_28 Tiếng Anh 2 K59Q, K59U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1511_29 Tiếng Anh 2 K59Q, K59U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_CHIN2871_01 Đọc viết tiếng Trung K59QT 52 3 90 (TH:90) TC 10 3 V503 12/08/2024 25/11/2024

241_CHIN2871_02 Đọc viết tiếng Trung K59QT 52 3 90 (TH:90) TC 10 3 V401 12/08/2024 25/11/2024

241_RLCP1211_49 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59QT 51 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_RLCP1211_50 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59QT 51 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_RLCP1211_51 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59QT 51 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_RLCP1211_52 Kinh tế chính trị Mác - Lênin K59QT 51 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 15/08/2024 17/10/2024 LMS

241_CHIN2571_01 Nghe nói tiếng Trung K59QT 52 3 90 (TH:90) TC 7 3 P805 12/08/2024 25/11/2024

241_CHIN2571_02 Nghe nói tiếng Trung K59QT 52 3 90 (TH:90) TC 7 3 P1107 12/08/2024 25/11/2024

241_CHIN2571_03 Nghe nói tiếng Trung K59QT 52 3 90 (TH:90) TC 7 3 V602 12/08/2024 25/11/2024

241_CHIN2571_04 Nghe nói tiếng Trung K59QT 52 3 90 (TH:90) TC 7 3 G103 12/08/2024 25/11/2024

241_CHIN3371_01 Ngữ pháp tiếng Trung Quốc K59QT 20 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 P1105 16/08/2024 18/10/2024

241_CHIN2171_01 Tiếng Trung nâng cao K59QT 50 3 90 (TH:90) TC 10 3 P1107 12/08/2024 25/11/2024

241_CHIN2171_02 Tiếng Trung nâng cao K59QT 50 3 90 (TH:90) TC 10 3 P1105 12/08/2024 25/11/2024

241_CHIN1571_01 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V101 13/08/2024 22/10/2024

241_CHIN1571_01 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1107 16/08/2024 13/09/2024

241_CHIN1571_02 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V103 13/08/2024 22/10/2024

241_CHIN1571_02 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105 16/08/2024 13/09/2024

241_CHIN1571_03 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V104 13/08/2024 22/10/2024

241_CHIN1571_03 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P901 16/08/2024 13/09/2024

241_CHIN1571_04 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V201 13/08/2024 22/10/2024

241_CHIN1571_04 Tiếng Trung trung cấp 1 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P807 16/08/2024 13/09/2024

241_CHIN1671_01 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1107 01/11/2024 29/11/2024

241_CHIN1671_01 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V101 29/10/2024 26/11/2024

241_CHIN1671_01 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P804 30/10/2024 27/11/2024

241_CHIN1671_02 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105 01/11/2024 29/11/2024

241_CHIN1671_02 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V103 29/10/2024 26/11/2024

241_CHIN1671_02 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 P803 30/10/2024 27/11/2024

241_CHIN1671_03 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P901 01/11/2024 29/11/2024

241_CHIN1671_03 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V104 29/10/2024 26/11/2024

241_CHIN1671_03 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1107 30/10/2024 27/11/2024

241_CHIN1671_04 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P807 01/11/2024 29/11/2024

241_CHIN1671_04 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V201 29/10/2024 26/11/2024

241_CHIN1671_04 Tiếng Trung trung cấp 2 K59QT 52 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 P1105 30/10/2024 27/11/2024

241_ENTH1611_35 Tiếng Anh 3 K59QT, K59V 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_36 Tiếng Anh 3 K59QT, K59V 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_37 Tiếng Anh 3 K59QT, K59V 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_38 Tiếng Anh 3 K59QT, K59V 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_ENTH1611_40 Tiếng Anh 3 K59QT, K59V 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS ,

241_GDTC0721_29 Bóng ném K59S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 SanTheThao


13/08/2024 26/11/2024

241_INFO3411_01 Các hệ thống thông tin và quy trình kinh doanh K59S 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 G102 12/08/2024 21/10/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_GDTC0521_18 Cầu lông K59S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 2 2 NhaS 13/08/2024 26/11/2024

241_ECIT2321_01 Cơ sở toán học cho tin học K59S 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G404 13/08/2024 26/11/2024

241_MIEC0821_11 Kinh tế học K59S 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V304 15/08/2024 28/11/2024

241_MIEC0821_12 Kinh tế học K59S 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 V401 15/08/2024 28/11/2024

241_INFO4111_01 Lập trình hướng đối tượng K59S 50 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 G201 12/08/2024 21/10/2024

241_INFO4111_02 Lập trình hướng đối tượng K59S 50 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 G202 12/08/2024 21/10/2024

241_eCIT2611_01 Phân tích nghiệp vụ phần mềm K59S 23 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G301 12/08/2024 25/11/2024

241_BMGM0111_10 Quản trị học K59S 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V403 14/08/2024 27/11/2024

241_BMGM0111_11 Quản trị học K59S 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V404 14/08/2024 27/11/2024

241_PCOM0111_08 Thương mại điện tử căn bản K59S 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PCOM0111_09 Thương mại điện tử căn bản K59S 110 3 54 (LT:36; TL:18) BB 1 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_ENTH1511_21 Tiếng Anh 2 K59S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 15/08/2024 26/09/2024 LMS

241_ENTH1511_22 Tiếng Anh 2 K59S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 15/08/2024 26/09/2024 LMS

241_ENTH1511_23 Tiếng Anh 2 K59S 55 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 15/08/2024 26/09/2024 LMS

241_GDTC0721_30 Bóng ném K59SN 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanTheThao1


12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0721_31 Bóng ném K59SN 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanTheThao2


12/08/2024 25/11/2024

241_GDTC0521_21 Cầu lông K59S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB1 16/08/2024 22/11/2024

241_GDTC0521_22 Cầu lông K59S 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB2 16/08/2024 22/11/2024

241_ECIT2321_02 Cơ sở toán học cho tin học K59SN 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G101 16/08/2024 22/11/2024

241_INFO4011_01 Kỹ thuật sử dụng SQL Server K59SN 28 2 60 (TH:60) TC 7 3 G502 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_INFO4011_02 Kỹ thuật sử dụng SQL Server K59SN 28 2 60 (TH:60) TC 7 3 G503 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_INFO4011_03 Kỹ thuật sử dụng SQL Server K59SN 28 2 60 (TH:60) TC 7 3 G501 14/08/2024 23/10/2024 Học PM

241_ECIT2421_03 Mạng máy tính và truyền thông K59SN 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 P807 15/08/2024 17/10/2024

241_ECOM2011_01 Quản trị thương mại điện tử 1 K59SN 80 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 V601 14/08/2024 27/11/2024

241_PCOM0111_10 Thương mại điện tử căn bản K59SN 85 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V701 16/08/2024 22/11/2024

241_ENTH1511_24 Tiếng Anh 2 K59SN 40 2 36 (LT:24; TL:12) BB 1 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_ENTH1511_25 Tiếng Anh 2 K59SN 40 2 36 (LT:24; TL:12) BB 4 3 Online 17/08/2024 05/10/2024 LMS

241_ECIT0211_01 Truyền thông kinh doanh K59SN 85 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V201 15/08/2024 17/10/2024

241_GDTC0621_30 Bóng chuyền K59T 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB2 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0621_31 Bóng chuyền K59T 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanAB1 15/08/2024 28/11/2024

241_GDTC0721_32 Bóng ném K59T 55 1 30 (LT:12; TH:18) TC 8 2 SanH2 15/08/2024 28/11/2024

241_MIEC0111_10 Kinh tế vi mô 1 K59T 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V601 14/08/2024 27/11/2024

241_MIEC0111_11 Kinh tế vi mô 1 K59T 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V504 14/08/2024 27/11/2024

241_FACC0111_03 Nguyên lý kế toán K59T 45 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_QMGM0721_04 Quản trị công nghệ K59T 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 4 3 V701 12/08/2024 25/11/2024

241_CEMG0111_07 Quản trị nhân lực căn bản K59T 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_TSMG1411_01 An toàn và vệ sinh lao động K59U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 10 3 V602 14/08/2024 23/10/2024
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Loại Hình
MÃ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN Đối tượng Số SV Số TC Cấu trúc Học Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC Thức Ghi Chú
Phần bắt Số Số Số Số Số Số Số Học
Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng bắt Phòng
tiết tiết tiết tiết tiết tiết tiết
đầu đầu đầu đầu đầu đầu đầu

241_BMKT3421_01 Hành vi tổ chức K59U 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G101 16/08/2024 22/11/2024

241_CEMG4111_10 Khởi sự kinh doanh K59U 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V604 13/08/2024 22/10/2024

241_MAEC0111_11 Kinh tế vĩ mô 1 K59U 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 G301 13/08/2024 26/11/2024

241_ENEC1211_01 Lao động và việc làm K59U 120 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V701 13/08/2024 22/10/2024

241_BLAW1711_01 Luật lao động K59U 50 2 36 (LT:24; TL:12) BB 7 3 V202 15/08/2024 17/10/2024

241_BMKT0111_14 Marketing căn bản K59U 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 G202 13/08/2024 26/11/2024

241_CEMG2711_06 Quản trị dự án K59U 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G102 16/08/2024 22/11/2024

241_PCOM0111_13 Thương mại điện tử căn bản K59U 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PCOM0111_14 Thương mại điện tử căn bản K59U 120 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_CEMG3231_02 Entrepreneurship K59UU 76 3 54 (LT:36; TL:18) TC 10 3 P905 12/08/2024 25/11/2024 Tiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh

241_BMKT3421_02 Hành vi tổ chức K59UU 76 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 P1105 12/08/2024 25/11/2024

241_AMAT0411_11 Kinh tế lượng K59V 100 3 54 (LT:36; TL:18) BB 10 3 G101 12/08/2024 25/11/2024

241_FACC0111_04 Nguyên lý kế toán K59V 90 3 54 (LT:36; TL:18) BB 7 3 V401 13/08/2024 26/11/2024

241_DECO0611_01 Nhập môn phân tích kinh doanh K59V 100 2 36 (LT:24; TL:12) TC 7 3 V603 14/08/2024 23/10/2024

241_BKSC2311_08 Thị trường chứng khoán K59V 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 Online 17/08/2024 30/11/2024 LMS

241_PCOM0111_15 Thương mại điện tử căn bản K59V 100 3 54 (LT:36; TL:18) TC 7 3 G201 15/08/2024 28/11/2024

Ghi chú:
1. Thời gian học:
TL. HIỆU TRƯỞNG
Tiết Giờ Tiết Giờ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
1 6h30 - 7h20 7 12h30 - 13h20
2 7h25 - 8h15 8 13h25 - 14h15
3 8h20 - 9h10 9 14h20 - 15h10
4 9h20 - 10h10 10 15h20 - 16h10
5 10h15 - 11h05 11 16h15 - 17h05
6 11h10 - 12h00 12 17h10 - 18h00 TS. Trần Thị Bích Hằng

2. Lịch sinh hoạt lớp hành chính: Các lớp được nghỉ học để sinh hoạt lớp HC ngày:
- Thứ 4 (21/08/2024) sinh hoạt lớp HC
- Thứ 5 (21/11/2024) sinh hoạt lớp HC
3. Lịch nghỉ lễ, Tết:
- Nghỉ Quốc khánh 2/9: từ Thứ 2 (02/9/2024) đến hết Thứ 3 (03/9/2024)

You might also like