Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

nền tảng hay công nghệ do nhà sản xuất sử dụng.

Với chuẩn chung này, việc kết


nối hoàn toàn tự động, giảm được chi phí triển khai và thời gian thực hiện.
 Cách truy cập dữ liệu duy nhất đối với dữ liệu thời gian thực, dữ liệu quá khứ và
sự kiện: Trong OPC UA, không có sự phân biệt giữa các loại thông tin kể trên, tất
cả đều được mô tả dưới dạng nút trong không gian địa chỉ:
Hình 2.4. UA thay thế DA, AE và HAD [2]
 Sự đảm bảo và đáng tinh cậy nhờ thành công của chuẩn OPC trong quá khứ
Hình 2.5. OPC UA sự đảm bảo về chất lượng [2]
 Khả năng truy cập đến dữ liệu vượt qua tường lửa và qua mạng internet nhờ sử
dụng chuẩn Web Service
Hình 2.6. Vượt qua internet và tường lửa [2]
24
 Tạo ra sự thống nhất chung giữa các hãng phần cứng nhờ một mô hình thông tin
(Information Model) duy nhất. Như hình 2.7, bất kì thiết bị nào cũng bao gồm
những thông tin chung như serial, tên hãng, và đó là cơ sở để viết những ứng dụng
với giao diện thiết bị chung cho tất cả các hãng:
Hình 2.7. Ví dụ về mô hình thông tin chung [2]
 Thống nhất mô mô hình bảo mật dữ liệu duy nhất giữa các hãng thông qua cơ
chế chuẩn Certificate (chứng thực):
Hình 2.8. UA và giấy chứng thực [2]
 Một giải pháp có thể sử dụng ngay trên những phần mềm nhúng, cho đến những
hệ thống quản lý doanh nghiệp
25
Hình 2.9. Từ phần mềm nhúng đến hệ thống [2]
 Độc lập với các nền tảng khác nhau như Windows, Linux, Mac
Hình 2.10. Mac, Windows hay Linux [2]
2.4.2. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA (Open Platform Communications Unified Architecture) là một giao thức
truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu
với nhau. OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau, từ máy tính
đến các thiết bị IoT [8].
OPC UA hoạt động theo mô hình Client-Server, được mô tả chi tiết như sau:
 Server: Các thiết bị hoặc hệ thống sẽ đóng vai trò là Server, cung cấp dữ liệu cho
các Client. Mỗi Server có thể cung cấp nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ
liệu đo lường, trạng thái, cấu hình, lịch sử và điều khiển của các thiết bị.
26
 Client: Các phần mềm hoặc thiết bị khác sẽ đóng vai trò là Client, yêu cầu và thu
thập dữ liệu từ các Server. Mỗi Client có thể yêu cầu dữ liệu từ một hoặc nhiều
Server khác nhau.
 Truyền thông: Các Server và Clients sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền
tải thông tin giữa chúng. Các thông điệp này được mã hóa để đảm bảo tính toàn
vẹn và bảo mật. Các thông điệp được trao đổi theo các giao thức truyền tải khác
nhau, bao gồm TCP/IP, HTTPS, MQTT và AMQP.
 Cấu trúc dữ liệu: Dữ liệu được truyền tải giữa Server và Client được tổ chức
thành các biến và các thuộc tính. Mỗi biến có thể lưu trữ một giá trị đơn hoặc một
danh sách các giá trị. Các thuộc tính được sử dụng để mô tả các tính chất của biến,
bao gồm đơn vị, giới hạn giá trị và tên biến.
 Thẻ chứng nhận: OPC UA cung cấp một hệ thống thẻ chứng nhận để xác thực
các Server và Clients. Mỗi Server và Client có một thẻ chứng nhận riêng biệt, được
sử dụng để mã hóa thông điệp trao đổi và đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ
liệu.
Hình 2.11. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA là một giao thức truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác
nhau kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Nó cung cấp một kiến trúc đa nền tảng,
có khả năng kết nối các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. OPC UA hoạt
động theo mô hình Client-Server, sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền tải
thông tin giữa các Server và Clients.
27
2.4.3. Những ưu, nhược điểm của giao thức truyền thông OPC với các giao
thức thông dụng khác (Profibus, Ethernet)
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất (vendor-agnostic)
được phát triển để đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. Đây
là những ưu điểm của OPC UA so với các giao thức truyền thông khác như
Profibus và Ethernet:
 Tính linh hoạt và đa nền tảng: OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng
khác nhau, bao gồm Windows, Linux và iOS, và hỗ trợ nhiều loại kết nối, chẳng
hạn như Ethernet, Wi-Fi, USB và Bluetooth. Trong khi đó, Profibus chỉ hoạt động
trên nền tảng Windows và không hỗ trợ các kết nối không dây, và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp hơn để có thể hoạt động.
 Độ tin cậy và bảo mật cao: OPC UA có tính năng mã hóa và xác thực, giúp đảm
bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu truyền tải. Trong khi đó, Profibus và
Ethernet không có các tính năng này.
 Khả năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực: OPC UA cho phép truyền tải dữ
liệu theo thời gian thực và hỗ trợ tính năng subscription để giúp đẩy nhanh tốc độ
truyền tải. Trong khi đó, Profibus không hỗ trợ tính năng này và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp để có thể hoạt động.
 Hỗ trợ các tính năng mới: OPC UA có đầy đủ các tính năng mới như tính năng
discovery, tính năng redundancy và tính năng interoperability giúp đơn giản hóa
việc tích hợp và quản lý các thiết bị trong hệ thống tự động hóa. Trong khi đó,
Profibus và Ethernet không có các tính năng này.
 Các ứng dụng đa dạng: OPC UA có thể được sử dụng trong một loạt các ứng
dụng khác nhau, bao gồm điều khiển quá trình, tự động hóa công nghiệp, hệ thống
khí tượng, chất lượng nước và năng lượng. Trong khi đó, Profibus và Ethernet
được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và tự động hóa công nghiệp.
28
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất được phát triển để
đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. So với Profibus và
Ethernet, OPC UA có tính linh hoạt và đa nền tảng, độ tin cậy và bảo mật cao, khả
năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực, hỗ trợ các tính năng mới và được sử
dụng trong một loạt các ứng dụng khác nhau. Song chúng có những hạn chế nhất
định:
 Tốc độ truyền tải chậm hơn so với một số giao thức khác: Do tính năng bảo mật
và các kiểm soát truy cập được tích hợp nên tốc độ truyền tải dữ liệu của OPC UA
có thể chậm hơn so với một số giao thức truyền thông khác.
 Chi phí triển khai và vận hành cao: Do tính linh hoạt và đầy đủ các tính năng mới,
việc triển khai và vận hành hệ thống sử dụng OPC UA có thể đòi hỏi chi phí cao
hơn so với các giao thức truyền thông khác.
Từ những ưu việt được phân tích ở trên, có thể thấy truyền thông OPC là một công
nghệ quan trọng trong việc xây dựng Digital Twins cho các hệ thống tự động hóa.
Nó cung cấp khả năng liên lạc giữa DTW và hệ thống thực tế, giúp cho DTW có

thể hoạt động hiệu quả và đưa ra những quyết định chính xác nền tảng hay công
nghệ do nhà sản xuất sử dụng. Với chuẩn chung này, việc kết nối hoàn toàn tự
động, giảm được chi phí triển khai và thời gian thực hiện.
 Cách truy cập dữ liệu duy nhất đối với dữ liệu thời gian thực, dữ liệu quá khứ và
sự kiện: Trong OPC UA, không có sự phân biệt giữa các loại thông tin kể trên, tất
cả đều được mô tả dưới dạng nút trong không gian địa chỉ:
Hình 2.4. UA thay thế DA, AE và HAD [2]
 Sự đảm bảo và đáng tinh cậy nhờ thành công của chuẩn OPC trong quá khứ
Hình 2.5. OPC UA sự đảm bảo về chất lượng [2]
 Khả năng truy cập đến dữ liệu vượt qua tường lửa và qua mạng internet nhờ sử
dụng chuẩn Web Service
Hình 2.6. Vượt qua internet và tường lửa [2]
24
 Tạo ra sự thống nhất chung giữa các hãng phần cứng nhờ một mô hình thông tin
(Information Model) duy nhất. Như hình 2.7, bất kì thiết bị nào cũng bao gồm
những thông tin chung như serial, tên hãng, và đó là cơ sở để viết những ứng dụng
với giao diện thiết bị chung cho tất cả các hãng:
Hình 2.7. Ví dụ về mô hình thông tin chung [2]
 Thống nhất mô mô hình bảo mật dữ liệu duy nhất giữa các hãng thông qua cơ
chế chuẩn Certificate (chứng thực):
Hình 2.8. UA và giấy chứng thực [2]
 Một giải pháp có thể sử dụng ngay trên những phần mềm nhúng, cho đến những
hệ thống quản lý doanh nghiệp
25
Hình 2.9. Từ phần mềm nhúng đến hệ thống [2]
 Độc lập với các nền tảng khác nhau như Windows, Linux, Mac
Hình 2.10. Mac, Windows hay Linux [2]
2.4.2. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA (Open Platform Communications Unified Architecture) là một giao thức
truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu
với nhau. OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau, từ máy tính
đến các thiết bị IoT [8].
OPC UA hoạt động theo mô hình Client-Server, được mô tả chi tiết như sau:
 Server: Các thiết bị hoặc hệ thống sẽ đóng vai trò là Server, cung cấp dữ liệu cho
các Client. Mỗi Server có thể cung cấp nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ
liệu đo lường, trạng thái, cấu hình, lịch sử và điều khiển của các thiết bị.
26
 Client: Các phần mềm hoặc thiết bị khác sẽ đóng vai trò là Client, yêu cầu và thu
thập dữ liệu từ các Server. Mỗi Client có thể yêu cầu dữ liệu từ một hoặc nhiều
Server khác nhau.
 Truyền thông: Các Server và Clients sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền
tải thông tin giữa chúng. Các thông điệp này được mã hóa để đảm bảo tính toàn
vẹn và bảo mật. Các thông điệp được trao đổi theo các giao thức truyền tải khác
nhau, bao gồm TCP/IP, HTTPS, MQTT và AMQP.
 Cấu trúc dữ liệu: Dữ liệu được truyền tải giữa Server và Client được tổ chức
thành các biến và các thuộc tính. Mỗi biến có thể lưu trữ một giá trị đơn hoặc một
danh sách các giá trị. Các thuộc tính được sử dụng để mô tả các tính chất của biến,
bao gồm đơn vị, giới hạn giá trị và tên biến.
 Thẻ chứng nhận: OPC UA cung cấp một hệ thống thẻ chứng nhận để xác thực
các Server và Clients. Mỗi Server và Client có một thẻ chứng nhận riêng biệt, được
sử dụng để mã hóa thông điệp trao đổi và đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ
liệu.
Hình 2.11. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA là một giao thức truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác
nhau kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Nó cung cấp một kiến trúc đa nền tảng,
có khả năng kết nối các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. OPC UA hoạt
động theo mô hình Client-Server, sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền tải
thông tin giữa các Server và Clients.
27
2.4.3. Những ưu, nhược điểm của giao thức truyền thông OPC với các giao
thức thông dụng khác (Profibus, Ethernet)
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất (vendor-agnostic)
được phát triển để đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. Đây
là những ưu điểm của OPC UA so với các giao thức truyền thông khác như
Profibus và Ethernet:
 Tính linh hoạt và đa nền tảng: OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng
khác nhau, bao gồm Windows, Linux và iOS, và hỗ trợ nhiều loại kết nối, chẳng
hạn như Ethernet, Wi-Fi, USB và Bluetooth. Trong khi đó, Profibus chỉ hoạt động
trên nền tảng Windows và không hỗ trợ các kết nối không dây, và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp hơn để có thể hoạt động.
 Độ tin cậy và bảo mật cao: OPC UA có tính năng mã hóa và xác thực, giúp đảm
bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu truyền tải. Trong khi đó, Profibus và
Ethernet không có các tính năng này.
 Khả năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực: OPC UA cho phép truyền tải dữ
liệu theo thời gian thực và hỗ trợ tính năng subscription để giúp đẩy nhanh tốc độ
truyền tải. Trong khi đó, Profibus không hỗ trợ tính năng này và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp để có thể hoạt động.
 Hỗ trợ các tính năng mới: OPC UA có đầy đủ các tính năng mới như tính năng
discovery, tính năng redundancy và tính năng interoperability giúp đơn giản hóa
việc tích hợp và quản lý các thiết bị trong hệ thống tự động hóa. Trong khi đó,
Profibus và Ethernet không có các tính năng này.
 Các ứng dụng đa dạng: OPC UA có thể được sử dụng trong một loạt các ứng
dụng khác nhau, bao gồm điều khiển quá trình, tự động hóa công nghiệp, hệ thống
khí tượng, chất lượng nước và năng lượng. Trong khi đó, Profibus và Ethernet
được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và tự động hóa công nghiệp.
28
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất được phát triển để
đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. So với Profibus và
Ethernet, OPC UA có tính linh hoạt và đa nền tảng, độ tin cậy và bảo mật cao, khả
năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực, hỗ trợ các tính năng mới và được sử
dụng trong một loạt các ứng dụng khác nhau. Song chúng có những hạn chế nhất
định:
 Tốc độ truyền tải chậm hơn so với một số giao thức khác: Do tính năng bảo mật
và các kiểm soát truy cập được tích hợp nên tốc độ truyền tải dữ liệu của OPC UA
có thể chậm hơn so với một số giao thức truyền thông khác.
 Chi phí triển khai và vận hành cao: Do tính linh hoạt và đầy đủ các tính năng mới,
việc triển khai và vận hành hệ thống sử dụng OPC UA có thể đòi hỏi chi phí cao
hơn so với các giao thức truyền thông khác.
Từ những ưu việt được phân tích ở trên, có thể thấy truyền thông OPC là một công
nghệ quan trọng trong việc xây dựng Digital Twins cho các hệ thống tự động hóa.
Nó cung cấp khả năng liên lạc giữa DTW và hệ thống thực tế, giúp cho DTW có

thể hoạt động hiệu quả và đưa ra những quyết định chính xác nền tảng hay công
nghệ do nhà sản xuất sử dụng. Với chuẩn chung này, việc kết nối hoàn toàn tự
động, giảm được chi phí triển khai và thời gian thực hiện.
 Cách truy cập dữ liệu duy nhất đối với dữ liệu thời gian thực, dữ liệu quá khứ và
sự kiện: Trong OPC UA, không có sự phân biệt giữa các loại thông tin kể trên, tất
cả đều được mô tả dưới dạng nút trong không gian địa chỉ:
Hình 2.4. UA thay thế DA, AE và HAD [2]
 Sự đảm bảo và đáng tinh cậy nhờ thành công của chuẩn OPC trong quá khứ
Hình 2.5. OPC UA sự đảm bảo về chất lượng [2]
 Khả năng truy cập đến dữ liệu vượt qua tường lửa và qua mạng internet nhờ sử
dụng chuẩn Web Service
Hình 2.6. Vượt qua internet và tường lửa [2]
24
 Tạo ra sự thống nhất chung giữa các hãng phần cứng nhờ một mô hình thông tin
(Information Model) duy nhất. Như hình 2.7, bất kì thiết bị nào cũng bao gồm
những thông tin chung như serial, tên hãng, và đó là cơ sở để viết những ứng dụng
với giao diện thiết bị chung cho tất cả các hãng:
Hình 2.7. Ví dụ về mô hình thông tin chung [2]
 Thống nhất mô mô hình bảo mật dữ liệu duy nhất giữa các hãng thông qua cơ
chế chuẩn Certificate (chứng thực):
Hình 2.8. UA và giấy chứng thực [2]
 Một giải pháp có thể sử dụng ngay trên những phần mềm nhúng, cho đến những
hệ thống quản lý doanh nghiệp
25
Hình 2.9. Từ phần mềm nhúng đến hệ thống [2]
 Độc lập với các nền tảng khác nhau như Windows, Linux, Mac
Hình 2.10. Mac, Windows hay Linux [2]
2.4.2. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA (Open Platform Communications Unified Architecture) là một giao thức
truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu
với nhau. OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau, từ máy tính
đến các thiết bị IoT [8].
OPC UA hoạt động theo mô hình Client-Server, được mô tả chi tiết như sau:
 Server: Các thiết bị hoặc hệ thống sẽ đóng vai trò là Server, cung cấp dữ liệu cho
các Client. Mỗi Server có thể cung cấp nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ
liệu đo lường, trạng thái, cấu hình, lịch sử và điều khiển của các thiết bị.
26
 Client: Các phần mềm hoặc thiết bị khác sẽ đóng vai trò là Client, yêu cầu và thu
thập dữ liệu từ các Server. Mỗi Client có thể yêu cầu dữ liệu từ một hoặc nhiều
Server khác nhau.
 Truyền thông: Các Server và Clients sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền
tải thông tin giữa chúng. Các thông điệp này được mã hóa để đảm bảo tính toàn
vẹn và bảo mật. Các thông điệp được trao đổi theo các giao thức truyền tải khác
nhau, bao gồm TCP/IP, HTTPS, MQTT và AMQP.
 Cấu trúc dữ liệu: Dữ liệu được truyền tải giữa Server và Client được tổ chức
thành các biến và các thuộc tính. Mỗi biến có thể lưu trữ một giá trị đơn hoặc một
danh sách các giá trị. Các thuộc tính được sử dụng để mô tả các tính chất của biến,
bao gồm đơn vị, giới hạn giá trị và tên biến.
 Thẻ chứng nhận: OPC UA cung cấp một hệ thống thẻ chứng nhận để xác thực
các Server và Clients. Mỗi Server và Client có một thẻ chứng nhận riêng biệt, được
sử dụng để mã hóa thông điệp trao đổi và đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ
liệu.
Hình 2.11. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA là một giao thức truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác
nhau kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Nó cung cấp một kiến trúc đa nền tảng,
có khả năng kết nối các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. OPC UA hoạt
động theo mô hình Client-Server, sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền tải
thông tin giữa các Server và Clients.
27
2.4.3. Những ưu, nhược điểm của giao thức truyền thông OPC với các giao
thức thông dụng khác (Profibus, Ethernet)
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất (vendor-agnostic)
được phát triển để đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. Đây
là những ưu điểm của OPC UA so với các giao thức truyền thông khác như
Profibus và Ethernet:
 Tính linh hoạt và đa nền tảng: OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng
khác nhau, bao gồm Windows, Linux và iOS, và hỗ trợ nhiều loại kết nối, chẳng
hạn như Ethernet, Wi-Fi, USB và Bluetooth. Trong khi đó, Profibus chỉ hoạt động
trên nền tảng Windows và không hỗ trợ các kết nối không dây, và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp hơn để có thể hoạt động.
 Độ tin cậy và bảo mật cao: OPC UA có tính năng mã hóa và xác thực, giúp đảm
bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu truyền tải. Trong khi đó, Profibus và
Ethernet không có các tính năng này.
 Khả năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực: OPC UA cho phép truyền tải dữ
liệu theo thời gian thực và hỗ trợ tính năng subscription để giúp đẩy nhanh tốc độ
truyền tải. Trong khi đó, Profibus không hỗ trợ tính năng này và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp để có thể hoạt động.
 Hỗ trợ các tính năng mới: OPC UA có đầy đủ các tính năng mới như tính năng
discovery, tính năng redundancy và tính năng interoperability giúp đơn giản hóa
việc tích hợp và quản lý các thiết bị trong hệ thống tự động hóa. Trong khi đó,
Profibus và Ethernet không có các tính năng này.
 Các ứng dụng đa dạng: OPC UA có thể được sử dụng trong một loạt các ứng
dụng khác nhau, bao gồm điều khiển quá trình, tự động hóa công nghiệp, hệ thống
khí tượng, chất lượng nước và năng lượng. Trong khi đó, Profibus và Ethernet
được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và tự động hóa công nghiệp.
28
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất được phát triển để
đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. So với Profibus và
Ethernet, OPC UA có tính linh hoạt và đa nền tảng, độ tin cậy và bảo mật cao, khả
năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực, hỗ trợ các tính năng mới và được sử
dụng trong một loạt các ứng dụng khác nhau. Song chúng có những hạn chế nhất
định:
 Tốc độ truyền tải chậm hơn so với một số giao thức khác: Do tính năng bảo mật
và các kiểm soát truy cập được tích hợp nên tốc độ truyền tải dữ liệu của OPC UA
có thể chậm hơn so với một số giao thức truyền thông khác.
 Chi phí triển khai và vận hành cao: Do tính linh hoạt và đầy đủ các tính năng mới,
việc triển khai và vận hành hệ thống sử dụng OPC UA có thể đòi hỏi chi phí cao
hơn so với các giao thức truyền thông khác.
Từ những ưu việt được phân tích ở trên, có thể thấy truyền thông OPC là một công
nghệ quan trọng trong việc xây dựng Digital Twins cho các hệ thống tự động hóa.
Nó cung cấp khả năng liên lạc giữa DTW và hệ thống thực tế, giúp cho DTW có

thể hoạt động hiệu quả và đưa ra những quyết định chính xác nền tảng hay công
nghệ do nhà sản xuất sử dụng. Với chuẩn chung này, việc kết nối hoàn toàn tự
động, giảm được chi phí triển khai và thời gian thực hiện.
 Cách truy cập dữ liệu duy nhất đối với dữ liệu thời gian thực, dữ liệu quá khứ và
sự kiện: Trong OPC UA, không có sự phân biệt giữa các loại thông tin kể trên, tất
cả đều được mô tả dưới dạng nút trong không gian địa chỉ:
Hình 2.4. UA thay thế DA, AE và HAD [2]
 Sự đảm bảo và đáng tinh cậy nhờ thành công của chuẩn OPC trong quá khứ
Hình 2.5. OPC UA sự đảm bảo về chất lượng [2]
 Khả năng truy cập đến dữ liệu vượt qua tường lửa và qua mạng internet nhờ sử
dụng chuẩn Web Service
Hình 2.6. Vượt qua internet và tường lửa [2]
24
 Tạo ra sự thống nhất chung giữa các hãng phần cứng nhờ một mô hình thông tin
(Information Model) duy nhất. Như hình 2.7, bất kì thiết bị nào cũng bao gồm
những thông tin chung như serial, tên hãng, và đó là cơ sở để viết những ứng dụng
với giao diện thiết bị chung cho tất cả các hãng:
Hình 2.7. Ví dụ về mô hình thông tin chung [2]
 Thống nhất mô mô hình bảo mật dữ liệu duy nhất giữa các hãng thông qua cơ
chế chuẩn Certificate (chứng thực):
Hình 2.8. UA và giấy chứng thực [2]
 Một giải pháp có thể sử dụng ngay trên những phần mềm nhúng, cho đến những
hệ thống quản lý doanh nghiệp
25
Hình 2.9. Từ phần mềm nhúng đến hệ thống [2]
 Độc lập với các nền tảng khác nhau như Windows, Linux, Mac
Hình 2.10. Mac, Windows hay Linux [2]
2.4.2. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA (Open Platform Communications Unified Architecture) là một giao thức
truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu
với nhau. OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau, từ máy tính
đến các thiết bị IoT [8].
OPC UA hoạt động theo mô hình Client-Server, được mô tả chi tiết như sau:
 Server: Các thiết bị hoặc hệ thống sẽ đóng vai trò là Server, cung cấp dữ liệu cho
các Client. Mỗi Server có thể cung cấp nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ
liệu đo lường, trạng thái, cấu hình, lịch sử và điều khiển của các thiết bị.
26
 Client: Các phần mềm hoặc thiết bị khác sẽ đóng vai trò là Client, yêu cầu và thu
thập dữ liệu từ các Server. Mỗi Client có thể yêu cầu dữ liệu từ một hoặc nhiều
Server khác nhau.
 Truyền thông: Các Server và Clients sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền
tải thông tin giữa chúng. Các thông điệp này được mã hóa để đảm bảo tính toàn
vẹn và bảo mật. Các thông điệp được trao đổi theo các giao thức truyền tải khác
nhau, bao gồm TCP/IP, HTTPS, MQTT và AMQP.
 Cấu trúc dữ liệu: Dữ liệu được truyền tải giữa Server và Client được tổ chức
thành các biến và các thuộc tính. Mỗi biến có thể lưu trữ một giá trị đơn hoặc một
danh sách các giá trị. Các thuộc tính được sử dụng để mô tả các tính chất của biến,
bao gồm đơn vị, giới hạn giá trị và tên biến.
 Thẻ chứng nhận: OPC UA cung cấp một hệ thống thẻ chứng nhận để xác thực
các Server và Clients. Mỗi Server và Client có một thẻ chứng nhận riêng biệt, được
sử dụng để mã hóa thông điệp trao đổi và đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ
liệu.
Hình 2.11. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA là một giao thức truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác
nhau kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Nó cung cấp một kiến trúc đa nền tảng,
có khả năng kết nối các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. OPC UA hoạt
động theo mô hình Client-Server, sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền tải
thông tin giữa các Server và Clients.
27
2.4.3. Những ưu, nhược điểm của giao thức truyền thông OPC với các giao
thức thông dụng khác (Profibus, Ethernet)
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất (vendor-agnostic)
được phát triển để đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. Đây
là những ưu điểm của OPC UA so với các giao thức truyền thông khác như
Profibus và Ethernet:
 Tính linh hoạt và đa nền tảng: OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng
khác nhau, bao gồm Windows, Linux và iOS, và hỗ trợ nhiều loại kết nối, chẳng
hạn như Ethernet, Wi-Fi, USB và Bluetooth. Trong khi đó, Profibus chỉ hoạt động
trên nền tảng Windows và không hỗ trợ các kết nối không dây, và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp hơn để có thể hoạt động.
 Độ tin cậy và bảo mật cao: OPC UA có tính năng mã hóa và xác thực, giúp đảm
bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu truyền tải. Trong khi đó, Profibus và
Ethernet không có các tính năng này.
 Khả năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực: OPC UA cho phép truyền tải dữ
liệu theo thời gian thực và hỗ trợ tính năng subscription để giúp đẩy nhanh tốc độ
truyền tải. Trong khi đó, Profibus không hỗ trợ tính năng này và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp để có thể hoạt động.
 Hỗ trợ các tính năng mới: OPC UA có đầy đủ các tính năng mới như tính năng
discovery, tính năng redundancy và tính năng interoperability giúp đơn giản hóa
việc tích hợp và quản lý các thiết bị trong hệ thống tự động hóa. Trong khi đó,
Profibus và Ethernet không có các tính năng này.
 Các ứng dụng đa dạng: OPC UA có thể được sử dụng trong một loạt các ứng
dụng khác nhau, bao gồm điều khiển quá trình, tự động hóa công nghiệp, hệ thống
khí tượng, chất lượng nước và năng lượng. Trong khi đó, Profibus và Ethernet
được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và tự động hóa công nghiệp.
28
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất được phát triển để
đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. So với Profibus và
Ethernet, OPC UA có tính linh hoạt và đa nền tảng, độ tin cậy và bảo mật cao, khả
năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực, hỗ trợ các tính năng mới và được sử
dụng trong một loạt các ứng dụng khác nhau. Song chúng có những hạn chế nhất
định:
 Tốc độ truyền tải chậm hơn so với một số giao thức khác: Do tính năng bảo mật
và các kiểm soát truy cập được tích hợp nên tốc độ truyền tải dữ liệu của OPC UA
có thể chậm hơn so với một số giao thức truyền thông khác.
 Chi phí triển khai và vận hành cao: Do tính linh hoạt và đầy đủ các tính năng mới,
việc triển khai và vận hành hệ thống sử dụng OPC UA có thể đòi hỏi chi phí cao
hơn so với các giao thức truyền thông khác.
Từ những ưu việt được phân tích ở trên, có thể thấy truyền thông OPC là một công
nghệ quan trọng trong việc xây dựng Digital Twins cho các hệ thống tự động hóa.
Nó cung cấp khả năng liên lạc giữa DTW và hệ thống thực tế, giúp cho DTW có

thể hoạt động hiệu quả và đưa ra những quyết định chính xác nền tảng hay công
nghệ do nhà sản xuất sử dụng. Với chuẩn chung này, việc kết nối hoàn toàn tự
động, giảm được chi phí triển khai và thời gian thực hiện.
 Cách truy cập dữ liệu duy nhất đối với dữ liệu thời gian thực, dữ liệu quá khứ và
sự kiện: Trong OPC UA, không có sự phân biệt giữa các loại thông tin kể trên, tất
cả đều được mô tả dưới dạng nút trong không gian địa chỉ:
Hình 2.4. UA thay thế DA, AE và HAD [2]
 Sự đảm bảo và đáng tinh cậy nhờ thành công của chuẩn OPC trong quá khứ
Hình 2.5. OPC UA sự đảm bảo về chất lượng [2]
 Khả năng truy cập đến dữ liệu vượt qua tường lửa và qua mạng internet nhờ sử
dụng chuẩn Web Service
Hình 2.6. Vượt qua internet và tường lửa [2]
24
 Tạo ra sự thống nhất chung giữa các hãng phần cứng nhờ một mô hình thông tin
(Information Model) duy nhất. Như hình 2.7, bất kì thiết bị nào cũng bao gồm
những thông tin chung như serial, tên hãng, và đó là cơ sở để viết những ứng dụng
với giao diện thiết bị chung cho tất cả các hãng:
Hình 2.7. Ví dụ về mô hình thông tin chung [2]
 Thống nhất mô mô hình bảo mật dữ liệu duy nhất giữa các hãng thông qua cơ
chế chuẩn Certificate (chứng thực):
Hình 2.8. UA và giấy chứng thực [2]
 Một giải pháp có thể sử dụng ngay trên những phần mềm nhúng, cho đến những
hệ thống quản lý doanh nghiệp
25
Hình 2.9. Từ phần mềm nhúng đến hệ thống [2]
 Độc lập với các nền tảng khác nhau như Windows, Linux, Mac
Hình 2.10. Mac, Windows hay Linux [2]
2.4.2. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA (Open Platform Communications Unified Architecture) là một giao thức
truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu
với nhau. OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau, từ máy tính
đến các thiết bị IoT [8].
OPC UA hoạt động theo mô hình Client-Server, được mô tả chi tiết như sau:
 Server: Các thiết bị hoặc hệ thống sẽ đóng vai trò là Server, cung cấp dữ liệu cho
các Client. Mỗi Server có thể cung cấp nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ
liệu đo lường, trạng thái, cấu hình, lịch sử và điều khiển của các thiết bị.
26
 Client: Các phần mềm hoặc thiết bị khác sẽ đóng vai trò là Client, yêu cầu và thu
thập dữ liệu từ các Server. Mỗi Client có thể yêu cầu dữ liệu từ một hoặc nhiều
Server khác nhau.
 Truyền thông: Các Server và Clients sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền
tải thông tin giữa chúng. Các thông điệp này được mã hóa để đảm bảo tính toàn
vẹn và bảo mật. Các thông điệp được trao đổi theo các giao thức truyền tải khác
nhau, bao gồm TCP/IP, HTTPS, MQTT và AMQP.
 Cấu trúc dữ liệu: Dữ liệu được truyền tải giữa Server và Client được tổ chức
thành các biến và các thuộc tính. Mỗi biến có thể lưu trữ một giá trị đơn hoặc một
danh sách các giá trị. Các thuộc tính được sử dụng để mô tả các tính chất của biến,
bao gồm đơn vị, giới hạn giá trị và tên biến.
 Thẻ chứng nhận: OPC UA cung cấp một hệ thống thẻ chứng nhận để xác thực
các Server và Clients. Mỗi Server và Client có một thẻ chứng nhận riêng biệt, được
sử dụng để mã hóa thông điệp trao đổi và đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ
liệu.
Hình 2.11. Cách thức hoạt động của OPC UA
OPC UA là một giao thức truyền thông cho phép các thiết bị và hệ thống khác
nhau kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Nó cung cấp một kiến trúc đa nền tảng,
có khả năng kết nối các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. OPC UA hoạt
động theo mô hình Client-Server, sử dụng các trao đổi thông điệp để truyền tải
thông tin giữa các Server và Clients.
27
2.4.3. Những ưu, nhược điểm của giao thức truyền thông OPC với các giao
thức thông dụng khác (Profibus, Ethernet)
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất (vendor-agnostic)
được phát triển để đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. Đây
là những ưu điểm của OPC UA so với các giao thức truyền thông khác như
Profibus và Ethernet:
 Tính linh hoạt và đa nền tảng: OPC UA có thể hoạt động trên nhiều nền tảng
khác nhau, bao gồm Windows, Linux và iOS, và hỗ trợ nhiều loại kết nối, chẳng
hạn như Ethernet, Wi-Fi, USB và Bluetooth. Trong khi đó, Profibus chỉ hoạt động
trên nền tảng Windows và không hỗ trợ các kết nối không dây, và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp hơn để có thể hoạt động.
 Độ tin cậy và bảo mật cao: OPC UA có tính năng mã hóa và xác thực, giúp đảm
bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu truyền tải. Trong khi đó, Profibus và
Ethernet không có các tính năng này.
 Khả năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực: OPC UA cho phép truyền tải dữ
liệu theo thời gian thực và hỗ trợ tính năng subscription để giúp đẩy nhanh tốc độ
truyền tải. Trong khi đó, Profibus không hỗ trợ tính năng này và Ethernet yêu cầu
một cấu hình mạng phức tạp để có thể hoạt động.
 Hỗ trợ các tính năng mới: OPC UA có đầy đủ các tính năng mới như tính năng
discovery, tính năng redundancy và tính năng interoperability giúp đơn giản hóa
việc tích hợp và quản lý các thiết bị trong hệ thống tự động hóa. Trong khi đó,
Profibus và Ethernet không có các tính năng này.
 Các ứng dụng đa dạng: OPC UA có thể được sử dụng trong một loạt các ứng
dụng khác nhau, bao gồm điều khiển quá trình, tự động hóa công nghiệp, hệ thống
khí tượng, chất lượng nước và năng lượng. Trong khi đó, Profibus và Ethernet
được sử dụng chủ yếu trong ngành sản xuất và tự động hóa công nghiệp.
28
OPC UA là một giao thức truyền thông độc lập với nhà sản xuất được phát triển để
đáp ứng các yêu cầu của môi trường công nghiệp hiện đại. So với Profibus và
Ethernet, OPC UA có tính linh hoạt và đa nền tảng, độ tin cậy và bảo mật cao, khả
năng truyền tải dữ liệu theo thời gian thực, hỗ trợ các tính năng mới và được sử
dụng trong một loạt các ứng dụng khác nhau. Song chúng có những hạn chế nhất
định:
 Tốc độ truyền tải chậm hơn so với một số giao thức khác: Do tính năng bảo mật
và các kiểm soát truy cập được tích hợp nên tốc độ truyền tải dữ liệu của OPC UA
có thể chậm hơn so với một số giao thức truyền thông khác.
 Chi phí triển khai và vận hành cao: Do tính linh hoạt và đầy đủ các tính năng mới,
việc triển khai và vận hành hệ thống sử dụng OPC UA có thể đòi hỏi chi phí cao
hơn so với các giao thức truyền thông khác.
Từ những ưu việt được phân tích ở trên, có thể thấy truyền thông OPC là một công
nghệ quan trọng trong việc xây dựng Digital Twins cho các hệ thống tự động hóa.
Nó cung cấp khả năng liên lạc giữa DTW và hệ thống thực tế, giúp cho DTW có
thể hoạt động hiệu quả và đưa ra những quyết định chính xác

You might also like