Unit 7

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

UNIT 7: Respiratory System

CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN Y KHOA

Nasal cavity: Khoang mũi


Pharynx: Hầu
Epiglottis: Nắp thanh quản
Larynx: Thanh quản
Trachea: Khí quản
Bronchus: Phế quản
Bronchial tubes: Ống phế quản
Bronchiole: Tiểu phế quản
Alveolus( số ít) , Alveoli( Số nhiều): Phế nang
Lobe: Thuỳ phổi
Diaphragm: Cơ hoành
Airways: Đường dẫn khí
Illnesses = Ailment = Diasease: Bệnh
Imflammation: Sự viêm nhiễm
Chronic: Mãn tính
Wheez: Khò khè
Inhale: Hít vào
Exhale: Thở ra
Take a deep breathe: Hít thở sâu
Inhaler: Ống hít
Symptom: Triệu chứng
Gas exchange: Trao đổi khí
Các vấn đề về đường hô hấp:
Dyspnoea: Chứng khó thở
Blocked airway: Tắc đường thở
Asthma: Hen
Rhinitis: Viêm mũi
Sinusitis: Viêm xoang
Pharyngitis: Viêm họng
Epiglottitis: Viêm nắp thanh quản
Laryngitis: Viêm thanh quản
Tracheitis: Viêm khí quản
Bronchitis: Viêm phế quản
Bronchiolitis: Viêm tiểu phế quản
Emphysema: Khí phế thũng
Pneumonia: Viêm phổi
COPD(Chronic Obstructive Pulmonary Disease): Bệnh Phổi tắc nghẽn mãn
tính( Include: Asthma, Chronic Bronchitis, Emphysema)
Cold: Cảm lạnh
Flu: Cúm

CÁC TỪ KHÔNG LIÊN QUAN ĐẾN Y KHOA

Progressive: Có tiến triển


Tobacco: Thuốc lá
Defining: Định nghĩa
Categorize: Phân loại
Essential: Quang trọng
Sacs: Túi
Misshapen: mất hình dạng

You might also like