So sánh hoạt động tín dụng thị trường Việt Nam giai đoạn năm 2022-2023 với giai
đoạn năm 2023-2024.
1. Tăng trưởng tín dụng: 2022-2023: Tăng trưởng tín dụng đạt 14,2%, cao hơn mức mục tiêu 14% của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Nguyên nhân kể đến có thể là nền kinh tế phục hồi sau đại dịch COVID-19, nhu cầu vốn vay của doanh nghiệp và người dân tăng cao. 2023-2024: Mục tiêu tăng trưởng tín dụng 15%, cao hơn so với 2022-2023. Tuy nhiên, tính đến 14/03/2024, tăng trưởng tín dụng mới chỉ đạt 3,5%, thấp hơn nhiều so với cùng kỳ năm ngoái. Lãi suất ngân hàng tăng cao, thanh khoản thị trường tiền tệ căng thẳng, doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn. 2. Tỷ lệ nợ xấu 2022-2023: Nợ xấu ngân hàng tăng nhẹ so với năm 2022. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng tăng từ 1,7% (tháng 12/2022) lên 1,9% (tháng 12/2023). 2023-2024: NHNN tăng cường kiểm soát chất lượng tín dụng, yêu cầu các ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ. Dự kiến tỷ lệ nợ xấu nội bảng sẽ được kiểm soát dưới 2% vào cuối năm 2024. Hoạt động tín dụng thị trường Việt Nam giai đoạn 2023-2024 dự kiến sẽ tăng trưởng chậm lại so với 2022-2023 do ảnh hưởng từ lãi suất ngân hàng tăng cao và thanh khoản thị trường tiền tệ căng thẳng. NHNN sẽ tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, đồng bộ để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát. Đánh giá 1. Tăng trưởng tín dụng: 2022-2023: Điểm tích cực: Tăng trưởng tín dụng cao, thể hiện sự phục hồi của nền kinh tế sau đại dịch COVID-19. Điểm hạn chế: Tăng trưởng tín dụng tập trung vào một số lĩnh vực như bất động sản, chứng khoán, tiềm ẩn nguy cơ rủi ro. 2023-2024: Điểm tích cực: Mục tiêu tăng trưởng tín dụng cao, thể hiện kỳ vọng vào sự phát triển của nền kinh tế. Điểm hạn chế: Tăng trưởng tín dụng thấp hơn so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn của doanh nghiệp. 2. Lãi suất ngân hàng: 2022-2023: Điểm tích cực: Lãi suất huy động tăng, giúp thu hút vốn cho ngân hàng. Điểm hạn chế: Lãi suất cho vay tăng cao, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và khả năng chi trả của người dân. 2023-2024: Điểm tích cực: Lãi suất ngân hàng dự kiến sẽ được kiểm soát, giúp giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp và người dân. Điểm hạn chế: Lãi suất vẫn ở mức cao so với các nước trong khu vực, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của nền kinh tế. 3. Tỷ lệ nợ xấu 2022-2023: Điểm tích cực: Nợ xấu ngân hàng được kiểm soát ở mức thấp. Điểm hạn chế: Nợ xấu tiềm ẩn vẫn còn cao, cần tiếp tục theo dõi và xử lý. 2023-2024: Điểm tích cực: NHNN tăng cường kiểm soát chất lượng tín dụng, dự kiến sẽ giúp giảm tỷ lệ nợ xấu. Điểm hạn chế: Khó khăn kinh tế có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp và người dân, dẫn đến gia tăng nợ xấu. Hoạt động tín dụng thị trường Việt Nam giai đoạn 2023-2024 dự kiến sẽ có nhiều biến động do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố. NHNN cần điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, đồng bộ để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, kiểm soát lạm phát và đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng. Nhìn chung, hoạt động tín dụng thị trường Việt Nam giai đoạn 2022-2023 và 2023-2024 có nhiều điểm tích cực, như tăng trưởng tín dụng cao, chất lượng tín dụng được kiểm soát. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần được giải quyết, như lãi suất ngân hàng cao, nợ xấu tiềm ẩn, thanh khoản thị trường căng thẳng. Đề xuất NHNN cần tiếp tục hoàn thiện chính sách tiền tệ, tăng cường kiểm soát chất lượng tín dụng, thúc đẩy phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp một cách an toàn, hiệu quả. Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực tài chính, tận dụng hiệu quả nguồn vốn vay, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
bank.hvnh.edu.vn - upload - 4980 - 20131001 - Đổi mới cách thức đo lường rủi ro tín dụng tại các NHTM Việt Nam trong quá trình tái cấu trúc hệ thống- Ths. Pham Thu Thuy - Do Thi Thu Ha