Professional Documents
Culture Documents
62 từ vựng về cảm xúc cá nhân
62 từ vựng về cảm xúc cá nhân
38. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
60. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó