Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Định khoản:

1. Nợ 131 346,5tr
Nợ 111 3118,5tr
Có 511 3118,5tr
Có 3331 346,5tr
2. Nợ 152 1782tr
Nợ 133 198tr
Có 112 792tr
Có 331 1188tr
3. Nợ 152 120tr
Nợ 3333 30tr
Có 111/112 30tr
Có 331 120tr
4. Nợ 641 40x3=120tr
Có 112 120tr
5. Nợ 642 60tr
Có 112 60tr
6. Nợ 641 10tr
Nợ 642 5tr
Có 214 15tr
7. Nợ 152 100tr
Có 331 100tr
8. Nợ 635 15tr
Có 335 15tr
9. Nợ 635 6tr
Có 335 6tr
10. Nợ 642 148,5tr
Nợ 133 16,5tr
Có 112 165tr
2. BCDKDT 1/1/N
Tài sản Nguồn vốn
I.Tài sản ngắn hạn I. Nợ phải trả
Dự trữ vật tư hàng 200tr Vay ngắn hạn 200tr
hóa
II. Tài sản dài hạn Vay dài hạn 200tr
TSCD 800tr II. Vốn CSH 800tr
=> Đề thiếu dữ liệu?
3. Lập BCKQKD
Doanh thu BH và CCDV 3118,5
Giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3118,5
Giá vốn hàng bán 1782
Lợi nhuận gộp 1336,5
Chi phí bán hàng 130
Chi phí quản lí doanh nghiệp 213,5
Chi phí tài chính 21
Lợi nhuận thuần 972
Chi phí thuế TNDN Nộp quý sau
Lợi nhuận sau thuế 972

You might also like