인도네시아 Indonesia 직업 Nghề nghiệp 네팔 Nepal 생각나다 Nghĩ đến, nghĩ ra,nhớ ra 동티모르 Đông timo 그림 Bức tranh 몽골 Mông cổ 인사 Sự chào hỏi 미얀마 Mianma 예절 Phép tắc, lễ nghi 방글라데시 Bangladesh 자신 Bản than 호주 Úc 나이 Tuổi 중국 Trung quốc 많다 Nhiều 캄보디아 Campuchia 지위 Địa vị 태국 Thái lan 처음 Lần đầu 파키스탄 Pakistan 만나다 Gặp 필리핀 Philipin 직장 Cơ quan làm việc 나라 Đất nước 동료 Đồng nghiệp 어느 Nào(từ để hỏi) 알다 Biết 학생 Học sinh 이리다 Nhỏ tuổi, trẻ 선생님 Giáo viên 친하다 Thân thiết 회사원 Nhân viên công ty 알맞다 Phù hợp 주부 Nội trợ 어른 Người lớn 경찰관 Cảnh sát 인사하다 Chào hỏi 소방관 Lính cứu hỏa 고르다 Chọn, như nhau, đồng đều, chỉnh sửa 점원 Nhân viên cửa hàng 질문 Câu hỏi 의사 Bác sĩ 대답 Câu trả lời 간호사 Y tá 대답하다 Trả lời 요리사 Đầu bếp 반갑다 Hân hoan, vui mừng, 운전기사 Tài xế 가위 Cái kéo 기술자 Kĩ sư 필통 Bóp bút 목수 Thợ mộc 볼펜 Bút mực 농부 Nông dân 지갑 Cái ví 어부 Ngư dân 문장 Câu văn 공무원 Nhân viên nhà nước 내용 Nội dung N+이다:
여기=이곳 Nơi này 가방 저기=저곳 Nơi kia 지갑 거기=그곳 Nơi đó 여권 어디 ở đâu 우산 회사 Công ty 거울 사무실 Văn Phòng 화장품 화장실 Nhà vệ sinh 빗 식당 Nhà ăn 헤어드라이어 집 Nhà 베개 기숙사 Kí túc xá 이불 세탁소 Tiệm giặt ủi 시계 미용실 Tiệm cắt tóc 컴퓨터 시장 Chợ, thị trường 텔레비전 마트 Tạp hóa 책상 편의점 Cửa hàng tiện lợi 침대 슈퍼마켓 Siêu thị 좌식 연결하다 Liên kết, kết nối 문화 이것=이거 Cái này 바닥 저것=저거 Cái đó 앉다 그것=그거 Cái kia 생활하다 열쇠 Chìa khóa 발달하다 사진 Bức ảnh 대부분 가족 Gia đình 신발 들어가다 Vào tới, bước vào 빗다 Chải 식사하다 Dùng bữa 생활필수품 Đồ dung sinh hoạt 세면도구 Đồ vệ sinh cá nhân 린스 Dầu xả tóc 칫솔 Bàn chải đánh răng 면도기 Dao cạo râu 샴푸 Dầu gội đầu 비누 Xà bông 휴지 Giấy vệ sinh 치약 Kem đánh rang 컵 Ly 수건 Khan tắm 안부 Lời hỏi thăm 전하다 Truyền đạt 월급 Tiền lương 장소 Nơi chốn 적금 Tiền tiết kiệm 넣다 Bỏ vào 돈 Tiền 고향 Quê hương 보내다 Gửi 받다 Nhận
Bài 8:12 시 30 분에 점심을 먹어요
지금 Bây giờ 전화하다 Gọi điện
오늘 Hôm nay 가다 Đi 어제 Hôm qua 오다 Về 그저께 Hôm kia 출근하다 Đi làm 내일 Ngày mai 시간 Thời gian 모레 Ngày mốt 지키다 Giữ gìn,bảo vệ ,trông coi 오전 Ban ngày 직장 Cơ quan, chỗ làm 오후 Ban đêm 도착하다 Đến nơi 낮 Ngày (thơi gian) 시작하다 Bắt đầu 밤 Đêm 보통 Thông thường, bình thường 새벽 Sáng sớm 퇴근하다 Tan làm 아침 Buổi sáng 야근 Tăng ca, làm đêm 점심 Điểm tâm, ăn trưa 통화 Gọi điện 저녁 Buổi tối 괜찮다 Không sao 보다 Xem,nhìn 지하철 Tàu điện ngầm 장을 보다 Đi chợ 타다 Đi (bằng phương tiện nào đó) 일어나다 Thức dậy 음악 Âm nhạc 자다 Ngủ 좋아하다 Thích, vui mừng 쉬다 Nghỉ ngơi 기타 Vân vân, ghi ta 씻다 Rửa, lau chùi 배우다 Học (tự học) 마시다 Uống 노래하다 Hát 먹다 Ăn 기분 Tâm trạng,bầu không khí, tinh thần 일하다 Làm việc 독서 Việc đọc sách 요리하다 Nấu ăn 드라마 Phim truyền hình 운동하다 Tập thể dụng 시청 Việc nghe nhìn, thị chính, ủy ban nhân dân thành phố.thử giọng
Bài 9: 가족이 몇 명이에요?
할아버지 Ông 매일=날마다 Mỗi ngày
할머니 Bà 재미있다><재미없다 Thú vị><nhàm chán 아버지=아빠 Ba 친절하다=친하다 Thân thiệt 어머니=엄마 Mẹ 똑똑하다 Thông minh 형 Anh (con trai gọi) 활발하다 Hoạt bát 누나 Chị (con trai gọi) 부지런하다 Siêng năng 부인 Vợ 얌전하다 Điềm đạm 여/남동생 Em trai/gái 높임말 Lời nói kính ngữ 오빠 Anh (con gái gọi) 반말 Lời nói thân mật 언니 Chị (con gái gọi) 자신=자기 Bản than 남편 Chồng 어리다 Trẻ 아들 Con trai 사용하다 Sử dụng 딸 Con gái 이따가 Lát nữa 보기 Vì dụ 바쁘다 Bận rộn 있다 Có 모두=다 Tất cả 없다 Không 깎다 Gọt, trả giá 분>사람 Vị > người 정말 Thật sự, lời nói thật 연세>나이 Tuổi 예쁘다 Xinh đẹp 멋있다 Đẹp trai 키가 크다 Cao 키가 작다 Lùn 날씬하다 Gầy 뚱뚱하다 Mũm mĩm