Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

한국 Hàn quốc 이름 tên

베트남 Việt nam 무엇=뭐 Cái gì


인도네시아 Indonesia 직업 Nghề nghiệp
네팔 Nepal 생각나다 Nghĩ đến, nghĩ
ra,nhớ ra
동티모르 Đông timo 그림 Bức tranh
몽골 Mông cổ 인사 Sự chào hỏi
미얀마 Mianma 예절 Phép tắc, lễ nghi
방글라데시 Bangladesh 자신 Bản than
호주 Úc 나이 Tuổi
중국 Trung quốc 많다 Nhiều
캄보디아 Campuchia 지위 Địa vị
태국 Thái lan 처음 Lần đầu
파키스탄 Pakistan 만나다 Gặp
필리핀 Philipin 직장 Cơ quan làm việc
나라 Đất nước 동료 Đồng nghiệp
어느 Nào(từ để hỏi) 알다 Biết
학생 Học sinh 이리다 Nhỏ tuổi, trẻ
선생님 Giáo viên 친하다 Thân thiết
회사원 Nhân viên công ty 알맞다 Phù hợp
주부 Nội trợ 어른 Người lớn
경찰관 Cảnh sát 인사하다 Chào hỏi
소방관 Lính cứu hỏa 고르다 Chọn, như nhau,
đồng đều, chỉnh sửa
점원 Nhân viên cửa hàng 질문 Câu hỏi
의사 Bác sĩ 대답 Câu trả lời
간호사 Y tá 대답하다 Trả lời
요리사 Đầu bếp 반갑다 Hân hoan, vui mừng,
운전기사 Tài xế 가위 Cái kéo
기술자 Kĩ sư 필통 Bóp bút
목수 Thợ mộc 볼펜 Bút mực
농부 Nông dân 지갑 Cái ví
어부 Ngư dân 문장 Câu văn
공무원 Nhân viên nhà nước 내용 Nội dung
N+이다:

Thể Thì Khẳng định Nghi vấn Phủ định


Trang trọng N+입니다 N+입니까? N+이/가 아닙니다
Gần gũi N+이에요/예요 N+이에요?/예요? N+이/가 아니에요
*Quá khứ N+이었어요/였어요 N+이었어요?/였어요? N+이/가 아니었습니다
(N+이었다/였다) N+이었습니다/였습니다 N+이었습니까?/였습니까? N+이/가 아니었어요

Bài 7: 여기가 사무실이에요


여기=이곳 Nơi này 가방
저기=저곳 Nơi kia 지갑
거기=그곳 Nơi đó 여권
어디 ở đâu 우산
회사 Công ty 거울
사무실 Văn Phòng 화장품
화장실 Nhà vệ sinh 빗
식당 Nhà ăn 헤어드라이어
집 Nhà 베개
기숙사 Kí túc xá 이불
세탁소 Tiệm giặt ủi 시계
미용실 Tiệm cắt tóc 컴퓨터
시장 Chợ, thị trường 텔레비전
마트 Tạp hóa 책상
편의점 Cửa hàng tiện lợi 침대
슈퍼마켓 Siêu thị 좌식
연결하다 Liên kết, kết nối 문화
이것=이거 Cái này 바닥
저것=저거 Cái đó 앉다
그것=그거 Cái kia 생활하다
열쇠 Chìa khóa 발달하다
사진 Bức ảnh 대부분
가족 Gia đình 신발
들어가다 Vào tới, bước vào 빗다 Chải
식사하다 Dùng bữa 생활필수품 Đồ dung sinh hoạt
세면도구 Đồ vệ sinh cá nhân 린스 Dầu xả tóc
칫솔 Bàn chải đánh răng 면도기 Dao cạo râu
샴푸 Dầu gội đầu 비누 Xà bông
휴지 Giấy vệ sinh 치약 Kem đánh rang
컵 Ly 수건 Khan tắm
안부 Lời hỏi thăm 전하다 Truyền đạt
월급 Tiền lương 장소 Nơi chốn
적금 Tiền tiết kiệm 넣다 Bỏ vào
돈 Tiền 고향 Quê hương
보내다 Gửi 받다 Nhận

Bài 8:12 시 30 분에 점심을 먹어요

지금 Bây giờ 전화하다 Gọi điện


오늘 Hôm nay 가다 Đi
어제 Hôm qua 오다 Về
그저께 Hôm kia 출근하다 Đi làm
내일 Ngày mai 시간 Thời gian
모레 Ngày mốt 지키다 Giữ gìn,bảo
vệ ,trông coi
오전 Ban ngày 직장 Cơ quan, chỗ làm
오후 Ban đêm 도착하다 Đến nơi
낮 Ngày (thơi gian) 시작하다 Bắt đầu
밤 Đêm 보통 Thông thường, bình
thường
새벽 Sáng sớm 퇴근하다 Tan làm
아침 Buổi sáng 야근 Tăng ca, làm đêm
점심 Điểm tâm, ăn trưa 통화 Gọi điện
저녁 Buổi tối 괜찮다 Không sao
보다 Xem,nhìn 지하철 Tàu điện ngầm
장을 보다 Đi chợ 타다 Đi (bằng phương
tiện nào đó)
일어나다 Thức dậy 음악 Âm nhạc
자다 Ngủ 좋아하다 Thích, vui mừng
쉬다 Nghỉ ngơi 기타 Vân vân, ghi ta
씻다 Rửa, lau chùi 배우다 Học (tự học)
마시다 Uống 노래하다 Hát
먹다 Ăn 기분 Tâm trạng,bầu
không khí, tinh thần
일하다 Làm việc 독서 Việc đọc sách
요리하다 Nấu ăn 드라마 Phim truyền hình
운동하다 Tập thể dụng 시청 Việc nghe nhìn, thị
chính, ủy ban nhân
dân thành phố.thử
giọng

Bài 9: 가족이 몇 명이에요?

할아버지 Ông 매일=날마다 Mỗi ngày


할머니 Bà 재미있다><재미없다 Thú vị><nhàm chán
아버지=아빠 Ba 친절하다=친하다 Thân thiệt
어머니=엄마 Mẹ 똑똑하다 Thông minh
형 Anh (con trai gọi) 활발하다 Hoạt bát
누나 Chị (con trai gọi) 부지런하다 Siêng năng
부인 Vợ 얌전하다 Điềm đạm
여/남동생 Em trai/gái 높임말 Lời nói kính ngữ
오빠 Anh (con gái gọi) 반말 Lời nói thân mật
언니 Chị (con gái gọi) 자신=자기 Bản than
남편 Chồng 어리다 Trẻ
아들 Con trai 사용하다 Sử dụng
딸 Con gái 이따가 Lát nữa
보기 Vì dụ 바쁘다 Bận rộn
있다 Có 모두=다 Tất cả
없다 Không 깎다 Gọt, trả giá
분>사람 Vị > người
정말 Thật sự, lời nói thật
연세>나이 Tuổi
예쁘다 Xinh đẹp
멋있다 Đẹp trai
키가 크다 Cao
키가 작다 Lùn
날씬하다 Gầy
뚱뚱하다 Mũm mĩm

You might also like