VÁCH TRÁI 57 19.08 76.08 VÁCH PHẢI 57 19.08 76.08 MẶT TIỀN 6.78 6 12.78 VÁCH SAU 14.85 6 20.85 PHÒNG NGỦ TRƯỚC 17 17 14.02 48.02 PHÒNG NGỦ SAU 17 13.02 30.02 WC 14 7 21 HÀNG RÀO SAU 25.02 25.02 HÀNG RÀO TRƯỚC 15 15 TỔNG 324.85 GẠCH 1m2 = 55 viên gạch 10 17,867 viên Trường thành 1,300,000 23,400,000 XI MĂNG Xây 1767.184 Kg 35 bao Hà Tiên 100,000 3,534,368 Tô 2390.896 Kg 48 bao Hà Tiên 100,000 4,781,792 Bê tông móng, mác 150 11.3 m3 3248.64 kg 64.97 bao Hà Tiên 100,000 6,497,280 Bê tông cột, mác 150 1.5 m3 437.76 kg 9 bao Hà Tiên 100,000 875,520 Bê tông giằng mái 1.6 m3 460.8 kg 9 bao Hà Tiên 100,000 921,600 Bê tông San tô 1.1 m3 302.4 kg 6 bao Hà Tiên 100,000 604,800 17,215,360 CÁT Xây 6.5 m3 Thành Danh 200,000 1,299,400 Tô 9.7 m3 Thành Danh 153,000 1,491,062 Đúc bê tông 7.8 m3 Thành Danh 213,000 1,661,879 4,452,341 ĐÁ 4X6 2.3 m3 400,000 902,400 1x2 14.1 m3 Thành Danh 450000 6,349,023 7,251,423
CÔNG THỢ 5*15 75 m2 1100000 82,500,000
ĐIỆN 5*15 75 m2 90000 6,750,000 NƯỚC 5*15 75 m2 90000 6,750,000