Bóc tách vật tư

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

SẮT

Số Chiều Tổng SL Tổng SL SL SL


Vị trí Sắt L sắt Ghi chú
lượng dài 1 móng móng/ trụ sắt cây mét kg
Ø14 4 2.7 10.8 4 43.2 11.7 4
Móng M1 Ø10a150 14 1 14 4 56.0 11.7 5
Ø6a100/200 17 0.82 13.94 4 55.8 56 12 1m=0.22kg lấy a=100
Ø14 4 2.2 8.8 6 52.8 11.7 5
Móng M2 Ø10a150 16 1 16 6 96.0 11.7 8
Ø6a100/200 17 0.82 13.94 6 83.6 84 18 1m=0.22kg lấy a=100
Ø12 5 30 150 11.7 13
DK1 GỐI + NHỊP
Ø6a100/200 1 0.82 30 246.0 54 1m=0.22kg lấy a=100
Ø12 5 25 125 11.7 11
DK2 GỐI + NHỊP
Ø6a100/200 1 0.82 25 205.0 45 1m=0.22kg lấy a=100
Ø12 2 10.4 20.8 11.7 2
DK3 GỐI + NHỊP
Ø6a100/200 1 0.82 10.4 170.6 38 1m=0.22kg lấy a=100
Ø14 4 15.2 10 152.0 11.7 13
CỘT MÓNG C1
Ø6a100/200 1 0.82 31.16 10 311.6 69 1m=0.22kg lấy a=100
Ø12 2 30 60 11.7 5
DM1
Ø6a100/200 1 0.82 30 246.0 54 1m=0.22kg lấy a=100
Ø12 2 10 20 11.7 2
DM2
Ø6a100/200 1 0.82 10 82.0 18 1m=0.22kg lấy a=100
Ø12 4 5 20 11.7 2
DM3
Ø6a100/200 1 0.82 5 41.0 9 1m=0.22kg lấy a=100
SE NÔ Ø6a150 79.6 18 1m=0.22kg

TỔNG HỢP SẮT


Ø14 21 cây 160,000 3,391,453
Ø12 34 cây 120,000 4,059,487
Ø10 13 cây 75,000 974,359
Ø6 335 kg 19,000 6,358,449
14,783,748

DIỆN TÍCH XÂY DỰNG Phần 1 Phần 2 Phần 3 Tổng


VÁCH TRÁI 57 19.08 76.08
VÁCH PHẢI 57 19.08 76.08
MẶT TIỀN 6.78 6 12.78
VÁCH SAU 14.85 6 20.85
PHÒNG NGỦ TRƯỚC 17 17 14.02 48.02
PHÒNG NGỦ SAU 17 13.02 30.02
WC 14 7 21
HÀNG RÀO SAU 25.02 25.02
HÀNG RÀO TRƯỚC 15 15
TỔNG 324.85
GẠCH 1m2 = 55 viên gạch 10 17,867 viên Trường thành 1,300,000 23,400,000
XI MĂNG Xây 1767.184 Kg 35 bao Hà Tiên 100,000 3,534,368
Tô 2390.896 Kg 48 bao Hà Tiên 100,000 4,781,792
Bê tông móng, mác 150 11.3 m3 3248.64 kg 64.97 bao Hà Tiên 100,000 6,497,280
Bê tông cột, mác 150 1.5 m3 437.76 kg 9 bao Hà Tiên 100,000 875,520
Bê tông giằng mái 1.6 m3 460.8 kg 9 bao Hà Tiên 100,000 921,600
Bê tông San tô 1.1 m3 302.4 kg 6 bao Hà Tiên 100,000 604,800
17,215,360
CÁT Xây 6.5 m3 Thành Danh 200,000 1,299,400
Tô 9.7 m3 Thành Danh 153,000 1,491,062
Đúc bê tông 7.8 m3 Thành Danh 213,000 1,661,879
4,452,341
ĐÁ 4X6 2.3 m3 400,000 902,400
1x2 14.1 m3 Thành Danh 450000 6,349,023
7,251,423

CÔNG THỢ 5*15 75 m2 1100000 82,500,000


ĐIỆN 5*15 75 m2 90000 6,750,000
NƯỚC 5*15 75 m2 90000 6,750,000

TỔNG CHI PHÍ 163,102,872

You might also like