Professional Documents
Culture Documents
CAT-BCTU-002 - Rev.06 - Brochure of URI Non-Vacuum Blood Collection Tube (XEM)
CAT-BCTU-002 - Rev.06 - Brochure of URI Non-Vacuum Blood Collection Tube (XEM)
CAT-BCTU-002 - Rev.06 - Brochure of URI Non-Vacuum Blood Collection Tube (XEM)
Giới Thiệu
About Us
03
Ống Nghiệm Lấy Máu URI
URI Non-Vacuum Blood Collection Tubes
04
Ống Nghiệm EDTA URI
URI EDTA Tubes 06
Ống Nghiệm EDTA, Nút Cao Su URI
URI EDTA Tubes With Rubber Stopper 07
Ống Nghiệm Heparin URI
URI Heparin Tubes 08
Ống Nghiệm Heparin, Nút Cao Su URI
URI Heparin Tubes With Rubber Stopper 09
Ống Nghiệm Citrate URI
URI Citrate Tubes 10
Ống Nghiệm Citrate, Nút Cao Su URI
URI Citrate Tubes With Rubber Stopper 11
Ống Nghiệm Glucose URI
URI Glucose Tubes 12
Ống Nghiệm Glucose, Nút Cao Su URI
URI Glucose Tubes With Rubber Stopper 13
Ống Nghiệm Tách Huyết Thanh và Lấy Mẫu URI
URI Serum Clot Activator and No Additive Tubes 14
Ống Nghiệm Tách Huyết Thanh và Lấy Mẫu, Nút Cao Su URI
URI Serum Clot Activator and No Additive Tubes With Rubber Stopper 15
GIỚI THIỆU ABOUT US
Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical được thành lập vào tháng 12 năm 2015, là Công ty 100%
vốn đầu tư trong nước. Chúng tôi hiểu rằng kinh doanh thiết bị y tế là ngành kinh doanh đặc biệt, ảnh
hưởng trực tiếp đến sức khỏe cũng như tính mạng của con người. Vì vậy, ngay từ những ngày đầu thành
lập, Wembley Medical đã xác định phương châm kinh doanh “Chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng
đầu“. Để làm được điều này, sản phẩm của chúng tôi được sản xuất dưới sự kiểm soát bởi hệ thống quản
lý chất lượng như ISO 9001:2015, ISO 13485:2016 và GMP-FDA. Với sự nỗ lực không ngừng, trong tương
lai Wembley Medical hy vọng sẽ góp phần to lớn vào sự phát triển của Ngành sản xuất Trang thiết bị y tế ở
Việt Nam.
Wembley Medical Factory Joint Stock Company is a Medical Devices Manufacturing Company, which was
established in December 2015. Our company is a 100% domestic invested. We understand that the medical
devices business is a special business that directly affects people’s health and lives. Therefore, from the first
inception date, Wembley Medical has determined that “Product quality is the top priority“. To accomplish this
goal, our products are manufactured under the control of quality management systems such as ISO 9001: 2015,
ISO 13485: 2016 and GMP-FDA. With continuous efforts, in the future, Wembley Medical hopes to contribute
greatly to the development of the medical devices manufacturing industry in Vietnam.
SỨ MỆNH / MISSION
Làm chủ công nghệ cao để sản xuất trang thiết bị y tế nhằm phục vụ cho thị trường trang thiết bị vật tư
tiêu hao kỹ thuật cao tại Việt Nam. Mang lại nhiều cơ hội và sự chủ động đối với giá cả hợp lý cho ngành y
tế trong nước.
Mastering high technology to produce medical devices to serve the market of high-tech medical consumable
devices in Vietnam that bring many opportunities and initiative with reasonable prices for the domestic medical
industry.
WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA | 3
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU URI
URI NON-VACUUM BLOOD COLLECTION TUBES
Với sự phát triển không ngừng và yêu cầu về độ With the continuous development and requirement
chính xác cao của các kỹ thuật xét nghiệm trong of high precision of testing techniques in disease
chẩn đoán bệnh, ống nghiệm lấy máu URI được diagnosis, URI Non-Vacuum Blood Collection Tubes
thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của quy trình lấy are designed according to fulfill the requirements of
máu nhằm mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân và blood collection procedures, patient’s comfort and
đảm bảo an toàn cho người sử dụng. user’s safety.
Ống Nghiệm Lấy Máu URI được sản xuất bằng hệ URI Blood Collection Tubes are manufactured using
thống lắp ráp tự động kết hợp công nghệ phun an automatic assembly system incorporating reagent
sương hóa chất phủ đều bề mặt, được tiệt trùng, misting technology to evenly coat the surface,
đảm bảo vô trùng khi được sử dụng. Toàn bộ quy sterilized, ensuring sterility when used. The entire
trình sản xuất được thực hiện trong phòng sạch cấp production process is performed in class 100,000 clean
độ 100,000, được kiểm soát bằng hệ thống quản lý room, controlled by a quality management system
chất lượng đạt chuẩn ISO 13485:2016 và GMP FDA. that meets ISO 13485: 2016 and GMP FDA standards.
Sản phẩm được chứng nhận hợp chuẩn châu Âu. The products are European Conformity Certified.
4 | Wembley Medical Factory JSC - ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA
Ống Nghiệm Lấy Máu URI gồm: URI Non-Vacuum Blood Collection Tubes included:
+ Thân ống làm từ vật liệu PP, PS có độ bền cao khi + Tube body is made from PP, PS with high strength
ly tâm, kích thước 12 x 75 mm với thể tích chứa tối when centrifuging, dimension 12 x 75 mm with
đa 5mL ± 10%. maximum 5 mL ± 10% of draw volume.
+ Nắp nhựa HDPE, LDPE với thiết kế đặc biệt dễ + HDPE, LDPE plastic cap, specially designed to open/
dàng đóng/mở, chống rỏ rỉ, màu sắc riêng giúp close easily, anti-leakage, separated color to identify
phân biệt giữa các dòng ống khác nhau. different tube types.
+ Nút cao su Bromo-butyl có độ đàn hồi cao. + Bromo-butyl rubber stopper has high elasticity.
+ Nồng độ hóa chất được tính toán theo tiêu chuẩn + Additives concentration is calculated according
ISO 6710:2013 giúp đảm bảo chính xác tỉ lệ pha trộn to ISO 6710:2013 standard to make ensure the exact
khi lấy máu. mixing ratio when taking blood samples.
WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA | 5
ỐNG NGHIỆM EDTA URI
URI EDTA TUBES
Ống nghiệm EDTA URI được phủ bởi chất chống
đông máu K2EDTA hoặc K3EDTA. Ống nghiệm EDTA
sử dụng trong xét nghiệm miễn dịch thường quy,
định danh nhóm máu, Rh, sàng lọc kháng thể và xét
nghiệm đánh dấu virus trong sàng lọc lâm sàng. Sản
phẩm tiệt trùng (URN) và không tiệt trùng (URA).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750102 Ống K2EDTA (K2E)
12 x 75 2 100 pcs
URA-20750102 K2EDTA Tube (K2E)
URN-20750103 Ống K2EDTA (K2E)
12 x 75 3 100 pcs
URA-20750103 K2EDTA Tube (K2E)
URN-20750104 Ống K2EDTA (K2E)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750104 K2EDTA Tube (K2E)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750202 Ống K3EDTA (K3E)
12 x 75 2 100 pcs
URA-20750202 K3EDTA Tube (K3E)
URN-20750203 Ống K3EDTA (K3E)
12 x 75 3 100 pcs
URA-20750203 K3EDTA Tube (K3E)
URN-20750204 Ống K3EDTA (K3E)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750204 K3EDTA Tube (K3E)
6 | WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA
ỐNG NGHIỆM EDTA, NÚT CAO SU URI
URI EDTA TUBES WITH RUBBER STOPPER
Ống nghiệm EDTA, nút cao su URI được phủ bởi
chất chống đông K2EDTA hoặc K3EDTA với nút
cao su có độ đàn hồi cao dễ dàng cho kim đâm
xuyên. Ống nghiệm EDTA được sử dụng trong các
xét nghiệm huyết học và miễn dịch. Sản phẩm
tiệt trùng (URS) và không tiệt trùng (URB).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750102 Ống K2EDTA (K2E)
12 x 75 2 100 pcs
URB-20750102 K2EDTA Tube (K2E)
URS-20750103 Ống K2EDTA (K2E)
12 x 75 3 100 pcs
URB-20750103 K2EDTA Tube (K2E)
URS-20750104 Ống K2EDTA (K2E)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750104 K2EDTA Tube (K2E)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750202 Ống K3EDTA (K3E)
12 x 75 2 100 pcs
URB-20750202 K3EDTA Tube (K3E)
URS-20750203 Ống K3EDTA (K3E)
12 x 75 3 100 pcs
URB-20750203 K3EDTA Tube (K3E)
URS-20750204 Ống K3EDTA (K3E)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750204 K3EDTA Tube (K3E)
WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA | 7
ỐNG NGHIỆM HEPARIN URI
URI HEPARIN TUBES
Ống nghiệm Heparin URI được phủ bởi chất chống
đông Lithium Heparin hoặc Sodium Heparin. Ống
nghiệm Heparin được dùng thu mẫu huyết tương
sử dụng trong các xét nghiệm sinh hóa. Không sử
dụng ống Sodium Heparin cho xét nghiệm điện giải
đồ. Sản phẩm tiệt trùng (URN) và không tiệt trùng
(URA).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750602 Ống Lithium Heparin (LH)
12 x 75 2 100 pcs
URA-20750602 Lithium Heparin Tube (LH)
URN-20750604 Ống Lithium Heparin (LH)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750604 Lithium Heparin Tube (LH)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750702 Ống Sodium Heparin (NH)
12 x 75 2 100 pcs
URA-20750702 Sodium Heparin Tube (NH)
URN-20750704 Ống Sodium Heparin (NH)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750704 Sodium Heparin Tube (NH)
8 | WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA
ỐNG NGHIỆM HEPARIN, NÚT CAO SU URI
URI HEPARIN TUBES WITH RUBBER STOPPER
Ống nghiệm Heparin, nút cao su URI được phủ bởi
chất chống đông Lithium Heparin hoặc Sodium
Heparin với nút cao su có độ đàn hồi cao dễ dàng
cho kim đâm xuyên. Ống nghiệm Heparin được
dùng thu thập mẫu huyết tương sử dụng trong các
xét nghiệm sinh hóa. Sản phẩm tiệt trùng (URS) và
không tiệt trùng (URB).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750602 Ống Lithium Heparin (LH)
12 x 75 2 100 pcs
URB-20750602 Lithium Heparin Tube (LH)
URS-20750604 Ống Lithium Heparin (LH)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750604 Lithium Heparin Tube (LH)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750702 Ống Sodium Heparin (NH)
12 x 75 2 100 pcs
URB-20750702 Sodium Heparin Tube (NH)
URS-20750704 Ống Sodium Heparin (NH)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750704 Sodium Heparin Tube (NH)
WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA | 9
ỐNG NGHIỆM CITRATE URI
URI CITRATE TUBES
Ống nghiệm Citrate URI chứa dung dịch Tri-Sodium
Citrate 0.109 M (3.2%) hoặc 0.129 M (3.8%). Tỷ lệ phối
trộn giữa máu và dung dịch Citrate là 9:1. Ống được sử
dụng trong xét nghiệm phân tích yếu tố đông máu.
Sản phẩm tiệt trùng (URN) và không tiệt trùng (URA).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750818 Ống Sodium Citrate 3.2% (9NC)
12 x 75 1.8 100 pcs
URA-20750818 Sodium Citrate 3.2% Tube (9NC)
URN-20750827 Ống Sodium Citrate 3.2% (9NC)
12 x 75 2.7 100 pcs
URA-20750827 Sodium Citrate 3.2% Tube (9NC)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750918 Ống Sodium Citrate 3.8% (9NC)
12 x 75 1.8 100 pcs
URA-20750918 Sodium Citrate 3.8% Tube (9NC)
URN-20750927 Ống Sodium Citrate 3.8% (9NC)
12 x 75 2.7 100 pcs
URA-20750927 Sodium Citrate 3.8% Tube (9NC)
10 | WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA
ỐNG NGHIỆM CITRATE NÚT CAO SU URI
URI CITRATE TUBES WITH RUBBER STOPPER
Ống nghiệm Citrate, nút cao su URI chứa dung dịch
Tri-Sodium Citrate 0.109 M (3.2%) hoặc 0.129 M (3.8%)
với nút cao su có độ đàn hồi cao dễ dàng cho kim đâm
xuyên. Tỷ lệ phối trộn giữa máu và dung dịch Citrate
là 9:1. Ống được sử dụng trong xét nghiệm phân tích
yếu tố đông máu. Sản phẩm tiệt trùng (URS) và không
tiệt trùng (URB).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750818 Ống Sodium Citrate 3.2% (9NC)
12 x 75 1.8 100 pcs
URB-20750818 Sodium Citrate 3.2% Tube (9NC)
URS-20750827 Ống Sodium Citrate 3.2% (9NC)
12 x 75 2.7 100 pcs
URB-20750827 Sodium Citrate 3.2% Tube (9NC)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750918 Ống Sodium Citrate 3.8% (9NC)
12 x 75 1.8 100 pcs
URB-20750918 Sodium Citrate 3.8% Tube (9NC)
URS-20750927 Ống Sodium Citrate 3.8% (9NC)
12 x 75 2.7 100 pcs
URB-20750927 Sodium Citrate 3.8% Tube (9NC)
WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA | 11
ỐNG NGHIỆM GLUCOSE URI
URI GLUCOSE TUBES
Ống nghiệm Glucose URI chứa chất ức chế phân giải đường
huyết Sodium Fluoride và chống đông máu Potassium
Oxalate / Sodium Heparin / K2EDTA. Ống được dùng trong
xét nghiệm glucose và lactate. Sản phẩm tiệt trùng (URN) và
không tiệt trùng (URA).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20751202 Ống Sodium Fluoride & K2EDTA (FE)
12 x 75 2 100 pcs
URA-20751202 Sodium Fluoride & K2EDTA Tube (FE)
URN-20751204 Ống Sodium Fluoride & K2EDTA (FE)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20751204 Sodium Fluoride & K2EDTA Tube (FE)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20751102 Ống Fluoride & Heparin (FH)
12 x 75 2 100 pcs
URA-20751102 Fluoride & Heparin Tube (FH)
URN-20751104 Ống Fluoride & Heparin (FH)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20751104 Fluoride & Heparin Tube (FH)
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20751002 Ống Fluoride & Oxalate (FX)
12 x 75 2 100 pcs
URA-20751002 Fluoride & Oxalate Tube (FX)
URN-20751004 Ống Fluoride & Oxalate (FX)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20751004 Fluoride & Oxalate Tube (FX)
12 | WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA
ỐNG NGHIỆM GLUCOSE, NÚT CAO SU URI
URI GLUCOSE TUBES WITH RUBBER STOPPER
Ống nghiệm Glucose URI chứa chất ức chế phân giải đường
huyết Sodium Fluoride và chống đông máu Potassium
Oxalate / Sodium Heparin / K2EDTA. Ống được dùng trong
xét nghiệm glucose và lactate. Sản phẩm tiệt trùng (URS) và
không tiệt trùng (URB).
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20751202 Ống Sodium Fluoride & K2EDTA (FE)
12 x 75 2 100 pcs
URB-20751202 Sodium Fluoride & K2EDTA Tube (FE)
URS-20751204 Ống Sodium Fluoride & K2EDTA (FE)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20751204 Sodium Fluoride & K2EDTA Tube (FE)
Ống Nghiệm Glucose, Sodium Fluoride & Sodium Heparin, Nút Cao Su URI
URI Glucose, Sodium Fluoride & Sodium Heparin Tubes With Rubber Stopper
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20751102 Ống Fluoride & Heparin (FH)
12 x 75 2 100 pcs
URB-20751102 Fluoride & Heparin Tube (FH)
URS-20751104 Ống Fluoride & Heparin (FH)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20751104 Fluoride & Heparin Tube (FH)
Ống Nghiệm Glucose, Sodium Fluoride & Potassium Oxalate, Nút Cao Su URI
URI Glucose, Sodium Fluoride & Potassium Oxalate Tubes With Rubber Stopper
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20751002 Ống Fluoride & Oxalate (FX)
12 x 75 2 100 pcs
URB-20751002 Fluoride & Oxalate Tube (FX)
URS-20751004 Ống Fluoride & Oxalate (FX)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20751004 Fluoride & Oxalate Tube (FX)
WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA | 13
ỐNG NGHIỆM TÁCH HUYẾT THANH URI
URI SERUM CLOT ACTIVATOR TUBES
Ống nghiệm tách huyết thanh URI chứa hạt nhựa
giúp tăng tốc độ đông máu. Ống được sử dụng
trong xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch thường
quy. Sản phẩm tiệt trùng (URN) và không tiệt
trùng (URA).
Số tham chiếu Mô tả Loại hạt Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Bead type Size (mm) Vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750404 Ống tách huyết thanh (CAT) Tròn
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750404 Serum Clot Activator Tube (CAT) Ball
URN-20750414 Ống tách huyết thanh (CAT) Trụ
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750414 Serum Clot Activator Tube (CAT) Cylinder
URN-20750424 Ống tách huyết thanh (CAT) Oval
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750424 Serum Clot Activator Tube (CAT) Oval
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URN-20750304 Ống không chứa hóa chất (Z)
12 x 75 4 100 pcs
URA-20750304 No Additive Tube (Z)
14 | WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA
ỐNG NGHIỆM TÁCH HUYẾT THANH, NÚT CAO SU URI
URI SERUM CLOT ACTIVATOR TUBES WITH RUBBER STOPPER
Ống nghiệm tách huyết thanh URI chứa hạt nhựa
giúp tăng tốc độ đông máu. Ống được sử dụng
trong xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch thường
quy. Sản phẩm tiệt trùng (URS) và không tiệt
trùng (URB).
Số tham chiếu Mô tả Loại hạt Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Bead type Size (mm) Vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750404 Ống tách huyết thanh (CAT) Tròn
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750404 Serum Clot Activator Tube (CAT) Ball
URS-20750414 Ống tách huyết thanh (CAT) Trụ
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750414 Serum Clot Activator Tube (CAT) Cylinder
URS-20750424 Ống tách huyết thanh (CAT) Oval
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750424 Serum Clot Activator Tube (CAT) Oval
Số tham chiếu Mô tả Kích thước Thể tích Đóng gói Màu nắp
Ref No. Description Size (mm) Draw vol. (ml) Packed Cap color
URS-20750304 Ống không chứa hóa chất (Z)
12 x 75 4 100 pcs
URB-20750304 No Additive Tube (Z)
WEMBLEY MEDICAL FACTORY JSC ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMP FDA | 15
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL
Lô I-10-7, Đường D7, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ,
Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CAT-BCTU-002_Rev.06