Professional Documents
Culture Documents
(Chốt) 30.7.2022 Tiến độ thanh toán Hud Mê Linh
(Chốt) 30.7.2022 Tiến độ thanh toán Hud Mê Linh
Diện tích
Căn nhà Diện Tên mẫu
sàn xây Giá HĐ
STT (Mã sản Số lô Loại hình Loại SP tích đất Đường Loại căn nhà áp SM
dựng (VNĐ)
phẩm) (m2) dụng
(m2)
1 Số 03 NV-02 Số 03 NV-02 NV 126.70 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,454,000,000 7.45
2 Số 10 NV-02 Số 10 NV-02 NV 124.40 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,551,000,000 7.45
3 Số 11 NV-02 Số 11 NV-02 NV 124.40 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6 6,548,000,000 7.45
4 Số 12 NV-02 Số 12 NV-02 NV 124.30 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,551,000,000 7.45
5 Số 14 NV-02 Số 14 NV-02 NV 124.20 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,554,000,000 7.45
6 Số 16 NV-02 Số 16 NV-02 NV 124.10 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,547,000,000 7.45
7 Số 29 NV-02 Số 29 NV-02 NV 126.70 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6 6,441,000,000 7.45
8 Số 34 NV-02 Số 34 NV-02 NV 124.40 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6 6,776,000,000 7.45
9 Số 35 NV-02 Số 35 NV-02 NV 124.40 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,778,000,000 7.45
10 Số 43 NV-02 Số 43 NV-02 NV 124.30 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 7,780,000,000 7.45
11 Số 44 NV-02 Số 44 NV-02 NV 124.20 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6 7,766,000,000 7.45
12 Số 45 NV-02 Số 45 NV-02 NV 124.20 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 7,768,000,000 7.45
PHIẾU TIẾN ĐỘ THANH TOÁN HUD MÊ LINH
Đặt cọc
30% GT HĐMB +
Đợt 1: Ký văn bản chuyển nhượng CN
(Trong vòng 07 ngày từ ngày đặt cọc)
PHÍ DỊCH VỤ
Đợt 2: Trong vòng 45 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 3: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 4: Trong vòng 135 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 5: Trong vòng 180 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 6: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày có thông
25% GT HĐMB
báo bàn giao
Đợt 7: Khi nhận Giấy chứng nhận Quyền sử
05% GT HĐMB
dụng đất
Tổng
HĐMB có hiệu lực tạm tính từ ngày 25/7, cần kiểm tra từng HĐ để lấy ngày chuẩn
N HUD MÊ LINH
Số 02 NV-03
NV
132.00
273.60
M3.ĐX
5,888,000,000
Số tiền
500,000,000
1,336,400,000
745,000,000.0
578,800,000
578,800,000
578,800,000
578,800,000
1,447,000,000
289,400,000
6,633,000,000
1. Thông tin
2.1 Thanh toán sớm Chiết khấu 10%
sản phẩm
300.000.000 29/08/2022
1.564.483.580 8/9/2022
1.864.483.580 23/09/2022
8.079.428.847 8/10/2022
621.494.527
12.429.890.535
300.000.000 29/08/2022
1.794.925.371 5/9/2022
698.308.457 25/09/2022
698.308.457 15/10/2022
698.308.457 4/11/2022
9.078.009.941 4/12/2022
698.308.457
13.966.169.140
Số tiền Thời hạn
300.000.000 29/08/2022
1.753.026.864 5/9/2022
684.342.288 5/10/2022
684.342.288 25/10/2022
684.342.288 14/11/2022
1.368.684.576 4/12/2022
1.368.684.576 23/01/2023
1.368.684.576 4/3/2023
1.368.684.576 23/04/2023
3.421.711.439
684.342.288
13.686.845.757