Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

BẢNG HÀNG ĐỢT 1 (HUD MÊ LINH)

Diện tích
Căn nhà Diện Tên mẫu
sàn xây Giá HĐ
STT (Mã sản Số lô Loại hình Loại SP tích đất Đường Loại căn nhà áp SM
dựng (VNĐ)
phẩm) (m2) dụng
(m2)

1 Số 03 NV-02 Số 03 NV-02 NV 126.70 13,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,454,000,000 7.45
2 Số 10 NV-02 Số 10 NV-02 NV 124.40 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,551,000,000 7.45
3 Số 11 NV-02 Số 11 NV-02 NV 124.40 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6 6,548,000,000 7.45
4 Số 12 NV-02 Số 12 NV-02 NV 124.30 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,551,000,000 7.45
5 Số 14 NV-02 Số 14 NV-02 NV 124.20 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,554,000,000 7.45
6 Số 16 NV-02 Số 16 NV-02 NV 124.10 VĐ4 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,547,000,000 7.45
7 Số 29 NV-02 Số 29 NV-02 NV 126.70 VĐ4 2 mặt thoáng M1 273.6 6,441,000,000 7.45
8 Số 34 NV-02 Số 34 NV-02 NV 124.40 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6 6,776,000,000 7.45
9 Số 35 NV-02 Số 35 NV-02 NV 124.40 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 6,778,000,000 7.45
10 Số 43 NV-02 Số 43 NV-02 NV 124.30 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 7,780,000,000 7.45
11 Số 44 NV-02 Số 44 NV-02 NV 124.20 16,5 m 2 mặt thoáng M1 273.6 7,766,000,000 7.45
12 Số 45 NV-02 Số 45 NV-02 NV 124.20 16,5 m 2 mặt thoáng M1.ĐX 273.6 7,768,000,000 7.45
PHIẾU TIẾN ĐỘ THANH TOÁN HUD MÊ LINH

I. Thông tin sản phẩm


Mã sản phẩm
Loại sản phẩm
Diện tích đất (m2)
Diện tích xây dựng (m2)
Mẫu nhà áp dụng
Giá trị HĐ (VNĐ)
II. Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán

Đặt cọc

30% GT HĐMB +
Đợt 1: Ký văn bản chuyển nhượng CN
(Trong vòng 07 ngày từ ngày đặt cọc)
PHÍ DỊCH VỤ
Đợt 2: Trong vòng 45 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 3: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 4: Trong vòng 135 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 5: Trong vòng 180 ngày kể từ ngày HĐMB
10% GT HĐMB
có hiệu lực
Đợt 6: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày có thông
25% GT HĐMB
báo bàn giao
Đợt 7: Khi nhận Giấy chứng nhận Quyền sử
05% GT HĐMB
dụng đất
Tổng

HĐMB có hiệu lực tạm tính từ ngày 25/7, cần kiểm tra từng HĐ để lấy ngày chuẩn
N HUD MÊ LINH

Số 02 NV-03
NV
132.00
273.60
M3.ĐX
5,888,000,000
Số tiền

500,000,000

1,336,400,000

745,000,000.0

578,800,000

578,800,000

578,800,000

578,800,000

1,447,000,000

289,400,000

6,633,000,000

HĐ để lấy ngày chuẩn


PHIẾU TÍNH GIÁ LIỀN KỀ (TẠM TÍNH)

1. Thông tin
2.1 Thanh toán sớm Chiết khấu 10%
sản phẩm

Mã căn LK45.47 Tiến độ Tỷ lệ TT

Dãy LK45 Ký Hợp đồng đảm bảo

Đợt 1: Trong vòng 10 ngày kể


Diện tích đất m2 100 15% HĐMB
từ ngày đặt cọc và ký HĐMB

Diện tích xây Đợt 2: Trong vòng 15 ngày kể


m2 391,71 15% HĐMB
dựng từ ngày ký HĐMB
Đợt 3: Trong vòng 30 ngày kể
Mặt đường m 12 65% HĐMB
từ ngày ký HĐMB
Đợt 4: Khi nhận Giấy chứng
Loại căn Lô thường 5% HĐMB
nhận
14.251.19
Giá trị HĐMB
3.000

Quà tặng đặc


0 2.2 Vay ngân hàng Hỗ trợ lãi suất 24 tháng
biệt

Chiết khấu cho


khách mua Không 0 Tiến độ Tỷ lệ TT
nhiều
Chiết khấu đặc 285.023.8
2% Ký Hợp đồng đảm bảo
biệt 60

Chiết khấu 1.536.278 Đợt 1: Trong vòng 10 ngày kể


11% 15% HĐMB
TTS .605 từ ngày đặt cọc và ký HĐMB

Chiết khấu TT 279.323.3 Đợt 2: Trong vòng 20 ngày kể


2% 5% HĐMB
Tiến độ 83 từ ngày ký HĐMB
Giá trị HĐMB
sử dụng 12.429.89 Đợt 3: Trong vòng 40 ngày kể
5% HĐMB
chính sách TT 0.535 từ ngày ký HĐMB
sớm
Giá trị HĐMB
sử dụng 13.686.84 Đợt 4: Trong vòng 60 ngày kể
5% HĐMB
chính sách TT 5.757 từ ngày ký HĐMB
tiến độ
Giá trị HĐMB
Đợt 3: Trong vòng 90 ngày kể
sử dụng 13.966.16
từ ngày ký HĐMB (Ngân hàng 65% HĐMB
chính sách TT 9.140
giải ngân)
Vay NH
Đợt 4: Khi nhận Giấy chứng
b1 5% HĐMB
nhận

2.3 Thanh toán theo tiến độ Chiết khấu 2%


Tiến độ Tỷ lệ TT
Ký Hợp đồng đảm bảo

Đợt 1: Trong vòng 10 ngày kể


15% HĐMB
từ ngày đặt cọc và ký HĐMB

Đợt 2: Sau 30 ngày kể từ


5% HĐMB
ngày ký HĐMB
Đợt 3: Sau 50 ngày kể từ
5% HĐMB
ngày ký HĐMB
Đợt 4: Sau 70 ngày kể từ
5% HĐMB
ngày ký HĐMB
Đợt 5: Sau 90 ngày kể từ
10% HĐMB
ngày ký HĐMB
Đợt 6: Sau 140 ngày kể từ
10% HĐMB
ngày ký HĐMB
Đợt 7: Sau 180 ngày kể từ
10% HĐMB
ngày ký HĐMB
Đợt 8: Sau 230 ngày kể từ
10% HĐMB
ngày ký HĐMB
Đợt 9: Trong vòng 7 ngày kể
từ ngày thông báo bàn giao 25% HĐMB
nhà của CĐT
Đợt 10: Khi nhận Giấy chứng
5% HĐMB
nhận
Số tiền Thời hạn

300.000.000 29/08/2022

1.564.483.580 8/9/2022

1.864.483.580 23/09/2022

8.079.428.847 8/10/2022

621.494.527

12.429.890.535

lãi suất 24 tháng

Số tiền Thời hạn

300.000.000 29/08/2022

1.794.925.371 5/9/2022

698.308.457 25/09/2022

698.308.457 15/10/2022

698.308.457 4/11/2022

9.078.009.941 4/12/2022

698.308.457

13.966.169.140
Số tiền Thời hạn
300.000.000 29/08/2022

1.753.026.864 5/9/2022

684.342.288 5/10/2022

684.342.288 25/10/2022

684.342.288 14/11/2022

1.368.684.576 4/12/2022

1.368.684.576 23/01/2023

1.368.684.576 4/3/2023

1.368.684.576 23/04/2023

3.421.711.439

684.342.288

13.686.845.757

You might also like