Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

DỰ ÁN TRƯỜNG HỌC XANH

Bảng 1: Khảo sát địa điểm trồng cây


STT Địa điểm Loại cây
1 Trước lớp học Cây hoa
2 Sân trường Cây hoa, cây bóng mát
3 Cổng trường Cây ăn quả
4 Đường liên thôn Cây hoa, cây bóng mát
5 Trước nhà dân Cây ăn quả
Bảng 2. Dự kiến số lượng cây cần trồng
STT Loại cây Vị trí Số lượng Tổng số
1 Cây hoa 25 10 250
2 Cây ăn quả 20 5 100
3 Cây bóng mát 50 3 150
500
3. Giá thành các loại cây
STT Loại cây Tên cây Đơn giá Số lượng Thành tiền
1 Cây hoa Hoa Mười giờ 25000 20 500000
2 Hoa Dạ yến thảo 45000 23 1035000
3 Hoa Dừa cạn 15500 43 666500
4 Hoa Cúc vàng 30500 33 1006500
5 Hoa Hồng 54000 32 1728000
6 Cây ăn quả Bưởi 75000 21 1575000
7 Xoài 85000 17 1445000
8 Vú sữa 45000 19 855000
9 Khế 34500 22 759000
10 Chanh 25900 20 518000
11 Táo 38500 32 1232000
12 Cây bóng mát Bằng lăng 54600 11 600600
13 Phượng vĩ 72500 14 1015000
14 Bàng 80000 20 1600000
15 Sưa đỏ 120000 15 1800000
16 Muồng 65000 16 1040000
Bảng 4. Dự kiến phân bổ cây cho các lớp
STT Loại cây Tên cây 7A 7B 7C 7D 7E
1 Cây hoa Hoa Mười giờ 10 16 16
2 Hoa Dạ yến thảo 12 12 11
3 Hoa Dừa cạn 16 12 10
4 Hoa Cúc vàng 14 20 16
5 Hoa Hồng 15 10 13
40 47 40 31 45

6 Cây ăn quả Bưởi 9 10 12


7 Xoài 7 10 7 10
8 Vú sữa 5 12
9 Khế 13
10 Chanh 5 12 10 7
11 Táo 5 12
21 32 35 29 29

12 Cây bóng mát Bằng lăng 5 5 7 10


13 Phượng vĩ 6 7 4 5
14 Bàng 7 7 4 2
15 Sưa đỏ 8 5 3
16 Muồng 10 8 11
22 21 29 24 18
Tổng số cây dự kiến theo lớp: 69 75 73 57 63
7G 7H Tổng số cây Trung bình
14 56 14
35 11.66666667
10 15 63 12.6
12 13 75 15
20 58 14.5
36 48 287 41

15 5 51 10.2
2 36 7.2
5 22 7.333333333
10 23 11.5
6 40 8
17 8.5
26 17 189 27

5 32 6.4
10 32 6.4
3 23 4.6
5 21 5.25
10 39 9.75
15 18 147 21
51 69 457 65.28571429
DỰ ÁN TRƯỜNG HỌC XANH
Bảng 5. Dự kiến phân bổ cây dự án Trường học xanh
STT Loại cây Tên cây Đơn giá 7A 7B 7C 7D 7E 7G 7H Tổng số cây
1 Cây hoa Hoa Mười giờ 25000 10 16 16 14 56
2 Hoa Dạ yến thảo 45000 12 12 11 35
3 Hoa Dừa cạn 15500 16 12 10 10 15 63
4 Hoa Cúc vàng 30500 14 20 16 12 13 75
5 Hoa Hồng 54000 15 10 13 20 58
40 47 40 31 45 36 48 287

6 Cây ăn quả Bưởi 75000 9 10 12 15 5 51


7 Xoài 85000 7 10 7 10 2 36
8 Vú sữa 45000 5 12 5 22
9 Khế 34500 13 10 23
10 Chanh 25900 5 12 10 7 6 40
11 Táo 38500 5 12 17
21 32 35 29 29 26 17 189

12 Cây bóng mát Bằng lăng 54600 5 5 7 10 5 32


13 Phượng vĩ 72500 6 7 4 5 10 32
14 Bàng 80000 7 7 4 2 3 23
15 Sưa đỏ 120000 8 5 3 5 21
16 Muồng 65000 10 8 11 10 39
22 21 29 24 18 15 18 147
Tổng số cây dự kiến theo lớp: 69 75 73 57 63 51 69 457
Trung bình Chi phí
14 1400000
12 1575000
13 976500
15 2287500
15 3132000
41 9371000

10 3825000
7 3060000
7 990000
12 793500
8 1036000
9 654500
27 10359000

6 1747200
6 2320000
5 1840000
5 2520000
10 2535000
21 10962200
65 30692200

You might also like