Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

19:06 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Name: Score:

5 câu hỏi Đúng/Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 1/20


hǎo - good - tốt, hay ngon

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/20


zài jiàn - goodbye - tạm biệt
再见

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 3/20


Ngày xxx
Country name + 菜
Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=20&questionTypes=15&showImages=true 1/6
19:06 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 4/20


miǎo

- giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung
kinh, vĩ độ, phút)

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 5/20


hē - to drink - uống

Đúng

Sai

5 câu hỏi nhiều lựa chọn

Định nghĩa 6/20


zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào ?: Hôm qua là ngày mấy tháng mấy?

您贵庚?

昨天是几月几号?

我想喝...

孩子

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=20&questionTypes=15&showImages=true 2/6
19:06 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 7/20


zài - at, in- tồn tại, ở, tại


Định nghĩa 8/20
Zuótiān shì --- yuè --- hào, xīngqī--: Hôm qua thứ xxx, ngày yyy, tháng zzz

幻境

Country name + 菜

那些

昨天是---月, ---号, 星期---

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=20&questionTypes=15&showImages=true 3/6
19:06 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 9/20


【jiàotíng】
- tòa thánh Vatican

中国

丈夫

晚宴

教廷
Định nghĩa 10/20

gōngyuán
- công viên; vườn hoa

腾腾

网页

中午

公园

5 Câu hỏi ghép thẻ

【chéngguǒ】 11-15/20
A. 同意
- Thành quả, kết quả

B. 成果
tóngyì
- đồng ý; bằng lòng; tán thành C. 凉快

/liáng kuai/ - pleasantly cool - mát mẻ D. 网页

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=20&questionTypes=15&showImages=true 4/6
19:06 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

wǎngyè - Trang mạng/ trang web1


E. 怎么

zěn me - how, why - thế nào, sao, làm sao

5 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 16/20

【měiměi】
- mỗi khi; mỗi lần

Định nghĩa 17/20

qīngnián - Tuổi trẻ, tuổi xuân, thanh niên

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=20&questionTypes=15&showImages=true 5/6
19:06 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 18/20

zuótiān - tạc thiên - hôm qua

Định nghĩa 19/20


nǐ - you - bạn, anh chị, ông, bà

Định nghĩa 20/20


wǔ - five

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=20&questionTypes=15&showImages=true 6/6

You might also like