DS TTC

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

STT MSV HỌ VÀ TÊN

1 7123402002 NGUYỄN VŨ HIỂN ANH


2 7123402110 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH
3 7123402004 LÊ NGỌC ÁNH
4 7123402055 LÊ QUỲNH CHI
5 7123402054 PHẠM LINH CHI
6 7123402064 THÁI THỊ MỸ DUYÊN
7 7123402059 NGUYỄN THÀNH ĐẠT
8 7123402065 HOÀNG THỊ GIANG
9 7123402070 ĐOÀN TRUNG HẢI
10 7123402117 DƯƠNG THỊ HẰNG
11 7123402009 TIÊU ĐẶNG THÚY HẰNG
12 7123402016 ĐOÀN THỊ THU HUYỀN
13 7123402015 HÀ THƯƠNG HUYỀN
14 7123402119 NGUYỄN THANH HUYỀN
15 7123402014 NGUYỄN THU HUYỀN
16 7123402012 THÁI THỊ DẠ HƯƠNG
17 7123402122 HOÀNG KHÁNH LINH
18 7123402120 HOÀNG THỊ LINH
19 7123402021 LÊ NGỌC LINH
20 7123106563 NGUYỄN HẢI LY
21 7123402124 LÊ XUÂN MAI
22 7123101037 PHẠM XUÂN MAI
23 7123402024 ĐÀO TRÀ MY
24 7123402025 NGUYỄN KHÁNH MY
25 7123402126 NGUYỄN THỊ TRÀ MY
26 7123402128 VŨ THỊ TRÀ MY
27 7123402026 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA
28 7123402085 LÊ THỊ KIM NGÂN
29 7123402524 PHẠM THỊ LAN NHI
30 7123402028 NGUYỄN THU PHƯƠNG
31 7123402129 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH
32 7123402092 PHẠM MINH TÂM
33 7123402093 LÊ THỊ PHƯƠNG THẮM
34 7123402036 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
35 7123402094 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO
36 7123402131 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
37 7123402098 NGUYỄN THỊ THANH THÚY
38 7123402096 PHAN ANH THƯ
39 7123402040 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ
40 7123402041 PHẠM HƯƠNG TRÀ
41 7123402102 ĐỖ HUYỀN TRANG
42 7123402135 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG
43 7123402043 NGUYỄN THỊ THU TRANG
44 7123402134 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG
45 7123402139 HÀ THỊ TỐ UYÊN
46 7123402140 NGUYỄN THỊ VÂN
47 7123402047 NGUYỄN THANH VY
48 7123402048 NGUYỄN HẢI YẾN
LỚP 6-May 11-May 13-May 18-May 20-May 25-May
Tài chính 12A
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Tài chính 12A
Tài chính 12A
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Tài chính 12A
Ngân hàng K12
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Tài chính 12A
Ngân hàng K12
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Tài chính 12A
Ngân hàng K12
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Tài chính 12A
Ngân hàng K12
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Tài chính 12A
Tài chính 12B
Ngân hàng K12
Tài chính 12B
Tài chính 12B
Tài chính 12A
Tài chính 12A
Tài chính 12B
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Ngân hàng K12
Ngân hàng K12
Ngân hàng K12
Tài chính 12A
Tài chính 12A
27-May 1-Jun 3-Jun 8-Jun 10-Jun 15-Jun 17-Jun
22-Jun 24-Jun 29-Jun 1-Jul 6-Jul TỔNG

You might also like