Professional Documents
Culture Documents
5.Tần Suất Các Loại Vật Liệu Le Van Luong
5.Tần Suất Các Loại Vật Liệu Le Van Luong
Bitument with minimum penetration grade of 60/70 06100-01 m2 3,736 At Site lab
1 Graviity
2 Abrasion
15 Fine Aggregates 3 Content of dust, mud, clay by weight, % 12100 TCVN 7570:06 m³ 39,000 SA & 1000m3/ sample At Site lab
4 Content of organic %
5 Finess modul
6 Gradation
1 Graviity
2 Abrasion
3 Content of dust, mud, clay by weight, %
16 Coarse Aggregates 12100 TCVN 7570:06 m³ 65,000 SA & 1000m3/ sample At Site lab
4 Flat and elongation content
5 Crushed value
6 Loss by abration Los Angeless, %
7 Gradation
Certificate of
17 Admixture
manufacturer
1 Temparature Thermometer Every Concrete truck
2 Slump TCVN3106:1993 Every Concrete truck
- 1 group (9 Speciment)/
normally for 100m3.
'- 1 group (9 Speciment)t/
18 Fresh Concrete 07100 m³ 50m3 of foundation structure. At Site lab
3 Compressive strength (daN/cm2) AASHTO T 22,23 '- 1 group (9 Speciment) /
20m3 of frame structure or
thin structure.
'- 1 group (9 Speciment)t/
single structure.
1 Plain bar TCVN 1651-1:2008 SA & 1 sample/1lot and 1 Certificate of
19 Reinforcing steel bar 07500 Tấn 3,337 sample group/50 ton for each manufacturer and At
2 Ribbed bar TCVN 1651-2:2008 type diametre Site lab
1 Bentonite
a Density (g/ml) Mud density balance
Marsh cone method Fann
b Viscosity (s) SA & every bored hole before
viscometer
and during drilling of bored
PH indicator strips or electrical pH pile.
c pH
meter
d Sand proportion (%) Device to measure sand content
07300
e Cake thickness Cartridge pressurization At Site lab
f Gel strength Shearometer
20 Bored pile g Stability
h Water separation by pressurised filtration Cartridge pressurization SA
Shearometer
i Static shear force (N/m2)
Fann viscometer
2 Reinforcing steel bar 07500 Spec. 07500
3 Sonic test TCVN 326-2004 100% pile number Independent Lab
4 Core test TCVN 326-2004 2% pile number total Independent Lab
5 Static load test 07300 TCVN 326-2004 Independent Lab
2% pile number total
6 Pile dynamic test ASTM D4945-89 Independent Lab
Certificate of
AS 2074 Grade 1 Type A, or BS SA &
25 Mechanical bearing 2 Anchor steel 07600 bộ 48 manufacturer.
3100 Grade A 2% total number of bearing
Independent Lab
3 Vertical proof load test
4 Horizontal proof load test
5 Rotation test
1 Primer ASTM D41
2 Matit AASHTO M243
3 Asphalt ASTM D449, type III Certificate of
26 Waterproofing 07700 m2 24,855 SA
manufacturer
4 Waterproofing fabric ASTM D173
5 Asphalt plank ASTM D157
1 Neoprene
a Tensile strength ASTM D412
b Elongation at break ASTM D412
c Hardness (Durometer A) ASTM D2240
Compression set
d ASTM 395
(Method B) 22 hours at 70 °C
e Ozone resistance ASTM D149 Certificate of
27 Expansion Joint 07800 m2 102 SA & before deliver to site manufacturer.
f Oil deterioration: ASTM D471
Independent Lab
2 Epoxy Resin Spec. Clause 2.1 - 07800
3 Structural steel ASTM A123
4 Steel anchors ASTM A123
5 Anchor bolts ASTM A153
6 Pre-moulded Joint Filler ASTM D994
7 Joint Sealer ASTM D6690
1 Drain Pipes TCVN 56151-1996 m 2,111
2 Catch pits and Gratings ASTM A48 no 210 Certificate of
28 Bridge Drainage 08400 SA & before deliver to site manufacturer
3 Fixing Brackets TCVN 5709-1993
4 Ecosystem Infiltration Basin: Spec. Clause 04300 no 2
1 Concrete C20 Theo Clause 07100 Spec.
2 Reinforcing stell Theo Clause 07500 Spec.
29 Slope and river protection 12400
3 Crushed aggregate 22 TCN 333-06
4 Mortar Clause 12100 Spec.
30 Curb, gutter and median 2 Cement Mortar 12600 Spec. Clause 07500
3 Expansion Joint Filler AASHTO M33
4 Curb Paint AASHTO M248-03
1 Geotextiles 22 TCN 248-98
a Min. Weight ASTM D3776
b Min. Strip Tensile Strength ASTM D4595 SA & 50.000m2/ 3 sample Independent Lab
31 Gabion c Max. Elongation at Failure ASTM D4595
2 Gabions
SA, as requirement of the
a The wire mesh AASHTO T65 Lab
Engineer
b Rock Fill AASHTO M63
1 PVC Conduit TCVN 8699:2011 m
Conduit 12850 TCVN 7997, TCVN 7417-1. Certificate of
32 2 Steel Conduit m SA & before deliver to site
TCVN 7417-23 manufacturer
3 Cast Iron Manholle Covers and Frames TCN 68-153:1995 Set
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị K lượng Tần xuất thí nghiệm Sô lần TN Bộ phận thực hiện
I Yêu cầu với cốt liệu
I.1 Đá dăm
1 Giới hạn bền nén của đá gốc, daN/cm2 TCVN 7572-06 SA
SA& 2 ngày/lần hoặc
2 Thành phần hạt
200m3/lầntại khu tập kết
Độ hao mòn cốt liệu sử dụng máy Los Angeles
3 TCVN 7572-12:2006 SA
(LA), %
SA& 2 ngày/lần hoặc
4 Hàm lượng hạt thoi dẹt, % TCVN 7572-06
200m3/lần tại khu tập kết
Hàm lượng chung bụi, bùn, sét (tính theo kh ối SA& 2 ngày/lần hoặc
5 TCVN 7572-06
lượng đá dăm), % 200m3/lần tại khu tập kết
Hàm lượng sét (tính theo khối lượng đá dăm),
6 TCVN 7572-06 SA
%
I.2 Cát
SA& 2 ngày/ lần hoặc
1 Thành phần hạt TCVN 7572-06
11 Lớp tạo nhám 3cm 200m3/lần tại bãi tập kết
Tại PTN
2 Mô đun độ lớn (MK) TCVN 7572-06 SA
SA& 2 ngày/ lần hoặc
3 Hệ số tương đương cát (ES), % AASHTO T176-02
200m3/lần tại bãi tập kết
Hàm lượng bụi, bùn, sét (tính theo khối lượng
4 TCVN 7572-06 SA
cát), %
5 Hàm lượng sét (tính theo khối lượng cát xay), % TCVN 7572-06 SA
I.3 Bột khoáng
SA, 2 ngày/ lần hoặc 50
1 Thành phần hạt 22TCN58-84
tấn/mẫu tại kho chứa
2 Độ ẩm, % khối lượng 22TCN58-84 SA
Độ trương nở của hỗn hợp bột khoáng và nh ựa
3 22 TCN 58-84 SA
đường polime, % thể tích
Chỉ số dẻo của bột khoáng nghiền từ đá các bô 2 ngày/ lần hoặc 50 tấn/mẫu
4 AASHTO T89, 90
nát, % tại kho chứa
I.4 Chỉ tiêu nhựa đường Polyme
06200-01 m3 246,447
Nhiệt độ hóa mềm (Phương pháp vòng và bi),
1 TCVN 7497:2005 SA, 2 ngày/ lần tại thùng nấu Tại PTN
°C
nhựa sơ bộ
2 Độ kim lún ở 25°C, 0.1mm TCVN 7495:2005
3 Điểm chớp cháy, °C TCVN 7498:2005 SA
4 Lượng tổn thất sau khi đun nóng ở 163°C, % TCVN 7499:2005 SA
Tỷ lệ độ kim lún của nhựa đường sau khi đun
5 nóng ở 163°C trong 5 giờ so với độ kim lún ở TCVN 7495:2005 SA
250C , %
Lượng hòa tan trong Trichloroethylene C2 Cl4,,
6 TCVN 7500:2005 SA
%
7 Khối lượng riêng ở 25°C, g/cm3 TCVN 7501:2005 SA
8 Độ dính bám với đá, cấp độ TCVN 7504:2005 SA Tại PTN
SA, 1 ngày/lần tại thùng nấu
9 Độ đàn hồi (ở 25°C, mẫu kéo dài 10 cm), %
22TCN 319-04 nhựa sơ bộ
11 Lớp tạo nhám 3cm Độ ổn định lưu trữ (gia nhiệt ở 163°C, sai khác
10 nhiệt độ hóa mềm của phần trên và dưới của SA
mẫu), °C 22TCN 319-04
Độ nhớt ở 135°C (thoi 21, tốc độ cắt 18.6 s-1,
11 SA
Nhớt kế Brookfield), Pa.s 22TCN 319-04
II Tại trạm trộn
II..1 Tại phễu nóng
1 ngày/lần
1 Thành phần hạt
II.2 Tại phễu nhập liệu
1 Thành phần hạt
2 Hàm lượng nhựa Tại PTN
3 Độ ổn định Marshall 1 ngày/ lần
4 Độ rỗng bê tông nhựa
5 Khối lượng thể tích mẫu
6 Tỷ trọng lớn nhất ở trạng thái rời 2 ngày/lần
I Yêu cầu với cốt liệu
I.1 Đá dăm
1 Giới hạn bền nén của đá gốc, daN/cm2 TCVN 7572-06 SA
SA& 2 ngày/lần hoặc
2 Thành phần hạt
200m3/lầntại khu tập kết
Độ hao mòn cốt liệu sử dụng máy Los Angeles
Lớp bê tông nhựa hạt trung và 3 TCVN 7572-12:2006 SA
12 (LA), % 244,412 Tại PTN
lớp bê tông nhựa hạt mịn
SA& 2 ngày/lần hoặc
4 Hàm lượng thoi dẹt, % TCVN 7572-13:2006
200m3/lầntại khu tập kết
5 Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa (%) TCVN 7572-17:2006 SA
SA& 2 ngày/lần hoặc
6 Hàm lượng bùn, bụi, sét TCVN 7572-8:2006
200m3/lầntại khu tập kết
7 Độ dính bám của đá với nhựa đường TCVN 7504-2005 SA
I.2 Cát
SA& 2 ngày/ lần hoặc
1 Thành phần hạt
200m3/lần tại khu tập kết
2 Modun độ lớn (MK) TCVN 7572-2:2006 SA
SA& 2 ngày/ lần hoặc
3 Hệ số tương đương cát (ES), % AASHTO T176-02 m2 248,840 Tại PTN
200m3/lần tại khu tập kết
4 Hàm lượng bùn, bụi, sét TCVN 7572-8:2006 SA
5 Hàm lượng sét cục TCVN 7572-8:2006 SA
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị K lượng Tần xuất thí nghiệm Sô lần TN Bộ phận thực hiện
II Tại trạm trộn
II..1 Tại phễu nóng
1 ngày/lần
1 Thành phần hạt
II.2 Tại phễu nhập liệu
Lớp bê tông nhựa hạt trung và 1 Thành phần hạt
12 Tại PTN
lớp bê tông nhựa hạt mịn 2 Hàm lượng nhựa
3 Độ ổn định Marshall 1 ngày/ lần
4 Độ rỗng bê tông nhựa
5 Khối lượng thể tích mẫu
6 Tỷ trọng lớn nhất của BTN 2 ngày/lần
IV: Các vật liệu cho bê tông xi măng
2 Thời gian ninh kết TCVN 6017-1995 Chứng chỉ của nhà
13 Xi măng Pooc lăng 07100 Tấn 10,152 SA & 100 tấn/ mẫu 31
sản xuất và PTN
3 Độ mịn TCVN 4030-2003
4 Độ ổn định thể tích TCVN 6017-1995
5 Khối lượng riêng TCVN 4030-2003
SA, 6 tháng/ lần tại mỗi trạm
14 Nước 1 07100 TCVDVN 302-2004 m3 16,000 PTN
trộn
1 Khối lượng riêng
2 Độ hút nước
15 Cốt liệu mịn (cát) 3 Hàm lượng bùi, bùn, sét 07100 TCVN 7570:06 m³ 39,000 SA & 1000m3/ mẫu 39 PTN
4 Hàm lượng tạp chất hữu cơ
5 Modun độ lớn
6 Thành phần hạt
1 Khối lượng riêng
2 Độ hút nước
3 Hàm lượng bùi, bùn, sét
16 Cốt liệu thô (đá) 07100 TCVN 7570:06 m³ 65,000 SA & 1000m3/ mẫu 65 PTN
4 Hàm lượng thoi dẹt, %
5 Độ nén dập trong xi lanh
6 Độ hao mòn Los-Angeles của cốt liệu (LA), %
7 Thành phần hạt
Chứng chỉ của nhà
17 Phụ gia 07100 TCXDVN 325:2004 SA
sản xuất
1 Nhiệt độ Nhiệt kế Mỗi xe bê tông
TCKT 07400 SA & Trước khi chuyển đến Chứng chỉ của nhà
22 Neo Neo các loại 22 TCN 267-2000
mục 2.2.3 công trường sản xuất.
TCKT 07400 SA & Trước khi chuyển đến Chứng chỉ của nhà
23 Ống dẫn cáp 22 TCVN247-98
mục 2.2.4 công trường sản xuất
VI: Các vật liệu khác
ASTM D3182 đến ASTM D3190
1 Vật liệu đàn hồi gối
và D3192
2 Tấm thép dát mỏng bên trong ASTM A570 hoặc AASHTO N183 SA & Chứng chỉ của nhà
24 Gối cao sau 3 Tấm gối cao su dát mỏng 07600 Bảng 1, mục 07600 TCKT bộ 216
4% của tổng số gối sản xuất. TN độc lập
4 Thí nghiệm nén gối trong một thời gian dài
5 Thí nghiệm môdun cắt của vật liệu làm gối
1 Vật liệu thép ASTM A709, ASTM A240
AS 2074 cấp 1 loại A hay BS bộ
2 Neo thép
3100 cấp A
SA & Chứng chỉ của nhà
25 Gối cao học ( Gối chậu) 4 Tải trọng thẳng đứng 07600 48
2% của tổng số gối sản xuất. TN độc lập
5 Tải trọng thử ngang
6 Chuyển động quay của gối
1 Lớp lót ASTM D41
2 Matit AASHTO M243
3 Asphalt ASTM D449, loại III SA & Trước khi chuyển đến Chứng chỉ của nhà
26 Chống thấm mặt cầu 07700 m2 24,855
công trường sản xuất
4 Sợi chống thấm ASTM D173
5 Tấm Asphalt ASTM D157
1 Cao su neoprene (Cao su đàn hồi)
a Cường độ kéo ASTM D412
b Độ giãn dài tại các điểm đứt ASTM D412
c Độ cứng ASTM D2240
Biến dạng dư khi nén ( Phương pháp B) 22 giờ
d ASTM 395
tại 70oC
e Độ kháng Ozon ASTM D149 Chứng chỉ của nhà
SA & Trước khi chuyển đến
27 Khe co giãn f Phá hủy do dầu 07800 ASTM D471 m2 102 sản xuất, PTN độc
công trường
Tiêu chuẩn kỹ thuật mục 2.1 - lập
2 Chất Epoxy
07800
3 Thép kết cấu ASTM A123
4 Neo thép ASTM A123
5 Bu lông neo ASTM A153
6 Chất lấp khe co giãn ASTM D994
7 Keo khe co giãn ASTM D6690
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị K lượng Tần xuất thí nghiệm Sô lần TN Bộ phận thực hiện
1 Ống thoát nước TCVN 56151-1996 m 2,111
2 Phễu thu nước và lưới chắn rác ASTM A48 cái 210 SA & Trước khi chuyển đến Chứng chỉ của nhà
28 Thoát nước cầu 08400
3 Giằng cố định TCVN 5709-1993 công trường sản xuất
4 Bể thấm lọc hệ sinh thái TCKT mục 04300 cái 2
1 Bê tông C20 Theo mục 07100 TCKT
2 Cốt thép Theo mục 07500 TCKT
29 Bảo vệ sông và mái dốc 12400
3 Cấp phối đá dăm 22 TCN 333-06
4 Vữa xi măng Mục 12100 TCKT
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị Tần suất thí nghiệm Bộ phận thực hiện
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị Tần suất thí nghiệm Bộ phận thực hiện
Mục 4.4
Lớp bê tông nhựa C19 và lớp Mặt đường
12
bê tông nhựa C12.5 bê tông
SA: Chấp thuận nguồn
nhựa
Dự án xây dựng đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng NgãiGói thầu số 4 : Km 21+500 - Km 32+600. Kế hoạch kiểm soát chất lượng
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị Tần suất thí nghiệm Bộ phận thực hiện
Nhiệt độ hóa mềm (phương pháp vòng và bi), TCVN 7497:2005 SA, 2 ngày/ lần tại thùng
3
°C (ASTM D36-00) nấu nhựa sơ bộ
Mục 4.4
Lớp bê tông nhựa C19 và lớp 4 Độ nhớt động học Mặt đường TCVN 7502:2005 (ASTM
12 SA
bê tông nhựa C12.5 bê tông D2171)
TCVN 7496:2005 (ASTM
5 Độ kéo dài ở 25oC, 5cm/phút nhựa SA
D113)
TCVN 7503:2005 (DIN
6 Hàm lượng parafin, % SA
52015)
TCVN 7498:2005 (ASTM
7 Điểm chớp cháy, °C SA
D92) Chứng chỉ của nhà
m²
Lượng hòa tan trong Trichloroethylene TCVN 7500:2005 sản xuất, PTN
8 SA
C2 Cl4, % (ASTM D2042-01)
TCVN 7501:2005
9 Khối lượng riêng , g/cm3 SA
(ASTM D70-03)
Các chỉ tiêu thí nghiệm trên mẫu nhựa sau khi Chế bị theo mẫu ASTM
10 SA
thí nghiệm TFOT (Thin fillm oven test) D1754
10.1 Tổn thất khối lượng ASTM D1754 SA
Tỷ lệ độ kim lún so với độ kim lún ban đầu ở TCVN 7495:2005 (ASTM D5-
10.2 SA
25oC 97)
TCVN 7496:2005 (ASTM
10.3 Độ kéo dài ở 25oC, 5cm/phút SA
D113)
11 Độ dính bám với đá (cấp độ) TCVN 7504:2005 SA
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị Tần suất thí nghiệm Bộ phận thực hiện
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị Tần suất thí nghiệm Bộ phận thực hiện
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị Tần suất thí nghiệm Bộ phận thực hiện
TT Hạng Mục Chỉ tiêu thí nghiệm TC kỹ thuật PP thí nghiệm Đơn vị Tần suất thí nghiệm Bộ phận thực hiện