Test Nhanh PDF

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

20:11 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Name: Score:

2 câu hỏi Đúng/Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 1/10


【chéngguǒ】
成果
- Thành quả, kết quả

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/10

mǐ fàn - rice
米饭

Đúng

Sai

3 câu hỏi nhiều lựa chọn

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 1/4
20:11 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 3/10


[tāmen] they (male)

椅子

他们

谢谢

我们
Định nghĩa 4/10

liù - six

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 2/4
20:11 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 5/10


huànjìng
- ảo cảnh; ảo mộng; cảnh không thực; thế giới huyền ảo (đi vào rừng già, như đi vào ảo
cảnh trong truyện nhi đồng)

幻境

腾腾

经历

关心

2 Câu hỏi ghép thẻ

lěng - cold - lạnh 6-7/10


A. 些

B. 冷

xiē - some, several - một ít, một vài

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 3/4
20:11 15/05/2024 hsk1 | Quizlet

3 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 8/10

xiàn zài - now - bây giờ

Định nghĩa 9/10

【qīngwā】
- Ếch nhái

Định nghĩa 10/10

【xiǎoqū】
- Khu dân cư/ tiểu khu

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 4/4

You might also like