lượng từ- Tiếng Anh

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Cách dùng Few – A Few

Few và a few là các lượng từ đứng trước danh từ đếm được số nhiều.
Few/A few + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

 Few: ít, rất ít, gần như không có.


 A few: một lượng nhỏ, một vài, một số.
Ví dụ:
 There were few people at the party, so it felt a bit lonely. (Có rất ít người tại buổi tiệc, nên cảm giác
hơi cô đơn)
 I have a few friends coming over for dinner tonight. (Tôi có một vài người bạn sẽ đến nhà dùng bữa
tối nay)
Cách dùng Little – A Little
Little và a little là các lượng từ sẽ đứng trước danh từ không đếm được.
Little/A little + N không đếm được + V (số ít)

 Little: ít, gần như không có


 A little: một ít, một chút (không nhiều nhưng vẫn đủ dùng).
Ví dụ:
 There is little hope that the situation will improve without significant changes. (Có rất ít hy vọng rằng
tình hình sẽ cải thiện nếu không có những thay đổi đáng kể.)
 I’m feeling better today; I have a little more energy than yesterday. (Tôi cảm thấy tốt hơn hôm nay;
tôi có một chút năng lượng hơn so với hôm qua)
Chú ý: Little còn có nghĩa khác là nhỏ bé, dễ thương nếu ở dạng tính từ.
Ví dụ: Her daughter is just a little girl. (Con gái của cô ấy là 1 cô bé)
Cùng chủ đề: Tổng hợp các dạng bài tập lượng từ kèm đáp án chi tiết
Cách dùng Some – Any
– Some
Some + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)Some + N không đếm được + V (số ít)

 “Some” kết hợp với danh từ đếm được có nghĩa là “một vài”.
 “Some” kết hợp với danh từ không đếm được có nghĩa là “một ít” và dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
 Could you pass me some water, please? (Bạn có thể cho tôi một ít nước không?)
 We’re going to have some guests over for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ có một số khách đến nhà
dùng bữa tối tối nay.)
– Any
Any + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)Any + N không đếm được + V (số ít)

 “Any” đi kèm với danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là “một vài”;
 “Any” đi kèm với danh từ không đếm được có nghĩa là “một ít”.
Ngoài ra, “any” có nghĩa là bất cứ cái nào, bất cứ ai, bất cứ cái gì trong câu dạng khẳng định,
Lưu ý: Any thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Ví dụ:
 Have you received any updates about the project? (Bạn đã nhận được bất kỳ thông tin cập nhật nào về
dự án chưa?)
 She didn’t find any available seats at the movie theater. (Cô ấy không tìm thấy bất kỳ ghế trống nào
tại rạp chiếu phim.)
Cách dùng Much – Many
– Much (nghĩa là nhiều) thường đi kèm với danh từ số ít không đếm được và dùng trong câu nghi
vấn và phủ định.
Ví dụ:
 I don’t have much time to spare today. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh hôm nay)
 How much do you know about the history of this place? (Bạn biết bao nhiêu về lịch sử của nơi này?)
– Many (nghĩa là nhiều) đi kèm với danh từ số nhiều đếm được.
Ví dụ:
 There are many boys waiting in line for tickets. (Có rất nhiều chàng trai đang đợi trong hàng để mua
vé)
 How many languages can she speak fluently? (Cô ấy có thể nói thành thạo bao nhiêu ngôn ngữ?)
Cách dùng No – None
– No có nghĩa là “không, không có” và đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
 No dogs are allowed in the restaurant. (Không có chó nào được phép vào nhà hàng.)
 There is no milk left in the fridge. (Không còn sữa nào trong tủ lạnh.)
– None có nghĩa là “không”, “không cái nào”, “không việc gì”. “None” có chức năng là đại từ,
thay thế cho danh từ hoặc dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
 I asked for a piece of cake, but there was none left. (Tôi đã yêu cầu một miếng bánh, nhưng chẳng
còn miếng nào nữa)
 None of the students understood the complex math problem. (Không có học sinh nào hiểu được bài
toán học phức tạp)
Cách dùng Enough
Enough có nghĩa là “đủ” và đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. Ngoài ra,
enough đứng sau tính từ.
Ví dụ:
 I have enough money to buy the concert tickets. (Tôi có đủ tiền để mua vé concert.)
 He didn’t run fast enough to win the race. (Anh ấy không chạy đủ nhanh để chiến thắng cuộc đua.)
Cách dùng Less
Less đi kèm với danh từ số ít không đếm được và có nghĩa là “ít hơn”.
Ví dụ:
 She had less time to complete the task than she had anticipated. (Cô ấy có ít thời gian hơn để hoàn
thành nhiệm vụ so với dự tính của mình.)
 He consumed less sugar in his diet to improve his health. (Anh ấy tiêu thụ ít đường trong chế độ ăn
uống để cải thiện sức khỏe.)
Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of
Các lượng từ này đều có nghĩa là “nhiều” và dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
 A large number of students attended the workshop on coding. (Một số lượng lớn học sinh đã tham dự
buổi hội thảo về lập trình.)
 She has a lot of experience in managing teams. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý
nhóm.)

You might also like