Btap San Pham Tien Gui

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Lãi suất tiền gửi / tiền gửi tiết kiệm trong khoảng thời gian từ 01/01/202x đến 30/6/202x

được NH TMCP
X công bố như sau: (Đơn vị tính: %/năm)
LĨNH LÃI LĨNH LÃI LĨNH LÃI LĨNH LÃI LĨNH LÃI
LĨNH LÃI
LOẠI TIỀN HÀNG HÀNG 6 HÀNG HÀNG TRƯỚC
CUỐI KỲ QUÝ
GỬI NĂM THÁNG THÁNG (%/NĂM)
(%/NĂM) (%/NĂM) (%/NĂM) (%/NĂM) (%/NĂM)
Không kỳ hạn 0,01
Có kỳ hạn
1 tháng 1,60 1,58
2 tháng 1,60 1,59 1,58
3 tháng 1,90 1,89 1,88
4 tháng 1,90 1,89 1,88
5 tháng 1,90 1,89 1,88
6 tháng 3,00 2,98 2,98 2,95
7 tháng 3,00 2,97 2,94
8 tháng 3,00 2,97 2,94
9 tháng 3,00 2,97 2,97 2,93
10 tháng 3,00 2,96 2,92
11 tháng 3,00 2,96 2,91
12 tháng 4,00 3,96 3,94 3,92 3,84
15 tháng 4,00 3,92 3,90 3,80
18 tháng 4,00 3,92 3,90 3,89 3,77
24 tháng 4,00 3,92 3,88 3,86 3,85 3,70
36 tháng 4,00 3,85 3,81 3,79 3,78 3,57

Trong năm 202x, đã phát sinh các nghiệp vụ như sau:


Nghiệp vụ Khách hàng Ngày gửi Kỳ hạn Thời điểm nhận lãi Ngày tất Tổng tiền
tiền toán
1 A 02/01/202x 9 tháng Cuối kỳ 02/10/202x 102.250.000
2 B 15/01/202x 24 tháng Hàng 6 tháng 17/12/202x 107.760.000
3 C 20/01/202x 5 tháng Hàng tháng 20/6/202x 100.787.500
4 D 01/02/202x 3 tháng Cuối kỳ 15/4/202x 100.475.000
5 E 05/02/202x 4 tháng Đầu kỳ 05/6/202x 100.627.000
6 F 10/02/202x 2 tháng Cuối kỳ 15/8/202x 100.267.000
7 G 15/02/202x 6 tháng Hàng quý 20/9/202x 101.490.000
8 H 20/02/202x 9 tháng Hàng quý 22/12/202x 102.227.500
9 I 22/02/202x 3 tháng Hàng tháng 20/9/202x 100.472.500
10 J 28/02/202x 5 tháng Đầu kỳ 25/5/202x 100.783.000

Yêu cầu:

1. Xác định số tiền mỗi KH nhận được tại thời điểm tất toán tài khoản tiền gửi theo đúng quy định
hiện hành của NHNN và chính sách của NHTM
2. Xác định tổng số tiền mỗi khách hàng nhận được

You might also like