Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa

crippling /ˈkrɪpliŋ/ adjective tàn tật, hỏng, phá hoại


appal /əˈpɔːl/ verb làm kinh sợ
anticipate /ˌæntɪˈsɪpə/ verb dự đoán, lường trước, dự tính trước
interfere /ɪnˈtɛrfɪə/ verb can thiệp, cản trở
compel /kəmˈpel/ verb buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
fundamental /ˈfʌndəˈmentl/ adjective thiết yếu, cơ bản
rescue /ˈrɛskjuː/ verb giải cứu, cứu, cứu nguy
straightforward /ˈstrɪtˌfɔːrˈwɛd/ adjective dễ làm, dễ hiểu
remedy /ˈrɛmədi/ verb sửa chữa, khắc phục
medieval /mɪˈdiːvəl/ adjective (thuộc) thời kì Trung Cổ
delegate /ˈdɛlɪɡət/ noun người được bầu chọn ra, đại biểu
pedagogy /pɪˈdæɡəʤi/ noun (chuyên ngành) Sư phạm, giáo dục học
disinfect /dɪˈsɪnfekt/ verb tẩy trùng, diệt vi rút
entitle /ɪnˈtaɪtl/ verb cho quyền (làm gì...)
convince /kənˈvɪns/ verb thuyết phục
aptitude /ˈæpˈtɪtjuːd/ noun năng khiếu
upcycle /ˈʌpˈsaɪkəl/ verb tái chế (thành vật có giá trị cao hơn)
sanctuary /ˈsæŋktwəri/ noun khu bảo tồn (chim,...)
naked /ˈneɪkɪd/ adjective rõ ràng, trần trụi
evident /ˈɛvɪdənt/ adjective rõ ràng, rành rành, thấy rõ
copyright /ˈkɒpɪˌraɪt/ noun bản quyền
heatwave /ˈhiːtweɪv/ noun đợt nóng
attempt /əˈtempt/ noun sự cố gắng, nỗ lực, sự thử
precariously /prɪˈkeəʃərəsli/ adverb không chắc chắn, bấp bênh,
composed /kəmˈpəʊzd/ adjective điềm tĩnh, kiểm soát được hành động
dwindle /ˈdwɪndl/ verb thu nhỏ lại, suy yếu dần
rampant /ˈræmpənt/ adjective tràn lan
accord /əˈkɔːd/ verb ban cho
lodge /lɒʤ/ verb ở
arduous /ˈɑːdjuəs/ adjective khó khăn, gian khổ, gian truân

You might also like