Professional Documents
Culture Documents
tạo bảng từ vựng gồm các cột từ vựng, phiên âm, từ loại, nghĩa của các từ sau_crippling__(adjective)__Tàn tật, hỏng, phá hoại___appal__(verb)__Làm kinh sợ___anticipate__(v)__Dự đoán, lường trước, dự tính trước___in
tạo bảng từ vựng gồm các cột từ vựng, phiên âm, từ loại, nghĩa của các từ sau_crippling__(adjective)__Tàn tật, hỏng, phá hoại___appal__(verb)__Làm kinh sợ___anticipate__(v)__Dự đoán, lường trước, dự tính trước___in