Giai Đoạn 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

- Khái quát chung về tâm lý học quản lý Tâm lý học quản lý là một nhánh của

tâm lý học xã hội, tập trung vào nghiên cứu về các đặc điểm tâm lý và hành
vi của nhóm xã hội trong bối cảnh tổ chức, đặc biệt là các tổ chức xã hội.

- Đối tượng nghiên cứu bao gồm các đặc điểm tâm lý của cộng đồng lành
mạnh và đa dạng, người lãnh đạo và quản lý trong tổ chức.

- Nhiệm vụ nghiên cứu của tâm lý học quản lý

Lý luận: Tâm lý học quản lý tập trung vào nghiên cứu hiện tượng tâm lý của nhóm
và tập thể sản xuất, vấn đề tâm lý của người lãnh đạo, lựa chọn và đào tạo cán bộ
quản lý.

Ứng dụng: Tâm lý học quản lý áp dụng kiến thức để lựa chọn nhân viên phù hợp,
tăng cường năng suất thông qua việc động viên nhân viên và phát triển quan hệ xã
hội.

- Vai trò của tâm lý học

Hiểu biết con người và mối quan hệ xã hội để quản lý hiệu quả.

Cung cấp tri thức và kiến thức về tâm lý con người để nhà quản lý có thể đánh giá
bản thân, tương tác hiệu quả và tối ưu hóa quá trình quản lý.

Đóng góp vào việc hình thành, phát triển và nâng cao kỹ năng quản lý thông qua
việc cung cấp tri thức và hướng dẫn về tâm lý con người.

1. Giai đoạn 1

Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời của tâm lý học quản lý, phát triển từ việc kết
hợp ý tưởng nghiên cứu tâm lý vào thực tiễn và nhu cầu của các kỹ sư công nghiệp
trong việc tăng năng suất lao động. Các sự kiện quan trọng trong giai đoạn này bao
gồm việc W.L.Bryan viết bài về phát triển kỹ năng nghề nghiệp (1897), cặp vợ
chồng Frank và Lillian Gilbreth nghiên cứu về thời gian cử động trong sản xuất
công nghiệp, Walter Dill Scott viết sách về tâm lý quảng cáo (1903, 1908), và
Frederick W. Taylor xuất bản nguyên lý quản lý khoa học (1911) nhấn mạnh việc
quản lý hiệu quả thông qua lịch trình làm việc và nghỉ ngơi của công nhân. Hugo
Münsterberg, qua cuốn sách "Tâm lý học và năng suất công nghiệp" (1913), phân
loại tâm lý học quản lý thành ba phần: lựa chọn nhân công, thiết kế môi trường làm
việc, và sử dụng tâm lý học trong bán hàng. Sự kết hợp này giữa tâm lý học và
quan tâm ứng dụng của doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất đã làm
nên tâm lý học quản lý. Và như vậy, sự kết hợp của tâm lý học với những quan tâm
ứng dụng các doanh nghiệp trong việc nâng cao hơn hiệu quả công nghiệp đã góp
phần ra đời tâm lý học quản lý. Năm 1910 "tâm lý học công nghiệp" (từ "quản lý"
chỉ được sử dụng từ những năm 1970) đã chính thức trở thành một lĩnh vực riêng
biệt của tâm lý học.

2. Giai đoạn 2

- Giai đoạn 1917-1918

Trong Thế chiến thứ nhất, vai trò của tâm lý học, đặc biệt là tâm lý quản lý, trở nên
quan trọng hơn khi nhà nghiên cứu này thực hiện các nghiên cứu để hỗ trợ nỗ lực
chiến đấu của quốc gia. Công việc này bao gồm việc sử dụng phim để nâng cao
tinh thần lính và sắp xếp nhân sự trong quân đội. Mặc dù không tất cả các đề xuất
được chấp nhận, nhưng nghiên cứu này đã cung cấp hiểu biết quan trọng về tâm lý
và hành vi con người trong môi trường quân sự. Nhờ vào các đóng góp này, nhà
tâm lý học được công nhận là có khả năng đóng góp quan trọng cho xã hội, cũng
như cho doanh nghiệp và kinh tế. Từ năm 1917, việc xuất bản Tạp chí Tâm lý học
Ứng dụng đã là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chấp nhận rộng rãi của
tâm lý học trong lĩnh vực quản lý. Sau chiến tranh, lĩnh vực tâm lý học quản lý
phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của nhiều công ty tư vấn và cơ quan nghiên
cứu tâm lý.

- Giai đoạn 1919-1940

Sau Thế chiến thứ nhất, xã hội nhận ra tầm quan trọng của tâm lý học quản lý
trong việc giải quyết các thách thức thực tiễn. Việc thành lập các cơ quan nghiên
cứu tâm lý trở nên phổ biến, ví dụ như Viện nghiên cứu nghệ thuật bán hàng tại
Đại học Kỹ thuật Carnegie do Walter Bingham lãnh đạo. Trong khi đó, nghiên cứu
tại nhà máy Hawthorne năm 1924, dưới sự chỉ đạo của Elton Mayo, trở thành biểu
tượng của sự quan trọng của mối quan hệ giữa sản xuất và hiệu quả lao động. Sự
phát hiện quan trọng từ nghiên cứu này là hiệu ứng Hawthorne, là sự quan trọng
của thông tin công việc, thái độ của nhân viên và mối quan hệ với người giám sát.

Nghiên cứu Hawthorne đã mở ra một cái nhìn mới về tâm lý học quản lý, chỉ ra sự
phức tạp của hành vi con người trong môi trường làm việc. Điều này đã thúc đẩy
sự phát triển và mở rộng của lĩnh vực này, từ một lĩnh vực đơn giản trở thành một
lĩnh vực phức tạp và đa chiều hơn, đánh dấu sự tiến bộ đáng kể trong ứng dụng của
tâm lý học vào quản lý và doanh nghiệp.

- Giai đoạn 1941-1945

Trong thời kỳ này, tâm lý học quản lý tiếp tục phát triển với sự tập trung vào việc
tuyển chọn và bố trí công việc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ
nhất. Quân đội đã quan tâm đến việc áp dụng các phương pháp kiểm tra và đánh
giá tâm lý để chọn lọc và đào tạo nhân sự. Công nghiệp cũng sử dụng các kỹ thuật
của tâm lý học, đặc biệt là trong tuyển chọn và đào tạo nhân viên, cũng như trong
thiết kế máy móc

Những nhà lãnh đạo công nghiệp nhận ra giá trị của tâm lý học trong quản lý và kỹ
năng xã hội, và bắt đầu áp dụng những nguyên lý này vào hoạt động kinh doanh.
Trong khi đó, các nhà tâm lý học tiếp tục nghiên cứu và phát triển các phương
pháp kiểm tra và đánh giá tâm lý, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo phi công và
giảm thiểu sự vắng mặt của nhân viên trong công nghiệp.

Tiến triển này đã dẫn đến sự phát triển của tâm lý học quản lý thành một chuyên
ngành đặc biệt, với mức độ học thuật và khoa học cao hơn. Điều này thể hiện sự
tiến bộ đáng kể trong ứng dụng của tâm lý học vào quản lý và doanh nghiệp.

3. Giai đoạn 3

Trong giai đoạn này, tâm lý học quản lý đã trở thành một lĩnh vực chính thống
trong khoa học nghiên cứu và được công nhận là một lĩnh vực thực nghiệm có uy
tín. Nhiều trường đại học và tổ hợp đại học đã mở các lớp học về "tâm lý học công
nghiệp" và cung cấp đào tạo từ cấp độ cao học đến tiến sĩ. Sự quan tâm vào chuyên
ngành này đã tạo ra một lĩnh vực riêng với sự ra đời của các tạp chí mới và hiệp
hội nghề nghiệp mới.

Tâm lý học kỹ sư, xuất hiện sau Chiến tranh Thế giới thứ Hai, đã trở thành một
lĩnh vực độc lập, được ảnh hưởng bởi các tác phẩm như "Ứng dụng tâm lý học
thực nghiệm" và "Sách hướng dẫn dữ liệu của người kỹ sư". Nó là sự kết hợp giữa
tâm lý học thực nghiệm và tâm lý học công nghiệp.
Trong những năm 1950, sự quan tâm vào nghiên cứu về tổ chức đã tăng lên, tập
trung vào ảnh hưởng của xã hội đối với hành vi trong tổ chức. Các điều kiện như
sự thay đổi và phát triển của tổ chức đã được nghiên cứu và xuất bản thường
xuyên. Lĩnh vực hành vi tổ chức là sự kết hợp của tâm lý học công nghiệp, tâm lý
xã hội và xã hội học.

4. Giai đoạn 4

Cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, với ảnh hưởng từ Liên Hiệp Quốc
về nhân quyền, quan tâm đến quyền của công dân và công bằng trong công việc
tăng lên. Trước đó, tâm lý học quản lý được xem là một nghề tự do, nhưng việc sử
dụng các phương pháp đánh giá tâm lý để ra quyết định về lao động đã bị chỉ trích
vì tạo ra sự hạn chế và không công bằng cho các nhóm thiểu số. Chính phủ bắt đầu
giám sát và qui định các thủ tục cá nhân của người lao động.

Tâm lý học quản lý phải đáp ứng cả yêu cầu về chất lượng công việc và sự giám
sát của chính phủ. Các nhà tâm lý học quản lý phải chấp nhận trách nhiệm pháp lý
cho hành vi của mình và lưu tâm đến qui định pháp luật, mở rộng tầm nhận thức để
đảm bảo các giải pháp được chấp nhận.

You might also like