Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 9

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUAN HÓA

TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ THCS QUAN HÓA

CHƯƠNG TRÌNH
GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG
MÔN TIẾNG ANH
(Lưu hành nội bộ)

Giáo viên: Hà Diệu Ngọc

Tháng 8 năm 2023


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
I.Lớp 6

MÔN: TIẾNG ANH LỚP 6


Cả năm: 105 tiết
Học kỳ I: 18 tuần- 54 tiết
Học kỳ II: 17 tuần- 51 tiết

A. Học kì 1: 18 tuần
Địa
Số Thiết bị
STT Bài học Thời điểm điểm
tiết dạy học
dạy học
Phòng
1 1 Review/ Introducton
học
Lesson 1.1 New words + Máy Phòng
2 Week 1
Listening (P 6) chiếu học
Máy Phòng
3 Lesson 1.2: Grammar ( P 7)
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
4
Speaking (P 8) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
5 Week 2
Reading (P 9) chiếu học
Unit 1:
Máy Phòng
2 Home (10 6 Lesson 2.2: Grammar (P10)
chiếu học
tiết)
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
7
Speaking (P11) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
8 Week 3
Listening (P12 ) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
9
Speaking + Writing (P13 ) chiếu học
Máy Phòng
10 Unit 1 REVIEW ( P 86)
chiếu học
3 UNIT 2: Máy Phòng
11 Week 4 Unit 1 REVIEW ( P 87)
School chiếu học
(10 tiết) Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
12
Listening (P 14) chiếu học
Máy Phòng
13 Lesson 1.2: Grammar (P 15 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
14 Week 5
Speaking (P16) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
15
Reading (P 17 ) chiếu học
Máy Phòng
16 Lesson 2.2: Grammar (P 18 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
17 Week 6
Speaking (P19) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
18
Listening (P 20) chiếu học
Week 7 Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
19
Speaking + Writing (P 21) chiếu học
20 Unit 2 REVIEW ( P88) Máy Phòng
chiếu học
Máy Phòng
21 Unit 2 REVIEW ( 89)
chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
22
Listening (P 22) chiếu học
Máy Phòng
23 Week 8 Lesson 1.2: Grammar (P 23 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
24
Speaking (P24) chiếu học
Máy Phòng
25 Ôn tập kiểm tra giữa kỳ 1
chiếu học
Bài kiểm Phòng
26 Week 9 Kiểm tra giữa kỳ 1
tra học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
UNIT 3: 27
Reading (P 25 ) chiếu học
4 Friends
Máy Phòng
(09 tiết) 28 Lesson 2.2: Grammar (P 26 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
29 Week 10
Speaking (P27) chiếu học
Sửa, trả bài kiểm tra giữa Phòng
30
kỳ 1 học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
31
Listening (P 28) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
32 Week 11
Speaking + Writing (P 29) chiếu học
Máy Phòng
33 Unit 3 REVIEW (P 90, 91 )
chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
34
Listening (P30 ) chiếu học
Máy Phòng
35 Week 12 Lesson 1.2: Grammar (P 31 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation+ Máy Phòng
36
Speaking (P 32) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
37
UNIT 4: Reading (P 33 ) chiếu học
Festivals and Máy Phòng
5 38 Week 13 Lesson 2.2: Grammar (P 34 )
Free Time chiếu học
(09 tiết) Lesson 2.3:Pronuciation + Máy Phòng
39
Speaking (P35) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
40
Listening (P 36) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
41 Week 14
Speaking + Writing (P 37) chiếu học
Máy Phòng
42 Unit 4 REVIEW (P 92, 93 )
chiếu học
5 UNIT Week 15 Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
43
5:Around Listening (P 38) chiếu học
Town Máy Phòng
44 Lesson 1.2: Grammar (P39 )
(09 tiết) chiếu học
45 Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
Speaking (P40) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
46
Reading (P 41 ) chiếu học
Máy Phòng
47 Week 16 Lesson 2.2: Grammar (P 42 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
48
Speaking (P43) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
49
Listening (P44 ) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
50 Week 17
Speaking + Writing (P 45) chiếu học
Máy Phòng
51 Unit 5 REVIEW (P 94, 95 )
chiếu học
Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ Máy Phòng
52
1 chiếu học
Bài kiểm Phòng
6 52 Week 18 Kiểm tra cuối học kỳ 1
tra học
Chữa bài kiểm tra cuối học Phòng
54
kỳ 1 học

B. Học kì 2: 17 tuần

Địa
Số Thiết bị
STT Bài học Thời điểm điểm
tiết dạy học
dạy học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
55
Listening (P 46) chiếu học
Máy Phòng
56 Week 20 Lesson 1.2: Grammar (P 47 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
57
Speaking (P48) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
58
UNIT 6: Reading (P 49 ) chiếu học
Community Máy Phòng
7 59 Week 21 Lesson 2.2: Grammar (P 50 )
services chiếu học
(9 tiết) Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
60
Speaking (P51) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
61
Listening (P 52) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
62 Week 22
Speaking + Writing (P 53) chiếu học
Máy Phòng
63 Unit 6 REVIEW ( P 96, 97)
chiếu học
8 UNIT 7: Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
64
Movies Listening (P54 ) chiếu học
(09 tiết) Máy Phòng
65 Week 23 Lesson 1.2: Grammar (P 55 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
66
Speaking (P56) chiếu học
Week 24 Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
67
Reading (P 57 ) chiếu học
68 Lesson 2.2: Grammar (P 58) Máy Phòng
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
69
Speaking ( 59 ) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
70
Listening (P 60) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
71 Week 25
Speaking + Writing (P 61) chiếu học
Máy Phòng
72 Unit 7 REVIEW (P 98,99 )
chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
72
Listening (P 62) chiếu học
Máy Phòng
74 Week 26 Lesson 1.2: Grammar (P63 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
75
Speaking (P64) chiếu học
Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ Máy Phòng
76
2 chiếu học
Bài kiểm Phòng
77 Week 27 Kiểm tra giữa học kỳ 2
tra học
UNIT 8: The Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
78
World Reading (P 65 ) chiếu học
9
around Us Máy Phòng
79 Lesson 2.2: Grammar (P66 )
(09 tiết) chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
80 Week 28
Speaking (P67) chiếu học
Sửa, trả bài kiểm tra giữa Phòng
81
học kỳ 2 học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
82
Listening (P68 ) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
83 Week 29
Speaking + Writing (P 69) chiếu học
Unit 8 REVIEW ( P 101, Máy Phòng
84
102) chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
85
Listening (P70 ) chiếu học
Máy Phòng
86 Week 30 Lesson 1.2: Grammar (P 71 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
87
Speaking (P72) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
88
UNIT 9: Reading (P 73 ) chiếu học
Houses in Máy Phòng
10 89 Week 31 Lesson 2.2: Grammar (P 74 )
the Future chiếu học
(09 tiết) Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
90
Speaking (P75) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
91
Listening (P 76) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
92 Week 32
Speaking + Writing (P 77) chiếu học
Unit 9 REVIEW (P 103, 104 Máy Phòng
93
) chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
94
Listening (P 78) chiếu học
Máy Phòng
95 Week 33 Lesson 1.2: Grammar (P 79 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation+ Máy Phòng
96
Speaking (P80 ) chiếu học
Máy Phòng
UNIT 10: 97 Ôn tập cuối học kỳ 2
chiếu học
Cities Máy Phòng
11 around the 98 Week 34 Ôn tập cuối học kỳ 2
chiếu học
World Bài kiểm Phòng
(09 tiết) 99 Kiểm tra cuối học kỳ 2
tra học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
10
Reading (P 81 ) chiếu học
Máy Phòng
101 Week 35 Lesson 2.2: Grammar (P 82 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation+ Máy Phòng
102 chiếu học
Speaking (P 83)
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
103
Listening (P 84) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
104 Week 36
Speaking + Writing (P 85 ) chiếu học
Unit 10 REVIEW (P 104, Máy Phòng
105
105 ) chiếu học

II.Lớp 9
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 9
1. Rà soát tinh giản nội dung dạy học
( Không có nội dung tinh giảm)
2. Tích hợp nội dung kiến thức các bài liên quan thành bài học/chủ đề
(Không có nội dung tích hợp thành chủ đề)
3. Khung kế hoạch giáo dục môn học (PPCT)
Cả năm: 70 tiết
Học kỳ I: 18 tuần- 36 tiết
Học kỳ II: 17 tuần- 34 tiết
HỌC KÌ I
Tiết
Tổng Ghi
Bài (Unit) theo Nội dung
số tiết chú
PPCT
Ôn tập 1 1 Revision
2 Getting started + Listen and
Read
Unit 1 3 Speak
A visit from a 6 4 Listen
penpal
5 Read
6 Write
7 Language focus
8 Getting started + Listen and
Read
Unit 2 9 Speak + Listen
5 10 Read
11 Write
12 Language focus
1 13 Written Test 1
14 Getting started + Listen and
Read
15 Speak
Unit 3 16 Listen
The 6 17 Read
countryside
18 Write
19 Language focus
1 20 Test Correction 1
21 Getting started + Listen and
Read
Unit 4 22 Speak
Learning a 6 23 Listen + Language focus 1
foreign
language 24 Read
25 Write
26 Language focus 2,3,4
1 27 Written Test 2
28 Getting started + Listen and
Read
29 Speak + Listen
The media 5 30 Read
31 Write
32 Language focus
1 33 Test Correction 2
34 Revision
35 Revision
36 First term Written Test
HỌC KÌ II
Tiết
Tổng Ghi
Bài (Unit) theo Nội dung
số tiết chú
PPCT
37 Getting started + Listen and
Read
Unit 6 38 Speak
The Environment 6 39 Listen + Language Focus 2
40 Read
41 Write
42 Language Focus 1,3,4,5
43 Getting started + Listen and
Read
Unit 7 44 Speak + Listen
Saving energy 5 45 Read
46 Write
47 Language Focus
1 48 Written Test 3
49 Getting started + Listen and
Read +
Unit 8 50 Speak + Listen
5 51 Read
52 Write
53 Language focus
1 54 Test Correction 3
55 Getting started + Listen and
Read
Unit 9 56 Speak
Natural disasters 6 57 Listen
58 Read
59 Write
60 Language focus
1 61 Written Test 4
62 Getting started + Listen and
Read
Unit 10 63 Speak + Listen (-c )
planets 64 Read (- a)
65 Write
66 Language Focus
1 67 Test Correction 4
68 Revision
69 Revision
70 Second term Written Test

Thị trấn Hồi Xuân, ngày 08 tháng 8 năm 2023


TỔ TRƯỞNG HIỆU TRƯỞNG

You might also like