Professional Documents
Culture Documents
PPCT Tiếng Anh 6 năm 2021-2022
PPCT Tiếng Anh 6 năm 2021-2022
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ THCS QUAN HÓA
CHƯƠNG TRÌNH
GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG
MÔN TIẾNG ANH
(Lưu hành nội bộ)
A. Học kì 1: 18 tuần
Địa
Số Thiết bị
STT Bài học Thời điểm điểm
tiết dạy học
dạy học
Phòng
1 1 Review/ Introducton
học
Lesson 1.1 New words + Máy Phòng
2 Week 1
Listening (P 6) chiếu học
Máy Phòng
3 Lesson 1.2: Grammar ( P 7)
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
4
Speaking (P 8) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
5 Week 2
Reading (P 9) chiếu học
Unit 1:
Máy Phòng
2 Home (10 6 Lesson 2.2: Grammar (P10)
chiếu học
tiết)
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
7
Speaking (P11) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
8 Week 3
Listening (P12 ) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
9
Speaking + Writing (P13 ) chiếu học
Máy Phòng
10 Unit 1 REVIEW ( P 86)
chiếu học
3 UNIT 2: Máy Phòng
11 Week 4 Unit 1 REVIEW ( P 87)
School chiếu học
(10 tiết) Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
12
Listening (P 14) chiếu học
Máy Phòng
13 Lesson 1.2: Grammar (P 15 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
14 Week 5
Speaking (P16) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
15
Reading (P 17 ) chiếu học
Máy Phòng
16 Lesson 2.2: Grammar (P 18 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
17 Week 6
Speaking (P19) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
18
Listening (P 20) chiếu học
Week 7 Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
19
Speaking + Writing (P 21) chiếu học
20 Unit 2 REVIEW ( P88) Máy Phòng
chiếu học
Máy Phòng
21 Unit 2 REVIEW ( 89)
chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
22
Listening (P 22) chiếu học
Máy Phòng
23 Week 8 Lesson 1.2: Grammar (P 23 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
24
Speaking (P24) chiếu học
Máy Phòng
25 Ôn tập kiểm tra giữa kỳ 1
chiếu học
Bài kiểm Phòng
26 Week 9 Kiểm tra giữa kỳ 1
tra học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
UNIT 3: 27
Reading (P 25 ) chiếu học
4 Friends
Máy Phòng
(09 tiết) 28 Lesson 2.2: Grammar (P 26 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
29 Week 10
Speaking (P27) chiếu học
Sửa, trả bài kiểm tra giữa Phòng
30
kỳ 1 học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
31
Listening (P 28) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
32 Week 11
Speaking + Writing (P 29) chiếu học
Máy Phòng
33 Unit 3 REVIEW (P 90, 91 )
chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
34
Listening (P30 ) chiếu học
Máy Phòng
35 Week 12 Lesson 1.2: Grammar (P 31 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation+ Máy Phòng
36
Speaking (P 32) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
37
UNIT 4: Reading (P 33 ) chiếu học
Festivals and Máy Phòng
5 38 Week 13 Lesson 2.2: Grammar (P 34 )
Free Time chiếu học
(09 tiết) Lesson 2.3:Pronuciation + Máy Phòng
39
Speaking (P35) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
40
Listening (P 36) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
41 Week 14
Speaking + Writing (P 37) chiếu học
Máy Phòng
42 Unit 4 REVIEW (P 92, 93 )
chiếu học
5 UNIT Week 15 Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
43
5:Around Listening (P 38) chiếu học
Town Máy Phòng
44 Lesson 1.2: Grammar (P39 )
(09 tiết) chiếu học
45 Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
Speaking (P40) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
46
Reading (P 41 ) chiếu học
Máy Phòng
47 Week 16 Lesson 2.2: Grammar (P 42 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
48
Speaking (P43) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
49
Listening (P44 ) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
50 Week 17
Speaking + Writing (P 45) chiếu học
Máy Phòng
51 Unit 5 REVIEW (P 94, 95 )
chiếu học
Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ Máy Phòng
52
1 chiếu học
Bài kiểm Phòng
6 52 Week 18 Kiểm tra cuối học kỳ 1
tra học
Chữa bài kiểm tra cuối học Phòng
54
kỳ 1 học
B. Học kì 2: 17 tuần
Địa
Số Thiết bị
STT Bài học Thời điểm điểm
tiết dạy học
dạy học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
55
Listening (P 46) chiếu học
Máy Phòng
56 Week 20 Lesson 1.2: Grammar (P 47 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
57
Speaking (P48) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
58
UNIT 6: Reading (P 49 ) chiếu học
Community Máy Phòng
7 59 Week 21 Lesson 2.2: Grammar (P 50 )
services chiếu học
(9 tiết) Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
60
Speaking (P51) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
61
Listening (P 52) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
62 Week 22
Speaking + Writing (P 53) chiếu học
Máy Phòng
63 Unit 6 REVIEW ( P 96, 97)
chiếu học
8 UNIT 7: Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
64
Movies Listening (P54 ) chiếu học
(09 tiết) Máy Phòng
65 Week 23 Lesson 1.2: Grammar (P 55 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
66
Speaking (P56) chiếu học
Week 24 Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
67
Reading (P 57 ) chiếu học
68 Lesson 2.2: Grammar (P 58) Máy Phòng
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
69
Speaking ( 59 ) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
70
Listening (P 60) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
71 Week 25
Speaking + Writing (P 61) chiếu học
Máy Phòng
72 Unit 7 REVIEW (P 98,99 )
chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
72
Listening (P 62) chiếu học
Máy Phòng
74 Week 26 Lesson 1.2: Grammar (P63 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
75
Speaking (P64) chiếu học
Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ Máy Phòng
76
2 chiếu học
Bài kiểm Phòng
77 Week 27 Kiểm tra giữa học kỳ 2
tra học
UNIT 8: The Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
78
World Reading (P 65 ) chiếu học
9
around Us Máy Phòng
79 Lesson 2.2: Grammar (P66 )
(09 tiết) chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
80 Week 28
Speaking (P67) chiếu học
Sửa, trả bài kiểm tra giữa Phòng
81
học kỳ 2 học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
82
Listening (P68 ) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
83 Week 29
Speaking + Writing (P 69) chiếu học
Unit 8 REVIEW ( P 101, Máy Phòng
84
102) chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
85
Listening (P70 ) chiếu học
Máy Phòng
86 Week 30 Lesson 1.2: Grammar (P 71 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation + Máy Phòng
87
Speaking (P72) chiếu học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
88
UNIT 9: Reading (P 73 ) chiếu học
Houses in Máy Phòng
10 89 Week 31 Lesson 2.2: Grammar (P 74 )
the Future chiếu học
(09 tiết) Lesson 2.3: Pronuciation + Máy Phòng
90
Speaking (P75) chiếu học
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
91
Listening (P 76) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
92 Week 32
Speaking + Writing (P 77) chiếu học
Unit 9 REVIEW (P 103, 104 Máy Phòng
93
) chiếu học
Lesson 1.1: New words + Máy Phòng
94
Listening (P 78) chiếu học
Máy Phòng
95 Week 33 Lesson 1.2: Grammar (P 79 )
chiếu học
Lesson 1.3: Pronuciation+ Máy Phòng
96
Speaking (P80 ) chiếu học
Máy Phòng
UNIT 10: 97 Ôn tập cuối học kỳ 2
chiếu học
Cities Máy Phòng
11 around the 98 Week 34 Ôn tập cuối học kỳ 2
chiếu học
World Bài kiểm Phòng
(09 tiết) 99 Kiểm tra cuối học kỳ 2
tra học
Lesson 2.1: New words + Máy Phòng
10
Reading (P 81 ) chiếu học
Máy Phòng
101 Week 35 Lesson 2.2: Grammar (P 82 )
chiếu học
Lesson 2.3: Pronuciation+ Máy Phòng
102 chiếu học
Speaking (P 83)
Lesson 3.1: New words + Máy Phòng
103
Listening (P 84) chiếu học
Lesson 3.2: Reading + Máy Phòng
104 Week 36
Speaking + Writing (P 85 ) chiếu học
Unit 10 REVIEW (P 104, Máy Phòng
105
105 ) chiếu học
II.Lớp 9
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 9
1. Rà soát tinh giản nội dung dạy học
( Không có nội dung tinh giảm)
2. Tích hợp nội dung kiến thức các bài liên quan thành bài học/chủ đề
(Không có nội dung tích hợp thành chủ đề)
3. Khung kế hoạch giáo dục môn học (PPCT)
Cả năm: 70 tiết
Học kỳ I: 18 tuần- 36 tiết
Học kỳ II: 17 tuần- 34 tiết
HỌC KÌ I
Tiết
Tổng Ghi
Bài (Unit) theo Nội dung
số tiết chú
PPCT
Ôn tập 1 1 Revision
2 Getting started + Listen and
Read
Unit 1 3 Speak
A visit from a 6 4 Listen
penpal
5 Read
6 Write
7 Language focus
8 Getting started + Listen and
Read
Unit 2 9 Speak + Listen
5 10 Read
11 Write
12 Language focus
1 13 Written Test 1
14 Getting started + Listen and
Read
15 Speak
Unit 3 16 Listen
The 6 17 Read
countryside
18 Write
19 Language focus
1 20 Test Correction 1
21 Getting started + Listen and
Read
Unit 4 22 Speak
Learning a 6 23 Listen + Language focus 1
foreign
language 24 Read
25 Write
26 Language focus 2,3,4
1 27 Written Test 2
28 Getting started + Listen and
Read
29 Speak + Listen
The media 5 30 Read
31 Write
32 Language focus
1 33 Test Correction 2
34 Revision
35 Revision
36 First term Written Test
HỌC KÌ II
Tiết
Tổng Ghi
Bài (Unit) theo Nội dung
số tiết chú
PPCT
37 Getting started + Listen and
Read
Unit 6 38 Speak
The Environment 6 39 Listen + Language Focus 2
40 Read
41 Write
42 Language Focus 1,3,4,5
43 Getting started + Listen and
Read
Unit 7 44 Speak + Listen
Saving energy 5 45 Read
46 Write
47 Language Focus
1 48 Written Test 3
49 Getting started + Listen and
Read +
Unit 8 50 Speak + Listen
5 51 Read
52 Write
53 Language focus
1 54 Test Correction 3
55 Getting started + Listen and
Read
Unit 9 56 Speak
Natural disasters 6 57 Listen
58 Read
59 Write
60 Language focus
1 61 Written Test 4
62 Getting started + Listen and
Read
Unit 10 63 Speak + Listen (-c )
planets 64 Read (- a)
65 Write
66 Language Focus
1 67 Test Correction 4
68 Revision
69 Revision
70 Second term Written Test