T V NG Chương 4

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TỪ VỰNG CHƯƠNG 4

STT 漢字 ひらがな 意味
1 略語 りゃくご Chữ viết tắt

2 明らか あきらか Rõ ràng

3 すなわち Nói cách khác

4 出荷 しゅっか Xuất hàng

5 予測 よそく Dự đoán

6 監視 かんし Giám sát

7 モニタリング Giám sát

8 手法 しゅほう Phương pháp

9 抜き取り検査 ぬきとりけんさ Kiểm tra loại bỏ SP lỗi

10 農薬 のうやく Hóa chất nông nghiệp

11 抗生物質 こうせいぶっしつ Kháng sinh

12 リストアップ Liệt kê

13 頻度 ひんど Tần suất

14 措置 そち Biện pháp

15 手順 てじゅん Trình tự

16 処置 しょち Xử lý

17 検証 けんしょう Kiểm chứng

18 作成する さくせいする Lập

19 維持 いじ Duy trì

20 異常 いじょう Bất thường

21 保証 ほしょう Bảo đảm

22 以降 いこう Sau đó
23 設定値 せっていち Giá trị thiết lập

24 保持する ほじする Duy trì

25 ステンレス Thép ko gỉ

26 排除 はいじょ Loại bỏ

27 連続的 れんぞくてき Tính liên tục

28 取り組み とりくみ Nỗ lực

29 証拠 しょうこ Bằng chứng

30 追求 ついきゅう Truy cứu, xác định

You might also like