Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

Phần 3.接客全般 Tổng quan về tiếp khách

1 知識(ちしき) Kiến thức

2 基本動作(きほんどうさ) Thao tác cơ bản

3 食事のマーナ(しょくじマーナ) Phong tục ăn uống

4 対応(たいおう) Xử lý, đối ứng, tiếp khách

5 配慮(はいりょ) Quan tâm

6 適切(てきせつ) Phù hợp

7 必要(ひつよう) Quan trọng

8 用語(ようご) Từ ngữ sử dụng

9 使い方(つかいかた) Cách sử dụng từ

10 アレルギー Dị ứng

11 取り扱い(とりあつかい) Xử lý

12 栄養(えいよう) Dinh dưỡng

13 多様化(たようか) Đa dạng hóa

14 店舗(てんぽ) Cửa hàng

15 管理(かんり) Quản lý

16 営業(えいぎょう) Kinh doanh

17 準備(じゅんび) Chuẩn bị

18 閉店(へいてん) Đóng cửa

19 調理場(ちょうりば) Nơi nấu ăn

20 現金(げんきん) Tiền mặt

21 キャッシュレス決済 Trả tiền không bằng tiền mặt


22 クレーム対応 Xử lý đơn khướu nại

23 異物混入発生(いぶつこんにゅうはっ Có dị vật (như mảnh bát vỡ)


せい)

24 緊急(きんきゅう) Khẩn cấp

25 体調(たいちょう) Tình trạng cơ thể

26 特性(とくせい) Đặc trưng

27 おもてなし Sự hiếu khách của nhật

28 礼儀(れいぎ) Lễ nghi

29 誘致(ゆうち) Sự hấp dẫn

30 文化(ぶんか) Văn hóa

31 飲食店(いんしょくてん) Cửa hàng ăn uống

32 トレーニング Luyện tập

33 顧客満足(こきゃくまんぞく) Sự hài lòng( Customer satisfaction)

34 不満足(ふまんぞく) Sự bất mãn

35 期待感(きたいかん) Cảm giác kỳ vọng

36 実際(じっさい) Thực tế

37 経験(けいけん) Kinh nghiệm

38 リピータ(repeater) Lặp lại

39 普通(ふつう) Bình thường

40 感動(かんどう) Cảm động

41 価値(かち) Giá trị

42 価格(かかく) Giá cả

43 品質(ひんしつ) Chất lượng (Quality)


44 接客サービス Dịch vụ (Service)

45 清潔感(せいけつかん) Cảm giác sạch sẽ (Cleanliness)

46 雰囲気(ふんいき) Không gian cửa hàng (Atmosphere)

47 快適性(かいてきせい) Sự thoải mái

48 外観(がいかん) Cảnh quan bên ngoài

49 設備(せつび) Thiết bị

50 判断(はんだん) Sự phán đoán

51 ハードによるもの Yếu tố hữu hình(cảnh quan quán)

52 ソフトによるもの Yếu tố vô hình(âm thanh, ánh sáng)

53 態度(たいど) Thái độ

54 照明(しょうめい) Ánh sáng

55 笑顔(えがお) Khuôn mặt tươi tỉnh

56 アイコンタクト Giao tiếp bằng mặt

57 積極的(せっきょくてき) Sự tích cực

58 両端(りょうはし) Hai rìa (hai khóe miệng)

59 目じりを下げる Đuôi mắt hạ xuống

60 相手(あいて) Người đối diện

61 服装(ふくそう) Quần áo

62 身だしなみ Ngoại hình gọn gàng

63 ひかえめであること Đúng mực(trang điểm đúng mực)

64 口臭(こうしゅう) Hôi miệng

65 フケ Gàu
66 結ぶ(むすぶ) Buộc (tóc)

67 ひげ Ria mép

68 香水(こうすい) Nước hoa

69 背筋(せすじ) Lưng

70 足腰に力を入れ Dồn lực vào chân

71 手は前で組みます Tay đan vào nhau để phía trước

72 理解(りかい) Hiểu

73 会釈(えしゃく) Cúi đầu chào

74 敬礼(けいれい) Cúi người chào hỏi thông thường

75 最敬礼(さいけいれい) Chào hỏi cung kính

76 並行(へいこう) Song song(vai song song với chân)

77 伸ばする Duỗi thẳng ra

78 上体を起こし(じょうたいをおこし) Nâng người lên

79 バランス Cân bằng

80 脇に抱える(わきにかかえる) Kẹp vào bên hông nách

81 提供する(ていきょう) Cung cấp

82 主菜(しゅさい) Món chính

83 副菜(ふくさい) Món phụ

84 中央(ちゅうおう) Chính giữa

85 吸い物(すいもの) Món soup

86 水菓子(みずがし) Món tráng miệng

87 上座(かみざ) Ghế trang trọng(phía trong từ cửa vào)


88 下座(しもざ) Ghế thường

89 茶碗(ちゃわん) Bát

90 洋食(ようしょく) Món Châu Âu

91 内側(うちがわ) Từ phía gần mình

92 そろえる Tập hợp, có mặt

93 斜めにおかれる Để chéo

94 順番(じゅんばん) Theo thứ tự

95 ゴブレットグラス Loại cốc cao cấp( goble)t

96 レディーファースト Ưu tiên phụ nữ

97 円卓(えんたく) Bàn tròn

98 回転宅(かいてんたく) Bàn xoay

99 取り切らず Không lấy hết

100 和やか(なごやか) Không gian ấm cúng

101 迷惑(めいわく) Gây phiền phức

102 自走式車椅子(じそうしきくるまいす) Xe lăn tự động

103 補助犬同伴(ほじょけんどうはん) Chó hỗ trợ

104 訓練(くんれん) Huấn luyện

105 法律(ほうりつ) Luật pháp

106 認定番号(にんていばんごう) Mã số chứng nhận

107 認定証(にんていしょう) Giấy chứng nhận

108 速やかな(すみやかな) Nhanh

109 危険温度帯(きけんおんどたい) Nhiệt độ trong khoảng nguy hiểm


110 目安になります Hướng đến

111 食品ロスを防ぐ Phòng tránh

112 無駄(むだ) Lãng phí

113 引き受ける Tiếp nhận

114 感謝(かんしゃ) Cảm tạ

115 お詫び(おわび) Xin lỗi

116 ホ年配の方(ごねんぱいのかた) Người cao tuổi

117 旦那様(だんなさま) Vợ của khách

118 わたくしども Chúng tôi

119 お召し物 Đồ mặc quần áo

120 おはきもの Giày

121 うかがいます Đi (đến bàn của khách khi có chuông)

122 お越しくださいませ Hẹn lần sau lại đến

123 サジェスチョンサービス Nghệ thuật mời, giới thiệu món

124 新鮮な(しんせんな) Món ăn tươi

125 要件(ようけん) Nội dung sự việc

126 恐れ入りますが E ngại, sự cảm phiền

127 丁寧(ていねい) Lịch sự

128 乳幼児(にゅうようじ) Trẻ sơ sinh

129 有効(ゆうこう) Hiệu quả

130 加工食品(かこうしょくひん) Thực phẩm chế biến

131 落花生(らっかせい) Hạt củ lạc


132 正しく把握(ただしはあく) Rõ ràng, chính xác

133 麦酒(ばくしゅ) Rượu lúa mạch

134 果実酒(かじつしゅ) Hoa quả

135 日本酒(にほんしゅ) Rượu nhật

136 老酒(らおちゅう) Rượu trung quốc

137 蒸留酒(じょうりゅうしゅ) Rượu chưng cất

138 ブランデー Rượu làm từ nho

139 ウイスキー Rượu làm từ lúa mì( pha chế kokuhai)ì

140 ジンネヴァ、ロンドンジン Rượu gin từ lúa mạch trong chai nhỏ

141 焼酎(しょうちゅう)いも、麦 Rượu chưng cất từ khoai, lúa mạch

142 ハンドルキーパー Người cầm lái

143 タンパク質(protein) Chất tạo nên cơ thể( thịt, cá..)

144 脂質(lipid) Tạo năng lượng( bơ, mỡ..)

145 炭水化物(Cacbonhydrat) Tạo năng lượng nên não( cơm, khoai tây)

146 ミネラル(Vitamin) Bổ sung chất hoàn thiện cơ thể

147 味覚(みかく) Vị giác

148 観察(かんさつ) Quan sát

149 酸味(さんみ) Vị chua

150 苦味(にがみ) Vị đắng

151 うま味 Vị ngọt của thịt, cá

152 ハラール(halal)=イスラム Hồi giáo

153 ベジタリアン Ăn chay


154 駐車場(ちゅしゃじょう) Bãi đỗ xe

155 周辺(しゅうへん) Xung quanh (nơi ở, nơi làm)

156 ピークタイム Giờ cao điểm

157 廃棄物処理(はいきぶつしょり) Xử lý rác thải

158 レジ締(れじしめ) Kê khai tiền trong máy(thường cuối ngày)

159 床面(ゆかめん) Bề mặt sàn

160 つけおきをする Ngâm , cho nước hoặc thuốc tẩy vào

161 維持する(いじする) Duy trì

162 クリンネス Sạch sẽ

163 流通(りゅうつう) Lưu hành

164 クレジットカード Thẻ tín dụng, trả tiền sau vào cuối tháng

165 デビットカード Thẻ ghi nợ, được trừ vào tài khoản ngân
hàng

166 電子マネー Thẻ điện tử như suika, rakuten

167 QR コード決済 Quét mã QR như line pay, paypay

168 専用の端末(せんようのたんまつ) thiết bị chuyên dụng

169 苦情(くじょう) tình trạng bực tức

170 不快な気分(ふかいなきぶん) Cảm giác khó chịu

171 ようりょうをこえる Vượt quá mức, khả năng cho phép

172 的確(てきかく) Sự rõ ràng chính xác

173 責任者(せきにんしゃ) Người chịu trách nhiệm

174 物を詰まらせる Bị nghẹn

175 じんましんがはっせい Bị phát ban


176 台風(たいふう) Bão

177 豪雨(ごうう) Mưa to, mưa như trút nước

178 水害(すいがい) Thảm họa do nước mang lại như lũ

179 避難(ひなん) Sự tị nạn, sự lánh nạn

180 誘導(ゆうどう) Sự hướng dẫn, chỉ đạo

You might also like