Professional Documents
Culture Documents
Phần 3 tổng quan tiếp khách
Phần 3 tổng quan tiếp khách
10 アレルギー Dị ứng
11 取り扱い(とりあつかい) Xử lý
15 管理(かんり) Quản lý
17 準備(じゅんび) Chuẩn bị
28 礼儀(れいぎ) Lễ nghi
36 実際(じっさい) Thực tế
42 価格(かかく) Giá cả
49 設備(せつび) Thiết bị
53 態度(たいど) Thái độ
61 服装(ふくそう) Quần áo
65 フケ Gàu
66 結ぶ(むすぶ) Buộc (tóc)
67 ひげ Ria mép
69 背筋(せすじ) Lưng
72 理解(りかい) Hiểu
89 茶碗(ちゃわん) Bát
93 斜めにおかれる Để chéo
145 炭水化物(Cacbonhydrat) Tạo năng lượng nên não( cơm, khoai tây)
164 クレジットカード Thẻ tín dụng, trả tiền sau vào cuối tháng
165 デビットカード Thẻ ghi nợ, được trừ vào tài khoản ngân
hàng