Professional Documents
Culture Documents
DS Học Phần Học Kỳ I (2023-2024)
DS Học Phần Học Kỳ I (2023-2024)
DS Học Phần Học Kỳ I (2023-2024)
5
DPBH0422H Định phí bảo hiểm
K2020 Tâm lý
STT Mã học phần Tên học phần
K2020 QTKD
K2020 Kế toán
K2020 QTNL
K2020 Kinh tế
7 2 2
1
7 2 1
1
7 2 2
1
7 2 1
1
7 2 1 1
7 2 2
1
7 2 1
1
7 2 1
1
7 2 1
1
7 2 1
1
7 3 1
1
7 3 2
1
7 3 2
1
Kỳ thứ Số tín chỉ Đợt học Số lớp dự kiến Ghi chú
7 3 2 2
7 3 1 2
7 3 1 2
7 3 1 2
7 3 2 2
10
7 3 2 3
7 2 1 3
7 2 1 3
7 3 2 3
7 2 1 3
7 2 2 3
7 2 2 3
7 3 1 6
7 3 1 3
7 2 1 3
7 2 1 3
7 2 2 3
7 2 2 3
7 2 2 3
7 2 2 2
7 2 2 2
7 3 2 2
7 2 1 2
7 2 1 2
7 2 1 2
12
7 3 1 5
7 2 1 5
7 2 1 5
7 2 1 5
7 2 2 5
7 2 2 5
7 2 2 5
7 2 2 1
7 2 2 1
7 2 1 1
7 3 1 1
7 2 1 1
7 2 2 1
7 2 1 1
7 2 2 1
DANH SÁCH HỌC PHẦ
Hệ đại học c
1 QTBH0422H
2 TABH0623H
3 PNT20422H
4 BHNT0422H
5 TCB10422H
6 KDB10422H
7 TCB20422H
8 TDDA0422H
1 UDXH0323H
2 CNGD0323H
3 CTXN0323H
4 TVCB0322H
5 PTCĐ0323H
6 ĐĐNN0322L
K2021 Tâm lý
1 ATL10622H
2 HVCN0323H
3 THXH0323T
4 TLDT0323H
5 TLHPT0323H
6 TLXH0322L
7 KNGT0322H
K2021 QTKD
1 KTQT0123H
2 QTNL0223H
3 TAKD0622H
4 QMAR0523H
5 KSKD0523H
6 TCDN0123H
K2021 Kế toán
1 KTC10123H
2 TAKT0623H
3 KTC20123H
4 KTH10123H
5 TKDN1323H
6 KTH20123H
2 TPQT1022H
3 TTHS1023H
4 ALUAT0623H
5 TTDS1023H
6 LTKT1022H
7 LLĐ21022H
K2021 QTNL
1 TAQT0623H
2 TLLD0322H
3 NLTL0222H
4 TCMB0222H
5 TCLD0222H
6 DMLD0223H
7 HDNL0223H
8 NLQH0222H
K2021 Kinh tế
1 ALD10622H
2 TCLĐ0223H
3 QTNL0223H
4 HDNL0223H
5 TCMB0222H
6 PTTT0222H
7 ĐTXH0222H
K2021 Hệ thống
1 QTTT0522H
2 TAHT0623L
3 CTDL1223L
4 PTTK1223L
5 TCBM0222H
6 HVTC0222H
1 KTQT0522H
2 TCQT0123L
3 TTTC0123L
4 TANH0623L
5 TDN20123L
6 ĐTCK0122L
DANH SÁCH HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC (2023-2024)
Hệ đại học chính quy Khóa 2021
Ưu đãi xã hội 5 3
18
17
Tư pháp quốc tế 5 2
Hành vi tổ chức 5 2
Kinh tế quốc tế 5 2
2 1
1 1
2 1
1 1
1 1
1 1
2 1
2 1
2 2
1 2
1 2
1 2
2 2
2 2
1 2
1 2
2 2
2 2
2 2
1 2
1 2
1 3
2 3
1 4
2 3
1 3
1 3
1 3
1 4
2 3
1 3
2 3
2 3
2 2
2 2
1 2
1 2
1 2
2 2
1 6
1 4
1 4
2 4
1 4
2 4
2 4
2 4
1 2
2 2
1 2
2 2
1 2
2 2
1 2
1 1
1 1
2 1
2 1
2 1
1 1
1 1
2 1
2 1
1 1
1 1
2 1
DANH SÁCH HỌC PH
Hệ đại học
1 CNXH0722H
2 TAC10622H
3 NLTK1322H
4 NLTL0222H
5 KTPT0522H
6 LKTE1022H
7 NLBH0422H
8 VMO0523H
1 CNXH0722H
2 TAC10622H
3 GVPT0322H
4 HVCN0323H
5 GDHO0322L
6 KNGT0322H
7 ASXH0322H
K2022 Tâm lý
STT Mã học phần
1 CNXH0722H
2 LSTG0322L
3 MHĐC0322H
4 SLTK0323H
5 TAC10622H
6 GVPT0322H
7 SKCĐ0322H
K2022 QTKD
1 CNXH0722H
2 TAC10622H
3 NLTK1322H
4 LKTE1022H
5 VMO0523H
6 NLK10122H
7 QTHO0522H
K2022 Kế toán
1 CNXH0722H
2 TAC10622H
3 VMO0523H
4 NLTK1322H
5 TCTT0122H
6 NLK20122H
7 VHDN0522H
1 CNXH0722H
2 LKTE1022H
3 TAC10622H
4 VMO0523H
5 LSNN1022H
6 LDS11023H
7 KNGT0322H
K2022 QTNL
1 CNXH0722H
2 NLTK1322H
3 TAC10622H
4 LKTE1022H
5 VMO0523H
6 LLDO1022H
7 TKLD1322H
K2022 Kinh tế
2 NLTK1322H
3 LLDO1022H
4 TAC10622H
5 VMO0523H
6 TCTT0122H
7 KTPT0522H
K2022 Hệ thống
1 TAC10622H
2 VMO0523H
3 NLK10122H
4 TORR1123L
5 CSLT123L
6 CNXH0722H
7 NLTK1322H
1 VMO0523H
2 NLTK1322H
3 TAC10622H
4 TCTT0122H
5 NMNH0123L
6 CNXH0722H
7 KSNB0122H
DANH SÁCH HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC (2023-2024)
Hệ đại học chính quy Khóa 2022
Nguyên lý thống kê 3 2
Luật kinh tế 3 2
Kinh tế vĩ mô 3 3
Nguyên lý thống kê 3 2
Luật kinh tế 3 2
Kinh tế vĩ mô 3 3
Nguyên lý kế toán 1 3 2
Kinh tế vĩ mô 3 3
Nguyên lý thống kê 3 2
Nguyên lý kế toán 2 3 2
Luật kinh tế 3 2
Kinh tế vĩ mô 3 3
Luật dân sự 1 3 3
Nguyên lý thống kê 3 2
Luật kinh tế 3 2
Kinh tế vĩ mô 3 3
Nguyên lý thống kê 3 2
Kinh tế vĩ mô 3 3
Kinh tế vĩ mô 3 3
Nguyên lý kế toán 1 3 2
Cơ sở lập trình 3 3
Nguyên lý thống kê 3 2
Kinh tế vĩ mô 3 3
Nguyên lý thống kê 3 2
1 Môn chung
2 1
1 Môn chung
2 1
1 1
1 1
2 1
1 Môn chung
1 Môn chung
2 2
2 2
1 2
2 2
1 2
1 2
Đợt học Số lớp dự kiến Ghi chú
1 Môn chung
1 1
1 1
2 1
2 1
1 1
2 1
1 Môn chung
2 4
1 3
2 3
1 Môn chung
1 3
2 3
1 Môn chung
2 4
1 Môn chung
1 3
2 3
2 3
1 3
1 Môn chung
1 2
2 2
1 Môn chung
1 2
2 2
2 1
1 Môn chung
1 Môn chung
2 4
1 3
1 Môn chung
2 3
2 3
1 Môn chung
1 1
2 1
1 Môn chung
2 1
2 1
2 1
1 Môn chung
1 1
2 1
2 1
1 Môn chung
1 Môn chung
1 Môn chung
1 Môn chung
2 1
1 1
2 1
1 Môn chung
2 1